Ba trong bốn giáo sư được cho là có ảnh hưởng lớn nhất với sự phát triển của AI từng nhận giải thưởng danh giá về khoa học máy tính.
Đầu tháng 5, Geoffrey Hinton, được gọi là “cha đỡ đầu” của lĩnh vực AI, quyết định rời Google để có thể cảnh báo về mối nguy hiểm phía sau AI, khiến thế giới bắt đầu chú ý hơn đến những người tiên phong trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Geoffrey Hinton
Vị giáo sư 75 tuổi người Canada gốc Anh này nổi tiếng thế giới nhờ công trình về mạng lưới thần kinh nhân tạo – một công nghệ cố gắng bắt chước cách thức hoạt động của bộ não con người và là nền tảng cho hầu hết sản phẩm AI ngày nay, từ Google Dịch, Bard, ChatGPT đến ôtô tự lái.
Với những công trình nghiên cứu phát triển thuật toán về học sâu và ứng dụng trong các lĩnh vực như nhận dạng giọng nói, dịch máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, Geoffrey Hinton là một trong những người truyền cảm hứng và có tầm ảnh hưởng lớn đến thế hệ nhà nghiên cứu AI sau này.
Ông cũng là giáo sư tại Đại học Toronto và là một trong những thành viên đồng sáng lập công ty Google Brain. Ông ủng hộ việc mô phỏng bộ não người hoàn chỉnh và khẳng định không có lý do gì để nghĩ máy tính không thể thông minh hơn con người.
Tuy nhiên, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển AI có trách nhiệm và cần đảm bảo rằng các quyết định của AI không gây tổn hại hoặc thiên lệch đối với cá nhân và cộng đồng.
Năm 2018, Hinton cùng Yoshua Bengio và Yan LeCun được trao giải Turning – giải thưởng được ví như Nobel trong lĩnh vực khoa học máy tính.
Cả ba cùng nghiên cứu về mạng lưới thần kinh, một loại phần mềm máy học mô phỏng cách thức hoạt động của bộ não con người – một trong những tiến bộ lớn nhất của ngành khoa học hiện đại và có ảnh hưởng rất lớn đến phát triển của AI.
Đầu tháng 5, ông gây xôn xao khi quyết định rút khỏi vị trí phó chủ tịch và quản lý công nghệ tại Google để có thể công khai về hiểm họa AI đối với nhân loại. “Thực tế, tôi rời đi để có thể nói về những mối nguy của AI mà không phải xem xét điều này ảnh hưởng đến Google thế nào”, ông viết trên Twitter ngày 1/5 sau khi từ chức.
Yoshua Bengio
Giáo sư Yoshua Bengio, sinh năm 1964 người Canada, cũng là một trong những nhà khoa học đặt nền móng cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, đồng thời tiên phong trong lĩnh vực deep learning (học sâu).
Năm 1993, ông thành lập Viện nghiên cứu Mila và trở thành trung tâm toàn cầu của những tiến bộ khoa học, góp phần quan trọng đưa Montreal (Canada) trở thành trung tâm toàn cầu về công nghệ học sâu. Đến 2020, Google, Facebook, Microsoft và Samsung đều đã thành lập phòng thí nghiệm vệ tinh ở Montreal.
Bên cạnh giải thưởng Turing danh giá, Bengio còn là nhà khoa học máy tính được trích dẫn nhiều thứ hai trên thế giới theo Guide2Research năm 2021.
Quan tâm đến tác động xã hội và mục tiêu AI mang lại lợi ích cho tất cả mọi người, ông đã đóng góp tích cực cho Tuyên bố Montreal về Phát triển Trí tuệ nhân tạo có trách nhiệm.
Tại Hội nghị thượng đỉnh AI Canada – Việt Nam đầu tháng 6 ở Quebec, giáo sư Bengio nhận định để thúc đẩy AI phát triển mạnh mẽ cần hàng rào pháp lý khi ứng dụng vào thực tiễn cuộc sống. Trước khi luật pháp có thể tạo ra sự thay đổi, giáo dục là công cụ nhanh và bền vững nhất để con người đồng hành của AI.
Yann LeCun
Yann LeCun, sinh năm 1960, là một trong những người đi đầu trong lĩnh vực học sâu và mạng nơ-ron tích chập (CNN). Nhà khoa học người Pháp này đã phát triển mô hình LeNet vào những năm 1990, mô hình CNN đầu tiên được sử dụng để nhận dạng chữ viết tay.
CNN đã trở thành công cụ quan trọng trong lĩnh vực thị giác máy tính và xử lý hình ảnh, là nền tảng của nhiều sản phẩm và dịch vụ được triển khai bởi các công ty như Facebook, Google, Microsoft, Baidu, IBM, NEC, AT&T trong nhận dạng video, tài liệu, ảnh, giọng nói.
Ông cũng đề xuất mô hình Deep Q-Network (DQN) năm 2013. Đây là phương pháp sử dụng học sâu để huấn luyện hệ thống AI chơi các trò chơi video. Ông được trao giải Turning cho những đột phá về khái niệm và kỹ thuật biến mạng lưới thần kinh sâu trở thành một thành phần quan trọng của máy tính.
Giáo sư LeCun đã xuất bản hơn 200 bài báo về chủ đề này cũng như về nhận dạng chữ viết tay, nén hình ảnh và phần cứng chuyên dụng cho AI. Hiện ông là Giám đốc nghiên cứu của Meta AI Research (FAIR), một tổ chức nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực AI.
Andrew Ng
Andrew Ng, sinh năm 1976, là nhà khoa học máy tính người Mỹ gốc Trung. Ông không chỉ nổi tiếng trong lĩnh vực học máy và AI mà còn có nhiều đóng góp quan trọng vào việc phát triển và phổ biến khóa học trực tuyến, giúp hàng triệu người trên toàn thế giới tiếp cận và học tập về hai lĩnh vực này.
Ông đồng sáng lập Coursera – nền tảng học trực tuyến đã tạo nên một cuộc cách mạng trong việc dạy và học. Ông cũng là trưởng nhóm sáng lập Google Brain và giáo sư thỉnh giảng tại ĐH Stanford. Andrew Ng hiện là CEO của Landing.AI và DeepLearning.AI.
Công trình nổi tiếng nhất của ông là phát triển mô hình học sâu trong lĩnh vực thị giác máy tính và xử lý hình ảnh. Đây là bước đột phá quan trọng cho nhiều ứng dụng thành công như nhận dạng khuôn mặt, nhận dạng đối tượng và xe tự hành.
Ông cũng đóng góp vào các dự án như Google Street View và Google Photos, trong đó sử dụng công nghệ học sâu để phân loại hình ảnh.
Năm 2008, ông đã được MIT Technology Review vinh danh là một trong 35 người sáng tạo nhất dưới 35 tuổi trên thế giới. Năm 2013, ông có tên trong Time 100 – danh sách 100 người có ảnh hưởng nhất trên thế giới trong các lĩnh vực.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Theo cập nhật mới đây từ Reuters, Meta vừa công bố ra mắt mô hình tạo hình ảnh dựa trên công nghệ AI mới được gọi là ‘human-like’ AI (trí thông minh giống người).
Meta ra mắt mô hình xây dựng hình ảnh ‘human-like’ AI
Meta Platforms cho biết rằng nền tảng này sẽ cung cấp cho các nhà nghiên cứu quyền truy cập vào các công nghệ của mô hình trí tuệ nhân tạo “giống con người” (human-like AI) mới, công nghệ được Meta cho là “có thể phân tích và xây dựng hình ảnh chính xác hơn nhiều so với các mô hình hiện có.”
Human-like AI (artificial intelligence) là gì?
Human-like AI được định nghĩa là loại trí tuệ nhân tạo (do con người tạo ra) nhưng lại giống hoặc tương tự con người. Từ cách thức công nghệ này hiểu đến cách phản hồi và lập luận đều tự nhiên giống con người.
Công nghệ Human-like AI của Meta.
Có tên gọi là I-JEPA, mô hình AI mới của Meta sẽ sử dụng các lý thuyết nền cơ bản (background knowledge) để lấp đầy những phần hình ảnh còn thiếu, thay vì chỉ là nhìn vào các pixel gần đó như các mô hình AI tổng quát (Generative AI) khác.
Meta, công ty mẹ của Facebook, WhatsApp và Instagram, là nhà xuất bản nhiều nghiên cứu AI mã nguồn mở (open-sourced AI) thông qua phòng thí nghiệm nghiên cứu nội bộ.
CEO Mark Zuckerberg cho biết rằng việc chia sẻ các mô hình do các nhà nghiên cứu của Meta phát triển vừa có thể đảm bảo tính minh bạch, vừa có thể giúp thúc đẩy sự đổi mới, phát hiện ra những lỗ hổng an toàn và giảm chi phí.
“Đối với chúng tôi, sẽ tốt hơn nhiều nếu ngành (AI) có thể tiêu chuẩn hóa các công cụ cơ bản mà chúng tôi đang sử dụng và do đó chúng tôi có thể hưởng lợi từ những cải tiến mà những người khác thực hiện”, CEO Meta chia sẻ với các nhà đầu tư.
Meta trước đó cũng đã bác bỏ những cảnh báo từ những nhà lãnh đạo khác trong ngành về những nguy cơ tiềm ẩn của AI, từ chối ký vào một tuyên bố được đề nghị bởi các CEO từ OpenAI, DeepMind, Microsoft và Google.
Meta cũng đang bắt đầu kết hợp các tính năng AI tổng quát vào các sản phẩm hiện có trên nền tảng, chẳng hạn như các công cụ quảng cáo tự động (tự động xây dựng nội dung và nhắm mục tiêu) và một số sản phẩm chỉnh sửa hình ảnh trên Instagram.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Trong một chia sẻ mới đây qua podcast, Giám đốc điều hành của Meta Mark Zuckerberg đã bày tỏ quan điểm và kế hoạch của Meta với AI (trí tuệ nhân tạo), từ việc biến AI trở thành trợ lý ảo trực tuyến đến sử dụng AI để tạo quảng cáo.
Tầm nhìn của CEO Meta Mark Zuckerberg với AI (trí tuệ nhân tạo)
Mở đầu, CEO Meta cho biết, không giống như các mô hình GPT của OpenAI (ChatGPT), Meta sẽ triển khai một loạt các Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) khổng lồ và đa dạng, được điều chỉnh phù hợp với các nhu cầu và hoạt động kinh doanh khác nhau. Và một trong số những nhu cầu đó là “một người bạn đồng hành”.
“Hầu hết mọi người có thể không có nhiều bạn bè như cách họ muốn. Và chúng tôi sẽ luôn nỗ lực để giúp mọi người kết nối với nhau. Bạn hãy nghĩ về các trợ lý AI, “người” sẽ luôn đồng hành cùng với bạn, nhắc nhở bạn về ngày sinh nhật của bạn bè của bạn cũng như đưa ra các lời khuyên về việc bạn nên làm vào những ngày đó.”
Về bản chất, nó giống như một trợ lý xã hội, có thể cập nhật cho bạn về những gì đang diễn ra trong cuộc sống, cách bạn phản hồi và tương tác một cách hiệu quả, cũng như cách bạn có thể trở thành một người bạn tốt hơn.
CEO Zuckerberg cho biết các trợ lý AI của Meta sẽ đảm nhận các vai trò như là “một người cố vấn, một huấn luyện viên trong cuộc sống, một người cổ vũ có thể giúp bạn vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống.”
CEO này cho rằng AI là một dạng công nghệ xã hội có thể giúp bạn “thể hiện bản thân tốt hơn với mọi người trong nhiều tình huống khác nhau.”
Và trong khi ngôn ngữ (language) có thể không phải là cách hoàn hảo nhất để giúp mọi người thể hiện ý tưởng của họ, các mô hình ngôn ngữ được hỗ trợ bởi AI có thể giúp họ cải thiện và vượt qua những rào cản đó.
“Không chỉ là với trẻ con, khi chúng rất khó để thể hiện được mong muốn của chúng với bố mẹ (chúng chỉ biết khóc). Rất nhiều người lớn chúng ta cũng cảm thấy thất vọng vì không thể diễn đạt mọi thứ.”
“Với các công nghệ mới, nó sẽ giúp bạn thể hiện tốt hơn những gì bạn đang cảm nhận và suy nghĩ, và tôi nghĩ điều đó nói chung là tốt.”
Zuckerberg cũng gợi ý rằng thông qua sự kết hợp giữa các mô hình hình ảnh và ngôn ngữ của Meta, các thương hiệu sẽ không cần phải thuê ngoài các công ty quảng cáo (Agency) để tạo quảng cáo.
“Trong tương lai, nếu bạn sử dụng quảng cáo trên các dịch vụ của chúng tôi, bạn không cần phải mất quá nhiều thời gian cho việc tạo quảng cáo. Những gì bạn cần làm là cho chúng tôi biết những gì bạn mong muốn và chúng tôi sẽ làm những điều còn lại. Bạn chỉ cần đặt ra mục tiêu. Những mẫu quảng cáo tốt nhất sẽ được tự động tạo ra.”
CEO Meta cũng chia sẻ về quan điểm phát triển các hệ thống AI, trong đó ưu tiên tính cởi mở và tiếp cận theo hướng học thuật trong suốt quá trình phát triển.
Về cơ bản, quan điểm này đi ngược lại với OpenAI khi nền tảng này (ChatGPT) đã không tiết lộ cách các mô hình AI của họ được đào tạo và bộ dữ liệu (dataset) nào được sử dụng để đào tạo chúng.
“Hiện có nhiều lo ngại về việc sử dụng các công cụ AI để làm những việc gì đó có hại. Đó sẽ là những thách thức lớn mà các doanh nghiệp như chúng tôi phải đối mặt. Bất kể liệu có một cuộc khủng hoảng nào đó có xảy ra hay không.”
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Mạng xã hội LinkedIn đang thử nghiệm việc cho phép nhà quảng cáo tạo quảng cáo bằng AI (generative AI) trong trình quản lý quảng cáo Campaign Manager.
LinkedIn thử nghiệm tạo quảng cáo bằng AI trong Campaign Manager
Theo đó, với thử nghiệm mới, tùy chọn AI tổng quát (Generative AI) của LinkedIn sẽ sử dụng trang doanh nghiệp (Company Page), các thông tin chi tiết từ các chiến dịch quảng cáo và AI để đề xuất ra nhiều biến thể quảng cáo mới (tiêu đề và nội dung quảng cáo).
Nhà quảng cáo cũng sẽ nhận được nhiều đề xuất quảng cáo từ hệ thống AI của LinkedIn vốn sử dụng công nghệ từ ChatGPT của OpenAI (hiện là đối tác của Microsoft, công ty mẹ của LinkedIn).
LinkedIn cho biết AI sẽ tính đến một loạt các yếu tố như mục tiêu quảng cáo, tiêu chí nhắm mục tiêu quảng cáo (Targeting) hay đối tượng mục tiêu mà nhà quảng cáo đang muốn tiếp cận, để tinh chỉnh các đề xuất quảng cáo, lý tưởng nhất là sẽ giúp nhà quảng cáo đạt được tốt hơn các mục tiêu quảng cáo như lượng người dùng truy cập website hay khách hàng tiềm năng (Lead).
Ở khía cạnh khác, liên quan đến việc cho phép người dùng LinkedIn sử dụng AI tổng quát (Generative AI) để tạo CV, theo dữ liệu của LinkedIn, có 56% người dùng muốn sử dụng AI tổng quát để có thể tạo ra nhiều nội dung hơn trong thời gian ngắn hơn.
LinkedIn cho biết thử nghiệm tạo quảng cáo bằng AI từ Campaign Manager (trình quản lý quảng cáo) đang khả dụng tại Bắc Mỹ, trước khi mở rộng sang nhiều khu vực khác trên toàn cầu trong những tháng tới.
Bạn cũng có thể xem chi tiết về cập nhật mới của LinkedIn tại đây.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Theo một thông tin mới đây, trong cuộc đua xây dựng chatbot AI như ChatGPT hay Google Bard, mạng xã hội hình ảnh Instagram của Meta hiện đang thử nghiệm chatbot AI mới.
Mạng xã hội Instagram đang thử nghiệm chatbot AI mới
Với chatbot AI mới, người dùng Instagram có thể hỏi và nhận được câu trả lời như cách họ tương tác với các công cụ tìm kiếm như Google mà chính xác hơn là giống với các chatbot AI như ChatGPT và Google Bard.
Chatbot AI của Instagram có thể “trả lời câu hỏi và đưa ra lời khuyên” đồng thời giúp “truyền cảm hứng cho sự sáng tạo của bạn, giúp bạn tìm ra những cách thức tốt nhất để thể hiện bản thân và giúp bạn xây dựng nội dung“.
Và trên hết, người dùng Instagram có thể chọn từ 30 loại tính cách AI khác nhau (AI personalities) để thể hiện cá tính.
Instagram hiển nhiên không phải là nền tảng xã hội đầu tiên ra mắt chatbot AI. Trước đó, Snapchat đã giới thiệu chatbot AI được hỗ trợ bởi ChatGPT, hay với mạng xã hội video ngắn TikTok, nền tảng này cũng đang thử nghiệm Tako, một chatbot AI cho phép người dùng TikTok hỏi, tìm kiếm và tương tác trực tiếp trong ứng dụng.
Theo góc nhìn của MarketingTrips, nếu cũng tương tự như cách Social Commerce đã làm thay đổi cách mua sắm trực tuyến và thương mại điện tử (eCommerce), thì Social Search có thể là tương lai tiếp theo của hoạt động tìm kiếm.
Dĩ nhiên, các công cụ tìm kiếm như Google có thể sẽ phải đối mặt với nhiều bất lợi trong bối cảnh mới này.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Những tiến bộ mới về AI (trí tuệ nhân tạo) có thể thúc đẩy mạnh mẽ hiệu suất và hiệu quả của hệ thống quảng cáo Meta, Meta Lattice là một trong số đó.
Meta Lattice: Hệ thống quảng cáo nâng cao được hỗ trợ bởi AI
AI (trí tuệ nhân tạo) từ lâu đã là một thành phần quan trọng trong Hệ thống quảng cáo của Meta (Meta Ads System), một mô hình mạng thần kinh sâu (deep neural network) với hàng nghìn tỷ tham số.
Mỗi mô hình được tối ưu hóa độc lập cho các mục tiêu khác nhau — chẳng hạn như cải thiện chất lượng quảng cáo để cung cấp những trải nghiệm quảng cáo tốt hơn cho người dùng, tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) hay cải thiện lợi tức đầu tư trên quảng cáo (ROAS) cho nhà quảng cáo.
Trong kỷ nguyên AI, Meta đang tập trung khai thác các mô hình AI mới với mục tiêu nâng cao hiệu suất của hệ thống quảng cáo trên nhiều loại quảng cáo và nền tảng quảng cáo khác nhau.
Theo đó, Meta vừa giới thiệu Lattice, một kiến trúc mô hình mới có thể học cách dự đoán hiệu suất của quảng cáo trên nhiều bộ dữ liệu và mục tiêu tối ưu hóa khác nhau.
Về cơ bản, Meta Lattice tăng cường hệ thống quảng cáo của Meta theo các cách sau:
Hiệu suất tốt hơn. Meta Lattice có khả năng cải thiện hiệu suất của hệ thống quảng cáo của Meta một cách toàn diện. Thông qua các tính năng mới, hệ thống quảng cáo có thể hiểu sâu hơn và rộng hơn về các khái niệm và mối quan hệ mới giữa các bộ dữ liệu, đồng thời giúp các nhà quảng cáo tối ưu hóa một số lượng lớn các mục tiêu khác nhau.
Cải thiện hiệu quả ứng dụng của AI. Việc duy trì và phát triển các mô hình AI mới giúp hệ thống quảng cáo của Meta trở nên linh hoạt hơn trong việc ứng dụng các cải tiến mới của AI trong tương lai.
Khả năng thích ứng nhanh hơn với bối cảnh thị trường đang thay đổi nhanh chóng. Trong tương lai, khi các quy định về dữ liệu của người dùng sẽ ngày càng trở nên chặt chẽ hơn, Meta Lattice được thiết kế để có thể thúc đẩy hiệu suất của nhà quảng cáo trong môi trường quảng cáo kỹ thuật số mới (digital advertising). Ngoài ra, Lattice cũng có khả năng khái quát hóa khả năng học hỏi trên các phạm vi (domains) và mục tiêu khác nhau, điều này đặc biệt quan trọng khi các mô hình máy học (AI) có ít dữ liệu hơn để học hỏi.
Meta Lattice: Kiến trúc mô hình kiểu mới.
Meta Lattice: Kiến trúc mô hình kiểu mới.
Trước khi Meta Lattice ra đời, không gian mô hình quảng cáo của Meta (Meta Ads model) được dự đoán là sẽ phải thay đổi đáng kể trong những năm tới khi các yêu cầu và sản phẩm của nhà quảng cáo liên tục thay đổi.
Việc duy trì một không gian mô hình lớn (và phức tạp) thường dẫn đến sự phát triển chậm hơn của các đổi mới AI đồng thời khả năng tính toán cũng kém hiệu quả hơn.
Để vượt qua những thách thức này, Lattice của Meta đã tập trung xây dựng các thành phần chính dưới đây:
Hiểu biết toàn diện về mục tiêu của cả nhà quảng cáo và người dùng. Thông qua khả năng học hỏi đa nhiệm (multi-domain, multi-task learning), Meta Lattice có thể hiểu các mục tiêu lẫn các cách tương tác giữa người dùng và nhà quảng cáo từ những nguồn dữ liệu không đồng nhất (đơn lẻ và phức tạp). Với cơ chế này, người dùng Meta có thể nhận được các đề xuất quảng cáo phù hợp hơn ngay cả khi hệ thống có ít dữ liệu hơn để học hỏi.
Ghi nhớ các phản hồi của người dùng. Về bản chất, các tương tác giữa người dùng và quảng cáo có thể kéo dài từ vài giây (ví dụ: nhấp chuột hay bấm thích) đến vài ngày (ví dụ: cân nhắc mua hàng, thêm vào giỏ hàng và sau đó thực hiện mua hàng từ trang web hoặc ứng dụng). Thông qua mô hình đa phân phối với khả năng nhận thức về thời gian, Meta Lattice không chỉ có thể nắm bắt được ý định của người dùng theo thời gian thực mà còn với cả những tín hiệu cũ trong quá khứ.
Cân bằng nhiều phạm vi và mục tiêu. Meta Lattice có thể cân bằng hiệu suất quảng cáo trên nhiều phạm vi và mục tiêu khác nhau.
Nhân rộng mô hình nâng cao. Meta Lattice có hàng nghìn tỷ tham số, được đào tạo trên hàng trăm tỷ ví dụ từ hàng nghìn miền dữ liệu khác nhau, bao gồm các nền tảng của Meta lẫn sản phẩm của nhà quảng cáo.
Meta Lattice giúp mở ra một kỷ nguyên mới của quảng cáo do AI cung cấp.
Khi các doanh nghiệp hay người làm marketing phải đối mặt với những sự thay đổi liên tục trong hành vi của người tiêu dùng, suy thoái kinh tế và cả những thay đổi liên quan đến quy định về việc sử dụng dữ liệu của người dùng, Meta đang tích cực xây dựng các hệ thống AI thông minh hơn, linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu của nhà quảng cáo.
Giờ đây, Meta Lattice, hệ thống quảng cáo được hỗ trợ bởi AI mới sẽ liên tục tìm hiểu các tín hiệu để tối ưu hoá quảng cáo trên nhiều khía cạnh, mục tiêu và loại quảng cáo khác nhau. Trong tương lai, Meta Lattice sẽ lại tiếp tục được cập nhật mới.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Có một nghịch lý là ChatGPT đang tạo ra rất nhiều dịch vụ có giá trị cao, nhưng gần như không có chi phí và đặc biệt là có chi phí cận biên bằng không.
Những nghịch lý kinh tế xoay quanh sự ra đời của ChatGPT
Trong những năm gần đây, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đã dẫn đến một làn sóng công nghệ mới đang có tác động mang tính cách mạng làm thay đổi phương thức sống và làm việc của con người.
Một trong những dấu ấn quan trọng nhất của AI là sự phát triển của chatbot – một mô hình ngôn ngữ sử dụng máy học để tạo ra văn bản tương tác với con người, điển hình là ChatGPT do công ty khởi nghiệp OpenAI phát triển đã thu hút số lượng lớn người dùng.
Ra đời từ tháng 11/2022, Chat GPT chỉ trong một thời gian ngắn đã nhanh chóng gây sốt trên toàn cầu với hơn một triệu người đăng kí chỉ sau một tuần ra mắt, và tính đến ngày cuối tháng 1/2023 đã cán mốc hơn 100 triệu người dùng.
Trong khi đó, theo thống kê của Sensor Tower, Facebook phải mất gần 2 năm, nền tảng chia sẻ video ngắn TikTok cần 9 tháng, Instagram mất tới 2,5 năm, còn ứng dụng dịch Google Translate phải mất hơn 6 năm mới đạt con số 100 triệu người dùng.
ChatGPT cũng như sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đã dẫn đến một làn sóng công nghệ mới đang có tác động mang tính cách mạng làm thay đổi phương thức sống và làm việc của con người.
Tác động lớn nhất của trí tuệ nhân tạo sẽ là giúp con người thực hiện những khám phá mà con người không thể tự mình thực hiện được.
ChatGPT sử dụng thông tin mà con người “có” để tạo thông tin mà con người rất khó có thể có được, đặc biệt là trong lĩnh vực dự đoán. Trên phương diện “kinh tế”, ChatGPT có tác động như thế nào?
ChatGPT có mang lại “cuộc cách mạng hóa nền kinh tế truyền thống”?
Trong nhiều lĩnh vực công việc khác nhau, ChatGPT có thể giúp mở rộng chuyên môn và khả năng của những người không phải là chuyên gia, chẳng hạn các nhà kinh tế có ít kiến thức về các công cụ máy học phức tạp, có được một công cụ tìm kiếm tài liệu, tức là có thể mang máy học đến với các kinh tế.
Để xác định mức đóng góp cụ thể của AI vào GDP, cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm tốc độ phát triển của công nghệ AI, đầu tư và sự áp dụng của công nghệ này trong các ngành công nghiệp khác nhau, sự phát triển của hệ thống giáo dục và đào tạo AI và chính sách hỗ trợ của chính phủ.
Mặc dù chưa có các nghiên cứu đầy đủ về đóng góp kinh tế của AI, một báo cáo của Goldman Sachs được công bố vào tháng 4 năm 2023, cho thấy rằng AI có thể tăng GDP toàn cầu thêm 7% trong thập kỷ tới.
Bất chấp còn có những do dự và lúng túng từ phía các doanh nghiệp, công nghệ AI được dự đoán sẽ tạo ra gần 16.000 tỷ USD cho nền kinh tế thế giới vào năm 2030.
Đó cũng là lý do nhiều quốc gia trên thế giới đang tăng cường mức độ chi tiêu cho công nghệ này. Một số nhà kinh tế cũng nhận định rằng nếu có chính sách ứng dụng, phát triển công nghệ AI, Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á sẽ thu về những món lợi trị giá hàng tỷ USD từ trí tuệ nhân tạo.
Tại Đông Nam Á, công nghệ AI được dự đoán sẽ đóng góp 1.000 tỷ USD vào GDP của các quốc gia trong khu vực vào năm 2030. Trong đó, AI được kỳ vọng đóng góp 92 tỷ USD cho GDP Philippines, đối với Indonesia, công nghệ AI có thể bổ sung 366 tỷ USD vào GDP nước này trong thập kỷ tới.
Trong những năm gần đây, AI đã có những đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Việt Nam thông qua các lĩnh vực như dịch vụ tài chính, bán lẻ, sản xuất và nông nghiệp. Nếu phát triển một cách tối ưu, AI có thể đóng góp một phần lớn vào GDP Việt Nam trong những năm tới, tạo ra sự tăng trưởng nhanh chóng và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực kinh tế.
Tuy nhiên, đằng sau những con số “bằng tiền” ấy, trí tuệ nhân tạo mà cụ thể là ChatGPT đang tạo ra những phúc lợi mà kinh tế học truyền thống đã không tính đến, cũng giống như các dịch vụ thông tin và dữ liệu miễn phí Wikipedia, dịch vụ email như Gmail, bản đồ kỹ thuật số như Google Maps, và mạng xã hội TikTok.
Các sản phẩm này đều có giá trị kinh tế khổng lồ, các dịch vụ mang lại phúc lợi rất lớn, tuy nhiên về cơ bản lại không được tính trong hệ thống tài khoản quốc gia.
Có một nghịch lý là ChatGPT đang tạo ra rất nhiều dịch vụ có giá trị cao, nhưng gần như không có chi phí và đặc biệt là có chi phí cận biên bằng không. Trong nền kinh tế số (Digital Economy), dữ liệu đang ngày càng trở thành nhân tố sản xuất quan trọng, tuy nhiên rất khó để đo lường chính xác giá trị của tài sản vô hình ngoài việc xác định sự tồn tại của chúng.
Do vậy, một thách thức đặt ra mang tính cách mạng đối với các mô hình kinh tế truyền thống hiện nay là làm thế nào để kết hợp được yếu tố “dữ liệu” với các yếu tố truyền thống, đặc biệt là vốn nhân lực, vốn con người, để đánh giá được đầy đủ và chính xác hơn các nguồn tăng trưởng và đóng góp của từng nhân tố.
ChatGPT có giải được bài toán “”Nghịch lý năng suất Solow”?
Paul Krugman đã nhận định rằng năng suất không phải là tất cả, nhưng về lâu dài nó hầu như là tất cả đối với khả năng cải thiện mức sống của một quốc gia theo thời gian.
Mặc dù tăng trưởng năng suất được coi là yếu tố quyết định để các quốc gia trở nên giàu có và thịnh vượng hơn, nhưng điều không may mắn là quá trình này đã trở nên ảm đạm ở Mỹ và hầu hết các nền kinh tế tiên tiến (Vương quốc Anh và Nhật Bản là những trường hợp cụ thể) từ những thập niên 1980.
Năm 1987, Robert Solow, người đã đoạt giải Nobel năm đó nhờ giải thích cách thức đổi mới thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đã có câu nói nổi tiếng: “Bạn có thể thấy thời đại máy tính ở mọi nơi, ngoại trừ trong các số liệu thống kê về năng suất”.
“Nghịch lý năng suất Solow” này đề cập đến hiện tượng trong những năm 1980 và 1990, mặc dù có sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ thông tin, tăng trưởng năng suất ở Mỹ là không đáng kể.
Các cuộc thảo luận và tranh luận giữa các nhà kinh tế về nghịch lý này liệu có xảy ra với AI hay không cho thấy đã có những lo lắng rằng các nhà phát triển AI đang có những nhận định và đánh giá hơi lạc quan về công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Hai năm trước, người ta đã dự đoán sự bùng nổ năng suất từ AI và các công nghệ kỹ thuật số khác, và ngày nay người ta lại tiếp tục lạc quan về tác động của các mô hình AI mới. Phần lớn sự lạc quan này đến từ niềm tin rằng các doanh nghiệp có thể hưởng lợi rất nhiều từ việc sử dụng AI như ChatGPT để mở rộng dịch vụ và cải thiện năng suất lao động.
Với những nền kinh tế có tốc độ phát triển AI như hiện nay thì phần lớn nhân lực sẽ là công nhân tri thức và công nhân thông tin. Câu hỏi đặt ra là vậy thì khi nào thì mức tăng năng suất sẽ được cải thiện cơ bản?
Câu trả lời mang tính “nguyên lý” cho đến nay là điều đó phụ thuộc vào việc liệu chúng ta có thể tìm ra cách sử dụng công nghệ mới nhất và khác với trong quá trình chuyển đổi doanh nghiệp trong thời đại máy tính trước đây hay không.
Phần lớn các nhà kinh tế hiện nay cho rằng, cần sự kiên nhẫn khi số liệu thống kê hiện tại vẫn cho thấy trí tuệ nhân tạo và các công nghệ kỹ thuật số khác đang có tác động khá chậm một cách đáng ngạc nhiên trong việc cải thiện tăng trưởng kinh tế.
Lý do là cho đến nay, các công ty mới chỉ sử dụng AI để thực hiện các nhiệm vụ “tốt hơn một chút” mà thôi.
Tuy nhiên, với hy vọng ChatGPT và các chatbot AI khác hiện nay chủ yếu là tự động hóa công việc nhận thức, nó khác với các yêu cầu đòi hỏi đầu tư vào thiết bị và cơ sở hạ tầng, nên việc tăng năng suất được kỳ vọng có thể diễn ra nhanh hơn nhiều so với cuộc cách mạng công nghệ thông tin trước đây.
Mặc dù phán quyết về thời điểm gia tăng năng suất sẽ xảy ra với AI vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số nhà kinh tế đã dự đoán rằng có thể thấy năng suất sẽ gia tăng mạnh hơn vào cuối năm 2024.
GS. Trần Thọ Đạt,Chủ tịch Hội đồng Khoa học và Đào tạo
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Google vừa tung bản cập nhật AI dành cho Gmail trên các thiết bị di động, hứa hẹn rút ngắn đáng kể thời gian thực hiện tác vụ tìm kiếm trong ứng dụng.
Google thêm tính năng AI mới vào Gmail
Theo đó, việc tìm kiếm trong ứng dụng, chẳng hạn như một email cũ, địa chỉ liên hệ hay những con số cụ thể đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Gã khổng lồ tìm kiếm cho biết, trong khoảng 2 tuần tới, ứng dụng Gmail sẽ xuất hiện mục mới có tên “Kết quả tìm kiếm hàng đầu” (top result) khi người dùng cuối thực hiện tác vụ tìm kiếm trong Hộp thư (Inbox).
Mục mới này chạy trên nền tảng máy học của Google, có khả năng phân tích các từ khoá tìm kiếm, những email gần đây nhất hoặc “các yếu tố tương đương” để xác định tin nhắn nào phù hợp nhất với truy vấn mà khách hàng đưa ra.
Đây là động thái mới nhất trong nỗ lực thay đổi chiến lược dành cho dịch vụ email, bao gồm một chính sách cập nhật gây tranh cãi được đưa ra vào tháng trước, về việc Google có thể xoá bỏ hoàn toàn dữ liệu và nội dung của những tài khoản không có hoạt động trong hai năm trở lại đây.
Trong tháng 2, Google đã hoàn thành việc phát hành giao diện người dùng mới của ứng dụng Gmail, nhấn mạnh vào việc tái thiết kế và trọng tâm là các công cụ cải thiện năng suất.
Điều này phù hợp với chiến lược chung của CEO Sundar Pichai, nhằm tiết kiệm chi phí hoạt động, đưa gã khổng lồ tìm kiếm cải thiện “20% năng suất”.
Trong cuộc họp báo cáo kết quả kinh doanh mới nhất của Alphabet, các giám đốc điều hành công ty đã thảo luận kế hoạch phân bổ nguồn lực cho những lĩnh vực bao gồm AI và tìm kiếm.
Trong bài đăng trên blog, Google nói rằng tính năng cập nhật mới “được nhiều người dùng yêu cầu” và sẽ phát hành có sẵn cho tất cả chủ tài khoản và khách hàng.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Cổ đông của Alphabet yêu cầu Google minh bạch về AI (trí tuệ nhân tạo) và các thuật toán đề xuất nội dung, nhưng công ty này từ chối.
Google từ chối việc minh bạch hoá thuật toán đề xuất nội dung
Cổ đông của Alphabet yêu cầu Google minh bạch về AI (trí tuệ nhân tạo) và các thuật toán đề xuất nội dung, nhưng công ty này từ chối.
Yêu cầu được quỹ Trillium Asset Management, cổ đông của Alphabet, đưa ra tại cuộc họp thường niên năm 2023 do công ty mẹ của Google tổ chức tuần này.
Trillium nêu ra những lo ngại về cách thuật toáncó thể dẫn đến những kết quả nguy hiểm trong những lĩnh vực như tư pháp, y học.
Ví dụ năm 2019, một điều tra từng cho thấy thuật toán đề xuất nội dung trên YouTube của Google đã làm thúc đẩy tính cực đoan liên quan đến một cuộc bạo động tại New Zealand.
“Trách nhiệm giải trình và tính minh bạch trong trí tuệ nhân tạo là điều cần thiết để biết liệu công nghệ này có an toàn cho xã hội”, Trillium lập luận.
Cổ đông này đang sở hữu 135 triệu USD cổ phiếu của công ty. Năm ngoái, quỹ cũng đưa ra yêu cầu tương tự với Alphabet, trước khi cơn sốt ChatGPT nổi lên.
Tuy nhiên, Google phản đối yêu cầu trên. Hãng khẳng định đã tiết lộ thông tin về thuật toán của mình một cách công khai trên website, như thông tin về cách thuật toán YouTube sắp xếp nội dung.
Tuy nhiên, với các thuật toán độc quyền, đây là nền tảng cho các hoạt động kinh doanh của công ty và ngoài ra, chúng có thể bị lạm dụng nếu rơi vào tay kẻ xấu.
“Bất kỳ việc xem xét nào về tính minh bạch của thuật toán cũng cần tính đến các rủi ro nghiêm trọng mà thông tin có thể bị khai thác bởi kẻ xấu, quyền riêng tư của người dùng có thể bị ảnh hưởng và thông tin nhạy cảm về mặt thương mại có thể bị lộ”, Google giải thích lý do phản đối.
CEO Google Sundar Pichai đánh giá AI sẽ có khả năng tác động đến mọi lĩnh vực, bao gồm y tế và công ty đang tiếp cận AI một cách có trách nhiệm.
“Chúng tôi đã trải qua 7 năm trong hành trình của một công ty AI-first (ưu tiên AI) và đã làm việc trong thời gian dài để đưa AI vào các sản phẩm của mình, để làm cho chúng trở nên hữu ích hơn”, Pichai nói.
Yêu cầu minh bạch được Trillium được nêu ra trong bối cảnh các công nghệ AI gây nhiều lo ngại với giới công nghệ.
Hồi tháng 5, một trong những người tiên phong về AI Geoffrey Hinton đã rời Google và đưa ra cảnh báo công khai về sự nguy hiểm của các chatbot dựa trên AI thế hệ mới.
Trước đó, năm 2020, Timnit Gebru, lãnh đạo nhóm AI của Google, cũng bị sa thải sau khi phát hiện các thuật toán của Google tồn tại sự phân biệt giới tính và phân biệt chủng tộc.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Theo thông báo mới đây từ TikTok, nền tảng này đang thử nghiệm một chatbot AI mới có tên là Tako, động thái được xem là tuyên bố gia nhập cuộc đua AI (trí tuệ nhân tạo) của TikTok.
TikTok thử nghiệm chatbot AI mới có tên là Tako
Theo xác nhận của TikTok, Tako được phát triển bằng công nghệ của bên thứ ba (third-party technology) và hiện đang được thử nghiệm cho một số người dùng TikTok được chọn ở Philippines.
TikTok cũng cho biết Tako đang ở giai đoạn đầu của quá trình khám phá công nghệ mà TikTok theo đuổi với mục tiêu hỗ trợ các hoạt động tìm kiếm và khám phá trên ứng dụng (TikTok).
Theo thông tin từ Reuters, Tako có những tính năng có thể đề xuất video hoặc các nhà sáng tạo nội dung dựa trên những gì người dùng đang xem.
Tako cũng đóng vai trò như các chatbot khác, có thể trả lời các câu hỏi của người dùng theo hình thức hội thoại (conversational).
TikTok ra mắt Tako trong bối cảnh các chatbot AI hay công nghệ AI tổng quát (Generative AI) đang là xu hướng công nghệ nóng nhất trên thị trường, trong đó ChatGPT của OpenAI và Google Bard của Google đang dẫn đầu cuộc đua.
Ở khía cạnh tổng thể, trong khi có không ít các nhà lãnh đạo công nghệ tỏ ra thận trọng và lo ngại với sự phát triển của AI, người sáng lập Microsoft Bill Gates đã hoan nghênh AI vì những tác động có thể có của nó đối với xã hội, cho rằng công nghệ này có thể được sử dụng để cải thiện năng suất lao động và hơn thế nữa.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
CEO của OpenAI, Sam Altman đã có chuyến thăm châu Âu, gặp gỡ người đứng đầu các chính phủ và cộng đồng khởi nghiệp để chia sẻ về các quy định của AI, ChatGPT và hơn thế nữa.
CEO OpenAI: Ngành giáo dục toàn cầu sẽ chứng kiến một sự thay đổi lớn nhờ vào AI
Trong lần xuất hiện trên sân khấu tại Station F ở Paris, Altman đã trả lời các câu hỏi của các doanh nhân địa phương và chia sẻ quan điểm của mình về trí tuệ nhân tạo (AI).
Vài ngày trước cuộc thảo luận, Altman đã gặp tổng thống Pháp, Emmanuel Macron . Đầu tiên, giám đốc Station F, Roxanne Varza hỏi Altman về nội dung của cuộc trò chuyện.
Đúng như dự đoán, cuộc thảo luận chủ yếu xoay quanh quy định liên quan đến AI. “Thật tuyệt vời, chúng tôi đã trò chuyện về việc cân bằng giữa việc sử dụng AI một cách an toàn và cách để AI phát triển hơn nữa trong tương lai” Altman nói.
Altman đã liệt kê một số lý do khiến anh hào hứng với tình trạng trí tuệ nhân tạo hiện tại. Theo vị CEO này, AI đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực chứ không chỉ riêng một lĩnh vực nào.
Chẳng hạn, AI có thể hữu ích khi được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục và chúng ta có thể sắp chứng kiến có một sự thay đổi lớn trong giáo dục trên toàn thế giới.
CEO này cũng đề cập đến cách GPT và các mô hình AI khác hữu ích như thế nào để cải thiện năng suất trong nhiều loại công việc, bao gồm cả phát triển phần mềm.
Vài ngày trước, tại một sự kiện tương tự ở Đại học College London, Altman đã cảnh báo rằng việc vi phạm quá mức quy định của châu Âu có thể dẫn đến việc OpenAI bị cấm ở lục địa này hoàn toàn.
Tuy nhiên sau đó, Altman đã đăng một tweet trên Twitter nói rằng “Chúng tôi rất vui mừng được tiếp tục hoạt động ở đây và tất nhiên chúng tôi không có kế hoạch rời đi”.
“Chúng tôi có kế hoạch tuân thủ, chúng tôi thực sự thích châu Âu và chúng tôi muốn cung cấp dịch vụ của mình ở châu Âu nhưng chúng tôi chỉ muốn đảm bảo rằng chúng tôi có khả năng về mặt kỹ thuật” Altman giải thích cho những dòng tweet của mình.
Trong phiên hỏi đáp này, Altman thể hiện sự lạc quan vào trí tuệ nhân tạo. Anh chia sẻ rằng sẽ có một số đột phá công nghệ lớn (đặc biệt là xung quanh phản ứng tổng hợp hạt nhân) sẽ giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu trong tương lai gần.
Tương tự như vậy, vị CEO cũng đã trả lời nhiều câu hỏi hóc búa từ khán giả và vẫn tin rằng lợi ích của trí tuệ nhân tạo vượt trội hơn rất nhiều so với những nhược điểm của nó.
“Cuộc thảo luận đã tập trung quá nhiều vào những điều tiêu cực” Altman nói. “Có vẻ như sự cân bằng giữa ưu và nhược điểm đã bị mất đi do tất cả giá trị mà mọi người đang nhận được từ những công cụ này ngày nay”.
Altman một lần nữa yêu cầu một “khuôn khổ pháp lý toàn cầu” tương tự như quy định về hạt nhân hoặc công nghệ sinh học dành cho AI.
“Tôi nghĩ rằng khuôn khổ pháp lý toàn cầu sẽ giúp AI trở nên tốt đẹp hơn. Điều quan trọng là chúng ta cần làm rõ ràng về những quy định này”.
CẠNH TRANH & CẢI THIỆN MÔ HÌNH.
Thành công của OpenAI và ChatGPT cũng dẫn đến nhiều cạnh tranh hơn. Có những công ty và phòng thí nghiệm AI khác đang tiến hành thử nghiệm trên các mô hình ngôn ngữ lớn và AI tổng quát nói chung. Nhưng Altman lại coi cạnh tranh là một điều tốt.
“Mọi người cạnh tranh với nhau để tạo ra những mô hình ngày càng tốt hơn, đó là điều tuyệt vời”. “Miễn là chúng ta không cạnh tranh theo cách có thể gây rủi ro cho sự an toàn, nếu chúng ta tạo ra các mô hình cạnh tranh trong khi vẫn có thể nâng cao tiêu chuẩn về an toàn thì tôi nghĩ đó là một điều tốt”.
Trên thực tế, sẽ không có một mô hình nào thống trị tất cả. Một số mô hình sẽ trở nên chuyên dụng hơn. Một số mô hình sẽ tốt hơn ở một số nhiệm vụ so với những mô hình khác. “Sẽ có rất nhiều mô hình được phát minh trên thế giới trong tương lai.
Tôi nghĩ quỹ đạo mà chúng tôi đang đi sẽ trở thành nền tảng cơ bản cho phép công nghệ phát triển” Altman nói.
AI NHƯ LÀ MỘT CÔNG CỤ HỖ TRỢ VÀ THÚC ĐẨY KHẢ NĂNG CỦA CON NGƯỜI.
Altman coi AI là một công cụ mà con người có thể tận dụng để tạo ra những thứ mới, khai phá tiềm năng và thay đổi cách chúng ta nên suy nghĩ về các vấn đề cụ thể. Chẳng hạn, Altman không tin rằng AI gây rủi ro cho thị trường việc làm.
“Sự lo lắng rằng trí tuệ nhân tạo sẽ phát triển đến mức mà con người không có việc gì để làm hoặc mất việc làm chưa bao giờ ảnh hưởng đến tôi” Altman nói. “Sẽ có một số người chọn không làm việc và tôi nghĩ điều đó thật tuyệt.
Tôi nghĩ đó nên là một lựa chọn đúng đắn và có rất nhiều cách khác để tìm thấy ý nghĩa cuộc sống. Nhưng tôi chưa bao giờ thấy bằng chứng thuyết phục rằng những công cụ AI này có thể thay thế con người ở những việc mà họ làm tốt”.
Khi nói về báo chí, Altman nói rằng AI có thể giúp các nhà báo tập trung vào những gì họ làm tốt nhất, chẳng hạn như điều tra, khảo sát nhiều hơn và dành nhiều thời gian hơn để tìm kiếm thông tin mới đáng chia sẻ.
Và đây có lẽ là hiệu ứng chóng mặt nhất của làn sóng AI hiện nay. Theo suy nghĩ của Altman, trí tuệ nhân tạo sẽ thích ứng với nhu cầu của con người và con người sẽ thích ứng với những gì trí tuệ nhân tạo có thể làm.
“Công nghệ AI và xã hội sẽ cùng phát triển. Mọi người sẽ sử dụng nó theo những cách khác nhau và vì những lý do khác nhau” Altman nói.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Amazon sẽ sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện và loại bỏ những sản phẩm lỗi và hư hỏng ở các trung tâm hoàn thiện đơn hàng, từ đó, giúp đẩy nhanh tốc độ giao hàng. Amazon cho biết công nghệ này phát hiện hàng lỗi hiệu quả gấp 3 lần so với nhân viên nhà kho.
Amazon sử dụng AI để phát hiện lỗi và xử lý đơn hàng
Amazon đang triển công nghệ AI ở hàng chục nhà kho lớn nhất để sàng lọc các mặt hàng bị hư hỏng trước khi đóng gói đơn hàng để giao cho khách hàng.
Gã khổng lồ thương mại điện tử (eCommerce) kỳ vọng AI có thể cắt giảm số lượng mặt hàng hư hỏng được gửi cho khách hàng và cuối cùng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong nỗ lực của nền tảng nhằm tự động hóa nhiều hoạt động hoàn thiện đơn hàng hơn.
Nhân viên kho hàng của Amazon chịu trách nhiệm kiểm tra hàng hóa để tìm dấu hiệu sản phẩm bị hỏng (chẳng hạn như méo mó hoặc bị rách, xước) trước khi đóng gói trong khi vẫn đáp ứng mục tiêu số lượng đơn hàng họ xử lý mỗi giờ.
Jeremy Wyatt, Giám đốc khoa học ứng dụng của Amazon Robotics, đơn vị tự động hóa của Amazon cho biết việc kiểm tra hàng hóa lỗi có thể tốn thời gian do hầu hết các mặt hàng đều ở trong tình trạng tốt.
Wyatt nói: “Điều đó tốn nhiều công sức vì rõ ràng bạn đang tìm kiếm thứ gì đó hiếm xảy ra và đó không phải là công việc chính của bạn”.
Amazon ước tính trung bình, có ít hơn một trong số 1.000 mặt hàng mà công ty xử lý bị hư hỏng, mặc dù tổng số hàng lỗi sẽ rất đáng kể vì Amazon xử lý khoảng 8 tỉ gói hàng mỗi năm.
Amazon đang tăng cường sử dụng AI vào thời điểm các nhà bán lẻ, nhà điều hành chuỗi cung ứng và nhà sản xuất phần mềm chạy đua ứng dụng AI để tăng tốc quy trình làm việc và đơn giản hóa việc ra quyết định trong chuỗi cung ứng.
Amazon đang đẩy mạnh tự động hóa ở các kho hàng khi hoạt động tuyển dụng nhân viên đang trở nên khó khăn hơn. Đồng thời, nền tảng này cũng tìm cách chuyển một số công việc đơn giản, lặp đi lặp lại ở kho hàng cho các thiết bị robot.
Việc triển khai AI của Amazon là một phần trong nỗ lực thúc đẩy rộng lớn hơn trên toàn thế giới doanh nghiệp nhằm đưa nhiều công nghệ AI hơn vào các hoạt động hậu cần (Logistics) khi doanh nghiệp cố gắng quản lý chuỗi cung ứng phức tạp trong khi vẫn đảm bảo việc hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng và đáng tin cậy.
Rueben Scriven, Giám đốc nghiên cứu về lĩnh vực tự động hóa kho hàng tại Công ty nghiên cứu Interact Analysis, cho biết các nhà điều hành kho hàng đang phát triển các công nghệ có thể đảm nhận những công việc thường đơn giản đối với con người, từ chọn, đóng gói hàng hóa cho đến kiểm tra xem chúng có bị hư hại hay không.
Đối với Amazon, việc giảm số lượng hàng hóa hư hỏng cho những gói hàng được giao là điều rất quan trọng để cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Cho đến nay, Amazon đã triển khai hệ thống AI phát hiện hàng lỗi ở hai trung tâm hoàn thiện đơn hàng và có kế hoạch triển khai hệ thống này tại 10 nhà kho khác ở Bắc Mỹ và châu Âu.
Christoph Schwerdtfeger, Giám đốc phát triển phần mềm của Amazon, cho biết công ty nhận thấy AI có hiệu quả gấp ba lần trong việc xác định hàng lỗi so với một nhân viên kho hàng.
AI kiểm tra các mặt hàng trong quá trình chọn và đóng gói hàng. Hàng hóa được chọn cho các đơn đặt hàng riêng lẻ, rồi được đặt vào các thùng di chuyển qua trạm hình ảnh, nơi chúng được kiểm tra để xác nhận đúng sản phẩm đã được chọn.
Trạm hình ảnh đó giờ đây được trang bị thêm công nghệ AI để đánh giá xem có bất kỳ sản phẩm nào bị hư hỏng hay không.
Nếu phát hiện hàng lỗi, thùng hàng đó sẽ chuyển qua nhân viên kho hàng để xem xét kỹ hơn. Nếu mọi thứ đều ổn, thùng hàng sẽ được chuyển đi để đóng gói và giao cho khách hàng.
Schwerdtfeger cho biết Amazon đã đào tạo hệ thống AI phát hiện hàng lỗi bằng cách so sánh hình ảnh của các mặt hàng không hư hại với các mặt hàng lỗi.
Bằng cách này, hệ thống có thể nhận ra sự khác biệt và báo sản phẩm bị lỗi nếu hình ảnh không hoàn hảo như mong đợi.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Trong phiên giao dịch sáng 30/5 (giờ Mỹ), cổ phiếu của Nvidia tăng 4%, lên mức 404,9 USD. Có thời điểm, giá liên tục được giao dịch trên mức 410 USD. Điều này đã giúp Nvidia đạt được mức vốn hóa trên 1.000 tỷ USD, lọt top những công ty của Mỹ có mức vốn hóa thị trường (Market Cap) cao nhất, bao gồm cả Alphabet, Amazon, Apple và Microsoft.
Vốn hoá của Nvidia chính thức vượt mốc 1.000 tỷ USD
Nvidia đã trở thành nhà sản xuất chip và bộ xử lý đồ họa đầu tiên đạt mức vốn hóa thị trường một nghìn tỷ USD. Doanh thu của công ty được dự báo sẽ bùng nổ nhờ vào việc tập trung nghiên cứu sản phẩm bổ trợ cho công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Trong phiên giao dịch sáng 30/5 (giờ Mỹ), cổ phiếu của Nvidia tăng 4%, lên mức 404,9 USD. Có thời điểm, giá liên tục được giao dịch trên mức 410 USD.
Điều này đã giúp công ty đạt được mức vốn hóa trên 1.000 tỷ USD, lọt top những công ty của Mỹ có mức vốn hóa thị trường cao nhất, bao gồm Alphabet, Amazon, Apple và Microsoft.
Ngoài ra, chỉ có 9 công ty trên toàn cầu từng đạt được mức vốn hóa nghìn tỷ USD.
“Lý do Nvidia thu hút nhiều nhu cầu và đạt được mức tăng trưởng này là vì họ thực sự đang cung cấp công nghệ cần thiết nhằm phục vụ làn sóng đổi mới. Họ đang sở hữu vị thế rất tốt”, Zeno Mercer, nhà phân tích nghiên cứu cấp cao tại ROBO Global cho biết.
Bloomberg nhận định cột mốc mới của Nvidia là ví dụ minh chứng cho niềm đam mê của Phố Wall đối với những thứ liên quan đến AI.
Vốn hóa thị trường của Nvidia, công ty sản xuất chip cần thiết cho các tác vụ điện toán AI phức tạp, đã tăng hơn gấp đôi trong năm nay. Mức tăng đột biến này đã giúp họ có thêm 600 tỷ USD tính đến cuối tuần trước.
Trong một bài thuyết trình kéo dài 2 giờ vào ngày 29/5, Giám đốc điều hành của Nvidia, Jensen Huang đã tiết lộ một số sản phẩm liên quan đến AI. Dòng sản phẩm đa dạng bao gồm thiết kế robot mới, trò chơi, dịch vụ quảng cáo và hệ thống mạng.
Hơn nữa, ông Huang cũng tiết lộ một nền tảng siêu máy tính AI có tên DGX GH200, có thể giúp các công ty công nghệ tạo ra nhiều phiên bản tương tự như ChatGPT. Microsoft, Meta và Google dự kiến nằm trong số những khách hàng đầu tiên của Nvidia.
Mặc dù cổ phiếu đã liên tục tăng trong năm nay, chất xúc tác chỉ thực hiện xuất hiện sau khi Nvidia đưa ra dự báo doanh thu. Công ty có trụ sở tại California cho biết họ dự kiến tạo ra doanh thu khoảng 11 tỷ USD trong quý tài chính thứ hai, hơn nhiều so với mức 7,2 tỷ USD mà các nhà phân tích.
“Trong hơn 15 năm làm công việc phân tích, chúng tôi chưa bao giờ thấy một dự báo nào giống như cách mà Nvidia vừa đưa ra”, nhà phân tích Stacy Rasgon của Sanford C. Bernstein cho biết.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Chủ tịch của gã khổng lồ công nghệ Microsoft, Brad Smith cho biết lo ngại lớn nhất của ông trong kỷ nguyên AI (trí tuệ nhân tạo) là công nghệ Deepfake khi AI ngày càng trở nên phổ biến và mạnh hơn.
Chủ tịch Microsoft: Deepfake là mối nguy lớn nhất trong kỷ nguyên AI
Ông cũng khẳng định cần phải có ai đó chịu trách nhiệm cho các nội dung do AI tạo ra để bảo vệ con người trước những nguồn thông tin giả mạo, tránh bị lừa đảo bởi công nghệ cao.
Câu chuyện được ông Smith nhắc tới trong buổi tọa đàm tại Bảo tàng Planet World, ở Washington hôm 25/5 về chủ đề làm thế nào để siết luật AI giữa bối cảnh công nghệ này đang ngày càng lan rộng sau cơn sốt ChatGPT.
Tại sự kiện, Chủ tịch Microsoft kêu gọi giải pháp để người dùng nhận biết một hình ảnh hay đoạn video bất kỳ là thật hay do AI tạo dựng cho những mục đích bất chính.
Siết các điều luật liên quan đến AI.
“Chúng ta cần phải giải quyết những vấn đề liên quan đến deepfake, đặc biệt là đối với các tổ chức không gian mạng bên ngoài lãnh thổ”, ông nói. Brad Smith cho rằng cần có những hành động cụ thể để bảo vệ mọi người trước những nguồn thông tin giả mạo, tránh bị lừa đảo bởi những công cụ AI.
Theo ông, các cơ quan chức năng cần ra mắt những bộ luật cho AI để phòng ngừa mọi nguy cơ về an ninh quốc gia và an ninh mạng.
“Chúng ta cần có những quy định quản lý xuất khẩu mới, ít nhất là phải cải tiến so với bộ quy tắc hiện tại. Điều này nhằm đảm bảo rằng những sản phẩm công nghệ mới không bị đánh cắp hoặc bị lợi dụng để vi phạm điều luật quốc gia”, Chủ tịch Microsoft nói.
Chia sẻ của Brad Smith được đưa ra ngay sau khi Sam Altman, CEO của công ty OpenAI, bày tỏ ủng hộ việc lập khung pháp lý để kiểm soát trí tuệ nhân tạo (AI) và giảm thiểu nguy cơ AI can thiệp vào các kỳ bầu cử tại buổi điều trần trước Ủy ban Tư pháp Thượng viện Mỹ ngày 16/5.
Ông Altman cho rằng sự phát triển của AI hiện nay có thể tạo ra những thông tin sai lệch, chưa được kiểm chứng tại các kỳ bầu cử. “Trí tuệ nhân tạo có khả năng cải thiện mọi lĩnh vực trong đời sống chúng ta, nhưng nó cũng tạo ra những mối lo nghiêm trọng mà chúng ta phải cùng nhau giải quyết”, ông nói.
Gần đây, phát biểu tại hội nghị CEO Council Summit do WSJ tổ chức ở London (Anh), Eric Schmidt, cựu CEO Google, lo ngại khả năng trí tuệ nhân tạo (AI) gây rủi ro cho nhân loại.
“Rủi ro này định nghĩa rằng rất, rất, rất, rất nhiều người bị làm hại hoặc bị giết”, Schmidt cho biết. Ông nhận định chính phủ các nước cần đảm bảo công nghệ này không bị kẻ xấu lợi dụng.
Dán nhãn, nâng cao an ninh đối với nội dung AI.
Do đó, trong buổi tọa đàm tại Washington, Chủ tịch Microsoft Brad Smith tiếp tục bày tỏ những lo ngại về AI và khẳng định cần phải có ai đó chịu trách nhiệm cho những vấn đề của công nghệ này.
Ông kêu gọi phải thực thi các biện pháp an ninh đối với các hệ thống AI liên quan đến những cơ sở hạ tầng quan trọng như lưới điện, cấp nước để chắc chắn rằng có sự giám sát của con người.
Để giữ tính minh bạch của các công nghệ AI, Smith đề xuất các nhà phát triển nên tạo ra một hệ thống có tên “Know Your Customer” để kiểm soát cách những công nghệ này được sử dụng và truyền đạt thông tin với công chúng như thế nào.
Cách làm này sẽ giúp quy trình nhận dạng các nội dung sai sự thật trở nên dễ dàng hơn.
Các công ty công nghệ như Adobe, Google, Microsoft cũng đang dần nghiên cứu để dán nhãn nội dung (Content Labeling) nhằm phân biệt nội dung AI.
Theo Ars Technica, deepfake là một chủ đề được Microsoft nghiên cứu trong suốt nhiều năm qua. Hồi tháng 9/2022, Giám đốc phòng khoa học Eric Horvitz đã đệ trình một bài báo nghiên cứu về nguy cơ của deepfake tương tác và sự xuất hiện của các cứ liệu lịch sử máy tạo. Đây là bằng chứng cho sự nỗ lực phát hiện và ngăn chặn deepfake dùng sai cách của Microsoft.
Cùng lúc đó, hãng công nghệ cũng đang liên tục đẩy mạnh tích hợp công nghệ AI tạo sinh dựa trên văn bản và hình ảnh vào các sản phẩm của mình như Office và Windows.
Sự ra mắt vội vã đối với chatbot Bing hồi tháng 2 đã nhận về nhiều phản ứng cả tích cực lẫn tiêu cực từ người dùng. Sự xuất hiện ngày một nhiều của các chatbot AI đã làm dấy lên lo ngại rằng tương lai trí tuệ nhân tạo xâm chiếm xã hội loài người không còn xa.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Adobe tuyên bố tích hợp AI vào phần mềm chỉnh sửa ảnh Photoshop, bất chấp những tranh cãi liên quan đến bản quyền và đạo đức.
Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh Photoshop tích hợp tính năng AI mới
Adobe cho biết đã thử nghiệm AI có tên Firefly trong sáu tuần trên một website độc lập trước khi đưa vào Photoshop – phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến nhất thế giới.
Với tính năng Generative Fill, người dùng Photoshop có thể thêm, mở rộng hoặc xóa các chi tiết khỏi ảnh chỉ bằng cách gõ văn bản, tương tự Dall-E, Midjourney và các siêu AI vẽ tranh khác. Bản thử nghiệm bắt đầu được cung cấp trên máy tính từ 23/5, trước khi triển khai chính thức cuối năm nay.
Ngay khi ra mắt, giới nghệ sĩ đã bày tỏ lo ngại Adobe Firefly có thể làm tổn hại đến các tác phẩm nghệ thuật có bản quyền.
Tuy nhiên, Adobe nói họ đã hạn chế rủi ro này bằng cách đào tạo AI trên 100 triệu hình ảnh của chính nền tảng, cũng như các hình ảnh đã hết hạn bản quyền.
Theo Chandra Sinnathamby, Giám đốc chiến lược và truyền thông kỹ thuật số của Adobe châu Á – Thái Bình Dương, công cụ này ra đời để giúp doanh nghiệp nhỏ tự thiết kế đồ họa dễ dàng, nhanh chóng, nhưng với tư cách là cộng sự hơn là thay thế công việc của người làm đồ họa.
“Mục đích là làm sao để thúc đẩy sự sáng tạo và tạo ra những ý tưởng lớn với độ chính xác và nhanh chóng. Các nhà thiết kế thường mất nhiều giờ tìm kiếm hình ảnh và kết hợp một cách thủ công. AI sẽ giúp đẩy nhanh quá trình”, ông nói.
Đại diện Adobe cho biết công ty có 1.000 thành viên chuyên xác thực nội dung và cung cấp công nghệ nhận diện mới nhất để xác định đâu là ảnh được tạo bởi AI.
Ngoài ra, những nghệ sĩ đã đóng góp ảnh được làm từ AI cũng được trả tiền khi tác phẩm của họ được sử dụng.
“Tài sản kỹ thuật số luôn minh bạch dù bất kể ở đâu”, Sinnathamby cho hay.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Trong một chia sẻ mới đây, CEO OpenAI, Sam Altman, doanh nghiệp sở hữu chatbot AI ChatGPT cho biết AI (trí tuệ nhân tạo) có thể vượt qua con người trong vòng 10 năm tới.
Nhà sáng lập ChatGPT: AI có thể vượt qua con người trong vòng 10 năm tới
Theo đó, CEO của OpenAI cho biết AI có thể vượt qua con người trong hầu hết các lĩnh vực trong vòng 10 năm tới khi công nghệ “siêu trí tuệ” này trở nên mạnh mẽ hơn bất kỳ công nghệ nào khác mà thế giới từng thấy.
Những người đồng sáng lập của OpenAI, bao gồm cả CEO Sam Altman, đều đồng ý với quan điểm rằng AI có thể vượt qua con người ở cấp độ chuyên gia trong hầu hết các lĩnh vực và “có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau một cách hiệu quả như cách nhiều người vẫn đang làm trong các doanh nghiệp lớn.”
“Siêu trí tuệ (AI) sẽ mạnh hơn bất kỳ công nghệ nào khác mà nhân loại từng được chứng kiến trong quá khứ. Chúng ta có thể kỳ vọng có một tương lai thịnh vượng hơn, nhưng chúng ta cũng phải quản lý rủi ro một cách chặt chẽ hơn để đạt được điều đó.”
Kể từ khi phát hành ChatGPT, CEO OpenAI cùng nhiều chuyên gia khác trong ngành đã đưa ra những cảnh báo về khả năng AI có thể “phá vỡ” nhiều thứ bằng cách thay thế nhiều loại hình công việc khác nhau, kiểm soát tốt hơn các thông tin sai lệch và hơn thế nữa.
Tuy nhiên, bên cạnh nhiều lợi ích, AI cũng đi kèm với vô số các rủi ro nếu công nghệ này được sử dụng theo cách ngược lại, hay nói cách khác, bị kẻ xấu lạm dụng để trục lợi.
CEO Altman chia sẻ rằng cuối cùng cũng sẽ cần phải có một tổ chức giống như Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) để giám sát sự tiến bộ của AI thông qua các biện pháp như kiểm tra và thử nghiệm tính an toàn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Theo thông tin được cập nhật mới đây, OpenAI, công ty sở hữu chatbot AI ChatGPT sẽ sớm cho ra mắt mô hình AI miễn phí hay còn được gọi là mô hình mã nguồn mở (open-source AI model).
OpenAI sẽ ra mắt mô hình AI miễn phí (Mã nguồn mở – open source AI model).
Theo đó, công ty đứng sau chatbot AI ChatGPT, OpenAI đang chuẩn bị phát hành một mô hình AI mã nguồn mở mới, theo tờ The Information trích nguồn.
Mã nguồn mở (open-source) là mã nguồn được cung cấp miễn phí mà người sử dụng có thể chỉnh sửa và tạo ra một sản phẩm “mới” khác.
Mô hình mã nguồn mở là mô hình phát triển phần mềm phi tập trung (decentralized software development model) hướng tới mục tiêu khuyến khích các nhà phát triển cùng hợp tác xây dựng và phát triển ứng dụng (thay vì là độc quyền riêng).
Điều này cũng có nghĩa là, với mô hình AI mã nguồn mở mới, OpenAI cung cấp cho các nhà phát triển toàn cầu những cơ hội mới để truy cập, sử dụng và học hỏi hoàn toàn miễn phí.
Quyết định phát hành một mô hình AI mã nguồn mở của OpenAI được đưa ra trong bối cảnh áp lực ngày càng gia tăng từ các lựa chọn thay thế miễn phí đối với các mô hình AI chính thống.
OpenAI hiện chưa công bố chính xác thời ra mô hình mới sẽ được ra mắt.
Liên quan đến các mô hình AI, một kỹ sư của Google mới đây đã thể hiện quan điểm rằng Google có thể sẽ thua trong cuộc chạy đua AI trước các kỹ sư mã nguồn mở.
“Có một sự thật khó chịu là ngay cả Google hay OpenAI cũng không phải là người chiến thắng, chiến thắng thuộc về các kỹ sư phát triển mã nguồn mở.”
Theo The Information, sự bùng nổ phát triển mã nguồn mở gần đây một phần được thúc đẩy bởi Meta, công ty mẹ của Facebook, cho phép các học giả truy cập vào các mô hình học máy phức tạp có khả năng hiểu ngôn ngữ kiểu hội thoại của con người.
Đại diện của OpenAI chưa đưa ra bình luận chi tiết hơn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Trong khi AI (trí tuệ nhân tạo) đang tạo ra vô số các giá trị ở nhiều lĩnh vực khác nhau, với lĩnh vực quảng cáo, marketing và thương hiệu cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của các marketer không phải là “chấp nhận” các kết quả do AI đưa ra mà là hiểu yếu tố “Tại sao” đằng sau các kết quả đó.
Kỷ nguyên AI và thách thức “Tại sao” của những người làm Marketing
Theo Google, Meta và một số tên tuổi khác, các công cụ AI tổng quát (Generative AI) là nền tảng của kỷ nguyên tiếp theo trong các hoạt động thử nghiệm sáng tạo (creative testing) và thúc đẩy hiệu suất.
Meta, nền tảng quảng cáo lớn nhất nhì thế giới cũng đã cho ra mắt bộ công cụ Advantage+ như là một cách để “sử dụng AI để loại bỏ bớt các bước xây dựng quảng cáo thủ công”.
Với Advantage+, nhờ vào việc tự động hoá nhiều hơn quá trình xây dựng nội dung và tối ưu quảng cáo, nhà quảng cáo có nhiều cơ hội hơn để thử nghiệm và tối ưu hoá kết quả có được, hay như CEO Meta từng nói “nhiệm vụ chính của marketer trong kỷ nguyên AI mới là ra quyết định thay vì đánh giá tài khoản quảng cáo.”
Đối với một doanh nghiệp nhỏ vốn có ít tài nguyên, từ yếu tố con người, năng lực sáng tạo đến tài chính, đây thực sự là một giải pháp hiệu quả (có thể thấy được ngay).
Đối với các thương hiệu lớn, đó có thể là một câu chuyện rất khác. Trong khi AI (trí tuệ nhân tạo) có thể thu thập thông tin và tạo ra tài sản mới. AI cũng có thể thử nghiệm quảng cáo và tối ưu hóa nhiều hơn theo hướng các quảng cáo đang thể hiện được sự hiệu quả.
Tuy nhiên, khi biết được lý do tại sao quảng cáo này hoạt động tốt hơn quảng cáo kia, điều này đồng nghĩa với việc là AI lại tiếp tục thất bại. Với các doanh nghiệp nào đề cao giá trị thương hiệu, AI sẽ đóng một vai trò rất khác.
Cần không ngừng đặt ra câu hỏi.
Đối với hầu hết các nhà quảng cáo, mục tiêu chính của họ đằng sau các thử nghiệm đa biến quảng cáo (A/B Testing) là tìm hiểu xem tại sao quảng cáo này thì hiệu quả còn quảng cáo kia thì không, hay các biến có trong quảng cáo ảnh hưởng như thế nào đến kết quả có được.
Cách tiếp cận này cũng đúng trong hầu hết các khía cạnh khác của một doanh nghiệp, tại sao cái này thì hiệu quả còn cái khác thì không.
Lý do tại sao thường rất cụ thể và quan trọng trong từng tình huống nhất định.
Hãy lấy một ví dụ về hai banner quảng cáo của một nhà hàng phục vụ đồ ăn nhanh với các biến thể thử nghiệm khác nhau về sản phẩm và cả màu sắc thiết kế.
Với những gì mà thuật toán được hỗ trợ bởi AI nhận diện, banner quảng cáo màu cam đang mang lại hiệu suất quảng cáo cao hơn.
Kết quả này có thể khiến các nhà quảng cáo chuyển hướng tối ưu hoá quảng cáo nhiều hơn theo cách ưu tiên các banner màu cam.
Tuy nhiên, điều này có thể hiệu quả hoặc không vì bản chất là banner màu cam hiển thị một tách cà phê có kem. Trong khi AI có thể không hiểu được điều này, một người bình thường hay marketer có thể nhận ra rằng banner có tách cafe có kem hiệu quả hơn banner cũng có tách cafe, nhưng mà là cafe đen (không có kem).
Hình ảnh thương hiệu vốn rất phức tạp.
Như MarketingTrips đã phân tích ở trên, các thương hiệu lớn tiếp cận AI rất khác với các doanh nghiệp nhỏ, khi họ quan tâm nhiều hơn đến giá trị thương hiệu hơn là một ít chi phí quảng cáo hay các thử nghiệm quảng cáo.
Các thương hiệu toàn cầu không chỉ có những tiêu chuẩn thiết kế và chất lượng cao, mà chắc chắn là rất ít trong số họ dám phó mặc chiến lược hay danh tiếng của thương hiệu cho AI (trí tuệ nhân tạo).
Hãy lấy ví dụ thế này, một trong những câu hỏi lớn mà nhiều nhà quảng cáo có thể tự hỏi chính bản thân họ là: Liệu có nên sử dụng những hình ảnh trông “thật” trong quảng cáo hay không, hay phải sử dụng những phiên bản thường được “quảng cáo” và tô vẻ quá mức, hay nói cách khác là “lý tưởng hoá sản phẩm đến người tiêu dùng”.
Thông qua nhiều nghiên cứu khác nhau trong nhiều khoảng thời gian khác nhau, các số liệu đã chỉ ra rằng mọi người (người tiêu dùng) phản ứng tốt hơn với những loại quảng cáo được tô vẻ hay lý tưởng hoá.
Điều này cũng có nghĩa là các nhà nghiên cứu cho rằng hầu hết mọi người thường có xu hướng khao khát hay mong đợi nhiều hơn khi lựa chọn các thương hiệu và sản phẩm.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, với sự nỗi lên của Gen Z cũng như sau Covid-19, điều này đang dần được thay đổi, các quảng cáo gần với thực tế hay trông có vẻ chân thực (đáng tin cậy) lại tỏ ra được ưu tiên nhiều hơn. Ngày càng có nhiều thương hiệu giới thiệu những thứ sát hơn so với thực tế tới khách hàng của họ.
Đối với những người làm marketing, thế giới ngày nay buộc họ phải đa dạng hơn, gần gũi hơn, tiếp cận theo những cách khác nhau tới các tập khách hàng khác nhau, đây hoàn toàn không phải chỉ là yếu tố hiệu suất hay thử nghiệm quảng cáo.
Theo số liệu nghiên cứu từ Deloitte, có đến 57% người tiêu dùng cho rằng họ sẽ trung thành hơn với các thương hiệu cam kết về sự đa dạng (diversity).
AI và yếu tố bối cảnh xã hội (và ý nghĩa của nó).
Trong khi với AI, rõ ràng là các nhà quảng cáo có thêm vô số cách để làm với các hoạt động của họ, tuy nhiên, liệu AI có thể cân nhắc những ưu và nhược điểm của từng chiến lược tiếp cận từ góc độ tài sản thương hiệu hay không?
Chắc chắn, AI có thể tạo ra nhiều mẫu quảng cáo với các nội dung và hình thức khác nhau, và thử nghiệm chúng, nhưng yếu tố bối cảnh xã hội (social context) và những tác động của nó đối với thương hiệu về lâu dài mới là yếu tố quyết định, và hiển nhiên, AI không thể “làm chủ” được điều này.
Ngay cả khi AI tiếp tục đóng một vai trò quan trọng, việc nhanh chóng đưa ra các quyết định theo hướng mục tiêu ngắn hạn và dài hạn vẫn chỉ được kiểm soát một cách hiệu quả bởi con người.
Theo số liệu nghiên cứu từ Deloitte, có đến 57% người tiêu dùng cho rằng họ sẽ trung thành hơn với các thương hiệu cam kết về sự đa dạng (diversity).
Trong khi AI (trí thông minh nhân tạo) có thể phát hiện ra ngay sự chênh lệch hiệu suất giữa các mẫu quảng cáo, thuật toán AI không thể có khả năng cân nhắc các yếu tố đầu vào khác nhau, thứ sẽ đóng vai trò quyết định đến kết quả đầu ra hay sự phù hợp của các biến thể được thử nghiệm trong quảng cáo.
Cần giúp AI để nó có thể trở nên tốt hơn.
Những phân tích này không có nghĩa là AI không hữu ích hay thiếu đi sự thú vị. Trên thực tế, AI hiện đang tạo ra một cuộc cách mạng hóa về khả năng sáng tạo cho các thương hiệu lớn và cả các agency.
AI có thể không hiểu yếu tố “tại sao” ngay lập tức, nhưng con người có thể khai thác được nhiều giá trị hơn từ AI khi chúng được đào tạo và tương tác nhiều hơn.
Quay lại với ví dụ ở trên, bạn cần cho thuật toán AI biết rằng, động lực thúc đẩy hiệu suất không phải là banner màu cam mà là tách cafe có kem.
Một cách khác, với tư cách là một marketer, bạn cần cung cấp hay nhập các phát hiện từ các nghiên cứu lớn hơn về nhận thức thương hiệu, doanh số bán hàng và lòng trung thành để các kết quả đầu ra do AI hỗ trợ có thể được điều chỉnh theo các số liệu quan trọng hơn đối với doanh nghiệp (và thương hiệu).
Sức mạnh của các insights không phải là nhận thấy sự khác biệt mà là hiểu “tại sao” đằng sau sự khác biệt đó và áp dụng điều đó trở lại hệ thống (AI) để tạo ra một chu kỳ phát triển liên tục.
Tóm lại, đối với bất kỳ doanh nghiệp nào quan tâm sâu sắc đến yếu tố thương hiệu, AI sẽ thực sự có giá trị khi quá trình diễn giải ý nghĩa của nó là sự kết hợp giữa các chuyên gia sáng tạo, nhà phân tích dữ liệu, quản lý thương hiệu, nhóm truyền thông và các chuyên gia có chuyên môn khác, mục đích cuối cùng vẫn là hiểu “tạo sao”.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Theo thông báo từ Amazon, bằng cách tích hợp tính năng AI tương tự ChatGPT, nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới này đang hình dung lại về cách người dùng tìm kiếm và tương tác trên Amazon.
Amazon sẽ sớm tích hợp tính năng AI tương tự ChatGPT
Theo đó, gã khổng lồ ngành thương mại điện tử (eCommerce) Amazon là sẽ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) cho hoạt động tìm kiếm trên ứng dụng.
Quyết định của Amazon được đưa ra khi AI, Generative AI, hay các chatbot AI như ChatGPT, Bard của Google hay Bing Chat của Microsoft đang ngày càng trở nên phổ biến hơn trong thời gian gần đây.
Theo thông tin từ Bloomberg, để hiện thực hoá mục tiêu này, Amazon đã bắt đầu đăng tuyển nhiều vị trí liên quan đến công việc lập trình và AI tổng quát (Generative AI).
Trong một bài đăng, Amazon cho biết mục tiêu của doanh nghiệp hiện tại là “hình dung lại về cách người dùng tìm kiếm và tương tác trên Amazon.”
“Chúng tôi đang tìm kiếm những người giỏi nhất và thông minh nhất để giúp chúng tôi hiện thực hóa và chuyển tầm nhìn này tới khách hàng của mình sớm nhất có thể. Đây sẽ là bước chuyển đổi có một không hai đối với hoat động tìm kiếm trên Amazon.”
Người phát ngôn của Amazon Keri Bertolino nói với Bloomberg rằng công ty này hiện đang thử nghiệm các công cụ AI tổng quát trên tất cả các hoạt động của doanh nghiệp.
Với các tính năng tìm kiếm tương tự như ChatGPT, người dùng trên Amazon có thể tìm hiểu chi tiết các thông tin về sản phẩm bao gồm cả những biệt ngữ khó hiểu. Bên cạnh đó, người dùng cũng sẽ được đề xuất các sản phẩm phù hợp hơn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Chỉ 3 tháng sau khi giới thiệu công cụ Microsoft Bing và Edge mới có tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) giúp thay đổi cách mọi người tìm kiếm thông tin – Microsoft lại vừa tiếp tục công bố đưa vào ứng dụng này loạt thiết kế và tính năng mới với nhiều cải tiến về AI.
Microsoft thêm các tính năng AI mới vào Bing và Edge
Bước đi này phần nào cho thấy, thông qua việc mở rộng tầm nhìn và khả năng của Bing và Edge, Microsoft đang muốn biến công cụ tìm kiếm – hạng mục phần mềm lớn nhất trên thế giới hiện nay trở thành trợ lý ảo trên web cho người dùng.
Theo ông Yusuf Mehdi – Phó Chủ tịch Microsoft, người dùng giờ đây sẽ dễ dàng dùng thử các phiên bản mới của Bing và Edge chỉ bằng cách đăng nhập vào Bing bằng tài khoản Microsoft của họ. Các dịch vụ này được cải tiến với khả năng xử lý hình ảnh cũng như văn bản và Microsoft dự định sẽ bổ sung thêm tính năng video.
Hiện tại, các tính năng được tích hợp AI của công cụ tìm kiếm Bing và trình duyệt Edge hiện đã có sẵn cho tất cả mọi người sử dụng.
Cùng với đó, trình tạo hình ảnh Bing (Image Creator) cũng đã được tích hợp vào công cụ chatbot AI của Bing, cho phép tạo cả nội dung bằng văn bản và hình ảnh. Microsoft dự kiến mở rộng Image Creator sang tất cả các ngôn ngữ có trong Bing.
Microsoft cho biết, trong vòng 3 tháng qua, khách hàng của hãng đã sử dụng tính năng trò chuyện để giải quyết hơn nửa tỷ vấn đề khác nhau, từ tìm kiếm địa điểm du lịch tốt nhất cho những người dị ứng phấn hoa, đến lập bảng tổng hợp hoạt động núi lửa trên toàn thế giới trong 10 năm qua.
Ngoài ra, họ cũng đã tạo ra hơn 200 triệu hình ảnh bằng công cụ Bing Image Creator. Với hơn 100 triệu người dùng hàng ngày và số lượng cài đặt ứng dụng Bing trên thiết bị di động tăng gấp 4 lần kể từ khi ra mắt, Bing đã vượt qua kỳ vọng của nhà phát triển.
Thị phần của Bing đang tăng lên, nối tiếp thành tích 8 quý liên tiếp tăng trưởng thị phần của trình duyệt Microsoft Edge. Bing cũng ngày càng dễ tiếp cận hơn, khi hãng đưa Bing vào thanh tác vụ của Windows và giúp hơn nửa tỷ khách hàng tiếp cận với Bing mỗi tháng.
Cũng theo Microsoft, trong thời gian tới hãng sẽ cho ra mắt tính năng chia sẻ và trích xuất thông tin từ cuộc trò chuyện. Điều này sẽ giúp người dùng dễ dàng chia sẻ cuộc trò chuyện của mình trên mạng xã hội hoặc tiếp tục xử lý các thông tin thu được từ cuộc trò chuyện trong các công cụ cộng tác như Microsoft Word.
Theo đó, trong những tuần tới, sự ra mắt của Actions trong Bing và Edge sẽ cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ hơn với ít thao tác hơn.
Ví dụ, nếu người dùng muốn xem một bộ phim nào đó, Actions trong Edge sẽ tìm và hiển thị các lựa chọn trong thanh bên, sau đó Edge sẽ phát bộ phim mà người dùng muốn xem tại một trang web hoặc ứng dụng khả dụng.
Chỉ vỏn vẹn nửa năm từ khi ra đời, ChatGPT đã và đang cho cả thế giới thấy tiềm năng không giới hạn của trí tuệ nhân tạo (AI).
Tuy nhiên, cùng với những trải nghiệm mới mẻ, lợi ích tích cực, trong thời gian qua, giới chuyên gia đã ngày càng bày tỏ nhiều hơn những lo ngại về AI. Theo các chuyên gia, công nghệ AI đang tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó có nguy cơ lợi dụng AI để lừa đảo như giả giọng nói, giả video và tin nhắn văn bản.
Mới nhất, ngày 4/5, theo Reuters, lãnh đạo Google và Microsoft đã được triệu tập đến Nhà Trắng để giải trình về những vấn đề liên quan đến trí tuệ nhân tạo AI – lĩnh vực thu hút sự quan tâm lớn của cộng đồng.
Trong đó, thư mời được gửi đến hai hãng công nghệ lưu ý rằng “Tổng thống Joe Biden kỳ vọng các công ty như bạn phải đảm bảo sản phẩm an toàn trước khi phát hành ra công chúng”.
Cuộc họp được tổ chức khi sự phát triển nhanh chóng của AI tạo nên những lo ngại về quyền riêng tư và phát ngôn thiên vị, khả năng bị lợi dụng để phát tán tin giả.
Cũng theo Reuters, vào giữa tháng 4, Thượng nghị sĩ Mỹ Chuck Schumer – Lãnh đạo của phe Dân chủ chiếm đa số tại Thượng viện Mỹ cho biết ông đang xây dựng bộ quy tắc về AI để giải quyết các mối lo ngại trong giáo dục và an ninh quốc gia dưới bối cảnh các công cụ AI phát triển vượt bậc.
Theo đó, ông Schumer cho biết đã soạn thảo một “khuôn khổ quản lý mới giúp ngăn chặn thiệt hại thảm khốc có thể xảy ra đối với đất nước, đồng thời đảm bảo Mỹ vẫn tiến bộ và dẫn đầu trong công nghệ này”.
Trước đó, trong tháng 3 vừa qua, đã có hơn 1.000 người, trong đó có tỷ phú Elon Musk và Nhà đồng sáng lập Apple Steve Wozniak đã ký vào bức thư ngỏ hối thúc các công ty tạm dừng phát triển các hệ thống AI cho đến khi các quy định về an toàn mới dành cho thiết kế AI được phát triển và được thực thi, giám sát bởi các chuyên gia độc lập.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Kể từ khi ra mắt, ChatGPT đã trở thành một hiện tượng toàn cầu. Không những vậy, công cụ chatbot AI này cũng là nhân tố chính tạo ra cuộc đua mới trong ngành công nghệ, có thể mở ra một giai đoạn tiếp theo trong lịch sử của ngành.
Gartner: ChatGPT là động lực thúc đẩy hoạt động đầu tư vào AI
Đầu tư vào các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo (AI), người máy, điện toán lượng tử,… đã nằm trong chương trình nghị sự của các tổ chức trên khắp thế giới khi họ tìm cách cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình, theo Tech Wire Asia.
Trong khi tất cả công nghệ mới nổi này đều cần thiết, thì việc áp dụng công nghệ toàn cầu vào AI nói riêng đang tăng tốc, đặc biệt là kể từ khi ChatGPT ra mắt vào cuối năm ngoái.
Ngày nay, hầu hết mọi tổ chức đều muốn đầu tư và triển khai một số loại trí tuệ nhân tạo (AI) vào hoạt động kinh doanh của họ sau sự cường điệu của ChatGPT.
Trên thực tế, một cuộc thăm dò gần đây của Gartner với hơn 2.500 nhà lãnh đạo điều hành trên toàn cầu cho thấy 45% trong số đó báo cáo rằng ChatGPT đã thúc đẩy họ tăng đầu tư vào AI.
Ngoài ra, 70% giám đốc điều hành cũng cho biết tổ chức của họ đang ở chế độ khám phá với AI tổng quát, trong khi 19% đang ở chế độ thử nghiệm hoặc sản xuất.
Đối với Frances Karamouzis, Phó lãnh đạo bộ phận phân tích tại Gartner, cơn sốt AI dường như không có dấu hiệu suy giảm, đặc biệt là khi các tổ chức đang nghiên cứ để xác định nên đổ bao nhiêu tiền vào các giải pháp AI sáng tạo, sản phẩm nào đáng để đầu tư, khi nào thì bắt đầu và làm thế nào để giảm thiểu những rủi ro đi kèm với công nghệ mới nổi này.
Lợi ích của AI lớn hơn rủi ro.
Bất chấp những lo ngại ngày càng tăng về tác động của AI, đặc biệt là trên cơ sở đạo đức, cuộc thăm dò của Gartner cho thấy 68% giám đốc điều hành tin rằng lợi ích của AI là lớn hơn các rủi ro.
Ngược lại, chỉ 5% cảm thấy rủi ro của AI lớn hơn lợi ích. Tuy nhiên, các giám đốc điều hành có thể bắt đầu thay đổi quan điểm của họ khi đầu tư sâu hơn.
“Sự nhiệt tình ban đầu đối với công nghệ mới có thể nhường chỗ cho việc phân tích rủi ro và thách thức triển khai chặt chẽ hơn.
Các tổ chức có thể sẽ gặp phải một loạt câu hỏi về lòng tin, rủi ro, bảo mật, quyền riêng tư và đạo đức khi họ bắt đầu phát triển và triển khai AI tổng quát”, Frances Karamouzis chia sẻ.
Trên toàn cầu, chính phủ nhiều nước đã yêu cầu các tổ chức áp dụng phương pháp đảm bảo tính đạo đức khi triển khai các giải pháp AI.
Ví dụ, ở Mỹ, Nhà Trắng đã yêu cầu các công ty công nghệ AI thực hiện một cách tiếp cận có đạo đức khi triển khai các giải pháp AI. Vương quốc Anh cũng đã thành lập một cơ quan quản lý AI để xem xét công nghệ này.
Trải nghiệm khách hàng là trọng tâm chính của các khoản đầu tư vào AI.
Hiện tại, trọng tâm chính của các khoản đầu tư vào AI dường như là cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Các trọng tâm khác của đầu tư vào AI (Artificial intelligence) bao gồm tăng trưởng doanh thu, tối ưu hóa chi phí và cải thiện tính liên tục của hoạt động kinh doanh.
Khi các tổ chức thử nghiệm AI tổng quát, nhiều đơn vị đã bắt đầu với việc ứng dụng AI để xây dựng nội dung hoặc tạo mã (code).
AI tổng quát có tiềm năng to lớn để hỗ trợ các giải pháp trong hoạt động kinh doanh cũng như thực hiện tự động các quy trình kinh doanh và công nghệ của doanh nghiệp.
“AI có thể là chủ đề lớn tiếp theo của ngành công nghệ. Nó có thể giúp giảm thiểu tác động của lạm phát, thiếu hụt nhân tài và thậm chí là suy thoái kinh tế.
Các CEO và CIO tận dụng trí tuệ nhân tạo để thúc đẩy quá trình chuyển đổi thông qua các sản phẩm và mô hình kinh doanh mới sẽ tìm thấy những cơ hội lớn để tăng trưởng doanh thu”, ông Frances Karamouzis nói thêm.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Khi AI trở thành cuộc đua của mọi ông lớn công nghệ, Sam Altman – Giám đốc điều hành và đồng sáng lập của OpenAI đang trên đường trở thành một trong những người quyền lực nhất thế giới.
Nhà sáng lập ChatGPT: AI là công nghệ tân tiến nhất mà nhân loại từng phát minh
Ngay từ trước khi được thế giới biết tới, Altman đã là nhân vật được quan tâm tại Thung lũng Silicon. Cha đẻ ChatGPT từng chơi cờ với tỷ phú Peter Thiel hay chủ trì đám cưới cho nhà đầu tư Keith Rabois.
Tuy nhiên, cũng giống như nhiều tên tuổi lớn nhất tại Thung lũng Silicon, Altman vẫn bận tâm đến những mối đe dọa hiện hữu có thể quét sạch loài người, bao gồm cả một trong những sáng tạo của chính mình.
Trong cuộc phỏng vấn với ABC News hôm 16/3, ông nhấn mạnh rằng cả nhà làm luật và xã hội đều cần quan tâm đến chatbot AI để phòng tránh những hậu quả của nó đến nhân loại.
“Chúng ta cần phải cẩn thận và nên cảm thấy vui vẻ vì mình đã bắt đầu có ý thức cảnh giác với AI”, Altman khẳng định trong buổi phỏng vấn.
Vị CEO lo ngại những mô hình ngôn ngữ như ChatGPT sẽ bị lợi dụng để lan truyền thông tin giả ở quy mô rộng.
Bên cạnh đó, với khả năng lập trình máy tính ngày càng được cải thiện, chúng còn có thể trở thành công cụ tiếp tay cho những vụ tấn công mạng.
Nhưng Altman vẫn tin rằng đây là công nghệ tân tiến nhất mà nhân loại từng phát minh.
Lo lắng không phải là điều mới mẻ đối với Altman. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2016 trên tờ New Yorker, mẹ Altman nói rằng CEO OpenAI có xu hướng mắc phải cái mà bà gọi là “cyberchondria”.
Cyberchondria đề cập đến cảm giác lo lắng về sức khỏe khi sử dụng Internet để tra cứu các thông tin liên quan bệnh tật. Vào đầu những năm 2000, một tờ báo của Anh đã đặt ra thuật ngữ này.
Chính nỗi ám ảnh này khiến Altman luôn chuẩn bị cho mọi viễn cảnh tồi tệ nhất có thể xảy ra.
Trong cuộc phỏng vấn với New Yorker, để chuẩn bị trường hợp xảy ra chiến tranh hạt nhân hoặc virus tổng hợp gây chết người, cha đẻ ChatGPT tiết lộ đã trang bị súng, vàng, kali iodua, thuốc kháng sinh, pin, nước và cả mặt nạ phòng độc từ Lực lượng Phòng vệ Israel.
Nói về trải nghiệm khi bị phong tỏa vì Covid-19, Altman cho biết đã trải qua vài tuần đầu tiên bằng cách ẩn náu trong nhà, cắt đứt “mọi liên lạc với người ngoài gia đình” và thậm chí còn khử trùng rau.
“Một đêm, đối tác phàn nàn rằng thức ăn mà tôi làm có mùi giống như bể bơi. Đó là lúc tôi nhận ra mọi thứ đã đi quá xa”, Altman thừa nhận với Insider.
Một trong những sách về AI ưa thích của Altman có tựa đề Gentle Seduction, với cốt truyện là chuyện tình giữa một người đàn ông tên Jack, một nhà công nghệ bị bệnh tim và người phụ nữ giấu tên.
Trong khi yêu nhau, Jack kể cho người tình tầm nhìn về một tương lai mà ở đó, công nghệ có thể loại bỏ tất cả vấn đề của loài người, kể cả cái chết.
Ban đầu, tình nhân của Jack, vốn là một nhà nghiên cứu không tin điều này. Tuy nhiên, cô vẫn làm theo và trở thành một sinh vật bất tử tối cao, với khả năng đồng nhất với vũ trụ.
Mặc dù vậy, khi nhìn lại người yêu đã khuất của mình qua hàng thiên niên kỷ, cô mới nhận ra rằng chính anh ta là kẻ chủ mưu đằng sau tất cả.
Không khó để nhận ra hình bóng của Jack trong Altman. Giống như nhân vật này, Altman cũng tin rằng trong một 100 năm tới, nhân loại sẽ sớm được nhiều tiến bộ công nghệ hơn so với những gì đã xảy ra trong toàn bộ lịch sử loài người.
Cha đẻ ChatGPT tưởng tượng về một tương lai mà trong đó, con người có thể khám phá tới những nơi xa nhất của vũ trụ và thông minh hơn mọi thứ, từ biến đổi khí hậu đến các tiểu hành tinh hủy diệt Trái Đất.
Thậm chí, Altman còn mua một vị trí trong danh sách chờ của công ty Nectome, một công ty làm có ý tưởng bảo tồn não thông qua các hình thức ướp xác công nghệ cao.
Sự mày mò đáng kinh ngạc.
Vào thời điểm khi mà Thung lũng Silicon dường như cũng không thể tìm thấy bất cứ nguồn cảm hứng nào khác ngoài các ứng dụng giao hàng và xe điện, Altman đã xuất hiện như một nhà tiên tri báo trước về một kỷ nguyên tiến bộ mới bằng AI.
Tuy nhiên, thực tế là từ trước khi ChatGPT gây bão, Sam Altman đã là một ngôi sao ở Thung lũng Silicon.
“Trong một thế giới của những người rất tàn nhẫn, anh ấy là một trong những nhà truyền giáo thực sự. Nếu Musk là lãnh chúa của Thung lũng Silicon, thì Altman là người theo chủ nghĩa lý tưởng”, Dan Siroker, CEO của Rewind AI nhận xét về cha đẻ ChatGPT.
Ngay từ khi còn là một thiếu niên, Altman đã có mơ ước được làm việc tại Google. Vì vậy, ông quyết định nhập học tại Stanford, ngôi trường mà hai nhà sáng lập Google Larry Page và Sergey Brin từng theo học.
Blake Ross, người sau này trở thành đồng sáng lập Firefox và cũng là bạn cùng phòng, bị ấn tượng mạnh bởi sự mày mò đáng kinh ngạc của Altman.
“Tôi gõ cửa phòng để xem bạn mình làm bài tập khoa học máy tính đến đâu thì thấy chương trình phần mềm báo lỗi. 30 phút sau, tôi quay lại và căn phòng như hiện trường vụ án. Cậu ấy đã tự tháo rời trình biên dịch và mày mò vào tận những dòng mã lập trình bậc thấp”, Ross kể lại.
Sau cùng, Altman cũng đã tìm ra đáp án. Hóa ra, đó là một lỗi trong bài tập của ông.
Bước sang năm thứ hai ở Stanford, Altman quyết định bỏ học để theo đuổi đam mê phát triển ứng dụng có tên là Loopt. Tuy nhiên, Loopt đã không đáp ứng được kỳ vọng.
Ứng dụng này sau đó được bán cho một ngân hàng trực tuyến với giá 43 triệu USD, một mức giá quá nhỏ so vì chỉ tăng gấp đôi số tiền mà các nhà đầu tư đã bỏ vào.
Ngay cả khi thất bại cùng Loopt, hồ sơ của Altman vẫn rất nổi bật với nhiều công ty lớn.
Vào khoảng thời gian đó, Paul Graham thông báo đang phát triển dự án vườn ươm khởi nghiệp có tên Y Combinator.
Altman bắt đầu làm đối tác bán thời gian tại vườn ươm khởi nghiệp Y Combinator vào năm 2011.
Tháng 2/2014, ông được Graham bổ nhiệm vị trí chủ tịch. Dưới sự lãnh đạo của Altman, Y Combinator đã tài trợ cho hơn 2.000 công ty khởi nghiệp với tổng giá trị hơn 100 tỷ USD.
Năm 2015, Y Combinator thành lập một tổ chức phi lợi nhuận có tên OpenAI.
Trong đế chế đổi mới của Altman, OpenAI là viên ngọc quý, một công ty cho phép những công ty khác giúp mọi người làm việc thông minh và nhanh hơn.
Vào tháng 3/2019, Altman rời Y Combinator nhằm tập trung hơn vào OpenAI. Quyết định này được đưa ra ngay sau khi Y Combinator thông báo chuyển trụ sở chính đến San Francisco. Kể từ đầu năm 2020, Altman không còn liên hệ với công ty cũ.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Khám phá cách doanh nghiệp hay người làm marketing có thể sử dụng AI (trí tuệ nhân tạo) để tối ưu hoá chiến lược nội dung (Content Strategy) trong 2023.
Cách doanh nghiệp có thể sử dụng AI để tối ưu chiến lược nội dung trong 2023
Nằm trong thế giới Digital Marketing rộng lớn, nội dung trực tuyến (Online Content, Digital Content) là một trong những phương tiện chính để truyền cảm hứng, thu hút, cung cấp thông tin và thúc đẩy tương tác với đối tượng mục tiêu.
Trên thực tế, ngay cả khi các nội dung mà thương hiệu cung cấp không ngay lập tức chuyển đổi người đọc thành khách hàng, thì nó vẫn nằm ở đó, ở đâu đó trong tâm trí của khách hàng.
Để trở thành khách hàng trong tương lai hay nói cách khác là trước khi khách hàng tiềm năng (Lead) trở thành khách hàng, họ cần xem thương hiệu là nguồn cung cấp thông tin đáng tin cậy.
Trong khi vai trò hay tầm quan trọng của nội dung trực tuyến là quá rõ ràng, các doanh nghiệp và marketer lại tốn khá nhiều nguồn lực và gặp nhiều khó khăn trong việc sản xuất và tối ưu nội dung.
Các doanh nghiệp cần có một chiến lược được hoạch định rõ ràng, các phương thức sáng tạo nội dung, cùng với đó là các công cụ hỗ trợ và hơn thế nữa để thúc đẩy hiệu suất.
Dưới đây là cách doanh nghiệp hay người làm marketing có thể sử dụng để xây dựng và tối ưu chiến lược nội dung (Content Strategy) của mình trong 2023.
1. Khám phá các ý định tìm kiếm của khách hàng.
Dù bạn là người làm Content Marketinghay là một người làm SEO, bạn hiểu rằng nhiều đối tượng mục tiêu sử dụng từ khóa để tìm kiếm những gì họ cần.
Với mỗi từ khoá, người tìm kiếm mong đợi những nội dung hay thông tin khác nhau, những thứ có thể giúp giải đáp các thắc mắc hay giải quyết các “nỗi đau” hiện tại của họ.
Trong khi các chiến lược nội dung thông thường tập trung vào các từ khóa mà người dùng có nhiều khả năng sử dụng nhất.
Và cũng có các công cụ nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) có thể tiết lộ những cụm từ mà khách hàng đang tìm kiếm, cách tiếp cận này có thể không phát hiện được cái gọi là ý định tìm kiếm (Search Intent).
Ý định tìm kiếm cuối cùng mới là thứ marketer cần hiểu và đáp ứng, thứ có thể giúp chuyển đổi khách hàng và sau đó là bán được hàng (chứ không phải là thứ hạng từ khoá như nhiều người làm SEO vẫn nghĩ).
Mục đích của việc thấu hiểu ý định tìm kiếm đó là khám phá xem khách hàng thực sự đang cần điều gì, trong khi đa số các từ khoá mà người dùng sử dụng là các từ khoá ngắn và chung chung, quá trình này càng trở nên quan trọng hơn.
Bạn cứ thử hình dung thế này, với từ khoá “marketing“, bạn đang cần điều gì hay ý định tìm kiếm của bạn là gì?
Hiển nhiên “marketing” không thể là thứ bạn đang cần (bởi vì bạn đã biết và đang gõ nó), mà đằng sau đó là nó thực sự mang ý nghĩa là gì trong thực tế, doanh nghiệp đang sử dụng nó ra sao hay muốn học nó thì cần những kỹ năng gì.
Một chiến lược nội dung tốt là chiến lược được xây dựng xung quanh các ý định tìm kiếm, các câu hỏi “Tại sao” khách hàng lại tìm kiếm từ khoá đó và hơn thế nữa.
Ngoài các công cụ nghiên cứu từ khoá thông thường, các công cụ nghiên cứu được hỗ trợ bởi AI có thể phân tích hành vi một cách sâu sắc hơn, tiết lộ nhiều ý định tìm kiếm hơn và gắn liền với từng nhóm đối tượng cụ thể.
AI (trí tuệ nhân tạo) có thể xem xét cách người dùng tương tác với các nội dung của doanh nghiệp trong khi cũng có thể đưa ra những dự đoán mới về những gì họ có thể cần.
Các insights này chính là nền tảng của chiến lược xây dựng nội dung.
2. Xây dựng các mô hình nội dung.
Trong khi có vô số các kiểu nội dung mà bạn có thể xây dựng, với các nguồn lực thường là bị hạn chế, bạn không thể sản xuất tất cả mọi thứ tuỳ ý, thay vào đó bạn cần những mô hình nội dung (Content Frameworks) rõ ràng.
Content Frameworks hiểu một cách đơn giản là các dàn ý hay các bản kế hoạch mang tính định hướng giúp hướng dẫn bạn nên viết gì hay trình bày như thế nào.
Trong quá trình xây dựng nội dung, việc bạn cạn kiệt các ý tưởng không chỉ liên quan đến việc bạn thiếu các chủ đề nội dung, mà còn liên quan đến các mô hình hay dàn ý xây dựng nội dung.
Các công cụ AI có thể thúc đẩy khả năng sáng tạo bằng cách đề xuất các chủ đề, dàn ý hay cách bạn có thể thể hiện nội dung. Nếu bạn không biết phải viết gì tiếp theo, AI sẽ là những trợ thủ đắc lực.
Số liệu thống kê từ Statista cho thấy doanh thu từ Content Marketing đã tăng lên gần 66 tỷ USD vào năm 2022, và theo dự báo, con số này sẽ tăng gấp đôi vào năm 2026.
Trong khi giá trị tạo ra là rất lớn, việc đo lường hiệu quả của Content Marketing hay lợi tức đầu tư (ROI) mà nó có thể trực tiếp tạo ra thì vẫn là một dấu chấm hỏi lớn.
Các công cụ kiểm tra và đánh giá nội dung (Content Audit) được hỗ trợ bởi AI (ví dụ như Screaming Frog hay WooRank) có thể thực hiện công việc này một cách nhanh hơn và chính xác hơn.
Chúng cũng có thể xác định nội dung nào đang hoạt động hiệu quả và nội dung nào thì không, chỉ ra lý do tại sao nội dung thất bại để từ đó các Content Marketer có thể đưa ra phương án tối ưu mới.
Vai trò của AI trong chiến lược nội dung.
Trong khi AI vẫn đang được xem là làn sóng, là lợi thế cạnh tranh mà các doanh nghiệp đang theo đuổi, không ít các marketer ở nhiều doanh nghiệp có năng lực công nghệ (trưởng thành về mặt công nghệ) đang sử dụng nó để thấu hiểu về nhu cầu của khách hàng và xây dựng chiến lược nội dung.
Trong khi nguồn lực con người thường đi kèm với nhiều hạn chế, đặc biệt là với các công ty khởi nghiệp, khi doanh nghiệp cần đi nhanh và sáng tạo hơn, AI (trí tuệ nhân tạo) có thể nói là nhân tố X tiềm ẩn để các marketer đẩy nhanh quá trình thấu hiểu khách hàng, xây dựng và tối ưu nội dung, và cuối cùng là kéo người dùng về phía của thương hiệu.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Một kỹ sư phần mềm cấp cao của Google cảnh báo công ty này đang tụt lại phía sau trong cuộc chạy đua về AI do cách tiếp cận thận trọng.
Kỹ sư Google: Google không có công thức bí mật nào về AI cả
Theo Bloomberg, Luke Sernau, kỹ sư phần mềm Google, đã đăng bài đánh giá về tham vọng AI của công ty trên hệ thống nội bộ tháng trước.
Bài viết đã lan truyền trong các hội nhóm tại Thung lũng Silicon trước khi công ty tư vấn SemiAnalysis đăng trên website của họ ngày 4/5.
“Google không có bất cứ công thức bí mật nào. Hy vọng tốt nhất của chúng tôi là học hỏi và cộng tác với những người từ bên ngoài”, Sernau viết.
Theo kỹ sư này, từ khi OpenAI tung ra ChatGPT, Google coi đây là đối thủ và xao nhãng phát triển công nghệ mã nguồn mở. “Google đã tập trung xem xét rất nhiều về OpenAI và đặt câu hỏi: Ai sẽ có bước đột phá lớn tiếp theo? Động thái sắp tới sẽ là gì?”.
“Nhưng một sự thật là Google hiện không ở vị trí giành chiến thắng trong cuộc đua này. OpenAI cũng vậy. Trong khi các doanh nghiệp này cạnh tranh với nhau, có một bên thứ ba khác đang thực sự hưởng lợi. Tôi đang nói về các mã nguồn mở”.
Khi các mô hình AI tổng quát nở rộ cuối năm ngoái, các nhóm nội bộ tại Google đã thảo luận sôi nổi về cách công nghệ này định hình lại ngành.
Google đã chịu áp lực lớn khi chatbot ChatGPT trở nên phổ biến, làm dấy lên lo ngại rằng họ đã đánh mất lợi thế của mình trong AI – lĩnh vực họ đã tiên phong những năm qua.
Nhưng Sernau đánh giá mối đe dọa thực sự với Google đến từ các cộng đồng mã nguồn mở, nơi các kỹ sư liên tục cải tiến mô hình AI để cạnh tranh với những công ty công nghệ lớn. Ưu điểm của chúng là nhanh, dễ tùy biến, hữu ích và giá rẻ hơn so với mô hình của Google.
Google chưa phản hồi sau bài đăng của SemiAnalysis.
Trong buổi báo cáo tài chính cuối tháng 4, CEO Google Sundar Pichai cho biết các khoản đầu tư cho AI đã giúp công ty “có vị thế rất tốt” trong lĩnh vực này.
Tuy nhiên, ông cảnh báo AI có thể “rất có hại” nếu không được triển khai một cách chu đáo và kêu gọi nên có các quy định về công nghệ mới.
Thời gian qua, Google được đánh giá là luôn có cách tiếp cận thận trọng với AI dù là công ty tiên phong, do e ngại về sự thiên vị, sai lệch của AI. Vào năm 2022, công ty này đã sa thải kỹ sư Blake Lemoine sau khi ông cho rằng AI có tri giác.
Hồi tháng 1, Jeff Dean, Giám đốc phụ trách AI của Google, nói với nhân viên rằng hãng sẽ đối mặt nhiều rủi ro về uy tín nên phải hành động cẩn trọng hơn “so với một công ty khởi nghiệp nhỏ”.
Hồi tháng 2, Google tung ra chatbot Google Bard để đối đầu ChatGPT. Dù vậy, hành động này bị đánh giá vội vã, còn nội bộ công ty cũng xem chatbot này “tệ hơn cả vô dụng”. Theo giới chuyên gia, Google có vẻ chậm chân vì quá thận trọng với AI.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Nhằm thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường, các doanh nghiệp bán lẻ đã tận dụng AI hay những giải pháp công nghệ khác để cắt giảm chi phí vận hành cũng như tối đa hóa chi phí hàng hóa và dịch vụ.
Doanh nghiệp bán lẻ cần sử dụng AI để thúc đẩy hiệu quả
Người tiêu dùng nói chung thường “nhạy cảm” với giá cả. Đặc biệt, trong bối cảnh giá dịch vụ và hàng hóa liên tục biến động, người tiêu dùng sẽ thường xuyên tìm kiếm các phương cách tiết kiệm, so sánh giá cả giữa các cửa hàng hoặc kênh bán hàng để có được mức giá tốt nhất.
Đơn cử như sau vài lần giá xăng dầu lập “đỉnh”, nhiều nền tảng cung cấp dịch vụ giao hàng đã tăng phí dẫn đến những thay đổi về cách thức mua sắm.
Người tiêu dùng có xu hướng quay lại với hình thức mua sắm trực tiếp tại các cửa hàng tiện lợi hoặc siêu thị, vậy nên việc trữ một lượng hàng tồn kho lớn ở mức chi phí phải chăng trở nên rất cần thiết.
Nhằm thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trên và cả những thay đổi khác nữa, các hãng bán lẻ đã tận dụng những giải pháp công nghệ như tự động hóa (robotic), máy học (machine learning) và trí tuệ nhân tạo (AI) để cắt giảm chi phí vận hành cũng như tối đa hóa chi phí hàng hóa và dịch vụ.
Các công nghệ này có thể cung cấp dữ liệu khách quan với độ chính xác cao để giảm thiểu tác động của gián đoạn thị trường đến các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
AI giúp dự đoán ảnh hưởng của những yếu tố tác động đến nhu cầu tiêu dùng như khuyến mãi, giá cả, cách thức trưng bày hàng hóa và dữ liệu thời tiết để đưa ra những dự đoán nhu cầu chính xác và tối ưu hóa quá trình bổ sung hàng hóa.
Trong hoạt động vận hành bán lẻ, điều này cũng giúp nhà bán lẻ điều phối nhân sự hiệu quả hơn cũng như tránh được nhiều thất thoát đối với những hàng hóa bán chậm.
Trong khi lượng khách hàng mua sắm trực tiếp tại các cửa hàng được dự đoán sẽ tăng, các kênh bán hàng trực tuyến vẫn sẽ chiếm tỷ lệ quan trọng nhờ sự tiện lợi cùng các ưu đãi về giá thông qua các chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số.
Với việc nhu cầu bán hàng đa kênh gia tăng, các hãng bán lẻ tập trung đồng bộ hóa giữa thương mại điện tử và các cửa hàng truyền thống, bắt đầu tiến hành quản lý các mô hình này như một thể thống nhất và liền mạch.
Sự chuyển đổi này là nhiệm vụ đòi hỏi nhiều nguồn lực, yêu cầu cao về độ chính xác, cần có dữ liệu trong thời gian thực để có thể đáp ứng được mong đợi của người tiêu dùng; do đó việc các thương hiệu bán lẻ (Retail) tích hợp các giải pháp được phát triển dựa trên công nghệ AI và tự động hóa là vô cùng cần thiết.
Các công cụ phù hợp sẽ giúp đảm bảo quản lý hiệu quả đơn đặt hàng trực tuyến từ các cửa hàng, đơn hàng dự trữ (backorder), hỗ trợ hiệu quả cho việc dự đoán cũng như lên kế hoạch về hàng tồn kho, thậm chí cả khi hàng hóa bị buộc phải chuyển hướng giữa các trung tâm thực hiện đơn hàng.
Nếu các nhà bán lẻ bị hết hàng, họ có thể mất đi doanh số và thậm chí cả khách hàng. Mức độ hiệu quả của hoạt động bổ sung hàng hóa là hết sức quan trọng trong việc đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì lợi nhuận.
Một nghiên cứu gần đây của RELEX Solutions chỉ ra rằng gần 50% các nhà bán lẻ không nắm bắt được số lượng hàng hóa trong mỗi cửa hàng.
Điều này cho thấy, lỗ hổng trong cách tiếp cận việc quản lý đơn đặt hàng từ các cửa hàng để đạt được sự chính xác và hiệu quả.
Để luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng, các nhà bán lẻ cần phải ưu tiên phát triển hệ thống bổ sung đơn hàng hiệu quả, có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không tốn nhiều tài nguyên.
Với việc khách hàng có thể mua sắm ở bất cứ đâu và bất cứ khi nào, công nghệ AI và máy học giúp các thương hiệu duy trì số lượng hàng hóa phù hợp trong kho, dự đoán các thay đổi về nhu cầu và điều chỉnh việc bổ sung đơn hàng, nhằm thúc đẩy cải thiện dịch vụ, doanh thu cùng với mức độ hài lòng của khách hàng.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
LinkedIn đang thử nghiệm một tính năng mới cho phép người dùng xây dựng CV xin việc (đơn xin việc) bằng AI (trí tuệ nhân tạo). Dưới đây là tất cả những gì bạn cần biết về tính năng mới này của LinkedIn.
Cách tạo CV bằng AI với mạng xã hội việc làm LinkedIn
Nếu bạn từng khó khăn không biết làm thế nào để có thể xây dựng hay viết những CV có khả năng gây sự chú ý của các nhà tuyển dụng (HR) thì tính năng tạo CV bằng AI mới của LinkedIn là lý tưởng dành cho bạn.
LinkedIn đang thử nghiệm tính năng AI mới giúp người dùng tạo CV.
Theo báo cáo, LinkedIn đang thử nghiệm một số tính năng mới, trong đó sẽ cho phép người dùng sử dụng AI để viết các hồ sơ xin việc (CV).
Các CV (Curriculum Vitae) sẽ được cá nhân hóa theo từng người dùng với mục tiêu là giúp làm hài lòng các nhà quản lý tuyển dụng và tăng cơ hội tìm được việc làm.
Người dùng sẽ có thể tạo ra các thư giới thiệu (Cover Letter) ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề, đồng thời có thể gửi thẳng nó cho nhà tuyển dụng.
Tính năng này hiện đã có sẵn cho những người đăng ký gói Premium của mạng xã hội LinkedIn (gói có trả phí).
Theo bà Ora Levit, Giám đốc cấp cao và là Trưởng bộ phận Tăng trưởng cốt lõi (Head of Core Growth) của LinkedIn:
“Bằng cách sử dụng AI tổng quát (Generative AI) từ các dữ liệu đầu vào như thông tin từ hồ sơ của bạn, yêu cầu của nhà tuyển dụng hay các bản mô tả công việc từ các doanh nghiệp mà bạn quan tâm, chúng tôi có thể tạo ra một CV được cá nhân hóa rất cao.”
Sự phát triển của AI.
Trong những khoảng thời gian gần đây, AI có thể nói là một trong những từ khoá “nóng” nhất trong cả thế giới công nghệ lẫn kinh doanh.
Từ sử dụng AI để tạo ra văn bản, xây dựng video và những hình ảnh đầy màu sắc, đến việc tận dụng AI để xây dựng các mẫu quảng cáo và gia tăng trải nghiệm của khách hàng (ví dụ như Amazon dùng AI để đề xuất các sản phẩm mà người dùng có thể thích).
Mối quan tâm đến AI lên đến đỉnh điểm với sự ra đời của ChatGPT hay Google Bard, những chatbot AI dường như có thể trả lời bất cứ thứ gì mà nó được hỏi.
Dù là viết tiểu luận, sáng tác thơ và nhạc hay đề xuất ý tưởng cho nội dung, các chatbot AI này sẽ sớm trở thành các giải pháp chính trong nhiều lĩnh vực.
Các công ty công nghệ lớn như Microsoft, Meta và Google hiển nhiên đang chạy đua với công nghệ mới này.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Ứng dụng lưu trữ trên đám mây Dropbox vừa thông báo sẽ cắt giảm khoảng 500 nhân viên, tương đương 16% lực lượng lao động toàn cầu của doanh nghiệp, đồng thời chuyển hướng sang ứng dụng AI nhiều hơn.
Dropbox sa thải hơn 500 nhân viên và chuyển hướng sang ứng dụng AI
Nền tảng lưu trữ dựa trên đám mây Dropbox theo đó thông báo rằng công ty này đang cắt giảm khoảng 16% lực lượng lao động toàn cầu, tương đương với hơn 500 nhân viên.
Sau hàng loạt các công ty công nghệ lớn như Amazon, Meta, Apple hay Twitter đã sa thải hàng nghìn nhân viên, Dropbox cũng chính thức gia nhập “cuộc đua”.
Trong môt email gửi tới nhân viên, CEO Dropbox, Drew Houston viết:
“Tôi viết thư này để chia sẻ rằng tôi đã phải đưa ra một quyết định hết sức khó khăn đó là cắt giảm khoảng 16% lực lượng lao động toàn cầu của Dropbox, tương đương với 500 nhân viên.
Đầu tiên, trong khi tình hình hoạt động kinh doanh của Dropbox vẫn tích cực, vẫn có lãi, tốc độ tăng trưởng đang trở nên chậm lại.
Một phần của điều này là do một số mảng kinh doanh của Dropbox đã vào giai đoạn trưởng thành và bão hoà, phần khác, bối cảnh suy thoái kinh tế đã ít nhiều gây áp lực lên khách hàng của Dropbox, và hiển nhiên, điều này tác động trực tiếp đến nền tảng.
Một số khoản đầu tư từng mang lại lợi nhuận dương cho Dropbox nhưng nay đã không còn bền vững nữa.”
Ngoài ra, Dropbox cũng cho biết là đang nỗ lực để hướng tới một tương lai mới, nơi AI (trí tuệ nhân tạo) được áp dụng rộng rãi hơn. Điều này có nghĩa là nhiều nhân viên khác sẽ tiếp tục bị thay thế bằng AI, cũng như sẽ tuyển dụng thêm các vị trí khác còn thiếu.
CEO Houston nhấn mạnh rằng Dropbox luôn cam kết đi đầu trong kỷ nguyên AI và muốn đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn luôn nằm ở vị trí tốt nhất trong việc khai thác hết các tiềm năng của AI.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Hinton, 75 tuổi, được coi là “cha đỡ đầu” của ngành AI vì những đóng góp quan trọng của ông trong lĩnh vực này. Ông nhận giải thưởng Turing 2018, giống như “Nobel Tin học”, cho nghiên cứu đột phá về trí tuệ nhân tạo của mình.
“Cha đỡ đầu” của ngành AI rời Google với những lời cảnh báo
Geoffrey Hinton, một trong những người tiên phong về AI, từ chức tại Google để có thể công khai cảnh báo về sự nguy hiểm của công nghệ này.
Hinton, 75 tuổi, được coi là “cha đỡ đầu” của ngành AI vì những đóng góp quan trọng của ông trong lĩnh vực này. Ông nhận giải thưởng Turing 2018, giống như “Nobel Tin học”, cho nghiên cứu đột phá về trí tuệ nhân tạo của mình.
Năm 2012, tiến sĩ Hinton cùng hai sinh viên tại Đại học Toronto xây dựng một hệ thống có thể phân tích hàng nghìn bức ảnh và dạy nó xác định những vật thể phổ biến như hoa, chó, mèo, ôtô… với độ chính xác đáng ngạc nhiên.
Công nghệ này sau đó được biết đến với tên gọi phổ biến hơn là mạng thần kinh nhân tạo – nền tảng trí tuệ cho các hệ thống AI. ChatGPT và Google Bardcũng được xây dựng trên nền tảng ngày. Công trình nghiên cứu của ông cũng đặt nền móng cho những nỗ lực sắp tới của OpenAI trong việc làm cho GPT-4 có thể tương tác với hình ảnh.
Trả lời New York Times, Hinton cho biết ông quyết định rời Google sau hơn một thập kỷ cống hiến. Giờ đây, ông đã có thể thoải mái nói về những rủi ro của AI và một trong những việc ông thấy tiếc nuối nhất đời mình là công trình nghiên cứu đạt giải Turing 2018 đã dẫn đến sự bùng nổ AI hiện nay.
“Tôi tự an ủi rằng nếu mình không làm cũng có người khác làm. Thật khó ngăn được những kẻ xấu lợi dụng tiến bộ khoa học công nghệ cho mục đích không tốt”, Hinton nói. Ông rời Google vào tháng trước và đã nói chuyện với CEO Sundar Pichai, nhưng nội dung không được tiết lộ.
Hinton gia nhập Google năm 2013 khi công ty mua lại startup của ông và hai sinh viên. Sau này, một trong hai sinh viên đó cũng trở thành nhà nghiên cứu tại OpenAI.
Hinton nói ông hài lòng với công việc quản lý công nghệ tại Google cho đến khi Microsoft tích hợp ChatGPT vào Bing. Việc này đã khiến hoạt động kinh doanh cốt lõi của Google bị đe dọa, buộc hãng tìm kiếm ban hành “mã đỏ”.
Hinton cho rằng sự cạnh tranh khốc liệt về AI (Artificial intelligence) có thể không bao giờ dừng lại được nữa. Từ đó, một mối nguy cho cả nhân loại là khắp nơi sẽ tràn ngập những hình ảnh, văn bản giả mạo. Chúng tinh vi đến mức không ai phân biệt được đâu là giả, đâu là thật.
Jeff Dean, đứng đầu bộ phận nghiên cứu ở Google, đã lên tiếng trấn an dư luận: “Chúng tôi cam kết tiếp cận có trách nhiệm với AI. Chúng tôi sẽ không ngừng học hỏi để hiểu về những rủi ro mới và mạnh dạn thay đổi không ngừng”.
Trước những ý kiến trái chiều của cộng đồng, Hinton lên Twitter để nói rõ quan điểm của ông: “Tôi rời Google để có thể chỉ trích Google. Thực tế, tôi rời đi để có thể nói về sự nguy hiểm của AI mà không phải xem xét điều này ảnh hưởng đến Google thế nào”.
Ông cho rằng mối nguy trước mắt mà AI đang tạo ra đó là hình ảnh, video, nội dung giả mạo tràn ngập không gian Internet. Nhưng nguy hiểm hơn, AI đang thay đổi sâu sắc thị trường việc làm.
Những chatbot như ChatGPT đang trở thành công cụ thay thế cho những công việc lặp đi lặp lại hàng ngày như trợ lý pháp lý, trợ lý cá nhân, dịch giả, thậm chí viết báo, vẽ tranh minh họa. “AI lấy đi những công việc cực nhọc và sẽ lấy đi nhiều hơn nữa trong tương lai”, ông cho hay.
Cuối cùng Hinton lo AI sẽ trở thành mối đe dọa cho cả văn minh nhân loại khi có thể xử lý lượng dữ liệu khổng lồ. “Khi chúng bắt đầu biết viết code và chạy dòng mã của riêng mình, những con robot sát thủ sẽ xuất hiện ngoài đời thực.
AI có thể thông minh hơn con người. Nhiều người bắt đầu tin vào điều này. Tôi đã sai khi nghĩ phải 30-50 năm nữa AI mới đạt được tiến bộ này. Nhưng giờ mọi thứ thay đổi quá nhanh”, Hinton nói.
Ông tin cuộc đua giữa Microsoft, Google và những công ty công nghệ khác sẽ leo thang thành cuộc đua toàn cầu mà không có bất kỳ quy định nào.
Hành động rời Google và lên tiếng cảnh báo về mối nguy của AI được nhiều người so sánh với J. Robert Oppenheimer, giáo sư vật lý góp phần trong việc tạo bom nguyên tử.
Tuy nhiên, Geoffrey Hinton đánh giá cuộc đua AI không giống vũ khí hạt nhân khi không có cách nào biết công ty hay quốc gia nào đang âm thầm nghiên cứu công nghệ này mà chưa công bố.
Ông cho rằng cách tốt nhất là giới khoa học hàng đầu thế giới nên tìm cách kiểm soát công nghệ. Ông nghĩ các công ty không nên mở rộng quy mô đào tạo AI cho đến khi thực sự kiểm soát được nó.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Trong một sự kiện mới đây về AI (Trí tuệ nhân tạo), CEO TikTok Shou Zi Chew cho biết nền tảng này đang đẩy mạnh việc ứng dụng AI trong quá trình kiểm duyệt nội dung (Content Moderation).
CEO TikTok: TikTok đang đẩy mạnh AI trong việc kiểm duyệt nội dung
Theo đó, CEO TikTok, Shou Zi Chew cho biết TikTok đang lên kế hoạch xây dựng các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) nhằm mục tiêu phục vụ cho quá trình kiểm duyệt nội dung.
Ông cho biết, TikTok hiện đang sử dụng “hàng chục nghìn” nhân viên để kiểm duyệt nội dung của người dùng, bên cạnh việc sử dụng AI. Tuy nhiên, các công nghệ như AI sẽ trở nên chính xác hơn, cụ thể hơn và xử lý ở quy mô lớn hơn.
Cách thức hoạt động của thuật toán TikTok.
Tại sự kiện TED2023 mới đây, CEO TikTok cũng giải thích những điều cơ bản nhất về thuật toán của TikTok, một trong những yếu tố chính quyết định sự thành công của mạng xã hội với gần 1.5 tỷ người dùng này.
Ông nói:
“Thuật toán của TikTok sẽ tìm hiểu những gì người dùng quan tâm dựa trên những gì họ đã thích và tương tác trong quá khứ và sau đó, thuật toán sẽ tìm kiếm những người khác có sở thích tương tự để đề xuất những nội dung tương tự, TikTok coi đó là dấu hiệu chính.”
Thuật toán này không giống như của Meta, công ty sở hữu Facebook và Instagram.
TikTok luôn có ý định đề xuất các bài đăng dựa trên những gì người dùng có thể thích hơn là những gì họ từng biết, trong khi các mạng xã hội khác như Facebook lại dựa trên các kết nối và mối quan hệ (thân quen).
Liên quan đến thuật toán của TikTok, nhiều người dùng đang tỏ ra không hài lòng với Instagram khi thuật toán của mạng xã hội này ngày càng ưu tiên video hơn là hình ảnh, vốn là thế mạnh của Instagram.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Cùng MarketingTrips khám phá cách ứng dụng AI trong Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số), từ việc sử dụng AI (trí tuệ nhân tạo) để hoạch định chiến lược, tối ưu hoá các chiến dịch quảng cáo và hơn thế nữa.
Ứng dụng AI (trí tuệ nhân tạo) trong hoạt động Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số).
Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn chỉ là vấn đề lớn của tương lai, mà giờ đây nó đã trở thành một vấn đề lớn trong Digital Marketing. Từ các nền tảng quảng cáo lớn như Google hay Facebook, đến các doanh nghiệp, AI đang được ứng dụng ở nhiều khía cạnh khác nhau trong hoạt động Digital Marketing, từ sử dụng AI để thu thập dữ liệu, để hiểu khách hàng, xây dựng chiến lược đến dùng AI để tối ưu hoá các chiến dịch quảng cáo.
Các công cụ dựa trên AI (AI-based tools) theo đó hiện đang là một thị trường phát triển mạnh mẽ nhằm đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau. Theo hầu hết những người làm Digital Marketing chuyên nghiệp, AI có thể được ứng dụng trong tất cả các phạm vi như: phân tích dự đoán (predictive analysis), ra quyết định hay tự động hoá.
Việc ứng dụng AI đang thúc đẩy giá trị cho những người làm việc trong lĩnh vực Digital Marketing như thế nào?
Người làm Digital Marketing hay còn gọi là Digital Marketer, đang cố gắng tận dụng AI để lập kế hoạch chiến lược và ra quyết định tối ưu cho các chiến dịch.
Các công cụ phân tích do AI hỗ trợ có khả năng cung cấp nhiều insights cho chiến dịch, lập kế hoạch ngân sách và cả phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư (ROI). AI có thể thu thập nhiều thông tin chi tiết từ một lượng lớn các nguồn dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc chỉ trong vài giây.
Trong thế giới cạnh tranh mới, khi tất cả các tương tác của con người (khách hàng mục tiêu) với một doanh nghiệp hay thương hiệu có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất đầu ra của các chiến lược Digital Marketing và doanh thu của doanh nghiệp, việc sử dụng các công cụ AI vào kế hoạch Digital Marketing tổng thể càng trở nên quan trọng hơn.
Một nghiên cứu từ McKinsey cho thấy, “các thương hiệu gần đây đã áp dụng AI cho chiến lược Marketing, đã có thể giảm chi phí khoảng 37% cùng với mức tăng trung bình 39% về doanh thu chỉ tính riêng vào cuối năm 2020.”
Sử dụng các công cụ đề xuất được hỗ trợ bởi AI để thấu hiểu về khách hàng.
Các công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) giúp người làm Digital Marketing thấu hiểu hành vi của khách hàng để từ đó đưa ra các đề xuất phù hợp vào đúng thời điểm.
Một công cụ AI được “đào tạo” với hàng triệu tham số hay điều kiện được xác định trước sẽ hoàn toàn biết cách một khách hàng phản ứng tới một tình huống cụ thể, tới các nội dung quảng cáo, video hoặc bất kỳ điểm tiếp xúc nào khác giữa họ với thương hiệu. Điều này rõ ràng là “quá sức” đối với con người.
Với AI, bạn có thể thu thập dữ liệu, phân tích insights, xác định nơi khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp hoạt động nhiều nhất hay làm thế nào để tương tác với họ?
AI cũng giúp thương hiệu xác định cần gửi những nội dung (content) hay thông điệp gì, làm thế nào để gửi chúng, đâu là thời điểm thích hợp để kết nối với khách hàng và hơn thế nữa.
Với các mô hình phân tích thông minh dựa trên AI, các công cụ có thể đưa ra các đề xuất tốt hơn, các nội dung được cá nhân hóa cho đúng đối tượng (hoặc nhóm đối tượng) vào đúng thời điểm, điều này đóng vai trò hết sức quan trọng quyết định hiệu suất của các chiến dịch Digital Marketing.
Khi nội dung và các khoảnh khắc đáng nhớ (Surprise Moments) là một trong những điểm cốt lõi để thúc đẩy khả năng tương tác lại của khách hàng, các công cụ AI hiển nhiên càng trở nên có giá trị.
Theo một nghiên cứu của Forrester và Albert, chỉ 26% marketer đang sử dụng AI một cách tự động, trong khi có đến 74% là sử dụng các phương pháp thủ công với sự hỗ trợ của AI.
Điều này cũng đưa ra một cảnh báo là, các doanh nghiệp ứng dụng AI chậm hơn có thể sẽ phải “nhường lại” thị trường và khách hàng cho các đối thủ nhanh chân hơn.
AI sẽ được sử dụng như thế nào trong Digital Marketing.
Với những lợi ích mà AI có thể mang lại, dưới đây là các khía cạnh chính của Digital Marketing mà công nghệ này có được sử dụng:
Quản lý dữ liệu khách hàng
Phân tích hành vi khách hàng và trải nghiệm khách hàng.
Phân tích dự đoán (Phân tích dự báo).
Phân tích xu hướng để lập kế hoạch cho các chiến dịch.
Phân tích mô hình (Modelling).
Marketing Automation (Chatbots, Email Marketing…)
Phân tích dữ liệu theo thời gian thực và ra quyết định.
Programmatic advertising (Quảng cáo có lập trình).
Native advertising (Quảng cáo tự nhiên).
Theo các nghiên cứu: “AI trong Digital Marketing sẽ có trị giá khoảng 21 tỷ USD vào năm 2023 với tăng trưởng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) ổn định ở mức 26%.”
Câu hỏi lớn nhất của những người làm Digital Marketing giờ đây không phải có nên sử dụng AI hay không hay khi nào nên sử dụng mà là cần bắt đầu như thế nào.
Một lời khuyên dành cho bạn là, dù cho bạn đang ứng dụng AI vào các hoạt động Digital Marketing của mình như thế nào, hãy bắt đầu từ những thứ nhỏ nhất, dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo:
Phân tích các tác động thực tế của AI đối với các hoạt động Digital Marketing của doanh nghiệp.
Sự thật là, không phải tất cả các công cụ AI (Artificial intelligence) đều hữu ích cho doanh nghiệp hay thương hiệu của bạn. Bạn nên nâng cao kiến thức cơ bản về AI, hiểu AI là gì và nó hoạt động như thế nào, hiểu cách các công cụ có thể tác động đến các chiến dịch và doanh nghiệp.
Đánh giá các phần mềm hay công cụ AI khác nhau để ứng dụng cho các chiến dịch Digital Marketing.
Nếu bạn tìm hiểu về AI, có rất nhiều công cụ trên thị trường hiện nay được sử dụng theo những mục tiêu khác nhau cho Marketing. Bạn nên đánh giá tiềm năng và lợi ích của các nền tảng trước khi đưa ra quyết định.
Theo dõi các nghiên cứu điển hình của các doanh nghiệp lớn.
Trong quá trình tìm cách ứng dụng AI trong Digital Marketing, sẽ khó có thể tránh khỏi việc bạn đang không hiểu về một thứ gì đó. Lời khuyên cho bạn là hãy tìm đọc các nghiên cứu điển hình (Case Study) từ các doanh nghiệp đã triển khai thành công công cụ AI trong các chiến dịch Digital Marketing của họ.
Hãy sáng tạo và không ngừng thử nghiệm.
Cũng tương tự như việc bạn tối ưu các chiến dịch quảng cáo hay marketing, bạn cần thời gian thử nghiệm với nhiều sáng tạo khác nhau. Việc sử dụng AI trong Digital Marketing cũng vậy, bạn cần thử nghiệm nhiều công cụ ở nhiều khía cạnh khác nhau. Sáng tạo là việc của con người, Hãy tận dụng sức mạnh của nó!
Thử các công cụ mới mỗi ngày.
Nếu bạn có rào cản về việc mua các công cụ AI, bạn hoàn toàn có thể yêu cầu các bản dùng thử từ các công cụ mà bạn muốn tìm hiểu.
Kết nối với các đơn vị hay nhà cung cấp công cụ AI.
Trừ khi bạn đang làm trong các doanh nghiệp lớn, khi doanh nghiệp đã có sẵn một đội ngũ làm công nghệ hùng hậu, bạn có thể cần liên hệ nhờ sự hỗ trợ từ các đơn vị hay nhà cung cấp công cụ AI uy tín.
Kết luận.
AI rõ ràng là có nhiều tác động đáng kể đến tất cả các khía cạnh của Digital Marketing và điều này được dự báo là sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai. Tương lai của Digital Marketing là đây, là AI sẽ được ứng dụng mạnh mẽ và đa dạng.
Đã qua rồi cái thời những người làm Digital Marketing phân tích dữ liệu và tìm kiếm insights một cách thủ công hay đơn giản là phân tích hiệu suất dựa trên từng điểm dữ liệu nhỏ và riêng lẻ.
Mọi thứ đang đi xa hơn với một tốc độ nhanh hơn và bạn phải gia nhập ngay cuộc đua đó.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Cùng khám phá cách các doanh nghiệp có thể sử dụng AI Marketing để điều chỉnh cách thức phối hợp giữa bộ phận Marketing và Sales.
AI Marketing: Cách sử dụng AI để điều chỉnh Marketing và Sales
Trong thế giới kinh doanh ngày nay, tại sao một số doanh nghiệp kinh doanh tốt hơn và nhanh hơn những doanh nghiệp khác trong việc điều chỉnh cách sử dụng dữ liệu khách hàng của họ để đáp ứng với các điều kiện Marketing không ngừng thay đổi? Một lý do chung giữa hầu hết các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả này là họ đã sử dụng các mô hình AI để dự đoán kết quả ở các giai đoạn khác nhau trong hành trình của khách hàng.
Các công ty này sử dụng AI (Trí tuệ nhân tạo) để dự đoán khách hàng nào có khả năng rời bỏ, trong khi các đối thủ cạnh tranh của họ phản ứng sau khi khách hàng đã rời đi. Và khi những dự đoán của họ đi sai hướng do những thay đổi khách quan bên ngoài hoặc do điều kiện thị trường, họ sẽ sử dụng chính các phản hồi đó để nhanh chóng định hướng lại và chuyển hướng các nỗ lực Marketing và Sales (Bán hàng) của mình.
Trên thực tế, việc sử dụng các mô hình AI để dự đoán các phản ứng của khách hàng đã giúp các doanh nghiệp này phản ứng nhanh hơn với những sự thay đổi của thị trường nhanh so với các doanh nghiệp không sử dụng. Và mặc dù các công cụ AI không phải là không thể sai lầm, chúng có thể định hình lại cách các nhà lãnh đạo đưa ra quyết định trong các bộ phận chức năng như Marketing và Sales.
Trong những năm trở lại đây, ngày càng nhiều doanh nghiệp hơn đặt ra câu hỏi là liệu các khoản đầu tư Marketing của họ có thực sự mang lại hiệu quả. Nhiều cuộc tranh cãi cũng đã xảy ra giữa các nhà lãnh đạo marketing (CMO) với CEO (Giám đốc điều hành) hay cả CFO (Giám đốc Tài chính).
Một lý do muôn thuở cũng đã được đưa ra đó là các doanh nghiệp không thể liên kết các khoản đầu tư marketing của họ với những thay đổi từ thị trường hay từ khách hàng.
Trong thế giới kỹ thuật số (Digital), mà chính xác là Digital Marketing, một cách phổ biến thường thấy để lý giải về cách các hoạt động marketing tác động đến thương hiệu hay doanh số bán hàng đó là chạy một số lượng lớn các thử nghiệm (A/B Testing) với nhiều tham số khác nhau, căn cứ vào các phản ứng của khách hàng, doanh nghiệp hay người làm marketing đưa ra các dự báo liên quan.
Như một kết quả tất yếu, vì doanh nghiệp phải theo dõi các phản ứng của khách hàng trong suốt hành trình khách hàng từ giai đoạn tìm kiếm đến nhấp chuột và rồi mua hàng, một lượng lớn dữ liệu về khách hàng đã được thu thập.
Một câu hỏi đặt ra là tại sao một số doanh nghiệp lại tốt hơn và nhanh hơn nhiều so với những doanh nghiệp khác trong việc điều chỉnh cách sử dụng dữ liệu khách hàng của họ để có thể đáp ứng nhanh với các điều kiện Marketing liên tục thay đổi.
Trong các giai đoạn suy thoái kể từ năm 2021 đến nay, điều này càng thể hiện rõ hơn khi các doanh nghiệp phải liên tục dịch chuyển để thích nghi với các điều kiện mới của thị trường, khi hành vi và ưu tiên mua hàng của khách hàng đã thực sự thay đổi.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, một điểm chung giữa các doanh nghiệp có khả năng thích ứng tốt hơn, nhanh nhạy hơn là họ sử dụng các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI Models) để dự báo các kết quả đầu ra tại nhiều giai đoạn khác nhau trong hành trình mua sắm của khách hàng (Customer Journey).
ví dụ: doanh nghiệp sử dụng AI để phân tích dữ liệu hành vi trước đây của người tiêu dùng và từ đó dự đoán khả năng khách hàng sẽ phản hồi tích cực với một chiến dịch Marketing cụ thể nào đó.
Trong khi các đối thủ cạnh tranh yếu thế phản ứng một cách thụ động với các hành động của khách hàng, các doanh nghiệp ứng dụng AI Marketing tiếp cận vấn đề một cách chủ động, từ việc xây dựng chiến lược đến thiết lập mối quan hệ với khách hàng.
Họ sử dụng AI để dự đoán khách hàng nào có khả năng rời bỏ và họ nên làm gì để hạn chế trình trạng đó, trong khi đối thủ cạnh tranh lại phản ứng sau khi khách hàng đã rời đi.
Và khi những dự đoán của họ đi sai hướng do những thay đổi khách quan bên ngoài hoặc do điều kiện thị trường, họ sẽ sử dụng chính các phản hồi đó để nhanh chóng định hướng lại và chuyển hướng các nỗ lực Marketing và Sales (Bán hàng) của mình.
Trên thực tế, việc sử dụng các mô hình AI để dự đoán các phản ứng của khách hàng đã giúp các doanh nghiệp này phản ứng nhanh hơn với những sự thay đổi của thị trường nhanh so với các doanh nghiệp không sử dụng.
AI Marketing là gì?
AI Marketing hiểu đơn giản là cách ứng dụng các công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) vào hoạt động Marketing với mục tiêu là tối đa hoá trải nghiệm khách hàng, tối ưu ngân sách marketing và thúc đẩy doanh số bán hàng.
Dưới đây là chi tiết cách AI đã làm thay đổi thế giới Marketing và Bán hàng.
Các mô hình dự báo (Prediction Models) đang thay đổi cách thức hoạt động của chiến lược (Strategy).
Trong ví dụ về một công ty thương mại toàn cầu đang tìm nguồn cung và phân phối sản phẩm hoá chất số lượng lớn. Vào đầu năm 2019, công ty này đã bắt đầu sử dụng các mô hình dự báo (dự đoán) dựa trên AI để hiểu các cơ hội kinh doanh thông qua các giai đoạn khác nhau trong quy trình mua hàng dựa trên yêu cầu của khách hàng.
Công ty này đã rút ra được một kết luận rằng các yếu tố liên quan đến chất lượng đóng vai trò quyết định trong việc họ có được lựa chọn hay không. Họ bắt đầu sử dụng thông tin này để theo đuổi các cơ hội tiềm năng.
Tuy nhiên, đến tháng 5 năm 2020, các dự báo về mô hình AI của công ty này đã được chứng minh là sai. Phân tích sâu hơn cho thấy rằng các điều khoản liên quan đến giao hàng mới là yếu tố quyết định chính.
Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp trước đây vốn thu thập thông tin về các vấn đề thông qua dữ liệu kinh tế vĩ mô hiện đã đã có thể sử dụng AI để dự đoán kết quả thông qua quy trình mua hàng của khách hàng, cũng từ đây, họ có thể nhanh chóng chuyển đổi hoạt động Marketing và bán hàng theo cách phù hợp hơn với những thay đổi trên thị trường.
Một nghiên cứu khác đã được phân tích tại một doanh nghiệp phát triển bất động sản lớn ở Vương quốc Anh. Các dữ liệu có được vào vào tháng 1 năm 2020 cho thấy rằng, vì khả năng cho thuê mới là rất thấp, họ cần thận trọng trong việc đưa ra các ưu đãi cho các doanh nghiệp hiện đang thuê.
Phân tích tiếp tục cho thấy việc cho thuê không gian làm việc linh hoạt (flexible workspaces) cũng đang có mức lợi nhuận khá thấp.
Vào cuối tháng 2 năm 2020, trong giai đoạn đầu của đại dịch, một mô hình AI đã được đưa vào sử dụng, mô hình này đề xuất tăng 30% diện tích không gian làm việc linh hoạt đồng thời đưa ra các ưu đãi tốt hơn để thu hút những người thuê hiện tại.
Những đề xuất này khiến doanh nghiệp bắt đầu thay đổi chiến lược marketing và bán hàng của mình vào giữa tháng 3, nhanh hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh hiện vẫn đang dựa vào sản lượng quý đầu tiên (kết thúc vào tháng 3) của các mô hình Marketing và bán hàng truyền thống của họ.
Vị trí dẫn đầu trong một tháng hoặc thậm chí một tuần cũng có thể tạo ra nhiều sự khác biệt đáng kể trong các thị trường cạnh tranh cao.
Tóm lại, vốn được đào tạo bằng cách sử dụng các dữ liệu lịch sử, các mô hình AI có thể cung cấp cho các doanh nghiệp nhiều thông tin phức tạp hơn và nhanh nhạy hơn về mối liên hệ giữa hành động của họ với thị trường hoặc với phản ứng của khách hàng.
Thấu hiểu vai trò của các vòng phản hồi.
Các hoạt động Marketing và bán hàng theo cách truyền thống vốn thiếu cách tiếp cận với cái gọi là vòng phản hồi, thứ được áp dụng rất phổ biến trong thế giới kỹ thuật số.
Các vòng phản hồi cho phép các hệ thống thay đổi hỗn hợp đầu vào và các đặc điểm của hệ thống để nâng cao chất lượng đầu ra.
Các hành động Marketing chậm trễ, hay nói một cách dễ hiểu hơn là họ không hiểu được các phản ứng của khách hàng là kết quả của việc doanh nghiệp ngay từ đầu đã không xây dựng một vòng phản hồi liên tục và rõ ràng.
Chính việc thiếu vòng phản hồi này đã hạn chế khả năng của các doanh nghiệp trong việc đánh giá ROI (lợi tức đầu tư) của các nỗ lực Marketing và bán hàng của họ.
Việc không thiết lập các vòng phản hồi cũng là nguyên nhân chính dẫn đến sự mất kết nối giữa việc xây dựng chiến lược theo từng giai đoạn (với các cấp quản lý) và việc thực thi ở các cấp thấp hơn.
Các mô hình dự báo dựa trên AI có thể nắm bắt các xu hướng ở cấp độ chi tiết, chẳng hạn như ở cấp độ các giao dịch bán hàng riêng lẻ.
Thông tin có được do các mô hình này cung cấp có thể được sử dụng để cập nhật và điều chỉnh chiến lược Marketing và bán hàng theo cách nhanh hơn và liên tục hơn, điều này cũng cho phép các doanh nghiệp thu hẹp khoảng cách giữa chiến lược và thực thi.
Hãy xem xét ví dụ chi tiết này.
Một công ty sản xuất 200 năm tuổi ở Bắc Mỹ đã đầu tư đáng kể các hoạt động Marketing với mục tiêu xây dựng khách hàng tiềm năng (Lead), tuy nhiên, kết quả có được vẫn không như mong đợi, mức tăng doanh thu có được vẫn không đáng kể.
Doanh nghiệp này cho rằng họ đang gặp phải một vấn đề Marketing (marketing problem) nào đó.
Để có được câu trả lời, doanh nghiệp đã sử dụng một mô hình AI để phân tích dữ liệu và nhận thấy rằng, mức chi tiêu Marketing tăng lên thực sự đã mang lại kết quả tích cực trong việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng, tuy nhiên lại ít tác động đến doanh thu tổng thể.
Các phân tích sau đó tiết lộ rằng nguồn lực bán hàng hạn chế của nhà sản xuất là một phần của vấn đề. Đội ngũ bán hàng đã chọn những khách hàng tiềm năng tốt nhất từ các khoản chi tiêu marketing tăng lên, nhưng lại bỏ qua một số lượng khách hàng tiềm năng tương ứng mà lẽ ra họ phải theo đuổi.
Doanh nghiệp từ đây đã hiểu rằng họ gặp vấn đề về năng lực bán hàng chứ không phải là vấn đề Marketing. Nếu không có các mô hình phân tích dữ liệu, có lẽ mọi thứ đã khác.
Sự thay đổi trong quá trình phân khúc thị trường (Phân khúc khách hàng).
Vì các mô hình AI tập trung vào vòng phản hồi, việc sử dụng các mô hình này cũng đang làm thay đổi cách doanh nghiệp phân khúc thị trường.
Về mặt lý thuyết, phân khúc (segmentation) được định nghĩa là quá trình xác định một nhóm khách hàng có chung nhu cầu (để phát triển một sản phẩm, dịch vụ, hay các giải pháp duy nhất để phục vụ riêng cho phân khúc đó), những người có chung đặc điểm nhận dạng (để có thể xác định chính xác khách hàng trong phân khúc mục tiêu) và khả năng phản ứng của doanh nghiệp (để thiết kế các chiến lược tiếp cận và khai thác lợi ích kinh tế theo quy mô).
Trên thực tế, hầu hết các doanh nghiệp trong thế giới phi công nghệ đều tập trung vào hai phần đầu tiên của định nghĩa, tức là tập hợp các nhu cầu chung và các đặc điểm chung.
Về bản chất, cách tiếp cận này mang hình thức theo kiểu từ ngoài vào trong, tức chỉ là một chiều từ phía khách hàng và thị trường, trong khi một chiều khác cũng quan trọng không kém đó là từ trong ra ngoài (chiều ngược lại).
Nói một cách dễ hiểu hơn, việc hiểu khách hàng hay xem họ thực sự cần gì không phải là điều duy nhất trong quá trình phân khúc, mà doanh nghiệp cần phải tập trung vào quá trình thiết các kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp theo cách tối ưu hơn đối thủ cạnh tranh.
Trong các mô hình dự báo dựa trên AI, việc thực hành phân khúc tập trung vào phần thứ ba của định nghĩa nói trên, tức là khả năng phản ứng của doanh nghiệp với các vấn đề của khách hàng, và khả năng phản ứng của khách hàng với các chiến dịch marketing và bán hàng của doanh nghiệp.
Ví dụ: các mô hình dự báo dựa trên AI có thể trả lời cho câu hỏi nhóm khách hàng nào sẽ phản ứng tốt hơn với các chương trình giảm giá, và nhóm nào tỏ ra phấn khích hơn với các chương trình tặng quà.
Các doanh nghiệp có thể sử dụng những dự báo từ các mô hình AI để sắp xếp các nguồn lực Marketing và bán hàng sao cho phù hợp với từng cơ hội nhu cầu.
Điều này đặc biệt đúng trong một môi trường kinh doanh không ngừng thay đổi, nơi các điều kiện thị trường và hành vi của khách hàng có thể thay đổi nhanh hơn nhiều so với khả năng phản ứng hay năng lực tiếp cận của doanh nghiệp.
Các mô hình dự báo dựa trên AI đang đi về đâu?
Trong thế giới mới, với sự sẵn có của các dữ liệu cụ thể của khách hàng, khả năng của trí tuệ nhân tạo (AI) và khả năng máy học, các doanh nghiệp buộc phải tận dụng các mô hình dự báo để tối ưu hoá hiệu suất của các hoạt động marketing và bán hàng.
Lý tưởng nhất là điều này vừa giúp các tổ chức tạo ra được thêm lợi nhuận, vừa có thể mang lại những trải nghiệm khách hàng vượt trội.
Hãy xem xét một ví dụ tiếp theo.
Một nhà sản xuất lớn muốn cải thiện bộ phận Marketing của mình bằng cách sử dụng các mô hình AI tập trung vào việc ưu tiên các cơ hội bán hàng.
Tuy nhiên, các phân tích dữ liệu của doanh nghiệp lại cho thấy rằng, xét về mức chi phí, những nỗ lực của đội ngũ bán hàng trong việc giữ chân các đối tác kênh hiện tại có tác động lớn hơn đến doanh thu so với số tiền tương tự chi cho Marketing.
Trên thực tế, việc tối ưu hóa chi tiêu trên toàn bộ các hoạt động như giữ chân đối tác kênh (đại lý), Marketing và bán hàng có tác động lớn hơn đến KPI tổng thể của doanh nghiệp so với mức có thể đạt được nếu chỉ tập trung vào các cơ hội bán hàng.
Các phương pháp tiếp cận AI tiên tiến có thể giúp doanh nghiệp xác định các con đường hoàn toàn mới từ các hoạt động bán hàng và Marketing truyền thống theo cách có khả năng tác động đến KPI tổng thể của doanh nghiệp cũng như việc cân bằng nguồn lực một cách tối ưu giữa các hoạt động đó.
Trong khi các doanh nghiệp có lợi thế về công nghệ có thể đạt nhiều thành công hơn và nhanh chóng hơn trong việc việc tích hợp các mô hình AI, các doanh nghiệp truyền thống vốn ít có năng lực công nghệ sẽ gặp phải một số trở ngại lớn và thậm chí là tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh của họ trên thị trường.
Đầu tiên là bản chất hoạt động rời rạc của các đội ngũ bán hàng, Marketing và hỗ trợ trong doanh nghiệp, điều này sẽ cản trở việc tích hợp các chức năng chung hướng tới khách hàng trên toàn doanh nghiệp.
Trở ngại thứ hai thuộc về năng lực của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, họ không biết cách các mô hình dự báo dựa trên AI có thể xác định lại cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng và phân khúc thị trường.
Nếu bạn thắc mắc rằng liệu máy móc hay AI sẽ thay thế hay đảm nhận các chức năng của Marketing và bán hàng? Thì câu trả lời là KHÔNG. Hoạt động Marketing và bán hàng sẽ không được vận hành hoàn toàn bằng máy móc.
Doanh nghiệp vẫn cần con người để đưa ra những quyết định cụ thể dựa trên các bối cảnh cụ thể. Khi nói đến việc cập nhật chiến lược, yếu tố con người sẽ luôn cần thiết để đảm bảo tính hợp lệ của các đề xuất do AI tạo ra trước khi thực hiện chúng.
Con người cũng là nền tảng chính để theo dõi các kết quả trên cơ sở liên tục cung cấp những phản hồi (nguyên liệu đầu vào) cho các mô hình AI.
Hãy nhớ rằng, bất chấp tất cả các điểm mạnh vốn có của nó, các công cụ AI không thể hoạt động độc lập. AI tốt nhất nên là một công cụ giúp nâng cao năng lực của con người và có thể định hình lại cách con người đưa ra quyết định trong các chức năng như Marketing, bán hàng, hay duy trì lợi thế cạnh tranh.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Nền tảng thiết kế Adobe vừa công bố các tính năng dựa trên AI (trí tuệ nhân tạo) mới, công cụ có thể giúp các nhà sáng tạo giảm bớt thời gian thiết kế và tập trung nhiều hơn vào sáng tạo.
Công cụ thiết kế Adobe cập nhật tính năng AI mới cho nhà sáng tạo
Sau khi ra mắt bộ công cụ chỉnh sửa AI thế hệ mới (Generative AI) Firefly cách đây không lâu, Adobe vừa thông báo rằng nền tảng thiết kế này sắp ra mắt một loạt các bản nâng cấp mới, tiếp tục trao quyền cho nhà sáng tạo thông qua các ứng dụng âm thanh và video của Creative Cloud.
Firefly là một bộ giải pháp theo mô hình AI tổng quát có thể tạo và chuyển đổi âm thanh, video, đồ họa và cả mô hình 3D bằng cách sử dụng các câu lệnh (Prompts) văn bản giống như cách mà người dùng tương tác với Dall-E hay ChatGPT.
Các tính năng AI mới của Firefly hiện đã có sẵn trên hệ sinh thái của Adobe bao gồm Premiere Pro, Illustrator, After Effects và Photoshop (trong giai đoạn thử nghiệm, các tính năng chỉ giới hạn cho một số người dùng nhất định).
Theo thông báo từ chính Adobe, với Firefly, người dùng chỉ cần nhập câu lệnh hay yêu cầu của họ, mọi việc còn lại sẽ được thuật toán xử lý, từ việc thêm hiệu ứng đến chèn hình.
Điều này sẽ bao gồm “nâng cao văn bản thành màu sắc”, một khả năng trên phạm vi rộng có thể điều chỉnh độ sáng và mức độ bão hòa, thay đổi thời gian trong ngày — thậm chí cả thời gian trong năm — bằng lời nhắc ngôn ngữ tự nhiên.
Ngoài ra, Adobe cũng sẽ tập trung nhiều hơn vào việc ứng dụng AI với âm thanh, nhà sáng tạo có thể chèn nhạc nền và hiệu ứng âm thanh bằng cách mô tả cho trình chỉnh sửa những gì họ muốn thông qua các yêu cầu cụ thể (nhập câu lệnh bằng văn bản).
Bộ công cụ Firefly thậm chí sẽ còn đưa ra các hướng dẫn được cá nhân hóa để giúp những người dùng mới trong quá trình sử dụng các tính năng nói trên.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Theo thông tin mới đây, dưới những áp lực từ ChatGPT và Bing, Google đã bắt đầu xây dựng công cụ tìm kiếm dựa trên AI hoàn toàn mới.
Google xây dựng công cụ tìm kiếm dựa trên AI mới
Theo The New York Times, Google đang trong giai đoạn đầu của quá trình tạo ra một dịch vụ tìm kiếm hoàn toàn mới dựa trên AI, công cụ tìm kiếm mới hứa hẹn “sẽ mang lại trải nghiệm được cá nhân hóa nhiều hơn.”
Google cũng đang phát triển một bộ tính năng AI mới cho công cụ tìm kiếm hiện có với tên gọi là “Magi”. Trong số các tính năng mà Google đang phát triển, có một chatbot có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến kỹ thuật phần mềm cũng như cách xây dựng code (Coding).
Một bổ sung quan trọng khác của Google là công cụ tìm kiếm sẽ cho phép một chatbot quét qua các website mà người dùng đang đọc để cung cấp các thông tin theo ngữ cảnh.
Ví dụ: nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để ở trên Airbnb, bạn có thể yêu cầu chatbot cho bạn biết những gì nên xem và làm gần chỗ ở mà bạn đã lên kế hoạch.
Điều đáng chú ý là nhiều tính năng trong số này là các tính năng mà Google đã thử nghiệm trước đây hoặc đã tồn tại trên các nền tảng khác như Duolingo. Chẳng hạn, tính năng tạo hình ảnh đã có sẵn.
Google được cho là sẽ công bố Magi vào tháng tới trước khi nền tảng giới thiệu các tính năng AI bổ sung mới. Google cũng có kế hoạch cung cấp các tính năng của Magi cho một triệu người dùng ở Mỹ trước khi mở rộng tính khả dụng lên 30 triệu người dùng vào cuối năm nay, 2023.
Người phát ngôn của Google cho biết: “Chúng tôi đã đưa AI vào Google Tìm kiếm trong nhiều năm với mục tiêu là không chỉ cải thiện đáng kể chất lượng của kết quả tìm kiếm mà còn giới thiệu các cách tìm kiếm hoàn toàn mới, chẳng hạn như tìm kiếm qua Ống kính (Lens) và tìm kiếm đa điểm.”
Bất chấp những gì Google đang phát triển, Samsung đã thông báo với Google vào tháng trước rằng công ty này đang xem xét biến Bing (công cụ đối thủ của Google) thành công cụ tìm kiếm mặc định trên các thiết bị (ví dụ: điện thoại di động) của mình.
Tuyên bố được cho là đã khiến Google rơi vào tình trạng “hoảng sợ” khi khoản hợp đồng với Samsung trị giá đến khoảng 3 tỷ USD mỗi năm.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Cùng MarketingTrips tìm hiểu xem cách các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) đang mang lại nhiều lợi ích cho các hoạt động Marketing trong doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp (Startup).
AI Marketing: Các công cụ AI Marketing doanh nghiệp cần biết
Trong một thế giới khi mà sự cạnh tranh ngày càng trở nên khốc liệt hơn và với tốc độ thay đổi nhanh hơn, các công ty khởi nghiệp hay thậm chí là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đang phải chịu áp lực khá lớn trong việc tồn tại trên thị trường.
Là một công ty khởi nghiệp, không chỉ với những người làm marketing mà còn với cả đội ngũ ban lãnh đạo doanh nghiệp cần phải nhanh nhẹn, sáng tạo và đổi mới nhiều hơn để xây dựng sức ảnh hưởng trên thị trường của mình.
Các công cụ AI Marketing chính là một trong những giải pháp tiết kiệm cho điều này.
Các công cụ AI Marketing có thể giúp doanh nghiệp từ việc tự động trò chuyện với khách hàng, phân tích dữ liệu khách hàng, dự đoán các xu hướng tiêu dùng trong tương lai, cá nhân hoá trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu và hơn thế nữa.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách các công cụ AI Marketing hàng đầu có thể được sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao hiệu quả cho doanh nghiệp.
Dưới đây là Top những công cụ AI Marketing mà mọi công ty khởi nghiệp nên biết:
1. Chatbot.
Chatbots là công cụ được hỗ trợ bởi AI cho phép doanh nghiệp tự động hóa quy trình tương tác và dịch vụ khách hàng.
Bằng cách tích hợp chatbot vào các nền tảng như website hay ứng dụng (App), các doanh nghiệp có thể cung cấp những sự hỗ trợ 24/7 cho khách hàng, trả lời các câu hỏi của họ trong thời gian thực.
Chatbots cũng có thể giúp thu thập dữ liệu khách hàng và đưa ra các đề xuất được cá nhân hóa dựa trên các tương tác trước đây của họ.
Ví dụ: các doanh nghiệp thương mại điện tử (eCommerce) như Amazon hiện đang sử dụng chatbot để đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử tìm kiếm và mua hàng của khách hàng.
Một số công cụ chatbot phổ biến như:
Drift
Intercom
Tars
2. Phân tích dự đoán (Predictive analytics).
Phân tích dự đoán là một hình thức ứng dụng của công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) sử dụng thuật toán máy học (machine learning algorithms) để phân tích các dữ liệu lịch sử để từ đó có thể đưa ra các dự báo về xu hướng trong tương lai.
Bằng cách phân tích hành vi và hành trình mua hàng (Customer Journey) của khách hàng, các doanh nghiệp có thể sử dụng phân tích dự đoán (phân tích dự báo) để xác định tệp khách hàng tiềm năng (Lead), dự báo nhu cầu của họ và thậm chí là cá nhân hóa thông điệp marketing của thương hiệu.
Ví dụ: một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực Fitness có thể sử dụng phân tích dự đoán để xác định những khách hàng có khả năng hủy tư cách thành viên phòng tập của họ, từ đây doanh nghiệp có thể khởi chạy các chiến dịch Marketing được nhắm mục tiêu (targeted marketing) để giữ chân họ.
Một số công cụ phân tích dự đoán phổ biến như:
Google Analytics
Mixpanel
Segment.
3. Công cụ cá nhân hóa cũng là một cách tiếp cận của AI Marketing.
Các công cụ cá nhân hóa cũng là công cụ được hỗ trợ AI cho phép doanh nghiệp tạo ra các trải nghiệm cá nhân hóa cao cho khách hàng của họ.
Bằng cách phân tích những dữ liệu khách hàng như lịch sử duyệt web, lịch sử mua hàng và hoạt động trên mạng xã hội, các công cụ cá nhân hóa có thể cung cấp các nội dung được nhắm mục tiêu cũng như đề xuất sản phẩm có liên quan cho từng khách hàng.
Ví dụ: một doanh nghiệp trong ngành hàng F&B có thể sử dụng các công cụ cá nhân hóa để đề xuất các loại đồ uống dựa trên sở thích cá nhân và mua hàng trước đây của khách hàng.
Một số công cụ công cụ cá nhân hóa phổ biến có thể kể đến như:
RichRelevance
Monetate
Qubit
4. Công cụ nhận dạng hình ảnh và video.
Các công cụ nhận dạng hình ảnh và video sử dụng thuật toán dựa trên AI để phân tích nội dung trực quan (Visual Content) và trích xuất các thông tin liên quan.
Các doanh nghiệp có thể sử dụng tính năng nhận dạng hình ảnh và video để quan sát dữ liệu trên các phương tiện truyền thông mạng xã hội (Social Media), xem cách thương hiệu được đề cập, theo dõi sự thành công của các chiến dịch marketing và xác định các xu hướng phổ biến trong ngành.
Ví dụ: một công ty trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh FMCG có thể sử dụng tính năng nhận dạng hình ảnh để xác định các xu hướng tiêu dùng phổ biến trên Instagram và từ đó có thể chủ động xây dựng các nội dung xoay quanh các xu hướng đó.
Một số công cụ nhận dạng hình ảnh và video phổ biến bao gồm:
Google Cloud Vision
Amazon Rekognition
Clarifai
5. Trợ lý giọng nói cũng nên nằm trong danh sách các công cụ AI Marketing cần được áp dụng.
Các trợ lý giọng nói (Voice assistants) như Alexa của Amazon và Siri của Apple đã trở thành một cách phổ biến để người tiêu dùng tương tác với thương hiệu.
Các doanh nghiệp có thể sử dụng trợ lý giọng nói để tạo các chiến dịch marketing được kích hoạt bằng giọng nói hoặc hỗ trợ khách hàng thông qua lệnh thoại.
Ví dụ: một doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch có thể sử dụng trợ lý giọng nói để cung cấp cho khách hàng thông tin về tình trạng chuyến bay và các đề xuất du lịch liên quan.
Một số công cụ trợ lý giọng nói phổ biến bao gồm:
Amazon Alexa Skills Kit
Google Actions
Microsoft Bot Framework
Tóm lại, các công cụ AI Marketing là một phần tương lai của hoạt động Digital Marketing. Các công ty khởi nghiệp hay các doanh nghiệp nhỏ cần nắm lấy AI để xây dựng các lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Khi công nghệ AI hay các công cụ như ChatGPT, Google Bard tiếp tục phát triển, những công cụ này sẽ càng trở nên dễ tiếp cận hơn, điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng hợp lý hóa các nỗ lực marketing của họ và cải thiện nhiều hơn nữa trải nghiệm của khách hàng.
Với các công cụ và chiến lược phù hợp, doanh nghiệp có thể sử dụng AI để duy trì sự bền vững trong một thế giới Digital Marketing không ngừng thay đổi.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
2023 có thể nói là năm mở ra kỹ nguyên của AI (trí tuệ nhân tạo), từ ChatGPT của OpenAI đến Google Bard của Google, tất cả các công cụ đều chứng minh được vai trò to lớn của AI trong việc tạo ra nội dung, tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc kỹ năng viết sẽ bị thay thế hay trở nên kém quan trọng.
AI càng phát triển thì kỹ năng viết càng quan trọng
Với tốc độ phát triển như hiện tại, AI sẽ còn tiếp tục phát triển xa hơn nữa, được áp dụng rộng rãi hơn nữa vào các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng có thể nói là phổ biến nhất ở thời điểm hiện tại đó là sử dụng AI để tạo ra văn bản, hay thậm chí là viết lách thay con người.
Tuy nhiên, sau tất cả những điều này, AI cuối cùng sẽ không thể thay thế hoàn toàn con người trong việc sản xuất nội dung, hay ngay cả khi AI phát triển và hỗ trợ nhiều hơn nữa, con người vẫn rất cần khả năng viết lách.
Dưới đây là lý do chứng minh cho điều này.
Viết giúp bạn thông minh hơn.
Theo các nhà nghiên cứu, viết không chỉ đơn giản là viết ra đúng chuỗi từ hay thể hiện các ký tự ngôn ngữ, mà viết là để hiểu ý nghĩa của ngôn từ. Chức năng quan trọng nhất của việc viết lách không phải là dạy người khác, mà là dạy chính mình.
“Viết là quá trình bạn nhận ra rằng bạn không hiểu những gì bạn đang nói. Điều quan trọng, viết cũng là quá trình để bạn tìm ra giải pháp. Viết về một cái gì đó là một trong những cách tốt nhất để tìm hiểu về nó, hiểu bản chất thực sự.”
Một chuyên gia khác lập luận rằng “ngay cả với những người không làm việc trong lĩnh vực văn học – họ cũng nên hoàn thiện khả năng viết của mình. Viết không phải để thuyết phục người khác, mà để làm cho mình thông minh hơn.”
Mọi người đều có đầy những ý tưởng trong đầu mà đa phần là họ không nhận thức được rõ những gì họ đang nghĩ. Cho đến khi họ viết ra chúng, viết thành những câu từ có ý nghĩa và các đoạn đầy đủ, họ mới nhận ra được điều đó.
Viết lách là cách hiệu quả để biến những thông tin hay kiến thức còn mơ hồ thành các tư duy của bản thân, đó là cách để cải thiện bản thân và sự nghiệp.
Viết có thể giúp khai quật những thứ mà bạn biết theo kiểu nửa vời thành những lý thuyết sâu sắc và trọn vẹn.
Viết ra những suy nghĩ của bạn trên một tờ giấy trắng là một trong những cách tốt nhất để chế ngự sự lo lắng, tìm hiểu rõ hơn về bản thân và nói chung là tăng cường sức khỏe tinh thần của bạn.
Nếu bạn muốn học cách suy nghĩ hay tư duy, bạn cần học cách để viết một cách trôi chảy.
Với những gì mà bạn đang thấy, trong một ngày không xa, một chatbot AI kiểu như ChatGPT có thể viết một email đầy sức thuyết phục cho sếp hay khách hàng của bạn hoặc có thể hoàn thiện một bài thuyết trình quan trọng chỉ trong vài phút.
Tuy nhiên, bạn cũng cần hiểu rằng, không có một chatbot nào có thể tìm ra cách các ý tưởng phức tạp được kết nối với nhau, hay cách để xử lý các vấn đề trong các tình huống cụ thể trong thực tế.
Chatbot có thể giúp xây dựng ý tưởng, nhưng chúng lại ít có khả năng để mở rộng các ý tưởng theo cách sáng tạo và nhiều cảm xúc, đơn giản là vì chúng sử dụng các “vật liệu” có sẵn thay vì là những gì đang diễn ra trên thế giới thực.
Trong thế giới AI này, sự đồng cảm hay khả năng thấu hiểu con người ở cấp độ cộng đồng và cảm xúc trở nên có giá trị hơn cả.
Ngay cả khi AI có thể giúp bạn viết thì nó vẫn không thể giúp bạn suy nghĩ và tư duy. Và một trong những công cụ tốt nhất để cải thiện điều này đó là viết lách, là đưa yếu tố cảm xúc vào từng câu chữ.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Khi AI mà cụ thể là Generative AI (AI tổng quát) đang ngày càng trở nên phổ biến trong thời gian gần đây, thậm chí là Meta, công ty mẹ của Facebook còn tiết lộ kế hoạch ứng dụng AI vào các sản phẩm quảng cáo của mình vào cuối năm, quảng cáo bằng AI cũng trở thành một đề tài với nhiều lo ngại.
Generative Advertising: Quảng cáo bằng AI và những rủi ro tiềm ẩn
Trong khi AI rõ ràng là có thể thúc đẩy phát triển mạnh hơn nhiều ngành nghề, việc sử dụng AI cũng đi kèm với không ít các rủi ro, ngành quảng cáo là một ví dụ.
Meta giới thiệu SAM với nhiều dấu hiệu tích cực.
Cách đây không lâu, Meta đã công bố một mô hình AI thế hệ mới được gọi là SAM, SAM là từ viết tắt của Segment Anything Model, mô hình AI mà theo giới thiệu từ chính Meta “là mô hình AI có thể xác định bất cứ đối tượng nào trong bất cứ hình ảnh nào với chỉ 1 cú click chuột”.
Theo các nhà nghiên cứu, khả năng xác định các đối tượng (objects) trong trường hình ảnh trong thời gian thực (real-time) là một cột mốc phát triển thực sự. Nó sẽ kích hoạt các giao diện người dùng một cách kỳ diệu trong môi trường thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR) mà các công nghệ trước đây chưa từng làm được.
Ví dụ: bạn sẽ có thể chỉ cần nhìn vào một đối tượng thực (real object) trong trường nhìn của mình, bạn chớp mắt hoặc gật đầu hoặc thực hiện một số cử chỉ riêng biệt khác và ngay lập tức nhận được thông tin về đối tượng đó hoặc cũng có thể tương tác từ xa với đối tượng đó nếu nó thông qua môi trường điện tử.
Những tương tác dựa trên ánh nhìn như vậy đã là mục tiêu của nhiều nền tảng công nghệ thực tế hỗn hợp (thực tế ảo và thực tế tăng cường) trong nhiều thập kỷ và với công nghệ AI thế hệ mới này, nó cho phép mọi thứ diễn ra một cách thuận lợi hơn.
Nguy hiểm tiềm ẩn: Quảng cáo bằng AI.
Theo thông tin từ Giám đốc Công nghệ (CTO) Andrew Bosworth của Meta cho biết, hiện Meta đang có kế hoạch bắt đầu sử dụng các công nghệ AI tổng quát để tạo ra các mẫu quảng cáo được nhắm mục tiêu tùy chỉnh cho các nhóm đối tượng cụ thể.
Nói một cách dễ hiểu, thay vì các nhà quảng cáo phải cài đặt và xây dựng các mẫu quảng cáo một cách thủ công vốn mất rất nhiều thời gian, với AI tổng quát mới, tất cả đều được thực hiện hoàn toàn tự động.
Không chỉ dừng lại ở việc tự động sản xuất các nội dung quảng cáo, việc nhắm mục tiêu quảng cáo (Targeting) cũng được thực hiện theo cách tương tự.
Với tư cách là “đối tượng của một người” cụ thể trên không gian mạng, bạn có thể sớm nhận được các quảng cáo được xây dựng tự động dựa trên các dữ liệu mà hệ thống thu thập được từ bạn.
Xét cho cùng, AI tổng quát được sử dụng để tạo ra các mẫu quảng cáo có liên quan nhất theo thời gian thực nhất cho từng người dùng.
AI này cũng có thể cung cấp dữ liệu cho biết loại chiến thuật quảng cáo nào đã hoạt động hiệu quả trong quá khứ.
Và cuối cùng, điều đáng lo ngại nhất là, cũng với cách tiếp cận tương tự, các kỹ thuật này cũng sẽ được sử dụng bởi những kẻ xấu để truyền bá các thông tin sai lệch.
Tác động mạnh đến mức “tiêu cực” theo từng cá nhân.
Điều đáng lo ngại hơn nữa là các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các kỹ thuật mà AI tổng quát có thể làm được như đã phân tích ở trên có thể được sử dụng để tác động mạnh hơn đến từng cá nhân.
Ví dụ: các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc kết hợp các khía cạnh của đặc điểm khuôn mặt của chính người dùng với khuôn mặt do máy tính tạo ra trên môi trường internet có thể khiến người dùng đó “có thiện cảm” hơn với các nội dung được truyền tải.
Nghiên cứu tại Đại học Stanford cho thấy rằng khi các đặc điểm riêng của người dùng được kết hợp với khuôn mặt của một chính trị gia, các cá nhân người dùng đó có khả năng bỏ phiếu cho ứng cử viên cao hơn đến 20%.
Một nghiên cứu khác lại cho thấy rằng một khuôn mặt người chủ động bắt chước biểu cảm hoặc cử chỉ của chính người dùng đó cũng có thể có ảnh hưởng lớn hơn đến người dùng.
Điều này chính là nguồn gốc của sự thiên vị, thao túng và bị lợi dụng.
Tóm tại, với những sức mạnh tưởng chừng như không thể của các AI tổng quát, trừ khi chúng được sử dụng một cách phù hợp và mang lại nhiều giá trị, những rủi ro tiềm ẩn vì bị lạm dụng vẫn là một mối bận tâm lớn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Nghiên cứu mới đây của Goldman Sachs dự báo việc sử dụng ngày càng rộng rãi các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ góp phần thúc đẩy năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế trong dài hạn. Giá trị kinh tế do AI tạo ra sẽ đạt mức 7.000 tỷ USD.
Goldman Sachs: Giá trị kinh tế do AI tạo ra sẽ đạt mức 7.000 tỷ USD
Theo nhóm Macro của Goldman Sachs, việc áp dụng AI rộng rãi có thể tạo ra thêm khoảng 7.000 tỷ USD tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong vòng 10 năm, tương đương với mức tăng khoảng 7% GDP toàn cầu hàng năm.
Theo các chuyên gia, sau cuộc cách mạng điện toán đám mây (Cloud Computing), làn sóng đổi mới và thúc đẩy năng suất tiếp theo trong doanh nghiệp sẽ được thúc đẩy bởi trí tuệ nhân tạo AI, mà cụ thể là Generative (AI Tổng hợp).
Mặc dù các công cụ AI tổng hợp như ChatGPT hay Bard của Google vẫn còn đang ở những giai đoạn đầu, các chatbot AI này đã để lại ấn tượng không nhỏ về khả năng trả lời câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên.
Mặc dù mức độ tác động của AI cuối cùng sẽ được xác định bởi khả năng và thời gian thích nghi của nó, Goldman Sachs tin rằng AI tổng quát có “tiềm năng kinh tế to lớn” nếu nó hoàn thành được sứ mệnh của mình.
Những doanh nghiệp hiện có lợi thế kinh tế nhiều nhất từ AI?
Mặc dù AI là vô cùng tiềm năng, không phải doanh nghiệp nào cũng có thể hưởng lợi từ nó, dưới đây là những cái tên sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ “nền kinh tế AI”.
Microsoft Corp, Alphabet Inc, Nvidia Corporation, Amazon.com, Inc, Salesforce Inc. Theo Goldman Sachs, Meta Platforms Inc, Intuit Inc, và Adobe Inc, hiện có vị thế tốt hơn để thu được lợi ích từ AI và có thể sử dụng AI để nâng cao hơn nữa khả năng cạnh tranh.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
CEO Google vừa tiết lộ rằng nền tảng này sẽ sớm tích hợp tính năng chat hội thoại (Chatbot AI) vào công cụ tìm kiếm Google Search.
Google sẽ sớm tích hợp chatbot AI vào công cụ tìm kiếm
Theo đó, Giám đốc điều hành của Google, Sundar Pichai vừa tiết lộ kế hoạch tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo đàm thoại (conversational AI) vào công cụ tìm kiếm Google.
Trong một cuộc phỏng vấn với The Wall Street Journal, hành động của Google là nhằm đáp ứng sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các chatbot AI như ChatGPT, Bing AI và các áp lực kinh doanh khác.
Cuộc chiến tích hợp AI (Trí tuệ nhân tạo).
Kể từ sự xuất hiện và trở nên phổ biến của ChatGPT, một chatbot AI được phát triển bởi OpenAI, và được hậu thuẫn bởi Microsoft, Google liên tục nhận báo động đỏ về việc cần phải chạy đua với các công cụ AI.
Tiếp đó, việc Microsoft tích hợp ChatGPT vào công cụ tìm kiếm Bing (Bing AI), vốn là đối thủ của Google Search, Google lại tiếp tục bị thách thức về tiềm năng kinh doanh.
Đối với mảng tìm kiếm, với mỗi điểm phần trăm thị phần tăng thêm, Microsoft kỳ vọng sẽ có thêm 2 tỷ USD doanh thu.
Trong khi quảng cáo tìm kiếm vốn là nguồn doanh thu chính của Google, với hơn 162 tỷ USD vào năm 2022, rõ ràng là gã khổng lồ tìm kiếm này không thể đứng yên.
CEO Google cũng cho biết rằng Google sẽ tiếp tục cải tiến chatbot Bard của mình với các mô hình AI mới và vẫn đang tìm kiếm các thị trường phù hợp.
Cân bằng giữa việc phát triển AI và chi phí.
Để có thể tạo ra các cuộc trò chuyện đơn giản mà người dùng đang sử dụng, các bộ máy hay hệ thống hạ tầng công nghệ phải có khả năng xử lý tương đối lớn, để có thể tính toán và truy xuất ra các câu trả lời từ hàng tỷ điểm dữ liệu, các chatbot AI sử dụng một lượng tài nguyên không hề nhỏ, cả về khía cạnh ngân sách lẫn năng lực hạ tầng (Cloud).
Pichai thừa nhận rằng Google phải cân bằng giữa việc sử dụng tài nguyên cho việc phát triển AI và chi phí vận hành của Google.
Các sản phẩm AI chính của Google như Google Brain và DeepMind, sẽ phải hợp tác chặt chẽ hơn trong nỗ lực tạo ra các thuật toán lớn (large algorithms).
Trong khi các khoản đầu tư vào AI hiện vẫn chỉ là các khoản đầu tư chưa sinh lời, bản thân Google cũng phải tính toán kỹ trong dài hạn.
Kết luận.
Với tư cách là những người làm marketing mà cụ thể là Digital Marketing, quyết định của Google sẽ tạo ra những thay đổi đáng kể.
Bỏ qua câu chuyện cạnh tranh truyền kiếp giữa Google với Microsoft, một khi người dùng có thể sử dụng chatbot AI trực tiếp trên Google, điều này có thể góp phần định hình lại tương lai của SEO và Digital Marketing (tiếp thị kỹ thuật số).
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Trước làn sóng phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), khi ChatGPT hay Bard AI đang ngày càng trở nên phổ biến hơn, một câu hỏi được đặt ra là “Học gì để không thất nghiệp?”.
Học gì để không thất nghiệp trước làn sóng AI
Theo nghiên cứu mới của ngân hàng Goldman Sachs, các loại trí tuệ nhân tạo sản xuất nội dung (generative AI) như ChatGPT của OpenAI hay Bard của Google có thể tác động đến khoảng 300 triệu việc làm trên toàn cầu.
Theo đó, các công việc trợ lý hành chính ở văn phòng có tỷ lệ được tự động hóa cao nhất với 46%, tiếp theo là 44% cho công việc pháp lý và 37% cho các công việc trong kiến trúc và kỹ thuật. Lĩnh vực hỗ trợ kinh doanh, tài chính và kế toán nằm trong top 5 với 35%. Các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, lập trình, cũng có thể bị thay thế với tỷ lệ trên 30%.
So với đợt tự động hóa trong sản xuất trước đây, lần này, nhóm nhân viên văn phòng sẽ bị ảnh hưởng khá lớn.
Theo cây bút Larry Elliott của tờ Guardian, đợt sóng trí tuệ nhân tạo lần này sẽ hơi khác so với trước đây. Nó không thay thế những công việc chân tay đơn giản bằng máy móc và tạo ra công việc mới, thay vào đó, sẽ gây “xáo trộn” công việc của giới văn phòng trung lưu.
“Xáo trộn” không có nghĩa là thay thế hoàn toàn, mà việc làm của nhân viên văn phòng sẽ không còn dễ dàng như trước. Chỉ có người làm tốt công việc, và có thể thích ứng với thay đổi, mới có thể trụ lại.
Đây chính là điểm cần nhấn mạnh khi trả lời câu hỏi “học ngành nào không sợ thất nghiệp?”. Mặc dù không có ngành nào đảm bảo an toàn trước những áp lực do AI tạo ra. Tuy nhiên, thái độ và cách tiếp cận, cũng như cách học tập đúng đắn lại có thể bảo đảm học ngành nào cũng không sợ AI.
Nói cách khác, câu hỏi “học ngành nào/nghề nào không thất nghiệp” là một câu hỏi sai, nên được đổi thành “học như thế nào thì không thất nghiệp” hay “thái độ làm việc như thế nào thì không bị AI thay thế”.
Đầu tiên là chuyện học như thế nào. Công nghệ AI sẽ khiến những người muốn đi tắt, học vẹt, học mẹo không còn nhiều cơ hội việc làm.
Những mẹo như “ba cách khiến bạn nhanh chóng tạo văn bản”, hay “năm cách khiến bạn tăng điểm số” sẽ không còn hữu dụng. Bởi vì cách học vẹt, học mẹo không giúp hiểu được vấn đề thấu đáo, mà chỉ là tìm đường tắt hoàn thành một công việc. Đó là làm việc, chứ không phải hiểu việc.
Tình trạng này sẽ khiến người lao động gặp khó khăn khi môi trường công việc thay đổi, điều mà AI chắc chắn sẽ đem lại. Vì vậy, học thực chất, hiểu vấn đề thay vì tìm kiếm kiến thức “mì ăn liền” là điều đầu tiên cần có.
Các trường đại học cũng đã thay đổi giáo trình để sinh viên có phương pháp học chủ động hơn, học tư duy, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
Nhưng từ chương trình cho tới thực tế đòi hỏi sự phối hợp của cả hai phía là người dạy và người học. Muốn vậy, người học, cần có trách nhiệm với chuyện học của mình, tránh đối phó rồi trở thành những “xác sống giảng đường”.
Ngoài chuyện có thái độ học tập đúng, người học còn phải tự rèn cho mình kỹ năng mới, hay còn gọi là học tập suốt đời.
Đây là một trong những chủ đề chính để tái đào tạo lực lượng lao động cho toàn cầu mà Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum) hướng tới.
Ví dụ, học cách đặt câu hỏi cho các công cụ như ChatGPT hay Bard để nhờ chúng viết giúp email; học cách sử dụng một công cụ phân tích dữ liệu và huấn luyện mô hình máy học đơn giản mà không cần lập trình…
Học cách học một kỹ năng mới trở thành giải pháp tạo ra giá trị tăng thêm cho bản thân, để đảm bảo luôn có tính cạnh tranh trên thị trường lao động.
Theo một dự báo, 85% số việc làm mới ở năm 2030 là những công việc chưa từng tồn tại. Vậy làm sao mà biết “học cái gì” thì chắc chắn không thất nghiệp. Chỉ có học cách tự học kỹ năng mới, có thái độ học tập đúng, học thực chất, hiểu vấn đề, mới giúp các bạn trẻ yên tâm đi tới.
Cuối cùng, kỹ năng cần phải có ở hầu hết nghề nghiệp, cũng là thứ AI không có, là kỹ năng giao tiếp, sáng tạo, và khả năng phản ứng với sự kiện bất ngờ.
Muốn giao tiếp tốt, và phản ứng nhanh với những sự kiện bất ngờ, thì trong đầu phải có sẵn kiến thức và những hiểu biết cơ bản về lĩnh vực mình làm, phải thường xuyên đối mặt với những tình huống từ trên trời rơi xuống.
Kỹ năng giao tiếp và khả năng ứng biến không phải là thứ cần phải đi học ngành nào, trường gì, mà có thể tự quan sát, học hỏi và trực tiếp thực hành qua cuộc sống hàng ngày.
Nói cách khác, học từ mọi thứ xung quanh bạn mỗi ngày, chủ động học cái mới chính là cách để không sợ bị thất nghiệp vì AI.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Nhằm thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường, các doanh nghiệp bán lẻ đã tận dụng những giải pháp công nghệ như AI để cắt giảm chi phí vận hành cũng như tối đa hóa chi phí hàng hóa và dịch vụ.
Tận dụng AI để tăng hiệu quả chuỗi bán hàng đa kênh
Người tiêu dùng nói chung thường “nhạy cảm” với giá cả. Đặc biệt, trong bối cảnh giá dịch vụ và hàng hóa liên tục biến động, người tiêu dùng sẽ thường xuyên tìm kiếm các phương cách tiết kiệm, so sánh giá cả giữa các cửa hàng hoặc kênh bán hàng để có được mức giá tốt nhất.
Đơn cử như sau vài lần giá xăng dầu lập “đỉnh”, nhiều nền tảng cung cấp dịch vụ giao hàng đã tăng phí dẫn đến những thay đổi về cách thức mua sắm.
Người tiêu dùng có xu hướng quay lại với hình thức mua sắm trực tiếp tại các cửa hàng tiện lợi (Convenience Store) hoặc siêu thị, vậy nên việc trữ một lượng hàng tồn kho lớn ở mức chi phí phải chăng trở nên rất cần thiết.
Nhằm thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trên và cả những thay đổi khác nữa, các doanh nghiệp bán lẻ đã tận dụng những giải pháp công nghệ như tự động hóa (robotic), máy học (machine learning) và trí tuệ nhân tạo (AI) để cắt giảm chi phí vận hành cũng như tối đa hóa chi phí hàng hóa và dịch vụ.
Các công nghệ này có thể cung cấp dữ liệu khách quan với độ chính xác cao để giảm thiểu tác động của gián đoạn thị trường đến các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
AI giúp dự đoán ảnh hưởng của những yếu tố tác động đến nhu cầu tiêu dùng như khuyến mãi, giá cả, cách thức trưng bày hàng hóa và dữ liệu thời tiết để đưa ra những dự đoán nhu cầu chính xác và tối ưu hóa quá trình bổ sung hàng hóa.
Trong hoạt động vận hành bán lẻ, điều này cũng giúp nhà bán lẻ điều phối nhân sự hiệu quả hơn cũng như tránh được nhiều thất thoát đối với những hàng hóa bán chậm.
Trong khi lượng khách hàng mua sắm trực tiếp tại các cửa hàng được dự đoán sẽ tăng, các kênh bán hàng trực tuyến vẫn sẽ chiếm tỷ lệ quan trọng nhờ sự tiện lợi cùng các ưu đãi về giá thông qua các chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số (Digital Ads).
Với việc nhu cầu bán hàng đa kênh (Omni Channel) gia tăng, các hãng bán lẻ tập trung đồng bộ hóa giữa thương mại điện tử và các cửa hàng truyền thống, bắt đầu tiến hành quản lý các mô hình này như một thể thống nhất và liền mạch.
Sự chuyển đổi này là nhiệm vụ đòi hỏi nhiều nguồn lực, yêu cầu cao về độ chính xác, cần có dữ liệu trong thời gian thực để có thể đáp ứng được mong đợi của người tiêu dùng; do đó việc các thương hiệu bán lẻ tích hợp các giải pháp được phát triển dựa trên công nghệ AI và tự động hóa là vô cùng cần thiết.
Các công cụ phù hợp sẽ giúp đảm bảo quản lý hiệu quả đơn đặt hàng trực tuyến từ các cửa hàng, đơn hàng dự trữ (backorder), hỗ trợ hiệu quả cho việc dự đoán cũng như lên kế hoạch về hàng tồn kho, thậm chí cả khi hàng hóa bị buộc phải chuyển hướng giữa các trung tâm thực hiện đơn hàng.
Nếu các nhà bán lẻ bị hết hàng, họ có thể mất đi doanh số và thậm chí cả khách hàng. Mức độ hiệu quả của hoạt động bổ sung hàng hóa là hết sức quan trọng trong việc đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì lợi nhuận.
Một nghiên cứu gần đây của RELEX Solutions – công ty đi đầu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu chỉ ra rằng gần 50% các nhà bán lẻ không nắm bắt được số lượng hàng hóa trong mỗi cửa hàng. Điều này cho thấy, lỗ hổng trong cách tiếp cận việc quản lý đơn đặt hàng từ các cửa hàng để đạt được sự chính xác và hiệu quả.
Để luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng, các nhà bán lẻ cần phải ưu tiên phát triển hệ thống bổ sung đơn hàng hiệu quả, có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà không tốn nhiều tài nguyên.
Với việc khách hàng có thể mua sắm ở bất cứ đâu và bất cứ khi nào, công nghệ AI và máy học giúp các thương hiệu duy trì số lượng hàng hóa phù hợp trong kho, dự đoán các thay đổi về nhu cầu và điều chỉnh việc bổ sung đơn hàng, nhằm thúc đẩy cải thiện dịch vụ, doanh thu cùng với mức độ hài lòng của khách hàng.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer