Skip to main content

Thẻ: Google Optimize

Google sẽ xoá bỏ Google Optimize từ ngày 30/9 này

Google vừa thông báo sẽ bắt đầu loại bỏ Google Optimize từ ngày 30/9 tới đây. Người làm Marketing nên sớm chuyển các phương án thử nghiệm sang Google Analytics 4.

Google sẽ xoá bỏ Google Optimize từ ngày 30/9 này
Google sẽ xoá bỏ Google Optimize từ ngày 30/9 này

Theo đó, kể từ ngày 30/9 tới đây, các nhà quảng cáo hay marketer không thể sử dụng Google Optimize để thử nghiệm, cá nhân hoá hay xem các báo cáo thử nghiệm được nữa. Thay vào đó, Google khuyên nhà quảng cáo nên sớm chuyển sang sử dụng Google Analytics 4 (GA4) cho các tính năng tương tự.

Google Optimize là gì?

Google Optimize là một sản phẩm của Google cho phép bạn kiểm tra các biến thể khác nhau của các website và theo dõi cách chúng hoạt động.

Ứng dụng theo dõi kết quả thử nghiệm của bạn và thông báo cho bạn phiên bản nào đang có kết quả tốt nhất.

Ví dụ: bạn có thể muốn kiểm tra các khía cạnh khác nhau của trang đích (Landing Page) hướng đến việc khiến khách hàng đăng ký sử dụng bản demo.

Trong trang này, bạn có thể kiểm tra nhiều yếu tố khác nhau từ màu nút cho đến văn bản kêu gọi hành động (CTA) đến hình ảnh.

Google sẽ xoá bỏ Google Optimize từ ngày 30/9.

Sau ngày 30/9, các marketer sẽ cần sử dụng GA4 để chạy các thử nghiệm A/B và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website hoặc ứng dụng (App) của mình mặc dù đối với không ít những người mới hoặc ít có kỹ năng về công nghệ, GA4 vẫn khó sử dụng hơn nhiều so với bản Universal Analytics (UA) trước đó.

Theo giải thích của Google, mặc dù được ra mắt khá lâu tuy nhiên Google Optimize lại không thực sự phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp, do đó, nền tảng cần phát triển các công cụ thay thế khác.

Truy cập dữ liệu của bạn. Bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu của mình. Hãy nhớ tải xuống từ giao diện người dùng Optimize trước ngày 30 tháng 9.

Để có thể hỗ trợ tốt hơn hoạt động thử nghiệm của các nhà quảng cáo, Google cho biết sẽ sớm (dự kiến sẽ bắt đầu vào những tháng tới) tích hợp các công cụ của bên thứ ba như AB Tasty, Optimizely và VWO vào Google Analytics 4, doanh nghiệp có thể tích hợp thông qua API do Google cung cấp.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Google Tag Manager là gì? Thiết lập Google Tag Manager

Cùng tìm hiểu các nội dung như Google Tag Manager là gì, ưu điểm nổi trội của Google Tag Manager, cách thiết lập Google Tag Manager và hơn thế nữa.

google tag manager là gì
Google Tag Manager là gì – Hướng dẫn các bước với Google Tag Manager

Google Tag Manager là gì? Google Tag Manager (GTM) là Trình quản lý thẻ (tag) của Google, đây là công cụ bắt buộc dành cho những người làm digital marketing chuyên nghiệp, đó là những gì họ cần để đơn giản hoá quá trình đo lường.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài:

  • Google Tag Manager là gì?
  • Vai trò của Google Tag Manager đối với Marketing là gì?
  • Ưu điểm nổi trội nhất của Google Tag Manager là gì?
  • Hướng dẫn cài đặt trình quản lý thẻ Google Tag Manager.
  • Cách thêm thẻ bằng Google Tag Manager.
  • Website của bạn nên có những loại thẻ (Tag) nào.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Google Tag Manager là gì?

Google Tag Manager là một trong những trường hợp hiếm hoi của bộ công cụ marketing có thể thực hiện chính xác những gì mà nó đang phân tích và đưa ra số liệu.

Nó là một hệ thống quản lý thẻ (tag) cho phép người dùng tải lên, cập nhật và sửa đổi mã theo dõi (tracking code) được triển khai trên các website của bạn mà không cần chỉnh sửa mã HTML trực tiếp trên website.

Đối với rất nhiều marketer hoặc chủ sở hữu website và thậm chí là đối với các nhà phát triển web, mã (code) và thẻ (tags) có thể là một quá trình khá phức tạp. Nhưng rất may là Google đã sớm nhận ra ‘nỗi đau’ này.

Google cung cấp Google Tag Manager cho phép người quản lý công cụ có thể thực hiện tất cả các hoạt động chỉnh sửa, cập nhật…thẻ và mã code trên cùng một công cụ tập trung thay vì bạn phải thực hiện hành động này riêng lẻ trên từng website, ứng dụng hay một bất cứ một nền tảng nào khác.

Điều này không chỉ giúp đơn giản hoá quá trình đối với những bạn ‘non-tech’ mà còn giúp tiết kiệm thời gian hơn rất nhiều đối với những người làm digital marketing nói chung.

Vai trò của Google Tag Manager đối với Marketing là gì?

Với Google Tag Manager bạn có thể theo dõi, đo lường, phân tích lưu lượng truy cập, đây là bộ công cụ hoàn hảo để ghi nhận những thành công về các hoạt động marketing của bạn trên nhiều nền tảng như website hoặc ứng dụng (app).

Google Tag Manager không chỉ đảm bảo việc các hoạt động marketing của bạn được tối ưu hóa để thành công nhất có thể mà còn giúp bạn tiết kiệm một lượng thời gian đáng kể.

Sử dụng Google Tag Manager khiến quá trình triển khai các thẻ như Facebook Pixels và Google Analytics lên website của bạn một cách dễ dàng và tập trung hơn.

Ưu điểm nổi trội nhất của Google Tag Manager là gì?

Nếu bạn là một Digital Marketer chuyên nghiệp, bạn nên tìm hiểu và sử dụng sớm Google Tag Manager, dưới đây là những gì nó có thể mang lại.

  • Đơn giản hoá quá trình cài đặt: Nếu bạn là một người mới hoặc không thành thạo với các yếu tố kỹ thuật (code), việc thiết lập các thẻ hay mã code từ website hoặc các ứng dụng khác có thể rất khó khăn. Với Google Tag Manager, bạn chỉ cần vài thao tác đơn giản là hoàn thành.
  • Công cụ thiết lập “All in One”: Google Tag Manager quản lý các mã code theo dõi ở hầu hết các nền tảng quảng cáo khác nhau như Google, Facebook hay TikTok.
  • Giúp website tải nhanh hơn: Nếu việc cài đặt quá nhiều mã code vào website hay ứng dụng có thể làm chậm tốc độ tải nội dung của bạn, với Google Tag Manager, bạn chỉ cần sử dụng một code duy nhất.

Hướng dẫn cài đặt và thiết lập trình quản lý thẻ Google Tag Manager.

Để sử dụng Google Tag Manager, điều đầu tiên bạn cần làm đó là phải thêm nó vào website. Hành động này khá đơn giản và chỉ mất ‘vài chục giây’:

1. Bạn tạo một tài khoản Google Tag Manager tại: tagmanager.google.com

2. Sau khi tạo tài khoản của bạn, một container mới sẽ tự động được tạo.

* Container hay mã vùng chứa là một đoạn mã JavaScript nhỏ và không phải là đoạn mã JavaScript mà bạn dán vào các trang của mình.

Container cho phép Google Tag Manager kích hoạt các thẻ bằng cách chèn gtm.js vào trang (hoặc thông qua việc sử dụng iframe khi JavaScript không có sẵn).

3. Thực hiện theo các bước sau để sao chép và dán Container Snippet của Google Tag Manager vào đúng vị trí trên website của bạn.

  • Copy và dán đoạn mã đó vào thẻ <Head> trên website của bạn (quá trình này khá đơn giản nếu website của bạn đang sử dụng WordPress, còn nếu phực tạp hơn bạn có thể nhớ sự can thiệp của các bạn Tech). Đoạn mã sẽ có dạng như này.
google tag manager là gì
Đoạn mã code của Google Tag Manager
  • Copy và dán đoạn mã như sau vào thẻ <body> trên website của bạn.

GTM

Khi bạn đã hoàn thành các bước trên, Google Tag Manager sẽ kích hoạt website của bạn. Lưu ý: Hãy thay mã GTM-XXXX thành mã của Google Tag Manager của bạn.

Cách thêm thẻ bằng Google Tag Manager.

Thẻ hay Tags là những đoạn mã giúp bạn tích hợp và triển khai các sản phẩm khác nhau – chủ yếu là đối với marketing – lên website của bạn.

Thẻ được sử dụng rộng rãi để đo lường và theo dõi hoạt động của người dùng, hiệu suất của các kênh digital, nội dung (Content) và chiến dịch kỹ thuật số của bạn.

Để cài đặt bất kỳ thẻ nào lên website của bạn, hãy làm theo các bước sau trên Google Tag Manager.

1. Đăng nhập vào tài khoản và chọn “New Tag”.

2. Chọn loại thẻ bạn muốn ở “Tag Type”.

google tag manager là gì
Google Tag Manager là gì – Các loại thẻ (tag) hiện có.

3. Chọn loại thẻ theo dõi “Track Type” mong muốn của bạn.

Loại thẻ thường được chọn đầu tiên là “Page View” hay “Xem trang”.

Các tùy chọn thẻ khác thường liên quan với các chiến dịch cụ thể của bạn trên các kênh digital, mục tiêu và chuyển đổi bạn đã thiết lập trong Google Analytics cũng như trên các nền tảng mạng xã hội khác của bạn.

4. Tiếp theo, bạn sẽ cần phải chọn “Trigger” hay “Bộ kích hoạt” của bạn.

Một lần nữa, điều này phụ thuộc vào các mục tiêu mà bạn đã thiết lập trong Google Analytics. Trigger được hiểu đơn giản là nó sẽ kích hoạt thẻ (tag) của bạn hoạt động mỗi khi có sự kiện xảy ra.

Những sự kiện là những gì bạn muốn theo dõi chẳng hạn như: nhấp chuột, điền vào biểu mẫu, mua hàng…v.v.

Website của bạn nên có những loại thẻ nào.

Google Tag Manager có rất nhiều loại thẻ được hỗ trợ và điều quan trọng là bạn phải biết những thẻ nào bạn nên ưu tiên cho doanh nghiệp của mình.

Marketing hãy nên là nói về kết quả. Tất cả mọi thứ từ nội dung đến chiến lược của bạn nên được đo lường cụ thể bằng số liệu. Bằng cách này, bạn có thể tìm hiểu các kênh và phương pháp nào đáng giá nhất để bạn ‘theo đuổi’.

Dưới đây là các thẻ mà bạn có thể bắt đầu cho doanh nghiệp của mình:

  • Facebook Pixel hay Facebook Conversion API – Đây là thẻ giúp bạn đo lường hiệu quả marketing trên Facebook của bạn. Nó theo dõi các hoạt động của những người dùng từ Facebook đến website của bạn. Bằng cách này, bạn có thể đo lường chuyển đổi và các mục tiêu kinh doanh khác dựa trên các mục tiêu marketing của bạn trên các mạng xã hội.
  • Quảng cáo Google – Theo dõi chuyển đổi và sử dụng tiếp thị lại (re-marketing) với sự trợ giúp của thẻ Quảng cáo Google (Google Ads Tag).
  • Google Analytics – Tích hợp với tài khoản Google Analytics của bạn để đảm bảo rằng tất cả dữ liệu marketing có liên quan với website của bạn được theo dõi đầy đủ.
  • Công cụ tối ưu của Google (Google Optimize) – Kiểm tra và chỉnh sửa website của bạn mà không cần có chuyên môn về Code.

Kết luận.

Với những người làm Marketing nói chung và Digital Marketing nói riêng, đo lường hiệu suất của các chiến dịch là một trong những công việc quan trọng nhất, hy vọng sau khi hiểu Google Tag Manager là gì cũng như các nội dung có liên quan, bạn có thể dễ dàng thiết lập nó cho riêng mình.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

 

Nam Nguyen | MarketingTrips

Thử nghiệm A / B Test Content Marketing với Google Optimize Content Experiments

Google Optimize là một sản phẩm của Google cho phép bạn kiểm tra các biến thể khác nhau của các website và theo dõi cách chúng hoạt động.

google optimize

Bằng cách nào chúng ta có thể hiểu được nếu chúng ta không có dữ liệu, nghiên cứu và thử nghiệm.

Ngay cả sau khi bạn thực hiện nghiên cứu của mình và phát triển chiến lược nội dung (Content Marketing Strategy) nhằm “kick-ass” khách hàng, bạn cũng khó có thể biết chính xác mọi thứ cụ thể sẽ mang lại hiệu suất như thế nào. Sử dụng Google Optimize có thể là phương án bạn không thể bỏ qua.

Đó cũng là lý do tại sao nhiều nhà làm Marketing sử dụng A / B Test và thử nghiệm đa biến. Bạn có thường xuyên thử nghiệm các chiến thuật Marketing khác nhau của bạn?

Nếu vậy, bạn có thể đã nghe nói về hoặc thậm chí thường xuyên sử dụng Google Optimize.

Nếu bạn mới tham gia vào thế giới thử nghiệm nội dung, Google Optimize cho phép bạn dễ dàng bắt đầu thử nghiệm liên tục để xác định chính xác nhất những nội dung tốt nhất cho khách hàng của mình.

Ngược lại, nếu bạn là “Newbie” thì hãy tiếp tục đào sâu nhé.

Google Optimize là gì?

Google Optimize là một sản phẩm của Google cho phép bạn kiểm tra các biến thể khác nhau của các website và theo dõi cách chúng hoạt động.

Ứng dụng theo dõi kết quả thử nghiệm của bạn và thông báo cho bạn phiên bản nào đang có kết quả tốt nhất.

Ví dụ: bạn có thể muốn kiểm tra các khía cạnh khác nhau của trang đích (Landing Page) hướng đến việc khiến khách hàng đăng ký sử dụng bản demo.

Trong trang này, bạn có thể kiểm tra nhiều yếu tố khác nhau từ màu nút cho đến văn bản kêu gọi hành động (CTA) đến hình ảnh.

Tại sao chúng ta cần phải thử nghiệm.

Trừ khi nội dung của bạn có tỉ lệ chuyển đổi 100% thì luôn có chỗ để chúng ta tối ưu và cải thiện. Bạn có thể đào sâu vào phân tích nội dung của mình để tìm hiểu nhiều về cách khách hàng của bạn liên quan đến nó, nhưng bạn sẽ không bao giờ hiểu được Insights của khách hàng như cách mà thử nghiệm có thể làm.

Google Optimize cho phép bạn chia lưu lượng truy cập đến một trang cụ thể (Specific Page) thành các biến thể của trang. Quá trình này nghe có vẻ giống như thử nghiệm A / B truyền thống, nhưng nó mở rộng đáng kể về ý tưởng.

Thử nghiệm A/B và thử nghiệm đa biến.

Trong thử nghiệm A / B tiêu chuẩn, chỉ có một biến thể. Bạn chọn một yếu tố cụ thể, chẳng hạn như các dòng tiêu đề (Title) khác nhau cho một email. Kết quả bạn nhận được trên loại thử nghiệm này chỉ cho bạn biết về một biến đó (dòng tiêu đề nào hoạt động tốt hơn).

Nếu bạn không có một sự “thành công” rõ ràng giữa hai phiên bản, thì thật khó để biết liệu biến thể đó có quan trọng không. Hơn nữa, không có khối lượng lớn đối tượng để bạn thử nghiệm, kết quả có thể có ít hoặc không ảnh hưởng đến các biến thể trong tương lai.

Kiểm tra đa biến cho phép bạn sử dụng nhiều biến. Nó có một phần mở rộng của thử nghiệm A / B tiêu chuẩn nhưng cung cấp cho bạn cơ hội để kiểm tra các giả thuyết khác nhau.

Thử nghiệm đa biến có nhiều ưu điểm so với thử nghiệm A / B tiêu chuẩn. Bạn có thể sử dụng hai phiên bản khác nhau của một trang, cho phép bạn xác định những gì cộng hưởng với người mua và những gì không.

Bạn không chỉ có thể học từ trang hoạt động tốt nhất mà còn có thể học từ trang có hiệu suất kém để bạn có thể hiểu tại sao nó lại như vậy. Bạn có thể sử dụng nó để làm thông tin cho các lần thử nghiệm tiếp theo.

Tại sao lại sử dụng Google Optimize để tối ưu nội dung.

Có rất nhiều công cụ có sẵn cho phép bạn thực hiện kiểm tra A / B. Vậy, tại sao Google Optimize là một lựa chọn tốt?

Google Optimize đồng bộ hóa với dữ liệu Google Analytics của bạn để bạn có thể đánh giá kết quả và tối ưu nhiều phương án hơn đồng thời tối ưu hóa nhiều biến trong Google Analytics.

Nó cũng liên kết với quảng cáo của Google (Google Adwords), vì vậy bạn thực sự có thể nhắm mục tiêu người dùng cụ thể đến từ các chiến dịch, nhóm quảng cáo hoặc từ khóa cụ thể.

Cuối cùng, phiên bản tiêu chuẩn là miễn phí. Có một phiên bản trả phí gọi là Optimize 360, tốt nhất cho thử nghiệm doanh nghiệp và khối lượng lớn. Hầu hết các công ty sẽ làm tốt với phiên bản miễn phí.

Thực thi Google Optimize như thế nào?

Quá trình thiết lập thử nghiệm trong Google Optimize rất đơn giản. Bất cứ ai đã quen thuộc với các ứng dụng Google sẽ thấy dễ dàng.

Đầu tiên, bạn chọn loại thử nghiệm mà bạn muốn chạy A / B hoặc đa biến. Sau đó, bạn sẽ cần thêm một đoạn mã vào trang bạn đang kiểm tra.

Khi bạn tạo một trải nghiệm, bạn sẽ đặt tên cho nó. Trên trang thử nghiệm, bạn sẽ tìm thấy một hướng dẫn sẽ đưa bạn qua từng bước, giải thích từng bước.

Tiếp theo, bạn sẽ bắt đầu Trình tối ưu hóa để xác định các biến thể cho phiên bản thứ hai của mình. Trước bước này, bạn đã nên vạch ra các biến thể có thể, có thể bao gồm những thứ như: Hình ảnh với video, CTA, Headline….

Optimize Editor rất trực quan, miễn là bạn đã cài đặt đoạn mã chính xác. Sau đó, bạn có tùy chọn để thực hiện thay đổi cho trang.

Bạn có thể chỉnh sửa văn bản và HTML, cũng như chèn HTML mới. Phần tốt nhất là bạn không phải là nhà phát triển hoặc thiết kế trang web để sử dụng công cụ này.

Tiếp theo, bạn sẽ xem trước các thay đổi của mình để đảm bảo mọi thứ sẽ diễn ra như bình thường và thực hiện đánh giá QA (đảm bảo chất lượng) nhanh chóng.

Sau đó, bạn sẽ nhấn lưu và chuyển sang bước tiếp theo, yêu cầu thiết lập mục tiêu trong Google Analytics. Đây là một bước rất quan trọng bởi vì nó sẽ quyết định “bản tối ưu” trong thử nghiệm.

Có nhiều mục tiêu Google Analytics được đặt trước, chẳng hạn như biểu mẫu gửi khách hàng tiềm năng hoặc doanh thu nếu bạn đang thử nghiệm trang thương mại điện tử. Bạn cũng có tùy chọn dựa trên một sự kiện.

Sau đó, thời gian để khởi chạy thử nghiệm của bạn, mà bạn có thể tự động hoặc bằng cách lên lịch. Sau khi ra mắt, bạn sẽ phải xác minh rằng dữ liệu đang truyền vào nền tảng.

Bạn có thể làm điều này với tab báo cáo tối ưu hóa hoặc thông qua chế độ xem Google Analytics mà bạn đã tạo. Hầu hết các nhà tiếp thị thích xem chế độ xem Google Analytics vì nó dễ hiểu hơn và báo cáo tối ưu hóa có độ trễ về thời gian.

Khi nào bạn nên dừng thử nghiệm.

Nếu Optimize tìm thấy một “bản tối ưu” rõ ràng trong một khoảng thời gian (ít nhất là ba tuần), thì đó là thời gian để phân tích. Tuy nhiên, điều này không thường xuyên xảy ra.

Khi Optimize tìm thấy một “bản tối ưu”, chúng xác định đó là “xác suất có thể thành công”, có nghĩa là biến thể chiến thắng có xác suất phần trăm vượt trội hơn so với các phiên bản khác.

Khi bạn kết thúc thử nghiệm, bạn có thể ghi lại thử nghiệm và kết quả của nó trong một bản tóm tắt mà sau đó bạn có thể phân tích cẩn thận với các bên liên quan để thông báo những thay đổi vĩnh viễn bạn sẽ thực hiện cho trang đó.

Hãy nhớ rằng, nếu bạn đã chọn nhiều biến thể, bạn sẽ cần xem xét trọng số của từng biến thể trong hiệu suất mang lại.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen