Skip to main content

Case Study: 6 chiến thuật Content Marketing có khả năng “chuyển đổi” tốt nhất (P1)

4 Tháng Tư, 2020

Với rất nhiều nội dung được chia sẻ và lan truyền hàng ngày trên các phương tiện truyền thông, làm thế nào để một thương hiệu có thể tạo và phân phối nội dung phù hợp và thu hút đến đối tượng mục tiêu của mình.

Case Study: 6 chiến thuật Content Marketing có khả năng "chuyển đổi" tốt nhất (P1)
Case Study: 6 chiến thuật Content Marketing có khả năng “chuyển đổi” tốt nhất (P1)

Bằng nhiều phương pháp khác nhau, chúng tôi đã xây dựng và tổng hợp 6 cách tuyệt vời để xây dựng nội dung, những câu chuyện thành công thực tế. Mỗi câu chuyện thể hiện một cách “chân thực” về cách mà Content Marketing có thể sử dụng và chuyển đổi khách hàng mục tiêu của mình từ một Audience (đối tượng) đến một Buyer (người mua hàng).

Chiến thuật (Tactic) 1 – Nghiên cứu.

Case study: Shutterstock Creative Trends – Xu hướng sáng tạo của Shutterstock

Shutterstock cung cấp hình ảnh, vectơ, hình minh họa, video và âm nhạc chất lượng cao cho các doanh nghiệp, marketing agencies và các tổ chức truyền thông trên toàn thế giới.

Giờ đây, sau khoảng 8 năm hoạt động, báo cáo Xu hướng sáng tạo của Shutterstock đã được điều hướng bởi dữ liệu (Data Driven Marketing) từ các lượt tải xuống và tìm kiếm của khách hàng trong năm qua.

Advertisement

Báo cáo chi tiết các xu hướng sẽ ảnh hưởng đến định hướng sáng tạo và thiết kế thẩm mỹ trên các hình ảnh, video và âm nhạc. Nó là một phần nội dung hữu ích cho hai nhóm đối tượng mục tiêu cốt lõi của Shutterstock – chính là các doanh nghiệp mua hình ảnh và các nghệ sĩ đăng gửi tác phẩm để bán.

Đây là một ví dụ tuyệt vời về việc sử dụng dữ liệu nghiên cứu và sở hữu riêng để tạo ra nội dung được đánh giá cao bởi các thành viên và khách hàng của cộng đồng thương hiệu.

Krystina Puleo, quản lý truyền thông cao cấp tại Shutterstock, nêu chi tiết phản hồi về việc phát hành. Vào ngày ra mắt, infographic đã được phát hành công khai bằng 20 ngôn ngữ và nó đã được hơn 170 website đăng lại cũng như đề cập đến (Mention) trong hai tuần đầu tiên.

Những bài báo đó đã truyền thông cho các đối tượng sáng tạo, kinh doanh và marketing, bao gồm những tên tuổi lớn trong ngành như: Adweek, Campaign, Vogue Australia, Design Jungle, Follow the Colors, và W & V.

Advertisement

Nhiều bài báo cũng bao gồm bình luận từ các thành viên của nhóm sáng tạo cao cấp của Shutterstock, những người đã làm việc trong dự án này.

Một vài kết quả khác:

  • Hơn 160.000 lượt xem trang (Page views) và 146.000 phiên duy nhất (Unique sessions) trong hai tuần đầu tiên phát hành (Con số này đã tăng gần gấp đôi cho đến nay.)
  • Tỷ lệ mở email về chương trình này là 22%, điều này cũng dẫn đến kết quả doanh thu trực tiếp được tăng cao.

Chiến thuật (Tactic) 2 – Báo cáo tình trạng của ngành.

Case study: Coding Sans

Là một công ty phát triển phần mềm nhỏ, Coding Sans tạo ra các ứng dụng di động đa nền tảng và web. Công ty muốn có một cách để xây dựng lòng tin trên các kênh online khi chạy các chương trình tương tác chất lượng với người dùng.

Mục tiêu là tạo ra các nội dung tuyệt vời, có được backlinks chất lượng và kết quả là tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic) và nhiều khách hàng tiềm năng trên nền tảng online hơn.

Advertisement

Nhóm Coding Sans hiểu cách để làm thỏa mãn người dùng của mình, họ “đói” thông tin mới và để có được các liên kết ngược chất lượng (backlink) thì nội dung phải thực sự tuyệt vời.

Năm 2017, Coding Sans đã bắt đầu xuất bản một cổng báo cáo tình trạng phát triển phần mềm của ngành: Báo cáo thường niên, kết quả của một cuộc khảo sát trong ngành, khám phá các xu hướng và thông tin về phát triển phần mềm và những thách thức chính mà các nhà lãnh đạo công nghệ đang phải đối mặt.

Làm được một báo cáo như vậy là một kỳ công không hề nhỏ. Tamas Torok, người đứng đầu bộ phận Marketing tại Coding Sans, giải thích rằng dự án mất 260 giờ làm việc trong hơn sáu tuần. Những nỗ lực đã được đền đáp.

Năm đầu tiên báo cáo được công bố (2017), lưu lượng truy cập vào trang Coding Sans tăng gấp đôi và những con số này đã được duy trì mãi cho đến những ngày sau này.

Advertisement

Một vài kết quả khác:

  • 27,700 lượt truy cập
  • Hơn 700 lượt tải báo cáo trong tuần đầu tiên
  • Hơn 5000 lượt tải xuống được tăng thêm sau đó
  • 291 backlinks (liên kết ngược thông qua việc bài được dẫn lại, chia sẻ lại…)
  • Tăng hơn 300.000 USD doanh số do ảnh hưởng từ các bản báo cáo (report)

Chiến thuật (Tactic) 3 – Tạo khách hàng tiềm năng (Lead Generation)

Case study: Colgate Palmolive gamification

Một tập đoàn toàn cầu, thương hiệu hàng tiêu dùng, Colgate-Palmolive muốn tăng cường nhận thức về sản phẩm và bán hàng trực tuyến cho một số bộ quà tặng Palmolive trong Giáng sinh 2019. Palmolive đã tìm kiếm một cách phi truyền thống để làm điều đó.

Allan Kronfeld, giám đốc điều hành của 24ttl, nhà cung cấp giải pháp công nghệ và tư vấn thương mại điện tử cho Colgate-Palmolive, cho biết chương trình khuyến mãi đặc biệt bao gồm một trang đích (Landing Page), sau đó kết hợp trò chơi (Gamification) và tương tác thực tế ảo (AR) của Facebook để thu hút người dùng mới. Để tham gia, mọi người phải cung cấp mã mua hàng. Sau đó, họ chơi một trò chơi bong bóng trong bồn tắm bằng mũi.

Với chương trình khuyến mãi trải nghiệm tương tác thực tế ảo này, Colgate-Palmolive đã thu về:

Advertisement
  • Tổng doanh số tăng 12% so với năm trước
  • Hơn 1 triệu người tham gia trong hai tuần trên một kênh (Facebook)
  • Cộng thêm hơn 10.000 người tham gia được điều khiển từ trang đích khuyến mãi đặc biệt đến website của nhà bán lẻ để mua sắm trực tuyến

Kết.

Tạo một nội dung tương tác để thu hút đối tượng mục tiêu và tăng nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness and Engagement). Trong các thị trường cạnh tranh cao, đây là một cách tiếp cận mới có thể tạo ra sự khác biệt cho các thương hiệu.

Hết phần 1 !

 

Hà Anh | MarketingTrips 

Advertisement

Bài viết liên quan

Nổi bật

Advertisement