Skip to main content

Thẻ: Nhân viên

Các dấu hiệu cho thấy nhân viên được Sếp đánh giá cao

Nhiều người than phiền, cho rằng mình bị sếp ghét khi được giao việc khó, thường xuyên bị hỏi han, thậm chí mắng mỏ nhưng thực chất đó là dấu hiệu được sếp đánh giá cao.

Các dấu hiệu cho thấy nhân viên được Sếp đánh giá cao
Các dấu hiệu cho thấy nhân viên được Sếp đánh giá cao

Theo Nia Tipton, thạc sĩ ngành báo chí và quan hệ công chúng, ĐH Columbia Chicago (Mỹ), có những dấu hiệu một nhân viên được sếp đánh giá cao nhưng hay bị hiểu lầm.

Được ghi nhận sự cống hiến.

Thật tuyệt khi được sếp công nhận về điểm mạnh và thành tích. Điều đó có nghĩa họ chú ý đến những gì bạn đang làm, cùng với thời gian và công sức bạn bỏ ra cho công việc của mình. Nếu sếp khen ngợi bạn đã hoàn thành tốt công việc, điều đó có nghĩa là họ đánh giá cao việc có bạn là cộng sự. Đặc biệt, nếu họ khen bạn trước tập thể, điều đó cho thấy họ coi bạn là tài sản quý giá của công ty.

Bị giao nhiệm vụ khó.

Nếu sếp thường xuyên giao cho bạn những nhiệm vụ khó khăn hoặc yêu cầu đảm nhận những nhiệm vụ có thể đòi hỏi nhiều công sức, điều đó có nghĩa họ nghĩ bạn có thể làm được. Họ coi bạn là người sẵn sàng đương đầu với thử thách và có thể hoàn thành công việc hiệu quả hơn người khác.

Đặc biệt, nếu sếp chỉ đích danh bạn thực hiện những dự án quan trọng có ý nghĩa sống còn đối với công ty, điều đó có nghĩa là sếp tin tưởng khả năng làm việc của bạn.

Thường xuyên được phản hồi.

Nếu sếp đưa ra bất kỳ phản hồi nào cho bạn, bao gồm cả những lời chỉ trích tích cực hoặc mang tính xây dựng, điều đó có nghĩa là họ đánh giá cao công việc của bạn.

Những phản hồi tích cực luôn tuyệt vời để lắng nghe, đặc biệt nếu bạn đã nỗ lực rất nhiều trong công việc của mình. Phản hồi mang tính xây dựng được đánh giá cao, vì điều đó có nghĩa là sếp của bạn quan tâm đến việc thấy bạn tiến bộ và muốn giúp đỡ để đảm bảo bạn có thể thành công.

Cho nhân viên quyền quyết định.

Nếu sếp cho phép bạn kiểm soát một số nhiệm vụ nhất định bạn làm trong ngày, điều đó có nghĩa họ đánh giá bạn là người đủ tin tưởng. Họ cho bạn quyền tự do sáng tạo hoặc làm điều bạn muốn thực hiện, tin tưởng vào khả năng phán đoán của bạn trước các nhiệm vụ quan trọng.

Trao cho bạn quyền tự do đưa ra quyết định cũng có thể có nghĩa là sếp muốn xem cách bạn xử lý nhiệm vụ với tư cách là người lãnh đạo.

Nếu sếp đang tìm bạn để lấy ý kiến về một số nhiệm vụ hoặc dự án nhất định, điều đó có nghĩa là họ tin tưởng ý kiến của bạn. Việc họ đưa bạn vào những cuộc thảo luận quan trọng có nghĩa là sếp coi bạn là một thành viên có giá trị trong nhóm và tin tưởng bạn sẽ bổ sung thông tin giá trị.

Muốn gặp trực tiếp.

Nếu sếp dành thời gian trong lịch trình bận rộn của họ để gặp bạn, đó thường là dấu hiệu tốt. Nó cho thấy rằng có một đường dây liên lạc mở giữa bạn và sếp và họ thực sự quan tâm đến việc nghe những gì bạn nói.

Không bị quản lý về thời gian.

Với các nhân viên thông thường, cấp trên có xu hướng giám sát, kiểm soát thời gian, hiệu suất và khiến bạn cảm thấy không đáng tin cậy. Tuy nhiên, khi cấp trên đánh giá cao bạn, họ không quản lý bạn một cách vi mô và hoàn toàn tin tưởng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.

Hỏi nhân viên những câu hỏi về cuộc sống cá nhân.

Một người sếp thực sự yêu quý bạn và đánh giá cao nỗ lực của bạn sẽ thỉnh thoảng dành thời gian để hỏi thăm về cuộc sống cá nhân của bạn. Một cách khéo léo, họ hỏi thăm về đời sống gia đình bạn, cố gắng đảm bảo rằng bạn hạnh phúc và cuộc sống ngoài công việc của bạn ổn thỏa.

Họ thậm chí sẵn lòng giúp đỡ bạn, nếu cảm nhận thấy khó khăn nơi bạn. Những gì họ làm chỉ đơn giản muốn đảm bảo rằng bạn cảm thấy có giá trị và được tôn trọng để bạn có xu hướng gắn bó hơn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Đây là những thứ mà nhân viên không muốn thấy từ Sếp của họ

Trong vai trò quản lý, người sếp không chỉ có nhiệm vụ đạt được kết quả kinh doanh mà còn phải quan tâm đến trạng thái tinh thần và sự phát triển của nhân viên. Tuy nhiên, không phải lúc nào người sếp cũng nhận ra rằng những hành động của mình có thể làm tổn thương đến nhân viên. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những điều mà người sếp nên tránh để không làm tổn thương nhân viên, từ đó xây dựng một môi trường làm việc tích cực và tạo động lực cho sự thành công của tất cả mọi người.

Đây là những thứ mà nhân viên không muốn thấy từ Sếp của họ
Đây là những thứ mà nhân viên không muốn thấy từ Sếp của họ

Định nghĩa về tổn thương nhân viên và tầm quan trọng của việc tránh làm tổn thương

Từ “tổn thương nhân viên” không chỉ đơn giản là những vết thương về mặt vật lý, mà còn bao gồm sự tổn thương về mặt tinh thần và cảm xúc của nhân viên.

Điều này có thể bao gồm sự bất công, thiếu động viên, sự cạnh tranh không lành mạnh hoặc sự thiếu tôn trọng từ sếp. Những hậu quả tiềm ẩn của tổn thương nhân viên làm ảnh hưởng đến sự tự tin, tinh thần làm việc, động lực và sự cam kết của nhân viên đối với công việc và tổ chức.

Tầm quan trọng của việc tránh làm tổn thương nhân viên không thể bỏ qua. Khi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, đánh giá cao và được đặt trong môi trường tạo điều kiện tốt cho sự phát triển, họ có khả năng tập trung, đạt hiệu suất làm việc tốt nhất và đóng góp tích cực cho sự thành công của công ty.

Sự phát triển của nhân viên không chỉ là lợi ích cho bản thân họ mà còn là động lực cho sự phát triển và bền vững của tổ chức trong thời gian dài.

Các điều mà sếp nên tránh để không làm tổn thương nhân viên

Thiếu sự công bằng và đối xử không công bằng

Sự ưu ái và kỷ luật không công bằng: Một trong những thực tế đáng buồn là sự ưu ái và kỷ luật không công bằng vẫn tồn tại trong nhiều môi trường làm việc.

Ví dụ, khi sếp ưu ái một số nhân viên, thường xuyên cung cấp các cơ hội thú vị và những dự án quan trọng hơn, trong khi những người khác bị coi thường và chỉ được giao những nhiệm vụ đơn giản. Điều này gây ra sự bất công và mất lòng tin trong nhóm làm việc, ảnh hưởng đến tinh thần và hiệu suất của nhân viên.

Sự thiên vị trong việc thăng tiến và phát triển nghề nghiệp: Một tình huống khác là sự thiên vị trong việc thăng tiến và phát triển nghề nghiệp. Ví dụ, khi một nhân viên ưu tú và có tiềm năng phát triển không nhận được cơ hội để tiến lên vị trí cao hơn vì sếp ưu tiên đối xử thiên vị với nhân viên khác. Sự thiên vị này gây ra sự thất vọng, chán nản, làm mất đi động lực và sự cam kết của nhân viên trong công việc.

Thiếu giao tiếp hiệu quả và không lắng nghe

Thiếu sự giao tiếp rõ ràng và công khai: Một trong những khía cạnh quan trọng của vai trò sếp là giao tiếp. Tuy nhiên, khi sếp thiếu sự giao tiếp rõ ràng và công khai, nhân viên có thể bị bối rối và không hiểu rõ về mục tiêu, kỳ vọng và yêu cầu công việc. Ví dụ, nếu sếp không trình bày rõ ràng những mục tiêu và kế hoạch công việc, nhân viên sẽ gặp khó khăn trong việc tự định hướng và đạt được kết quả mong muốn.

Thiếu sự lắng nghe và chia sẻ thông tin: Một người sếp xuất sắc không chỉ biết diễn đạt mà còn biết lắng nghe những ý kiến và thông tin từ nhân viên. Khi sếp thiếu sự lắng nghe, nhân viên có thể cảm thấy bị bỏ qua và không được đánh giá đúng giá trị của mình. Ngoài ra, việc thiếu chia sẻ thông tin quan trọng với nhân viên cũng gây ra sự mất động lực và sự mơ hồ về mục tiêu công việc.

Thiếu sự động viên và phát triển nhân viên

Thiếu sự công nhận và động viên nhân viên: Một trong những yếu tố quan trọng để tạo động lực cho nhân viên là sự công nhận và động viên.

Khi sếp thiếu sự công nhận, nhân viên có thể cảm thấy không được đánh giá cao và không thấy giá trị của mình trong công việc. Ví dụ, nếu một nhân viên hoàn thành một dự án thành công mà không nhận được sự công nhận công khai từ sếp, điều này có thể làm mất đi động lực và lòng kiêu hãnh của nhân viên.

Thiếu sự đầu tư và phát triển năng lực cá nhân: Sự đầu tư và phát triển năng lực cá nhân là một yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển nhân viên cũng như cho tổ chức. Khi sếp không đầu tư vào việc phát triển kỹ năng và khả năng của nhân viên, họ có thể cảm thấy bị hạn chế và không có cơ hội tiến xa hơn trong sự nghiệp.

Ví dụ, nếu sếp không cung cấp khóa đào tạo, mentor hoặc cơ hội thúc đẩy sự phát triển cá nhân, nhân viên có thể cảm thấy bị bỏ lại phía sau và không có động lực để nỗ lực hơn.

Hậu quả của việc làm tổn thương nhân viên

Hiệu suất làm việc giảm sút và tác động tiêu cực đến cả nhóm làm việc

Khi nhân viên bị tổn thương, hiệu suất làm việc của họ sẽ giảm đi đáng kể. Sự mất động lực, không hài lòng và thiếu tinh thần đồng đội có thể lan rộng và ảnh hưởng đến cả nhóm làm việc.

Khi một số nhân viên không hoạt động tối đa hoặc có tâm trạng tiêu cực, nhóm sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được kết quả tốt và thực hiện dự án một cách hiệu quả.

Sự mất lòng tin và tinh thần làm việc giảm của nhân viên

Tổn thương nhân viên gây ra sự mất lòng tin và làm suy giảm tinh thần làm việc của họ. Nhân viên có thể cảm thấy không được đánh giá cao, không được đồng hành hoặc không có giá trị trong công việc.

Điều này dẫn đến sự thiếu tự tin và sự không cam kết, ảnh hưởng đến sự sáng tạo và khả năng đóng góp của nhân viên trong tổ chức.

Sự ra đi của nhân viên giỏi và khó khăn trong tuyển dụng nhân viên mới

Tổn thương nhân viên có thể dẫn đến sự ra đi của nhân viên giỏi. Nhân viên giỏi không muốn làm việc trong một môi trường không công bằng, không động viên và không tôn trọng. Đồng thời, việc tuyển dụng nhân viên mới cũng gặp khó khăn khi sự tiếp cận trái ngược được biết đến.

Tổ chức sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân viên tài năng, dẫn đến sự mất mát về kiến thức và kinh nghiệm.

Hậu quả của việc làm tổn thương nhân viên là rất tiêu cực và ảnh hưởng đến cả nhân viên và tổ chức. Để đảm bảo sự thành công và bền vững, sếp cần nhận thức rõ ràng về những hậu quả này và hành động để tạo một môi trường làm việc tích cực, tôn trọng và khuyến khích sự phát triển của nhân viên.

Cách sếp có thể tạo môi trường làm việc tốt cho nhân viên

Xác định sự công bằng và tạo điều kiện công bằng cho tất cả nhân viên

Một trong những cách quan trọng để tạo môi trường làm việc tích cực là xác định sự công bằng và đảm bảo rằng tất cả nhân viên được đối xử công bằng.

Sếp cần xem xét và đánh giá nhân viên dựa trên khả năng và thành tựu của họ, không thiên vị hay ưu ái bất kỳ ai. Đồng thời, sếp cần tạo ra một môi trường làm việc công bằng, trong đó mọi người có cơ hội phát triển, thăng tiến và được công nhận vì đóng góp của mình.

Giao tiếp mở và đảm bảo rằng tất cả nhân viên được lắng nghe và nhận thông tin một cách đầy đủ

Sự giao tiếp mở là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc tốt. Sếp cần tạo ra một môi trường mà mọi người cảm thấy tự do để chia sẻ ý kiến, đóng góp ý tưởng và thể hiện quan điểm của mình.

Đồng thời, sếp cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên được lắng nghe và nhận thông tin một cách đầy đủ, từ những thông tin về mục tiêu công việc cho đến phản hồi về hiệu suất làm việc.

Đánh giá và động viên nhân viên thường xuyên để tạo động lực và phát triển cá nhân

Đánh giá và động viên nhân viên thường xuyên là một cách quan trọng để tạo động lực phát triển cá nhân. Sếp cần thể hiện sự công nhận và đánh giá công bằng với nhân viên dựa trên hiệu suất và thành tựu của họ.

Đồng thời, sếp cần động viên và khuyến khích nhân viên phát triển kỹ năng và năng lực cá nhân thông qua các khóa đào tạo, mentorship hoặc cơ hội thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp. Sự đánh giá và động viên thường xuyên tạo ra một môi trường làm việc động lực và giúp nhân viên cảm thấy được định hướng và được đánh giá công bằng.

Sức mạnh của một tổ chức nằm trong con người. Nhân viên không chỉ là những người làm công việc, mà còn là những cá nhân có cảm xúc, hoài bão và khát vọng. Khi sếp hiểu và tôn trọng điều này, một thế giới mới mở ra – một thế giới nơi mà sự tương tác và hỗ trợ đồng nghiệp không chỉ là nhiệm vụ, mà là sự kiến tạo và cống hiến.

Hãy trở thành một người sếp tài ba, một người lãnh đạo đáng ngưỡng mộ và tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống của nhân viên.

Hãy xây dựng một môi trường làm việc tuyệt vời, nơi mà nhân viên có thể phát triển, thăng tiến và trải nghiệm sự hạnh phúc trong công việc. Vì khi nhân viên hạnh phúc, sự thành công không chỉ thuộc về họ mà còn thuộc về tổ chức và sếp.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | Theo VietnamWorks 

Không phù hợp với đủ kiểu cá tính của Sếp – Bỏ việc hay hóa giải

Một tác nhân nhân tiềm ẩn khiến nhiều người thoái chí nghỉ việc là do không thể hòa hợp với sếp. Vấn đề này tồn tại lâu ngày gây ảnh hưởng đến chất lượng công việc và tổn hại đến sức khỏe của bạn. Nhiều người vẫn đang âm thầm chịu đựng hoặc loay hoay mãi chưa tìm được lối thoát cho mình. Bạn phải làm gì trong trường hợp này?

Không phù hợp với đủ kiểu cá tính của Sếp - Bỏ việc hay hóa giải

Không hợp với sếp có ảnh hưởng đến công việc?

Trong công việc, khả năng xử lý việc tốt là then chốt cho sự thành công. Tuy nhiên, chúng ta cần có mối quan hệ tốt với cấp trên để con đường sự nghiệp thuận buồm xuôi gió hơn.

Quả thật, trong môi trường làm việc đầy cạnh tranh như hiện nay, năng lực và mối quan hệ tốt với sếp luôn là hai yếu tố phải đồng hành song song với nhau.

Nhưng không phải ai cũng may mắn gặp được cấp trên tốt tính hay thấu hiểu nhân viên của mình. Chính vì thế, không ít những nhân viên âm thầm chịu đựng sự trái ngược trong tính cách của sếp với mình.

Nhưng “tức nước vỡ bờ”, đây cũng là nguyên nhân chính khiến nhiều người dứt áo ra đi nhiều nhất. Bởi không thể hòa hợp trong công việc còn ảnh hưởng trực tiếp lên tâm lý và sức khỏe của chính bạn.

Một nghiên cứu từ Trường kinh doanh Harvard và Đại học Stanford đã chỉ ra rằng, căng thẳng trong công việc ảnh hưởng đến sức khỏe con người tương tự việc nạp một lượng lớn khói thuốc lá thụ động.

Thế mới thấy, việc tưởng chừng bình thường này tác động tiêu cực đến sức khỏe con người vô cùng lớn. Nó như chất axit gặm nhấm sức khỏe và bào mòn nhiệt huyết làm việc của nhân viên.

Sếp của Ngân đã 50 tuổi, khá tốt bụng nhưng hay nổi cáu với nhân viên. Tuần đầu tiên vào làm, Ngân đã được nghe một tràng lớn tiếng từ sếp đến ngơ ngác.

Những ngày tiếp theo sau đó cũng không khá hơn, bởi khi áp lực công việc sếp cô hay dễ cáu gắt và lớn tiếng với cấp dưới.

Việc này tác động trực tiếp đến tinh thần, khiến Ngân bị áp lực và luôn tìm cách né tránh cấp trên mình. Không thể chịu đựng lâu dài, cô quyết định nghỉ việc.

Những trường hợp quyết định như Ngân không hề hiếm xảy ra. Bởi áp lực công việc đã đủ khiến người ta mệt mỏi, không thể hòa hợp công việc cùng sếp khiến tinh thần căng thẳng hơn. Về lâu dài, những tác động xấu này sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe nghiêm trọng. Thế nên, nhiều người chọn cách rời đi tìm ngôi nhà mới là điều dễ hiểu.

Tuy nhiên, con người với đa dạng tính cách khác nhau, nghỉ việc chỉ là cách trốn tránh tạm thời không phải là biện pháp hiệu quả. Bởi bạn chỉ có một khoảng thời gian tuổi trẻ để thử sức mình, không thể thấy khó bỏ cuộc và lãng phí thời khắc nhiệt huyết nhất của cuộc đời mình.

Đến với môi trường mới, đồng nghĩa với việc bạn phải xây dựng lại từ đầu. Vì thế, hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định nhé.

Nỗ lực đến cùng trước khi từ bỏ.

Trên thực tế, không có con đường nào trải đầy hoa hồng. Muốn thành công, chúng ta cần phải tự rèn luyện bản thân mình vượt qua những thử thách.

Trong đó, hòa hợp với sếp cũng là một ải cần phải bước qua. Nếu bạn nghĩ cứ làm tốt việc của mình không quan tâm đến cấp trên, bạn đã lầm to.

Bởi sếp mới là người sau cùng đánh giá kết quả làm việc từ bạn. Bên cạnh đó, hiểu được tính sếp sẽ giúp công việc thuận lợi và nhận được sự đề bạt nhanh hơn.

Biết được điều đó, nhiều người luôn tìm cách xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cấp trên. Đây không phải là hành động cổ súy cho thói nịnh bợ lấy lòng sếp.

Để được cấp trên yêu quý và trọng dụng là cả một nghệ thuật. Chúng ta ngoài biết cách giao tiếp khéo, khả năng làm việc tốt mới có thể chiếm được sự tín nhiệm từ cấp trên. Nhiều người bỏ qua bước này nên sự nghiệp cứ mãi dậm chân tại chỗ.

Để đạt được tín nhiệm từ sếp, bạn cần biết cấp trên đang muốn gì. Đây là bước rất quan trọng. Bởi bạn phải hiểu được nó để xử lý vấn đề cho đúng.

Ví như : Cuối năm, những sản phẩm cũ của công ty còn ứ đọng nhiều. Nếu để càng lâu khả năng thu hồi vốn từ sản phẩm đó sẽ càng thấp. Nếu sếp đã đưa ra những chính sách nhằm đẩy hàng cũ tồn kho đi, bạn đừng ngại khó hỗ trợ sếp chào mời khách mua chúng.

Hành động này vừa giúp công ty tránh được rủi ro, vừa giúp sếp giải quyết được lo lắng trong lòng. Nếu vừa hoàn thành tốt doanh số, vừa giúp bán số lượng hàng cũ đi; bạn sẽ trở thành “người hùng” trong mắt cấp trên.

Những nỗ lực và cố gắng của bạn sẽ được sếp ghi nhận và đánh giá cao việc hỗ trợ tốt cho công ty giải quyết hàng tồn kho.

Chẳng sếp nào không thích nhân viên như thế cả. Vì thế, quan tâm đến suy nghĩ của sếp là cách tốt nhất để bạn lấy được lòng tin từ cấp trên. Có được sự trọng dụng đấy, con đường sự nghiệp của bạn sẽ sớm phất lên nhanh thôi.

Trên thực tế, chúng ta có rất nhiều cách để xử lý vấn đề gặp phải. Thay vì từ bỏ, người thành công luôn đương đầu và chấp nhận thử thách đến với mình.

Bởi đứng trước mọi vấn đề, bình tĩnh xử lý chúng sẽ giúp ta rèn luyện và trau dồi khả năng xử lý tình huống. Chúng ta không còn quá nhỏ để phụ thuộc vào gia đình.

Mỗi lần vấp ngã là một bài học mới. Ứng biến với từng tính cách khác nhau của sếp cũng là công việc cần xử lý. Chúng ta không thể mãi nghỉ việc chỉ để loay hoay lựa chọn sếp có tính cách phù hợp với mình. Lý do nghỉ việc đó thật ấu trĩ. Dù kết quả sau cùng thế nào, tôi vẫn khuyên bạn nên hết sức vùng vẫy và đón nhận vấn đề để giải quyết.

Chạy trốn trước khó khăn chỉ là cách giải quyết của kẻ thất bại. Nếu không muốn “tôi của năm 30 tuổi vẫn phải bấp bênh trong công việc”, hãy cố gắng hết mình hòa nhập với sếp trước khi từ bỏ bạn nhé.

Trong công việc, thử thách tựa như những đợt sóng ngoài khơi. Người càng mang chí lớn phải chấp nhận khó khăn nhiều hơn.

Nếu bạn chèo lái con thuyền tốt, thành quả chắc chắn sẽ đến với bạn. Vì thế, tôi hy vọng bạn sẽ đủ bản lĩnh để vượt qua trước khi chấp nhận buông xuôi.

Hy vọng những chia sẻ trên sẽ góp thêm động lực cho những ai đang gặp khó khăn tương tự giải quyết được khúc mắc trong lòng mình.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Giang Nguyễn (Theo HR Insider)

DEI – Công thức để níu chân nhân viên trong bối cảnh kinh doanh mới

Nhân viên của bạn ngày nay không chỉ cần lương, họ muốn được làm việc ở những nơi họ thuộc về, nơi có thể đáp ứng được những giá trị và mục đích sống của họ.

DEI - Công thức để níu chân nhân viên trong bối cảnh kinh doanh mới
Source: Entrepreneur

Thị trường việc làm đang phải chứng kiến “làn sóng từ chức vĩ đại” hiện diễn ra trên phạm vi toàn cầu, có nhiều lý do khác nhau khiến người lao động đang suy nghĩ lại về cách họ làm việc tại các doanh nghiệp.

Trong khi mức lương trước giờ vẫn là ưu tiên hàng đầu, thậm chí là yếu tố quyết định, giờ đây, người lao động cần nhiều thứ hơn từ các doanh nghiệp nơi họ chọn làm việc.

Trước bối cảnh này, D-E-I tức đa dạng – công bằng và hoà nhập được xem là chiến lược thông minh của các doanh nghiệp nhằm mục tiêu thu hút và giữ chân nhân viên.

Trong khi Microsoft cam kết sự phát triển gắn liền với tính bền vững để thu hút các giá trị của nhân viên, nhiều doanh nghiệp khác chọn các cách thức làm việc linh hoạt để đáp ứng nhu cầu mới của nhân viên của họ.

Sự đa dạng, công bằng và hòa nhập tại nơi làm việc khộng chỉ cần sự sẵn sàng từ các nhân viên, nó thực sự đòi hỏi sự nỗ lực, minh bạch và trách nhiệm giải trình từ phía các nhà lãnh đạo.

Các tổ chức theo đuổi D-E-I ngoài việc có thể giảm thiểu tối đa làn sóng từ chức vĩ đại, họ còn tạo ra một môi trường nơi nhân viên muốn gắn bó, cống hiến và tạo ra nhiều giá trị cho doanh nghiệp.

Hãy cởi mở tâm trí.

Nhiều tổ chức trên thế giới, từ phong trào nhằm chống lại sự phân biệt chủng tộc, hay phân biệt nam nữ, họ ngày càng hướng đến sự công bằng và toàn diện trong tổ chức của mình.

Để có thể phát triển và tận dụng được điều này, yêu cầu đầu tiên đối với các nhà lãnh đạo là nuôi dưỡng một tâm hồn cởi mở và luôn sẵn sàng chào đón những cái mới.

Mục tiêu của cách tiếp cận này là giảm thiểu các thành kiến vô thức hay chủ nghĩa duy ý chí và đặt những câu hỏi mang tính phản biện sâu hơn.

Trên thực tế, cách tiếp cận theo hướng tư duy mở có nghĩa là thực hiện việc suy nghĩ theo những cách mang tính thực tiễn cao tại tổ chức. Đối với mỗi vị trí tuyển dụng, bạn có thể tự hỏi “liệu chúng ta có bất cứ cơ hội nào để tạo ra sự khác biệt với vị trí hay nhân viên này hay không?”

Khi các doanh nghiệp ngày càng khó khăn hơn trong việc lấp đầy các vị trí tuyển dụng và ngày càng có nhiều nhân viên cân nhắc nghỉ việc, bây giờ là thời điểm tối ưu để các nhà lãnh đạo phải thay đổi, từ việc phỏng vấn đến quy trình thăng tiến – và nhiều thứ khác.

Cởi mở về chính sách hay dữ liệu.

Về cơ bản, bộ phận nhân sự được xây dựng để bảo vệ thông tin. Các tổ chức thường tin rằng họ có thể tránh được các vụ kiện cáo hay những lùm xùm khác bằng cách giữ kín các dữ liệu doanh nghiệp vốn nhạy cảm.

Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh doanh lúc bấy giờ, thiếu đi sự minh bạch lại là một rào cản lớn đối với hầu hết các doanh nghiệp.

Trên thực tế, không chỉ các nhà đầu tư hay cổ đông mới đòi hỏi sự minh bạch từ phía các doanh nghiệp, những khách hàng đầy trách nhiệm với các giá trị của bản thân giờ đây cũng đòi hỏi điều này. Họ muốn ủng hộ cho những thương hiệu mà họ thực sự hiểu và tin tưởng.

Đối với những người lao động hay nhân viên, họ cũng ngày càng chú ý đến việc liệu các hành động của doanh nghiệp có phù hợp với các tuyên bố của chính họ hay không, họ có xu hướng nhìn vào cách hành xử của các nhà lãnh đạo cấp cao để ra kết luận cuối cùng.

Theo một khảo sát của CNBC, gần 80% số người được khảo sát cho biết họ muốn làm việc cho một doanh nghiệp coi trọng sự đa dạng, công bằng và hòa nhập (D-E-I).

Bằng cách cởi mở về chính sách, về các dữ liệu cần thiết, các tổ chức có thể xác định xem thứ mà họ cần giải quyết thuộc về hành vi hay cấu trúc trong tổ chức – hay là cả hai – điều kiện tiên quyết để đáp ứng các mục tiêu của D-E-I.

Và cởi mở cả tấm lòng.

Trong bối cảnh đại dịch, khi người lao động nói chung đang buộc phải “cách xa nhau” hơn, họ đang cần hơn hết sự cởi mở và chia sẻ từ doanh nghiệp.

Đối với người sử dụng lao động, điều tối quan trọng là phải tạo ra một môi trường làm việc nơi mà mọi người cảm thấy an toàn với các cuộc nói chuyện hay chia sẻ của mình. Thứ mà họ nên có là sự cởi mở, sự trải lòng, nơi mà mọi người tìm thấy sự kết nối với các tầm nhìn, giá trị và mục đích của doanh nghiệp.

Các nhà lãnh đạo cũng cần phải trở thành những tấm gương để các nhân viên trong tổ chức nhìn vào. Một phần của vấn đề này là để hạn chế các hành vi có hại, một phần khác là hạn chế sự xung đột và tôn vinh sự tử tế trong tổ chức.

Nếu các nhà lãnh đạo có thể làm được điều này bằng sự khiêm tốn và đồng cảm, một làn sóng tinh thần mạnh mẽ sẽ được thiết lập trong tổ chức của họ.

Chiến lược xây dựng một doanh nghiệp toàn diện và hoà nhập không thể tách biệt từ bộ phận nhân sự, nó cần phải được xây dựng từ toàn bộ các nhân viên và phòng ban trong tổ chức, mọi người trong tổ chức cần phải nhận thấy rằng họ là một thành phần không thể thiếu trong chính “ngôi nhà” của họ.

Khi nhân viên từ khắp mọi nơi trên thế giới không chỉ tìm kiếm một công việc mà còn cần phải mang lại cho họ cảm giác được kết nối sâu sắc hơn, việc xây dựng một cộng đồng đa dạng, hòa nhập và bình đẳng là chiến lược sống còn của các doanh nghiệp.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Giang Nguyễn

Nếu muốn tăng lương – Tôi nên làm gì?

Được trả lương tương xứng với kinh nghiệm, năng lực của bạn là một phần vô cùng quan trọng trong công việc.

Nếu muốn tăng lương - Tôi nên làm gì?
Source: ShutterStock

Điều này vừa thể hiện sự công bằng, vừa là động lực phát triển trong tương lai. Đàm phán đề nghị tăng lương sao cho phù hợp, đúng chừng mực và được chấp thuận là không dễ dàng. Dưới đây là những gì bạn cần suy ngẫm và lập luận hợp lý để thuyết phục cấp trên.

Cân nhắc thời điểm.

Bạn cần xem xét thời điểm phù hợp với tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh của công ty cũng như với cuộc trò chuyện diễn ra. Hãy cân nhắc về những gì đang diễn ra tại giai đoạn này.

Nếu đó là khoảng thời gian mọi người đang gặp khó khăn trong kinh doanh, không thu được nhiều lợi nhuận và chịu đựng nhiều tác động tiêu cực từ khủng hoảng kinh tế hay giảm tốc độ tăng trưởng do covid-19, bạn có thể không nên đề nghị tăng lương vào lúc này.

Thêm vào đó, nếu cấp trên công ty bạn đang giải quyết các vấn đề như sa thải, điều chỉnh lại bộ máy công ty hoặc đang giải quyết các bê bối liên quan, bạn cần kiên nhẫn đợi thêm một thời gian khi mọi chuyện ổn thỏa hơn.

Người sáng lập của Salary Coaching.com, ông Olivia Jaras,  cho biết: “Có lẽ đây là lúc bạn cần đồng cảm với anh ấy hoặc cô ấy, xây dựng sự tin cậy. Điều đó có thể tạo tiền đề cho một cuộc đàm phán trong một vài tháng nữa, như vậy sẽ tốt hơn cho bạn”.

Xem xét lại công việc của mình.

Thỏa thuận tăng lương yêu cầu bạn phải đưa ra được những lý do hợp lý, khách quan và thuyết phục thì mới nhận được sự chấp thuận.

Xem xét lại công việc của bạn đồng nghĩa với việc tìm hiểu vị thế, mức lương của nó trên thị trường lao động, về khối lượng công việc bạn nhận được mỗi ngày, biểu hiện hay giá trị đóng góp của bạn cho công ty, và cả những đánh giá, nhận xét của đồng nghiệp, cấp trên về bạn trong thời gian qua.

Có sự tìm hiểu kỹ một lần nữa về sơ yếu lý lịch bản thân cũng như mô tả yêu cầu công việc của vị trí bạn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về những gì bạn đang làm.

Khi đó, bạn sẽ biết được trong quá trình làm việc, kinh nghiệm và kiến thức, kỹ năng của bạn được nâng cao hơn trước như thế nào, được đào tạo thêm những khía cạnh khác ra sao.

Thấu hiểu quan điểm của cấp trên.

Khi tất cả thông tin tìm hiểu về tình hình công ty cũng như bản thân bạn một cách cụ thể, tường tận, đồng nghĩa với việc bạn đã bước đầu hoàn thành những hành trang đầu tiên. Ở bước tiếp theo, bạn phải thấu hiểu quan điểm của cấp trên, tức là những nhận định và ánh nhìn của cấp trên về bạn, đứng ở vị trí của họ.

Đứng ở khía cạnh này, bạn có thể liệt kê ra được những nguyên do mà họ có thể từ chối tăng lương cho bạn từ đó bạn chuẩn bị được sự phản hồi, phản biện của mình để thuyết phục họ. Dự đoán những gì sẽ xảy ra trong cuộc đối thoại sẽ giúp bạn tìm được hướng giải quyết trước khi nó xảy ra và đối phó với nó hiệu quả.

Giữ thái độ chuyên nghiệp.

Tránh những ý kiến, quan điểm mang tính cá nhân đồng thời luôn giữ thái độ tích cực, biết bày tỏ nhưng cũng biết lắng nghe và tôn trọng phản hồi của đối phương.

Một lý do có thể không được cảm thông như bạn phải nuôi 5 đứa trẻ và bạn cần một khoản thu nhập lớn hơn để chăm lo cho chúng tốt hơn, hay sự bấp bênh trong mức lương giữa bạn và đồng nghiệp.

Mặc dù những lý do này có thể thực sự tồn tại trong cuộc sống thực của bạn, nhưng đây không phải là nguyên nhân đề nghị tăng lương hợp lý và chuyên nghiệp.

Bạn nên khai thác lý do đến từ năng lực bản thân hay khối lượng công việc, những giá trị bạn đã đóng góp vào công ty.

Suy nghĩ hướng đi lâu dài.

Đàm phán đề nghị tăng lương không phải lúc nào cũng như mong đợi và bạn nên chuẩn bị cho tình huống xấu nhất. Nhận được câu trả lời “Không” là điều hoàn toàn có thể xảy ra.

Điều quan trọng là bạn biết cách chấp nhận một cách tích cực và suy nghĩ về những gì mình cần cải thiện để hướng đến kết quả tốt hơn trong tương lai.

Hãy kết thúc cuộc đối thoại với cấp trên bằng thái độ tích cực như lời cảm ơn và nụ cười. Và cũng thể hiện với họ rằng bạn vẫn giữ năng suất làm việc bình thường và thậm chí tốt hơn, đóng góp nhiều hơn chứ không vì điều này mà chán nản.

“Bạn phải có chiến lược về cách bạn tiến hành cuộc thảo luận đó”, Alex Twersky, người đồng sáng lập Resume Deli, một công ty dịch vụ sơ yếu lý lịch và sự nghiệp cho biết.

“Bạn không nên quá khắt khe. Bạn cần trở nên chuyên nghiệp, kiên nhẫn, hợp tác và xây dựng. Đây cũng có thể là một cơ hội để bạn yêu cầu phản hồi và suy nghĩ về những kỹ năng bạn có thể cải thiện để có thể nhận được một cơ hội tăng lương khác tốt hơn”, Alex Twersky nói.

Tóm lại, bạn cần phải có sự chuẩn bị chu đáo từ những gì bản thân sở hữu, cho đến những lập luận và lời cần nói lúc đề nghị tăng lương. Điều quan trọng nhất bạn cần cân nhắc vẫn chính là những giá trị đóng góp của bạn vào sự phát triển và đi lên của công ty.

Tăng lương đồng nghĩa với tăng trách nhiệm, tăng nỗ lực và tăng hiệu suất công việc sao cho tương xứng với giá trị, phù hợp với vai trò trong công ty.

Vì vậy, dù kết quả của việc tăng lương là lời từ chối, bạn cũng hãy cố gắng hoàn thiện bản thân, trau dồi thêm nhiều kiến thức, kỹ năng để thành công hơn trên con đường sự nghiệp của mình

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Giang Nguyễn

Những người Sếp 37 tuổi sợ nhân viên 23 tuổi

So với những thế hệ trước, các nhân viên Gen Z có nhiều khác biệt về phong cách, tư tưởng, suy nghĩ và không ngần ngại thể hiện quan điểm của bản thân.

Những người sếp 37 tuổi sợ nhân viên 23 tuổi
Source: Crello

Là người thuộc thế hệ Millennials, thường xuyên truy cập các nền tảng video, Jessica Fain (34 tuổi, giám đốc sản phẩm tại công ty công nghệ) biết những chiếc quần jeans bó sát đang trên đà “tuyệt chủng”.

Tuy nhiên, khi nghe rằng đến những biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội mà cô yêu thích, ví dụ như biểu tượng “cười ra nước mắt”, cũng đang bị xem là lỗi thời, Fain quyết định tìm hiểu nguyên nhân từ những đồng nghiệp cấp dưới, theo New York Times.

“Đúng vậy, tôi chỉ dùng biểu tượng cảm xúc này khi làm việc cho chuyên nghiệp thôi”, một nhân viên trẻ tuổi nói với Fain.

Không thể phủ nhận rằng sự chuyển giao thế hệ đang diễn ra, các nhóm nhân viên mới đang định hình lại những tiêu chuẩn và phong cách ở nơi làm việc.

Họ cũng không ngần ngại đặt câu hỏi về mọi thứ, từ cách làm việc cổ hủ của những quản lý lớn tuổi hơn đến quan điểm về công việc.

Khác biệt.

Tại một doanh nghiệp bán lẻ ở New York, nhiều nhà quản lý đau đầu khi gặp những nhân viên trẻ muốn được nghỉ có lương khi mắc chứng lo âu hoặc bị đau bụng kinh.

Ở doanh nghiệp khác, một nhân viên Gen Z đặt câu hỏi tại sao cấp trên mong đợi cô làm việc tiêu chuẩn một ngày 8 tiếng trong khi cô có thể hoàn thành nhiệm vụ trong buổi chiều.

“Những người trẻ này đang giải quyết các vấn đề, họ kiểu như: ‘Này mọi người, hóa ra chúng ta không cần làm đúng như những gì mấy người già này bảo.

Thực ra chúng ta có thể làm bất cứ điều gì mình muốn và thành công’. Còn mấy người già chúng tôi kiểu: ‘Chuyện gì đang xảy ra vậy?'”, Colin Guinn (41 tuổi), đồng sáng lập công ty Hangar Technology, nói.

Trong khi nhiều người ở độ tuổi 20 thấy khó chịu với những xu hướng đã cũ của nhóm người lớn tuổi hơn, không ít người trẻ táo bạo đang bắt đầu định hướng thị hiếu.

Một số thành viên Gen Z, được định nghĩa là những người sinh từ năm 1997 đến 2012, nhanh chóng khẳng định điều này.

Ziad Ahmed (22 tuổi), nhà sáng lập và giám đốc điều hành công ty marketing JUV Consulting, nhớ lại lần phát biểu ở một hội nghị. Khi đó, một cô gái Gen Z đang là nhân viên cấp thấp nói với anh rằng cô không đồng tình cách làm việc của cấp trên.

“Anh có lời khuyên nào cho công ty chúng tôi không”, cô gái hỏi.

“Bạn hãy trở thành phó chủ tịch, thay vì chỉ là một thực tập sinh”, Ahmed đáp.

Gen Z không ngần ngại.

Millennials cho thấy một thế hệ người lao động bước vào môi trường làm việc trong và sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, luôn cảm thấy may mắn khi có được bất kỳ công việc nào. Trong khi đó, Gen Z bắt đầu sự nghiệp ở một cuộc khủng hoảng mới: Covid-19, ảnh hưởng đến giờ giấc, địa điểm và cách mọi người làm việc.

Hiện nay, sự mâu thuẫn giữa các thế hệ đặc biệt rõ ràng, nhất là trong những công ty điều hành bởi Millennials và hướng đến phục vụ nhóm này.

Khi tuyển dụng nhân viên Gen Z, Gabe Kennedy (30 tuổi), người sáng lập thương hiệu thực phẩm bổ sung Plant People, nhận thấy một số người không chấp nhận thói quen làm việc cứng nhắc, vốn quen thuộc với nhóm 10 nhân viên hầu hết thuộc thế hệ Millennials của anh.

Kennedy và người đồng sáng lập công ty đã quen với việc làm đến khuya ở văn phòng, phân tích phản hồi của khách hàng và cùng ăn đêm. Các nhân viên ở nhóm trẻ nhất trong công ty thì thích tự sắp xếp giờ làm việc của mình.

Trong buổi phỏng vấn vị trí nhân viên toàn thời gian, một ứng viên Gen Z từng hỏi Kennedy liệu cô có thể nghỉ ngơi một ngày sau khi hoàn thành việc được giao hay không. Anh đã trả lời rằng với vị trí làm việc này, cấp trên mong đợi cô sẽ làm việc 9h đến 17h.

Trước đây, Ali Kriegsman (30 tuổi), đồng sáng lập công ty Bulletin, không chắc nên phản hồi ra sao khi các nữ nhân viên Gen Z khăng khăng muốn nghỉ phép vài ngày vì bị đau bụng kinh hay gặp vấn đề sức khỏe tâm thần.

“Hôm nay tôi thấy tinh thần không tốt lắm, tôi sẽ không đi làm”, tin nhắn gửi đến Kriegsman.

Theo bản năng, Kriegsman muốn tán dương ý thức bảo vệ sức khỏe đó song chính cô cũng biết rằng thời gian nghỉ được trả lương của họ có thể ảnh hưởng đến việc kinh doanh của công ty.

“Là người quản lý, đôi lúc tôi cũng muốn hoãn lại công việc khi kỳ kinh nguyệt tới gây khó chịu. Tuy nhiên, ở vị trí của mình, tôi phải vượt qua điều đó”.

Các nhà quản lý như Kriegsman hiểu rõ xu hướng Gen Z bảo vệ sức khỏe của mình, cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống song một số vẫn bị bối rối khi những mong muốn đó được thể hiện quá thẳng thắn. Nói cách khác, họ không quen với hình ảnh thứ bậc trong môi trường làm việc không được tuân theo.

Đổi mới văn hóa nơi công sở.

Nhiều nhà quản lý cảm thấy việc bỏ qua khoảng cách giữa những người trẻ và nhóm nhiều tuổi hơn không phải là một lựa chọn, muốn hay không. Nó định hình lại việc tuyển dụng, hoạt động tiếp thị hay thậm chí là cách các công ty phản hồi trước những vấn đề xã hội.

Rodriguez là một trong số nhiều nhà quản lý cho rằng các nhân viên Gen Z là những người đầu tiên và lớn tiếng nhất trong việc thúc giục các doanh nghiệp thể hiện sự ủng hộ với các cuộc biểu tình sau vụ việc của George Floyd.

Đối với nhiều lãnh đạo doanh nghiệp, điều này còn khiến họ cân nhắc đưa ra các điều chỉnh sau nhiều thập kỷ, khi các doanh nghiệp hầu như im lặng trước sự bất bình đẳng chủng tộc ở cả trong và ngoài văn phòng, dù một số vẫn phải xoay xở để cân bằng nhu cầu thể hiện quan điểm chính trị của nhân viên với hình ảnh công ty.

Tại nhiều doanh nghiệp, nhân viên Gen Z cũng hỗ trợ thúc đẩy văn hóa nội bộ, giúp mọi người gắn kết hơn. Emily Fletcher (42 tuổi), điều hành trung tâm thiền Ziva Meditation, cho biết văn hóa công ty cô đã thoải mái hơn kể từ khi nhân viên già nhất, 48 tuổi, nghỉ việc.

“Giờ thì mọi người thoải mái thể hiện bản thân hơn, có thể ‘dị’ một chút cũng được”.

Xem thêm:

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Hà Anh

Học được gì từ chính sách tuyển dụng và sa thải của Elon Musk

Phát hiện những hành vi độc hại này từ các nhân viên có thể bảo vệ doanh nghiệp chống lại một môi trường làm việc với nhiều mâu thuẫn.

Học được gì từ chính sách tuyển dụng và sa thải của Elon Musk
Elon Musk. Getty Images

Năm 2007, vị giáo sư danh tiếng Robert Sutton của Stanford đã viết cuốn sách The No A-hole Rule, một cuốn sách được xuất phát từ một bài luận mà ông từng viết cho Harvard Business Review ba năm trước đó.

Nội dung của Sutton nói về sự xuất hiện của các “quy tắc không lỗ hổng” liên quan đến những hành vi độc hại tại nơi làm việc vốn đang làm hủy hoại tinh thần, năng suất và sự cộng tác của nhân viên. Ông viết:

“Khi nói đến việc tuyển dụng và thăng chức cho nhân viên nói chung, một ý tưởng tuy đơn giản nhưng lại mang tính cách mạng đang được áp dụng trong hàng ngũ quản lý: “quy tắc không lỗ hổng. Các tổ chức không nên tha thứ cho những kẻ đang mang lại sự sợ hãi và xấu xí trong tổ chức.”

Quy tắc không lỗ hổng của Elon Musk.

Với những gì mà quy tắc này có thể mang lại, nó đang dần trở nên thịnh hành đối với những người sáng lập của các công ty khởi nghiệp nhằm mục tiêu đảm bảo sự phù hợp về văn hóa của tổ chức. Elon Musk, CEO của SpaceX và Tesla, là một trong số đó.

Trong một cuộc phỏng vấn năm 2008 về quốc gia đổi mới của Henry Ford, người phỏng vấn Barry Hurd đã hỏi Elon Musk rằng: “Bạn sẽ tìm kiếm điều gì ở một người hay nhân viên nào đó?” và đây là những gì mà Elon Musk đã trả lời:

“Nói chung, tôi tìm kiếm một người có thái độ tích cực, dễ dàng khi làm việc với họ và cũng tự hỏi mọi người có muốn làm việc với người đó không?

Điều rất quan trọng là bạn phải thích những người bạn làm việc cùng, nếu không thì công việc và cuộc sống của bạn sẽ khá khốn khổ.

Và trên thực tế, chúng tôi áp dụng chính sách không lỗ hổng một cách nghiêm ngặt tại SpaceX. Chúng tôi sa thải mọi người nếu họ vi phạm. Tất nhiên, trước đó chúng tôi sẽ đưa ra một ít cảnh báo cho họ. Nhưng nếu họ tiếp tục là một lỗ hổng, thì họ sẽ bị sa thải.”

Elon Musk nổi tiếng là người có tầm nhìn xa trông rộng về công nghệ với khả năng đánh giá tài năng và tuyển chọn người phù hợp để làm việc cho mình. Và chính sách không có bất cứ lỗ hổng nào trong tổ chức của ông vẫn là một khía cạnh quan trọng mà ông dựa vào để tuyển dụng, thăng tiến và sa thải nhân viên.

Chủ tịch của SpaceX, Bà Gwynne Shotwell, người đã tham gia cùng Elon Musk từ những năng 2002 nói: “Những loại người này – một lỗ hổng – sẽ làm gián đoạn những người khác, họ tạo ra một môi trường với nhiều mâu thuẫn và sự thù hận, nơi mà sẽ không ai muốn đóng góp cho tổ chức.”

Dưới đây là những dấu hiệu của “một lỗ hổng”.

1. Chối bỏ trách nhiệm và đổ lỗi.

Một câu nói phổ biến thoát ra từ một nhân viên độc hại hay một lỗ hổng có thể là: “Đó không phải là trách nhiệm của tôi…hay Tôi không có trách nhiệm…” Họ muốn tách mình ra khỏi cụm từ trách nhiệm và đổ lỗi cho nơi khác để bảo vệ mình bằng mọi giá.

Việc thừa nhận những sai lầm, điều thực sự có lợi cho họ trong việc xây dựng sự kết nối và tăng cường lòng tin với các đồng nghiệp, là một khái niệm rất xa lạ.

2. Chần chừ.

Tất cả chúng ta đều phải chịu đựng sự trì hoãn hay chần chừ dưới nhiều hình thức khác nhau. Nhưng theo nhiều nghiên cứu, những người hay trì hoãn thường nói dối với chính bản thân họ để né tránh trách nhiệm, điều này làm ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.

3. Người thích nói chuyện phiếm.

Những câu chuyện phiếm mang tính xã hội được truyền tải một cách thân thiện ở nơi làm việc là điều hết sức bình thường, nhưng có quá nhiều câu chuyện phiếm sẽ làm tổn hại đến danh tiếng của doanh nghiệp và gây ảnh hưởng tiêu cực đến cả những cá nhân có liên quan lẫn tổ chức nói chung.

Rất nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới đang nỗ lực để hạn chế những lỗ hổng này trong tổ chức của họ. Bạn cần để ý tới những nhóm nhân viên bất mãn đang tích cực giải quyết những nỗi bất hạnh đầy độc hại của họ.

4. Những hành vi đáng xấu hổ.

Trong cuốn Toxic Workplace, các tác giả đã tiến hành nghiên cứu và chỉ ra rằng, những hành vi xấu hổ đang mang lại nhiều sự độc hại tại nơi làm việc.

Những hành vi xấu hổ bao gồm sự sỉ nhục, mỉa mai, nói xấu và móc lỗi. Những hành vi được xem là các lỗ hổng này được xem là những rào cản làm cản trở các doanh nghiệp trong việc tạo ra một môi trường tôn trọng lẫn nhau, một môi trường mà ở đó mọi người luôn nỗ lực để tạo ra những kết quả kinh doanh tích cực.

Với tư cách là các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, bạn cần nâng cao nhận thức về vấn đề, chủ động lên tiếng để xử lý những ai vi phạm, tạo ra một nền văn hóa tích cực và bền vững.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Tại sao những ông chủ thông minh không bao giờ “níu kéo” khi nhân viên nghỉ việc

Đâu là thời điểm tốt nhất để khiến nhân viên muốn ở lại? Rất lâu trước khi họ nghĩ đến việc tìm kiếm một công việc khác.

Getty Images

Một nhân viên giỏi – một người có thành tích trên mức trung bình, nhưng không phải là một siêu sao – đã thông báo với tôi là cậu ấy muốn nghỉ việc. Tôi đã đề cập điều này với sếp của mình vào cuối ngày hôm đó.

Anh ấy hỏi tôi: “Có phải là vì vấn đề thu nhập không?”

Tôi nói: “Tôi chắc chắn rằng tiền hay thu nhập là một yếu tố, tuy nhiên cậu ấy nói với tôi là cậu ấy muốn tìm một công việc gần nhà hơn. Và cậu ấy cũng sẽ không phải làm việc nhiều vào cuối tuần như ở công ty chúng ta nữa.”

Sếp tôi hỏi tôi, “Vậy cậu có giải pháp gì không?”. Tôi nói: “Chúng ta thử đề nghị tăng cho cậu ấy 10% lương và xem liệu cậu ấy có ở lại không.”

Tôi hỏi tiếp: “Anh có tăng lương cho cậu ấy sáu tháng trước không?”

Sếp tôi lắc đầu và nói là không.

Và kết quả là…cậu ấy chỉ làm đúng một năm.

Giữ chân nhân viên là mối quan tâm hàng đầu của hầu hết các doanh nghiệp. Việc để mất đi những nhân viên tài năng có thể khiến cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn – và do đó không ít những ông chủ sẽ phản đối hoặc níu kéo họ ở lại ở những phút cuối cùng.

Tuy nhiên…bạn không nên làm như vậy. Hay đừng chờ đến khi nhân viên nghỉ việc mới có những hành động mà đáng lẽ ra bạn nên làm trước đó.

Nhân viên không còn trung thành và hiệu quả.

Mặc dù ý định níu kéo của bạn có thể là tốt, nhưng bạn thực sự có thể khiến nhân viên của mình trở nên bất đồng hơn.

Theo một cuộc khảo sát hơn 100 giám đốc nhân sự liên quan đến những nhân viên chấp nhận sự níu kéo và đồng ý ở lại với doanh nghiệp:

  • Khoảng 60 đến 80% các nhà lãnh đạo cấp cao nói rằng trải nghiệm của nhân viên tại doanh nghiệp trở nên kém hơn, họ mất đi lòng tin với doanh nghiệp và danh tiếng của doanh nghiệp cũng bị tổn hại không kém.
  • Gần 80% trong số họ thiếu sự tin tưởng vào các lãnh đạo cấp cao trong công ty.
  • Mặc dù họ ở lại, gần 2/3 trong số họ được coi là ít trung thành hơn.

Nói tóm lại, với tư cách là chủ doanh nghiệp bạn đừng nên để xảy ra việc những nhân viên tài năng muốn nghỉ việc. Và nếu trong trường hợp họ không còn muốn ở lại, thay vì níu kéo, hãy để họ ra đi.

Doanh nghiệp sẽ có thêm nhiều bất lợi.

Theo cùng một cuộc khảo sát, rất ít nhân viên đồng ý ở lại vì được níu kéo. Một người trả lời trong nghiên cứu cho biết, “Theo kinh nghiệm của tôi, những người đồng ý ở lại sau níu kéo thường sẽ không làm việc hết mình sau đó.”

Và nếu họ đồng ý ở lại thì cũng thường chỉ trong một khoảng thời gian ngắn hạn – “ai đó đã muốn rời đi thì cuối cùng cũng sẽ ra đi.”

Một người khác nói thêm, “Theo quan sát của tôi, những người đồng ý ở lại cũng sẽ sớm ra đi, cho dù đó là một năm hay hai năm.”

Bên cạnh đó, theo một số cuộc khảo sát gần đây cho thấy hơn một nửa số người được hỏi bỏ việc vì sếp của họ và thêm 1/3 trong số họ đang cân nhắc nghỉ việc vì sếp của họ.

Những người bỏ việc thực sự không phải bỏ công việc của họ mà là bỏ người quản lý của họ. Việc trả thêm lương hay những phúc lợi khác sẽ không thể níu kéo họ và về lâu dài, một mối quan hệ kém chuyên nghiệp sẽ được hình thành.

Là nhà lãnh đạo, bạn cần giải quyết những vấn đề đó trước khi nhân viên của bạn bắt đầu có ý định tìm kiếm một công việc khác.

Cũng như nhân viên của bạn, họ sẽ không quan tâm đến doanh nghiệp của bạn cho đến khi doanh nghiệp của bạn quan tâm đến họ, nếu bạn muốn có những nhân viên trung thành – trước tiên bạn phải trung thành với họ.

Hãy là một người sếp tuyệt vời.

Hãy tích cực, khuyến khích, làm việc chăm chỉ và không ngừng tìm cách cải thiện kỹ năng và sự nghiệp của nhân viên.

Không ngừng tìm kiếm các cơ hội để cho phép nhân viên mở rộng kỹ năng và tiếp tục tỏa sáng trong doanh nghiệp.

Hỏi về mục tiêu cả ngắn hạn và dài hạn của họ và tạo cơ hội giúp họ đạt được mục tiêu đó.

Nếu bạn đã làm như vậy, và nhân viên vẫn muốn rời đi? Thay vì níu kéo hãy chúc họ may mắn. Mặc dù bạn có thể thất vọng, nhưng ít nhất bạn biết rằng bạn đã làm tất cả những gì bạn có thể.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Nhân viên không muốn bị so sánh với người khác khi đánh giá hiệu suất công việc

Tại sao nhân viên ghét đánh giá hiệu suất? Có thể bởi vì, theo các cuộc khảo sát, hầu hết họ đều cảm thấy không công bằng.

Theo một cuộc khảo sát 1.000 công ty trong danh sách Fortune do CEB thực hiện, 66% nhân viên rất không hài lòng với những đánh giá về hiệu suất công việc mà họ nhận được trong tổ chức của mình.

Đáng chú ý hơn, 65% nhân viên tin rằng đánh giá hiệu suất thậm chí không liên quan đến công việc của họ.

Nghiên cứu của CEB cho biết khi chúng ta tính đến số tiền mà các tổ chức đang đầu tư vào công nghệ đánh giá hiệu suất của họ và lượng thời gian mà các nhà quản lý đang dành ra để đánh giá nhân viên của họ, trung bình các tổ chức ở Mỹ chi 3.000 USD mỗi năm cho mỗi nhân viên.

Điều này ngầm chỉ ra rằng hàng tỷ đô la được chi tiêu trên khắp nước Mỹ vì hơn 90% các doanh nghiệp ở Mỹ thực hiện đánh giá hiệu suất nhân viên ít nhất một lần một năm.

Tại sao nhân viên lại rất thất vọng về cách họ được đánh giá, mặc dù đã dành tất cả thời gian và tiền bạc cho những đánh giá này? Các doanh nghiệp còn thiếu những gì?

Một nhóm nghiên cứu của các giáo sư và tiến sỹ của trường kinh doanh Columbia (Columbia Business School) tin rằng một manh mối nằm ở thực tế là 71% nhân viên của các doanh nghiệp Mỹ nghĩ rằng đánh giá của họ có vấn đề và không công bằng.

Công bằng vốn là trọng tâm của việc nâng cao trải nghiệm làm việc của nhân viên. Nó mang lại nhiều lợi ích như sự hài lòng của nhân viên với công việc hay cam kết với doanh nghiệp của họ.

Trong bối cảnh đánh giá hiệu suất, khi mọi người tin rằng kết quả đánh giá của họ tương xứng với mức độ họ đã cống hiến, họ có khả năng coi các đánh giá đó là công bằng.

Nhưng còn rất nhiều điều khác trong nhận thức của mọi người về sự công bằng. Cụ thể, nhân viên sẽ nhận thấy sự công bằng của các quy trình đánh giá khi họ cảm thấy được liên quan và tôn trọng.

Họ cũng coi là công bằng khi các đánh giá của họ là chính xác và được thực hiện dựa trên các nguyên tắc đạo đức và luân lý.

Khi nhân viên nhận thức được sự công bằng trong các quy trình đánh giá, họ có nhiều khả năng chấp nhận các đánh giá của mình hơn, trong các trường hợp đó, họ sẽ xem xét các thông tin có trong các đánh giá và tự tạo động lực cho bản thân.

Khi đó, câu hỏi đối với các tổ chức hay doanh nghiệp là: có thể làm gì để tăng cường nhận thức về sự công bằng trong quy trình đánh giá hiệu suất?

Nhóm nghiên cứu từ trường kinh doanh Columbia cho thấy rằng động lực quan trọng của sự công bằng trong quá trình đánh giá hiệu suất là điểm tham chiếu (reference point) mà các nhà quản lý sử dụng để đánh giá hiệu suất nhân viên của họ.

Cụ thể, trong bốn nghiên cứu dựa trên dữ liệu thu thập từ 1.024 nhân viên Mỹ và Hà Lan, nhóm nghiên cứu đã so sánh hai loại điểm tham chiếu.

Một điểm tham chiếu là hiệu suất trong quá khứ của chính nhân viên đó.

Khi hiệu suất hiện tại của nhân viên được so sánh với hiệu suất trước đây của họ, các nhà quản lý sẽ đánh giá các thành tích mà nhân viên đạt được theo thời gian, từ đó cung cấp các phản hồi về mức độ tiến bộ của nhân viên.

Chúng ta gọi đó là những đánh giá so sánh thời gian.

Một điểm tham chiếu khác là hiệu suất của các nhân viên khác trong cùng khoảng thời gian đó. Khi hiệu suất của nhân viên được so sánh với người khác, các nhà quản lý sẽ đánh giá mức độ mà nhân viên đã (hoặc chưa) thể hiện sự vượt trội so với những người khác.

Chúng ta gọi đó là những đánh giá so sánh xã hội.

Phát hiện của nghiên cứu chứng minh rằng nhân viên coi các đánh giá so sánh thời gian là công bằng hơn so với các đánh giá so sánh xã hội. Ví dụ, trong một nghiên cứu, nhóm nghiên cứu đã cho những người tham gia làm một nhiệm vụ trong hai vòng.

Nhiệm vụ bao gồm việc yêu cầu những người tham gia đưa ra các dự báo liên quan đến nhân sự. Sau khi họ hoàn thành nhiệm vụ của mình, trong một điều kiện, người quản lý của họ đưa ra các đánh giá so sánh hiệu suất của họ từ vòng hai với hiệu suất của họ từ vòng một; tức đánh giá so sánh thời gian.

Trong điều kiện khác, người quản lý của họ đưa ra các đánh giá so sánh hiệu suất của họ từ cả hai vòng với hiệu suất của người khác; tức các đánh giá so sánh xã hội. Sau đó, nhóm nghiên cứu đo lường nhận thức của họ về tính công bằng trong quá trình đánh giá.

Những người tham gia nhận được đánh giá so sánh thời gian nhận thấy mức độ công bằng cao hơn đáng kể so với những người nhận được đánh giá so sánh xã hội.

Khi hiệu suất hiện tại của họ được thảo luận liên quan đến hiệu suất trong quá khứ của chính họ, những người tham gia tin rằng các đánh giá đó được cá nhân hóa hơn, họ tin rằng người quản lý đã hiểu về họ.

Do đó, họ cho rằng các đánh giá là sáng suốt và chính xác hơn, và rằng họ đã được đối xử một cách tôn trọng hơn.

Điều ngược lại đã xảy ra với các đánh giá so sánh xã hội. Những nhân viên có hiệu suất được so sánh với hiệu suất của người khác tin rằng trong khi đưa ra những đánh giá như vậy, người quản lý của họ đã không hiểu được chi tiết cụ thể về hiệu suất của họ.

Do đó, họ coi các đánh giá đó là kém chính xác hơn. Họ cho rằng những đánh giá của họ là thiếu tôn trọng, có lẽ vì họ cảm thấy mình bị đối xử như một gương mặt khác trong đám đông hơn là chính họ.

Quan trọng nữa là, những khác biệt này trong nhận thức mức độ công bằng giữa các đánh giá so sánh thời gian và đánh giá so sánh xã hội không phụ thuộc vào mức độ thuận lợi của các đánh giá:

Ngay cả khi các đánh giá là tích cực, nhân viên nhận thấy quá trình đánh giá hiệu suất của họ là công bằng hơn khi họ nhận được các đánh giá so sánh thời gian (Bạn đã làm tốt hơn trước) hơn là những đánh giá so sánh xã hội (Bạn đã làm tốt hơn những người khác).

Một ví dụ đến từ Huawei, gã khổng lồ viễn thông của Trung Quốc, vốn nổi tiếng với việc đánh giá hiệu suất của nhân viên theo thời gian. Triết lý của doanh nghiệp này là xem cách nhân viên cải thiện năng lực theo thời gian.

Mặc dù có thể sử dụng các so sánh xã hội, nhưng trọng tâm chính của các đánh giá ở Huawei là xây dựng một nền văn hóa mà mỗi nhân viên tự quản lý để trưởng thành và phát triển so với chính họ.

Nhà sáng lập Ren Zhengfei đã khẳng định rõ ràng rằng:

“Tôi sẽ không đánh giá liệu mỗi nhóm có hoàn thành tốt công việc hay không, bởi vì tất cả các bạn đều đang tiến về phía trước.

Nếu bạn chạy nhanh hơn những người khác và đạt được nhiều thành tích hơn, bạn là anh hùng. Tuy nhiên, nếu bạn chạy chậm, tôi sẽ không coi bạn là người có thành tích kém.”

Ở đây, các nhà quản lý nên nhớ rằng mỗi nhân viên đều có mỗi bản sắc riêng và họ muốn những bản sắc đó được công nhận tại nơi làm việc.

Bằng cách nhấn mạnh hiệu suất của họ đã thay đổi như thế nào theo thời gian thay vì so sánh với hiệu suất của người khác, các tổ chức có thể đưa ra những gì nhân viên muốn – đối xử mang tính cá nhân – và phát triển tối đa năng lực của mỗi nhân viên trong tổ chức theo thời gian.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Giang Nguyễn | MarketingTrips 

Nghiên cứu: Tại sao những nhà quản lý bỏ qua ý tưởng hay ý kiến của nhân viên

Khi nhân viên chia sẻ những ý tưởng hay đưa ra các mối quan tâm hoặc vấn đề mới, tổ chức sẽ đổi mới và hoạt động tốt hơn. Nhưng không phải lúc nào nhà quản lý cũng thúc đẩy ý tưởng của nhân viên.

Trên thực tế, họ thậm chí có thể chủ động bỏ qua những lo lắng của nhân viên và hành động theo những cách khiến nhân viên không thể lên tiếng.

Trong khi nhiều nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng các nhà quản lý thường bị mắc kẹt trong cách làm việc của riêng họ và họ sợ lắng nghe những ý kiến trái chiều từ bên dưới, thì nghiên cứu mới đưa ra một quan điểm thay thế: các nhà quản lý thất bại trong việc xây dựng văn hoá, không phải chỉ từ việc họ tự cao tự đại, mà còn bởi vì tổ chức của họ đặt họ vào những vị trí không thể làm khác.

Họ phải đối mặt với hai rào cản khác biệt: Họ không được trao quyền để hành động dựa trên ý kiến đóng góp từ cấp dưới và họ cảm thấy bị bắt buộc phải chấp nhận một triển vọng ngắn hạn để làm việc.

Khi nhân viên chia sẻ những ý tưởng mới, đưa ra các mối quan tâm hoặc vấn đề mới, tổ chức sẽ đổi mới và hoạt động tốt hơn.

Nhân viên thường là những người đầu tiên nhìn thấy các vấn đề hiện có, vì vậy thông tin đóng góp của họ thực sự có thể giúp ích cho việc ra quyết định của các cấp quản lý.

Tuy nhiên, không phải lúc nào nhà quản lý cũng thúc đẩy ý tưởng hay các ý kiến đóng góp của nhân viên.

Điều này đưa ra một nghịch lý: Tại sao các nhà quản lý không khuyến khích tiếng nói và ý tưởng từ cấp dưới khi rõ ràng là nó có lợi cho họ và tổ chức của họ?

Nhiều nghiên cứu hiện tại về chủ đề này cho thấy rằng các nhà quản lý thường bị mắc kẹt trong cách làm việc của riêng họ và họ sợ lắng nghe những ý kiến ​​trái chiều từ bên dưới.

Trong những nghiên cứu gần đây của các Giáo sư đến từ trường kinh doanh Smith (Smith School of Business), của Đại học Maryland (University of Maryland):

“Các nhà quản lý thất bại trong việc xây dựng văn hoá, không phải chỉ từ việc họ tự cao tự đại, mà còn bởi vì tổ chức của họ đặt họ vào những vị trí không thể làm khác.

Họ phải đối mặt với hai rào cản khác biệt: Họ không được trao quyền để hành động dựa trên ý kiến đóng góp từ cấp dưới và họ cảm thấy bị bắt buộc phải chấp nhận một triển vọng ngắn hạn để làm việc.”

Lấy ví dụ giả định về Jane, một giám đốc sản xuất, người luôn cam kết với tổ chức và muốn hoàn thành tốt công việc đó của mình.

Jane biết rằng một số nhân viên của bà, những người ở gần dây chuyền sản xuất hơn bà, có thể có những ý tưởng hay để có thể cải thiện quy trình làm việc.

Tuy nhiên, trong tổ chức của Jane, các nhà quản lý không được trao quyền để thực hiện bất kỳ thay đổi nào mà không phải trải qua quy trình phê duyệt tập trung tại tru sở chính.

Bà cũng cảm thấy không được khuyến khích để dành thời gian tìm kiếm những cải tiến, vì bà chỉ được thưởng khi đạt được những thành công ngắn hạn như hoàn thành thời hạn hoặc hoàn thành các mục tiêu tiếp theo.

Giờ đây, Jane chắc chắn có thể khuyến khích nhân viên của mình nói lên các ý tưởng.

Nhưng bà biết rằng nếu bà làm như vậy, họ sẽ mong đợi bà nhanh chóng thực hiện những ý tưởng đó, đó là điều mà bà không thể làm được.

Bà cũng nhận ra rằng việc thực hiện các thực hành hoặc thay đổi mới, mặc dù hữu ích trong dài hạn, nó sẽ dẫn đến sự gián đoạn trong quy trình sản xuất trong ngắn hạn.

Với các mục tiêu sản xuất cuối quý đang ở mức thấp, Jane sẽ khó tìm được thời gian để bắt đầu các cuộc thảo luận về sự thay đổi.

Trong dữ liệu của mình, các nhà nghiên cứu cũng đã tìm thấy nhiều nhà quản lý khác gặp phải tình huống tương tự như Jane.

Họ thường làm việc trong môi trường không cung cấp cho họ quyền tự chủ để thay đổi mọi thứ. Họ trải nghiệm một cấu trúc ra quyết định tập trung, trong đó quyền lực nằm ở đầu hệ thống phân cấp và họ chỉ đơn thuần là “những người theo sau”.

Trong những trường hợp như vậy, ngay cả những nhà quản lý có thiện chí nhất cũng rất khó trong việc trưng cầu ý kiến ​​của nhân viên và thậm chí có thể bóp nghẹt họ.

Nghiên cứu.

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện bốn nghiên cứu. Đầu tiên, họ có 160 sinh viên đóng vai trò là nhà quản lý trong một thử nghiệm hành vi, nơi họ phải giám sát một nhân viên hoàn thành những nhiệm vụ ảo nào đó.

Các nhà quản lý này không được trao quyền thực sự, đồng thời họ có rất ít quyền tự chủ về cách họ có thể hoàn thành nhiệm vụ. Tuy nhiên, họ có cơ hội để học hỏi và nhận ý kiến đóng góp hay ý tưởng từ nhân viên của mình.

Nhóm nghiên cứu muốn kiểm tra xem mức độ tự chủ trong vai trò của họ có ảnh hưởng đến sự sẵn sàng tìm kiếm các ý kiến ​​đóng góp từ bên dưới hay không.

Như dự báo, các nhà quản lý trong điều kiện tự chủ thấp ít có khả năng khuyến khích nhân viên của họ lên tiếng và cung cấp các ý kiến ​​đóng góp.

Trên thực tế, những người tham gia này chỉ ra rằng họ sẽ phân bổ ít hơn 25% thời gian để thảo luận các vấn đề công việc với nhân viên của họ so với những nhà quản lý có điều kiện tự chủ cao hơn.

Đối với nghiên cứu tiếp theo, các nhà nghiên cứu đã sử dụng 424 người cho một thử nghiệm hành vi khác.

Thông qua một nghiên cứu, nhóm nghiên cứu yêu cầu những người tham gia tưởng tượng mình là một nhà quản lý có đủ cơ hội tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ nhân viên về việc cải thiện quy trình làm việc trong nhóm.

Những nhà quản lý mới này có quyền tự chủ về những gì họ làm để có thể hoàn thành nhiệm vụ được giao.

Ở đây, nghiên cứu nhận thấy rằng các nhà quản lý ở điều kiện trao quyền thấp có khả năng tìm kiếm phản hồi từ nhân viên của họ thấp hơn 30% so với những người ở điều kiện trao quyền cao hơn.

Nghiên cứu cũng nhận thấy rằng ngay cả những nhà quản lý cảm thấy được trao quyền trong thử nghiệm nhưng thiếu định hướng dài hạn, cũng không khác gì người đồng cấp không được trao quyền – tức họ cũng ít có khả năng tạo ra cơ hội cho nhân viên lên tiếng.

Các nhà quản lý chỉ tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ bên dưới khi họ đồng thời được trao quyền và ủng hộ sự thành công trong dài hạn từ tổ chức của mình.

Các nhà nghiên cứu đã sao chép kết quả của mình trong hai cuộc khảo sát độc lập về các cặp nhân viên – quản lý thực tế từ nhiều tổ chức ở Mỹ (145 cặp) và Ấn Độ (200 cặp).

Các nhà quản lý đã báo cáo về mức độ trao quyền của họ tại tổ chức cũng như định hướng lâu dài của họ. Các nhân viên đã báo cáo về mức độ khuyến khích tiếng nói trong đội nhóm của họ. Các kết quả là nhất quán và có thể so sánh giữa hai quốc gia.

Ví dụ, ở Mỹ, các nhân viên báo cáo rằng các nhà quản lý không được trao quyền trưng cầu ý tưởng của họ ít hơn khoảng 15% so với các nhà quản lý được trao quyền.

Hơn nữa, trong cả hai nghiên cứu, các nhà quản lý có xu hướng tìm kiếm thêm ý tưởng và ý kiến ​​đóng góp từ cấp dưới khi họ không chỉ được trao quyền mà còn có định hướng dài hạn từ tổ chức.

Những bài học có được.

Chúng ta có xu hướng đổ lỗi cho các nhà quản lý khi họ không tạo ra được một văn hóa nơi mà các nhân viên có thể thoải mái đưa ra các ý kiến đóng góp.

Nhưng những phát hiện từ nghiên cứu chỉ ra rằng điều này là không hoàn toàn hợp lý khi các nhà quản lý còn phải chịu sự trao quyền từ tổ chức của chính họ.

Điều quan trọng là các tổ chức phải kiểm tra mức độ trao quyền đang ảnh hưởng như thế nào đến cảm giác tự chủ của các nhà quản lý trong công việc.

Điều quan trọng nữa mà các doanh nghiệp cần phải hiểu là chủ nghĩa ngắn hạn có thể làm giảm mức độ các ý tưởng từ bên dưới được đưa ra.

Nuôi dưỡng quan điểm dài hạn và mở ra cơ hội cho các nhà quản lý thoát khỏi những đòi hỏi tức thời của công việc có thể giúp đảm bảo rằng các nhà quản lý có khả năng thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới một cách tốt nhất trong đội nhóm của họ.

Phân bổ nhiều nguồn lực và ảnh hưởng hơn cho những nhà quản lý có định hướng dài hạn có thể giúp doanh nghiệp gặt hái được nhiều lợi ích hơn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Hà Anh | MarketingTrips