Các hiệu ứng tâm lý khách hàng trong Marketing
Trước buổi bình minh của digital marketing hay tiếp thị kỹ thuật số, trước khi có những từ thông dụng như lấy khách hàng làm trọng tâm hoặc hành vi của người tiêu dùng, mối quan hệ giữa marketing và tâm lý học hay việc ứng dụng các hiệu ứng tâm lý khách hàng trong marketing là điều rất hiếm khi diễn ra.
Hiệu ứng tâm lý khách hàng trong Marketing là gì? Trong phạm vi ngành marketing, các hiệu ứng tâm lý đề cập đến cách mà người tiêu dùng phản ứng hay thể hiện các cảm xúc và hành động khác nhau phụ thuộc vào cách mà doanh nghiệp truyền tải các thông điệp thương hiệu đến họ.
Làm Marketing dựa trên tâm lý hiện là nền tảng của bất kỳ doanh nghiệp thành công nào. Mọi bộ phận Marketing sẽ phải tư vấn, tuyển dụng hoặc tạo ra một đội nhóm chuyên thực hiện các cuộc nghiên cứu về tâm lý hay hiệu ứng tâm lý đối với khách hàng.
Tâm lý học Marketing sẽ chỉ ra lợi thế cạnh tranh của thương hiệu trên thị trường và cho phép thương hiệu có được bức tranh tổng thể hơn về chân dung khách hàng mục tiêu (Target Audience) của mình.
Tâm lý học Marketing hay tâm lý học khách hàng trong Marketing là gì?
Tâm lý học Marketing dự đoán hành vi của người mua bằng cách hiểu các thành kiến trong nhận thức của họ. Là người tiêu dùng, chúng ta không có lý trí và việc ra quyết định của chúng ta phần lớn được thúc đẩy bởi những thành kiến ‘bẩm sinh’ này.
Tâm lý học marketing, do đó, áp dụng những kiến thức lý thuyết này vào các hoạt động thực thi marketing.
Digital Marketing tận dụng và áp dụng những hiểu biết sâu sắc (insight) về tâm lý này để tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo và nội dung nhằm thúc đẩy hành vi mua hàng: làm marketing thông minh hơn trên mọi kênh và điểm tiếp xúc của khách hàng.
Các hiệu ứng tâm lý khách hàng trong Marketing.
Bằng cách nắm bắt các hiệu ứng tâm lý khách hàng, người làm marketing có thể đảm bảo rằng họ luôn thấu hiểu khách hàng của mình, hãy cùng MarketingTrips khám phá tất cả các hiệu ứng tâm lý khách hàng trong Marketing bên dưới.
1. Tính có thẩm quyền – Authority
Glossier tận dụng ‘tính có thẩm quyền’ để nâng cao độ tin cậy cho sản phẩm của họ; ‘Pro Tip hay “Mẹo chuyên nghiệp” cho rằng đây là bút kẻ mắt mà các chuyên gia sử dụng.
‘Tính có thẩm quyền’ đề cập đến lý thuyết tâm lý rằng người tiêu dùng sẽ tin tưởng những người có thẩm quyền hơn.
Dấu hiệu về tính có thẩm quyền có thể là từ chuyên môn, chức danh, đồng phục hoặc các khuyến nghị giúp bạn trở thành nhà lãnh đạo tư tưởng, chuyên gia hoặc nguồn thông tin đáng tin cậy.
2. Sự yêu thích – Liking
NastyGal gửi email có tính thúc đẩy một cách dễ hiểu bởi vì nó sử dụng ngôn ngữ của đối tượng mục tiêu và cho những người phụ nữ vốn là khách hàng của họ thấy sự hấp dẫn và giống nhau về mặt thể chất.
Giống như những phản ứng của chúng ta đối với ‘tính có thẩm quyền’, việc chúng ta đáp ứng những điều mình thích theo cách tích cực cũng là điều tự nhiên.
Sự yêu thích có thể được thúc đẩy bởi:
- Sức hấp dẫn về thể chất (vật lý)
- Giống nhau
- Tính liên kết
- Hợp tác hoặc liên hệ
Chắc chắn, chiết khấu cũng giúp ích, nhưng đó được gọi là mức độ nhạy cảm về giá…
3. Độ nhạy cảm về giá – Price Sensitivity
Mức chiết khấu của ASOS này nhắm vào sinh viên. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi họ thu hút ví tiền eo hẹp của mình với mức chiết khấu hấp dẫn.
Hiểu được cách người tiêu dùng phản ứng với các mức giá khác nhau cho thấy nhận thức của bạn về điểm giá, nhu cầu của người tiêu dùng và thị trường hoạt động của bạn.
Bạn nên theo dõi giá sản phẩm của đối thủ cạnh tranh và phân tích người tiêu dùng mục tiêu nào phản ứng tốt hơn với các ưu đãi hoặc giảm giá. Bởi vì, trái với niềm tin phổ biến, giảm giá không phải lúc nào cũng thúc đẩy hành vi mua hàng.
4. Sự khan hiếm khẩn cấp – Urgency Scarcity
Trong quảng cáo Instagram này, Sự khan hiếm khẩn cấp được tận dụng bằng cách ngụ ý rằng những người mua sắm khác sẽ nắm lấy cơ hội mua sản phẩm Revolve này. Sự khan hiếm truyền cho người mua hàng cảm giác cấp bách.
Về mặt tâm lý, ít cơ hội hơn = một mối đe dọa đối với sự tự do của chúng ta. Chúng ta phản ứng chống lại điều này để “duy trì các đặc quyền đã thiết lập của chúng ta”.
Bạn có thể tận dụng hiệu ứng tâm lý là sự khan hiếm khẩn cấp bằng cách hiển thị một số lượng hạn chế hoặc có thời hạn.
5. Sự khan hiếm độc quyền – Exclusivity Scarcity
Một hiệu ứng tâm lý khách hàng tiếp theo cũng được sử dụng rộng rãi trong marketing đó là tận dụng sự khan hiếm độc quyền.
Tommy Hilfiger giới thiệu một dòng sản phẩm độc quyền. Sản phẩm độc quyền thu hút những người muốn tìm kiếm địa vị hoặc thiết lập tính độc nhất của chúng vì chúng được coi là có giá trị cao hơn. Trong trường hợp này, hiếm có nghĩa là có giá trị.
Để thể hiện sự khan hiếm độc quyền, bạn có thể:
- Làm nổi bật các dòng sản phẩm có một không hai
- Gửi các cập nhật độc quyền cho các thành viên của bạn
- Đặt các thẻ sản phẩm như “phiên bản giới hạn” hoặc “nguồn cung thiếu hụt” trên các sản phẩm khan hiếm của bạn
6. Bằng chứng xã hội – Social Proof
Social Proof, nói cách khác, là làm những gì người khác đang làm bởi vì những người khác đang làm điều đó. Trong marketing, ‘Bằng chứng xã hội’ có thể được lồng ghép với các hình thức quảng cáo như:
- Người hâm mộ
- Reviews
- Sự phổ biến
- Bán chạy nhất
- Những người mua sắm khác đang tìm kiếm / mua sản phẩm của bạn
- Tiếp thị người ảnh hưởng (influencer marketing).
7. Thống nhất – Unity
Van Moof thúc đẩy tính thống nhất bằng cách yêu cầu khách hàng tham gia cộng đồng của họ. Sự thống nhất cũng là một dạng ‘Bằng chứng xã hội’ vì nó khuyến khích mọi người trở thành một phần của điều gì đó.
Sự kết hợp có thể được thúc đẩy bằng cách nhấn mạnh “tâm lý của chúng tôi” hoặc bằng cách kết hợp các chiến dịch của bạn với “là một trong số ít” hoặc “tham gia nhóm”.
8. Cam kết và nhất quán – Commitment & Consistency
Thông báo này của Jet nhắc nhở khách hàng của mình duy trì việc mua hàng của họ.
Điều này thúc đẩy lý thuyết ‘Cam kết & Nhất quán’, lý thuyết này giải thích rằng mọi người cảm thấy có nghĩa vụ phải cư xử nhất quán với các cam kết của họ.
Bạn có thể gửi các thông báo nhắc nhở khách hàng về những gì họ có trong giỏ hàng hoặc khuyến khích họ đăng ký nhận bản tin, chiến dịch hoặc ưu đãi.
9. Lý do tại sao – Reasons Why
Lý do mua của Toyota được nhấn mạnh với đặc điểm “ít nhiên liệu hơn” của họ.
“Để mua hay không mua?” – Mọi người sẽ luôn cân nhắc lý do mua sản phẩm trước khi thanh toán.
Đặc biệt nếu đó là một món hàng đắt tiền, chẳng hạn như một chiếc ô tô. Mô tả sản phẩm nêu bật những lợi ích của ô tô là lý do tại sao bạn nên mua nó (tức là ô tô này có cửa sổ trời) và cho thấy sản phẩm của bạn có chất lượng khác biệt như thế nào.
10. Sợ mất mát – Loss Aversion
Chiến dịch quảng cáo trên Facebook của Gravity Vault này cho thấy việc bỏ lỡ đợt giảm giá cuối năm sẽ là một tổn thất. Tâm lý đánh mất thứ gì đó đè nặng trong tiềm thức của một người hơn là khi giành được thứ gì đó.
Sự mất mát được nhìn thấy rõ trong hiệu ứng FOMO (sợ bỏ lỡ), hoặc trong cách chúng ta từ chối từ bỏ vị trí của mình trong hàng đợi hoặc khoản đầu tư tiền điện tử đang giảm sút của chúng ta.
Làm nổi bật tâm lý này trong nội dung quảng cáo của bạn từ các chiến dịch nhắm mục tiêu lại đến hình ảnh biểu ngữ sẽ chứng tỏ mức độ hiệu quả rất cao.
11. Focusing Effect – Hiệu ứng tập trung.
Thương hiệu North Face có bốn hình ảnh thể hiện chất lượng chức năng của áo khoác và USP (điểm khác biệt của sản phẩm) sản phẩm của họ.
Điều này tập trung sự chú ý của người mua sắm vào những gì North Face muốn làm nổi bật về sản phẩm cụ thể đó.
Như bạn có thể đã biết, khách hàng của bạn luôn có một số sự hạn chế nhất định trong việc nhận thức về sản phẩm. Điều này có nghĩa là họ luôn cần bạn trợ giúp bằng một cách nào đó để giúp họ có thể tập trung vào sản phẩm được tốt hơn.
Sử dụng thẻ sản phẩm (tag), nhãn, nút thu phóng hoặc bản đồ nhiệt để thu hút sự chú ý của người dùng đến những gì quan trọng nhất trong sản phẩm của bạn.
12. Just Imagine Technique – Hiệu ứng tưởng tượng.
Trí tưởng tượng là cốt lõi của bất kỳ cách kể chuyện hay và có sức mạnh truyền thông tuyệt vời nào. Thương hiệu Gore-Tex cho chúng ta thấy một câu chuyện về sản phẩm của họ, giúp bạn dễ dàng hình dung việc mua sản phẩm sẽ dẫn đến lối sống này như thế nào.
Thực hiện hiệu ứng tưởng tượng có nghĩa là:
- Hiển thị một sản phẩm đang được sử dụng.
- Sử dụng hình ảnh mang tính xúc giác cao trong mô tả sản phẩm hoặc chiến dịch của bạn (mô tả điều gì đó theo cách mà bạn gần như có thể cảm nhận được)
13. Weather Effects hay Hiệu ứng thời tiết cũng là một hiệu ứng tâm lý khách hàng trong Marketing.
Burton cung cấp một tính năng về thời tiết cho phép đề xuất các sản phẩm tương ứng với các mùa trong năm.
Thương hiệu đã áp dụng hiệu ứng thời tiết, một thiên hướng điều chỉnh các chiến lược marketing của bạn sao cho phù hợp với thời tiết hiện tại.
Ví dụ, các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng vào những ngày u ám, chúng ta cảm thấy sợ rủi ro hơn, và vào những ngày nắng đẹp hơn, chúng ta cảm thấy an toàn nhiều hơn.
14. Fresh Start Effect – Hiệu ứng khởi đầu mới.
Năm mới, thiết bị mới… Điều này cũng thúc đẩy hiệu ứng khởi đầu mới trở nên hiệu quả, giống như tên gọi của nó, hiệu ứng làm hấp dẫn những mong muốn ‘được tái tạo’ của chúng ta.
Để thấy điều này hiệu quả, các chiến dịch của bạn có thể tương quan với việc bắt đầu đầu tuần, một thứ nào đó hoặc tuyên bố một mùa mới chẳng hạn.
Bạn thậm chí có thể sử dụng các sự kiện (sinh nhật, mùa khai giảng mới, năm mới). Nói chung, ý tưởng về sự mới mẻ hoặc khởi đầu đầu với một phương tiện truyền thông phù hợp chắc chắn sẽ thúc đẩy hành vi mua hàng tốt hơn trong nội dung của bạn.
15. Những cụm từ ‘ma mãnh’.
Khi nói về từ “mới”, tại sao chúng ta lại bị thu hút bởi từ này đến vậy?
Chúng ta cũng bị thu hút bởi những cụm từ như “Miễn phí”, “Hạnh phúc”, “Tình yêu”, “Tiết kiệm”, “Tuyệt vời”, “Niềm vui”, “Người chiến thắng”, “Sức mạnh”, “Sức mạnh”, “Niềm đam mê”…
Một cụm từ hay thuật ngữ được thiết kế để truyền cảm hứng tích cực về một giá trị hay đạo đức nào đó trong chúng ta. Các từ hoặc cấu trúc câu tu từ có thể được sử dụng để nâng tầm hoạt động marketing của bạn một cách đầy cảm hứng.
16. Tính mới lạ.
Trên thực tế, thương hiệu Patagonia sử dụng từ “mới” làm thẻ sản phẩm là dựa trên một lý thuyết về tâm lý khách hàng: nhấn mạnh những thứ “mới” sẽ thúc đẩy hành vi mua hàng của những khách hàng vốn thích các sản phẩm mới lạ.
Đối với các kênh làm marketing, điều này có thể là đặt thẻ sản phẩm “Mới” trên website của bạn, trên các sản phẩm trong cửa hàng hoặc đó có thể là một chiến dịch ‘mới lạ’ được xây dựng dựa trên việc giới thiệu các sản phẩm mới.
17. Sự ‘bất ổn’ về nhận thức.
Nhãn hàng Rebecca Atwood thường tôn vinh và gợi ý về nét đẹp của các sản phẩm của họ khi được sử dụng trong gia đình của người mua sắm.
Khi hành vi của chúng ta không còn phù hợp với niềm tin trước đây, chúng ta có xu hướng thay đổi quan điểm của mình để chúng phù hợp với hành vi của mình.
Vì vậy, đối với sản phẩm Rebecca Atwood này, việc thêm mô tả “chúng tôi luôn nghĩ về sự thoải mái và trang nhã của một chiếc giường mà bạn muốn cuộn mình trong đó” là yếu tố thúc đẩy sự thay đổi hành vi và tiến đến việc mua hàng.
Đối với những người làm marketing, nhiệm vụ của bạn là đưa ra các ý tưởng rằng người tiêu dùng thích sản phẩm của bạn để tăng khả năng xảy ra hành vi đó (tức là giả định “chúng tôi nghĩ bạn sẽ thích…”) hoặc ngụ ý rằng các sản phẩm đó sẽ phù hợp với cuộc sống của khách hàng trong tương lai như thế nào.
18. Hiệu ứng ‘Mỏ neo’.
Có điều gì tốt hơn ‘tài khoản’ của bạn không: sử dụng bao cao su 3 USD hay là sinh con – một khoản đầu tư tài chính cho cuộc sống?
‘Mỏ neo’ là khuynh hướng nhận thức ảnh hưởng đến cách chúng ta xem một sản phẩm nào đó bằng cách so sánh nó với một thứ khác.
Điều này thường thấy qua việc chiết khấu giá, bạn gạch bỏ giá chào bán trước đây của bạn và so sánh nó với một mức giá mới rẻ hơn (gã khổng lồ ngành F&B Starbucks thường làm điều này trong Menu).
Nó cũng có thể cho thấy lợi ích sản phẩm của bạn và cách chúng vượt trội hơn so với một sản phẩm khác của đối thủ cạnh tranh.
19. Hiệu ứng ‘mồi nhử’.
Với ba tùy chọn giá được cung cấp, trong đó gói giá cao nhất làm cho hai gói còn lại trở nên hấp dẫn hơn.
Theo cách tương tự như ‘hiệu ứng mỏ neo’, kỹ thuật định giá thuyết phục thiết lập các lối đi tắt trong tâm lý (hoặc: kinh nghiệm) để hợp lý hóa việc ra quyết định.
Hiệu ứng mồi nhử thường đưa ra các tùy chọn mồi nhử để giúp khách hàng của bạn đưa ra quyết định mua hàng tốt hơn. Điều này cũng làm giảm bớt sự lo lắng của khách hàng khi thấy giá tăng mạnh từ tùy chọn thấp hơn lên cao hơn.
20. Hiệu ứng quyền tự chủ cũng là một hiệu ứng tâm lý khách hàng phổ biến trong Marketing.
Hãy làm cho người mua hàng của bạn cảm thấy họ có quyền tự chủ bằng cách cung cấp cho họ các tùy chọn để:
- Chọn trang phục.
- Màu sắc.
- Tùy chọn thanh toán tùy chọn giao hàng, nền tảng thanh toán…)
- Tạo ra danh sách mong muốn (wish list).
21. Hiệu ứng từ quốc gia xuất xứ.
Gucci đã thêm phần nội dung “sản xuất tại Ý” vào phần mô tả những đôi giày của họ và xem đó là một ích khác biệt (USP) của sản phẩm.
Về mặt tâm lý, điều này thực sự rất hiệu quả, bởi vì chúng ta thường có xu hướng liên kết các quốc gia nhất định với các năng lực sản xuất sản phẩm tương ứng (người Thụy Sĩ sản xuất ra những chiếc đồng hồ tốt nhất thế giới có phải không?).
Những định kiến (thiên vị) này thực sự có thể là một điều tích cực nếu bạn có các sản phẩm có nguồn gốc từ một quốc gia gắn liền với những hình ảnh tiêu chuẩn nhất định.
Bạn cũng có thể quảng cáo các quốc gia xuất xứ đó bằng cách sử dụng các biểu tượng hoặc hình ảnh văn hoá gắn liền với quốc gia đó.
22. Hiệu ứng Noble Edge (các khía cạnh thể hiện sự cao quý).
Vào năm 2017, nhà bán lẻ thời trang Jigsaw đã thực hiện một chiến dịch đa kênh (Omni Channel) mang tên “Love Immigration” nhằm tôn vinh sự đa dạng và lợi ích của việc nhập cư, chính điều này đã mang lại cho họ một Noble Edge nhất định.
Hiệu ứng Noble Edge có nghĩa là để nâng cao danh tiếng thương hiệu, giá trị thương hiệu của bạn và để mọi người nhớ đến bạn:
- Xây dựng các lập trường về các vấn đề văn hóa, chính trị, môi trường, kinh tế xã hội.
- Có các điều khoản đóng góp tới cộng đồng như một phần của việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
- Đầu tư vào các dự án cộng đồng.
- Có các điều khoản rõ ràng về trách nhiệm xã hội (CSR) của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, có một lưu ý là: bạn phải xác thực và minh bạch trong bất kỳ hành động cao quý nào mà bạn chọn để liên kết với thương hiệu của mình.
23. Pratfall cũng là một hiệu ứng tâm lý khách hàng thú vị trong Marketing.
Khi những nhân vật có thẩm quyền hoặc các thương hiệu lớn mắc phải những sai lầm nhỏ, họ tận dụng những sai sót của mình theo bất kỳ cách nào có lợi, sức hấp dẫn của họ thực sự sẽ tăng lên, khiến họ dễ được quan tâm hơn. Đây được gọi là Hiệu ứng Pratfall.
Hãy sử dụng các kênh truyền thông của bạn để thừa nhận những điểm chưa hoàn hảo của thương hiệu, xin lỗi một cách thông minh là những gì bạn nên làm.
24. Hiệu ứng đường dẫn mục tiêu.
Lý thuyết của hiệu ứng tâm lý này đưa ra quan điểm rằng mọi người sẽ có nhiều động lực hơn để tiếp tục khi họ có thể biết được mình đã đi được bao xa và mức độ gần đạt được mục tiêu của chính họ.
Bạn có thể thúc đẩy chuyển đổi khách hàng bằng cách hiển thị tiến trình trên trang thanh toán của mình hoặc cung cấp các lộ trình rõ ràng về điểm thưởng cho khách hàng.
25. Hiệu ứng nhận thức có chọn lọc.
Khi người tiêu dùng xử lý các thông tin mà thương hiệu cung cấp dựa trên những gì phù hợp nhất với nhu cầu (lối sống, nhận thức, hoàn cảnh….) của họ, điều này được gọi là nhận thức có chọn lọc.
Hãy đảm bảo bạn thực hiện nghiên cứu thị trường đủ sâu, khảo sát, phỏng vấn và thử nghiệm nhiều thứ khác nhau trước khi cung cấp các nội dung này cho khách hàng.
Điều này cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu, ‘ngôn ngữ’ họ sử dụng và thông tin nào sẽ khiến họ ra quyết định hành động, và từ đó, bạn tối ưu hóa các phân khúc thị trường của mình.
26. Hiệu ứng thế hệ.
Ngoài việc là một ví dụ thông minh về tiếp thị theo hướng dữ liệu (data driven marketing), chiến dịch này của Spotify này còn tận dụng hiệu ứng thế hệ vì nó tạo ra toàn bộ quảng cáo từ những bài hát sở thích của khách hàng.
Theo các nghiên cứu, thông tin được tạo ra bởi người tiêu dùng được ghi nhớ tốt hơn thông tin được đưa ra bởi thương hiệu.
Bạn có thể tận dụng điều này bằng cách nhắc người mua hàng của bạn trong giỏ hàng của họ, kiểu như “Lần trước khi bạn ở trên website này, bạn đã thêm những mặt hàng … vào giỏ hàng của mình. Bạn có muốn tiếp tục…?”
27. Hiệu ứng hài hước.
Tại sao quảng cáo Spotify Ed Sheeran ở phần 5 lại tuyệt vời đến vậy? Một phần là vì nó hài hước. Hài hước giúp mọi thứ trở dễ nhớ hơn. Nó đánh thức các giác quan của con người mạnh hơn và do đó, họ dễ thích nó hơn.
Cùng với cách kể chuyện (storytelling) bằng các yếu tố trực quan và khả năng tự giới thiệu. Các mẫu quảng cáo với tâm lý hài hước là một trong những cách tuyệt vời để bạn kết nối với các nhóm đối tượng mục tiêu của mình.
Hài hước, châm biếm, kết nối đến các yếu tố văn hóa đại chúng hoặc để những người nổi tiếng vượt ra khỏi vùng an toàn và quen thuộc của họ đều là những ‘chiêu thức’ tận dụng sự hài hước trong marketing.
28. Hiệu ứng IKEA.
Thương hiệu giày Converse cá nhân hóa trải nghiệm bằng cách cho phép người mua sắm tùy chỉnh những đôi giày của riêng họ.
Điều này tận dụng một thủ thuật khác trong việc bán hàng được gọi là hiệu ứng IKEA. Lý thuyết này cho rằng chúng ta tạo ra các đồ vật có giá trị và ý nghĩa hơn nhiều nếu chúng ta tự tay tạo nên chúng.
Bạn vẫn có thể tận dụng hiệu ứng IKEA bằng cách tạo ra các trải nghiệm tương tác (interactive experiences) cho sản phẩm của bạn hoặc bằng cách cho phép khách hàng của bạn tự tay xây dựng, thiết kế, phóng to, thu nhỏ hoặc thay đổi màu sắc họ muốn.
29. Hiệu ứng dễ phát âm.
Nếu bạn nhìn vào các thương hiệu hàng đầu thế giới, bạn có thể thấy một xu hướng chung trong tên gọi của các thương hiệu là: không có tên thương hiệu nào vượt quá ba âm tiết và thường là những từ đã có trong danh sách từ vựng của chúng ta.
Apple hay Amazon chẳng hạn.
Hiệu ứng dễ phát âm đề cập đến sự trôi chảy trong nhận thức của khách hàng. Về cơ bản, những nội dung nào càng dễ đọc thì càng ít rủi ro và càng dễ gây được tiếng vang hơn với khách hàng của bạn.
Hãy đơn giản hóa mọi thứ, từ tính dễ đọc, màu sắc, đến cả các bản thiết kế.
30. Sự “mượt mà” trong nhận thức.
iPhone là bậc thầy trong việc giữ những thứ phức tạp trở nên đơn giản. Trong khi những thứ dễ đọc có tác động lâu dài hơn, những thứ được thiết kế một cách “mượt mà” sẽ thu hút các giác quan của khách hàng theo một cách tương tự.
Điều này xảy ra là do chúng ta đang phải đối mặt với quá nhiều lựa chọn, hạn chế sự tập trung có chủ ý, thay vào đó, thích sự tối giản và cân xứng khi xử lý mọi thứ ở lần đầu tiên.
31. Hiệu ứng thừa nhận sự phản kháng.
Khi sự phản kháng nhằm chóng lại sự thuyết phục từ các hoạt động marketing đang ngày càng trở nên phổ biến hơn. Việc bạn thừa nhận nó là điều hết sức cần thiết.
Nếu bạn có thể thừa nhận sự phản kháng, bạn sẽ:
- Nhiều người sẽ thích bạn hơn.
- Xóa bỏ sự do dự của khách hàng.
- Thu hút sự tuân thủ và chuyển đổi.
- Trở nên dễ hiểu hơn.
32. Hiệu ứng nhân cách hoá là một hiệu ứng tâm lý khách hàng khác trong Marketing.
Nhân cách hoá là một hiệu ứng trong đó một đối tượng trở nên sống động hơn với những đặc điểm hoặc cảm xúc của con người.
Trong ngành marketing, đây có thể là một cách ẩn dụ để tăng mức độ liên quan của thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn.
Nhân cách hóa thương hiệu của bạn được bắt đầu bằng cách truyền đạt bản sắc và giá trị thương hiệu của bạn trên tất cả các kênh truyền thông của mình.
33. Hiệu ứng hoàn thành.
Thương hiệu Baron Fig cung cấp cho bạn một số ý tưởng bổ sung cho sản phẩm mà bạn định mua. Mọi người đều thích các sản phẩm bổ sung cho một bộ trang phục hoặc các đề xuất để hoàn thiện một diện mạo hoặc một thứ gì đó.
Ngoài ra, mọi người thường có tâm lý muốn hoàn thành một nhiệm vụ nào đó để họ có thể chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo, do đó, các thông báo như “Mua x để hoàn thiện mục tiêu của bạn…” cũng sẽ ảnh hưởng rất lớn đến hành vi mua sắm của khách hàng.
34. Hiệu ứng đánh bóng.
Amazon nổi tiếng với những đánh giá sản phẩm trung thực của họ. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, họ có nhiều các đánh giá 5 sao và ít các đánh giá 1 sao.
Mặc dù các bài đánh giá xấu có vẻ như là một điều tiêu cực, nhưng việc có ít các đánh giá tiêu cực chỉ là một khuyết điểm nhỏ so với các bài đánh giá tốt và nó thực sự đóng vai trò thúc đẩy sự trung thực và đáng tin cậy của Amazon.
Đây được gọi là hiệu ứng đánh bóng và có thể làm cho sản phẩm hoặc thương hiệu của bạn trở nên hấp dẫn hơn bằng cách hiển thị ít các thông tin tiêu cực. (khoảng dưới 5%).
Kết luận.
Với tư cách là những người làm marketing, dù cho bạn đang việc trong ngành hàng hay quy mô của doanh nghiệp là gì, thấu hiểu khách hàng vẫn là nền tảng của mọi thành công.
Bằng cách nắm bắt các hiệu ứng tâm lý khách hàng trong Marketing, các Marketer giờ đây có nhiều cách hơn để đáp ứng các nhu cầu của khách hàng, thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng, gia tăng doanh số bán hàng và hơn thế nữa.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Hà Anh | MarketingTrips