Ngành thương mại điện tử B2B được đánh giá đang trong giai đoạn chuyển đổi từ tăng trưởng nóng sang bền vững hơn.
Theo hồ sơ đăng ký gửi cơ quan Quản lý doanh nghiệp và kế toán Singapore (ACRA), startup thương mại điện tử B2B của Việt Nam, Vigo Retail, đã huy động được nguồn vốn mới từ Argor Capital Management, Wavemaker Partners và Patamar Capital, theo DealStreetAsia.
Hồ sơ cho thấy Vigo Retail đã huy động được 9,4 triệu USD từ các nhà đầu tư trong vòng Series A1. Nhà đầu tư dẫn đầu Argor Capital, trước đây là Go-Ventures, đã góp 7,5 triệu USD cho vòng gọi vốn, trong khi Wavemaker Partners rót 1,5 triệu USD.
Theo DealStreetAsia, việc góp vốn thứ hai vòng gọi vốn được lên kế hoạch vào quý III năm nay.
Được thành lập vào năm 2020 bởi Santhosh Raghunathan và Nam Nguyễn, startup Vigo cung cấp dịch vụ phân phối cho các nhà bán lẻ truyền thống. Nền tảng này giúp kết nối các nhà bán lẻ với các thương hiệu hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), nhà phân phối và nhà bán buôn. Các nhà bán lẻ có thể đặt hàng hóa tiêu dùng 24/7 thông qua ứng dụng Vigo, trong khi các doanh nghiệp nhỏ có thể nắm giữ và bán hàng tồn kho vi mô thông qua startup.
Trước khi thành lập công ty, ông Raghunathan từng là Tổng giám đốc tại Colgate-Palmolive. Trong khi đó, ông Nam Nguyễn có 10 năm kinh nghiệm trong ngành hàng tiêu dùng, từng làm việc tại các công ty như Unilever, Philip Morris và SC Johnson.
Vigo Retail trước đó đã huy động được 1 triệu USD vòng gọi vốn hạt giống từ Wavemaker Partners và Saison Capital. Theo DATA VANTAGE, vào năm 2022, Vigo Retail đã huy động được 16,9 triệu USD vốn đầu tư từ các nhà đầu tư, bao gồm Argor, Patamar, Pavilion Capital và Saison Capital.
Trong giai đoạn sôi động năm 2022, ngành thương mại điện tử B2B ở Đông Nam Á thường được các nhà đầu tư ưu ái. Tuy nhiên, thời gian gần đây, lĩnh vực này dường như đã mất đi sức hút làm dấy lên những câu hỏi về tính bền vững.
Theo ông Bùi Sĩ Phong, nhà sáng lập kiêm Giám đốc điều hành của startup chợ trực tuyến B2B Telio Việt Nam, trước đây ngành thương mại điện tử B2B tại Việt Nam tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng và mở rộng quy mô bằng cách bán một số lượng nhỏ các mặt hàng chủ chốt (SKU). Các doanh nghiệp B2B thường chỉ tập trung vào bán một vài mặt hàng có lợi nhuận cao, bỏ qua các sản phẩm khác.
Tuy nhiên, ngày nay, thương mại điện tử B2B đang chuyển sang giai đoạn phát triển bền vững hơn. Thay vì chỉ tập trung vào một vài SKU, các doanh nghiệp B2B đang mở rộng danh mục sản phẩm của họ để cung cấp cho khách hàng nhiều lựa chọn hơn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội thành công cho doanh nghiệp.
Tháng 8 năm ngoái, Telio được cho là đã huy động 15 triệu USD trong một vòng gọi vốn từ quỹ đầu tư Granite Oak có trụ sở tại London.
Trước đó vào tháng 11/2021, startup thương mại điện tử B2B có trụ sở tại Hà Nội này đã huy động được 51 triệu USD trong vòng gọi vốn Series B từ kỳ lân công nghệ Việt Nam VNG và các nhà đầu tư hiện hữu là GGV Capital và Tiger Global. Vậy nhưng, VNG – công ty đã đầu tư 22,5 triệu USD trong vòng gọi vốn, đã ghi nhận khoản lỗ từ khoản đầu tư vào Telio.
Trong khi đó, Kilo – nền tảng thương mại điện tử B2B Việt Nam kết nối các nhà bán buôn với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (MSME), được cho là đã ngừng hoạt động và đang hướng đến việc chuyển sang lĩnh vực khác. Công ty được thành lập vào năm 2020 nhằm số hóa chuỗi giá trị bán lẻ thông qua công nghệ.
Những tên tuổi khác trên thị trường bao gồm VinShop và Ninja Mart. Theo Mordor Intelligence, thị trường bán lẻ Việt Nam dự kiến tăng trưởng từ 246,65 tỷ USD vào năm 2023 lên 435,59 tỷ USD vào năm 2028 với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 12,05%.
Special Offer từ MarketingTrips:
Tham khảo giải pháp Agency Listing từ MarketingTrips: Agency Networks
Đăng bài không giới hạn trên MarketingTrips với chi phí chỉ bằng 1 bài đăng (Booking): Content Partner
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Các nghiên cứu mới đây từ MIT cho thấy các nền tảng B2B (Business-to-business) hiện vẫn đang ở trong một thị trường mới nổi (emerging market) và đang phải đấu tranh để tồn tại và phát triển.
Theo đó, trong khi các nền tảng B2C (doanh nghiệp với người tiêu dùng) như Uber, Airbnb hay Amazon đã trở thành những câu chuyện thành công trong kinh doanh.
Hầu hết các nền tảng B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp) hiện vẫn đang ở trong giai đoạn ra mắt (24%) hoặc giai đoạn mở rộng quy mô (60%).
Các nghiên cứu mới của Capgemini Invent và MIT về Kinh tế số (Digital Economy) cho thấy các mô hình nền tảng B2C vốn không chuyển trực tiếp sang mô hình B2B, các nền tảng B2B theo đó lại có các yêu cầu tích hợp riêng.
Mục tiêu của các nền tảng B2B và B2C cũng khác nhau: trong khi các nền tảng B2C thường được sinh ra để giải quyết những thất bại (hiện có) của thị trường, nền tảng B2B lại nhắm đến sự thất bại trong cách phối hợp (giữa nhiều biến thể khác nhau).
Theo giáo sư Geoffrey Parker của Đại học Dartmouth, những sự khác biệt này giải thích lý do tại sao các nền tảng B2B vẫn là một thị trường mới nổi (emerging market).
Ông nói: “Trong không gian B2B, chúng tôi chưa nhận thấy thực sự rõ nét khái niệm kẻ thắng cuộc giành được tất cả (winner-takes-all).”
“B2B có xu hướng có nhiều biến thể, chi phí tích hợp rất lớn và một môi trường phức tạp, chính điều này khiến cho việc đạt được những quy mô lớn như B2C là rất khó khăn.”
4 loại hình chính của các nền tảng B2B.
Về tổng thể, các nền tảng B2B (B2B Platform) hoạt động theo 4 loại hình chính dưới đây:
Các nền tảng được hỗ trợ bởi công nghệ: Các nền tảng này khai thác những yếu tố công nghệ như Internet of Things (IoT) hoặc tự động hóa quy trình để mang đến những cơ hội đổi mới mới.
Các sản phẩm và dịch vụ thông minh: Các nền tảng này hướng tới mục tiêu làm phong phú thêm các sản phẩm và tài sản hiện có bằng các dịch vụ và chức năng kỹ thuật số mới.
Nền tảng cộng tác và tổng hợp dữ liệu: Các nền tảng này đóng vai trò thu thập và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để phục vụ cho quá trình phân tích. Các nền tảng CDP của Adobe hay cộng tác như Slack hoạt động theo mô hình này.
Thị trường (Marketplace): Các nền tảng này giúp đơn giản hoá các giao dịch cung và cầu (mua-bán) đối với hàng hóa và dịch vụ.
3 khía cạnh chính quyết định sự thành công của các nền tảng B2B.
Tuỳ thuộc vào việc các nền tảng tập trung vào giao dịch mua bán hay tập trung vào dữ liệu, các cơ hội có được sẽ có thể khác nhau, dưới đây là 3 khía cạnh chính quyết định sự thành công của các nền tảng B2B:
Mạng lưới (Network): Đây là lúc doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như tính mở của nền tảng, mô hình kinh doanh khả thi nhất, và bao gồm cả việc xác định liệu doanh thu bổ sung của nền tảng có phải là thước đo chính cho sự thành công hay không.
Mô hình hoạt động: Vì là nền tảng B2B, doanh nghiệp cũng cần phải xem xét đến những thách thức có thể xảy ra do nhu cầu tích hợp với cơ sở hạ tầng hiện có của phía khách hàng (doanh nghiệp sử dụng nền tảng). Doanh nghiệp cũng cần xác định xem là sẽ tự xây dựng các tính năng và chiến lược dữ liệu hay thuê ngoài những chuyên gia có kinh nghiệm xây dựng các nền tảng B2B.
Tiếp cận thị trường (Go-to-market): Sau khi hoàn tất các yếu tố mang tính nền tảng, doanh nghiệp phải tính đến chiến lược tiếp cận thị trường. Làm sao để các doanh nghiệp sử dụng nền tảng thấy được giá trị của việc sử dụng nền tảng mới, đặc biệt nếu thành công của khách hàng gắn liền với việc chia sẻ dữ liệu và tích hợp hệ thống. Doanh nghiệp cũng cần làm rõ về quyền sở hữu dữ liệu và các vấn đề pháp lý khác, chứng minh cho khách hàng thấy việc sử dụng hay tham gia vào nền tảng sẽ không làm mất đi sức mạnh của họ trên thị trường (market power).
Điểm mấu chốt là sự thành công của nền tảng B2B đòi hỏi nhiều thứ hơn là một nền tảng công nghệ có nhiều chức năng.
Một số dữ liệu đáng chú ý khác từ nghiên cứu.
Nghiên cứu cũng chỉ ra nhiều hiểu biết quan trọng về các nền tảng B2B.
Động lực chính để xây dựng và ra mắt các nền tảng B2B đó là tạo ra các kênh bán hàng mới cho các lĩnh vực kinh doanh hiện tại (43%), để thúc đẩy doanh thu trong các lĩnh vực kinh doanh hiện tại (40%) và để phát triển các dòng doanh thu và mô hình kinh doanh mới (34%).
Hơn một nửa (55%) nền tảng công nghệ được vận hành bởi các doanh nghiệp lớn và chỉ 10% do các công ty khởi nghiệp (ít nguồn lực) vận hành.
Hơn một phần ba (35%) nền tảng không nắm bắt được cơ hội của hiệu ứng mạng lưới do thiếu sự tích hợp của các cổng dữ liệu.
“Tích hợp” cho đến nay vẫn là thách thức lớn nhất của các nền tảng: 70% các nền tảng cần khả năng tích hợp để mở rộng quy mô.
Bạn cũng có thể xem và tải xuống báo cáo chi tiết tại đây.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Năm 2024, marketing được dự báo sẽ rất cạnh tranh với nhiều thách thức đáng kể cho doanh nghiệp. Dưới đây là các xu hướng B2B Marketing được dự đoán sẽ nổi bật trong năm 2024 mà các Marketer có thể tham khảo.
Account-based Marketing là xu hướng B2B Marketing đáng quan tâm đầu tiên trong năm 2024.
Thông thường, các xu hướng B2B marketing xuất hiện liên tục qua các năm và nhanh chóng chìm vào quên lãng vài tháng sau đó.
Tuy nhiên, marketing dựa trên khách hàng (account-based marketing, ABM) vẫn là một phương pháp được áp dụng và chứng minh tính hiệu quả trong nhiều thập kỷ qua.
Đây là một chiến lược marketing được các doanh nghiệp sử dụng, tập trung vào việc phát triển mối quan hệ và tương tác với các khách hàng tiềm năng hoặc danh sách các khách hàng, tổ chức hiện có thay vì một khách hàng cụ thể.
Chiến lược ABM sử dụng cách tiếp cận siêu tập trung để thu hút các khách hàng B2B. Cụ thể, thay vì tạo ra một mạng lưới rộng lớn nhằm thu hút các khách hàng mới, tiếp cận bằng ABM giúp doanh nghiệp tạo ra một danh sách các khách hàng tiềm năng dựa trên giá trị mà họ cung cấp, từ đó xác định thứ tự khách hàng ưu tiên và nội dung phù hợp để nâng cao nhận thức thương hiệu, tạo ra đối tượng tiềm năng và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng của doanh nghiệp.
Tận dụng trí tuệ nhân tạo.
Một trong những xu hướng định kỳ trong B2B Marketing là việc áp dụng rộng rãi trí tuệ nhân tạo (AI). Mỗi năm, công nghệ AI tiếp tục trở nên dễ tiếp cận hơn với giá cả hợp lý hơn.
Điều này đã khiến các B2B Marketer khám phá những cách tiếp cận mới để kết hợp AI vào chiến lược của họ. Trong những năm gần đây, chatbot đang dần trở thành một “cơn sốt” trong lĩnh vực B2B marketing.
Đặc biệt, sự xuất hiện của ChatGPT đã thu hút phần lớn sự chú ý của tất cả nhân sự đến từ nhiều ngành nghề khác nhau, trong đó bao gồm lĩnh vực sáng tạo.
Chatbot đến từ OpenAI đã chứng tỏ khả năng vượt trội của mình trong việc hỗ trợ các nhân sự ngành marketing thực hiện nhiều công việc chuyên môn khác nhau, từ sáng tạo video quảng cáo, xây dựng nội dung website, hỗ trợ quy trình nội bộ cho đến thực hiện các tác vụ email với khách hàng.
Partnership Marketing cũng được dự báo là xu hướng B2B Marketing sôi động trong 2024.
Partnership Marketing là một hình thức marketing mà ở đó, hai hoặc nhiều doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực liên quan nhưng không cạnh tranh đồng ý hợp tác để giúp nhau đạt các mục tiêu kinh doanh.
Đây cũng được đánh giá là một trong những xu hướng mới nhất, đồng thời có tiềm năng nhất, trong lĩnh vực B2B marketing. Chẳng hạn, các thương hiệu cung cấp sản phẩm tẩy rửa có thể hợp tác với các doanh nghiệp B2B chuyên cung cấp các thiết bị làm sạch như robot lau nhà hay máy lau kính.
Việc liên kết này giúp các thương hiệu điều hướng lưu lượng truy cập từ người dùng đến trang của đối tác còn lại. Nhờ đó, cả hai doanh nghiệp đều có thể mở rộng phạm vi tiếp cận của chiến dịch mà không cần gia tăng chi tiêu cho quảng cáo.
Tập trung vào trải nghiệm thay vì dịch vụ.
Thông thường, các thương hiệu B2B có hai cơ hội để thể hiện năng lực dịch vụ khách hàng: trong quá trình bán và khi giải quyết các vấn đề liên quan đến sản phẩm.
Những năm trước đây, cung cấp dịch vụ tối ưu trong các thời điểm quan trọng trên hành trình mua hàng của khách hàng là đủ để doanh nghiệp thúc đẩy lòng trung thành với thương hiệu và giữ chân khách hàng.
Tuy nhiên, những khách hàng B2B ngày nay thường mong muốn nhận được trải nghiệm dịch vụ tối đa ngay từ khi họ tiếp xúc với các nội dung của thương hiệu.
Vì thế, các thương hiệu B2B cần có sự trao quyền và khuyến khích khách hàng tiềm năng khám phá các sản phẩm và dịch vụ theo tốc độ của riêng họ. Ngoài ra, hãy tạo ra những video hấp dẫn, những trang web dễ điều hướng và cho phép khách hàng trải nghiệm thử dịch vụ trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
Đẩy mạnh chiến lược Content Marketing.
Một khảo sát của Content Marketing Institute cho thấy, có 71% người làm B2B Marketing tin rằng tiếp thị nội dung (content marketing) là một phương pháp vô cùng quan trọng góp phần tạo nên sự thành công của thương hiệu.
Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng 73% B2B Marketer đã có chiến lược tiếp thị nội dung và 20% có kế hoạch triển khai chiến lược này vào năm 2024. Tổng cộng, 93% các B2B Marketer đã sử dụng tiếp thị nội dung hoặc sẽ sử dụng vào cuối năm nay.
Vì thế, các doanh nghiệp B2B cần có sự nắm bắt và tận dụng tốt hình thức marketing này để giành lợi thế và trở nên nổi bật trên thị trường.
Hãy sáng tạo nội dung với nhiều dạng hình thức, từ các bài đăng trên mạng xã hội, blog cho đến video nhằm thu hút sự chú ý của nhóm khách hàng tiềm năng và thúc đẩy nhu cầu đối với các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Tăng cường nội dung video là xu hướng B2B Marketing cuối cùng trong 2024.
Vào năm 2024, định dạng nội dung dưới hình thức video sẽ tiếp tục là nguồn tài nguyên quan trọng mà những người làm marketing B2B nên tận dụng.
Theo khảo sát của HubSpot, 94% marketer tin rằng video giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm. Ngoài ra, 81% số người được hỏi cũng cho biết sử dụng nội dung dưới hình thức video trong chiến lược marketing đã góp phần cải thiện doanh số bán hàng một cách đáng kể.
Nội dung video chất lượng có thể thu hút sự chú ý của khán giả, giúp thương hiệu truyền tải thông điệp một cách thú vị và hiệu quả, đồng thời chứng minh tính hữu ích của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Cùng với sự phát triển của các công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR), định dạng video vẫn là một hình thức truyền thông chiếm ưu thế và mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp B2B.
Trên đây là các xu hướng B2B Marketing hàng đầu trong năm 2024, bằng cách nhanh chóng áp dụng các xu hướng mới, thương hiệu có nhiều cơ hội hơn để xây dựng lợi thế cạnh tranh, nổi bật hơn so với đối thủ trên thị trường, và hơn thế nữa.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Dù chưa rõ lý do startup Kilo ngừng hoạt động là gì, nhưng có thể thấy thị trường thương mại điện tử B2B (B2B eCommerce) Việt Nam hiện đang rất cạnh tranh, khi có sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn.
Công ty TNHH Kilo MDC – đơn vị vận hành startup Kilo thành lập bởi ông Kartick Narayan – cựu CMO của Groupon, Phó chủ tịch Coupang và Giám đốc kinh doanh của Tiki vừa chính thức tạm ngừng kinh doanh sau khoảng 3 năm hoạt động.
Mặc dù Kilo được ghi nhận “tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn”, nhưng khả năng startup này quay lại mảng thương mại điện tử (eCommerce) B2B tại Việt Nam là rất thấp.
Được biết, startup Kilo ban đầu ra đời với mục tiêu giúp kết nối các nhà bán buôn với các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSME), đồng thời mong muốn số hóa chuỗi giá trị bán lẻ địa phương thông qua công nghệ.
Với nền tảng và công cụ sẵn có, Kilo cho phép các đối tác quản lý doanh nghiệp trên nhiều kênh bán hàng, chẳng hạn như ứng dụng của Kilo, Facebookvà Zalo, đồng thời tối ưu hóa vòng quay hàng tồn kho để tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro trong dài hạn.
Ông Kartick Narayan – nhà sáng lập và CEO tin rằng, doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa là trụ cột của nền kinh tế bán lẻ (Retail Industry) tại Việt Nam và phục vụ 80% giao dịch mua hàng.
Cuối năm 2021, Kilo từng huy động thành công 5 triệu USD cho vòng gọi vốn Series A. Dù chưa rõ lý do startup này ngừng kinh doanh là gì, nhưng có thể thấy thị trường thương mại điện tử B2B hiện đang rất cạnh tranh khi có sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn.
Mặc dù thị trường thương mại điện tử B2B vẫn còn khá mới mẻ tại Việt Nam (dưới 150 triệu USD vào năm 2020), tuy nhiên, mô hình này đã mang lại một bước ngoặt đáng kể trong quá trình chuyển đổi lâu dài mạng lưới phân phối đô thị.
Không giống như B2C, người mua B2B thường đưa ra giá trị đơn hàng với số lượng lớn. Giá trị đơn hàng trung bình của giao dịch B2B theo tính toán của Forrester rơi vào khoảng 491 USD, cao hơn những đơn hàng 147 USD của mô hình B2C.
Trong khi giao dịch B2C có rủi ro huỷ đơn hàng lớn, thì người bán B2B có tỷ lệ chuyển đổi cao gấp 3 lần. Ngoài mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, lợi thế của thương mại điện tử khi ứng dụng vào B2B là hiệu quả về quản lý và kiểm soát một số mối quan hệ nhà cung cấp cùng một lúc.
Điều này đặc biệt đúng đối với Việt Nam, quốc gia có các điểm bán lẻ và chợ truyền thống đang đáp ứng đến 85% nhu cầu tiêu dùng của người dân.
Thống kê của RedSeer Consulting cũng cho thấy khoảng 88% số lượng mặt hàng tiêu dùng nhanh vẫn được phân phối tới khách hàng qua kênh truyền thống.
Dù startup Kilo đã bỏ cuộc chơi thương mại điện tử B2B, nhưng vẫn còn đó những tên tuổi lớn, như VinShop, Telio, Karavan, hay gần đây là Ninja Mart.
VinShop tuyên bố là kênh phân phối hàng tiêu dùng lớn nhất Việt Nam khi cung ứng 4.000 mặt hàng cho 100.000 tạp hoá tại 22 tỉnh thành trên cả nước.
Kể từ khi ra mắt thị trường vào tháng 9/2020, tính trung bình mỗi ngày có tới 220 cửa tạp hóa “lên đời” công nghệ nhờ VinShop; hàng nghìn tấn hàng được VinShop giao đến các cửa hàng tạp hóa, đội ngũ giao vận của nền tảng này chạy trên khắp Việt Nam.
Tương tự, Telio hoạt động theo mô hình sàn thương mại điện tử B2B, liên kết các đơn vị bán lẻ (siêu thị, tạp hóa…) với trực tiếp các nhãn hàng bán buôn thông qua một nền tảng tập trung, mang tới sự đa dạng nguồn hàng, giá cả tốt hơn và vận chuyển hiệu quả hơn.
Theo phân tích của nhà sáng lập Bùi Sỹ Phong, thị trường bán lẻ Việt Nam hiện bị chi phối bởi các kênh phân phối truyền thống, nhiều tầng lớp và phân tán.
Các cửa hàng bán lẻ, kinh doanh hộ gia đình chiếm trên 60% thị phần nhóm hàng tiêu dùng nhanh tại khu vực đô thị và trên 90% ở khu vực nông thôn Việt Nam.
Các cửa hàng nhỏ lẻ thường cần liên hệ tới 50 đến 80 nhà bán buôn và nhà phân phối để đặt hàng, và mất tới một tuần để mua đầy đủ các mặt hàng cho cửa hàng của mình.
Do đó, Telio ra đời giúp giải quyết bài toán này, và nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Tháng 9 năm nay, trong vòng gọi vốn mới nhất từ quỹ Granite Oak có trụ sở tại Anh, Telio đã huy động được thêm 15 triệu USD, nâng tổng số vốn mà công ty đã kêu gọi được lên khoảng 65 triệu USD.
Telio hiện có mặt trên 25 tỉnh, thành tại Việt Nam, kết nối thành công hơn 80.000 đại lý với các thương hiệu hàng đầu như: Unilever, P&G, Cocacola, Vinamilk, Kinh Đô, ACON, Cipla, Hoa Linh, Sanofi…
Ra đời muộn hơn, Karavan trực thuộc công ty Teko – một thành viên của kỳ lân VNLife chuyên hỗ trợ kết nối các thương hiệu FMCG với các cửa hàng tạp hoá, nhà hàng, tiệm cà phê,… tại các khu vực thành thị và nông thôn.
Karavan đã phát triển mạng lưới đại lý từ 8.000 lên 50.000 đơn vị. Mức tăng trưởng hiện tại vào khoảng 25%. Startup này cũng đặt tầm nhìn dẫn đầu thị trường B2B tại Việt Nam.
Góp mặt trong thị trường này còn một “tay chơi” ngoại là Ninja Mart – nền tảng giúp chủ cửa hàng tạp hóa truyền thống kết nối dễ dàng hơn với nhà sản xuất, nhập hàng với giá cả tốt hơn, giao nhận nhanh chóng và tối ưu hơn.
Là một nhánh kinh doanh của Ninja Van, Ninja Mart đã mở rộng địa bàn hoạt động đến hơn 29 tỉnh và thành phố trọng điểm với mạng lưới phân phối và giao hàng rộng khắp, cung ứng các mặt hàng tiêu dùng đa dạng (đồ uống, thực phẩm khô, sản phẩm từ sữa, bánh kẹo, hóa mỹ phẩm…) của nhiều thương hiệu lớn trên thị trường.
Từ năm 2020, Ninja Mart đã cung cấp giải pháp để khắc phục nhiều vấn đề liên quan đến chuỗi cung ứng và vận chuyển. Qua đó giúp nhà sản xuất phân phối được nhiều sản phẩm hơn đến các cửa hàng tạp hóa, đặc biệt ở khu vực nông thôn.
Bằng việc loại bỏ bớt các lớp phân phối trung gian, Ninja Mart đã và đang trở thành một nhà bán buôn cung cấp dịch vụ toàn diện. Giờ đây, các chủ tiệm tạp hóa có thể nhập nhiều mặt hàng chỉ cần thông qua một đầu mối là Ninja Mart.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Đại dịch và vô số sự thay đổi của yếu tố công nghệ đã khiến chiến lược tiếp cận kênh của những người làm marketing cũng phải thay đổi theo. Khi các kênh làm marketing ngày càng đa dạng và phân mảnh, marketer buộc phải tìm kiếm các giải pháp mới nếu muốn thành công.
Đại dịch Covid-19, cùng với đó là vô số sự thay đổi của yếu tố công nghệ ví dụ như tính ứng dụng ngày càng rộng rãi của AI (trí tuệ nhân tạo), đã buộc các doanh nghiệp hay người làm marketing nói chung phải nhanh chóng thích nghi và đáp ứng những yêu cầu mới của khách hàng.
Một trong những tác động rõ ràng nhất đó là thông qua các kênh làm marketing mà doanh nghiệp áp dụng để tương tác và bán hàng cho khách hàng.
Các kênh làm Marketing đang ngày càng được mở rộng.
Theo số liệu khảo sát từ CMOSurvey, gần 2/3 (khoảng 61%) số doanh nghiệp cho biết họ đã tăng số lượng kênh sử dụng. Trong khi mức tăng áp dụng ở cả các doanh nghiệp B2B lẫn B2C, doanh nghiệp B2C có mức tăng rõ nét hơn với 77%.
Mặc dù một trong những ưu điểm lớn nhất của việc gia tăng số lượng kênh đó là giờ đây người tiêu dùng có thể có nhiều phương án lựa chọn hơn về cách thức họ muốn tương tác với thương hiệu, việc mở rộng kênh lại phức tạp hơn những gì mà doanh nghiệp có thể hình dung.
Trước khi bắt tay vào việc mở rộng kênh marketing và bán hàng, các marketer nên tự hỏi:
Các kênh mới sẽ giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng mới, giành khách hàng hiện tại từ đối thủ cạnh tranh hay đơn giản là gia tăng chi tiêu của chính các khách hàng hiện tại?
Các kênh mới có được kết nối từ góc độ thương hiệu và trải nghiệm của khách hàng không?
Các điểm tiếp xúc (Brand Touchpoint) mới trên các kênh mới có cùng hướng đến những lợi ích và hình ảnh thương hiệu giống nhau không?
Các kênh có được kết nối liền mạch với nhau không?
Khách hàng có hiểu giá trị họ có được khi sử dụng các kênh khác nhau không và làm cách nào họ có thể di chuyển một cách dễ dàng giữa các kênh đó?
Các kênh tương tác trực tiếp (F2F) vẫn đang thể hiện mức độ hiệu quả của nó.
Theo khảo sát, chỉ 6,7% doanh nghiệp báo cáo rằng các kênh F2F (Face-to-face) của họ đã được chuyển hoàn toàn thành kênh kỹ thuật số (Digital Channel) – điều này có nghĩa là hầu hết các kênh mà doanh nghiệp sử dụng vẫn là tương tác trực tiếp. Bên cạnh đó, có đến 28% số doanh nghiệp đang tìm cách mở rộng sang các kênh F2F mới.
Mặc dù, với tốc độ chuyển đổi số ngày càng nhanh và rộng hơn, nhiều người kỳ vọng rằng các kênh tương tác và bán hàng trực tiếp này sẽ giảm dần đi hay thậm chí là bị triệt tiêu, tuy nhiên, sự thật có lẽ là sẽ không diễn ra theo cách đó.
Một số lý do chính bao gồm:
Đầu tiên, theo số liệu nghiên cứu, một người tiêu dùng trung bình chỉ tiếp xúc (và ghi nhớ) với một số lượng các mẫu quảng cáo nhất định mỗi ngày (có giới hạn). Dù cho cho công nghệ có phát triển đến đâu thì sự thật này vẫn khó có thể thay đổi. Từ góc nhìn này, việc duy trì các kênh F2F phù hợp có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả và thậm chí là tạo ra những bước đột phá.
Thứ hai, nhiều nghiên cứu cũng cho thấy rằng người tiêu dùng cho biết họ cảm thấy quá mệt mỏi với các nền tảng kỹ thuật số do số lượng ứng dụng được sử dụng và số lần tương tác trên màn hình mà họ sử dụng trong một ngày – con số này đã tăng hơn 100% trong thời kỳ đại dịch.
Trong một thế giới kỹ thuật số rõ ràng là khách hàng phải “hoạt động” nhiều hơn, hơn bao giờ hết họ khao khát những tương tác thực và trực tiếp với thương hiệu. Người tiêu dùng cũng muốn tính xác thực cao hơn (Authentic Marketing) trong một thế giới bấp bênh, nhiều rủi ro và không chắc chắn (Thế giới VUCA).
Thứ ba, khi công nghệ ngày càng phát triển và có tính ứng dụng cao hơn, nhiều doanh nghiệp xem các kênh F2F, chẳng hạn như các cửa hàng bán lẻ truyền thống, là “phòng thí nghiệm” để tìm hiểu về hành vi và sở thích của người tiêu dùng.
Các doanh nghiệp mạnh về công nghệ đang tận dụng nó để phân tích các dữ liệu liên quan đến chuyển động của khách hàng (Footfalls Analysis), tận dụng IoT để kết nối mọi thứ, để tìm hiểu thêm về mong muốn của khách hàng và hơn thế nữa.
Theo số liệu, các công ty sản xuất (sản phẩm) ít có khả năng chuyển sang kỹ thuật số hoàn toàn hơn và có nhiều khả năng hơn trong việc mở thêm các kênh F2F mới (31%) so với các công ty dịch vụ (22%). Chỉ các công ty internet thuần túy mới không có nhu cầu mở thêm kênh F2F.
Nhu cầu mở rộng các kênh F2F mới phổ biến nhất trong lĩnh vực bất động sản, bán lẻ (retail) và truyền thông. Các doanh nghiệp trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, dược phẩm, công nghệ sinh học hay công nghệ thì ít phổ biến hơn.
Các thương hiệu ngày càng ưu tiên nhiều hơn cho các nền tảng mạng xã hội.
Theo số liệu, gần một nửa (45%) doanh nghiệp hiện đang sử dụng các nền tảng mạng xã hội để bán hàng.
Các doanh nghiệp bất động sản (100%), công ty truyền thông (82%) và nhà bán lẻ lẫn bán buôn (70%) nằm ở nhóm dẫn đầu.
Như một điều tất yếu, hàng loạt các nền tảng như Snapchat, Facebook hay Instagram đã đạt mức doanh số thương mại điện tử (e-commerce) cao kỷ lục trong suốt những năm đầu tiên xảy ra đại dịch.
Theo số liệu khảo sát từ Sprout Social (một nền tảng Social Listening), vào năm 2022, hơn 1/2 số người trưởng thành ở Mỹ đã mua ít nhất một thứ gì đó thông qua kênh truyền thông mạng xã hội và có đến 98% người tiêu dùng dự kiến sẽ tiếp tục sử dụng kênh này để mua hàng trong tương lai.
Về khía cạnh loại hình doanh nghiệp, các doanh nghiệp B2C có nhiều khả năng bán sản phẩm và dịch vụ của họ trên các nền tảng mạng xã hội hơn (58%) so với các doanh nghiệp B2B (37%).
Bên cạnh đó, LinkedIn là mạng xã hội được sử dụng phổ biến nhất bởi các B2B Marketer.
Cuộc cách mạng D2C đã chính thức được bắt đầu.
D2C (direct-to-consumer) hay mô hình bán hàng trực tiếp tới tay người tiêu dùng có lẽ không còn là thuật ngữ mới của cả người làm marketing và kinh doanh.
Theo số liệu nghiên cứu, gần 1/4 (24%) số doanh nghiệp đã thêm D2C vào kênh bán hàng của họ vào năm 2023. Các doanh nghiệp B2C dẫn đầu với 41% số doanh nghiệp đã áp dụng (và đang thích ứng).
Một câu hỏi được đặt ra là tại sao các doanh nghiệp lại chuyển sang kênh D2C?
Dưới đây là một vài lý do chính.
Đầu tiên và cũng là quan trọng nhất, D2C cho phép các doanh nghiệp thu thập trực tiếp các dữ liệu hay thông tin có giá trị (Insights) về hành vi và nhu cầu trực tuyến của khách hàng – một trong những điểm chạm mà các doanh nghiệp trong một số lĩnh vực nhất định, chẳng hạn như hàng tiêu dùng đóng gói (CPG) hay hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), đã thiếu trước đây.
Trong thế giới mới (cookieless), khi các dữ liệu cá nhân ngày càng khó thu thập hơn, đặc biệt là qua các nền tảng của bên thứ 3, các dữ liệu của bên thứ nhất (First Party Data) này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Thứ hai, các mô hình bán hàng D2C cho phép doanh nghiệp hay người làm marketing thử nghiệm các chiến lược mới và thu thập những phản hồi có giá trị một cách thuận tiện và dễ dàng hơn nhiều.
Thứ ba, D2C có nghĩa là các doanh nghiệp có thể kiểm soát được các trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các thương hiệu cao cấp và có tính độc đáo cao, những thương hiệu mà cái yếu tố tinh thần và trải nghiệm vốn đóng vai trò quan trọng hơn cả giá cả hay thậm chí là chất lượng.
Gamification hiện đang không được sử dụng đúng mức.
Việc mua sắm theo trò chơi và các tương tác khác của khách hàng thông qua yếu tố phần thưởng, điểm tích luỹ, cuộc thi hoặc các tương tác thú vị tương tự khác (Gamification hay Gamifying shopping) dự kiến sẽ tăng từ 9,1 tỷ USD vào năm 2020 lên 30,7 tỷ USD vào năm 2025 – tăng 237%.
Trong khi tiềm năng của Gamification là vô cùng lớn, chỉ có 4,8% marketer hiện đã tích hợp gamification vào các kênh kỹ thuật số của doanh nghiệp để phục vụ cho việc bán hàng.
Theo nghiên cứu của McKinsey về những tác động hay sức ảnh hưởng của gamification đến kết quả thương hiệu, các chương trình khách hàng thân thiết có thể làm tăng khả năng khách hàng sẽ lựa chọn thương hiệu đó hơn so với đối thủ cạnh tranh, sẵn sằng trả giá cao hơn và tăng mức chi tiêu nhiều hơn.
Chìa khóa để khiến gamification trở nên hiệu quả hơn đó là kết nối nó với thương hiệu – trò chơi phải có ý nghĩa dựa trên vị trí và sự liên tưởng của thương hiệu (Brand Associations).
Về tổng thể, gamification hiện đang được sử dụng rộng rãi với các doanh nghiệp B2C nhưng lại khá khó khăn với doanh nghiệp B2B. Số liệu cho thấy chỉ có 1% doanh nghiệp B2B hiện đang sử dụng chiến lược này, so với 13% của các doanh nghiệp B2C.
Doanh nghiệp hay người làm Marketing cần đánh giá và triển khai các kênh mới một cách có chiến lược.
Trong bối cảnh mới, khi đa kênh hay nhiều kênh không còn là một lựa chọn mà là bắt buộc, các marketer hay doanh nghiệp cần xác định rõ kênh nào có thể giúp mang lại các giá trị thực sự (có thể đo lường được) và kênh nào thì không, hay kênh nào hiện có ít giá trị nhưng giá trị đó sẽ dần tăng theo thời gian (trong tương lai).
Trong khi việc áp dụng một kênh mới mà ngay cả đối thủ cũng đang ở đó, tuỳ vào từng nguồn lực cụ thể mà doanh nghiệp cần phải xác định liệu có nên dịch chuyển hay thêm mới hay không, việc đánh giá các tác động tiềm ẩn dường như là không thể thiếu.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Cùng khám phá các chiến lược B2B Marketing vừa có khả năng xây dựng thương hiệu vừa thúc đẩy chuyển đổi hiệu quả trong năm 2023.
Trong khi 2023 được dự kiến sẽ tiếp tục là năm khó khăn của nền kinh tế, khi lạm phát và suy thoái vẫn hiện hữu và kéo theo nhu cầu chi tiêu suy giảm, không chỉ B2C Marketer mà cả B2B Marketer cũng sẽ đối mặt với nhiều khó khăn, một vài chiến lược B2B Marketing dưới đây rất đáng để bạn tham khảo và ứng dụng trong 2023.
Các chiến lược sẽ được phân tích trong bài bao gồm:
Thử nghiệm các kênh mới để tìm kiếm khách hàng.
Tận dụng sức mạnh của AI (Trí tuệ nhân tạo).
Tập trung vào video.
Đưa phản hồi của khách hàng vào chiến lược.
1. Liên tục thử nghiệm các kênh (và tính năng) mới.
Trong thế giới làm quảng cáo nói riêng và marketing nói chung, các công cụ hay kênh truyền thông luôn luôn thay đổi, thay đổi không chỉ diễn ra theo khía cạnh là có thêm các kênh mới hoàn toàn mà còn là các tính năng mới trên các nền tảng hiện có.
Instagram gần đây đã bắt đầu thử nghiệm các quảng cáo tìm kiếm mới.
Facebook, cùng với việc cải thiện thuật toán để tăng cường chất lượng chuyển đổi của các quảng cáo xây dựng khách hàng tiềm năng, đã thêm các tùy chọn biểu mẫu khách hàng tiềm năng mới với mục tiêu nhắm mục tiêu dựa trên số lượng và ý định hành động.
Trong khi khó có thể nói kênh hay tính năng nào mới thực sự hiệu quả cho thương hiệu, thử nghiệm là con đường duy nhất để bạn có được các câu trả lời.
2. Tận dụng sức mạnh của AI.
2023 có thể xem là năm của AI (trí tuệ nhân tạo), khi các ứng dụng dựa trên AI như ChatGPT hay Google Bard đã làm mưa làm gió kể từ lúc được ra mắt.
Đối với B2B Marketing, đặc biệt là liên quan đến các kênh có trả phí, bạn có thể tận dụng AI để thúc đẩy giá trị tạo ra của các chiến lược dựa trên 3 khía cạnh chính:
Nội dung.
Sáng tạo trực quan.
Phân tích.
Các công cụ AI như ChatGPT, Jasper, Grammarly và Quillbot sẽ là những trợ thủ đắc lực trong việc xây dựng nội dung cho các chiến dịch.
Trong khi đó với Canva, Storyblock hay Dribbble, người làm marketing có thể chủ động sáng tạo nên các hình ảnh trực quan, là thứ quyết định trực tiếp đến tỷ lệ tương tác và chuyển đổi của các mẫu quảng cáo.
Bạn cũng có thể sử dụng AI cho quá trình phân tích. Bên cạnh các số liệu phân tích miễn phí có sẵn từ các nền tảng quảng cáo, với các nền tảng phân tích dựa trên AI có trả phí như Segment Tealium hay Pecan, v.v., bạn có thể đánh giá hiệu suất của các chiến dịch một cách nhanh chóng.
3. Tập trung vào video.
Ngay cả khi video là định dạng có khả năng tương tác cao nhất, từ việc sử dụng cho Brand Marketing đến Performance Marketing, theo quan sát của MarketingTrips, video vẫn chưa được các marketer đón nhận rộng rãi.
Cho dù là trên LinkedIn, Facebook, TikTok hay YouTube, các hoạt động B2B Marketing vẫn hoàn toàn có thể được thực hiện thông qua các video có chất lượng cao.
Bạn có thể sử dụng các công cụ AI chi phí thấp như Synthesis, DeepBrain hay Pictory để xây dựng và chỉnh sửa video, hay đơn giản, với các nền tảng như TikTok cũng đã có sẵn các trình trợ giúp để bạn có thể tạo nhanh các video đơn giản.
Khi nói đến các kỹ thuật xây dựng video, bạn nên tập trung vào các video có khả năng giải thích và tương tác, đặc biệt là với B2B Marketing, khi quá trình mua hàng khó khăn hơn và dài hơn, khách hàng cần hiểu nhiều thứ hơn chỉ là các văn bản hay hình ảnh đơn thuần.
Không chỉ là tài sản với B2C, các phản hồi từ khách hàng còn trở nên quan trọng hơn với B2B khi nói đến việc thấu hiểu khách hàng.
Các phản hồi từ khách hàng là những nguồn tài nguyên để bạn có thể hiểu rõ hơn về:
Tại sao mọi người mua các sản phẩm và dịch vụ của bạn?
Tại sao họ không mua nó?
Điều họ yêu thích nhất (và ít thích nhất) về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn là gì?
Những câu trả lời cho những câu hỏi này chính là nền tảng của các chiến dịch marketing.
Các vấn đề cụ thể của khách hàng được giải quyết sau đó sẽ trở thành các nghiên cứu điển hình (Case Study) mà bạn có thể sử dụng như là những lời xác thực với các khách hàng tiềm năng khác.
Duy trình điều này trong một khoảng thời gian dài sẽ tạo nên một kho dữ liệu, thứ mà các khách hàng mới thực sự muốn thấy và bị thuyết phục trong quá trình cân nhắc mua hàng.
Về bản chất, các đội nhóm marketing càng có được nhiều insight từ khách hàng, thì việc nhắm mục tiêu (Targeting) và xây dựng nội dung (Content) cho các chiến dịch sẽ càng chính xác và hiệu quả.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Khám phá một vài chiến lược B2B Marketing có thể áp dụng để tăng trưởng, thúc đẩy doanh số và cải thiện ROI trong năm 2023.
Trong bối cảnh hiện tại 2023, khi suy thoái kinh tế và lạm phát vẫn còn là một vấn đề nóng trên toàn cầu, những người làm B2B Marketing đang phải đối mặt với những thách thức lớn khi chu kỳ bán hàng kéo dài hơn, số lượng đơn hàng thấp hơn và khách hàng rời bỏ cũng cao hơn. Nếu không có gì thay đổi, điều này cũng có nghĩa là các doanh nghiệp sẽ ít nhiều cắt giảm ngân sách marketing của họ.
Để có thể tối ưu hoá được hiệu suất của các chiến dịch, duy trì sự ổn định trong những thời kỳ bất ổn, dưới đây là một số chiến lược mà marketer có thể áp dụng cho hoạt động B2B Marketing của mình trong 2023.
1. Tối ưu hóa chiến dịch cho các sự kiện chuyển đổi ngoại tuyến.
Đối với các B2B Marketer, ưu tiên quan trọng hàng đầu đó là phải tích hợp các nền tảng quảng cáo của doanh nghiệp với CRM hay các nền tảng quản trị dữ liệu khách hàng CDP.
Điều này sẽ cho phép marketer tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo của mình cho các sự kiện chuyển đổi ở cuối phễu bán hàng (Sales Funnel) hay các sự kiện chuyển đổi ngoại tuyến (offline conversion events).
Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng các nền tảng quảng cáo như Google vì thuật toán của Google cho phép nhà quảng cáo tối ưu hóa các chiến dịch theo các sự kiện cụ thể ở các giai đoạn cuối cùng của phễu bán hàng.
Nếu doanh nghiệp đang có một đội nhóm bán hàng chuyên tiếp nhận các cuộc gọi đến (inbound calls), hãy sử dụng các phần mềm phân tích cuộc gọi của bên thứ ba để theo dõi các cuộc gọi theo kênh hay thậm chí là theo các nguồn cụ thể.
Đây cũng là cách cho phép người làm marketing xác định kênh marketing nào đang đóng góp tốt nhất vào doanh số bán hàng.
2. Tận dụng các kênh Marketing có CAC thấp.
Trong các bối cảnh khó khăn, khi chi phí để tìm kiếm được một khách hàng mới (CAC – Customer Acquisition Cost) trở nên cao hơn.
Để khắc phục điều này, bạn có thể hỏi người dùng hoặc khảo sát sau khi mua hàng về cách họ tìm thấy doanh nghiệp của bạn, cách họ phân bổ niềm tin hay tầm quan trọng của các kênh (điểm tiếp xúc của khách hàng với thương hiệu).
Mặc dù số liệu có thể không đúng 100%, tuy nhiên nó cũng là một cách hiệu quả để xác định kênh nào đang thúc đẩy doanh số bán hàng (Sales) nhiều nhất.
Dựa trên những dữ liệu có được và những gì các công cụ phân bổ khác hiển thị, bạn có thể chủ động phân bổ ngân sách theo kênh dựa trên hiệu suất tương đối.
3. Tập trung vào nhóm khách hàng lý tưởng nhất cũng là chiến lược tốt cho B2B Marketing trong 2023.
Khi hiệu suất bán hàng bắt đầu giảm, bạn cần bắt đầu xuất báo cáo để phân tích các dữ liệu về các tập hay nhóm khách hàng (Cohorts) hiện đã chuyển đổi.
Mục tiêu của bạn đơn giản là xác định xem trong vô số các khách hàng hiện tại thì tập khách hàng nào đang mang về doanh số cao nhất trong khi tốn ít chi phí (marketing, bán hàng, dịch vụ khách hàng…) nhất.
Nếu doanh nghiệp hiện đang sử dụng các nền tảng dữ liệu để nghe các bản ghi âm cuộc gọi, hãy phân tích các cuộc gọi đã giúp doanh nghiệp có được cơ hội giới thiệu sản phẩm (Demo) và bán hàng.
Về mặt tối ưu hoá quảng cáo, hãy phân tích xem liệu bạn có thể cải thiện việc nhắm mục tiêu (Target) cho các nhóm khách hàng lý tưởng này không, hay bạn có thể giảm hiển thị quảng cáo ở các nhóm khách hàng kém hiệu quả khác và sử dụng ngân sách đó để tập trung vào nhóm này hay không.
Việc theo dõi chân dung người mua (Buyer Personas) cũng rất quan trọng. Bạn có thể tìm ra đặc điểm nào của khách hàng là điểm chung giữa các khách hàng lý tưởng, ví dụ các khách hàng là Nam từ 30-35 tuổi hiện mang về doanh thu cao nhất chẳng hạn, đây cũng là cơ sở để bạn phân bổ ngân sách cho các chiến dịch.
4. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO).
Đối với B2B Marketing, để có thể tối ưu hoá chuyển đổi bán hàng, các chiến thuật như sử dụng Trang đích (Landing Page), trang sản phẩm hay trang định giá để thử nghiệm và tối ưu quảng cáo là không thể tránh khỏi.
Bạn có thể sử dụng các công cụ phân tích ví dụ như Crazy Egg hay Hotjar để xem những gì người dùng đang nhấp vào khi họ tương tác với website.
Theo lý thuyết 80/20, bạn nên phân bổ ít nhất 80% ngân sách của bạn cho các chiến dịch đang mang về hiệu suất tốt nhất và phần còn lại để liên tục thử nghiệm các ý tưởng mới.
Bạn cũng cần lưu ý đến tốc độ tải trang của website, benchmark đề xuất của các công cụ như Google là thời gian tải phải dưới 3 giây.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Ở những thời điểm khi nền kinh tế hết sức khó khăn như hiện tại, nhiều thương hiệu tỏ ra nhọc nhằn trong việc xác định cách thức chi tiêu marketing của họ, nên tập trung vào Performance Marketing hay Brand Marketing và hơn thế nữa.
Trong những thời điểm khó khăn như hiện tại, khi lạm phát và suy thoái vẫn còn là nỗi ám ảnh của hầu hết các doanh nghiệp, người làm kinh doanh nói chung và marketing nói riêng đang tìm cách để thích ứng với bối cảnh mới này, marketer đang ưu tiên nhiều hơn cho các hoạt động tiếp thị hiệu suất (Performance Marketing) để đối phó với những gánh nặng từ phía doanh nghiệp.
Theo số liệu mới đây của Kantar, 11,8% người làm marketing đang ưu tiên các hoạt động marketing dựa trên hiệu suất, tăng lên tương đối so với con số 8,6% của năm 2022.
Bên cạnh đó, gần một nửa (48,2%) marketer được khảo sát tin rằng các chiến dịch của họ hiện đang quá tập trung vào performance marketing thay vì là làm thương hiệu hay brand marketing.
Trong khi đó, khoảng một phần tư (25%) marketer tập trung vào cả hai tuy nhiên vẫn nghiêng về performance marketing, tăng từ 23,7% vào năm 2022.
Có nhiều lý do khác nhau khiến Marketer ngày càng ưu tiên vào Performance Marketing.
Lý do hàng đầu phải được kể đến đó là áp lực từ các nhà lãnh đạo doanh nghiệp trong việc cần phải đạt được mục tiêu kinh doanh (45,2%), tiếp theo là, các hoạt động performance marketing thường có khả năng thúc đẩy lợi nhuận ngắn hạn tốt hơn do đó khiến chủ doanh nghiệp ưu tiên hơn so với brand marketing (39,5%).
57,5% các marketer nói rằng họ đã tăng cường tập trung vào các hoạt động marketing ngắn hạn trong 12 tháng qua. Trong khi đó, 52,9% nói rằng họ đã không ngừng nâng cao khả năng xây dựng thương hiệu trong dài hạn.
Các lý do hàng đầu khác khiến performance marketing hiện đang được ưu tiên nhiều hơn đó là vì nó dễ dàng chứng minh được mức độ hiệu quả hơn (40,7%), hay đơn giản là để đánh bại khả năng cạnh tranh bán hàng trực tiếp (ngắn hạn) của đối thủ (32,7%).
Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, áp lực từ các nhà lãnh đạo cấp cao một lần nữa là lý do hàng đầu buộc các marketer phải ưu tiên performance marketing.
Các B2B Marketer cũng đang phải chứng kiến điều này tương tự như B2C hay C2C Marketer.
Ngắn hạn và Dài hạn.
Mặc dù cả B2B và B2C Marketer đều đang ưu tiên nhiều hơn vào các hoạt động tiếp thị hiệu suất, B2B Marketer đang tập trung nhiều hơn vào việc xây dựng thương hiệu so với B2C Marketer. Trên thực tế, 18% B2B Marketer chỉ tập trung vào thương hiệu, so với chỉ 9,9% chỉ tập trung vào hiệu suất.
Ngược lại, chỉ có 13,5% B2C Marketer tập trung vào thương hiệu, trong khi có đến 13% chỉ tập trung vào hiệu suất. Đối với các thương hiệu có sự kết hợp giữa B2C và B2B, 10,9% chú ý đến thương hiệu và 12,5% chú ý hiệu suất.
Đối với các thương hiệu B2B, nhiều marketer hiện đang tập trung vào việc xây dựng thương hiệu để hỗ trợ giai đoạn phục hồi sau suy thoái.
Gần một phần ba (29,3%) các B2B Marketer cho biết họ đang sử dụng Brand Marketing để giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có được một vị thế tốt hơn khi môi trường kinh tế khó khăn bắt đầu giảm bớt, con số này chỉ là 25,6% đối với các thương hiệu B2C và 24,2% đối với các thương hiệu kết hợp cả hai.
Chỉ hơn một nửa (56%) nói rằng doanh nghiệp của họ hiểu nhu cầu của những nỗ lực ngắn hạn và dài hạn. Tuy nhiên, cũng có đến 23% nói rằng doanh nghiệp của họ không thấy giá trị của việc đầu tư vào cả hai, tức cả dài hạn lẫn ngắn hạn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Khi nhiều doanh nghiệp đang nỗ lực cắt giảm chi phí trong bối cảnh khi nền kinh tế đối mặt với nhiều khó khăn, một số chiến lược thúc đẩy năng suất bán hàng và marketing dưới đây sẽ là rất cần thiết.
Đối với nhiều người làm marketing, có một thứ gần như là hiển nhiên đó là để tăng doanh thu họ cần phải tăng chi phí quảng cáo và bán hàng, chi phí và doanh thu về cơ bản là luôn luôn tỷ lệ thuận với nhau.
Với tư duy này, các đội nhóm bán hàng và marketing đều tin rằng họ không thể duy trì được mức độ hiệu quả của công việc nếu cắt giảm đi chi phí (trong một khoảng thời gian nhất định).
Tuy nhiên, theo các nghiên cứu mới đây từ Bain & Co, đây là một niềm tin có hại cho doanh nghiệp, ít nhất là trong vô số các trường hợp.
Để chứng minh cho luận điểm này, số liệu chính mà các nhà nghiên cứu tập trung vào là “năng suất thương mại” (commercial productivity), chỉ số đo lường doanh thu (hoặc lợi nhuận gộp) có được trên mỗi đồng chi phí thương mại (commercial cost), sau đó đánh giá việc doanh thu sẽ tăng nhanh hơn bao nhiêu so với tốc độ tăng chi phí bán hàng và marketing.
Như đã đề cập ở trên, mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá xem liệu niềm tin rằng muốn tăng doanh thu thì phải tăng chi phí marketing và bán hàng và chúng phải tỷ lệ thuận với nhau có đúng hay không.
Các nghiên cứu sau đó đã được thực hiện.
Để bắt đầu, các nhà nghiên cứu đã phân tích 1.254 công ty đại chúng (B2B) trong 10 ngành hàng khác nhau trên toàn thế giới từ năm 2017 đến năm 2021.
Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng, các doanh nghiệp trung bình có năng suất thương mại không đổi trong các năm, doanh thu của doanh nghiệp tăng cùng với tốc độ của chi phí bán hàng và marketing (tiếp thị).
Khoảng 19% doanh nghiệp đã cải thiện năng suất thương mại hơn 10% trong hầu hết các năm, nhưng hầu hết sau đó lại suy giảm sau từng năm. Chỉ 5% các doanh nghiệp có thể đạt được mức tăng năng suất thương mại trong mỗi 3 của 4 năm.
Các doanh nghiệp ưu tú này được xem là những “người đi đầu về năng suất bền vững”. Chỉ số tổng lợi tức của cổ đông (TSR) hàng năm của doanh nghiệp cao hơn đáng kể so với các công ty khác cùng ngành, với mức chênh lệch trung bình là 12%.
Nghiên cứu đã xác định rằng việc cố gắng tăng năng suất thương mại bằng cách chỉ tập trung vào chi phí (quảng cáo và marketing) có thể cản trở sự tăng trưởng của doanh nghiệp trong dài hạn.
Trong các trường hợp khác, với những doanh nghiệp chủ yếu dựa vào phần mềm marketing và bán hàng hoặc các công cụ AI (trí tuệ nhân tạo) chưa được chứng minh là ảnh hưởng đến doanh số lại chứng kiến mức chi phí tăng nhưng doanh thu lại không tăng với mức tương xứng.
Ở không ít các doanh nghiệp khác, khi doanh nghiệp đưa ra mức tăng năng suất một cách vô lý (thiếu cơ sở) vào kế hoạch kinh doanh (Business Plan) của họ mà không có lộ trình rõ ràng để đạt được chúng, hệ quả là các nhân viên bán hàng mất đi động lực, hiểu nhầm về mục tiêu và cuối cùng là nghỉ việc.
Các doanh nghiệp đi đầu hay các nhà lãnh đạo năng suất đã làm gì?
Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các doanh nghiệp đi đầu trong năng suất thương mại theo đuổi mục tiêu một cách có hệ thống, trong nhiều năm, dựa trên 3 đòn bẫy chính.
Thứ nhất, họ không ngừng tinh chỉnh mô hình tiếp cận thị trường (go-to-market) của mình.
Thứ hai, họ nâng cao năng suất ở nhóm tiếp cận trực tiếp với khách hàng cho mục tiêu bán hàng. Và cuối cùng, họ xác định một cách hiệu quả mức độ hỗ trợ của marketing đến hoạt động bán hàng (Sales).
Tinh chỉnh mô hình tiếp cận thị trường.
Quá trình này liên quan đến việc đánh giá cách triển hoạt động bán hàng và marketing theo cách sẽ tạo ra được mức lợi nhuận cao nhất.
Phần lớn các doanh nghiệp thường dựa vào những dữ liệu bán hàng cũ hoặc các mô hình đã lỗi thời để xác định số lượng nhân bán hàng cần thiết cũng như phân bổ cách các nhân viên này tiếp cận thị trường.
Điều các doanh nghiệp nên làm đó là phân bổ nguồn lực dựa trên chi tiêu dự kiến trong tương lai của khách hàng và chỉ định phạm vi tiếp cận của các nhân viên bán hàng.
Các doanh nghiệp hàng đầu không ngừng điều chỉnh mức độ ưu tiên theo các phân khúc khách hàng của họ và tiếp cận thị trường theo cách có lợi hơn, sử dụng cách tiếp cận có mức chi phí thấp hơn, chẳng hạn như sử dụng thương mại điện tử (eCommerce).
Nâng cao năng suất của đội nhóm bán hàng tuyến đầu.
Để nâng cao năng suất bán hàng của đội ngũ bán hàng tuyến đầu, tức những nhân viên bán hàng tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu đào tạo và huấn luyện nhân viên của họ, đặc biệt là với những người mới.
Nghiên cứu của Bain & Co đã phát hiện ra rằng những nhân viên bán hàng có hiệu suất cao nhất thường xuyên tương tác với người quản lý của họ (và người quản lý cũng có các quy trình đánh giá nhân viên rõ ràng), những nhân viên bán hàng có hiệu suất thấp thì ngược lại, họ rất ít khi làm điều này.
Xác định mức độ hỗ trợ của Marketing đến Bán hàng.
Để có thể tối ưu hóa mức độ hỗ trợ của các hoạt động marketing đến bán hàng, doanh nghiệp phải tìm đúng công cụ hỗ trợ và dễ đo lường.
Có thể doanh nghiệp cần mở rộng số lượng phân khúc khách hàng và xây dựng nhiều đề xuất bán hàng phù hợp hơn cho từng phân khúc (Segmennt).
Điều này bao gồm việc phân khúc lại khách hàng dựa trên cơ hội và nhu cầu mới, tăng cường sử dụng các phương pháp tiếp cận thị trường với chi phí thấp hơn, đồng thời không ngừng tìm mới các nhân tài phù hợp.
Những câu hỏi đúng mà các nhà lãnh đạo cần hỏi trong thời kỳ suy thoái.
Để có thể thúc đẩy năng suất thương mại và phát triển bền vững, các nhà lãnh đạo như CFO, CMO, COO hay CEO phải tự hỏi và trả lời những câu hỏi sau:
Đâu là những yếu tố có thể thúc đẩy năng suất thương mại của doanh nghiệp?
Chúng ta cần tăng năng suất ở đâu – với mức độ nào – và khi nào?
Những chiến thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra một con đường khả thi đến với các mục tiêu?
Cấu trúc tổ chức và mô hình kinh doanh của chúng ta có phù hợp với hiện tại không?
Ai sẽ là người chịu trách nhiệm hiện thực hóa mục tiêu lợi nhuận? và người (bộ phận) này có liên quan như thế nào đến những người (bộ phận) khác?
Việc duy trì tăng năng suất thương mại có thể mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp trong bất kỳ ngành nào và ở bất kỳ giai đoạn nào của chu kỳ kinh tế.
Đối với các doanh nghiệp ngày nay, để tăng năng suất thương mại, các doanh nghiệp phải có một sự đánh đổi lành mạnh giữa các hành động tiết kiệm chi phí và để có được mức lợi nhuận cao nhất, sự đánh đổi sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua các đối thủ cạnh tranh trong tương lai và phát triển bền vững hơn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Một số nghiên cứu gần đây đã tiết lộ một số thông tin thú vị về quá trình mua hàng của khách hàng B2B (B2B Buyer), đó là những insight có giá trị cho các Marketer.
Một cuộc khảo sát mới đây của Bain và Google với 1.208 người tại các doanh nghiệp ở Mỹ có liên quan đến việc mua phần mềm, dịch vụ lưu trữ đám mây, phần cứng, viễn thông, vận tải, marketing và thiết bị công nghiệp đã cho thấy một loạt các quan niệm sai lầm của người bán (B2B Seller) về hành vi hay quá trình mua hàng của người mua hàng B2B (B2B Buyer).
Người bán không nhận ra rằng 90% người mua chọn một nhà cung cấp nằm trong danh sách đã có trước đó; họ tập trung quá nhiều vào những người ra quyết định cấp cao (high-level decision-makers), đánh giá thấp vai trò và sức ảnh hưởng của những người khác trong doanh nghiệp mua hàng; họ phụ thuộc quá nhiều vào các kênh kỹ thuật số và bỏ qua việc bán hàng vật lý; và họ cũng không nhận ra việc thể hiện sản phẩm của họ ảnh hưởng đến quyết định hay quy trình của người mua như thế nào.
Hiển nhiên, hợp đồng đó…khó thành!
Một công ty phần mềm gần đây đang muốn giành được hợp đồng với một khách hàng B2B, khách hàng này, cũng tương tự như các khách hàng doanh nghiệp khác, họ chuẩn bị một danh sách các nhà cung cấp (Seller) tiềm năng nhất.
Tuy nhiên, khi đến giai đoạn trình giới thiệu sản phẩm, nhân viên bán hàng đã không chuẩn bị đầy đủ, giao diện của sản phẩm không phù hợp, lộ trình lộ trình đổi mới sản phẩm không rõ ràng và từ đó không phù hợp với nhu cầu của người mua.
Cuối dùng, doanh nghiệp mua hàng đã chọn một khách hàng khác có trong danh sách lựa chọn trước đó.
Cũng tương tự như khách hàng bán phần mềm trong câu chuyện này, nhiều nhà cung cấp sản phẩm B2B (từ doanh nghiệp đến doanh nghiệp) dành phần lớn nguồn lực Marketing và bán hàng của họ không đúng chỗ (và không đúng cái cần làm).
Ví dụ: các doanh nghiệp này thường không nhận ra rằng người mua (B2B Buyer) đã có sẵn danh sách các nhà cung cấp tiềm năng (B2B Seller) trước khi bắt đầu quá trình đánh giá và dành phần lớn thời gian để tìm hiểu sâu danh sách này.
Người bán có xu hướng chỉ quan tâm (hoặc quan tâm quá mức) đến những người có ảnh hưởng cao nhất trong quá trình ra quyết định mua hàng và ít chú ý hơn đến nhóm người có ảnh hưởng khác cũng tham gia vào quá trình lựa chọn.
Hơn nữa, họ phụ thuộc quá nhiều vào các kênh kỹ thuật số, đồng thời ít đầu tư vào các hoạt động bán thực tế bao gồm việc làm sao để có thể giới sản phẩm một cách tường tận nhất và chia sẻ về tầm nhìn của sản hay của doanh nghiệp với người mua.
Kết quả tất yếu là gì, họ đã thất bại.
Để có thể hiểu chi tiết hơn về quy trình mua hàng (B2B), Bain & Co. đã khảo sát 1.208 người tại các doanh nghiệp tại Mỹ hiện có liên quan đến hoạt động mua phần mềm, dịch vụ lưu trữ đám mây, phần cứng, viễn thông, Marketing và thiết bị công nghiệp.
Các nhà nghiên cứu cũng đã thực hiện các cuộc phỏng vấn chuyên sâu với những người mua, kiểm tra thói quen của họ ở mỗi giai đoạn của hành trình mua hàng (Customer Journey) – từ giai đoạn nhận thức về các sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu (Brand Awareness), đến giai đoạn khám phá xem nhà cung cấp nào đủ điều kiện và xem xét các nhà cung cấp cạnh tranh (Brand Consideration), đến quyết định cuối cùng là mua hàng (Action).
Cuộc khảo sát và phỏng vấn cho thấy các hành vi của người mua là tương đối phổ biến trong tất cả các ngành hàng được phân tích.
Dưới đây là những gì mà người làm Marketing hay kinh doanh có thể tham khảo.
Người mua hàng B2B lập một danh sách các nhà cung cấp để xem xét trước khi bắt đầu quá trình đánh giá.
80% –90% số người được hỏi cho biết dù sản phẩm họ mua là gì, việc đầu tiên họ cần làm là xây dựng một danh sách bao gồm các nhà cung cấp tiềm năng nhất.
90% trong số này cuối cùng sẽ chọn một nhà cung cấp từ danh sách đã chuẩn bị ban đầu.
Một câu hỏi được đặt ra là làm thế nào để các bên bán hay nhà cung cấp có thể “ghi danh” trong danh sách đó.
Người mua hàng B2B sẽ ủng hộ hay dựa vào các thông tin dưới đây:
Những trải nghiệm đã có trước đó với một nhà cung cấp đóng vai trò rất lớn.
Với các doanh nghiệp bán hàng B2B thành công, họ nhận ra rằng, họ không chỉ cần bán hàng một lần cho khách hàng của họ (là các doanh nghiệp) mà cần phải bán nhiều lần.
Họ hiểu rằng việc bán hàng của họ là một chặng đường dài hướng tới việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng ngay cả khi khách hàng đã chuyển sang một công ty khác.
Người mua hàng muốn nghe lời giới thiệu hay ý kiến của các đồng nghiệp.
Những đồng nghiệp đáng tin cậy có sức ảnh hưởng không hề nhỏ tới hành vi mua hàng của người mua. Tại một doanh nghiệp có trong nghiên cứu, người mua đã hỏi ý kiến của các đồng nghiệp của họ.
Sau một quá trình nghiên cứu và xem xét kỹ lưỡng, quyết định cuối cùng thuộc về hai nhà cung cấp chính là những doanh nghiệp đã được các đồng nghiệp này giới thiệu.
Website của nhà cung cấp có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc tìm kiếm và đánh giá trong quy trình mua hàng B2B.
Người mua ở giai đoạn nghiên cứu sản phẩm muốn xem liệu website của các nhà cung cấp hay người bán có nhiều thông tin liên quan hay không, có dễ điều hướng không và họ có ấn tượng rất xấu với các doanh nghiệp có website cẩu thả, thiếu thông tin.
Trong các doanh nghiệp được nghiên cứu, có một người mua thuộc nhóm ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) đã sử dụng website của nhà cung cấp để thu thập thông và ra quyết định, xóa hết các doanh nghiệp có website không đạt yêu cầu.
Sự hiện diện kỹ thuật số không chỉ nằm gói gọn trong các website.
Khi nghiên cứu các giải pháp tiềm năng, nhiều người mua sử dụng một loạt các nguồn kỹ thuật số khác nhau để thu thập thông tin.
Bên cạnh website của nhà cung cấp, người mua cũng chuyển hướng sang các ấn phẩm trong ngành, những người có ảnh hưởng (Industry Influencer) trong ngành (chẳng hạn như Gartner) và các nguồn tin uy tín khác.
Việc thể hiện sản phẩm và dùng thử sản phẩm (nếu có) có thể tạo ra hoặc phá vỡ một thoả thuận (hợp đồng).
Các nhà cung cấp không đầu tư vào giai đoạn giới thiệu và dùng thử sản phẩm sẽ rất khó để đi tiếp vào các vòng sau, vì đây là một trong những giai đoạn quan trọng nhất để người mua quyết định liệu có nên đi tiếp với nhà cung cấp hay không.
Khoảng 72% số người được hỏi cho biết các nhà cung cấp cuối cùng họ chọn là những doanh nghiệp có phần giới thiệu và dùng thử sản phẩm (demo) tốt nhất.
Tiếp đó, người mua không chỉ đánh giá sản phẩm hiện tại mà còn đánh giá những tầm nhìn và sự đổi mới của sản phẩm trong tương lai.
“Chúng tôi xem xét đến việc liệu họ có bất cứ kế hoạch hợp lý nào để phát triển sản phẩm của họ hay không. Liệu trong tương lai các sản phẩm của họ có gặp phải bất cứ rủi ro nào hay không”. Một người mua cho hay.
Thấu hiểu người ra quyết định trong quá trình mua hàng B2B.
Hầu hết những người mua hàng B2B bắt đầu quá trình tìm kiếm đối tác của họ bằng cách tập hợp một danh sách bao gồm nhiều người khác nhau (các bộ phận khác nhau) cùng tham gia vào quá trình mua hàng.
Danh sách này thường có 3 cấp: Người ra quyết định cuối cùng; những người tham gia vào quá trình nghiên cứu sản phẩm; và những người có ảnh hưởng nội bộ, bao gồm cả người dùng cuối (end-users), những người sẽ cung cấp ý kiến của họ về nhà cung cấp và sản phẩm.
Trong khi 3 cấp này sẽ liên tục tương tác trong suốt quá trình mua hàng và mỗi cấp đều có sự ảnh hưởng riêng, những người phụ trách nghiên cứu sản phẩm luôn có ảnh hưởng lớn nhất và mang lại cơ hội lớn nhất cho các nhà cung cấp tức là bên bán.
Từ góc nhìn này, nhiệm vụ đầu tiên của nhà cung cấp là xác định các thành viên có trong vòng kết nối mua hàng ở mỗi cấp.
Những người làm marketing phải hiểu rằng, tuỳ vào đối tượng họ muốn tiếp cận là ai mà họ cần cung cấp các nội dung hay thông điệp (Content) liên quan và phù hợp nhất.
Ví dụ, nếu bạn muốn tiếp cận các giám đốc tài chính, bạn cần tập trung vào ROI và nếu muốn tiếp cận các giám đốc sản phẩm, bạn nên coi trọng các phần về tính năng.
Trừ khi một doanh nghiệp thực sự hiểu những gì người mua đánh giá, cách họ thu thập thông tin và cách các quyết định mua hàng thực sự được đưa ra, các nỗ lực bán hàng của họ sẽ trở nên vô ích.
Hơn nữa, hành vi của người mua đã thay đổi khá nhiều trong những năm gần đây, khi nhiều người hơn và nhiều điểm tiếp xúc kỹ thuật số (digital touchpoints) hơn đang ảnh hưởng đến các quyết định mua hàng.
Bằng cách thấu hiểu chân dung người mua ở từng giai đoạn khác nhau trong suốt hành trình mua hàng hay trong trường hợp này là quá trình mua hàng của khách hàng B2B, các doanh nghiệp có nhiều cách hơn để gia tăng tỷ lệ chuyển đổi bán hàng và hơn thế nữa.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Nhằm mục tiêu hỗ trợ những người làm marketing trong lĩnh vực B2B (B2B Marketer) có thêm nhiều cách hơn để nhắm mục tiêu quảng cáo đến các khách hàng của họ, Facebook vừa chia sẻ một số mẹo ứng dụng mới.
Thông qua chia sẻ mới, những người làm marketing trong lĩnh vực B2B có thể tối ưu chiến lược nhắm mục tiêu đến những người có khả năng ảnh hưởng đến việc ra quyết định (decision-makers) mua hàng B2B.
Như bạn có thể thấy ở trên, thông qua các gợi ý phân khúc khách hàng kèm với đó là mô tả chi tiết các phân khúc, các nhà quảng cáo có thể tập trung nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người có khả năng ảnh hưởng cao nhất đến quyết định mua hàng.
Theo giải thích của Meta:
“Với sứ mệnh mang đến cho mọi người sức mạnh để xây dựng cộng đồng, Meta có nhiệm vụ hỗ trợ các nhà tiếp thị B2B với mục tiêu cuối cùng là tạo ra những kết nối có ý nghĩa giữa con người và doanh nghiệp.
Với hơn 200 triệu doanh nghiệp và 2,9 tỷ người dùng hiện đang hoạt động trong ứng dụng, Meta là điểm đến cho các nhà tiếp thị B2B, những người đang tìm cách thúc đẩy sự tương tác giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp và thiết lập kết nối với khách hàng của họ.”
Với cách tiếp cận mới, thay vì Facebook hướng tới việc cá nhân hoá các quảng cáo, nền tảng sẽ tận dụng nguồn dữ liệ rộng lớn để hiển thị quảng cáo đến những người nằm trong chuỗi các đối tượng chính ảnh hưởng đến việc ra quyết định (key decision-makers).
Trong khi LinkedIn vốn được xem là “nền tảng của thế giới B2B”, với khả năng tiếp cận rộng lớn hơn nhiều (người dùng Facebook cao hơn gấp 4 lần LinkedIn), Facebook hứa hẹn sẽ mang lại nhiều cơ hội hơn cho các nhà quảng cáo B2B.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Trong khi Influencer Marketing hay tiếp thị người có ảnh hưởng thường được ưu tiên sử dụng với B2C hoặc các ngành hàng bán trực tiếp đến người tiêu dùng, một số nghiên cứu mới đây cho thấy rằng phương thức marketing này cũng rất hiệu quả với B2B.
Một nghiên cứu mới đây về giá trị của tiếp thị người có ảnh hưởng hay Influencer Marketing trong ngành B2B tiết lộ một số insights thú vị cho người làm marketing nói riêng và kinh doanh nói chung.
Theo báo cáo, Influencer Marketing đã chứng minh được mức độ hiệu quả của nó cho hầu hết các B2B Marketers.
Cụ thể, số liệu cho thấy 86% thương hiệu B2B thành công với các chiến dịch sử dụng Influencer trong các hoạt động Marketing.
Thông qua những người có ảnh hưởng, các thương hiệu B2B không những đạt được kết quả từ việc nâng cao nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness) và danh tiếng thương hiệu mà còn cả doanh số bán hàng.
Dưới đây là một số điểm nổi bật hàng đầu từ báo cáo:
Influencer Marketing có thực sự hiệu quả trong ngành hàng B2B hay không?
Mặc dù được sử dụng tương đối rộng rãi với các thương hiệu B2C, nhiều marketer băn khoăn rằng liệu phương thức marketing này có hiệu quả với ngành B2B (bán hàng cho doanh nghiệp thay vì là người tiêu dùng cuối).
Kết quả nghiên cứu cho thầy Influencer Marketing thực sự phù hợp với các thương hiệu B2B.
86% thương hiệu được khảo sát nói rằng Influencer Marketing là hiệu quả.
72% nói rằng nó đã giúp cải thiện danh tiếng thương hiệu.
70% nói rằng nó đã cải thiện nhận thức về thương hiệu.
56% nói rằng nó đã giúp tạo ra các khách hàng tiềm năng mới.
33% nói rằng nó là một công cụ tạo ra doanh thu bán hàng trực tiếp.
Những người có ảnh hưởng (Influencer) trong ngành B2B là ai?
Mặc dù Influencer Marketing cũng hiệu quả với B2B, vậy làm thế nào để thương hiệu có thể lựa chọn được những người có ảnh hưởng phù hợp.
Số liệu từ báo cáo cho thấy rằng, người làm marketing nói chung cần nhìn xa và rộng lớn hơn các chỉ số như số lượng người theo dõi (followers).
“Về bản chất, quy mô của đối tượng ít quan trọng hơn nhiều so với mức độ liên quan của đối tượng. Số lượng người theo dõi tuyệt đối không quan trọng đối với các nhà tiếp thị bằng mức độ liên quan, uy tín và chuyên môn của người có ảnh hưởng.
Những người có lượng khán giả lớn có thể giúp gia tăng phạm vi tiếp cận (Reach) của chiến dịch, nhưng điều quan trọng là cần phải bao gồm nhiều người có ảnh hưởng hơn với lượng khán giả nhỏ hơn.”
Khi được hỏi về những người có ảnh hưởng mà thương hiệu chọn hợp tác, dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo.
Các chuyên gia và nhà phân tích trong ngành (77%)
Giám đốc điều hành nội bộ (56%)
Chuyên gia từ các thị trường ngách (48%)
Khách hàng (46%)
Những người có ảnh hưởng chuyên nghiệp (45%)
Nhân viên (42%)
Khách hàng tiềm năng (12%)
Những đặc tính hàng đầu của một người có ảnh hưởng trong lĩnh vực B2B (B2B Influencer).
Để xác định xem một người có ảnh hường trong lĩnh vực B2B cần có những đức tính hay kỹ năng nào, dưới đây là một số thông tin bạn có thể tham khảo.
Mức độ phù hợp của đối tượng mục tiêu (98%)
Khán giả hay đối tượng mục tiêu coi họ là người đáng tin cậy (87%)
Có chuyên môn về một chủ đề hay lĩnh vực liên quan (78%)
Giá trị phù hợp với thương hiệu (69%)
Thường xuyên đăng tải nội dung lên ít nhất là 1 nền tảng (65%)
Các loại nội dung hiệu quả nhất cho B2B Influencer.
Hội thảo trên web (81%)
Mạng xã hội (74%)
Bài đăng trên blog (71%)
Phỏng vấn (62%)
Podcast (52%)
Video trực tiếp (48%)
Nghiên cứu điển hình (Case Study) (38%)
Nghiên cứu ngành (33%)
Nội dung âm thanh trên các nền tảng (22%)
Đồ họa thông tin (Infographics) (17%)
Cơ hội tăng trưởng với B2B Influencer Marketing.
Mặc dù không gian tiếp thị người có ảnh hưởng (Influencer Marketing) trong lĩnh vực B2B đang trên đà phát triển, hiện vẫn có khá ít doanh nghiệp ứng dụng nó.
Theo số liệu từ báo cáo:
Ít hơn một nửa các nhà tiếp thị B2B nói rằng họ có một chiến lược cho Influencer Marketing.
28% doanh nghiệp nói rằng họ có chiến lược tuy nhiên vẫn chưa được hoạch định một cách rõ ràng.
25% nói rằng họ không có bất cứ chiến lược nào cả.
Mặc dù thị trường thương mại điện tử B2B vẫn còn khá mới mẻ tại Việt Nam, tuy nhiên, nhiều dấu hiệu cho thấy thị trường này đang bứt phá mạnh mẽ.
Covid-19 đã góp phần thúc đẩy ngành thương mại đa kênh, với một hệ thống bán hàng đa kênh tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm liền mạch cho khách hàng, dù họ đang mua sắm trực tuyến từ thiết bị di động, máy tính hay tại một cửa hàng truyền thống.
Theo Báo Cáo từ Sách trắng Thương mại điện tử Việt Nam do Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số Việt Nam phát hành, ngành thương mại điện tử Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng 18% vào năm 2020 với quy mô đạt 11,8 tỷ USD.
Việt Nam được kỳ vọng sẽ trở thành thị trường thương mại điện tử phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á, với tổng giá trị hàng hóa thương mại điện tử (GMV) dự kiến là 56 tỷ USD vào năm 2026.
B2B eCommerce, mô hình kinh doanh thương mại điện tử nhằm phân phối các mặt hàng tiêu dùng nhanh qua những ứng dụng mua sắm đang là xu hướng mới ở Đông Nam Á, tiêu biểu là Amazon, Flipkart, TataCliq ở Ấn Độ; Tokopedia ở Indonesia; Vinshop, Kilo, Loship và Telio ở Việt Nam.
Có rất nhiều cơ hội tiềm năng để các doanh nghiệp này phát triển, một phần do tốc độ thâm nhập thị trường thương mại hiện đại rất thấp ở hầu hết các nền kinh tế Đông Nam Á.
Cùng với đó, mức độ số hóa của các mạng phân phối truyền thống hiện tương đối thấp (các cửa hàng bán lẻ nhỏ ở Việt Nam, Kiranas ở Ấn Độ, v.v.).
Không giống như B2C hay C2C người mua B2B thường đưa ra giá trị đơn hàng với số lượng lớn. Họ sẽ mua hàng trăm, thậm chí hàng ngàn mặt hàng trong một giao dịch.
Giá trị đơn hàng trung bình của giao dịch B2B theo tính toán của Forrester rơi vào khoảng 491 USD, so sánh với mức khá bé 147 USD của mô hình B2C.
Trong khi giao dịch B2C có rủi ro huỷ đơn hàng lớn, thì người bán B2B có tỷ lệ chuyển đổi cao gấp 3 lần. Ngoài mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, lợi thế của thương mại điện tử khi ứng dụng vào B2B là hiệu quả về quản lý và kiểm soát một số mối quan hệ nhà cung cấp cùng một lúc.
Mặc dù thị trường thị trường thương mại điện tử B2B (B2B eCommerce) vẫn còn khá mới mẻ tại Việt Nam (dưới 150 triệu USD vào năm 2020), tuy nhiên, các giải pháp hậu cần kỹ thuật số và đô thị được triển khai bởi những doanh nghiệp e-B2B đã mang lại một bước ngoặt đáng kể trong quá trình chuyển đổi lâu dài mạng lưới phân phối đô thị.
Điều này đặc biệt đúng đối với Việt Nam, quốc gia có tỷ trọng kênh bán lẻ không tổ chức cao nhất trong các nước ASEAN, ở mức 88% (trong danh mục FMCG) với doanh số bán hàng trực tuyến hiện chiếm chưa đến 1% doanh số FMCG của cả nước.
Điển hình như VinShop đang trở thành điểm sáng của thị trường B2B năm qua, đánh dấu bước chuyển mình của hàng vạn cửa hàng tạp hóa.
Có thể, việc lên đơn online đã quá quen thuộc với nhiều người trẻ, nhưng đối với khoảng 80.000 chủ tiệm tạp hóa liên kết với VinShop thì rất nhiều trong số họ là lần đầu tiên sử dụng smartphone để nhập hàng. Đây chính là một cuộc cách mạng lớn trong ngành bán lẻ truyền thống.
Kể từ khi ra mắt thị trường vào tháng 9/2020, tính trung bình mỗi ngày có tới 220 cửa tạp hóa “lên đời” công nghệ nhờ VinShop; hàng nghìn tấn hàng được VinShop giao đến các cửa hàng tạp hóa, đội ngũ giao vận của nền tảng này chạy trên khắp Việt Nam.
Hiện VinShop đang cung ứng hơn 2.000 các mặt hàng trên ứng dụng tại 15 tỉnh thành phố, trở thành một trong những nhà phân phối hàng tiêu dùng lớn nhất tại Việt Nam.
Tất nhiên, VinShop không phải nền tảng duy nhất trong cuộc đua số hóa mô hình bán lẻ truyền thống. Telio – nền tảng thương mại điện tử B2B được VNG đầu tư tới 22,5 triệu USD cũng là một ứng cử viên sáng giá.
Thời gian qua, Telio nỗ lực mở rộng tại 26 tỉnh, thành trên khắp cả nước, bao gồm Hà Nội, TP. HCM, Hải Phòng, Đà Nẵng, Hải Dương, Thanh Hóa, Nam Định, Thái Bình, Khánh Hòa, Lâm Đồng, Đắk Lắk, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Huế, Cần Thơ…
Telio kỳ vọng khoản đầu tư này sẽ góp phần cải thiện năng lực phục vụ cho công ty trong chiến lược có mặt tại 30 tỉnh, thành; phục vụ hơn 60.000 đại lý bán lẻ trong năm 2021; đồng thời đặt mục tiêu tiến tới có mặt tại 45 tỉnh, thành Việt Nam với 150.000 đại lý vào cuối năm 2022.
Bên cạnh mục tiêu thúc đẩy các giải pháp thanh toán không dùng tiền mặt, hợp tác giữa VNG và Telio còn mang đến cho các hộ kinh doanh nhỏ và vừa cơ hội tiếp cận với các sản phẩm tài chính và tín dụng, hỗ trợ mở rộng kinh doanh – vốn đang là mảng kinh doanh “nóng” trên thị trường fintech.
Một ứng cử viên khác là startup Kilo được thành lập vào năm 2020 bởi ông Kartick Narayan – cựu CMO của Groupon, Phó chủ tịch Coupang và Giám đốc kinh doanh của Tiki, giúp kết nối nhà bán buôn với các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSME).
Với nền tảng và công cụ sẵn có, Kilo cho phép các đối tác quản lý doanh nghiệp trên nhiều kênh bán hàng, chẳng hạn như ứng dụng của Kilo, Facebook và Zalo, đồng thời tối ưu hóa vòng quay hàng tồn kho để tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro trong dài hạn.
Gần đây, Kilo huy động thành công 5 triệu USD cho vòng gọi vốn Series A. Khoản tài trợ mới nhất do Altos Ventures dẫn đầu, đánh dấu khoản đầu tư đầu tiên vào Việt Nam.
Trong lĩnh vực F&B, Losupply – một dịch vụ mới của Loship cũng hướng tới mảng thương mại điện tử B2B trong việc giao nguyên vật liệu sỉ cho các nhà hàng, quán ăn, cửa hàng kinh doanh ăn uống. Hiện Losupply đang cung ứng rất nhiều mặt hàng như: hộp nhựa, hộp xốp, ly nhựa, túi đựng mang đi, muỗng đũa, hay nguyên liệu pha chế,…
Losupply nhập hàng trực tiếp từ nhà sản xuất, loại bỏ các khâu trung gian làm đội giá sản phẩm, đem đến sự tiện lợi và trải nghiệm đặt hàng tốt nhất cho các chủ cửa hàng.
Sự ra đời của Losupply nhằm mục tiêu giải quyết những khó khăn trong khâu nhập hàng của các chủ quán, liên quan đến chất lượng nguồn hàng, giá cả, thời gian giao hàng,… giúp đảm bảo nguồn hàng không bị đứt quãng và quá trình kinh doanh của cửa hàng được diễn ra thuận lợi.
Bằng cách ứng dụng công nghệ, Losupply giúp các chủ cửa hàng có thể dễ dàng tìm kiếm, lựa chọn sản phẩm và đặt hàng trực tuyến mọi lúc mọi nơi, đồng thời tiếp cận đa dạng các mặt hàng khác nhau chỉ thông qua một ứng dụng duy nhất, hàng hóa rõ ràng nguồn gốc xuất xứ mà không cần phải liên hệ với từng nhà cung cấp.
Hiện Loship đã huy động thành công 25 triệu USD từ các nhà đầu tư, bao gồm những tên tuổi lớn như BAce Capital và Golden Gate Ventures.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Theo các nhà tiếp thị B2B, các công cụ phân tích, hệ thống CRM và giải pháp tự động hóa tiếp thị là những công cụ quan trọng nhất để đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung (content marketing).
“Nếu tôi tạo ra nội dung B2B tuyệt vời nhưng không thể đo lường được thì liệu nó có tạo ra tác động không?” là câu hỏi mà các nhà tiếp thị thường xuyên hỏi. Tác động là gì? Tôi có nắm bắt được tất cả các tác động không? Làm cách nào để tối ưu hóa hiệu suất?
Đo lường tác động của tiếp thị nội dung cho phép các nhà tiếp thị B2B tối ưu hóa các chiến dịch để tương tác tốt hơn và phân bổ ROI hiệu quả hơn.
Nhưng các chiến lược, chiến thuật và xu hướng đằng sau việc đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung cho các nhà tiếp thị B2B là gì?
Để giúp trả lời những câu hỏi này về việc đo lường hiệu suất nội dung B2B, Ascend2 và KoMarketing Associates đã thực hiện Khảo sát đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung từ ngày 17 đến ngày 25 tháng 2 năm 2021. 193 chuyên gia tiếp thị B2B đã tham gia cuộc khảo sát.
Nghiên cứu xem xét những gì các nhà tiếp thị B2B đang làm để đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung. Kết quả khảo sát có sẵn trong báo cáo nghiên cứu, Đo lường Hiệu suất Tiếp thị Nội dung: Quan điểm của Nhà tiếp thị B2B .
Dưới đây là những phát hiện chính từ nghiên cứu về việc đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung B2B.
1. Xác định ROI là thách thức hàng đầu đối với các nhà tiếp thị B2B khi đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung.
Đo lường lợi tức đầu tư (ROI) của tiếp thị nội dung là rất quan trọng để tối ưu hóa chiến lược, nhưng gần một nửa (46%) các chuyên gia tiếp thị B2B coi việc xác định ROI là một thách thức hàng đầu khi đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung.
44% các nhà tiếp thị B2B cũng phải đối mặt với việc thiếu ngân sách và nguồn lực cần thiết để đo lường thành công chiến lược một cách hiệu quả.
Tại sao rất khó xác định ROI? Phép toán rất đơn giản: doanh thu tạo ra theo nội dung, chia cho chi phí (chi phí sản xuất + chi phí phân phối).
Nhưng đối với các nhà tiếp thị B2B, bạn tính toán doanh thu tạo ra như thế nào? Bạn có chỉ định số doanh thu cho mỗi khách hàng tiềm năng được tạo không?
Bạn có nhìn vào doanh thu bán hàng tổng thể không? Tiếp thị nội dung của bạn đã tác động đến doanh số bán hàng như thế nào? Làm thế nào để bạn đánh giá các hoạt động như nhấp chuột vào email, chia sẻ, xem trang, thời gian trung bình trên trang, v.v.?
Làm cách nào để bạn theo dõi các số liệu bạn cần và chuyển đổi chúng thành một số tiền có thể thực hiện thành một phép tính ROI?
Dưới đây là cách vượt qua thử thách xác định ROI:
Vạch ra chiến lược về những chỉ số bạn cần theo dõi
Tìm ra công nghệ bạn cần để theo dõi các chỉ số đó
Pul kéo dữ liệu lại thành một công cụ phân tích dễ sử dụng
Quyết định cách bạn sẽ chỉ định giá trị / doanh thu cho các chỉ số của mình
Theo dõi chi phí của bạn.
Bắt đầu đơn giản và xây dựng khi bạn học hỏi từ dữ liệu bạn thu thập.
2. 66% nhà tiếp thị B2B cảm thấy khó khăn khi đo lường hiệu suất của chiến lược tiếp thị nội dung.
Hai phần ba (66%) các nhà tiếp thị B2B cảm thấy khó khăn khi đo lường hiệu suất của chiến lược tiếp thị nội dung số với một phần ba (34%) cho rằng chiến lược này vừa phải hoặc cực kỳ dễ dàng.
57% mô tả khó khăn này là vừa phải, trong khi một phần tư khác (25%) trong số những người được khảo sát báo cáo rằng việc đánh giá hiệu quả của tiếp thị nội dung là vừa phải.
Đừng từ bỏ nhu cầu của bạn để đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung. Tiếp thị nội dung là một khoản đầu tư tác động đến chiến lược kinh doanh, quản lý thương hiệu, tương tác với khán giả và khả năng lãnh đạo tư tưởng của bạn.
Tất cả chúng ta đều có thể tìm thấy các trường hợp về cách tiếp thị nội dung đã tạo ra tác động đáng kể đến một giao dịch lớn, giảm chi phí bán hàng hoặc mở rộng ảnh hưởng thương hiệu của bạn.
Có thể khó, nhưng điều quan trọng là phải tìm ra những cách nhất quán để đo lường và thể hiện tác động đối với đội ngũ lãnh đạo của bạn.
2. 37% các nhà tiếp thị B2B đang sử dụng 3-5 công cụ để đo lường hiệu content marketing.
Tiếp thị nội dung thường liên quan đến việc sử dụng nhiều kênh trong một chiến lược tiếp thị tổng thể. Một phần năm (21%) các nhà tiếp thị B2B báo cáo sử dụng sáu công cụ trở lên để đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung.
37% khác trong số những người được khảo sát nói rằng họ sử dụng từ ba đến năm công cụ và 29% đang đo lường hiệu suất bằng hai công cụ hoặc ít hơn.
Các nhà lãnh đạo tiếp thị cần nắm bắt công nghệ. Một hệ thống công nghệ mạnh mẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin hơn về đối tượng, khách hàng (cá nhân hoặc công ty) và tác động của các chiến dịch của bạn.
Công nghệ cũng cho phép bạn hiệu quả hơn, có tổ chức và nhanh nhẹn hơn khi bạn theo dõi hiệu suất và báo cáo hiệu suất cho nhóm.
4. Các công cụ phân tích, hệ thống CRM và các giải pháp tự động hóa tiếp thị là những công cụ quan trọng nhất để đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung.
Các nhà tiếp thị B2B đang tìm những loại công cụ nào để có hiệu quả nhất để đo lường hiệu suất tiếp thị nội dung? Hơn một nửa (53%) trong số những người được khảo sát đặt các công cụ phân tích ở đầu danh sách.
Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và công nghệ tự động hóa tiếp thị cũng rất quan trọng đối với thành công nói chung, theo tương ứng là 38% và 34% nhà tiếp thị B2B.
Tiếp thị nội dung dựa trên dữ liệu . Bắt đầu với một thiết lập chắc chắn về Google Analytics của bạn. Tập trung vào bốn lĩnh vực chính: lưu lượng truy cập, điều hướng, tìm kiếm không phải trả tiền và chuyển đổi.
5. Tỷ lệ chuyển đổi là số liệu đo lường tiếp thị nội dung quan trọng nhất, theo 50% B2B Marketer.
Khoảng một nửa số nhà tiếp thị B2B đồng ý rằng tỷ lệ chuyển đổi (50%) và lưu lượng truy cập trang web (46%) là một trong những số liệu quan trọng nhất cần xem xét khi đo lường hiệu suất tổng thể của chiến lược tiếp thị nội dung.
Mức độ tương tác trên các kênh truyền thông xã hội cũng được xếp hạng cao trong danh sách các thước đo quan trọng đối với 39% những người được khảo sát.
Đừng đoán về hiệu suất của tiếp thị nội dung của bạn; thay vào đó, hãy xác định dữ liệu quan trọng nhất đối với thành công của bạn.
Theo dõi và phân tích hiệu suất để xác định xu hướng và điều chỉnh chiến lược của bạn dựa trên những phát hiện của bạn. Tối ưu hóa tiếp thị không bao giờ hoàn thành; nó là một quá trình liên tục.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Nếu startup muốn thành công trong lĩnh vực du lịch, đừng chỉ trở thành đối thủ bé nhỏ của những “ông lớn” như Airbnb. Thay vào đó, hãy giúp các doanh nghiệp lớn thành công hơn.
Trong vài năm gần đây, số lượng startup toàn cầu đã gia tăng lên mức chưa từng có trong lịch sử. Riêng khu vực châu Á đã có hơn 47.000 startup thuộc danh sách angel.co, website kết nối nhân sự và nhà đầu tư cho startup toàn cầu. Nhiều startup trong danh sách này được đầu tư vì có khả năng giải quyết một vấn đề kinh doanh cụ thể cho các công ty lớn.
Trong bối cảnh đó, Simon Akeroyd – Phó chủ tịch Amadeus Asia Pacific, đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp tại châu Á – Thái Bình Dương nhận thấy sự thay đổi trong tư duy thuê ngoài của các tập đoàn đa quốc gia.
Cụ thể, “trước đây, các doanh nghiệp lớn đa phần tự xử lý các vấn đề kinh doanh, gần như “kín cổng cao tường” với các công ty B2B. Hiện tại, sự phát triển của công nghệ đang thúc đẩy các doanh nghiệp này quyết định thuê ngoài nhiều hơn”, Akeroyd cho biết.
Đất chật, startup đông.
Từ kinh nghiệm tư vấn cho hơn 30 startup công nghệ trong lĩnh vực du lịch tại châu Á – Thái Bình Dương, Akeroyd nhận thấy có một chiếc bẫy mà rất nhiều startup trong lĩnh vực này mắc phải. Đó chính là cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách du lịch, với ước mong trở thành một Airbnb hoặc Grab tiếp theo.
Thực tế đã cho thấy có nhiều startup B2C mang ý tưởng tuyệt vời, công nghệ hiện đại lẫn giải pháp sáng tạo vào ngành du lịch. Song không phải tất cả startup này đều cất cánh, đặc biệt đối với những người lần đầu khởi nghiệp, vì hai nguyên nhân sau:
Một là, chọn con đường B2C, startup phải xây dựng được một chiến lược marketing đủ mạnh để cạnh tranh với những tên tuổi lớn đang thống trị ngành du lịch B2C.
Startup phải giành được sự chú ý của các khách hàng tiềm năng trước những đối thủ có ngân sách marketing khổng lồ, thương hiệu ổn định và các dịch vụ chất lượng như TripAdvisor, MakeMyTrip, Expedia hay Ctrip…
Phần lớn các thương hiệu này đã đứng vững trên thị trường du lịch với lượng khách hàng riêng. Việc thu hút khách hàng trung thành của họ là một thử thách thực sự cho startup.
Hai là, các nhà đầu tư không hứng thú với nhiều startup B2C vì họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp B2B nhiều hơn.
Khởi nghiệp B2C có thể là làn sóng hào nhoáng trên truyền thông đại chúng. Song theo CB thống kê, năm 2016 chỉ có 25 startup kỳ lân toàn cầu, giảm 68% so với năm 2015.
“Nước lên, thuyền lên”.
Trong khi đó, Akeroyd nhìn nhận khởi nghiệp B2B đang có nhiều ưu điểm do sự thay đổi của thị trường.
Cụ thể, công nghệ phát triển nhanh đã làm các doanh nghiệp lớn bắt đầu nhìn ra bên ngoài nguồn lực nội bộ để tìm kiếm những đối tác mới, những công ty có thế mạnh riêng có thể giúp họ giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
Các công ty du lịch lớn vẫn có một danh sách dài các vấn đề, thử thách cần xử lý theo thứ tự ưu tiên khác nhau. Song, thời gian và nguồn lực nội bộ không đủ để họ vừa giải quyết hết các vấn đề phát sinh, vừa tận dụng được cơ hội kinh doanh mới.
Vì vậy, ở mỗi giai đoạn, các công ty này chỉ tập trung vào danh sách 20, 50 hoặc 100 vấn đề cấp bách cần giải quyết trước. Các dự án, kế hoạch nằm ngoài danh sách này phải xếp lại sau.
Và các vấn đề kinh doanh xếp thứ 21, 51 hay 101 là những cơ hội hợp tác “ngọt ngào” đối với startup B2B.
Phân tích rõ hơn về cơ hội này, Akeroyd lấy ngành khách sạn làm ví dụ. Để gia tăng ưu thế cạnh tranh trên thị trường, các khách sạn một mặt phải cắt giảm hóa đơn giặt ủi, tìm ra cách dọn phòng hiệu quả nhất để có thể cung cấp dịch vụ check-in sớm và check-out trễ cho khách.
Mặt khác, phải tạo ra những trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời giúp tăng sự gắn kết của khách hàng. Bên cạnh đó, cải thiện hệ thống quản lý công việc của nhân viên, lẫn kiểm soát chuỗi cung ứng hiệu quả cũng là hai gạch đầu dòng quan trọng của nhà quản lý khách sạn.
Nếu một startup có thể mang đến giải pháp cho bất kỳ vấn đề nào trong danh sách này, startup đó sẽ trở thành đối tác gia tăng giá trị cho khách sạn. Sự hợp tác đồng thời mang đến cơ hội thành công cho cả hai bên.
Vì vậy, đừng trói buộc mình trở thành một ké phá bĩnh cuộc chơi của những “ông lớn” như Airbnb. Thay vào đó hãy khám phá cách startup của bạn có thể mang đến giải pháp B2B nào cho “ông lớn” ấy.
Có thể, vấn đề bạn đang tiếp cận không phải là ưu tiên hàng đầu của họ lúc này, hoặc đội ngũ R&D của họ cũng đang nghiên cứu. Nhưng hãy kiên trì tiếp cận.
Hãy chứng minh cho họ thấy bạn có thể giải quyết vấn đề đó và tạo ra tác động đến kết quả kinh doanh của họ ra sao. Cái bắt tay hợp tác từ họ chính là điểm khởi đầu cho thành công của bạn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Warren Buffet từng nói với Forbes: Có một khoản đầu tư xứng đáng thay thế tất cả những đầu tư khác, đó là đầu tư vào chính bạn. Rõ ràng, đây là lời khuyên tuyệt vời cho tất cả doanh nhân được chia sẻ bởi nhà đầu tư nổi tiếng thế giới.
Xu hướng của tiếp thị thế giới cũng sẽ tập trung hơn vào việc thúc đẩy tư duy tự đầu tư của chính mỗi cá nhân, cũng như doanh nghiệp trong kỷ nguyên thế giới số.
Lời khuyên của các chuyên gia hàng đầu là đi theo xu hướng nhưng cũng cần tập trung đúng mục tiêu và biết được giá trị đích thực của từng giải pháp.
Tập trung vào giải pháp cá nhân hóa.
Với xu hướng áp dụng các nguyên tắc của truyền thông đại chúng, đồng thời kỹ thuật số trở thành một kênh dẫn không thể thiếu trong đời sống thông tin hiện đại, giờ đây, các nhà tiếp thị dễ dàng xây dựng các chiến dịch marketing mang tính cá nhân hóa hơn và tiếp cận gần hơn với khách hàng.
Nếu bạn có hàng nghìn, thậm chí hàng trăm nghìn khách hàng, đặc biệt là khách hàng tiềm năng, tại sao lại nói chuyện với tất cả họ như thể họ là cùng một người?
Chúng ta không làm tiếp thị kỹ thuật số, mà chúng ta làm tiếp thị trong một thế giới kỹ thuật số. Đó là nguyên tắc mà các nhà tiếp thị cần phải nắm rõ để xây dựng các chiến dịch marketing không bị phụ thuộc vào các công cụ, công nghệ…
Theo Mike Grehan – Giám đốc điều hành của Acronym, ngay cả một spot quảng cáo 30 giây trên TV, giờ đây cũng được thực hiện bằng máy ảnh kỹ thuật số, được chỉnh sửa trên chương trình phần mềm kỹ thuật số, tải lên máy chủ đám mây và phân phối số đến các đài truyền hình.
Từ đài truyền hình, bản ghi kỹ thuật số được chuyển đến TV thông minh của từng khách hàng theo quy trình kỹ thuật số hoàn toàn.
Vấn đề là, nội dung nào sẽ hướng đến người đang xem TV khi họ là người già, là trẻ con, là nhân viên văn phòng? Chúng ta làm tiếp thị là để truyền cảm xúc đến cho con người chứ không phải là truyền đến cho các thiết bị. Vì thế, đưa thông điệp đến gần hơn với từng cá nhân là việc mà các nhà tiếp thị phải xác định như một chiến lược quan trọng.
Tiếp thị bằng chứng thực của khách hàng.
Một buổi chụp hình với khách hàng lớn với sự chuẩn bị cầu kỳ về sân khấu, máy quay trong 2-3 ngày, giờ đây không còn mang lại ấn tượng nhiều cho khách hàng nữa.
Những câu chuyện được chứng thực từ chính những khách hàng bình thường, được đăng tải trên các phương tiện truyền thông xã hội hoặc các website đánh giá, mới là con đường dẫn khách hàng mục tiêu đến với doanh nghiệp của bạn.
Xu hướng này đến như một lẽ tất nhiên khi người mua ngày càng nghi ngờ vào truyền thông. Họ không tin vào các trường hợp điển hình, những lời khen có cánh của người nổi tiếng hoặc các hot blogger.
Bất cứ lời khen nào đến từ nhóm có tên tuổi sẽ bị nghi ngay là “quảng cáo”. Đó là lý do các công ty cần đầu tư sử dụng những chứng cứ thực sự từ người mua và có tương tác trực tuyến với nhãn hàng.
Khi hài lòng, khách hàng sẽ chia sẻ trực tuyến các cảm nhận của họ khi mua hàng, cũng như sử dụng sản phẩm. Công việc của người làm tiếp thị là sử dụng lại tất cả dữ liệu đó cho hoạt động truyền thông, chia sẻ của chuyên gia Dave Gerhardt – VP of Marketing, Drift.
Tìm kiếm bằng giọng nói là một trong những xu hướng được quảng cáo rầm rộ nhất trong vài năm qua. Tuy nhiên, tại thời điểm này, các nhà tiếp thị không nên theo đuổi xu hướng này mà cần chuẩn bị cho sự thay đổi trong 2-3 năm tới.
Năm 2020 là thời điểm các thương hiệu có thể bắt đầu chuẩn bị nội dung và trang web của họ để tìm kiếm bằng giọng nói. Nhưng theo quan điểm của JD Prater – Quora Evangelist, chuyên gia này nghi ngờ tỷ suất hoàn vốn (ROI – Return On Investment) của những nỗ lực áp dụng công nghệ tìm kiếm bằng giọng nói.
Bởi về cơ bản, tại thời điểm này hành vi của người tiêu dùng chưa thay đổi. Họ vẫn cần thêm thời gian để hình thành thói quen tìm kiếm mới.
Bởi thế, chiến lược đầu tư cho giọng nói cần được xác định là dài hạn, còn cho đến khi người tiêu dùng sẵn sàng, doanh nghiệp nên tập trung vào các kênh và chiến dịch có thể tác động tới hiệu quả doanh thu thực tế theo chu kỳ mỗi 6 tháng.
Tạo kết nối và trải nghiệm đáng giá.
Sự tham gia là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra các kết nối có ý nghĩa với khách hàng của bạn. Hành trình tham gia của khách hàng bắt đầu bằng trải nghiệm người dùng tại chỗ và trên cả các nền tảng xã hội. Các doanh nghiệp ngày càng đầu tư vào việc khai thác số liệu về sự tham gia của khách hàng trên các nền tảng số.
Ví dụ, thời gian dành cho trang web có thể là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc (KPI – Key Performance Indicator) rõ ràng cho hiệu quả của quy mô và phạm vi tiếp cận bao gồm: Trải nghiệm người dùng (UX – User Experience) và tương tác nội dung.
Trong khi đó, chia sẻ và nhận xét của người dùng có thể là KPI cho hầu hết nền tảng xã hội. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần xác định chiến lược nội dung thu hút người dùng và tạo ra các trải nghiệm trên nền tảng đó.
Chiến dịch “Women Who Travel” của Condé Nast Traveller là một ví dụ tuyệt vời về cách thực hiện điều này. Hai năm trước, thương hiệu này cho ra mắt một loạt bài báo xoay quanh chủ đề kỷ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ để truyền cảm hứng cho các nữ du khách trên khắp thế giới.
Để tiếp tục cuộc trò chuyện và kết nối hơn nữa với những nữ du khách đó, Condé Nast Traveller đã thành lập một nhóm Facebook có tên “Women Who Travel”, nhằm mục đích tạo không gian cho tất cả phụ nữ tự nhận biết để chia sẻ câu chuyện du lịch của họ, đưa ra lời khuyên và tạo thành một cộng đồng phụ nữ du lịch thông minh.
Kết quả là tới nay, nhóm này đã bùng nổ thành một cộng đồng hơn 140.000 thành viên, chia sẻ của John Shehata – Vice President, Audience Growth, Conde Nast.
Video vẫn có sức hút.
Các nút Call To Action trong quảng cáo của Google luôn hấp dẫn nhất trên web. Các báo cáo gần đây cũng cho thấy, các trưởng bộ phận trong công ty thích video hơn các định dạng nội dung khác.
Các video B2B (doanh nghiệp hướng tới doanh nghiệp) nếu được đầu tư kỹ lưỡng cũng có sức thu hút và làm hài lòng khán giả của doanh nghiệp ở mọi giai đoạn trên hành trình mua hàng của họ.
Theo Alex Rynne, Global Content Creator, trên LinkedIn, video đang là loại nội dung phát triển nhanh nhất và được tạo bởi hàng triệu người dùng trên nền tảng này.
Các thành viên đã dành hầu hết 3x thời gian xem quảng cáo video so với thời gian họ đọc các định dạng nội dung tĩnh.
Kể từ khi LinkedIn bắt đầu thí điểm tính năng Live vào năm nay, video trực tiếp đã thu hút được 7x phản ứng và hơn 24x bình luận, nhiều hơn hẳn những video thông thường.
Thời điểm hiện tại, rất nhiều nhà tiếp thị B2B hoặc nghĩ sản phẩm, dịch vụ của họ không đủ hào nhoáng để xuất hiện trên video, hoặc cần một ngân sách lớn để chi trả cho việc sản xuất. Tuy nhiên, xu hướng sử dụng video sẽ được nhiều nhà tiếp thị B2B thử nghiệm nhiều hơn trong năm 2020.
Với sự đầu tư này, video vẫn tiếp tục là sản phẩm truyền thông được cho là có sức hút lớn và mang lại hiệu quả cho tiếp thị trong tương lai.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Ula cho biết họ đã huy động được 87 triệu USD trong vòng tài trợ Series B được dẫn dắt bởi Prosus Ventures, Tencent và B Capital. Jeff Bezos cũng đã đầu tư vào.
Vòng gọi vốn mới trở nên đặc biệt hơn khi có sự tham gia của Bezos Expeditions, một công ty chuyên về đầu tư của nhà sáng lập Amazon Jeff Bezos.
Bên cạnh Bezos Expeditions, còn có sự xuất hiện của các quỹ đầu tư hàng đầu Châu Á như Northstar group, AC Ventures và Citius.
Ông Nipun Mehra, nhà đồng sáng lập kiêm CEO của Ula cho biết:
“Chúng tôi ra mắt vào năm 2020, với một sứ mệnh duy nhất là trao quyền cho các nhà bán lẻ nhỏ ở các khu vực lân cận để tăng thu nhập của họ thông qua công nghệ.
Chúng tôi thực hiện một cách tiếp cận dài hạn để giải quyết các vấn đề cơ bản hiện có của các nhà bán lẻ truyền thống bằng cách đầu tư vào yếu tố công nghệ và chuỗi cung ứng.”
“Các nhà đầu tư mới của Ula đến và chia sẻ tư duy lâu dài này của công ty. Chúng tôi rất biết ơn họ vì đã tin tưởng vào sứ mệnh của Ula và hy vọng sẽ học hỏi được nhiều từ kinh nghiệm của họ trong việc định hình lại lĩnh vực bán lẻ ở các thị trường mới nổi khác.”
Không gian thương mại điện tử B2B của Indonesia từ lâu đã thu hút nhiều doanh nghiệp lớn như Gojek, Tokopedia, và cả Grab. Ula cũng sẽ cạnh tranh trực tiếp với Warung Pintar, công ty được “chống lưng” bởi East Ventures, đã mua lại nền tảng chuỗi cung ứng Bizzy Digital vào đầu năm nay.
Mối quan tâm của Jeff Bezos đối với Ula xuất hiện trong bối cảnh hiện Amazon chưa thể thâm nhập vào hầu hết các quốc gia Đông Nam Á và ở một số quốc gia, thì sự có mặt của Amazon vẫn rất còn hạn chế. Amazon muốn có một sự thay đổi mới sau khoản đầu tư này.
Ula được thành lập bởi Nipun Mehra, cựu giám đốc điều hành của Flipkart ở Ấn Độ, Alan Wong, người trước đây đã từng làm việc ở Amazon, Derry Sakti, người từng giữ vai trò giám sát vận hành của gã khổng lồ hàng tiêu dùng P&G tại Indonesia và Riky Tenggara, trước đây từng làm việc cho Lazada và aCommerce.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Bạn có đang tìm cách thiết lập một hướng đi rõ ràng hơn cho các nỗ lực nội dung của mình và thiết lập tốt hơn bản thân doanh nghiệp của bạn như một nhà lãnh đạo tư tưởng trong thị trường ngách?
LinkedIn vừa xuất bản “Nghiên cứu sức ảnh hưởng của tư tưởng của lãnh đạo trong ngành B2B năm 2021”, được xây dựng dựa trên sự kết hợp với nhà tư vấn toàn cầu Edelman.
Nghiên cứu làm nổi bật những thách thức và vấn đề chính trong bối cảnh của nội dung hiện đại và những yếu tố bạn cần tập trung vào trong các nỗ lực của mình.
Nghiên cứu kết hợp các phản hồi từ hơn 3.593 giám đốc điều hành kinh doanh toàn cầu, từ nhiều ngành và quy mô doanh nghiệp khác nhau, nhằm cung cấp những cái nhìn sâu sắc nhất về sự thay đổi của thị trường B2B và cách những người ra quyết định nhìn nhận bối cảnh hiện tại.
Những thông tin này có thể rất hữu ích cho việc lập kế hoạch chiến lược của doanh nghiệp.
Trước hết, những người được hỏi chỉ ra rằng đại dịch đã làm dấy lên một loạt nội dung mang tính lãnh đạo tư tưởng, nhưng phần lớn trong số đó…không được tốt.
66% những người ra quyết đinh nói rằng đại dịch đã làm sản sinh ra nhiều nội dung mang tính lãnh đạo tư tưởng trong thị trường.
4 trong số 10 người ra quyết định cuối cùng nói rằng có quá nhiều nội dung lãnh đạo tư tưởng và thị trường đã quá bão hoà với các kiểu nội dung đó.
Trong khi 54% những người ra quyết định nói rằng họ dành hơn một giờ mỗi tuần để đọc và xem xét những nội dung liên quan đến khả năng lãnh đạo tư tưởng, phần lớn những gì họ thấy không có nhiều giá trị với họ, hơn 71% lưu ý rằng chưa đến một nửa nội dung mang tính lãnh đạo tư tưởng mà họ xem mang lại cho họ những hiểu biết có giá trị.
Điều đó có nghĩa là những nội dung đó hoàn toàn không phải là những nội dung của các nhà tư tưởng lãnh đạo thực thụ.
Để có thể tạo ra nhiều giá trị và trở thành nhà lãnh đạo tư tưởng của ngành, bạn cần phải chia sẻ những suy nghĩ và tư duy độc đáo của riêng mình hoặc cung cấp một cách nhìn mới mẻ về các vấn đề hoặc thách thức chung của ngành, sau đó có thể thiết lập bạn như là một nhà lãnh đạo trong thị trường ngách của mình.
Nói cách khác, trong khi nhiều nhà lãnh đạo có tư tưởng đầy tham vọng là họ có thể làm mọi thứ, thì họ lại không thể tạo ra được những sự khác biệt cho bản thân hoặc ý tưởng của mình, họ chọn nói lại các yếu tố quan trọng thay vì tìm ra những cái mới.
Trong khi bất kỳ ai cũng có thể viết các bài đăng trên blog và phân phối chúng đến khắp thế giới, rất ít người thực sự có thể truyền đạt một cách hiệu quả và cung cấp những góc nhìn có giá trị về những thay đổi quan trọng đang xảy ra trong ngành của họ.
Có thể khả năng viết là một yếu tố, nhưng việc dành thời gian để có một cái nhìn rộng hơn, tìm hiểu sâu hơn đằng sau mỗi xu hướng mới nổi, sau đó can đảm để truyền đạt đi những gì họ có được, đó mới là điều thực sự xác định họ là một nhà lãnh đạo tư tưởng thực thụ.
Và khi làm được điều này, bạn cũng có được không ít các lợi ích:
60% người mua nói rằng tư tưởng lãnh đạo có thể giúp xây dựng sự uy tín khi gia nhập vào một thị trường mới và đặc biệt có giá trị khi thương hiệu của bạn còn khá mới.
57% người mua nói rằng tư tưởng lãnh đạo giúp xây dựng độ nhận biết thương hiệu một cách hiệu quả cho các thương hiệu mới.
53% người mua nói rằng, rất quan trọng để các doanh nghiệp nhỏ và mới tạo ra các nội dung mang tính lãnh đạo tư tưởng trong ngành, người mua sẽ cân nhắc nhiều hơn nếu họ làm được điều đó.
Ngoài ra, khả năng lãnh đạo tư tưởng ngành hiệu quả cũng có thể thúc đẩy nỗ lực xây dựng thương hiệu của bạn, với 63% người mua nói rằng lãnh đạo tư tưởng “rất quan trọng trong việc cung cấp các bằng chứng chứng minh rằng một tổ chức nào đó thực sự hiểu hoặc có thể giải quyết những thách thức kinh doanh cụ thể của họ”.
Về bản chất, hướng dẫn của LinkedIn nhấn mạnh giá trị của việc thực hiện một cách tiếp cận đầy tính cống hiến và tập trung nhiều hơn vào các nỗ lực content marketing của bạn, thay vì chỉ đăng những tin tức mới nhất trên website và hy vọng nhận được nhiều phản hồi.
Bạn cần xem xét kỹ càng về mục đích của mọi bài đăng, mọi bài viết mà bạn tạo ra. Giá trị nào mà khách hàng mục tiêu của bạn thu thập được từ những nội dung đó? Bạn có đang cung cấp những góc nhìn độc đáo nào mà họ không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác?
Điều này đòi hỏi thời gian, công sức và sự đầu tư mạnh mẽ của hầu hết các tổ chức. Nhưng trong bối cảnh khi ngày càng có nhiều nội dung chất lượng thấp tràn lan trên các website, bạn càng nên nỗ lực và trở nên khác biệt hơn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Mỗi doanh nghiệp cần một cách hiệu quả để nói về thương hiệu của họ. Sự minh bạch sẽ tạo tiền đề cho một mối quan hệ trung thực và lâu dài với khách hàng.
Khách hàng ngày nay có xu hướng siêu hoài nghi về các thương hiệu và doanh nghiệp mà họ mua hàng và quá trình phân tích này của khách hàng có thể tạo ra hoặc phá vỡ khả năng sinh lời của một thương hiệu.
Khi khách hàng của bạn – cho dù đó là cá nhân hay các doanh nghiệp – đang đặt doanh nghiệp của bạn dưới kính hiển vi, thông thường họ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu về mức độ đáng tin cậy và trung thực của thương hiệu của bạn.
Đã qua rồi cái thời mà quảng cáo thương mại (commercial advertising) có thể tự nó bán hàng, và do đó, các doanh nghiệp phải đầu tư thời gian nhiều hơn vào việc tích hợp tính minh bạch (transparency) vào mọi khía cạnh của sự hiện diện của họ.
Điều này thậm chí còn trở nên quan trọng hơn trong môi trường B2B, nơi thường là một nhóm các nhà ra quyết sẽ định quyết định sự thành công của thương hiệu.
Sự minh bạch sẽ làm tăng thêm giá trị thương hiệu của doanh nghiệp trong những tình huống này và việc thiếu giá trị đó cuối cùng có thể gây tổn hại lớn đến danh tiếng của thương hiệu về lâu dài.
Khi kinh doanh trong lĩnh vực B2B, điều quan trọng là thương hiệu phải tích hợp những điều sau đây vào mô hình kinh doanh để nâng cao và tăng cường tính minh bạch.
Tương tác với khách hàng một cách cá nhân và chân thực.
Điều này nên bắt đầu với đội ngũ bán hàng. Sự tin cậy hay niềm tin là kết quả của sự minh bạch và với điều này, các đội ngũ bán hàng phải được đào tạo về cách cung cấp những câu trả lời mang tính xác thực cho các thắc mắc, mối quan tâm hay các vấn đề của khách hàng tiềm năng.
Khi một nhân viên bán hàng được đào tạo chuyên sâu, hiểu rõ về sản phẩm hoặc dịch vụ từ trong ra ngoài và có thể nhanh chóng đưa ra những phản hồi trung thực, khách hàng sẽ cảm thấy hoàn toàn tin tưởng với thương hiệu.
Theo một nghiên cứu của Edelman, 81% khách hàng cho biết họ cần tin tưởng vào một thương hiệu để họ có thể ra quyết định mua hàng.
Việc đào tạo đầy đủ năng lực cho các đội nhóm bán hàng của bạn là yếu tố khởi đầu cho việc này và việc cung cấp các công cụ cần thiết cho họ sẽ là một khoản đầu tư lâu dài giúp tạo ra nhiều doanh số hơn.
Việc điều hành doanh nghiệp của bạn theo cách mang tính xác thực và cá nhân có thể được thực hiện bằng cách thực hiện các buổi họp 1-1 dưới bất cứ hình thức nào, đó có thể là qua môi trường trực tuyến hoặc qua điện thoại.
Tuy nhiên, nếu có thể, việc có các đội ngũ bán hàng nói chuyện trực tiếp và mặt đối mặt với khách hàng tiềm năng sẽ mang lại những trải nghiệm chân thành hơn nhiều.
Xây dựng một sự hiện diện trực tuyến rõ ràng và nhất quán.
Việc xây dựng và duy trì khách hàng trong thời đại ngày nay không còn bị chi phối bởi quảng cáo truyền hình (TV commercials) và quảng cáo trên báo giấy (Print Ads).
Sự hiện diện trực tuyến một cách rõ ràng và nhất quán thay vào đó cũng tạo ra những sức mạnh rất lớn cho các thương hiệu.
Một giọng điệu với ý niệm trung thực sẽ thúc đẩy sự hiện diện của bạn và tạo ra cảm giác nhất quán và chân thực giữa các đối tượng mục tiêu của bạn.
Theo một nghiên cứu năm 2019 của Lucidpress, sự nhất quán của một thương hiệu đã tạo ra mức tăng trung bình 33% trong doanh thu của các doanh nghiệp.
Sự hiện diện trực tuyến hiệu quả nhất phải cung cấp được cho khách hàng khả năng “tự mình nhìn thấy”, cho họ khả năng nghiên cứu và tìm hiểu về thương hiệu của bạn mà không cần ai đó phải nhắc nhở họ.
Đây thường là bước đầu tiên của khách hàng trong việc quyết định xem họ có muốn sử dụng hoặc hợp tác với doanh nghiệp của bạn hay không.
Việc thể hiện các sản phẩm hay dịch vụ của bạn một cách hiệu quả và minh bạch sẽ giúp cho những quyết định này trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
Xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ.
Trong khi việc thực hiện các phương pháp hiện diện thương hiệu và giao tiếp với khách hàng một cách trung thực rất quan trọng, nhưng không có gì quan trọng hơn việc nuôi dưỡng một nền văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, nơi tất cả các nhân viên có thể vui vẻ thực hành những gì bạn đã chia sẻ với họ.
Nếu doanh nghiệp không làm được điều này, các chiến thuật sử dụng sự trung thực và minh bạch trên mọi kênh truyền thông khác đều vô nghĩa.
Trong một nghiên cứu của Edelman, 67% mọi người đồng ý rằng “danh tiếng tốt có thể khiến tôi dùng thử một sản phẩm, nhưng nếu tôi không tin tưởng vào doanh nghiệp đứng sau sản phẩm đó, tôi sẽ sớm ngừng mua nó.”
Tất cả mọi người trong doanh nghiệp, từ người bảo vệ đến nhân viên và các nhà lãnh đạo nên sống và hiểu “nguồn gốc tồn tại” của doanh nghiệp để xây dựng một nền văn hóa xoay quanh sự minh bạch.
Mọi người thường bị thu hút bởi những doanh nghiệp thể hiện được văn hóa của họ thông qua con người của họ và thể hiện nó bằng hành động.
Thực tế là mọi người đang hướng tới những thương hiệu trung thực, những người cam kết được với sự trung thực sẽ thành công lâu dài hơn.
Tính minh bạch tương đương với sự tin tưởng và sự tin tưởng tương đương với việc khách hàng sẽ đến và ở lại với thương hiệu.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Account based marketing (abm) không phải là một ý tưởng tồi, nhưng các doanh nghiệp B2B đang tập trung quá nhiều vào việc cá nhân hoá, siêu nhắm mục tiêu và xây dựng lòng trung thành khi thực thi nó.
Không phải mọi ý tưởng mới đều là một ý tưởng hay. Tất nhiên, trừ khi bạn làm việc trong lĩnh vực Marketing.
Trong ngành marketing, mọi ý tưởng mới đều thông minh theo những cách của riêng nó và mọi ý tưởng cũ đều có những điểm hạn chế riêng, nếu không muốn nói là nó thường tỏ ra kém hiệu quả hơn.
Chiến lược mới, nền tảng mới, sáng tạo mới, các công ty quảng cáo mới, quản trị mới. Nếu đó là một ý tưởng mới, nó phải là một ý tưởng đúng đắn!
Tuy nhiên có một vấn đề là những ý tưởng cũ có nhiều khả năng đúng hơn những ý tưởng mới. Đơn giản là bởi vì những ý tưởng cũ đã từng được thử nghiệm và chứng minh tính đúng đắn của nó qua thời gian.
Không giống như sự phát triển của con người, các ý tưởng có xu hướng già đi ngược lại và phát triển mạnh mẽ hơn khi nhiều thập kỷ trôi qua. Nó được gọi là “Hiệu ứng Lindy”.
Vậy hiệu ứng Lindy cho chúng ta biết điều gì về Account based marketing (ABM) hay tiếp thị dựa trên khách hàng, một ý tưởng mới được yêu thích trong B2B Marketing lúc bấy giờ.
Đó có thể là vì do sự mới mẻ của nó, sự tập trung và tiết kiệm của nó hay vì tính hiệu quả cao của nó.
Trên thực tế, ABM là một ý tưởng rất hay khi bạn làm đúng nó. Tuy nhiên có một vấn đề là hiện rất nhiều doanh nghiệp hay người làm marketing hiểu và làm sai nó.
ABM Marketing hay Account based marketing là gì?
Account based marketing (ABM) là hình thức marketing trong đó người làm marketing tiếp cận khách hàng theo cách tới từng khách hàng hay nhóm khách hàng nhỏ cụ thể.
Thay vì sử dụng một thông điệp chung cho nhiều khách hàng hay cả thị trường rộng lớn, các marketer cá nhânh hoá nội dung tới từng khách hàng khác nhau.
Một chiến lược Account based marketing (ABM) chưa đúng đắn.
ABM hay tiếp thị dựa trên khách hàng là một chiến lược trong đó bộ phận marketing cung cấp các thông điêp truyền thông được cá nhân hóa đến các khách hàng phù hợp nhất, thông thường thông điệp này được ưu tiên dựa trên dữ liệu từ nhóm bán hàng.
Theo những người trong ngành, ABM là một cách tiếp cận hiệu quả hơn nhiều so với các phương pháp thay thế lỗi thời khác như: nhắm mục tiêu tới một lượng lớn người mua với cùng một thông điệp quảng cáo.
Đây dường như là định nghĩa được chấp nhận phổ biến nhất về ABM.
Vậy chiến lược ABM chưa đúng đắn là như thế nào?
Một chiến lược ABM chưa đúng đắn là chiến lược kết hợp giữa cả ba yếu tố gồm: cá nhân hóa, siêu nhắm mục tiêu và tiếp thị dựa vào lòng trung thành.
Account based marketing (ABM) – Vấn đề về cá nhân hoá.
Chiến lược ABM là không phù hợp khi bạn giả định rằng mỗi khách hàng là một ‘sản phẩm’ đặc biệt với những nhu cầu riêng biệt. Và rằng nếu bạn phát triển các cách thức marketing riêng biệt cho từng người trong số họ, bạn sẽ đạt được hiệu suất tốt hơn.
Tuy nhiên, đây đều là những giả định rất không an toàn.
Cho dù bạn bán các sản phẩm điện toán đám mây hay tư vấn quản trị, khách hàng của bạn có thể thể hiện những thách thức chung. Chi phí của họ quá cao, doanh thu của họ quá thấp, doanh số bán hàng của họ quá chậm…
Vậy tại sao chúng ta lại bị ám ảnh về những khác biệt nhỏ, thay vì tập trung vào những điểm tương đồng lớn?
‘Quy luật mua trùng lặp’ do LinkedIn (LinkedIn B2B Institude) công bố gợi ý rằng các thị trường không được phân khúc như cách các nhà marketers vẫn tin tưởng và do đó, các phân khúc khách hàng nên được nhóm lại với nhau, không được chia ra riêng lẻ.
Trong khi đó, quảng cáo được cá nhân hóa không hoạt động tốt hơn quảng cáo tổng thể, mặc dù có nhiều tuyên bố ngược lại những vẫn thiếu cơ sở.
Các quảng cáo hay sáng tạo hiệu quả nhất có xu hướng được “phi cá nhân hóa”. Chỉ cần nhìn vào những bộ phim, sách, bài hát và quảng cáo thành công nhất, tất cả chúng đều đại diện cho những sở thích chung chứ không phải là sở thích cá nhân.
Từ góc độ sáng tạo, việc phát triển 100 quảng cáo cho 100 khách hàng khác nhau khó hơn khoảng 100 lần và tốn kém hơn 100 lần so với việc phát triển một quảng cáo cho 100.000 khách hàng.
Account based marketing (ABM) – Cái bẫy của việc siêu nhắm mục tiêu.
Các chiến lược Account based marketing không phù hợp cũng giả định rằng việc nhắm mục tiêu “đúng khách hàng” sẽ mang lại nhiều lợi nhuận hơn so với việc nhắm mục tiêu tất cả các khách hàng.
Nhưng những số liệu làm bằng chứng tốt nhất hiện có cho thấy rằng các thương hiệu B2B phát triển mạnh bằng cách tiếp cận đến mọi người mua trong danh mục ngành của họ, chứ không phải bằng cách nhắm mục tiêu siêu phân khúc tới từng người mua nhỏ hẹp.
Từ góc độ nhắm mục tiêu, việc cố gắng xác định “chính xác” ai đang làm việc tại công ty nào sẽ có cơ hội cao nhất để trở thành khách hàng của mình là việc vặt của ‘những kẻ ngốc’, ít nhất là trong hầu hết các kênh truyền thông.
Hãy nhớ rằng các giải pháp công nghệ hiệu quả nhất cũng không thể dự đoán chính xác giới tính của chúng ta hơn 50% số lần.
Các chiến lược ABM này đang giả định rằng chúng ta đang sống trong thế giới dữ liệu hoàn hảo của bên thứ ba (third-party data).
Nhưng trên thực tế, chúng ta đang phải trải qua một cuộc khủng hoảng dữ liệu mới, khi yếu tố quyền riêng tư về dữ liệu đang được đề cao hơn bao giờ hết.
Một lần nữa, bất kỳ lợi ích nào của việc siêu nhắm mục tiêu cũng sẽ sớm bị biến mất.
Account based marketing (ABM) – Sự lừa dối của lòng trung thành khách hàng.
Các chiến lược ABM không đúng đắn giả định rằng các nhà marketer sẽ đạt được tăng trưởng nhiều hơn bằng cách tập trung vào các khách hàng lớn, chi tiêu cao, thay vì lãng phí tiền của cho nhiều khách hàng nhỏ lẻ.
Đây là một giả định hợp lý. Nhưng sẽ là một sai lầm lớn nếu giả định đó chỉ dựa trên dữ liệu bán hàng thực tế.
Vì nhiều lý do khác nhau, người mua ít cũng quan trọng không kém người mua nhiều và thậm chí có thể quan trọng hơn. Đối với những người mới bắt đầu mua, thường họ sẽ mua một ít gọi là thử nghiệm trong một danh mục hơn là mua nhiều.
Một nửa khách hàng của Coca-Cola ở Anh chỉ mua một hoặc hai lon mỗi năm; phân khúc khách hàng lớn nhất trên LinkedIn là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, không phải các doanh nghiệp khổng lồ.
Trong khi đó, những người mua nhiều thường đã biết hết tất cả các thương hiệu trong một danh mục hàng hoá và thường chi tiêu tối đa.
Điều đó có nghĩa là các cách tiếp cận marketing chỉ nhắm vào các khách hàng lớn sẽ có rất nhiều hạn chế đến doanh số bán hàng.
Như ai đó thông minh đã từng nói, “nhiều câu chuyện hư cấu được viết bằng Excel hơn là Word”. Chiến lược thông minh nhất cho bạn là hãy đặt cược vào sự đa dạng hóa, một cách tiếp cận có lợi hơn trong cả tài chính lẫn marketing.
Một chiến lược Account based marketing (ABM) thông minh.
Nhắm mục tiêu rộng rãi một tập hợp lớn khách hàng với cùng một thông điệp không phải là một chiến lược marketing tồi.
Đó là chiến lược marketing hiệu quả nhất. Đó là cách mà hầu hết mọi thương hiệu trong lịch sử nhân loại đã được xây dựng, từ Coca-Cola đến IBM. Đó là một chiến lược cũ, chính xác là như vậy, nhưng nó cũ vì một lý do – nó hiệu quả.
Cách tiếp cận đã được chứng minh là hiệu quả này sẽ là nền tảng của các chiến lược ABM thông minh của bạn.
Account based marketing (ABM) – Hãy nhắm mục tiêu theo danh mục.
Thay vì nhắm mục tiêu tới các cá nhân hay khách hàng cụ thể, chiến lược ABM thông minh nên nhắm mục tiêu tới mọi khách hàng có thể mua hàng của bạn, cả ở hiện tại lẫn trong tương lai.
Account based marketing (ABM) – Truyền tải từ 3-5 thông điệp có liên quan đến mỗi khách hàng.
Thay vì cung cấp các thông điệp được được cá nhân hóa, các chiến lược ABM tốt đưa ra các thông điệp và câu chuyện khác nhau về các tình huống mua hàng phổ biến nhất cho cả khách hàng lớn và nhỏ.
Việc phát triển 3 đến 5 quảng cáo hay câu chuyện sáng tạo tốt đòi hỏi phải có nghiên cứu thị trường tốt, hoặc nếu bạn thiếu ngân sách cho nghiên cứu, bạn có thể phỏng vấn các nhóm bán hàng của mình và xác định những thách thức thường với khách hàng.
Account based marketing (ABM) – “Câu cả đàn cá – thay vì chỉ vài con cá lớn”.
Thay vì chỉ cố gắng để câu những con cá lớn nhất trên đại dương, các chiến lược ABM thông minh nên giăng lưới rộng hơn và bao phủ hơn để có thể ‘giăng’ được nhiều khách hàng hơn.
Các chiến lược ABM tốt nhận ra rằng rất khó để dự đoán chính xác ai sẽ mua và mua nhiều nhất trong tương lai, và liệu những khách hàng nhỏ hôm nay có phát triển thành các khách hàng lớn vào ngày mai hay không.
Do đó, hãy để đối thủ cạnh tranh của bạn cứ mãi chìm đắm với các quan niệm cũ về ABM và bạn hãy thử và tối ưu với một chiến lược mới, thông minh hơn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Lạm phát đang gia tăng trên toàn cầu, làm cắt giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp. Để đối phó với điều này, các doanh nghiệp sẽ cần phải tăng giá.
Tuy nhiên, doanh nghiệp nên làm gì để có thể tự tin khi định giá trong những bối cảnh khủng hoảng đó. Đây là 05 chiến lược có thể giúp các doanh nghiệp B2B quản lý việc tăng giá một cách thông minh:
Đối xử với khách hàng một cách khác biệt, theo mức độ giá trị của họ đối với doanh nghiệp của bạn.
Đổi giá cả lấy các tính năng có giá trị khác.
Tăng cường những gì có trong hợp đồng của bạn.
Xem xét việc tăng giá gián tiếp.
Điều chỉnh hỗn hợp sản phẩm của bạn.
Một vấn đề đã bị lãng quên từ lâu, lạm phát cao hơn, đã làm xói mòn tình hình tài chính của nhiều doanh nghiệp. Hiện tại, nhiều doanh nghiệp đang phải vật lộn với chi phí cao cho nguyên liệu, nhân công, năng lượng và các yếu tố đầu vào khác, cùng với sự tắc nghẽn về nguồn cung ứng.
Đồng thời, nhu cầu của người tiêu dùng cũng đang tăng lên khi các nền kinh tế đang mở cửa kinh doanh trở lại sau khi Covid-19 có diễn biến giảm dần.
Một số doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng chính sách tăng giá để cải thiện tình hình tài chính của mình, giá tiêu dùng tăng 3,3% so với cùng kỳ.
Kimberly-Clark gần đây đã tăng giá niêm yết trên các sản phẩm tiêu dùng của họ ở Bắc Mỹ, với tỷ lệ phần trăm tăng ở các mức từ trung bình đến cao.
Hercules Industries cũng đã tăng giá thiết bị sưởi ấm và làm mát trung bình đến 15%, chủ yếu do chi phí thép tăng.
Tuy nhiên, ngay cả những doanh nghiệp tăng giá bán của họ lên thì họ vẫn sẽ cảm thấy gánh nặng của chi phí tăng nếu họ chỉ đơn giản là thực hiện các bước gia tăng.
Ví dụ, một nhà sản xuất thiết bị cảnh quan (landscaping equipment manufacturer) gần đây đã nhận thấy những thách thức đối với thu nhập của họ mặc dù doanh thu tăng trưởng mạnh và đã tăng giá 3 lần trong năm qua.
Lạm phát kéo dài vẫn chưa thể dừng lại kể từ những năm 1970. Mặc dù lạm phát có thể suy giảm ở một thời điểm nào đó, nhưng ngay từ bây giờ, các doanh nghiệp cần phải phòng ngừa trước kịch bản lạm phát trung hoặc dài hạn.
Hầu hết các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đã không từng đối phó với lạm phát vĩ mô trong sự nghiệp của họ, khiến họ không biết phải nên tiến hành như thế nào.
Ví dụ, tại một nhà sản xuất, một giám đốc tài chính (CFO) đã nói rằng mặc dù doanh thu tăng trưởng ổn định, nhưng ông vẫn phải lo sợ, vì chi phí nguyên liệu, lao động và năng lượng tăng cao đã làm giảm tỷ suất lợi nhuận từ 15% xuống 10%.
Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp B2B đã cho khách hàng của họ giảm giá do đại dịch, có nghĩa là họ đã chìm vào lỗ định giá ngay cả khi không có lạm phát.
Điểm khó khăn đặc biệt nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp có quy mô vừa có chuỗi cung ứng toàn cầu nhưng không đầu tư vào các khả năng cần thiết để đảm bảo giá của họ vẫn theo kịp với những thay đổi của thị trường.
Trong cuộc khảo sát gần đây của Bain & Company đối với hơn 400 công ty công nghiệp trên toàn thế giới cho thấy rằng các doanh nghiệp có quy mô vừa (doanh thu dưới 5 tỷ USD) tỏ ra kém tự tin hơn so với các công ty lớn về khả năng xử lý lạm phát thông qua việc tăng giá, phản ứng linh hoạt với các điều kiện thay đổi của thị trường hoặc trang bị các công cụ phù hợp để đưa ra quyết định định giá tốt hơn.
Thay vì các động thái định giá chung, hãy định giá dựa vào hiệu suất lịch sử và giá trị của các nhà cung cấp của một khách hàng hoặc một phân khúc riêng lẻ.
Khi năng lực của bạn bị hạn chế, đừng ngại việc từ bỏ một khách hàng có giá trị thấp để chuyển sang phân khúc hoặc tập khách hàng hấp dẫn hơn. Và đừng bao giờ trừng phạt nhóm bán hàng của bạn nếu điều đó xảy ra.
2. Trao đổi giá lấy các tính năng hay đặc điểm có giá trị khác.
Các hành động mà bạn có thể làm bao gồm từ việc đảm bảo hay cam kết về khối lượng đến các sản phẩm đi kèm hoặc các mức dịch vụ được điều chỉnh.
3. Tăng cường những gì đã có trong hợp đồng.
Nhiều doanh nghiệp đưa các khoản tăng giá dự phòng vào hợp đồng của họ nhưng không thực thi thường xuyên và thậm chí có thể không nhận thức được chúng lúc bây giờ.
Hãy kiểm tra các điều khoản hợp đồng cho từng khách hàng, ước tính giá trị của việc thực thi chúng, đồng thời trang bị cho nhân viên đủ dữ liệu có liên quan để có được một cuộc đàm phán tự tin hơn.
Đặc biệt đối với các điều khoản có thể đã được miễn trong thời kỳ đại dịch, hãy thông báo cho khách hàng ngay bây giờ để tránh những bất ngờ khó chịu có thể xảy ra.
4. Cân nhắc việc tăng giá gián tiếp.
Bên cạnh việc tăng giá trực tiếp gắn liền với các chỉ số lạm phát, các doanh nghiệp B2B có thể chuyển các khoản phụ phí sang cho nhiên liệu, vận chuyển nhanh, giữ hàng tồn kho và các điều khoản thanh toán dài hơn.
Theo một nghiên cứu mẫu toàn cầu do Bain và Pricefx phân tích, các công ty công nghiệp trung bình mất hơn 6% doanh thu do rò rỉ và giảm giá ngoài hóa đơn.
Xây dựng một chính sách chắc chắn về việc khi nào bạn sẽ cho phép được sai lệch so với các điều khoản ưu tiên và những gì bạn sẽ yêu cầu được đổi lại.
5. Điều chỉnh hỗn hợp sản phẩm.
Trong thời kỳ lạm phát và nhiều khó khăn về nguồn cung, những gì một doanh nghiệp tạo ra có thể còn quan trọng hơn việc nó bán cho ai.
Điều quan trọng là bạn phải xem xét về khả năng sinh lời đến cấp độ SKU (từng đơn vị hàng hoá) chứ không chỉ là ở cấp độ khách hàng. Cũng giống như việc từ bỏ những khách hàng ít giá trị, việc loại bỏ một số sản phẩm có lợi nhuận thấp cũng tương tự như vậy.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Theo báo cáo của DHL Express, thị trường thương mại điện tử B2B toàn cầu dự đoán tăng hơn 70%, đạt mức 20.900 tỷ USD năm 2027.
Công bố nghiên cứu thị trường thương mại điện tử toàn cầu của DHL Express chỉ ra rằng hế hệ Millennials (sinh năm 1981-1996) là đối tượng tiềm năng, chiếm đến 73% tỷ lệ quyết định các dự án kinh doanh B2B của doanh nghiệp thương mại điện tử.
Theo DHL, Millennials sẽ là một trong những yếu tố góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng trong các giao dịch B2B. Đây là thế hệ hiểu biết và có kiến thức sâu rộng, vững chắc về các nền tảng kỹ thuật số và công nghệ hiện nay.
Nhóm này đồng thời chiếm số đông các vị trí trọng yếu, có quyền đưa ra quyết định và sức ảnh hưởng trong các doanh nghiệp. Trải nghiệm cá nhân của họ trong lĩnh vực kinh doanh B2C cũng khiến họ đặt kỳ vọng cao hơn khi lên kế hoạch và triển khai các hoạt động B2B.
Cũng trong báo cáo này, DHL đưa ra dự đoán 80% tất cả giao dịch giữa nhà cung cấp với khách hàng doanh nghiệp sẽ diễn ra trên các nền tảng thương mại điện tử và những kênh kỹ thuật số khác vào năm 2025.
Xu hướng này hiện được thiết lập vững chắc và dự kiến tồn tại lâu dài kể cả sau đại dịch. Nhờ đó, thương mại điện tử B2B càng khẳng định vị thế, trở thành cơ hội và xu hướng tất yếu cần được đẩy mạnh để các doanh nghiệp hoàn thiện chuyển đổi số và có bước đột phá trong kinh doanh.
Trong một báo cáo khác từ UNCTAD (Hội nghị Liên hiệp quốc về Thương mại và Phát triển) công bố ngày 3/5, số liệu ghi nhận cũng cho thấy B2B đang là mô hình thống trị thương mại điện tử những năm gần đây (2017-2020).
Báo cáo ước tính giá trị mô hình này trên toàn cầu vào năm 2019 là 21.800 tỷ USD, chiếm 82% tổng giá trị, bao gồm cả doanh số bán hàng trên các nền tảng trực tuyến và giao dịch chuyển đổi dữ liệu điện tử (EDI).
Trong đó, Mỹ tiếp tục thống trị thị trường e-commerce nói chung. Nhật Bản và Trung Quốc giữ hai vị trí tiếp theo.
Bên cạnh B2B, doanh số thương mại điện tử B2C cũng tăng trưởng vượt trội với ước tính đạt 4.900 tỷ USD trong năm 2019, tăng 11% so với năm 2018. Ba quốc gia hàng đầu theo doanh số thương mại điện tử B2C vẫn là Trung Quốc, Mỹ và Anh.
E-commerce B2C xuyên biên giới đạt khoảng 440 tỷ USD năm 2019, tăng 9% so với năm 2018. Ngoài ra, báo cáo của UNCTAD cũng lưu ý rằng tỷ lệ người mua sắm trực tuyến mua hàng xuyên biên giới đã tăng từ 20% trong năm 2017 lên 25% vào năm 2019.
Chưa dừng lại ở đó, năm 2020, doanh số bán lẻ trực tuyến tiếp tục tăng trưởng rõ rệt ở một số quốc gia. Cụ thể, báo cáo tỷ trọng tại Hàn Quốc đạt mức cao nhất với 25,9% vào năm 2020, tăng 5,1% so với năm ngoái.
Trong khi đó, doanh số thương mại điện tử toàn cầu đã tăng lên 26.700 tỷ USD vào năm 2019, tăng 4% so với năm 2018, theo ước tính mới nhất hiện có.
Số liệu trên bao gồm cả doanh số bán hàng B2B và B2C, tương đương với 30% tổng sản phẩm quốc dân (GDP) toàn cầu trong năm đó.
“Những thống kê này cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của các hoạt động trực tuyến. Chúng cũng chỉ ra nhu cầu tiêu dùng lớn của toàn cầu, nhất là các quốc gia đang phát triển.
Đây đều là những thông tin hữu ích, giúp các doanh nghiệp dễ xây dựng chiến lược phục hồi hậu Covid-19″, bà Shamika Sirimanne, Giám đốc công nghệ và logistics của UNCTAD cho biết.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Một nghiên cứu mới cho thấy các nhà tiếp thị B2B đang bỏ lỡ các cơ hội lớn khi chỉ tập trung vào việc bán hàng ngắn hạn thay vì nhắm vào các mục tiêu dài hạn.
Phần lớn các thông điệp tiếp thị B2B có thể không được đối tượng mục tiêu nghe thấy khi có tới 95% doanh nghiệp không tham gia hay có mặt trong thị trường cho hầu hết các sản phẩm và dịch vụ vào cùng một thời điểm.
Theo Giáo sư John Dawes của Viện Ehrenberg-Bass (cũng là tác giả nghiên cứu cho một số dự án của LinkedIn B2B Institute): “sự thật đơn giản có thể bị lừa dối này chứa đựng một hàm ý rất sâu sắc.”
Theo báo cáo từ nghiên cứu, các doanh nghiệp thay đổi các nhà cung cấp dịch vụ như ngân hàng, tư vấn pháp lý, phần mềm hoặc viễn thông khoảng 5 năm một lần.
Điều này có nghĩa là chỉ có 20% lượng khách hàng tiềm năng có mặt trên thị trường cho các dịch vụ đó trong một năm nhất định và chỉ 5% trong một quý nhất định. 95% còn lại hoàn toàn không có mặt trên thị trường.
Giáo sư Dawes nói:
“Nếu tôi đang theo đuổi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng thì sẽ rất hữu ích khi tôi nhận ra rằng trong bất kỳ năm nhất định nào, chỉ 1/10 trong số họ muốn chỉ định hoặc chuyển đổi một ngân hàng mới. Và trong một quý hoặc một tháng, đó là một tỷ lệ rất nhỏ.”
Người đứng đầu toàn cầu của LinkedIn B2B Institute, ông Jann Martin Schwarz nói:
“Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận ra rằng hầu hết mọi người không tham gia vào thị trường cho bất kỳ sản phẩm hay dịch vụ nào tại bất kỳ thời điểm nào. Bạn cần nhắm mục tiêu họ bằng một chiến lược dài hạn hơn.”
Theo giáo sư John Dawes:
“Không có nhiều khách hàng doanh nghiệp sẽ nói rằng “Bạn biết không, tôi cảm thấy thoải mái khi ký hợp đồng với một công ty mà tôi chưa từng nghe nói đến trước đây.”
Sự thật này không chỉ liên quan đến các thông điệp marketing được nhắm mục tiêu một cách hiệu quả hơn mà còn liên quan đến các chiến lược rộng lớn hơn.
Dawes cho biết những phát hiện của báo cáo này chứng minh rằng quảng cáo chủ yếu hoạt động bằng cách xây dựng và làm mới các liên kết kí ức đến một thương hiệu – thay vì có thể trực tiếp thúc đẩy doanh số bán hàng.
Điều này có nghĩa là khi khách hàng tham gia thị trường, họ sẽ nhớ đến những thương hiệu đã quảng cáo hiệu quả trong quá khứ và thường là trong một thời gian dài.
Ông giải thích:
“Nếu quảng cáo của bạn hiệu quả hơn trong việc xây dựng những ký ức liên quan đến thương hiệu, thì thương hiệu của bạn sẽ trở nên cạnh tranh hơn.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các thương hiệu nên từ bỏ hoàn toàn các chiến thuật ngắn hạn để tập trung vào việc xây dựng thương hiệu dài hạn.
Có một số khách hàng (5-10%) sẽ mới tham gia vào thị trường trong thời gian gần đây và nếu chúng ta có thể xác định được họ, chúng ta có thể cố gắng tiếp cận họ bằng các chiến dịch khác nhau.
Nhưng trong trường hợp này, sự quen thuộc với thương hiệu vẫn là điều cực kỳ quan trọng.
Để phát triển thương hiệu trong dài hạn, bạn cần phải quảng cáo cho cả những người hiện không tham gia thị trường, để đến khi họ tham gia thị trường, thương hiệu của bạn là thương hiệu mà họ đang quen thuộc.”
Tùy thuộc vào từng danh mục sản phẩm khác nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến loại thông điệp Marketing (marketing messages) được sử dụng trong các chiến dịch để bạn có thể đạt được những kết quả như mong muốn.
Lập luận này cũng hỗ trợ thêm cho quan điểm rằng các doanh nghiệp không nên cắt giảm ngân sách marketing để giảm chi phí trong các thời kỳ kinh tế bị suy thoái, vì điều này vô tình tạo ra các cơ hội cho đối thủ của bạn nâng cao vị thế của họ trong mắt khách hàng.
Bỏ qua ROI ngắn hạn.
Chứng minh giá trị của marketing ở cấp hội đồng quản trị là một thách thức vốn rất quen thuộc với nhiều người. Đặc biệt là các nhà lãnh đạo marketing.
Theo Dawes, nghiên cứu nhấn mạnh rằng các nhà tiếp thị nên ngừng sử dụng các số liệu ROI dễ gây hiểu nhầm cho thấy doanh số bán hàng ngắn hạn đang tăng lên khi các chiến dịch được triển khai, và thay vào đó tập trung vào việc minh họa hay chứng minh giá trị bằng cách đầu tư dài hạn vào thương hiệu.
Việc chỉ ra cách nhiều người tiêu dùng có thể phân biệt chính xác các chiến dịch quảng cáo cho một thương hiệu cụ thể hoặc nhận ra các tài sản thương hiệu đặc biệt như logo hoặc màu sắc của doanh nghiệp so với công ty đối thủ có thể là một cách để thực hiện điều này.
Ông Schwarz nói:
“Nếu sếp của bạn nói với bạn rằng: ‘Tôi muốn tất cả các sáng kiến hay ý tưởng marketing của chúng ta thể hiện được ROI một cách tích cực trong vòng hai tháng tới’, bạn đã thua cuộc trước khi bạn bắt đầu nó.
Bạn đang đo lường sai ý nghĩa của sự thành công và do đó bạn sẽ quản lý sai các hoạt động marketing của mình. Có rất nhiều điều đang xảy ra và nó cần phải thay đổi.
Marketing, và đặc biệt là thương hiệu, có tiềm năng tạo ra giá trị to lớn cho các doanh nghiệp. Tôi có thể nói rằng có lẽ khoảng 20% doanh nghiệp trên thế giới hiểu điều đó.”
Schwarz lập luận rằng nhiều doanh nghiệp không coi việc xây dựng thương hiệu như một chiến lược hay sáng kiến kinh doanh và vì vậy họ đã bỏ qua cơ hội để có thể có được rất nhiều giá trị – đặc biệt là trong B2B.
Ông cho biết thêm, lĩnh vực B2B hiện tập trung quá mạnh vào việc bán hàng mà không thực sự hiểu rõ về thương hiệu, và việc đầu tư vào thương hiệu chỉ là sự tùy ý.
Ông nói tiếp: “Một trong những sai lầm khác mà các nhà tiếp thị đang tạo ra đó là họ nói bằng ngôn ngữ mà chỉ có họ mới hiểu, và không ai khác có thể hiểu được. Đây là cách bạn khiến Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành phải ‘bận tâm’ với bạn.”
Xây dựng kí ức marketing.
Con số 95% được tính toán trong nghiên cứu này không phải là con số chính xác cho mọi lĩnh vực hay ngành hàng cụ thể.
Tuy nhiên, theo Viện Ehrenberg-Bass, nó cho thấy quảng cáo trong B2B không hoạt động bằng cách kích thích khách hàng mua hàng, mà bằng cách xây dựng các kết nối với thương hiệu trong tâm trí của người tiêu dùng, nó sẵn sàng được kích hoạt khi họ có nhu cầu vào một ngày nào đó trong tương lai.
Hành vi này sẽ khiến khách hàng bị thu hút về phía các thương hiệu họ vốn quen thuộc khi mua hàng hoặc khi tìm kiếm nhà cung cấp trong các tình huống mua hàng.
Điều này giải thích tại sao các lượt nhấp chuột trực tuyến đến các thương hiệu ít nổi tiếng lại thấp hơn so với các thương hiệu nổi tiếng.
Nó cũng nhấn mạnh rằng các nhà cung cấp hay doanh nghiệp mới có thể khó tham gia thị trường đến như thế nào khi phải đối mặt với các đối thủ cạnh tranh đã quá có tên tuổi.
Cách mà những người mua sản phẩm hoặc dịch vụ dựa vào trí nhớ và sự kết nối trước đó sẽ tạo ra các rào cản gia nhập cho các doanh nghiệp mới khi tham gia vào thị trường.
Schwarz tin rằng chiến lược kinh doanh thành công là chiến lược tạo ra một lợi thế không cân xứng, có nghĩa là các công ty lâu đời hay có thương hiệu vẫn phải liên tục đầu tư vào thương hiệu để bảo vệ vị thế của mình trên thị trường.
Ông cho biết thêm: “Một khi bạn có một thương hiệu mạnh, bạn muốn đảm bảo rằng tính khả dụng về mặt tinh thần của thương hiệu đó sẽ tiếp tục tồn tại trong lâu dài.”
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Dưới đây là chia sẻ từ Bà Carla Piñyero Sublett, hiện là Giám đốc Marketing tại Tập đoàn IBM về tầm nhìn của bà đối với IBM khi nó đang tách khỏi mảng kinh doanh dịch vụ hạ tầng vốn có của mình.
Carla Piñyero Sublett cho biết bà cảm thấy như thể bà đã chuẩn bị cho công việc mới này của mình trong 20 năm. Bà gia nhập IBM với vị trí Phó Chủ tịch cấp cao và Giám đốc Marketing từ tháng 2.
Trước khi tiếp nhận vị trí mới tại IBM, bà đã trải qua các vai trò lãnh đạo trong hoạt động tiếp thị doanh nghiệp (B2B Marketing) tại một số tổ chức công nghệ lớn nhất thế giới bao gồm 15 năm làm việc tại Dell, 3 năm tại nhà cung cấp dịch vụ đám mây Rackspace và 2 năm tại National Instruments, một tập đoàn công nghệ đa quốc gia của Mỹ.
Khi IBM sẵn sàng tách rời khỏi mảng kinh doanh dịch vụ hạ tầng công nghệ thông tin của mình với Kyndryl, Bà Piñeyro Sublett nhận thấy đây là một cơ hội lớn để gã khổng lồ công nghệ này có thể chuyển trọng tâm vào các dịch vụ đa đám mây và AI (trí tuệ nhân tạo).
Bà cũng có kế hoạch kể câu chuyện đó theo cách khác với cách mà các marketer công nghệ B2B trong quá khứ đã làm.
Bà nói: “Tiếp thị công nghệ B2B (B2B tech marketing) có thể bị gián đoạn hoặc phá vỡ. Mọi người đều diễn cùng một vở kịch.
Mọi người đang sử dụng tràn ngập các kênh giống nhau, điều này không thực sự mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng hoặc những người ra quyết định”.
Piñeyro Sublett muốn IBM phá vỡ chu kỳ của việc nhắm mục tiêu, những công ty B2B phải dựa vào cách tiếp cận marketing dựa trên khách hàng (account-based marketing) để khám phá những câu chuyện thú vị vốn đã tồn tại sẵn trong tổ chức.
Ví dụ, IBM đã giành được nhiều giải Nobel và đã phát minh ra các công nghệ bao gồm những chiếc máy tính cá nhân (PC) đầu tiên, Lasik, mã vạch và cả máy ATM.
Bà cũng đã chia sẻ về vai trò quan trọng của IBM trong đại dịch, bao gồm việc hợp tác với CVS để trả lời hàng triệu cuộc gọi về tiêm chủng COVID-19, tạo thẻ sức khỏe kỹ thuật số Excelsior cho phép mọi người truy cập tình trạng tiêm chủng của họ một cách thuận tiện, và đã góp phần giúp Thành phố New York mở cửa trở lại.
Bà Piñyero Sublett nói:
“IBM có kế hoạch tiếp cận thị trường với một chiến dịch tích hợp nhằm giới thiệu một số câu chuyện trong số này ngay sau khi Kyndryl được tách rời. Kể từ khi công nghệ quảng cáo (Adtech) ra đời, các nhà tiếp thị B2B đã thực sự lạc lối.”
“Chúng tôi đã quên rằng trách nhiệm số 1 của chúng tôi là tạo ra các mối quan hệ và gia tăng giá trị. Điều đó sẽ không xảy ra bằng cách xếp chồng lên nhau các thông điệp trong hộp thư đến của LinkedIn, theo đuổi banner quảng cáo hoặc gửi email tràn lan.”
Tôi muốn tạo ra một sức hút lớn hơn bằng cách giáo dục và truyền cảm hứng cho khách hàng của mình thông qua những thuật kể chuyện (storytelling) phong phú.
Bà nói tiếp:
“Nhu cầu kể chuyện trong tiếp thị B2B thậm chí còn quan trọng hơn sau COVID-19, điều này đã tác động đến cách mọi người đang tiêu thụ thông tin hay nội dung nói chung.”
“Thời của những tờ giấy trắng hay những email dài dòng có thể đã qua. Mọi người đang tìm kiếm những video phong phú với nhiều nội dung hơn, nơi họ thực sự có thể học được những điều gì đó mới mẻ và thú vị.”
Ngoài các chiến dịch xây dựng thương hiệu tích hợp và tập trung nhiều hơn vào việc kể chuyện, Piñeyro Sublett cũng muốn làm cho các kênh do IBM sở hữu (Owned Media/Channels) trở nên hấp dẫn hơn.
Để dễ hình dung, bà cho biết sẽ biến website của IBM ‘trông giống Netflix hơn’ với khả năng cuộn qua các thư viện nội dung, hơn là một website B2B cổ điển.
Thương mại điện tử cũng sẽ đóng một vai trò lớn trong tương lai của IBM, khi các doanh nghiệp chuyển sang mua cả phần cứng lẫn phần mềm thông qua trực tuyến.
“Tôi hình dung chúng ta sẽ dễ dàng hơn khi mua hàng trực tuyến.” Bà nói.
Để thực hiện những ý tưởng táo bạo này, Piñeyro Sublett đã bắt đầu tổ chức lại bộ phận marketing của IBM, bộ phận mà bà mô tả là “hoạt động tương tự một tổ chức gồm 40 tổ chức marketing riêng biệt.”
Bà tiếp tục:
“Tôi xem các tổ chức marketing nhỏ như là một doanh nghiệp. Một mô hình mới căn cứ vào những gì mà chúng tôi muốn đạt được với tư cách là một doanh nghiệp trước khi xây dựng các chiến dịch.”
Đó là một sự thay đổi lớn của IBM. Là một nhà lãnh đạo đa năng tại IBM và trong lĩnh vực marketing, việc xây dựng và đầu tư vào các ‘đội nhóm đa dạng’ là điều tối quan trọng đối với cá nhân Piñyero Sublett, không chỉ đối với công việc mà IBM tạo ra, mà còn đối với các nhà cung cấp mà IBM đã chọn hợp tác.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Khi có nhiều dấu hiệu mới cho thấy về hy vọng sớm sẽ trở lại cuộc sống bình thường, nhiều doanh nghiệp hiện đang chuẩn bị mọi thứ để sẵn sàng tăng trưởng ngay khi có cơ hội mới.
Để hỗ trợ quá trình này, LinkedIn đã xuất bản một tạp chí số với tên gọi “Ready for Business 2021″, nhằm cung cấp một loạt các thông tin chi tiết, mẹo và các cuộc phỏng vấn với các chuyên gia để giúp truyền cảm hứng cho các thương hiệu trong việc tối ưu và cải thiện các chiến lược của họ hậu Covid-19.
“‘Ready for Business 2021’ khám phá mọi thứ liên quan đến việc sử dụng Digital Marketing để thúc đẩy sự tăng trưởng và đưa chiến lược của bạn trở nên hiệu quả hơn.
Có rất thông tin chi tiết về việc xác định các nhóm đối tượng có giá trị cao nhất và cách thu hút họ ngay khi họ dễ tiếp nhận nhất.
Chúng tôi cũng tìm hiểu sâu về sự phát triển và tầm quan trọng của yếu tố lòng tin và lãnh đạo tư tưởng trong thế giới hậu đại dịch, làm nổi bật bản chất của sự thay đổi trong hành trình mua hàng B2B.
Đồng thời chúng tôi cũng chia sẻ những câu chuyện và chiến lược về cách các hoạt động marketing của bạn có thể truyền cảm hứng, giải trí – và sự sẵn sàng cho tư duy kinh doanh trên quy mô lớn.”
Tạp chí số dài 50 trang mà bạn có thể tải xuống, bao gồm một loạt các bài viết và ghi chú hữu ích, bao gồm cả kết quả của một nghiên cứu người dùng mới của LinkedIn nhằm tìm cách khám phá thêm về lý do tại sao mọi người lại sử dụng nền tảng này.
Ngoài ra tạp chí còn có các Case Study trong việc sử dụng quảng cáo LinkedIn và các công cụ quảng bá khác để đạt hiệu quả tốt nhất trên nền tảng.
Tạp chí cũng chứa các cuộc phỏng vấn với các chuyên gia và thông tin chi tiết về các xu hướng chính, như sự kiện ảo (virtual events), mở rộng vai trò của các Giám đốc Marketing (CMO) và xây dựng thương hiệu.
Nếu bạn là chủ doanh nghiệp, người làm kinh doanh hay người làm marketing, những người đang rất muốn tìm kiếm các xu hướng phát triển mới cũng như các công cụ hữu ích trong quảng cáo và marketing, tạp chí số này sẽ rất hữu ích đối với bạn.
Bạn có thể tải xuống tạp chí số ‘Ready for Business 2021’ của LinkedIn tại đây.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Nội dung không chỉ làm tăng khả năng hiện diện của thương hiệu mà còn giáo dục và thuyết phục khách hàng tiềm năng thực hiện các hành động cần thiết.
Thị trường thương mại điện tử B2B (B2B Ecommerce) toàn cầu được ước tính có giá trị 12.000 tỷ USD và con số này dự kiến sẽ tăng 17% vào năm 2021.
Ngày nay, hơn 90% nhà tiếp thị B2B sử dụng content marketing hay tiếp thị nội dung để tiếp cận, nuôi dưỡng và chuyển đổi khách hàng tiềm năng của họ.
Đây cũng là lý do tại sao content marketing vẫn là một chiến lược marketing hàng đầu và tiết kiệm chi phí nhất cho các doanh nghiệp đang phát triển trong phân khúc thương mại điện tử B2B.
Nội dung không chỉ làm tăng khả năng hiện diện của thương hiệu mà còn giáo dục và thuyết phục khách hàng tiềm năng thực hiện các hành động mà thương hiệu mong muốn.
1. Đầu tư vào video content marketing.
Khoảng 87% người làm marketing đang sử dụng video như một công cụ để marketing.
Mọi người thích xem video hơn là đọc văn bản. Video là một xu hướng đang phát triển và các nhà tiếp thị nội dung không nên bỏ qua điều này.
Tiếp thị nội dung thông qua video liên quan đến việc xây dựng và phân phối video để thúc đẩy các hành động có lợi cho thương hiệu.
Mỗi video nên có một câu chuyện để kể. Do đó, hãy bắt đầu bằng cách xác định nhu cầu của đối tượng mục tiêu và chọn các nhân vật đủ hấp dẫn trong các câu chuyện của bạn.
Bạn cũng cần đảm bảo rằng các video của bạn phù hợp với các giá trị cốt lõi của thương hiệu của bạn.
Trong quá trình xây dựng các câu chuyện video, hãy ghi nhớ các mục tiêu mà bạn nên có là nhận biết (Awareness), cân nhắc (Consideration) và ra quyết định (decision).
Video có thể hỗ trợ các hoạt động của content marketing của bạn theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như:
Các từ khóa câu hỏi là một cách tuyệt vời để tối ưu hóa nội dung của bạn vì nó giáo dục khách hàng tiềm năng của bạn và thể hiện bạn như là một thương hiệu đáng tin cậy trong mắt người mua.
Bạn có thể tìm các từ khóa là các câu hỏi có liên quan bằng cách sử dụng các công cụ như SEMrush, Ubersuggest và Google Keyword Planner. Dưới đây là một số cách mà các doanh nghiệp B2B có thể tối ưu hóa cho các từ khóa câu hỏi của họ:
Tạo các trang ‘Câu hỏi thường gặp’ để trả lời các câu hỏi thường gặp nhất của khách hàng tiềm năng.
Sử dụng các câu hỏi có liên quan để chuẩn bị nội dung của bạn.
Cung cấp nội dung độc đáo (duy nhất), nhiều thông tin và toàn diện.
…
3. Tận dụng sức mạnh của các nội dung có thể liên kết.
PR và content marketing là hai mặt của cùng một đồng xu, tức là nó luôn xảy ra đồng thời.
Khi hoạt động của nhóm PR và content marketing của bạn được đồng bộ, chúng sẽ giúp cải thiện khả năng hiển thị tự nhiên tổng thể của website của bạn, dẫn đến bạn sẽ có nhiều lưu lượng truy cập và chuyển đổi hơn.
Ví dụ: một nhóm content marketing có thể tạo nội dung có thể liên kết và liên hệ với các nhà báo hoặc publishers để liên kết nguồn đó.
Chìa khóa của việc này là làm điều gì đó phù hợp và kịp thời với những gì đang diễn ra trên các phương tiện truyền thông. Dưới đây là một số ví dụ về nội dung có thể liên kết:
Các Case Study.
Các infographics và nội dung dài (long-form content).
Các nghiên cứu, xu hướng và thống kê mới trong ngành.
4. Tập trung vào re-marketing (tiếp thị lại).
Re-marketing là một chiến lược nội dung để nhắm mục tiêu lại những khách hàng tiềm năng đã truy cập vào các ‘tài sản số’ (website, app, landing page…) của bạn trước đó.
Tiếp thị lại có thể giúp bạn:
Tạo ra nhiều khách hàng truy cập và trung thành hơn.
Chuyển đổi khách hàng tiềm năng trong mọi giai đoạn của hành trình mua sắm.
…
Những người đã từng xem nội dung của bạn (nhiều lần) trước khi nhận được ‘offer’ mua hàng sẽ có tỉ lệ mua hàng cao hơn những người mới nhận biết về thương hiệu.
Do đó, đây là chiến thuật tốt nhất để tối đa hóa chuyển đổi doanh số bán hàng của bạn.
Tùy thuộc vào hành vi của người dùng, một phần nội dung mới có liên quan nên được gửi để làm ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ.
5. Hợp tác với những người có ảnh hưởng.
Chìa khóa ở đây là xác định những người có ảnh hưởng (influencers/KOL) thích hợp có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhóm đối tượng mục tiêu của thương hiệu của bạn.
Bạn cũng có thể đồng sáng tạo nội dung với người có ảnh hưởng và xuất bản nội dung đó trên website của doanh nghiệp.
Theo một nghiên cứu, khoảng 94% nhà tiếp thị nội dung thành công luôn đo lường hiệu suất nội dung của họ.
Một nguyên tắc là, bất cứ thứ gì không đo lường được thì sẽ không tối ưu hoá được. Do đó, hãy lấy đó làm tâm điểm để đo lường ROI của các nỗ lực marketing của bạn.
Dưới đây là một số chỉ số hàng đầu bạn có thể tham khảo để đo lường:
Tiếp thị nội dung B2B đòi hỏi một cách tiếp cận có kế hoạch hơn so với tiếp thị nội dung B2C vì chu kỳ mua hàng của khách hàng B2B dài hơn, có nghĩa là để có được một khách hàng B2B thì phải mất nhiều thời gian hơn nhiều so với khách hàng B2C.
Bằng cách sử dụng các chiến lược ở trên, bạn có thể tối ưu các nỗ lực tiếp thị nội dung thương mại điện tử B2B của bạn lên một cấp độ mới cao hơn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Performance Max campaigns là một kiểu chiến dịch chạy tự động trên tất cả các không gian quảng cáo của Google bao gồm Search, Display, Discover, và YouTube.
Bối cảnh.
Neo4j là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ với các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp quan trọng như trí tuệ nhân tạo (AI) và phát hiện các mối nguy.
Trong một môi trường kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng, công ty đang nỗ lực để nhận được nhiều kết quả hơn từ ngân sách marketing của mình bằng cách liên tục nâng cao hiệu quả và tăng trưởng từ các hoạt động quảng cáo.
Cụ thể, công ty đã tìm cách tăng số lượng khách hàng tiềm năng (Lead) mới trong khi vẫn giảm chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL).
Tiếp cận chiến lược.
Neo4j đã sử dụng chiến dịch Performance Max, họ tối ưu hóa loại chiến dịch mới này để hoàn thành các biểu mẫu trực tuyến, một cách để họ có thêm khách hàng tiềm năng (Lead) cho doanh nghiệp.
Đội nhóm của họ đã sử dụng lại nội dung quảng cáo hiện có từ các chiến dịch khác để nhanh chóng tạo và khởi chạy chiến dịch Performance Max, chiến dịch cho phép họ tối đa hóa phạm vi tiếp cận khách hàng của mình trên Tìm kiếm, Hiển thị, Video, Gmail và nguồn cấp dữ liệu của Discover.
Thông qua việc hợp tác với VertoDigital, một agency về tiếp thị kỹ thuật số, Neo4j đã phát triển kế hoạch triển khai Performance Max với mục tiêu chính là tạo khách hàng tiềm năng.
Đầu tiên, nhóm đã triển khai nhập chuyển đổi ngoại tuyến (offline) để cho phép họ đo lường khách hàng tiềm năng nào đáp ứng đủ tiêu chí tùy chỉnh của họ.
Họ đã nhập dữ liệu này vào các chiến dịch Google Ads và Performance Max để tối ưu hóa cho các khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn, đồng thời tăng chất lượng và số lượng khách hàng tiềm năng trên các kênh.
Bằng cách sử dụng báo cáo ở thời gian thực (real-time) trong Google Data Studio, họ cũng có thể dễ dàng theo dõi cả chất lượng lẫn số lượng khách hàng tiềm năng mới từ các chiến dịch Performance Max hiện đang được phân phối.
Kết quả đạt được.
Kể từ khi sử dụng chiến dịch Performance Max vào chiến lược quảng cáo kỹ thuật số của mình, Neo4j đã đạt được những kết quả rất khả quan cả về chất lượng và số lượng khách hàng tiềm năng doanh nghiệp (B2B Lead) thông qua Google Ads.
Performance Max đã tăng 157% số lượng khách hàng tiềm năng doanh nghiệp mới với mức giá CPL thấp hơn 54%.
Bà Lauren McCormack, quản lý bộ phận Marketing và Digital tại Neo4j cho biết:
“Với Performance Max, chúng tôi có thể khai thác sức mạnh của công nghệ máy học (machine learning) để tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới đồng thời thúc đẩy ROI bằng cách phát triển các phân khúc đối tượng khách hàng có hiệu quả cao”.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Với hơn 50 triệu USD doanh thu hằng năm, 0 USD từ quỹ đầu tư, tăng trưởng hàng năm 65% (YoY), 3200+ khách hàng mới mỗi tuần, 695.000+ người ghé thăm website hàng tháng qua công cụ tìm kiếm, hơn 50 nhân sự với 10 nhân sự làm Marketing, 0 nhân viên sales. Ahrefs là một trong những mô hình SaaS ‘đáng ngưỡng mộ’ của nhiều Startup khác.
Tại sao Ahrefs lại có được những sự tăng trưởng đầy mạnh mẽ đó, sau đây là những gì mà Giám đốc Marketing (CMO) Tim Soulo của Ahrefs chia sẻ. Hai ‘từ khoá’ lớn nhất đóng góp đến thành công này của Ahrefs là Content Marketing và SEO.
Bài học số 4: Hãy quyên phễu bán hàng đi.
Bây giờ chúng ta đã hiểu rõ những điều cơ bản ở những bài học trước, đã đến lúc chúng ta đi đến phần hấp dẫn hơn: cách Ahrefs thực sự thực hiện content marketing và SEO.
Những lý thuyết hay ho về B2B marketing thông thường sẽ quy định rằng bạn phải phân chia nội dung của mình thành 3 phần: phần trên cùng (ToFu), phần giữa (MoFu) và phần cuối cùng (BoFu).
Trên thực tế, hầu hết các content marketers đều nghĩ rằng phần nội dung trên cùng của kênh là những nội dung vui nhộn, thú vị và thân thiện với đối tượng mục tiêu, trong khi phần cuối cùng của kênh thì dành riêng cho những nội dung khô khan vì chúng liên quan nhiều đến bán hàng.
Nhưng điều mà những logic này không tính đến là trong một công ty dẫn dắt bởi sản phẩm (product-led company), bạn thậm chí không nhất thiết phải bận tâm đến những thuật ngữ như ToFu, MoFu và BoFu.
Trích dẫn từ một phát biểu nổi tiếng của Tim: “Lưu lượng truy cập (traffic) sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu bạn không thể chuyển nó thành doanh số bán hàng và khách hàng cho doanh nghiệp của mình”.
Trên thực tế, blog của Ahrefs chứa đầy các bài đăng có liên quan chặt chẽ đến sản phẩm của công ty mình chẳng hạn như những bài sau:
Cách tạo URLs thân thiện với SEO.
Viết bài quảng cáo SEO: 12 mẹo đơn giản để có nội dung tốt hơn và xếp hạng cao hơn.
Cách cải thiện tốc độ trang toàn tập (hướng dẫn nâng cao).
Hay các video liên quan chặt chẽ đến sản phẩm như những video sau:
Cách xếp hạng cao hơn trên Google (hướng dẫn từng bước).
Mẹo SEO để cải thiện xếp hạng tự nhiên trong vòng chưa đầy 15 phút.
Bạn có thể xếp hạng nội dung mà không cần xây dựng backlink?
Bạn thấy đó.
Nếu tôi phải mô tả về sứ mệnh của phòng biên tập của Ahrefs trong một câu thì đó sẽ là: hướng dẫn người dùng (đọc giả) về cách làm SEO với Ahrefs.
Tim giải thích, “Chúng tôi không quan tâm đến Sales Funnel, TOFU / MOFU / BOFU. Tất cả những gì chúng tôi quan tâm là tiềm năng kinh doanh.
Để đánh giá tiềm năng kinh doanh của từng từ khóa và chủ đề cụ thể, chúng tôi đã phát triển một thứ mà chúng tôi gọi là Điểm tiềm năng kinh doanh (Business Potential Score).
Và chúng tôi chỉ cố gắng nhắm mục tiêu vào các chủ đề mà sản phẩm của chúng tôi là giải pháp gần như không thể thay thế cho các vấn đề đó”.
Bonus: Nếu bạn đang kinh doanh mô hình SaaS (software-as-a-service) và có một số lượng tìm kiếm nhất định cho loại truy vấn tìm kiếm mà sản phẩm của bạn có thể giúp giải quyết, bạn có thể nói lời tạm biệt với TOFU, MOFU và BOFU và thay vào đó, hãy tập trung vào việc sản xuất nội dung có tiềm năng kinh doanh thực sự của mình.
Bài học số 5: Tập trung vào các chỉ số kinh doanh thay vì chỉ là marketing.
Mặc dù Ahrefs chỉ yêu cầu 7 USD cho bản dùng thử 7 ngày, nhưng điều này vẫn khá khác thường trong lĩnh vực SaaS, nơi mà các nhà làm marketing đang tìm mọi cách để có được khách hàng đăng ký dùng thử bản miễn phí.
Ahrefs có thể nói là công ty SaaS hiếm hoi nghĩ đến việc khuyến khích mọi người không nên bắt đầu bản dùng thử cho đến khi họ hiểu sản phẩm của Ahrefs có thể giúp ích cho doanh nghiệp của họ như thế nào.
Đây là ảnh chụp màn hình được lấy từ trang chủ của website của Ahrefs.
Mặc dù việc yêu cầu mọi người đợi cho đến khi họ bắt đầu dùng thử có vẻ khó hiểu nếu không muốn nói là Ahrefs đang cố tình chơi chữ, nhưng thực ra lại có một logic kinh doanh rất thú vị đằng sau điều này.
Ông Tim đã nói trong một cuộc phỏng vấn:
“Lý thuyết của tôi là mọi người không đăng ký công cụ của bạn và sau đó học cách sử dụng nó. Lý thuyết của tôi là mọi người trước tiên là học cách sử dụng các công cụ của bạn và sau đó họ đăng ký vì họ biết cách sử dụng nó.”
Xét cho cùng, với tư cách là những nhà marketers trong một công ty SaaS như Ahrefs, việc tối ưu hóa để đạt được số lượng người dùng thử nhiều nhất có thể không phải là mục tiêu chính của họ.
Tim chia sẻ tiếp: “Đăng ký dùng thử ư? Con số đó không có nhiều ý nghĩa lắm trừ khi họ trở thành khách hàng có trả phí của chúng tôi.”
Thật vậy, bạn nên tối ưu hóa doanh thu, hay còn gọi là khách hàng có trả phí. Và theo ông Tim, “cách tốt nhất để làm điều đó là giáo dục khách hàng tiềm năng của bạn trước khi họ dùng thử phần mềm của bạn”.
Mục tiêu tối đa hóa doanh thu và giá trị lâu dài của khách hàng cũng rất thú vị từ góc độ làm content marketing.
Như đã chia sẻ ở trên, việc chia sẻ nhiều bài viết và video liên quan đến sản phẩm mà Ahrefs đã làm không chỉ là một trò chơi chuyển đổi.
Bằng cách sản xuất nội dung hữu ích giúp giáo dục cả những người dùng đang không phải là khách hàng, nhóm marketing của Ahrefs đã tạo ra một công cụ content marketing được tối ưu hóa chất lượng từ người dùng thử và khách hàng mới, đồng thời giúp cải thiện khả năng giữ chân khách hàng được tốt hơn.
Theo Ông Tim, mục tiêu là “giáo dục thị trường về những gì công cụ có thể làm cho họ, và sau đó để họ quyết định thử nó. Điều cuối cùng chúng tôi muốn làm là thu hút mọi người bằng những lời hứa, sau đó để họ tự kiểm nghiệm khi sử dụng sản phẩm.”
Hết phần 2 !
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
LinkedIn chắc chắn phải là một phần trong hỗn hợp marketing truyền thông xã hội của doanh nghiệp bạn.Khám phá ngay 05 cách sử dụng LinkedIn cho công việc kinh doanh của bạn ngay bây giờ.
LinkedIn mang đến cơ hội quý giá để kết nối với các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, những người ra quyết định và những người có thu nhập cao.
LinkedIn chắc chắn phải là một phần trong hỗn hợp marketing truyền thông xã hội của doanh nghiệp bạn.Khám phá 05 cách sử dụng LinkedIn cho công việc kinh doanh.
1. Sử dụng LinkedIn như một công cụ để kết nối
LinkedIn là một công cụ kết nối tuyệt vời.Để tận dụng hết khả năng kết nối của LinkedIn, bạn cần thực hiện ba điều:
Kết nối với mọi người
Xây dựng hồ sơ ‘All Star’
Tương tác với những người khác
Kết nối với mọi người
Kết nối với đồng nghiệp và bạn bè mà bạn biết, ngay cả với những người khác mà bạn không biết.Không có giới hạn cho những người bạn nên kết nối với.
Theo dõi blog của ai đó?Kết nối với họ trên LinkedIn.Bạn có một công ty mơ ước mà bạn muốn làm việc?Bắt đầu kết nối và tương tác với những người từ công ty đó.
Tìm kiếm cơ hội việc làm mới hoặc muốn tạo khách hàng tiềm năng?Chấp nhận bất kỳ và tất cả các yêu cầu kết nối mới.
Đặt hồ sơ của bạn ở chế độ công khai và luôn sẵn sàng kết nối – bạn không bao giờ biết được mạng LinkedIn của mình sẽ tạo ra những cơ hội nào đâu.
Xây dựng một hồ sơ ‘All-Star’ và Trang doanh nghiệp
Chỉ kết nối thôi là chưa đủ.Bạn cũng nên đầu tư thời gian vào việc xây dựng hồ sơ cá nhân và / hoặc trang doanh nghiệp của mình.Thực tế, điều đó có nghĩa là:
Viết phần giới thiệu ngắn gọn, không dùng biệt ngữ để phân biệt bạn hoặc doanh nghiệp của bạn.
Sử dụng ảnh chụp chính xác trông chuyên nghiệp cho ảnh hồ sơ cá nhân của bạn và biểu trưng dễ đọc cho trang doanh nghiệp của bạn.
Nếu bạn sử dụng ảnh tiêu đề, hãy giữ cho nó có kích thước phù hợp và hình ảnh ‘sạch sẽ’.
Điền vào mọi trường thích hợp.
Đính kèm phương tiện, bao gồm các bài đăng trên blog, video, đồ họa thông tin, v.v.
Xây dựng một hồ sơ đầy sức mạnh giúp người đọc hiểu rõ bạn là ai, đầy đủ thông tin liên hệ và các bước tiếp theo, chẳng hạn như dẫn người đọc đến trang web của bạn.
Tương tác với nội dung của người khác
Chỉ sử dụng LinkedIn làm nền tảng để xuất bản nội dung là chưa đủ – điều cần thiết là phải tương tác với những người khác và xây dựng các kết nối có ý nghĩa nếu bạn muốn tận dụng tối đa tiềm năng mạng của LinkedIn.
Ngoài việc chia sẻ nội dung của riêng bạn, hãy cẩn thận nhận xét về nội dung của người khác.Khi bạn đăng nội dung của riêng mình, hãy đảm bảo trả lời các nhận xét.
2. Sử dụng LinkedIn như một nền tảng để xuất bản
LinkedIn là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho những người sáng tạo nội dung.
Bạn không chỉ có thể đăng các cập nhật trạng thái và liên kết trở lại nội dung trên trang web của mình, bạn còn có thể sử dụng LinkedIn làm nền tảng xuất bản gốc và tạo nội dung độc quyền cho đối tượng LinkedIn của mình.
LinkedIn là mạng truyền thông xã hội duy nhất mà bạn có thể sử dụng làm nền tảng xuất bản cho các bài báo.
Bạn có thể tự hỏi: tại sao lại xuất bản trên LinkedIn thay vì xuất bản trực tiếp lên blog hoặc trang web của tôi?
Một câu hỏi khá hay.Xuất bản một bài báo trên LinkedIn là về việc thúc đẩy tương tác xã hội trên LinkedIn và tạo nhận thức về thương hiệu, thay vì hướng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn một cách cụ thể.
Bất cứ khi nào bạn xuất bản một bài báo trên LinkedIn, tất cả các kết nối của bạn đều được thông báo – đó là một lợi thế lớn.Cũng cần xem xét điều này: 45% người đọc bài viết trên LinkedIn ở các vị trí cấp cao (quản lý, VP, giám đốc, C-suite).
3. Sử dụng LinkedIn để quản trị danh tiếng của doanh nghiệp hay thương hiệu
Quy tắc đầu tiên của quản lý danh tiếng trực tuyến là có quyền kiểm soát tất cả các kết quả xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm đầu tiên của Google khi ai đó tìm kiếm tên doanh nghiệp của bạn.
Rõ ràng là bạn muốn nội dung từ trang web của mình được xếp hạng, nhưng đây cũng là phương pháp hay nhất để xác nhận tất cả các hồ sơ xã hội mà bạn có thể mang tên doanh nghiệp của mình – ngay cả khi bạn không có kế hoạch hoạt động tích cực trên chúng.
Điều này là do các hồ sơ trên mạng xã hội, bao gồm cả hồ sơ LinkedIn, hầu như luôn hiển thị trên trang đầu tiên của kết quả công cụ tìm kiếm cho tên của một doanh nghiệp (hoặc cá nhân).
Để đạt được điều đó, hãy đảm bảo bạn tạo một trang kinh doanh cho công ty của bạn, nếu chỉ để xác nhận vị trí có giá trị đó trên SERP.Bạn càng thu thập được nhiều vị trí trên SERP thì càng tốt.
4. Sử dụng LinkedIn để tăng khách hàng tiềm năng
Cho dù doanh nghiệp của bạn là B2B hay B2C, bạn có thể tạo khách hàng tiềm năng và thúc đẩy chuyển đổi trên LinkedIn.
Hãy xem xét những điều sau:
Người dùng LinkedIn có sức mua: 44% kiếm được hơn 75.000 USD trong một năm.Nếu bạn có một sản phẩm để bán, bạn sẽ tìm thấy những người có thể mua trên LinkedIn.
Bạn có thể tìm khách hàng mới qua LinkedIn: 40 triệu người dùng LinkedIn đang ở các vị trí ra quyết định và do đó có quyền thuê Agency của bạn, cấp phép phần mềm của bạn hoặc đặt hàng sản phẩm của bạn trên toàn công ty.
Bạn có thể hình thành quan hệ đối tác chiến lược: 61 triệu người dùng LinkedIn được coi là những người có ảnh hưởng cấp cao.Tất nhiên, bạn có thể thực hiện điều này một cách tự nhiên.
5. Sử dụng LinkedIn để tìm kiếm nhân tài
LinkedIn cung cấp các gói đăng ký cao cấp giúp bạn dễ dàng tìm kiếm nhân tài.
Với gói Recruiter Lite, bạn có thể:
Đăng tin tuyển dụng.
Gửi 30 tin nhắn LinkedIn trực tiếp đến nhân tài mà bạn quan tâm.
Sử dụng các tùy chọn tìm kiếm nâng cao để tìm chính xác những gì bạn đang tìm kiếm.
Sắp xếp và quản lý nhóm ứng viên của bạn.
Dễ dàng theo dõi các ứng viên và các vai trò mở.
Recruiter Lite có thể là một giải pháp tuyệt vời nếu bạn mới bắt đầu mở rộng quy mô kinh doanh và chưa có người quản lý tuyển dụng hoặc bộ phận nhân sự.
Ngay cả khi bạn có một người quản lý tuyển dụng, Recruiter Lite có thể là một công cụ hữu ích để giúp họ kiểm tra ứng viên.Nó cũng có thể tiết kiệm hàng ngàn USD nếu bạn hiện đang sử dụng một Agency tuyển dụng để giúp đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của mình.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Để thực hiện một chiến dịch ABM – Account-based marketing, bạn cần một nhóm gồm các chuyên gia B2B – từ những người viết quảng cáo có tư duy tiến bộ đến những chuyên gia ngành thực sự.
Nếu bạn giống 15% các nhà B2B Marketer, đôi mắt của bạn đang tập trung vào Account-based marketing — nhưng bạn vẫn chưa đầu tư đầy đủ vào phương pháp tiếp cận chiến lược.
Marketing dựa trên khách hàng hay ABM như thường được biết đến, nó làm thay đổi cách làm marketing truyền thống, nhắm mục tiêu đến một số khách hàng có giá trị cao được chọn trong khi sử dụng nội dung được cá nhân hóa để tạo ra các khách hàng tiềm năng đủ điều kiện.
ABM thu hút các công ty B2B trong nhiều ngành khác nhau bởi vì, nói thẳng ra là nó có ý nghĩa.
Với ABM, ROI của bạn cao hơn và cả nhóm marketing hay bán hàng đều giao tiếp thường xuyên về những gì hiệu quả, những gì không hiệu quả và các bước tiếp theo cần thiết để đạt được KPI của bạn.
Khi bạn đã đưa ra quyết định thực hiện chiến lược marketing dựa trên khách hàng — và nhận được sự chấp thuận từ Giám đốc tài chính — nhiệm vụ tiếp theo của bạn là xây dựng một nhóm ABM hiệu quả.
Cho dù đó là một nhóm hoàn toàn mới dành riêng cho marketing dựa trên khách hàng hay chỉ là một hướng đi mới cho các nhà làm marketing và giám đốc bán hàng hiện tại của bạn, có một số nhân sự bạn sẽ cần trong nhóm của mình để thực hiện chiến lược đó.
Từ các nhà quảng cáo đến nhà phát triển, dưới đây là 06 bộ kỹ năng mà nhóm marketing của bạn cần để thành công.
1. Nghệ thuật viết lách
Người viết quảng cáo B2B (B2B copywriters) rất dễ kiếm, nhưng cụ thể là người viết quảng cáo ABM đòi hỏi phải có sở trường về viết Copy hấp dẫn đối với một người hoặc khách hàng rất cụ thể.
Họ phải biết những từ, cụm từ và ý tưởng chung nào sẽ thu hút các CMO — và họ phải có khả năng thay đổi thông điệp đó để phù hợp với CEO.
Với ABM, việc truyền thông điệp đến khách hàng phải liên tục.Người viết quảng cáo ABM phải có khả năng chịu đựng và khả năng sáng tạo để duy trì một chiến dịch từ giai đoạn nhận thức thông qua đánh giá — và sau đó tiếp tục tạo ra bản nội dung hấp dẫn.
2. Graphic Design
Khi nói đến thiết kế một chiến dịch ABM, các nhà thiết kế đồ họa (Graphic Design) và UX có kinh nghiệm là rất quan trọng.
Họ sẽ cảm thấy tự tin khi thiết kế e-books, programmatic ads và thậm chí cả logo của podcast.Trong khi các khách hàng mục tiêu sử dụng nội dung B2B trên nhiều kênh — bao gồm marketing qua email, quảng cáo trên LinkedIn và thậm chí là thư trực tiếp — thì thông điệp trực quan khi thiết kế phải thực sự đồng nhất.
Bộ hướng dẫn xây dựng thương hiệu và nhận thức chung về thời điểm cũng như vị trí các mục tiêu tương tác với nội dung là công cụ cho quá trình thiết kế.
3. Quản lý dự án
Tổ chức, tổ chức, tổ chức.Mặc dù các phần mềm sử dụng trong các chiến dịch ABM phù hợp sẽ tự động hóa một phần lớn quy trình, nhưng một con người thực, sự sống động của họ sẽ giúp tất cả các bên trong đội marketing và bán hàng đi đúng hướng hơn.
Quảng cáo cho chiến dịch email nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng đã sẵn sàng và được chấp thuận để khởi chạy chưa?Nhóm bán hàng đã xác định một khách hàng tiềm năng mới;họ cần gì từ các chuyên gia marketing?
4. Sự khéo léo trong phân tích
Nhóm ABM của bạn cần một người thành thạo trong việc quan sát toàn cảnh chiến dịch và sắp xếp nó với các chi tiết cụ thể.
Họ có thể phát hiện ra mọi thứ từ một khách hàng đang tương tác với tỷ lệ cao hơn những khách hàng khác đến một cơ hội bị bỏ lỡ khi chuyển đổi trang web.
Thành viên nhóm lý tưởng có kỹ năng này luôn thúc đẩy và tìm cách phát minh lại ‘bánh xe’ của B2B marketing.
Hãy hỏi những người còn lại trong nhóm của mình, “Làm thế nào chúng ta có thể làm điều này, hãy biến nó thành của riêng chúng ta và đảm bảo nó thành công?”
5. Thiết lập ngân sách
Với chiến lược tập trung hơn, 71% nhà marketer báo cáo rằng họ thấy ROI cao hơn so với các sáng kiến không có ABM trước đây.
Nhưng ROI cao đó không chắc chắn sẽ được đảm bảo.Nhóm của bạn cần ai đó, hoặc nhiều người, chú ý đến vị trí và cách thức chi tiêu ngân sách marketing.
Những người làm marketing này biết chi tiêu PPC (pay per click) khi một khách hàng đang trong giai đoạn xem xét của phễu bán hàng;chi phí của các từ khóa được nhắm mục tiêu ở giai đoạn này cuối cùng là chi phí cao.Và họ không ngại gật đầu chi lớn cho content marketing nếu họ tự tin vào mức lợi nhuận có thể mang lại.
6. Thành thạo trong khâu vận hành
Cuối cùng, nhóm của bạn cần một cá nhân am hiểu sâu sắc về Google Analytics, Google Tag Manager và bất kỳ nền tảng báo cáo ABM nào bạn đang sử dụng.
Họ làm việc ‘đằng sau hậu trường’ để duy trì và chạy chiến dịch ABM của bạn. Các câu hỏi về hiệu suất của kênh?Họ đã có câu trả lời của bạn chỉ trong vài cú nhấp chuột.
Tự hỏi tại sao một khách hàng cụ thể bị chậm?Người này có thể xác định một chiến dịch hoạt động kém và truyền đạt dữ liệu số để giúp thông báo bước chiến lược tiếp theo.
Một chiến dịch ABM thành công kết hợp sự sáng tạo với những con số khó và sự nhanh chóng, đồng thời, chiến dịch này kết hợp nhuần nhuyễn các nỗ lực marketing và bán hàng để giữ cho doanh nghiệp của bạn phát triển hàng tháng, hàng quý và năm này qua năm khác.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Khách hàng B2B và B2C rất khác nhau và việc bán hàng cho họ phải cân nhắc đến những sự khác biệt đó.
Nhiều doanh nghiệp trong ngành B2B mắc sai lầm khi tiếp cận hoạt động marketing của họ giống như cách họ tiếp cận tiếp thị B2C, và sau đó họ tự hỏi tại sao họ không nhận được kết quả như mong đợi.
Lý do rất đơn giản: Khách hàng B2B và B2C rất khác nhau trong cách họ đưa ra lựa chọn sản phẩm và dịch vụ cần mua.
Do đó, cách tiếp cận bán hàng cho họ phải xem xét những khác biệt đó để có hiệu quả.Dưới đây là một số chiến lược mà bạn có thể áp dụng ngay hôm nay để tăng chuyển đổi B2B của mình.
Mặc dù đúng là những người mua hàng B2B ưu tiên thông tin hợp lý, dựa trên thực tế, vẫn có trường hợp những người đưa ra quyết định mua hàng thay mặt cho doanh nghiệp mục tiêu của bạn chỉ là: con người.
Nhiều doanh nghiệp đã hoàn thành việc viết các email marketing B2B buồn tẻ và chứa đầy những thuật ngữ kinh doanh, với nỗ lực tỏ ra “chuyên nghiệp”.
Nhưng những email đó thường không thu hút được người nhận đủ để khiến họ tìm hiểu kỹ hơn để xem bạn phải cung cấp những gì.
Cá nhân hóa cung cấp một giải pháp thay thế tốt hơn nhiều.Nó giúp duy trì hào quang của sự chuyên nghiệp trong khi phá vỡ băng và làm cho email trở nên thú vị hơn.
Hầu hết mọi người chỉ bao gồm trường kết hợp thư với tên của người nhận, nhưng điều đó là chưa đủ.Điều quan trọng là đảm bảo rằng email được viết để nhắm mục tiêu đến doanh nghiệp cá nhân đó.Bạn có thể làm điều này bằng cách đưa một số thông tin về công ty vào phần giới thiệu.
Ví dụ, chỉ cần thêm một dòng chúc mừng doanh nghiệp vừa nhận được giải thưởng gì đó thì sẽ ngay lập tức giúp bạn nổi bật.
Mặc dù có thể mất thêm một số nghiên cứu, thời gian và nỗ lực sẽ rất xứng đáng để tạo ra một kết nối có ý nghĩa trước khi bạn quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, đặc biệt nếu bạn sử dụng tự động hóa marketing qua email để nhanh chóng quy trình.
2. Cập nhật cold-call của bạn thường xuyên
Điều này áp dụng cho tất cả các loại nỗ lực tiếp cận marketing, từ marketing qua email và phương tiện truyền thông mạng xã hội cho đến các ‘cuộc gọi lạnh’ (cold-call).
Tuy nhiên, với các cuộc gọi, các tác động có thể rất nguy hiểm vì có rất ít thời gian phản ứng trong khi thực hiện cuộc gọi, trong đó nhân viên bán hàng có thể nhanh chóng tìm kiếm và tìm thấy thông tin chính xác.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp cận một khách hàng tiềm năng với thông tin bị lỗi làm giảm đáng kể cơ hội chuyển đổi, điều này có thể hiểu được.
Rốt cuộc, nếu bạn không thể lấy đúng dữ liệu của mình, tại sao khách hàng nên tin tưởng bạn sẽ xử lý công việc của họ một cách hợp lý?
Theo Dennis Reachard, Giám đốc điều hành của Caller Search, giải pháp là giữ cho danh sách ‘cuộc gọi lạnh’ của bạn được cập nhật bằng cách xem xét tất cả thông tin một cách thường xuyên.
Ngoài việc tránh mất uy tín, việc cập nhật danh sách cũng giúp đảm bảo rằng thời gian và nguồn lực không bị tiêu tốn để theo đuổi những khách hàng tiềm năng không có hoặc ít tiềm năng, chẳng hạn như một doanh nghiệp đã chuyển địa điểm.
Một lần nữa, mặc dù có thể phải đầu tư nhiều hơn bình thường để thực hiện điều này, nhưng khoản tiết kiệm và lợi ích tiềm năng vượt xa chi phí.
3. Theo dõi phù hợp
Thời gian là tất cả mọi thứ khi nói đến chuyển đổi khách hàng tiềm năng B2B.Bạn có thể gửi email tốt nhất, nhưng người nhận có thể không mở nó chỉ đơn giản vì lúc đó họ đang bận và sau đó đã quên.
Đó là lý do tại sao những lần theo dõi lại quan trọng.Chúng giúp bạn tăng khả năng khách hàng tiềm năng tương tác với email, tin nhắn hoặc cuộc gọi của bạn.
Tạp chí Harvard Business Review phát hiện ra rằng 26,1% khách hàng tiềm năng nếu được theo dõi trong vòng 5 phút thì sẽ giúp tăng 35-50% doanh số bán hàng, điều này tức là nhà cung cấp trả lời trước ngay sau khi khách hàng tiềm năng đưa ra yêu cầu.
Rõ ràng, điều quan trọng là phải có một hệ thống cho phép bạn phản hồi khách hàng nhanh nhất có thể, ngay cả khi năm phút là không khả thi mỗi lần.
Sau lần liên hệ đầu tiên, điều quan trọng là phải theo dõi chuỗi email để lưu ý khi khách hàng tiềm năng đưa ra quyết định mua hàng.Đáng ngạc nhiên là hầu hết các công ty chỉ thực hiện một liên hệ và kết thúc ở đó.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng số lần tiếp xúc với một khách hàng tiềm năng lên 06 lần sẽ làm tăng khả năng tiếp xúc thực tế và chốt giao dịch tốt hơn.
Điều may mắn là hiện có rất nhiều tùy chọn phần mềm mà bạn có thể tự động hóa các bước theo dõi của mình để tối đa hóa hiệu quả với chi phí tối thiểu.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
LinkedIn có trở thành nền tảng trọng tâm cho doanh nghiệp của bạn vào năm 2021 không? Nếu có hoặc không thì bạn vẫn nên tham khảo nhé.
Giống như tất cả các nền tảng mạng xã hội khác, LinkedIn đã chứng kiến mức sử dụng tăng mạnh vào năm 2020, đặc biệt là nội dung video, tạo đà và thúc đẩy nhiều cuộc trò chuyện hơn trong ứng dụng.
Và trong khi trọng tâm của LinkedIn từ lâu là B2B, nền tảng này cũng đang phát triển ở các lĩnh vực khác, điều này có thể mang lại nhiều cơ hội hơn cho việc tiếp cận và kết nối của thương hiệu trong những thời gian tới.
Khi bạn vạch ra phương pháp tiếp cận của mình cho năm 2021, LinkedIn đã cung cấp một số insight mới trong tuần này:
Trong số các điểm lưu ý chính:
Các chuyên gia đang đăng ký tham gia LinkedIn với tốc độ gần 3 thành viên mới mỗi giây.
Có 2,9 triệu nhóm (groups) trên LinkedIn, bao gồm các cộng đồng trong ngành và cộng đồng theo sở thích, các nhóm công ty, nhóm cựu sinh viên đại học, và cả các hiệp hội nghề nghiệp khác.
Các luồng trực tiếp trên LinkedIn đã tăng 89% kể từ tháng 3.
Có nhiều điểm dữ liệu và ghi chú hơn trong infographics thông tin dưới đây, có thể cung cấp thêm bối cảnh về tiềm năng của LinkedIn trong chiến lược năm 2021 của bạn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Báo cáo 2020 Audience Insights for B2B Marketing là những số liệu chi tiết về xu hướng sử dụng các phương tiện truyền thông (Media) từ hơn 11 triệu người ra quyết định dựa trên 20 ngành công nghiệp khác nhau.
Báo cáo xem xét các chủ đề, xu hướng và các điểm đáng chú ý gây được tiếng vang với các chuyên gia B2B vào năm 2020: ‘năm của sự gián đoạn’.
Báo cáo miễn phí chuyên sâu này có dữ liệu của các nhóm đối tượng chưa từng được công bố trước đây của hơn 11 triệu người ra quyết định, trên 22 ấn phẩm và 20 ngành hàng.
Được xây dựng nhằm mục đích dành cho các người làm marketing, những thông tin chi tiết độc quyền của bản báo cáo có thể cung cấp những thông tin về các chiến lược marketing và các hướng dẫn đầu tư nhiều hơn vào mảng nội dung.
Điểm nổi bật:
Tìm hiểu những gì các nhà lãnh đạo ngành đang ưu tiên và cách họ ứng phó với những thách thức của năm 2020.
Đạt được POV (point of view) tổng thể với việc phân tích các xu hướng chung giữa các ngành.
Có thêm ý tưởng mới cho thị trường ngách của bạn với bảng phân tích ngành về định dạng nội dung, từ khóa và phương pháp tiếp cận thông điệp hiệu quả.
Bạn có thể download bản full về Audience Insights for B2B Marketing tại: Link
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
SAP CX đã kết hợp với Brakes ở Anh để thực hiện những thay đổi nhanh chóng với chiến lược GTM của mình.
Trong bối cảnh những ảnh hưởng và thay đổi từ Covid-19, Thực phẩm và Công nghệ có thể nói là hai từ khoá được quan tâm nhiều nhất khi hành vi mua sắm của khách hàng thay đổi từ offline sang online.
Brakes, một nhà cung cấp thực phẩm hàng đầu ở Anh đã kết hợp với nền tảng điện toán đám mây thương mại của SAP để cho ra mắt nền tảng D2C (direct-to-consumer) mới.
Ông Paula Hansen, Giám đốc Doanh thu của SAP CX cho biết: “Đây là nơi đại dịch đã đẩy nhanh những gì mọi người và các dự án có thể làm. “Đó là điều rất thú vị về dự án này, chúng tôi chỉ mất bảy ngày từ cuộc gọi đầu tiên nhận dự án đến lúc dự án được ‘on air’ ”.
Tập trung vào các tính năng
Brakes là một dịch vụ giao thực phẩm B2B ở Vương quốc Anh, cả việc giao hàng và doanh thu của nó đều đột ngột dừng lại khi bùng phát COVID-19. Brakes vận chuyển thực phẩm đến các trường học, nhà hàng, công ty cung cấp thực phẩm và viện dưỡng lão.
Với việc đơn đặt hàng chậm lại và hàng tồn kho tăng cao, Brakes không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chuyển ngay sang mô hình kinh doanh trực tiếp cho người tiêu dùng (direct to consumer business model), một mô hình sẽ phải được hỗ trợ bởi một trang thương mại điện tử (eCommerce).
Với việc Brakes trở thành nhà phân phối chính cho các gói dịch vụ chăm sóc ở Anh, nền tảng thương mại điện tử Brakes D2C mới phải có tính năng giao hàng tận nhà; và click để đặt hàng ngay lập tức với xe đón ở lề đường.
Ông Hansen cho biết: “Chúng tôi đã có thể sử dụng đám mây thương mại hiện tại và điều đó tạo ra quy trình hiệu quả hơn. “Chúng tôi đã tăng cường khả năng thương mại và sử dụng kiến trúc dựa trên dịch vụ vi mô (microservices-based architecture) là chìa khóa để giảm thời gian và tăng giá trị.”
Các tính năng thương mại điện tử đã chuyển từ nền tảng B2B sang D2C bao gồm ERP (Enterprise Resource Planning) cho chức năng kiểm kê, thanh toán, danh mục sản phẩm và giỏ hàng.
SAP CX đã hợp tác với KPS để đáp ứng thời hạn 7 ngày, cho phép Brakes cũng giao thực phẩm cho những người cần nhất, bao gồm cung cấp thực phẩm cho những người vô gia cư, bệnh viện, người tàn tật ở nhà với những khó khăn về khả năng vận động hoặc bất kỳ tình huống khác yêu cầu giao thức ăn.
Ông Hansen chia sẻ thêm: “Các công ty phải đặt trải nghiệm của khách hàng lên hàng đầu với những cách thức, kênh và lựa chọn mới để tương tác. “Đã có những lợi ích rõ ràng cho những công ty đầu tư đúng vào nền tảng phù hợp. Họ đã chuẩn bị sẵn sàng để bước ra khỏi gian đoạn thử nghiệm và bước đầu tăng trưởng”.
Bài học kinh nghiệm
Việc chuyển đổi nền tảng thương mại điện tử từ B2B sang D2C trong một tuần đã mang lại nhiều bài học kinh nghiệm cho SAP CX. Giờ đây, họ có những kinh nghiệm nhất định về những tính năng nào sẽ dễ dàng chuyển từ môi trường B2B sang D2C.
Nền tảng trải nghiệm mua sắm thực phẩm mới đã bao phủ 9 khu vực trên khắp Vương quốc Anh cho các dịch vụ phân phối và kiểm kê.
Bà Melissa Ryan, Giám đốc trải nghiệm khách hàng (CCO – Chef Customer Officer) của SAP CX cho biết: “Chúng tôi có thể kết hợp hai hệ thống với nhau cho các yêu cầu thời gian thực ở cấp địa phương. “Chúng tôi cũng đã bổ sung 3 đội nhóm cùng làm việc một lúc trên nền tảng để đáp ứng deadline đề ra”.
Với khả năng D2C hiện đã được nâng cao, SAP CX đang tích cực cung cấp mô hình này như một giải pháp cho các công ty B2B có thể chuyển đổi sang D2C để tối ưu hóa doanh thu.
Ông Hansen cho biết: “Chúng tôi biết rằng có những dịch vụ thương mại cốt lõi có thể được chuẩn bị cho các dự án trong tương lai. “Khả năng cung cấp mô hình ở thời gian ngắn đó cho phép chúng tôi tập trung vào những gì khách hàng đang làm để tạo ra sự khác biệt với các đối thủ cạnh tranh. Và cũng từ đây, chúng tôi có thể sử dụng những công nghệ của mình cho việc hỗ trợ các sáng kiến đó.”
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link