Skip to main content

Thẻ: D2C

Top các xu hướng thương mại điện tử năm 2024 được dự báo là sẽ phát triển mạnh

Nếu thương mại điện tử là một phần quan trọng trọng chiến lược phát triển doanh nghiệp của bạn, hãy xem ngay top các xu hướng thương mại điện tử được dự báo là sẽ phát triển mạnh trong năm 2024 trong bài viết này.

xu hướng thương mại điện tử 2024
Top các xu hướng thương mại điện tử năm 2024 được dự báo là sẽ phát triển mạnh

Sự bùng nổ của công nghệ và nhu cầu mua sắm online ngày càng cao của người tiêu dùng đã khiến kinh doanh thương mại điện tử (eCommerce) liên tục tăng trưởng doanh thu và biển đổi không ngừng, đặc biệt là khi giờ đây còn có được sự hỗ trợ mạnh mẽ của AI (trí tuệ nhân tạo).

Vì vậy, các doanh nghiệp cần liên tục tìm hiểu và cập nhật các xu hướng thương mại điện tử, để bắt kịp làn sóng của ngành này. Đây là một trong những yếu tố chủ chốt để doanh nghiệp gia tăng sức cạnh tranh và duy trì sự phát triển lâu bền. Khám phá và nắm bắt ngay 8 xu hướng thương mại điện tử năm 2024 dưới đây.

Ứng dụng rộng rãi hơn công nghệ thực tế tăng cường (AR) là xu hướng thương mại điện tử đầu tiên của năm 2024.

AR là gì?

Thực tế tăng cường (AR) là công nghệ cho phép mọi người nhìn thấy những thứ kỹ thuật số trong thế giới thực. Hình ảnh kỹ thuật số được đặt trên nguồn cấp dữ liệu máy ảnh để tạo ảo giác như nhìn thấy một sản phẩm trực tuyến ngoài đời thực.

Theo Statista, 16% người mua sắm ở Mỹ cho rằng AR rất quan trọng khi mua đồ. Con số này được dự đoán sẽ tăng lên khi công nghệ được cải thiện và AR trở nên gần gũi và dễ sử dụng hơn. Một số ứng dụng của AR trong ngành thương mại điện tử như:

Thử đồ ảo và xem sản phẩm trước khi mua: Công nghệ AR có thể được tích hợp để tạo ra trải nghiệm thử sản phẩm, ví dụ như thử quần áo, make up, trang trí nhà sửa… Điều này giúp người tiêu dùng xem trước cách sản phẩm sẽ trông như thế nào khi họ sử dụng hoặc đặt trong không gian của họ.

Hướng dẫn sử dụng sản phẩm: AR có thể hỗ trợ việc hướng dẫn sử dụng sản phẩm thông qua hình ảnh, video và thông tin tương tác, giúp người dùng có trải nghiệm mua sắm thông minh và thuận tiện hơn.

Tương tác tăng cường trong trải nghiệm mua sắm: Các ứng dụng AR có thể giúp tăng cường trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm khi người tiêu dùng di chuyển chúng thông qua màn hình.

Ví dụ: IKEA là một thương hiệu bán lẻ đồ nội thất lớn nhất thế giới. Thương hiệu đã cho ra mắt IKEA Place – một ứng dụng mà khách hàng có thể sử dụng AR để xem xét liệu sản phẩm có phù hợp với nội thất hiện có trong nhà của họ hay không.

Tìm kiếm bằng giọng nói và hình ảnh.

Tìm kiếm bằng giọng nói và hình ảnh được dự đoán là một xu hướng hương mại điện tử năm 2024 quan trọng:

Tìm kiếm bằng hình ảnh

Công nghệ tìm kiếm bằng hình ảnh có thể đặc biệt hữu ích cho người dùng muốn tìm kiếm sản phẩm dựa trên hình ảnh. Người dùng có thể chụp hoặc tải lên một bức ảnh của một sản phẩm mà họ quan tâm, sau đó hệ thống sẽ tìm kiếm và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm đó.

Tìm kiếm bằng hình ảnh được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 17,5% (Adroitmarketresearch), dự đoán giá trị thị trường sẽ đạt hơn 32 triệu USD vào năm 2028.

Theo VWO, 62% thế hệ Millennials và Gen Z muốn sử dụng tìm kiếm bằng hình ảnh nhưng chỉ có khoảng 8% thương hiệu cung cấp chức năng này. Một số doanh nghiệp thương mại điện tử đã triển khai thành công chức năng tìm kiếm hình ảnh trên nền tảng trực tuyến của họ.

Ví dụ: Taobao, Shopee có chức năng tìm kiếm hình ảnh và tìm ra các sản phẩm tương tự trong ảnh.

Tìm kiếm bằng giọng nói.

Với sự gia tăng của trợ lý ảo như Siri, Google Assistant và Amazon Alexa, việc tìm kiếm sản phẩm và thực hiện giao dịch bằng giọng nói sẽ trở nên phổ biến hơn. Các doanh nghiệp bán hàng trên sàn thương mại điện tử có thể tích hợp công nghệ này để cải thiện trải nghiệm mua sắm và tìm kiếm của người dùng.

Theo HubSpot, khoảng 40% người dùng Internet ở Mỹ sử dụng trợ lý giọng nói hàng tháng. Công nghệ tìm kiếm bằng giọng nói có thể ngày càng trở nên phổ biến hơn trong các ứng dụng thương mại điện tử. Người dùng có thể tìm kiếm sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, hoặc thậm chí hoàn tất giao dịch chỉ bằng cách sử dụng giọng nói, giúp tăng cường tiện ích và tiết kiệm thời gian.

Ví dụ: Walmart đã triển khai và giúp người tiêu dùng có thể đặt hàng bất kỳ mặt hàng nào của họ bằng giọng nói trên Google Express.

Giao hàng trong ngày.

Giao hàng trong ngày là xu hướng thương mại điện tử 2024 mà người tiêu dùng mong đợi từ các thương hiệu. Theo Invespcro, gần một nửa số người mua hàng nói rằng việc giao hàng trong ngày khiến họ có nhiều khả năng mua sắm trực tuyến hơn. Ngoài ra, theo Statista, thị trường giao hàng trong ngày được dự đoán trị giá 14,9 tỷ USD vào năm 2024.

Ông Michael Nemeroff, CEO và đồng sáng lập của Rush Order Tees chia sẻ rằng: “Các công ty thương mại điện tử phải tạo ra hệ thống giao hàng trong ngày để giữ chân khách hàng và giữ vững sự thành công. Nếu không, họ sẽ có nguy cơ mất khách hàng vào tay những đối thủ cạnh tranh có tư duy và hệ thống tiến bộ hơn.”

Ví dụ: Ứng dụng mua sắm Need for It Tonight đã hợp tác với dịch vụ chuyển phát nhanh Gophr để cung cấp tùy chọn giao hàng trong 90 phút cho hàng hóa thời trang. Khi phong trào này đạt được đà phát triển, sẽ có nhiều công ty đầu tư vào dịch vụ hậu cần để có thể giao hàng nhanh chóng và hiệu quả

Cá nhân hóa cũng sẽ là xu hướng thương mại điện tử trong năm 2024.

Cá nhân hóa (Personalization) sẽ tiếp tục là một xu hướng quan trọng trong lĩnh vực thương mại điện tử vào năm 2024. Đối với nhiều người tiêu dùng, trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa mang lại sự tiện lợi và tận hưởng. Các trang web thương mại điện tử cung cấp trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa có doanh thu tăng 25%. Vì vậy, 67% các doanh nghiệp thương mại điện tử cho biết họ sẽ đầu tư nhiều hơn vào cá nhân hóa trong tương lai (Statista).

Dưới đây là một số xu hướng liên quan đến cá nhân hóa trong thương mại điện tử vào năm 2024:

  • Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng: Các trang web và ứng dụng thương mại điện tử sẽ cá nhân hóa trải nghiệm người dùng như: hiển thị sản phẩm dựa trên lịch sử mua sắm và hành vi trực tuyến của từng người dùng.
  • Cá nhân hóa thông tin quảng cáo: Sử dụng dữ liệu người dùng để tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến phản ánh sở thích và nhu cầu cụ thể của từng cá nhân.

Thanh toán online.

Thanh toán di động đã trở thành một trong những xu hướng hàng đầu trên các sàn thương mại điện tử toàn thế giới khi số lượng người dùng di động ngày càng tăng. Dưới đây là một số xu hướng trong lĩnh vực thanh toán online:

  • Thanh toán bằng ví điện tử và ứng dụng thanh toán: Năm 2021, ví kỹ thuật số hoặc ví di động chiếm 49% giao dịch thương mại điện tử toàn cầu và dự kiến ​​sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho khoảng 53% tổng số giao dịch thương mại điện tử vào năm 2025 (Oberlo).
  • Phát triển của thanh toán bằng mã QR: Thanh toán qua mã QR đang trở nên ngày càng phổ, cả trong cửa hàng và trực tuyến.
  • Thanh toán trả góp qua thẻ: Phương thức thanh toán này dự kiến ​​​​sẽ chiếm 680 tỷ USD về khối lượng giao dịch vào năm 2025 và sẽ tiếp tục tăng. Khoản thanh toán ban đầu thấp hơn tạo điều kiện để khách hàng có thể ra quyết định mua hàng ngay. Điều này làm tăng doanh số bán lẻ và giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng xuống 35%.

Shoppertainment tiếp tục là xu hướng thương mại điện tử trong năm 2024 nhờ vào sự phổ biến của các nền tảng mạng xã hội.

Shoppertainment là gì?

Shoppertainment hình thức mua sắm kết hợp với yếu tố giải trí để tạo ra trải nghiệm mua sắm thú vị và độc đáo hơn. Mua sắm giải trí dễ dẫn đến các quyết định mua hàng mang tính cảm xúc và bốc đồng. .

Theo báo cáo của TikTok, Shoppertainment đã đem lại những hiệu ứng như:

  • Ở Đông Nam Á, 82% người tiêu dùng mua hàng từ các công ty mà họ ít khi sử dụng.
  • 55% người tiêu dùng đã mua hàng ngoài kế hoạch.
  • Sau khi xem video trên mạng xã hội TikTok, 89% người tiêu dùng đã mua hàng ngoài kế hoạch.
  • Một nửa số người dùng TikTok thú nhận đã tìm thấy thương hiệu hoặc sản phẩm mới khi sử dụng ứng dụng.

Các xu hướng thương mại điện tử 2024 liên quan đến Shoppertainment như:

Livestream shopping: Các nhãn hiệu và nhà bán lẻ sử dụng video trực tiếp để giới thiệu và bán sản phẩm trực tuyến. Người tiêu dùng có thể tương tác trực tiếp với người bán và đặt câu hỏi trực tiếp trong khi đang xem video.

Thương mại xã hội: Khả năng những người mua sắm trực tiếp trên mạng xã hội để nâng cao tâm trạng hoặc tinh thần cao gấp 1,3 lần so với những người mua sắm trực tuyến trên thị trường. 28% người mua hàng trong cuộc khảo sát này cũng cho biết giải trí là lý do hàng đầu để mua sản phẩm trực tiếp qua mạng xã hội. Các doanh nghiệp có thể tận dụng sự tương tác của người dùng trên mạng xã hội để tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo và thú vị.

Sự kết hợp của trò chơi và mua sắm: Các ứng dụng và trang web thương mại điện tử có thể tích hợp các yếu tố trò chơi để tạo ra trải nghiệm mua sắm gamified. Việc này có thể bao gồm việc thu thập điểm thưởng, thử thách, và các hoạt động giải trí khác để kích thích sự tương tác của người tiêu dùng. Ví dụ, Shopee cũng đã kết hợp game trực tuyến tích điểm thưởng để khách hàng truy cập ứng dụng và chi tiêu mua sắm nhiều hơn.

Mua hàng từ nhà bán hàng nước ngoài

Việc mua hàng từ nhà bán hàng nước ngoài đã trở thành một xu hướng ngày càng phổ biến trong thời đại trang thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ.

Bạn có thể thấy các sàn thương mại điện tử tại Việt Nam như Shopee, Lazada, TikTok Shop đều đã có các gian hàng nước ngoài và các gian hàng này đều có doanh thu cực khủng. Đây là một số thống kê cụ thể về xu hướng này:

  • Số lượng người tiêu dùng Việt Nam mua hàng qua các website nước ngoài đã tăng từ 36% (2020) lên 43% (2021).
  • Tỷ lệ người tiêu dùng mua sắm hàng hóa trực tiếp từ các website nước ngoài cũng tăng mạnh từ 49% (2020) lên 56% (2021).
  • Tỷ lệ người tiêu dùng mua hàng của người bán nước ngoài trên sàn thương mại điện tử Việt Nam cũng tăng từ 41% (2020) lên tới 57% (2021).

D2C (mua hàng trực tiếp từ nhà sản xuất) cũng được dự báo là xu hướng phát triển thương mại điện tử của năm 2024.

Mô hình D2C là gì?

D2C (Direct to Consumer) là một mô hình kinh doanh trong đó các doanh nghiệp sản xuất, phân phối và bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, mà không thông qua các kênh trung gian truyền thống như các nhà bán lẻ (Retail) truyền thống, đại lý hoặc nhà phân phối.

Xu hướng D2C đang phát triển nhanh chóng, chỉ riêng tại Hoa Kỳ, doanh số D2C dự kiến đạt 213 tỷ USD vào năm 2023, trong khi doanh số năm 2021 chỉ là 128 tỷ USD. Thị trường DTC toàn cầu được dự đoán sẽ tăng trưởng vượt 450 tỷ USD vào năm 2025.

Lý do mô hình D2C phát triển mạnh mẽ là vì người mua tìm kiếm ngày càng nhiều sản phẩm trực tiếp từ nhà sản xuất, họ bị thu hút bởi sự tiện lợi, chi phí hợp lý và trải nghiệm cá nhân hóa mà các doanh nghiệp D2C mang lại.

Một cuộc khảo sát ở Nga cho thấy một nửa số người tiêu dùng được hỏi cho biết mua hàng từ các doanh nghiệp D2C rẻ hơn so với các nhà cung cấp khác. Ở Trung Quốc, cứ 10 người mua hàng trực tuyến thì có 4 người thích mua hàng từ các cửa hàng trực tuyến D2C.

Ví dụ: Nike đã triển khai các kênh D2C như Nike Direct để tương tác với người tiêu dùng cuối nhằm mang lại trải nghiệm nhất quán và đến cuối năm tài chính 2020, doanh số D2C đã chiếm 35% (12,4 tỷ USD) doanh thu toàn cầu của họ.

Nắm bắt các xu hướng thương mại điện tử 2024 giúp doanh nghiệp có thể tận dụng những xu hướng này để tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo và đạt được hiệu quả kinh doanh mong muốn.

Tuy nhiên những xu hướng này không chỉ là cơ hội, mà còn là một thách thức để doanh nghiệp thích ứng với sự biến động nhanh chóng của thị trường và nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng. Doanh nghiệp thương mại điện tử cần không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ để nắm bắt cơ hội, duy trì và mở rộng cộng đồng khách hàng.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Theo Subiz

Nhiều thương hiệu lớn từ bỏ mô hình D2C để quay lại với mô hình truyền thống

Sau một thời gian tập trung vào thương mại điện tử, các thương hiệu lại đang quay lại với cửa hàng truyền thống. Thậm chí cả những thương hiệu vốn chỉ bán qua mạng cũng bắt đầu mở cửa hàng thực địa.

Nhiều thương hiệu lớn từ bỏ mô hình D2C để quay lại với mô hình truyền thống
Nhiều thương hiệu lớn từ bỏ mô hình D2C để quay lại với mô hình truyền thống

Hồi đầu tháng này, Nike tuyên bố phân phối lại các sản phẩm của mình cho chuỗi cửa hàng Macy’s. Trước đó mối quan hệ hợp tác của hai bên từng tạm ngừng vì Nike muốn dần rời bỏ các cửa hàng thực địa và tập trung vào bán hàng trực tiếp đến khách hàng (Direct to Customer – D2C) qua những kênh thương mại điện tử (eCommerce).

Ngoài Macy’s, Nike còn mở rộng quan hệ đối tác với các nhà bán lẻ thực địa khác như Designer Brands và Foot Locker.

Việc Nike và Macy’s hợp tác trở lại phản ánh được một xu hướng đang lan rộng trong ngành bán lẻ. Đó là các thương hiệu dần quay trở lại với những chiến thuật bán lẻ truyền thống sau thời gian tập trung vào thương mại điện tử và nhận ra mặt khó khăn của nó.

Không chỉ các thương hiệu từng một thời bán trong cửa hàng quay lại với cửa hàng, mà những thương hiệu vốn dĩ được khởi động trên các nền tảng kỹ thuật số trước, chẳng hạn Warby Parker và Allbirds, cũng bắt đầu mở cửa hàng thực địa cho riêng mình.

Xu hướng này phần lớn là do chi phí vận hành cửa hàng kỹ thuật số bắt đầu trở nên khá tốn kém. Những khoản đầu tư như tiếp thị kỹ thuật số (Digital Marketing), các chiến dịch nhằm thu hút và giữ chân khách hàng trên mạng ngày càng trở nên đắt đỏ hơn. Vậy nên các thương hiệu bắt đầu đánh giá và nhìn nhận lại mô hình hoạt động D2C này.

Nhà phân tích Simeon Siegel của BMO Capital Markets cho rằng việc hạn chế bán buôn và chuyển sang DTC là một phương án gây tổn hại đến công ty, đặc biệt mảng lợi nhuận.

Bất chấp xu hướng này, các nhà quan sát vẫn chưa dám khẳng định chắc chắn về bối cảnh bán lẻ trong những năm tới.

Mộ báo cáo năm 2022 từ Hội đồng Trung tâm Mua sắm Quốc tế cho thấy 94% người mua sắm trong dịp lễ có kế hoạch mua quà cả ở các cửa hàng thực địa lẫn trên cửa hàng trên mạng. Tuy nhiên hơn một nửa số này sẽ mua trực tiếp vì sợ bị giao hàng trễ và chịu phí vận chuyển.

Những nhà bán lẻ lớn như Burlington, Ross Stores và Barnes & Noble cũng đang mở hàng chục địa điểm bán hàng mới.

Tuy nhiên, ở chiều bên kia, một số thương hiệu lại đóng cửa cửa hàng của mình. Trong đó không thể bỏ qua những cái tên cực kỳ lớn như Amazon, Bath & Body Works, Walmart và Foot Locker. Một thống kê cho thấy có hơn 2,100 cửa hàng đang đóng cửa ở Mỹ trong năm 2023 vì phá sản, buôn bán ế ẩm, hoặc chuyển hướng mô hình.

Một nghiên cứu gần đây của UBS dự đoán các cửa hàng bán lẻ (Retail Store) sẽ tiếp tục đóng cửa trong vòng 5 năm tới, ước tính 50.000 cửa hàng biến mất vào năm 2028.

Đó là trên thị trường quốc tế. Còn lại Việt Nam, xu hướng hiện nay có vẻ là bỏ thực địa và chuyển lên mạng. Bằng chứng là làn sóng trả mặt bằng đắt đỏ đang phát triển lớn mạnh, khiến hàng loạt mặt bằng tại những con đường sầm uất nhất trở nên trống trải.

Chẳng hạn, dọc theo những con đường như Nguyễn Huệ, Đồng Khởi, Lê Lợi, Phạm Ngũ Lão, v.v. của TP.HCM, người ta thấy hàng loạt bảng quảng cáo cho thuê mặt bằng, nhưng chẳng có ai đến thuê. Tình trạng tương tự cũng xảy ra tại Đà Nẵng trên các tuyến như Hoàng Sa, Võ Nguyên Giáp, Phạm Văn Đồng hoặc Lê Duẩn.

Theo phân tích từ các chuyên gia, làn sóng bỏ mặt tiền kinh doanh đắt giá là do nhiều lý do. Trong đó dễ thấy nhất là vì sức mua giảm, khiến doanh nghiệp, thương hiệu không thể gồng gánh nổi.

Ngoài ra còn một lý do khác, đó là việc tái cơ cấu môi trường và mô hình bán lẻ, chuyển sang bán trên mạng vì khách hàng cũng đang dần quen với việc mua sắm qua mạng, đặc biệt sau đại dịch.

Tuy nhiên, xu hướng quay về thực địa của các thương hiệu lớn trên thế giới là tín hiệu cho thấy các mặt bằng và cửa hàng thực địa ở Việt Nam cũng sẽ sớm phục hồi trở lại trong thời gian gần.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Theo Quân Bảo/DĐDN

Nike từ bỏ chiến lược D2C sau nhiều năm trung thành

Trong 6 năm qua, Nike cắt đứt quan hệ với nhiều đối tác bán lẻ trung gian và tập trung vào mô hình bán trực tiếp đến người tiêu dùng D2C (Direct to Consumer). Giờ đây, thương hiệu bắt đầu quay lại hàn gắn với những đối tác này khi D2C bộc lộ nhiều điểm yếu.

Nike từ bỏ chiến lược D2C sau nhiều năm trung thành
Nike từ bỏ chiến lược D2C sau nhiều năm trung thành

Mới đây nhất, Designer Brands, công ty mẹ của hãng bán lẻ DSW, thông báo sẽ bắt đầu bán dụng cụ thể thao thương hiệu Nike từ tháng 10. Quay trở lại quá khứ gần hai năm về trước, mối làm ăn giữa Nike và Designer Brands chấm dứt khi Nike quyết định không phân phối hàng hóa đến DSW nữa.

Không chỉ DSW, đầu tháng này Macy’s cũng thông báo hàng hóa Nike sẽ quay trở lại các cửa hàng Macy’s trong mùa thu. Hiện tại Macy’s chỉ bán giày Nike, nhưng sau này danh mục hàng hóa sẽ mở rộng hơn, từ quần áo cho đến phụ kiện, bán cả online lẫn những cửa hàng chủ chốt.

Macy’s và DSW chắc hẳn đều rất vui mừng khi Nike quay trở lại với họ. Lý do cũng chẳng có gì bất ngờ, vì hàng hóa của Nike luôn chiếm doanh số rất lớn. Chẳng hạn trong năm 2020, 7% doanh số của DSW đến từ thương hiệu Nike. Nike quay lại, đồng nghĩa với doanh thu cũng quay lại.

Điều ngạc nhiên là vì sao Nike lại quay lưng với chiến lược “tiếp cận khách hàng trực tiếp” mà họ từng thông báo và thực thi từ năm 2017. Trong chiến lược này, Nike cắt đứt quan hệ hợp tác với hàng chục đơn vị bán lẻ.

Thay vào đó, họ tập trung xây dựng mô hình bán trực tiếp đến khách hàng (D2C), chỉ hợp tác với một số ít đối tác bán lẻ chủ chốt như Dick’s Sporting Goods (DKS) và Foot Locker (FL). Tính đến 9/2021, Nike ngừng hợp tác với khoảng 50% đối tác bán lẻ.

Mọi chuyện tưởng chừng như sẽ tiếp diễn theo cách đó. Nhưng đến tháng 3 năm nay, trong cuộc họp với nhà đầu tư, CEO John Donahoe tuyên bố bán buôn “vẫn sẽ là một phần quan trọng trong chiến lược” của Nike.

Nguyên nhân khiến Nike từ bỏ chiến lược D2C.

Nhà phân tích Robert Drbul của quỹ đầu tư Guggenheim cho biết sự thay đổi về chiến lược có thể đến từ việc Nike đang cố thích nghi với một môi trường kinh tế vĩ mô “biến động và không ổn định”, trong đó người tiêu dùng đang dần giảm chi tiêu.

Theo ông, trong tình thế đó, cộng với việc phân khúc thời trang và giày thể thao vốn dĩ rất cạnh tranh và phân mảnh, thì việc ưu tiên kết nối với những nhà bán buôn là điều dễ hiểu. Về cổ phiếu của Nike, ông Drbul xếp hạng “Nên mua” (Buy), nhưng ông giảm giá từ 145 USD xuống còn 135 USD.

Nhà phân tích Abbie Zvejnieks của Piper Sandler cũng đưa ra nhận định tương tự. Ông cho rằng Nike nối lại quan hệ với DSW và Macy’s, đồng thời dần từ bỏ chiến lược D2C là vì Nike đang dần mất thị phần trong một số phân loại hàng hóa, chẳng hạn trẻ em. Ông đánh giá cổ phiếu của Nike ở mức “Trung bình” (Neutral) với mức giá 112 USD.

Đối với tương lai của hướng đi này, ông Drbul cho rằng mặc dù doanh số bán buôn của Nike trong quý gần đây nhất tăng 18%, thì sang năm sau mọi chuyện có thể không ổn định như vậy. Ông dự đoán doanh số bán buôn có thể giảm 6% trong năm tài chính 2024.

Còn ông Zvejnieks cho rằng các khó khăn trong mảng bán buôn sẽ kéo dài đến hết nửa sau của năm, dài hơn những gì được dự đoán trước đó.

Về phía Nike, họ dự kiến doanh số bán buôn sẽ tăng trưởng ở mức trung bình trong vài quý tới.

Nike sẽ có buổi báo cáo thu nhập quý 4 vào cuối tháng 6. Tại đây, các nhà đầu tư sẽ có thêm một số thông tin về chiến lược bán buôn của công ty.

Kết thúc năm 2022, doanh thu toàn cầu của Nike là hơn 46 tỷ USD.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

 

Theo Quân Bảo | DĐDN

Tại sao thương hiệu nên ưu tiên các chiến lược D2C

Trong khi việc bán hàng đa kênh trên các nền tảng của bên thứ 3 có thể giúp thúc đẩy doanh số, chiến lược bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C) mang lại sự bền vững và thúc đẩy doanh số về tổng thể.

chiến lược D2C

Bằng cách tập trung vào chiến lược bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C: direct-to-consumer), thương hiệu bán lẻ Blossom Box đã đạt mức tăng trưởng đến 50% bất chấp đại dịch, hiện tỷ trọng doanh số mảng D2C của doanh nghiệp chiếm 75% tổng doanh thu bán hàng tổng thể.

Dưới đây là một số bài học chiến lược mà các doanh nghiệp (bán lẻ D2C) khác có thể học hỏi và áp dụng.

Duy trì ngân sách Marketing.

Khi các thương hiệu bán lẻ hay doanh nghiệp nhỏ mới thành lập, rất nhiều vốn được dành cho việc phát triển sản phẩm, tuyển dụng nhân viên, hay các hoạt động vận hành khác, tuy nhiên lại rất ít chú ý đến việc phải đảm bảo một mức ngân sách marketing cố định.

Một lời khuyên dành cho các thương hiệu nhỏ, đã và đang tạo ra doanh thu, là hãy thiết lập một tỷ lệ phần trăm tương đối (cố định) cho việc tái đầu tư để tiếp tục mang lại lợi nhuận trong tương lai.

Tuỳ vào các mục tiêu kinh doanh hay chiến lược, tỷ lệ phần trăm có thể khác nhau từng ngành hàng hay quy mô doanh nghiệp, chẳng hạn sau khi tính toán mọi thứ, bạn đưa ra con số 10% doanh thu sẽ được đầu tư liên tục vào các hoạt động marketing chẳng hạn.

Một lời khuyên khác là, mặc dù các khoản ngân sách này có thể nhỏ, tuy nhiên thương hiệu nên chia thành 2 khoản chi tiêu riêng biệt: cho brand marketingperformance marketing.

Ưu tiên các hoạt động thử nghiệm.

Vì Blossom Box hiểu rằng khách hàng của mình dành phần lớn thời gian để trực tuyến nên thương hiệu đã quyết định dùng phần lớn ngân sách marketing cho các kênh này.

Các thương hiệu bán lẻ nhỏ khác cũng nên dành đủ thời gian để chạy nhiều các thử nghiệm khác nhau trên các kênh đã chọn, trong khi khách hàng mục tiêu của thương hiệu đã ở đó, điều này không có nghĩa là các thương hiệu sẽ chắc chắn thành công.

Việc ưu tiên liên tục các thử nghiệm sẽ giúp thương hiệu biết được đâu là những thứ mà khách hàng thực sự cần.

Khi bạn đã thử nghiệm trong một khoảng thời gian đủ dài, căn cứ vào những dữ liệu hiệu suất có được trên các kênh, bạn hiểu rằng trong các chiến dịch tới, ngân sách sẽ nên được tập trung ở đâu và cho những thông điệp gì.

Thấu hiểu khách hàng.

Ở các chiến dịch hay thời kỳ ban đầu, các thương hiệu nên chủ động quan sát nhiều hơn, đọc hết các bình luận của khách hàng, xem xét các phản hồi mà họ đã để lại hay thậm chí là thực hiện các buổi phỏng vấn (focus group) để tìm hiểu cảm xúc và thái độ của khách hàng với thương hiệu.

Quá trình này cũng là một cách tuyệt vời để tìm ra những lỗ hổng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và để biết hiện thương hiệu không đáp ứng được nhu cầu nào của khách hàng.

Những ngày đầu khi bắt đầu thành lập Amazon, Jeff Bezos đã áp dụng chặt chẽ các phản hồi của người dùng vào hoạt động kinh doanh của mình và cho đến tận hôm nay, chiến lược này vẫn là ưu tiên hàng đầu.

Thay đổi phong cách sản phẩm.

Các thương hiệu nên thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác để có thể dễ dàng chuyển các đơn vị sản phẩm chưa bán được vào cửa hàng của họ với mức giá chiết khấu.

Mức giá chiết khấu không có nghĩa là thương hiệu không có lãi, nó chỉ có nghĩa là thương hiệu không bán được sản phẩm ở một mức giá mà họ mong đợi so với các sản phẩm bán chạy khác.

Lợi thế của việc mở rộng hay thay đổi phong cách sản phẩm là thương hiệu có thể loại bỏ các thiết kế hay tính năng không cần thiết và cho phép khách hàng mua nó với một mức giá tốt hơn.

Tối ưu hoá các giải pháp tìm kiếm.

Bước cuối cùng là đầu tư vào việc cải thiện các chiến lược marketing với công cụ tìm kiếm. Trong khi SEO có thể giúp thương hiệu có được lượng khách hàng ổn định trong dài hạn, SEM là chiến lược tối ưu trọng ngắn hạn.

Bằng cách tối ưu hoá website với các từ khoá mục tiêu hay lựa chọn các từ khoá thúc đẩy hành động và tích hợp nó vào các chiến dịch quảng cáo tìm kiếm (Google Ads), thương hiệu có nhiều cách hơn để tiếp cận trực tiếp (D2C) các khách hàng của mình.

Nếu bạn là doanh nghiệp nhỏ hay bạn không rành về công nghệ, việc sử dụng các công cụ như SEOMoz hoặc SEO Yoast để tối ưu hoá công cụ tìm kiếm cũng là những cách hay.

Khi khách hàng ngày càng ưu tiên tương tác trực tiếp với thương hiệu bên cạnh các nền tảng thứ ba khác, thương hiệu nên chủ động xây dựng và tối ưu các nền tảng của bên thứ nhất, ưu tiên các chiến lược bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C) và hơn thế nữa.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Nike coi “sự đổi mới, sức mạnh thương hiệu và quy mô” là yếu tố quyết định với D2C

Nike chỉ ra rằng doanh số bán hàng trực tiếp tăng 28% lên 4,7 tỷ USD và sự gia tăng của doanh số bán hàng trực tuyến là bằng chứng về mức độ hiệu quả của chiến lược kỹ thuật số của họ.

Nike coi "sự đổi mới, sức mạnh thương hiệu và quy mô" là yếu tố quyết định với D2C

Theo đó, Nike đã ghi nhận sự gia tăng của mảng kinh doanh kỹ thuật số là động lực giúp doanh thu tăng 16% và cho biết họ hy vọng kỹ thuật số sẽ là kênh tăng trưởng hàng đầu trong năm nay.

Phát biểu trong một cuộc họp với các nhà đầu tư vào ngày 23 tháng 9 vừa qua, Giám đốc điều hành John Donahoe cho biết:

“Ngay cả khi lượng khách hàng đến các cửa hàng bán lẻ vật lý quay trở lại trên phần lớn danh mục sản phẩm, kỹ thuật số vẫn tiếp tục đà tăng trưởng với mức tăng trưởng 25%, dẫn đầu là thị trường Bắc Mỹ với mức hơn 40%.

Sự thành công về mặt kỹ thuật số của chúng tôi là bằng chứng của sự đổi mới về sản phẩm, sức mạnh thương hiệu và quy mô nhằm thúc đẩy các mối quan hệ có ý nghĩa của chúng tôi với người tiêu dùng.”

Nike Digital (mảng kinh doanh kỹ thuật số) hiện chiếm 21% tổng doanh thu, tăng hai điểm so với năm ngoái. Thương hiệu này cũng cho biết họ “đang có vị trí tốt” để đạt được mục tiêu là “doanh nghiệp số với 40% doanh thu đến từ mảng kinh doanh số” vào năm 2025.

Gã khổng lồ về thời trang thể thao cũng lưu ý thêm rằng, đại dịch đã khiến Nike ở một “vị thế mạnh hơn” so với các đối thủ. Chiến lược tập trung đẩy mạnh bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C) của Nike đang tận dụng sự chuyển đổi này từ thị trường.

Nike đã đưa ra chiến lược tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng vào năm 2017 nhằm mục tiêu “tận dụng sức mạnh của kỹ thuật số” thông qua thương mại điện tử, ứng dụng và đổi mới sản phẩm.

Đẩy mạnh chiến lược kỹ thuật số.

Nike cho biết sự tăng trưởng kỹ thuật số của họ được dẫn dắt bởi những khách hàng lặp lại, họ là những thành viên của các nền tảng kỹ thuật số như ứng dụng Nike (Nike app) và các huấn luyện viên trên ứng dụng SNKRS (SNKRS app). Gần 70% doanh số bán hàng kỹ thuật số là từ các thành viên trung thành của Nike.

Nike cũng cho biết một phần của sự gia tăng doanh số bán hàng kỹ thuật số của thương hiệu đến từ việc phát triển giá trị gia tăng cho các thành viên của Nike, chẳng hạn như việc cấp quyền truy cập sớm vào các sản phẩm độc quyền cho các thành viên của SNKRS.

CEO Nike, Donoahoe cho biết: “Cách tiếp cận là chúng tôi gửi các đề xuất mua hàng được cá nhân hóa cho các thành viên dựa trên mức độ tương tác của họ với SNKRS, các nỗ lực mua hàng trong quá khứ và các tiêu chí khác – Nike hiện đang sử dụng khoa học dữ liệu để thúc đẩy việc nhắm mục tiêu tới các thành viên kỹ thuật số.”

Giám đốc tài chính Matt Friend cho biết thêm: “SNKRS ngày càng trở thành một chỉ số quan trọng và là thước đo “sức nóng của thương hiệu” hiện đang được vận hành trên quy mô lớn tại 50 quốc gia khác nhau trên thế giới.”

Ông Friend cũng cho biết thương hiệu đã vượt qua mục tiêu có 65% doanh số bán hàng đến từ các mặt hàng bán đủ giá (full-priced items), điều này đạt được bằng cách đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số được dẫn dắt bởi khách hàng (consumer-led digital transformation).

Tập trung vào sự đổi mới.

Hai lĩnh vực trọng tâm chính của sự đổi mới thương hiệu sẽ là đồ may mặc và tính bền vững. Doanh số bán hàng của hàng may mặc của Nike đã tăng 16%, đặc biệt là do quần áo tập yoga đang tăng trưởng gấp bốn lần.

Trong khi đó, dòng giày dành cho huấn luyện viên Space Hippie ra mắt vào năm 2020, “được làm từ rác” theo đúng nghĩa đen, hiện cũng là dòng sản phẩm toàn cầu của thương hiệu với nhiều sự đổi mới.

CEO Donahoe cho biết: “Người tiêu dùng đang có những phản ứng rất rõ ràng với tính bền vững, họ rất quan tâm đến điều đó, và do đó chúng tôi đang chứng kiến ​​mức tăng trưởng rất tốt cho các dòng sản phẩm này.”

Kết quả quý 1 của Nike rất ấn tượng khi doanh thu tăng 16% lên mức 12,2 tỷ USD, doanh thu từ Nike Direct (doanh thu trực tiếp từ thương hiệu) là 4,7 tỷ USD, tăng 28%.

Nike cũng cho biết thêm, đại dịch đang thúc đẩy việc mua hàng trực tuyến và đang mang lại nhiều lợi ích cho các thương hiệu như Nike và Adidas, cả hai công ty đều đang đẩy nhanh chiến lược tiếp cận trực tiếp tới người tiêu dùng (D2C).

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Tra Nguyen

3 khoản đầu tư mà thương hiệu cần làm để bắt kịp xu hướng bán lẻ mới

Các thương hiệu và doanh nghiệp đang phải đối mặt với cái mà chúng ta gọi là “Cuộc di cư bán lẻ vĩ đại” – là làn sóng mà người mua sắm chuyển sang trực tuyến để mua hàng trong thời kỳ đại dịch.

Vào năm 2020, Đông Nam Á có hơn 40 triệu người dùng Internet mới, nghĩa là hơn 70% dân số hiện đang trực tuyến. Những người mua sắm mới đã tạo ra hơn 1/3 doanh số thương mại trực tuyến của năm 2020. (Theo Google).

Trong số này, cứ 10 người thì có 8 người nói rằng họ có ý định tiếp tục mua sắm trực tuyến. Xu hướng này cũng đúng trên toàn cầu: chỉ 23% khách hàng nói rằng họ sẽ quay lại chi tiêu tại cửa hàng sau đại dịch.

Người tiêu dùng đã nâng cao kỳ vọng của họ khi mua sắm. Giờ đây, họ mong đợi các thương hiệu hiểu được sở thích mua sắm của họ, cung cấp những trải nghiệm được cá nhân hóa và mang đến một hành trình mua hàng nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Mặc dù sự gián đoạn (disruption) không phải là một điều gì đó quá mới mẻ trong lĩnh vực bán lẻ, nhưng tốc độ và cường độ thay đổi trong năm qua là chưa từng có.

Để bắt kịp với những xu hướng bán lẻ mới hay “Cuộc di cư bán lẻ vĩ đại”, việc chuyển sang tận dụng và đầu tư một cách nhanh chóng các yếu tố kỹ thuật số là điều rất quan trọng.

Dưới đây là 3 khoản đầu tư mà các thương hiệu nên làm để kết nối với những người mua sắm trực tuyến và thúc đẩy sự tăng trưởng trong tương lai.

1. Đầu tư mạnh mẽ vào thương hiệu.

Bị mắc kẹt ở nhà vào suốt năm 2020, hơn 75% người dân ở các quốc gia được khảo sát trên toàn cầu đã chuyển sang khám phá các thương hiệu mới trên môi trường trực tuyến.

Và 30% người mua sắm trực tuyến đã mua ít nhất một nhãn hiệu mới đối với họ, một dấu hiệu cho thấy sự sẵn sàng dùng thử với những nhãn hiệu vốn không quen thuộc.

Để trở nên nổi bật hơn trong bối cảnh bán lẻ ngày càng cạnh tranh ngày nay, các thương hiệu cần phải xây dựng mối liên hệ chặt chẽ hơn với người tiêu dùng và cho mọi người những lý do để họ muốn tương tác với thương hiệu.

Việc thể hiện các giá trị thương hiệu của bạn là một cách để làm điều đó.

Người tiêu dùng sẵn sàng tăng chi tiêu của họ lên tới 31% cho các sản phẩm và thương hiệu thể hiện rõ các giá trị phù hợp với giá trị của họ. (Theo Google)

Đầu tư vào xây dựng thương hiệu cũng mang lại nhiều hiệu quả lâu dài. Mặc dù các hoạt động kích hoạt bán hàng (sales activations) có thể thúc đẩy doanh thu tức thì hơn, nhưng nó thường chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn.

Các doanh nghiệp đầu tư mạnh vào việc xây dựng nhận thức về thương hiệu cũng có khả năng phục hồi tốt hơn.

Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, các doanh nghiệp đầu tư vào xây dựng thương hiệu đã phục hồi nhanh hơn 9X lần so với những doanh nghiệp khác.

2. Đầu tư vào các ứng dụng và website D2C riêng.

Mặc dù thị trường trực tuyến có thể đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược bán hàng của bạn, nhưng việc đầu tư vào các website hay ứng dụng có thể bán trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C) sẽ xây dựng mối quan hệ lâu dài hơn với khách hàng.

Mọi người cũng thích tương tác trực tiếp với các thương hiệu hơn:

  • 55% người tiêu dùng nói rằng họ muốn tác trực tiếp với các nền tảng riêng của thương hiệu.
  • 72% người tiêu dùng muốn tương tác qua ứng dụng (mobile app).
  • Người tiêu dùng muốn nhận được những thông tin rõ ràng về sản phẩm và nội dung chất lượng cao từ thương hiệu.

Sự kết nối trực tiếp tới các thương hiệu mang đến cho người tiêu dùng sự an tâm và cho phép các thương hiệu mang đến những trải nghiệm tức thì hơn.

Bạn có thể xây dựng danh tiếng, sự uy tín và lòng tin với khách hàng bằng cách thực hiện những việc như bản địa hóa các kênh truyền thông của mình bằng ngôn ngữ phù hợp với từng khu vực và xuất bản các bài đánh giá xác thực (reviews) của người dùng.

Các website D2C có thể giúp bạn cung cấp các so sánh sản phẩm một cách rõ ràng hơn, hỗ trợ sau bán hàng tốt hơn, cũng như cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như khách hàng thân thiết hiệu quả hơn.

Trong khi các website D2C có thể được coi là đắt đỏ hơn trong một thị trường đông đúc, người mua sắm sẵn sàng trả thêm tới 20% cho các dịch vụ giá trị gia tăng mà thương hiệu cung cấp.

Tất nhiên, ứng dụng di động D2C cũng đóng một vai trò quan trọng không kém trong hành trình mua sắm. 80% người dùng đã cài đặt ít nhất một ứng dụng bán lẻ và 72% thích tương tác với các thương hiệu thông qua ứng dụng riêng của họ.

3. Đầu tư vào dữ liệu khách hàng của bên thứ nhất.

Các thương hiệu có thể hiểu sâu sắc hơn về khách hàng của họ thông qua vô số dữ liệu của bên thứ nhất (first party data) được thu thập từ các giao dịch thực tế tại các cửa hàng, lượt truy cập vào các website của thương hiệu và tương tác trên các kênh truyền thông mạng xã hội như Facebook hay YouTube.

Dữ liệu khách hàng của bên thứ nhất cũng cung cấp những hiểu biết chính xác về những người bạn đang bán hàng và đó cũng là cách tốt nhất để bạn có thể cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của họ.

Điều này đòi hỏi phải đầu tư mạnh hơn vào các công cụ phân tích trên các website và ứng dụng của bạn để khai thác tốt hơn các thông tin chi tiết của khách hàng.

Nếu bạn đang cảm thấy mình chưa tận dụng tối đa dữ liệu của bên thứ nhất? Bạn không hề cô đơn. Trong khi 87% thương hiệu tại khu vực APAC coi dữ liệu của bên thứ nhất là quan trọng đối với các nỗ lực marketing của họ, hơn một nửa tin rằng họ sử dụng dữ liệu đó dưới mức trung bình hoặc trung bình.

Nhiều thương hiệu cũng lo ngại rằng khách hàng có thể có những lo ngại về quyền riêng tư và thiếu sự tin tưởng vào thương hiệu cũng như các công nghệ của thương hiệu.

Nhưng bạn hãy nhìn nó theo cách này: 70% người dùng sẵn sàng chia sẻ thêm thông tin với các thương hiệu bán lẻ nếu điều đó đồng nghĩa với việc họ có được những trải nghiệm mua sắm tốt hơn. Các thương hiệu sử dụng dữ liệu này để tối ưu trải nghiệm mua sắm trực tuyến đã tăng thêm trung bình 11% doanh thu và tiết kiệm chi phí hơn 18%.

Tại Google, các nghiên cứu nội bộ cho thấy rằng các nhà bán lẻ sử dụng dữ liệu của bên thứ nhất đã có được mức doanh thu trung bình cao hơn 1,5 lần so với những thương hiệu không sử dụng và giúp tăng gấp 2,9 lần doanh thu khi họ sử dụng thêm các giải pháp quản lý đa kênh.

Trở nên thịnh vượng hơn trong “Cuộc di cư bán lẻ vĩ đại”.

Đối mặt với “Cuộc di cư bán lẻ vĩ đại”, các thương hiệu cần phải thích ứng với những chiến lược dài hơi do sự thay đổi liên tục trong hành vi và thói quen của khách hàng.

Bây giờ là lúc để doanh nghiệp đầu tư vào thương hiệu của mình, xây dựng các nền tảng D2C riêng và hiểu sâu hơn khách hàng thông qua dữ liệu của bên thứ nhất.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Phân tích mô hình 4 thành phần cốt lõi của tảng băng thương mại điện tử

Đằng sau doanh thu trực tiếp từ các kênh bán hàng, website, ứng dụng riêng, hay trang thương mại điện tử, còn một bài toán lớn hơn mà các doanh nghiệp thương mại điện tử cần phải giải.

Giá trị thương hiệu của thương mại D2C chỉ thể hiện phần nổi của tảng băng chìm.

Việc thiết lập và tối ưu hóa trải nghiệm thương mại điện tử phải được thực hiện theo cách tăng thêm giá trị trong toàn bộ phễu; tương tự, giá trị toàn phễu (full-funnel value) của thương mại điện tử nên được xem xét khi cân nhắc đầu tư vào sự hiện diện trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C).

Mô hình tảng băng thương mại điện tử

Theo mô hình tảng băng thương mại điện tử, có 4 thành phần chính của tảng băng: Direct revenue (doanh thu trực tiếp), Indirect Revenue (doanh thu gián tiếp), Brand Building (xây dựng thương hiệu) và Data Collection (nền tảng dữ liệu).

#1 Direct revenue – Nguồn doanh số tức thì.

Sự tăng trưởng của thương mại điện tử trong thời gian COVID-19, kết hợp với thói quen tiêu dùng ngày càng phát triển đang làm biến đổi thị trường D2C một cách đáng kể.

Theo dữ liệu của PwC, thị trường D2C hiện chiếm khoảng 15% tỷ lệ thâm nhập ngành thương mại điện tử (eCommerce) trên toàn cầu.

Ở Đông Nam Á, thị trường này đang phát triển rất nhanh chóng. Trong khi việc mua hàng trực tuyến trong khu vực đang chững lại để bắt kịp xu hướng, các công nghệ mới, nền tảng mới và những kỳ vọng đang thay đổi của người tiêu dùng đang làm thúc đẩy nhanh hơn quá trình này.

Mức độ thâm nhập Internet, thanh toán kỹ thuật số và lòng tin của người tiêu dùng đối với thương mại điện tử đều tăng lên đáng kể vào năm 2020.

Ngành công nghiệp trực tuyến của khu vực đã sẵn sàng để tăng gấp ba lần lên 309 tỷ USD trong tổng giá trị hàng hóa vào năm 2025.

#2 Indirect revenue – Nguồn doanh số cộng thêm.

Nguồn doanh thu trực tiếp nói trên hiện chỉ là một phần nhỏ đối với nhiều thương hiệu, nó chỉ là phần nổi của tảng băng về giá trị tiềm năng được tạo ra.

Điều này là do người tiêu dùng, đặc biệt là những người ở khu vực Đông Nam Á, họ thường đi các con đường khác nhau trước khi đến điểm mua hàng.

SHOWROOMING – Xem, nghiên cứu ngoại tuyến và mua trực tuyến.

Về cơ bản, trong Showrooming, các cửa hàng địa phương trở thành phòng trưng bày (showrooms) cho những người mua sắm trực tuyến.

Tại đây, một người mua sắm bước vào một cửa hàng và kiểm tra một sản phẩm. Họ cầm nó, cảm nhận nó và thử nó. Sau đó, họ bước ra ngoài, về nhà và nhanh chóng mua sản phẩm đó trên các nền tảng trực tuyến.

WEBROOMING – Nghiên cứu trực tuyến và mua hàng ngoại tuyến.

Webrooming là một hành vi ngược lại với việc trưng bày. Tại đây, người tiêu dùng tìm kiếm trực tuyến các thông tin về sản phẩm và so sánh giá cả. Sau đó, họ bước vào cửa hàng để đánh giá lần cuối và mua hàng tại đó.

Một trường hợp hoàn hảo là thị trường điện thoại di động. Năm 2015, 54% người mua hàng ở Singapore đã hoàn tất việc mua điện thoại qua kênh ngoại tuyến (offline) sau khi nghiên cứu, khám phá và đưa ra các lựa chọn trực tuyến.

#3 Brand Building – Xây dựng thương hiệu.

Khi các cơ hội mới xuất hiện, cả trên các nền tảng D2C và marketplaces đều có thể thu hút người tiêu dùng bằng những nội dung và trải nghiệm khác nhau, họ có các cơ hội tương ứng để thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp (overnight sales), nhưng thương hiệu là yếu tố quyết định về lâu dài.

Các hình thức mua sắm kết hợp giải trí (Shoppertainment) chẳng hạn như phát trực tiếp và Gamification (thúc đẩy tương tác qua các trò chơi) trên Shopee và Lazada đang phát triển và đặt ra nhiều kỳ vọng tăng trưởng mới cho người tiêu dùng.

Không giống như Amazon, nơi những trải nghiệm được thiết kế để khiến người mua hàng thanh toán nhanh nhất có thể, trên các thị trường ở châu Á, người tiêu dùng được khuyến khích “đi chơi” với tất cả các loại nội dung, trò chơi và các chức năng khác của các nền tảng truyền thông mạng xã hội.

Các thương hiệu đang ngày càng tạo ra nhiều nội dung và trải nghiệm có giá trị cho người tiêu dùng của họ ngay cùng với thời điểm thanh toán trên nền tảng D2C của họ.

Mục đích là tạo ra các trải nghiệm, điều có thể xây dựng nhận thức từ các phần trên cùng của phễu bán hàng (upper funnel) về thương hiệu, ngay cả đối với những thương hiệu không thể bán hàng được hàng ngay lập tức.

Trải nghiệm thương mại điện tử càng “trực tiếp”, người bán càng có nhiều khả năng để tạo ra các trải nghiệm nhằm giúp xây dựng giá trị thương hiệu.

#4 Data Collection & Insight – Nền tảng dữ liệu.

Thương mại điện tử D2C và dữ liệu mà nó tạo ra cho phép các doanh nghiệp tìm hiểu chi tiết hơn về khách hàng của họ và cho phép họ tiếp tục với các giao tiếp trực tiếp hoặc được cá nhân hoá.

Dữ liệu được thu thập xung quanh một tương tác thương mại điện tử có thể giúp tăng thêm giá trị theo nhiều cách.

Ví dụ: việc thu thập dữ liệu cá nhân của bên thứ nhất (first-party) cho phép các thương hiệu tiếp tục theo đuổi khách hàng thông qua các kênh truyền thông trực tiếp như email hoặc messenger. Điều này sẽ làm cho khách hàng trở nên trung thành hơn trong các giai đoạn ở các phần cuối của phễu bán hàng (lower-funnel).

Một ví dụ đơn giản khác là đặt các mã pixel và thẻ trên các phần khác nhau của trải nghiệm thương mại điện tử để cho phép các thương hiệu có thể nhắm mục tiêu một cách hiệu qủa hơn qua các kênh truyền thông có trả phí (paid media).

Cũng như ở trên, trải nghiệm càng “trực tiếp”, thương hiệu càng có nhiều khả năng thu thập dữ liệu và sử dụng nó để tạo ra những trải nghiệm có giá trị hơn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Tảng băng chìm trong chuỗi giá trị của ngành thương mại điện tử

Đằng sau doanh thu trực tiếp từ kênh bán hàng, website, ứng dụng riêng, hay trang thương mại điện tử, còn một bài toán lớn hơn mà các doanh nghiệp cần giải.

Ogilvy vừa công bố báo cáo “Giá trị marketing ‘toàn phễu’ của thương mại điện tử ở khu vực Châu Á”, trong bối cảnh mô hình D2C (Direct to consumer – mô hình doanh nghiệp phân phối trực tiếp sản phẩm tới tay người tiêu dùng) ngày càng trở nên phổ biến.

Báo cáo cho thấy, khi xem xét đầu tư và xây dựng chiến lược khai thác các kênh bán hàng trực tiếp, website và ứng dụng riêng; hoặc các kênh phân phối trực tiếp, như các cửa hàng do chính thương hiệu điều hành trên các sàn thương mại điện tử, các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng cần cân nhắc kỹ hơn về các giá trị tiềm năng bên cạnh yếu tố “chốt đơn”.

“Giá trị thu được khi thực hiện chiến lược D2C hiện mới chỉ thể hiện bề nổi của tảng băng chìm”, báo cáo nhận định.

Ngoài ra, theo nhóm nghiên cứu, khi thiết lập và tối ưu hóa trải nghiệm thương mại điện tử, doanh nghiệp phải tính tới mục tiêu gia tăng giá trị của toàn bộ chuỗi marketing.

Và đây cũng chính là điểm then chốt khi cân nhắc đầu tư vào D2C.

Ogilvy khuyến cáo doanh nghiệp cần tính tới cả doanh thu gián tiếp (doanh số tại các kênh phân phối khác) khi lên phương án kinh doanh.

Vì quá trình người tiêu dùng nhận biết thương hiệu và cân nhắc mua hàng, dù bị ảnh hưởng bởi nội dung và trải nghiệm thương mại điện tử D2C, nhưng có thể cuối cùng họ vẫn mua sản phẩm từ các kênh phân phối khác.

Quá trình đưa ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng có thể diễn ra nhanh chóng, nhưng cũng có thể diễn ra trong vòng 1 tuần hoặc kéo dài hàng tháng sau đó.

Thực tế cho thấy, với nhiều ngành hàng tiêu dùng, tỷ lệ chuyển đổi tại cửa hàng rơi vào khoảng 1-10%. Tức là cứ 10 người ghé cửa hàng thì mới có một người thực sự mua sản phẩm ngay tại đó.

Vậy “làm gì với 9 khách hàng còn lại?” và “Liệu trải nghiệm sản phẩm có đủ tích cực để hành trình mua hàng có thể diễn ở một cửa hàng khác, hay ở một thời điểm khác không?” là bài toán đặt ra với mỗi doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng (FMCG).

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần xem xét liệu cách thu thập dữ liệu của các thương hiệu đã cho phép họ tiếp cận người dùng theo cách phù hợp hơn, trực tiếp hơn, hiệu quả hơn chưa?

Với D2C, doanh nghiệp có thể trực tiếp thu thập dữ liệu (first party data) từ trang web hoặc ứng dụng riêng, kết hợp với dữ liệu từ cửa hàng trực tuyến tại các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki… để hiểu rõ hơn về toàn bộ hàng trình mua sắm.

Tại Đông Nam Á, mặc dù doanh thu trực tiếp từ D2C hiện chiếm tỷ lệ tương đối nhỏ so với tổng doanh thu của nhiều thương hiệu. Tuy vậy khoản doanh thu này được đánh giá chỉ thể hiện “bề nổi của một tảng băng chìm”, so với toàn bộ giá trị tiềm năng.

Kỳ vọng về sự tăng trưởng của mô hình D2C được đánh giá là có cơ sở khi tỷ lệ người sử dụng internet, thanh toán kỹ thuật số, và niềm tin của người tiêu dùng vào hoạt động thương mại kỹ thuật số trong khu vực đều tăng đáng kể trong năm 2020.

Trong đó, lĩnh vực kinh doanh trực tuyến của cả khu vực được dự đoán sẽ tăng gấp 3 lần và chạm mốc 309 tỷ USD doanh số hàng hóa vào năm 2025.

Theo Ogilvy, bất kể trên nền tảng D2C hay sàn thương mại điện tử, việc xây dựng nội dung và cải thiện trải nghiệm để tương tác với người dùng không chỉ giúp tạo doanh thu ngắn hạn, mà còn có thể đem lại lợi ích lâu dài về thương hiệu cho doanh nghiệp.

Lấy ví dụ, hoạt động Livestream sẽ cho phép các thương hiệu tương tác trực tiếp với người dùng thông qua sự trợ giúp của người ảnh hưởng (KOL). Livestreamer có thể chia sẻ về nội dung đời sống đa dạng và phù hợp với ngành hàng, đồng thời kêu gọi mua sản phẩm một cách trực diện.

Trong khi đó, các hình thức giải trí mua sắm khác, chẳng hạn như game tương tác cũng là yếu tố then chốt trong tầng giữa của phễu marketing.

Kết nối người tiêu dùng vào các trò chơi hiện có trên các sàn thương mại điện tử hoặc tạo ra các tiện ích con trên các website riêng của thương hiệu là một cách tốt để tương tác, xây dựng sự cân nhắc về sản phẩm và hỗ trợ thu thập dữ liệu có giá trị.

Hay việc xây dựng các nội dung hữu ích, bao gồm video và các bài viết longform, sẽ giúp hình thành sự cân nhắc và gợi nên sự so sánh tích cực cho thương hiệu của mình khi đặt cạnh các thương hiệu khác.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Mô hình D2C tại thị trường Trung Quốc đang định hình tương lai của thương hiệu toàn cầu

Hãy xem các thương hiệu có thể học hỏi được gì từ mô hình D2C tại thị trường Trung Quốc trong việc mở rộng phạm vi tiếp cận của mình.

Mô hình D2C tại thị trường Trung Quốc đang định hình tương lai của thương hiệu toàn cầu

Bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng (Direct-to-consumer – D2C) đang rất được ưa chuộng tại thị trường Châu Á – Thái Bình Dương (APAC).

Đại dịch đã thúc đẩy nhanh chóng mô hình này tại các doanh nghiệp: từ việc sở hữu các kênh của riêng họ, đến việc xây dựng các cộng đồng riêng biệt được siêu cá nhân hoá.

Vẫn là một điều dễ hiểu, Trung Quốc là thị trường trọng tâm của những sự thay đổi này.

Điều này được thể hiện rõ trong sự tiên phong của các doanh nghiệp tại thị trường này đối với các đối tác bán lẻ điện tử, vốn là tiền thân của thị trường D2C toàn cầu ngày nay.

Quan hệ đối tác nhà bán lẻ điện tử (E-retailerer Partnerships) ở thị trường Trung Quốc.

Năm 2014, Nike là một trong những thương hiệu toàn cầu đầu tiên tạo ra ‘khu vực thương hiệu’ (brand zone) với TMall của Alibaba – điều mà Nike muốn chứng minh rằng họ có thể kiểm soát mọi hình ảnh của mình trong một thị trường thương mại điện tử quá đông đúc và phức tạp, khi mà hàng giả vẫn chưa được kiểm soát trên nền tảng.

Ngày nay, thành công của Nike tại Trung Quốc phần lớn là nhờ vào mối quan hệ đối tác liên tục của họ với Tmall, với danh mục sản phẩm ngày càng phát triển được hỗ trợ bởi hơn 5000 video nhỏ mỗi năm.

TMall Global và JD.com đang trong một “cuộc chiến giữa các thương hiệu” khốc liệt nhằm tạo ra các không gian độc quyền, tối đa hóa dữ liệu hành vi và chiến lược định giá.

Từ các thương hiệu Huggies và Head & Shoulders đến Louis Vuitton, JD.com cung cấp các trang tùy chỉnh để chuyển hướng đến, các chương trình nhỏ của WeChat và các trang chính thức khác để hoàn tất giao dịch.

Trong khi đó, chương trình Luxury Pavillion của Tmall (được xây dựng từ năm 2017) cung cấp một thị trường xa xỉ phẩm (luxury marketplace) nơi họ chỉ chia sẻ dữ liệu về hành vi và lối sống của người tiêu dùng với các thương hiệu của họ, chẳng hạn như Bang & Olufsen, Burberry và Maserati.

Sự thích nghi ở thị trường Đông Nam Á.

Các nền tảng thương mại điện tử ở Đông Nam Á đã trở thành một phương tiện giúp các thương hiệu thu hút khách hàng trực tiếp hơn chỉ là gián tiếp.

Trước khi đóng cửa do đại dịch, BMW đã xây dựng một mối quan hệ đối tác độc quyền để tung ra dòng xe 1 Series của mình trên Lazada thuộc sở hữu của Alibaba ở Đông Nam Á.

Ngày nay, bạn có thể lái thử và thuê trọn dòng BMW trong một môi trường nhập vai hoàn toàn — tất cả đều có trên nền tảng Lazada.sg, nền tảng thường được biết đến với hàng tạp hóa và điện tử.

Thay vì hoàn toàn nâng cấp và chuyển đổi “những gì đang hoạt động hiệu quả” ở Trung Quốc, các nền tảng ở thị trường Đông Nam Á (SEA) đang làm theo cách riêng của họ.

Shopee có trụ sở tại Singapore (được ra mắt năm 2015) với đội ngũ siêu bản địa hóa, ưu tiên hàng đầu trên thiết bị di động, tập trung vào cấu trúc và nội dung, hiện đang dẫn đầu thị trường thương mại điện tử Đông Nam Á.

Shopee đã đưa ra hai chương trình để tối đa hóa sự phát triển trực tuyến của họ.

Đầu tiên, là chương trình ‘Regional Champion Brands’ (tạm dịch: những thương hiệu quán quân theo khu vực) đã được khởi động vào đầu năm nay cho 16 thương hiệu đang nhận được sự hỗ trợ ưu tiên (marketing, đổi mới và insights), bao gồm cả Adidas, Amorepacific và P&G.

Thứ hai, là chương trình ‘100 Million Dollar Club’ (tạm dịch: câu lạc bộ 100 triệu đô la).

Shopee sẽ thưởng cho 10 thương hiệu đầu tiên đạt được 100 triệu USD tổng giá trị hàng hóa (Gross merchandise value- GMV) trong vòng một năm với nhiều đặc quyền kinh doanh.

Với AliExpress, thị trường trực tuyến dành cho người mua sắm bên ngoài lãnh thổ Trung Quốc của Alibaba, thì có kế hoạch tuyển dụng một ‘đội quân khổng lồ’ gồm 1 triệu người có ảnh hưởng toàn cầu (global influencers) vào năm 2023 để mở rộng tham vọng toàn cầu của mình.

Những người có ảnh hưởng (influencer) sẽ giúp các thương hiệu trên AliExpress quảng bá thông qua YouTube, Facebook, Instagram, TikTok và các nền tảng phổ biến khác.

Sở hữu kênh riêng của bạn.

Điểm hay của việc sử dụng mô hình bán hàng D2C là bất kể quy mô thương hiệu của bạn là bao nhiêu, bạn vẫn có được phần lớn quyền kiểm soát.

Nike và Louis Vuitton (LV) đã áp dụng chiến lược D2C ở Trung Quốc trong cả phân phối lẫn truyền thông trên các kênh do thương hiệu của họ sở hữu. Michael Kors đã chọn con đường này thông qua WeChat và Weibo.

Các chương trình nhỏ của WeChat (WeChat Mini Programs) rất dễ tiếp cận, có thể chia sẻ liên tục và được nhắm mục tiêu cao. Thực tế là chúng có tính chất ‘xuyên lục địa’, với ít hạn chế hơn, có nghĩa là chúng có thể được sử dụng cả bên ngoài lãnh thổ Trung Quốc.

Thương hiệu Selfridges của Vương quốc Anh và cửa hàng thuốc Tsuruha của Nhật Bản là những ví dụ tuyệt vời về điều này.

Mua sắm qua video cũng đang đạt được sức hút rất lớn. Các ứng dụng video dạng ngắn như TikTok hay Instagram Reels đã bắt đầu tích hợp các tính năng thương mại điện tử để kết nối tốt hơn giữa thương hiệu với những nhà sáng tạo nội dung trên tền tảng.

Người tiêu dùng có thể sử dụng video trực tiếp để xem và mua sản phẩm cũng như việc đặt câu hỏi trực tiếp cho chủ sở hữu của thương hiệu.

Sự gia tăng của các nền tảng và thương hiệu riêng của người có ảnh hưởng.

Những thương hiệu riêng của những người có ảnh hưởng hiện đang tiếp tục phát triển mạnh mẽ trên quy mô toàn cầu.

Ava Foo và Nikki Min, những người mẫu thời trang đã ra mắt dòng quần áo ‘Ava & Nikki’ và bán độc quyền trên Taobao.

Dòng quần áo và sản phẩm của họ đã bán hết nhanh chóng, vượt quá mong đợi.

Và những người có ảnh hưởng ở Trung Quốc đã phát triển từ việc tạo ra các thương hiệu của riêng họ đến việc tạo ra các studio sáng tạo hoàn chỉnh của riêng mình.

Hãy lấy ví dụ về người có ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang Peter Xu, người đã khai trương studio sáng tạo của riêng mình vào năm 2016.

Ông cung cấp tất cả các dịch vụ mà một thương hiệu cần để kết nối với khách hàng của mình, bao gồm sản xuất ảnh và video cho các thương hiệu, các chương trình thương mại và nhãn thời trang riêng cho những người nổi tiếng và những người có ảnh hưởng khác.

Những người có ảnh hưởng này đang ‘phá vỡ’ thị trường nói chung thông qua việc tung ra thị trường các sản phẩm của riêng họ.

Melissa Koh, một blogger về phong cách sống và người mẫu thương hiệu thời trang ở Đông Nam Á, đã ra mắt hai cửa hàng trực tuyến của riêng mình.

Run After, một dòng quần áo và Some Days At Home, một thị trường thương mại điện tử cho các thương hiệu có quy mô nhỏ trong khu vực.

Một số thương hiệu đã làm được tất cả những điều trên.

Perfect Diary là một ví dụ hoàn hảo về sự hoàn thiện của mô hình D2C ở Trung Quốc để vươn ra toàn cầu: Trong 5 năm, thương hiệu này đã chuyển từ việc bắt đầu kinh doanh trực tuyến trên Taobao & Tmall sang WeChat, Pop-up, và với kế hoạch hiện tại là có 600 cửa hàng ngoại tuyến (offline) trong vòng ba năm tới.

Sau khi ra mắt trên Sở giao dịch chứng khoán New York (thương hiệu mỹ phẩm đầu tiên của Trung Quốc), doanh thu đã tăng 72% và lợi nhuận gộp tăng lên 199 + triệu USD.

Thành công này được hình thành thông qua việc áp dụng mô hình D2C theo hướng dữ liệu của họ (data-driven D2C).

Vào tháng 10 năm 2020, Perfect Diary đã bổ nhiệm Troye Sivan (một YouTuber) làm đại sứ thương hiệu mới nhất của mình.

Mặc dù chiến dịch này chính thức được quảng bá ở Trung Quốc, tuy nhiên các video của chiến dịch đã được tải lên khắp các nền tảng trực tuyến khác như Twitter, YouTube và Instagram.

Những ví dụ ở trên phản ánh một thế giới kinh doanh màu mỡ đáng kể ở Trung Quốc tiếp tục truyền cảm hứng cho các chủ sở hữu thương hiệu khác trên toàn thế giới. D2C vẫn đang là mô hình tăng trưởng đầy ấn tượng, cả Trung Quốc lẫn thị trường toàn cầu.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

 

Nam Nguyen | MarketingTrips 

Unilever tập trung vào D2C khi doanh số bán hàng trực tuyến tăng mạnh

Gã khổng lồ FMCG Unilever tiết lộ doanh số bán hàng thương mại điện tử đã tăng vọt trong năm ngoái, chiếm 9% tổng doanh số bán hàng do người tiêu dùng bị ‘mắc kẹt’ ở nhà.

Hoạt động kinh doanh thương mại điện tử của Unilever đã phát triển nhanh chóng vào năm 2020 khi tập trung vào nhu cầu trực tuyến, vốn tăng lên do Covid-19.

Unilever hiện có kế hoạch tiếp tục nâng cấp hoạt động D2C (direct to consumer) – một trong năm trụ cột chiến lược để tăng trưởng của công ty – hiểu biết sâu sắc nhu cầu của người tiêu dùng để tối ưu hoá các kênh bán hàng.

Cụ thể, thương mại điện tử đã tăng 61% vào năm ngoái và hiện chiếm 9% hoạt động kinh doanh của Unilever.

Phát biểu trong cuộc gọi nhà đầu tư vào sáng 4 tháng 2 để đánh dấu kết quả tài chính năm 2020 của công ty, Giám đốc tài chính của Unilever, Ông Graeme Pitkethly cho biết thương mại điện tử “tiếp tục hoạt động mạnh mẽ, vượt trội hơn đáng kể so với thị trường”.

Chẳng hạn, doanh số thương mại điện tử cho danh mục thương hiệu cao cấp của hãng Prestige, chẳng hạn như Dermalogica, Murad và Kate Somerville, đã tăng hơn 50%.

Ông Pitkethly cho biết công ty đã “xoay vòng nhanh chóng” các nguồn lực để phù hợp với việc tiêu thụ thực phẩm tại nhà.

Họ đã đưa ra các ý tưởng mới để hỗ trợ dịch vụ giao hàng tận nhà ‘Ice cream now’, giúp việc kinh doanh kem trực tuyến của họ tăng gấp đôi vào năm 2020.

Nhìn chung, doanh số bán kem tại nhà đã tăng 17% trong năm ngoái, giúp bù đắp cho sự sụt giảm 20% của doanh số bán bên ngoài (out-of-home).

Mặc dù Unilever đã rút bớt chi tiêu marketing khi đại dịch tấn công, ngừng tất cả các quảng cáo lớn trong nửa đầu năm 2020, nhưng nó đã đầu tư mạnh vào nửa cuối năm, với khoản đầu tư lên tới 160 triệu euro (140 triệu bảng Anh) trong cả năm 2020.

Chúng tôi tăng cường đầu tư mạnh mẽ vào BMI (đầu tư thương hiệu và tiếp thị) trong nửa cuối năm bằng các chiến dịch thương hiệu và đổi mới sản phẩm được điều chỉnh để phù hợp với môi trường mới.” Phía Unilever cho biết.

5 trụ cột chiến lược của Unilever.

Unilever đã đề ra năm trụ cột chiến lược cho sự phát triển trong tương lai, bao gồm định vị thương hiệu trong các danh mục có lợi cho sự phát triển trong tương lai. Điều này cũng sẽ được sử dụng như một hướng dẫn cho đầu tư tự thân, mua lại, cũng như thanh lý.

Gã khổng lồ FMCG coi thương mại điện tử là một động lực tăng trưởng chính khác và cho biết họ sẽ tìm cách phát triển trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của người tiêu dùng bằng cách sử dụng “thông tin chi tiết về người mua hàng nâng cao” để bắt kịp với hành vi thay đổi nhanh chóng của người tiêu dùng.

Là một phần của trọng tâm liên tục vào tính bền vững, Unilever cũng sẽ tiếp tục định vị các thương hiệu của mình với slogan: “force for good, powered by purpose and innovation”, tạm dịch là “Nỗ lực vì những thứ tốt nhất, hướng tới mục tiêu và sự đổi mới”.

Cuối cùng, công ty đặt mục tiêu “xây dựng một tổ chức có mục đích, phù hợp với tương lai và văn hóa tăng trưởng”.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Hà Anh | MarketingTrips

CDP là gì? Tại sao Digital Marketer cần có CDP

Trong phạm vi bài viết này của MarketingTrips, hãy cùng tìm hiểu tất cả các thông tin xoay quanh thuật ngữ CDP (Customer Data Platform) như: CDP là gì, mục đích khi sử dụng CDP là gì, hiệu quả dữ liệu của CDP như thế nào, tại sao các Marketer cần CDP và hơn thế nữa.

CDP là gì
CDP là gì? Tại sao Digital Marketer cần có CDP

Theo nhiều nghiên cứu, việc triển khai CDP (Customer Data Platform) có thể mang lại nhiều lợi ích cho những người làm Marketing nói chung và Digital Marketing nói riêng, bao gồm cả việc cải thiện các chiến dịch D2C (Direct-to-consumer). Vậy thực chất CDP là gì và cách triển khai CDP như thế nào trong doanh nghiệp.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài:

  • CDP là gì?
  • Hành trình với CDP.
  • Mục đích khi sử dụng CDP là gì?
  • CDP hoạt động như thế nào.
  • Vai trò của CDP trong doanh nghiệp là gì?
  • Phân biệt CDP với CRM và DMP.
  • Một số quan điểm sai lầm thường thấy về CDP là gì?
  • FAQs – Một số câu hỏi thường gặp với CDP.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

CDP là gì?

CDP là từ viết tắt của Customer Data Platform trong tiếng Việt có nghĩa là Nền tảng dữ liệu khách hàng.

Theo định nghĩa của CDP Institute, “CDP là một hệ thống công nghệ khép kín tạo ra một cơ sở dữ liệu khách hàng thống nhất, bền vững mà các hệ thống khác có thể truy cập được.”

Hành trình với CDP (Customer Data Platform).

Bà Gabrielle Schneider, nhà tư vấn giải pháp tại BlueVenn, một nhà cung cấp CDP, cho biết:

“CDP giúp loại bỏ các quy trình thủ công cho nhiều các hoạt động khác nhau. Các nhà marketers, ngay cả trong các tổ chức giàu dữ liệu, đang phải đối mặt với một số thách thức liên quan đến dữ liệu và do đó họ cần có CDP.”

Những thứ như dữ liệu thường nằm trong các kho chứa dữ liệu khác nhau trong toàn tổ chức, nếu bạn đang từ một phòng ban này và bạn muốn truy cập nhiều dữ liệu hơn, bạn sẽ cần phải làm việc với nhiều phòng ban hơn và chính điều này khiến cho việc có một nguồn dữ liệu đầy đủ nhất trong một tổ chức gần như là không thể.

Để chuẩn bị cho một hành trình với CDP, những người làm marketing hay digital nên có một chiến lược được hoạch định tốt với cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.

Sử dụng cơ hội triển khai CDP mới cũng để sắp xếp và xem xét hiệu suất các hoạt động marketing của bạn, đảm bảo không có công cụ hoặc nền tảng bị lặp lại.

Sự sắp xếp nên được ưu tiên bởi các tính năng, hoạt động và hành động xảy ra thường xuyên nhất trong hành trình của người tiêu dùng.

Việc triển khai CDP cho phép các nhà marketer đặc biệt là digital marketer phân tích sâu hơn về hành trình của khách hàng thông qua các nguồn dữ liệu đáng tin cậy.

Bà Schneider cho biết thêm rằng CDP cũng sẽ giúp bạn bắt đầu khám phá những thông tin chi tiết hơn về sản phẩm vốn đã bị che giấu trước đó.

Mục đích khi sử dụng CDP là gì?

Khi nhắc đến CDP, có thể bạn sẽ tự hỏi tại sao bạn cần có CDP hay mục đích của bạn khi sử dụng CDP là gì? Dưới đây là 3 mục đích chính khi sử dụng CDP.

1. CDP giúp thu thập và đồng nhất tất cả các dữ liệu của bên thứ nhất (first-party data).

Nhiều hệ thống — chẳng hạn như email, phân tích, CRM, eCommerce website hay các nền tảng mạng xã hội — mà những người làm marketing sử dụng thường hoạt động riêng lẻ và không có mối quan hệ qua lại.

Từ góc nhìn này, thật khó để họ có thể có được một bức tranh hoàn chỉnh về khách hàng cũng như các dữ liệu mà họ đang phân tích.

Mục đích của CDP hay nền tảng quản lý dữ liệu khách hàng là loại bỏ những vấn đề đó bằng cách kết nối tất cả các công cụ mà các nhà tiếp thị sử dụng đồng thời các nguồn dữ liệu này được hoạt động một cách đồng nhất với nhau.

2. CDP giúp quản lý dữ liệu khách hàng.

CDP quản lý dữ liệu của bên thứ nhất và quyền riêng tư của người tiêu dùng. Khi thế giới đang hướng về GDPR và quyền riêng tư của dữ liệu; các doanh nghiệp cần chủ động quản lý và thiết lập mối quan hệ tốt hơn với khách hàng của họ.

3. CDP có thể kích hoạt dữ liệu khách hàng.

Khi bạn đã nhận được quyền thu thập dữ liệu người dùng của bên thứ nhất, CDP có thể tạo ra các phân khúc đối tượng có thể được sử dụng trên các kênh và nền tảng khác nhau.

CDP hoạt động như thế nào.

Công việc chính của các CDP là thu thập càng nhiều dữ liệu về khách hàng càng tốt, tạo ra hồ sơ cá nhân, đồng nhất các khách hàng để từ đó thương hiệu có thể cung cấp các nội dung được cá nhân hóa trên tất cả các kênh.

Để tạo các hồ sơ đó, CDP phải thu thập nhiều thông tin về người dùng, xây dựng nên chân dung của một ‘khách hàng lý tưởng’ và sau đó sử dụng dữ liệu này để tìm kiếm những người dùng tương tự.

Những người làm marketing từ đây cũng có thể mở rộng phạm vi tiếp cận của các chiến dịch quảng cáo của họ.

Vai trò của CDP trong doanh nghiệp và với hoạt động Digital Marketing là gì?

cdp là gì
CDP là gì – Mô hình CDP

Với việc loại bỏ các ngăn chứa dữ liệu, các nhóm hoạt động marketing trải nghiệm quy trình dữ liệu hiệu quả hơn, cho phép phân tích sâu hơn dữ liệu của họ, từ cả dữ liệu mới và xem xét các nguồn hiện tại.

Bà Schneider nói tiếp: “Điểm mấu chốt là trong suốt hành trình khách hàng, khách hàng đang cung cấp cho chúng ta rất nhiều dữ liệu và đây cũng là nơi chúng ta có thể nắm bắt được càng nhiều dữ liệu càng tốt”.

Việc sắp xếp hợp lý dữ liệu cũng giúp các hoạt động ít tắc nghẽn hơn đối với các vấn đề quy định và cập nhật dữ liệu. Nó giúp giải phóng bộ phận CNTT để giải quyết các nhu cầu dữ liệu khác của bộ phận marketing.

Bằng cách có thể nhập dữ liệu từ bất kỳ nguồn nào, việc triển khai CDP cho phép những người làm marketing xem xét toàn bộ chi tiết của dữ liệu và trong ngữ cảnh thích hợp.

Với dữ liệu được cập nhật và thu thập chính xác và trong bối cảnh phù hợp, các nhóm marketing hiện có thể phát triển hồ sơ khách hàng thống nhất, giảm thiểu nhu cầu về các chiến dịch khác nhau, cho phép marketers tập trung vào chất lượng của chiến dịch chứ không phải số lượng.

Bà Schneider chia sẻ thêm: “Là những nhà marketers theo hướng dữ liệu (data driven marketing), chúng ta mong muốn thu thập dữ liệu từ nhiều hành trình nhất có thể, cho dù đó là thông qua tương tác online hay offline”.

“Tuy nhiên, thông thường, dữ liệu này kết thúc theo kênh hoặc bộ phận, hoặc thậm chí được viết ra trên một mảnh giấy nhỏ.

Kết quả là, chúng ta có một cái nhìn rời rạc về khách hàng mà không tính đến tất cả các tương tác của họ với thương hiệu. Triển khai một CDP phù hợp sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề này”.

Phân biệt CDP với CRM và DMP.

Mặc dù thường được gọi với cái tên gọi chung là nền tảng quản lý dữ liệu khách hàng, CDP, CRM và DMP là những thuật ngữ khác nhau.

CDP (Customer Data Platform).

Các CDP được thiết kế chủ yếu cho Marketing với mục tiêu là thu thập dữ liệu và đồng nhất dữ liệu khách hàng của bên thứ nhất. Sau đó, Marketer sử dụng dữ liệu này để nhắm mục tiêu với các chiến dịch được cá nhân hoá (personalized marketing campaigns).

DMP hay Data Management Platform.

DMP được thiết kế dành cho quảng cáo (Ads), đặc biệt với các quảng cáo hiển thị trên nền tảng web (Display Banner), không giống với dữ liệu của CDP, DMP thu thập dữ liệu ẩn danh thông qua cookies và thường được lưu trữ trong phạm vi khoảng 90 ngày.

CRM hay Customer Relationship Management.

CRM là nền tảng đơn giản hơn so với CDP và DMP, nó là nền tảng công nghệ quản lý thông tin và các mối quan hệ với khách hàng.

Một số quan điểm sai lầm thường thấy về CDP là gì?

CDP là MarTech (Marketing Technology).

Theo các định nghĩa phổ biến nhất, CDP có 2 sứ mệnh chính:

Một là CDP là một nền tảng software phục vụ cho Marketing và các hoạt động khác về trải nghiệm khách hàng (customer experience use cases)” nhờ vào năng lực unify dữ liệu khách hàng từ đa kênh (marketing, sales, service…).

CDP tối ưu hoá hành trình trải nghiệm & tương tác của khách hàng (04 yếu tố cốt lõi: offer, price, channel, timing) dựa trên phân tích ở cấp độ cá nhân (individual-level analytics).

Ngoài ra, CDP còn là nguồn data source tốt về customers, transactions, product consumption…theo thời gian thực cho các phân tích chuyên sâu cho nhiều bộ phận toàn tổ chức chứ không chỉ là marketing (product, retail, sales, service, planning & forecasting, business intelligence/Power BI). Đây là các giá trị Business Insight.

Do vậy, những gì mà CDP mang lại là cho toàn bộ doanh nghiệp (cross-functional benefits) chứ không chỉ là Marketing. CDP là DataTech, là ExperienceTech, và là Martech.

Cứ có unified data & engagement thì được xem là CDP.

CDP được sinh ra với sứ mệnh làm nền tảng cốt lõi của doanh nghiệp nắm giữ insight từng khách hàng (customer insight), kiến tạo phân khúc có ý nghĩa & theo mục tiêu, hỗ trợ các hoạt động trải nghiệm cao nhất, phức tạp nhất…

Do đó, một nền tảng được gọi là CDP cần phải có khả năng “đi lâu dài” với lộ trình trưởng thành & tăng trưởng của doanh nghiệp (nhu cầu mới).

Dù không nêu trong định nghĩa CDP, nhưng các C-level giỏi chọn CDP đều lưu ý một năng lực quan trọng: FUTUREPROOF.

Nghĩa là, với vai trò là “nền tảng”, CDP phải có khả năng mở rộng về cả cấu trúc, hình thái dữ liệu và năng lực hỗ trợ engagement (tương tác – trải nghiệm) bằng cách setup/config trực quan mà không phải dùng đến engineering (coding thêm).

Nhờ năng lực này, CDP sẽ tránh trở thành obsolete (không còn tương thích nhu cầu doanh nghiệp, bị loại bỏ, làm mới).

FAQs – Một số câu hỏi thường gặp với CDP.

  • Real-time CDP là gì?

Real-time CDP là các nền tảng dữ liệu khách hàng theo thời gian thực. Thay vì với các nền tảng CDP thông thường, dữ liệu được thu thập, xử lý, phân tích và sau đó mới trả kết quả cho doanh nghiệp, với Real-time CDP, doanh nghiệp có thể tương tác với khách hàng trong thời gian thực.

  • CDP Platform là gì?

CDP Platform là các nền tảng CDP, bao gồm phần cứng (hạ tầng) và các phần mềm (công nghệ) được sử dụng để lưu trữ, quản lý, phân loại và phân tích các dữ liệu về khách hàng. Ví dụ Salesforce CDP là một nền tảng CDP.

Kết luận.

Trong bối cảnh khi các yếu tố công nghệ và digital marketing đang tiếp tục phát triển và ảnh hưởng lớn đến các hoạt động kinh doanh, việc thấu hiểu được khái niệm CDP là gì và những tác dụng mà CDP mang lại được xem là những gì cần thiết nhất mà các Digital Marketer nên có.

Xem thêm:

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

 

Tra Nguyen | MarketingTrips

Chuyển từ mô hình B2B sang D2C trong 7 ngày và bài học đáng nhớ

SAP CX đã kết hợp với Brakes ở Anh để thực hiện những thay đổi nhanh chóng với chiến lược GTM của mình.

Trong bối cảnh những ảnh hưởng và thay đổi từ Covid-19, Thực phẩm và Công nghệ có thể nói là hai từ khoá được quan tâm nhiều nhất khi hành vi mua sắm của khách hàng thay đổi từ offline sang online.

Brakes, một nhà cung cấp thực phẩm hàng đầu ở Anh đã kết hợp với nền tảng điện toán đám mây thương mại của SAP để cho ra mắt nền tảng D2C (direct-to-consumer) mới.

Ông Paula Hansen, Giám đốc Doanh thu của SAP CX cho biết: “Đây là nơi đại dịch đã đẩy nhanh những gì mọi người và các dự án có thể làm. “Đó là điều rất thú vị về dự án này, chúng tôi chỉ mất bảy ngày từ cuộc gọi đầu tiên nhận dự án đến lúc dự án được ‘on air’ ”.

Tập trung vào các tính năng

Brakes là một dịch vụ giao thực phẩm B2B ở Vương quốc Anh, cả việc giao hàng và doanh thu của nó đều đột ngột dừng lại khi bùng phát COVID-19. Brakes vận chuyển thực phẩm đến các trường học, nhà hàng, công ty cung cấp thực phẩm và viện dưỡng lão.

Với việc đơn đặt hàng chậm lại và hàng tồn kho tăng cao, Brakes không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chuyển ngay sang mô hình kinh doanh trực tiếp cho người tiêu dùng (direct to consumer business model), một mô hình sẽ phải được hỗ trợ bởi một trang thương mại điện tử (eCommerce).

Với việc Brakes trở thành nhà phân phối chính cho các gói dịch vụ chăm sóc ở Anh, nền tảng thương mại điện tử Brakes D2C mới phải có tính năng giao hàng tận nhà; và click để đặt hàng ngay lập tức với xe đón ở lề đường.

Ông Hansen cho biết: “Chúng tôi đã có thể sử dụng đám mây thương mại hiện tại và điều đó tạo ra quy trình hiệu quả hơn. “Chúng tôi đã tăng cường khả năng thương mại và sử dụng kiến ​​trúc dựa trên dịch vụ vi mô (microservices-based architecture) là chìa khóa để giảm thời gian và tăng giá trị.”

Các tính năng thương mại điện tử đã chuyển từ nền tảng B2B sang D2C bao gồm ERP (Enterprise Resource Planning) cho chức năng kiểm kê, thanh toán, danh mục sản phẩm và giỏ hàng.

SAP CX đã hợp tác với KPS để đáp ứng thời hạn 7 ngày, cho phép Brakes cũng giao thực phẩm cho những người cần nhất, bao gồm cung cấp thực phẩm cho những người vô gia cư, bệnh viện, người tàn tật ở nhà với những khó khăn về khả năng vận động hoặc bất kỳ tình huống khác yêu cầu giao thức ăn.

Ông Hansen chia sẻ thêm: “Các công ty phải đặt trải nghiệm của khách hàng lên hàng đầu với những cách thức, kênh và lựa chọn mới để tương tác. “Đã có những lợi ích rõ ràng cho những công ty đầu tư đúng vào nền tảng phù hợp. Họ đã chuẩn bị sẵn sàng để bước ra khỏi gian đoạn thử nghiệm và bước đầu tăng trưởng”.

Bài học kinh nghiệm

Việc chuyển đổi nền tảng thương mại điện tử từ B2B sang D2C trong một tuần đã mang lại nhiều bài học kinh nghiệm cho SAP CX. Giờ đây, họ có những kinh nghiệm nhất định về những tính năng nào sẽ dễ dàng chuyển từ môi trường B2B sang D2C.

Nền tảng trải nghiệm mua sắm thực phẩm mới đã bao phủ 9 khu vực trên khắp Vương quốc Anh cho các dịch vụ phân phối và kiểm kê.

Bà Melissa Ryan, Giám đốc trải nghiệm khách hàng (CCO – Chef Customer Officer) của SAP CX cho biết: “Chúng tôi có thể kết hợp hai hệ thống với nhau cho các yêu cầu thời gian thực ở cấp địa phương. “Chúng tôi cũng đã bổ sung 3 đội nhóm cùng làm việc một lúc trên nền tảng để đáp ứng deadline đề ra”.

Với khả năng D2C hiện đã được nâng cao, SAP CX đang tích cực cung cấp mô hình này như một giải pháp cho các công ty B2B có thể chuyển đổi sang D2C để tối ưu hóa doanh thu.

Ông Hansen cho biết: “Chúng tôi biết rằng có những dịch vụ thương mại cốt lõi có thể được chuẩn bị cho các dự án trong tương lai. “Khả năng cung cấp mô hình ở thời gian ngắn đó cho phép chúng tôi tập trung vào những gì khách hàng đang làm để tạo ra sự khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. Và cũng từ đây, chúng tôi có thể sử dụng những công nghệ của mình cho việc hỗ trợ các sáng kiến ​​đó.”

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Hà Anh | MarketingTrips