Khi các doanh nghiệp ngày càng đẩy mạnh các hoạt động chuyển đổi số để thích nghi với đại dịch, các sự kiện ảo đang trở thành một công cụ không thể thiếu đối với sự phát triển dài hạn của họ.
Đại dịch Covid-19 đã góp phần định nghĩa lại những gì vốn được coi là bình thường trên vô số các khía cạnh của cuộc sống của chúng ta.
Không chỉ những lần tán gẫu với bạn bè hay các buổi họp mặt với gia đình của chúng ta bị gián đoạn, mà các phương tiện kết nối chuyên nghiệp của chúng ta cũng đã thay đổi.
Ngày nay, các sự kiện ảo là tiêu chuẩn. Và chúng có thể không chỉ đơn thuần là một ‘sản phẩm nhỏ’ của đại dịch.
Do khả năng cắt giảm chi phí, sự nhanh nhạy và tính tiện lợi trong việc kết nối, các sự kiện ảo – hoặc sự kiện kết hợp (giữc thực tế và ảo) – đã chứng minh rằng chúng có một vị trí quan trọng trong các chiến lược digital của chúng ta.
Vậy tại sao các doanh nghiệp nên coi các chiến lược ảo là một phần trong chiến lược digital marketing nhằm duy trì tính cạnh tranh.
Tại sao bạn nên tổ chức các sự kiện ảo.
Nhiều người tham dự hơn: Nếu các sự kiện ngoại tuyến được tổ chức trực tiếp tại văn phòng thường bị giới hạn bởi không gian và các yếu tố nguồn lực khác, thì các sự kiện ảo về cơ bản có rất ít những rào cản. Với mỗi sự kiện ảo, doanh nghiệp có thể tương tác cùng lúc với hàng ngàn ngàn thậm chí nhiều hơn nhiều những người tham dự.
Tiết kiệm chi phí: Do không cần phải chi tiêu cho các hoạt động trang hoàng, set up sự kiện, thuê không gian cùng nhiều thứ khác. Các sự kiện ảo có tiềm năng cải thiện đáng kể về ROI bằng cách giữ cho chi phí luôn ở mức tối thiểu.
Tiết kiệm thời gian: Theo nhiều nghiên cứu, các sự kiện ảo chỉ cần 1/4 thời gian cần thiết để tổ chức so với các sự kiện trực tiếp; những người tham dự cũng tiết kiệm được rất nhiều thời gian vì họ không phải đi lại.
Nhiều cơ hội tài trợ hơn: Ngày nay, các sự kiện ảo cũng tìm nhiều cách hơn tối ưu hóa doanh thu. Nhiều nền tảng cho phép các doanh nghiệp tài trợ các gian hàng ảo, sân khấu và diễn giả, cũng như cung cấp mã QR tùy chỉnh cho người tham dự.
Tất nhiên, thách thức của việc lập kế hoạch cho các sự kiện ảo là việc tìm kiếm một nhà cung cấp nền tảng đáng tin cậy.
Doanh nghiệp có thể tổ chức các sự kiện kết hợp để tối đa hóa mức độ tương tác.
Không phải ai cũng muốn tham dự các sự kiện qua Zoom. Trong những ngày đầu sau đại dịch, có lẽ nhiều người trong chúng ta sẽ ưu tiên việc gặp mặt trực tiếp hơn sau một khoảng thời gian xa cách quá lâu.
Một sự kiện kết hợp vừa trực tiếp và ảo có lẽ là một chiến lược khôn ngoan nhất cho các doanh nghiệp lúc bấy giờ.
Do sự tiện lợi, tiết kiệm và tính dễ mở rộng quy mô của các sự kiện ảo kết hợp với mức độ tương tác xã hội cao của các sự kiện trực tiếp, doanh nghiệp có thể tối đa hoá được nhu cầu của các đối tượng tham dự.
Các sự kiện kết hợp có các yếu tố nổi bật sau:
• Có những khán giả phát trực tiếp và những khán giả tại nhà.
• Sự tham gia được diễn ra trong thời gian thực giữa khán giả trên môi trường ảo và môi trường thực tế.
• Phát sóng một cách thân thiện với người xem cho tất cả những người tham dự.
• Một cấu trúc sự kiện nhất quán, không ưu tiên cho bất cứ loại đối tượng tham dự nào.
Các sự kiện kết hợp là một sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng mở rộng của các sự kiện ảo với sự thân mật và kết nối của các sự kiện trực tiếp.
Thêm sự kiện ảo vào các chiến lược digital.
Theo nghiên cứu gần đây của Stanford, không ít người hiện đang cảm thấy chán nản với các sự kiện được tổ chức qua Zoom – chính xác là 5,5% nam giới và 13,8% phụ nữ cho biết họ cảm thấy rất mệt mỏi sau các cuộc gọi Zoom.
Tuy nhiên, sẽ rất hữu ích nếu chúng ta, với tư cách là những người lập kế hoạch cho các sự kiện, có thể đa dạng hóa các sự kiện của mình để phục vụ cho những nhóm khán giả có nhiều sở thích khác nhau.
Chúng ta biết về khái niệm “bình thường mới”, nhưng chúng ta cũng cần chuẩn bị cho các khái niệm “bình thường tiếp theo.”
Như hiện tại, một chiến lược kết hợp, có thể kết hợp các sự kiện trực tiếp và sự kiện ảo có thể là một cách tốt nhất vì nó có thể tận dụng tối đa những lợi ích độc đáo của cả hai mô hình sự kiện.
Vào năm 2021 và hơn thế nữa, các sự kiện và truyền thông trên môi trường ảo có thể là cánh cửa mở ra cho doanh nghiệp những cơ hội kết nối mới.
Nếu bạn định tổ chức các sự kiện ảo hoặc sự kiện kết hợp trong tương lai, hãy đảm bảo các sự kiện của bạn được diễn ra một cách suôn sẻ và liền mạch nhất có thể.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Những nhà lãnh đạo vĩ đại chỉ có giá trị trong tương lai chứ không phải trong quá khứ. Đó là lý do tại sao bạn nên chọn những người có tiềm năng cao, thay vì chỉ từng làm tốt trong quá khứ.
Đã 50 năm trôi qua kể từ khi tác phẩm The Peter Principle được xuất bản, nhưng những quy tắc của nó vẫn được áp dụng cho đến ngày nay.
Ông Laurence J. Peter, nhà giáo đứng đằng sau tác phẩm nổi tiếng này cho biết: “Theo thời gian, mọi địa vị đều có xu hướng bị chiếm dụng bởi một nhân viên không đủ năng lực thực hiện bổn phận của mình.”
Lý thuyết của ông cho rằng hầu hết những người có năng lực đều được thăng tiến cho đến khi họ đạt được một vị trí cao hơn trình độ của họ, tại thời điểm đó, họ sẽ ngừng phát triển.
Các nghiên cứu học thuật cho thấy rằng việc thăng tiến phần lớn vẫn là phần thưởng cho thành tích trong quá khứ và các tổ chức vẫn tiếp tục cho rằng những thứ đã từng làm cho ai đó thành công trong quá khứ sẽ tiếp tục khiến họ thành công trong tương lai (ngay cả khi trách nhiệm của họ đã thay đổi).
Điều này có thể giải thích tại sao hiện trong các tổ chức và doanh nghiệp, vẫn còn không ít các nhà lãnh đạo không có đủ năng lực thực thi.
Do đó, nếu các tổ chức muốn chọn những người tốt nhất cho vai trò lãnh đạo, họ cần phải thay đổi cách họ đánh giá ứng viên.
Dưới đây là 3 câu hỏi họ nên hỏi.
1. Ứng viên có các kỹ năng để trở thành một người đóng góp với hiệu suất cao hay các kỹ năng để trở thành một nhà lãnh đạo hiệu quả?
Mức độ hiệu suất đóng góp của từng cá nhân được đo lường phần lớn thông qua khả năng, sự yêu mến và động lực của chính họ.
Ngược lại, khả năng lãnh đạo đòi hỏi nhiều đặc điểm tính cách hơn, bao gồm mức độ chính trực cao và ít có các thuộc tính tiêu cực như dễ tự ái hoặc chứng rối loạn nhân cách.
Sự khác biệt giữa hai bộ kỹ năng này giải thích tại sao các vận động viên vĩ đại thường trở thành những huấn luyện viên tầm thường (và ngược lại), và tại sao những người có thành tích cao không có nghĩa là họ thành công ở vị trí lãnh đạo.
Tất cả chúng ta đều biết rằng những nhân viên bán hàng, nhà phát triển phần mềm và nhà môi giới chứng khoán thành công nhất có những kỹ năng kỹ thuật đặc biệt, kiến thức tốt, tính kỷ luật và khả năng tự quản lý.
Nhưng liệu những kỹ năng đó có thể được sử dụng để khiến một nhóm người bỏ qua các kế hoạch cá nhân của họ và hợp tác hiệu quả với những người khác như một đội nhóm không?
Có thể là không.
Các nhà lãnh đạo cần phải có một năng lực kỹ thuật nhất định để thiết lập uy tín của họ, nhưng quá nhiều kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể có thể là một hạn chế.
Các chuyên gia hay người làm chuyên môn tốt thường bị cản trở bởi những tư duy cố định và quan điểm hạn hẹp, đó là kết quả của “nhiều năm kinh nghiệm” của họ.
Tuy nhiên, những nhà lãnh đạo vĩ đại vẫn có thể cởi mở và thích nghi, bất kể họ có kinh nghiệm như thế nào. Họ thành công bởi vì họ có thể liên tục học hỏi và phát triển.
Điều này đã được chứng minh trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực bán hàng.
Một nghiên cứu học thuật gần đây trên 200 doanh nghiệp đã phát hiện ra rằng hiệu suất của một nhân viên bán hàng có tỷ lệ nghịch với hiệu suất của một người quản lý bán hàng.
Nếu bạn thăng chức nhân viên bán hàng giỏi nhất của mình lên vị trí quản lý, bạn sẽ tạo ra hai vấn đề: Bạn mất nhân viên bán hàng hàng đầu và bạn có một người quản lý kém.
2. Tôi có thể tin tưởng vào các thước đo hiệu suất cá nhân của ứng viên này không?
Chỉ số phổ biến nhất về hiệu suất của một người nào đó chỉ là một xếp hạng chủ quan của người quản lý trực tiếp của họ. Điều này khiến các thước đo hiệu suất dễ bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị và khả năng quản lý nhân viên của người quản lý.
Mặc dù việc quản lý dựa trên hiệu suất đang ngày càng phát triển, nhưng nó vẫn còn khá sơ khai. Do đó, các thước đo hiệu suất có thể không đáng tin cậy như bạn nghĩ.
Đây có thể là lý do tại sao phụ nữ vẫn có xu hướng được thăng chức ít hơn nam giới, ngay cả khi thành tích của họ là như nhau.
Nhiều tổ chức đề bạt một ai đó vào các vị trí lãnh đạo vì họ “tạo được các ấn tượng phù hợp”, ngay cả khi đóng góp thực tế của họ là rất ít.
Nếu bạn tự hỏi mình câu hỏi trên và câu trả lời là “không”, hãy dành chút thời gian để suy nghĩ về việc khả năng lãnh đạo tốt ở công ty của bạn đang được hình dung như thế nào.
Bạn đang tìm kiếm những nhà lãnh đạo có thể thúc đẩy các kết quả tuyệt vời? Họ có thể quy tụ mọi người lại với nhau? Lắng nghe và phát triển những người khác? Hay bạn đang tìm kiếm những nhà lãnh đạo có thể kết nối, đổi mới và giúp phát triển doanh nghiệp?
Mỗi doanh nghiệp đều cần những kiểu nhà lãnh đạo khác nhau vào những thời điểm khác nhau và một người nào đó từng thực hiện tốt vai trò hiện tại của họ có thể không phải là người phù hợp để giúp bạn đạt được những mục tiêu mới trong tương lai.
3. Tôi đang nhìn về phía trước hay phía sau?
Bí quyết để lựa chọn những nhà lãnh đạo vĩ đại là họ có khả năng dự đoán tương lai chứ không phải thường tưởng thưởng về quá khứ.
Mọi tổ chức đều đang phải đối mặt với vấn đề làm thế nào để xác định những người có nhiều khả năng dẫn dắt đội nhóm của họ nhất khi thế giới đang ngày càng phức tạp, bất ổn và liên tục thay đổi.
Những cá nhân như vậy thường có những đặc tính rất khác so với những người đã từng thành công trong quá khứ, cũng như những người đang thành công trong hiện tại.
Mặc dù bạn có thể có ý định tốt khi làm việc đó, nhưng nó thường dẫn đến sự thiếu đa dạng trong tư tưởng và các mô hình lãnh đạo lỗi thời.
Trong thế giới luôn thay đổi ngày nay, các doanh nghiệp được kỳ vọng sẽ phát triển nhanh như những công nghệ đang được phát triển xung quanh họ.
Các mô hình của họ phải được biến đổi liên tục. Những gì hiệu quả trong quá khứ và những gì đang hiệu quả trong hiện tại có thể không hiệu quả trong tương lai. Do đó, các doanh nghiệp cần thoải mái hơn đối với những suy nghĩ mang tính đột phá và sáng tạo.
Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể tiếp nhận “những người có suy nghĩ khác biệt” và đặt họ vào các vai trò lãnh đạo. Hãy cho họ đủ không gian và thời gian để họ có thể chứng tỏ bản thân.
Bạn cũng nên xem xét thêm những người “hiện có thể chưa sẵn sàng” nhưng họ có tham vọng, danh tiếng và niềm đam mê mãnh liệt đối với doanh nghiệp của bạn.
Thường thì những người trẻ nhất, nhanh nhẹn nhất và tự tin nhất sẽ trở thành những nhà lãnh đạo đáng kinh ngạc nhất, mặc dù thành tích của họ có thể chưa phải là tốt nhất.
Mark Zuckerberg, một trong những CEO thành công nhất trong lịch sử hầu như không có kinh nghiệm kinh doanh trước khi thành lập Facebook.
Steve Jobs chưa từng điều hành một công ty lớn trước Apple, nhưng ông có những sự hiểu biết sâu sắc, sự kết nối và động lực để đưa Apple trở thành một cái tên quen thuộc.
Đã đến lúc bạn nên suy nghĩ lại về khái niệm lãnh đạo.
Nếu bạn có thể thoát ra khỏi tư duy chỉ đề xuất thăng tiến cho những người đã có năng lực trong quá khứ và bắt đầu suy nghĩ nhiều hơn về những người có thể đưa bạn đến những nơi bạn muốn trong tương lai, mọi thứ sẽ có nhiều cơ hội hơn để thay đổi.
Nói cách khác, bạn hãy bắt đầu xem xét những người có tiềm năng cao, thay vì chỉ mãi loanh quanh với những người từng có thành tích tốt trong quá khứ.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Nhằm hỗ trợ nhiều hơn nữa những người làm marketing, gần đây nhất, TikTok đã chia sẻ những thông tin mới nhất về xu hướng sử dụng trên nền tảng và cách nền tảng của họ đã làm ảnh hưởng đến hành vi của các nhóm đối tượng.
Bạn có coi những khoảng thời gian bạn dành cho TikTok là “những khoảng thời gian được sử dụng một cách có ý nghĩa” không?
Đó cụ thể là điều cốt lõi về những gì TikTok muốn tìm hiểu thông qua một cuộc khảo sát mới được thực hiện gần đây với sự hợp tác của Kantar trong số hơn 7.000 người dùng TikTok toàn cầu.
Kết quả cho thấy rằng người dùng TikTok đang ngày càng nhận được nhiều sự hứng khởi và kết nối từ ứng dụng.
Theo giải thích của TikTok:
“Người dùng đến với TikTok vì cộng đồng, họ ở lại để sáng tạo và chia sẻ những cảm giác hạnh phúc và tràn đầy cảm hứng. Mọi người yêu thích những trải nghiệm tích cực mà nền tảng của chúng tôi cung cấp, vì vậy họ luôn muốn lướt lâu hơn và tìm hiểu sâu hơn.”
Người dùng đang dành nhiều thời gian hơn trên TikTok và ít thời gian hơn cho các tùy chọn giải trí khác, như xem TV, nghe podcast, phát video trực tuyến hoặc đọc.
Các thuật toán của TikTok luôn giúp các đối tượng mục tiêu tương tác với nhau nhiều hơn và tìm kiếm nhiều niềm vui hơn, với tỷ lệ quan tâm luôn cao hơn so với các nền tảng video khác.
TikTok thúc giục mọi người hành động. Người dùng có thể tìm thấy những luồng giải trí liên tục, giải phóng sức sáng tạo và nguồn cảm hứng bất tận vốn được điều chỉnh chỉ dành riêng cho họ. Đó là một trải nghiệm tích cực mà mọi người rất muốn tham gia và hành động – và đối với các thương hiệu, lượng người chủ động của TikTok có thể có những sức ảnh hưởng rất lớn.
Dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo thêm.
Mọi người đang sử dụng TikTok như thế nào.
35% người dùng TikTok cho biết họ đã xem TV và các nội dung video khác ít hơn kể từ khi họ bắt đầu sử dụng TikTok.
45% người dùng TikTok nói rằng họ sử dụng ít thời gian hơn trên các ứng dụng hẹn hò kể từ khi sử dụng TikTok.
46% người dùng mạng xã hội TikTok tương tác với các nội dung của TikTok mà không có bất cứ một sự mất tập trung nào.
Người dùng thường làm gì trên TikTok.
59% người dùng sử dụng TikTok để tìm hiểu về những sự kiện và xu hướng mới nổi.
60% dùng TikTok để học các công thức nấu ăn mới hoặc những dự án cá nhân khác.
TikTok ảnh hưởng đến hành vi của mọi người như thế nào.
Sử dụng thời gian một cách hiệu quả sẽ khiến bạn cảm thấy thoải mái. Nhưng điều này có ý nghĩa gì đối với các thương hiệu?
Nghiên cứu của Kantar cũng xem xét mối liên hệ giữa thời gian dành cho TikTok với cảm xúc của người tiêu dùng và thậm chí điều quan trọng hơn là hành động.
TikTok là một công cụ giúp thúc đẩy tâm trạng.
Mọi người chuyển sang sử dụng TikTok để cảm thấy hạnh phúc hơn và thoát khỏi thế giới thực tại với các video giải trí và đầy sức cảm hứng.
Ba cảm giác tích cực hàng đầu gắn liền với TikTok là hạnh phúc, vui vẻ và sáng tạo. Và bởi vì mọi người đang tận hưởng thời gian của họ trên nền tảng, họ muốn dành nhiều thời gian hơn nữa trên TikTok trong tương lai.
TikTok thúc giục mọi người hành động.
Người dùng đang tìm thấy những luồng giải trí liên tục, giải phóng sức sáng tạo và nguồn cảm hứng bất tận dành riêng cho họ từ TikTok.
Đó là một trải nghiệm tích cực hàng đầu mà mọi người ưu tiên tương tác và hành động – và đối với các thương hiệu, lượng người dùng chủ động của TikTok có thể có những sức ảnh hưởng rất lớn.
81% người dùng TikTok nói rằng họ có kế hoạch sử dụng cùng hoặc nhiều thời gian hơn nữa trên TikTok.
92% người dùng nói rằng sau khi xem một video trên TikTok, họ sẽ có các hành động như “thích”, “bình luận”, “chia sẻ”. “theo dõi thương hiệu” hoặc “mua hàng”.
25% người dùng nói rằng họ sẽ mua hoặc nghiên cứu một sản phẩm sau khi xem video liên quan trên TikTok.
Không có thế hệ nào tương tác với TikTok nhiều hơn Thế hệ Z. Và ở một số thị trường, như Mỹ, Canada và Châu Âu — Gen Z đang thúc đẩy lượt mua hàng ngoài ứng dụng nhiều nhất trên TikTok. TikTok là một sự kết nối hoàn hảo giữa thế hệ đầy sự năng động và sáng tạo này với các thương hiệu đang muốn phục vụ họ.
41% Gen Z nói rằng họ nghe ít podcast hơn sau khi giam gia TịkTok.
33% Gen Z cho biết họ xem TV ít hơn so với TikTok.
25% Gen Z sẽ mua một sản phẩm sau khi xem quảng cáo trên TikTok.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Amazon sử dụng Big Data (dữ liệu lớn) thu thập được từ khách hàng trong khi họ duyệt web để xây dựng và tinh chỉnh các công cụ đề xuất (recommendation engine) của mình.
Amazon đã phát triển một cách thịnh vượng nhờ áp dụng mô hình “everything under one roof”, tạm dịch: “Có thể bán tất cả mọi thứ tại một nơi duy nhất”.
Tuy nhiên, khi đối mặt với một loạt các lựa chọn như vậy, khách hàng thường có thể cảm thấy choáng ngợp. Amazon trở nên giàu có về dữ liệu, với vô số các lựa chọn, nhưng họ lại thiếu hiểu biết sâu sắc, với rất ít ý tưởng về các quyết định mua hàng của khách hàng.
Để chống lại điều này, Amazon sử dụng Big Data thu thập được từ khách hàng trong khi họ duyệt web để xây dựng và tinh chỉnh các công cụ đề xuất của mình (công cụ đề xuất hay recommendation engine là một trong những công cụ hay hệ thống quan trọng nhất của các sàn thương mại điện tử).
Amazon càng biết nhiều thứ về bạn, thì Amazon càng có thể dự đoán tốt hơn những gì bạn thích và có thể muốn mua.
Và, một khi nhà bán lẻ biết bạn có thể muốn gì, họ có thể hợp lý hóa quá trình thuyết phục bạn mua nó – ví dụ: bằng cách giới thiệu các sản phẩm khác nhau mà bạn có thể thích vì bắt bạn phải tìm kiếm trên toàn bộ các danh mục vốn rất mất thời gian.
Công nghệ đề xuất (recommendation technology) của Amazon dựa trên việc sàng lọc cộng tác, có nghĩa là nó quyết định những gì nó nghĩ bạn muốn bằng cách xây dựng một bức tranh về việc bạn là ai, sau đó cung cấp cho bạn những sản phẩm mà những người có thông tin tương tự đã mua.
Amazon thu thập hầu hết mọi dữ liệu về mọi khách hàng của mình khi họ sử dụng và tương tác trên các website hoặc ứng dụng.
Cũng như những gì bạn mua, Amazon quan sát những gì bạn xem, địa chỉ giao hàng của bạn (Amazon có thể đưa ra một dự đoán chính xác đáng đến mức ngạc nhiên về mức thu nhập của bạn dựa trên nơi bạn sinh sống) và liệu bạn có để lại bất cứ đánh giá hay phản hồi nào hay không.
Hàng tá dữ liệu này được sử dụng để xây dựng một “góc nhìn 360 độ” về bạn với tư cách là một khách hàng cá nhân.
Sau đó, Amazon có thể tìm kiếm những người khác với cùng một phân khúc khách hàng chính xác đó (chẳng hạn như nam giới có việc làm từ 18 đến 45 tuổi, sống trong một căn nhà thuê với thu nhập trên 30.000 USD, những người này thích phim nước ngoài…) và đưa ra đề xuất dựa trên những gì mà những khách hàng khác đã làm.
Chi tiết về yếu tố kỹ thuật.
Amazon thu thập dữ liệu từ người dùng khi họ duyệt web, chẳng hạn như thời gian xem từng trang. Họ cũng sử dụng các bộ dữ liệu bên ngoài, chẳng hạn như dữ liệu điều tra dân số, để thu thập những thông tin chi tiết khác về nhân khẩu học của người dùng.
Hoạt động kinh doanh cốt lõi của Amazon được xử lý trong kho dữ liệu trung tâm (central data warehouse), bao gồm các máy chủ Hewlett-Packard (HP) chạy Oracle trên hệ điều hành Linux.
Khi có quá nhiều lựa chọn và quá ít sự hướng dẫn, điều này làm cho khách hàng trở nên choáng ngợp và khiến họ không thể đưa ra các quyết định mua hàng.
Các công cụ đề xuất đơn giản hóa nhiệm vụ dự đoán những gì khách hàng muốn bằng cách lập hồ sơ cho họ và xem những người khác cùng phân khúc tương tự sẽ mua gì.
Theo cách này, họ có được những cái nhìn 360 độ về khách hàng của họ ở cấp độ cá nhân, điều này là nền tảng của mọi dịch vụ khách hàng và marketing theo hướng dữ liệu.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Sự nhanh nhạy trong chiến lược là khả năng cải thiện hiệu suất – không chỉ tồn tại mà còn phải phát triển trong các bối cảnh bị gián đoạn.
Vào đầu năm 2020, Airbnb đã hướng đến một năm đầy hy vọng – lượng đặt phòng đã tăng, kế hoạch mở rộng đã được sẵn sàng và một đợt IPO cũng đã được thiết lập.
Sau đó, Covid ập đến và hơn 1 tỷ USD tiền đặt phòng biến mất, các kế hoạch mở rộng bị hoãn lại và một phần tư lực lượng lao động bị cắt giảm.
Tuy nhiên, đến cuối năm, lượng doanh thu đã phục hồi và công ty đã hoàn tất một trong những đợt IPO công nghệ thành công nhất trong lịch sử.
California Pizza Kitchen (CPK) nổi tiếng với những dịch vụ sáng tạo và đổi mới.
Đây là một trong những chuỗi cửa hàng pizza đầu tiên cung cấp vỏ bánh không chứa gluten (một loại protein), pizza “mang đi và nướng” tại nhà và các cuộc thi đổi mới khác dành cho các đầu bếp của mình.
Trong cuộc khủng hoảng Covid-19, công ty này đã nhanh chóng chuyển sang cung cấp dịch vụ giao nhận hàng bên lề đường (curb-side delivery) và nâng cao năng lực kinh doanh trực tuyến của mình.
Tuy nhiên, bất chấp những danh tiếng bấy lâu về sự đổi mới và tư duy cầu tiến, công ty đã nộp đơn xin bảo hộ phá sản vào tháng 7 năm 2020.
Tại sao một doanh nghiệp thì có thể phát triển rất mạnh trong khi những doanh nghiệp khác thì lúng túng và rối bời.
Các nhà nghiên cứu từ trường kinh doanh IMD đã xác định có 03 cách khác biệt để các doanh nghiệp thành công làm được điều này.
Thứ nhất, họ đủ nhanh nhẹn để tránh những tác động tồi tệ nhất; thứ hai, khi khó khăn ập đến họ có đủ sức mạnh để hấp thụ nhiều ‘nỗi đau’ nhất; và thứ ba, họ đủ kiên cường để tăng tốc về phía trước nhanh hơn và hiệu quả hơn. Các nhà nghiên cứu gọi sự kết hợp của các khả năng này là “Bộ ba của sự nhanh nhạy trong chiến lược.”
Ngay sau khi nhận ra rằng Covid-19 sẽ là một đòn đánh giáng mạnh vào ngành du lịch, Airbnb đã thực hiện các bước cần thiết để giảm thiểu và tránh sự ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh của mình.
Nó thực hiện các quy trình khử khuẩn nghiêm ngặt cho các tài sản của mình và thêm một đêm ở miễn phí bắt buộc giữa các đợt lưu trú để có thêm thời gian dọn dẹp.
Nó cũng nới lỏng các chính sách hủy đặt phòng của khách hàng và áp dụng các biện pháp để bù đắp các khoản doanh thu bị mất cho chủ nhà.
Tất nhiên, dù bằng cách nào, công ty cũng không thể tránh hoàn toàn những ảnh hưởng của đại dịch, vì vậy họ đã tiếp tục huy động vốn để tăng cường khả năng của mình.
Bên cạnh đó, công ty đã bắt đầu tăng tốc vào các lĩnh vực ít bị ảnh hưởng hơn, chẳng hạn như du lịch trong nước và lưu trú tại các địa điểm nông thôn.
Ngược lại, California Pizza Kitchen đã không thể chuyển đổi đủ nhanh hoạt động kinh doanh tại các cửa hàng của mình sang giao hàng sau khi các lệnh đóng cửa được ban hành, và do đó, họ không thể tránh khỏi sự sụt giảm của doanh thu trực tiếp.
Hơn nữa, nhiều năm quản trị yếu kém đã khiến công ty này phải gánh một khoản nợ lớn, điều này làm hạn chế khả năng huy động vốn bổ sung để trang trải chi phí. Các địa điểm thì đóng cửa hoặc hoạt động với công suất hạn chế, lượng tiền mặt bắt đầu cạn kiệt.
Công ty được bảo hộ phá sản vào tháng 6 năm 2020. Tuy nhiên, sau một vài tháng tái cấu trúc, nó lại xuất hiện vào tháng 11 năm 2020, công ty hầu hết thuộc sở hữu của các chủ nợ, những người đã hoán đổi các khoản vay của họ thành vốn chủ sở hữu.
06 nguyên lý đằng sau “Bộ ba của sự nhanh nhạy trong chiến lược.”
Các nguyên lý này không phải là các định nghĩa, quy tắc, luật lệ, công cụ hoặc khuôn khổ, mà là các hướng dẫn để giúp các tổ chức tận dụng sự gián đoạn như một cách chủ động để tận dụng các cơ hội cho họ.
Nguyên lý 1: Ưu tiên tốc độ hơn là sự hoàn hảo.
Cơ hội thường đến và đi một cách nhanh chóng trong các thời kỳ khủng hoảng, vì vậy các tổ chức cần sẵn sàng và hành động nhanh chóng, ngay cả khi họ hy sinh yếu tố chất lượng và khả năng dự đoán trong tương lai.
Trong suốt nhiều ngày của Tết Nguyên Đán, các rạp chiếu phim thường chật kín các gia đình. Tuy nhiên, vào tháng 1 năm 2020, do sự lan rộng của Covid-19, hầu hết các rạp đều trống không và nhiều rạp đã phải đóng cửa.
Tập đoàn truyền thông Huanxi (Huanxi Media Group) đã lỗ hàng triệu USD cho bộ phim có chủ đề của năm mới Lost in Russia.
Trong khi hầu hết các công ty cùng ngành của nó quyết định hoãn phát hành, Huanxi đã tiếp cận Bytedance, công ty Trung Quốc hiện đang sở hữu ứng dụng TikTok.
Mặc dù Bytedance không phải là một đối tác phân phối thực sự, vì nền tảng này chủ yếu phát trực tuyến các nội dung video dạng ngắn, do người dùng tạo ra. Chỉ trong hai ngày, Lost in Russia đã đạt được 600 triệu lượt xem trên các nền tảng của Bytedance.
Bộ phim không chỉ thu hút được lượng người theo dõi khổng lồ, mà còn dẫn đến một làn sóng mạnh mẽ từ các công dân Trung Quốc, những người đang cảm thấy cô độc vì không thể rời khỏi nhà của họ trong suốt thời gian dịch bệnh bùng phát.
Ngược lại, bằng cách chờ đợi, các hãng phim khác đã bỏ lỡ những cơ hội lớn để xây dựng thị phần và tận dụng cơ hội hiếm có này.
Nguyên lý 2: Ưu tiên tính linh hoạt hơn là lập kế hoạch định sẵn.
Trong các trường chuyên dạy về kinh doanh, chiến lược được xem là một loạt các sự lựa chọn xung quanh việc nên làm gì, làm ở đâu và làm như thế nào.
Những lựa chọn này thường được xây dựng thành các kế hoạch hành động mang tính chiến lược và được phê duyệt trong khoảng thời gian vài tháng, và sau đó nó được thực hiện trong khoảng từ ba đến năm năm.
Tuy nhiên, trong những cuộc khủng hoảng, một kế hoạch chiến lược định sẵn có thể dễ dàng trở thành một chiếc neo làm trì hoãn doanh nghiệp, buộc họ cứ mãi loay hoay với những thứ vốn không còn liên quan đến thị trường.
Đối mặt với sự sụt giảm doanh thu chưa từng có trong đại dịch, hãng hàng không Qantas đã từ bỏ kế hoạch chiến lược 5 năm của mình và ‘mượn lại’ ý tưởng cũ từ những năm 1980 là cung cấp “các chuyến bay du ngoạn”.
Những chuyến bay du ngoạn này bao gồm các chuyến thăm quan đến một số điểm du lịch chính của Úc, chẳng hạn như Great Barrier Reef và Uluhu.
Toàn bộ số lượng chỗ ngồi của chuyến bay đã được bán hết trong 10 phút và đây trở thành một trong những chương trình khuyến mãi bán nhanh nhất trong lịch sử của Qantas.
Qantas không chỉ nhanh chóng chuyển đổi chiến lược mà còn linh hoạt trong cả cách thức vận hành của mình.
Nguyên lý 3: Ưu tiên sự đa dạng hóa và thà “giảm hiệu quả” còn hơn là chọn “tối ưu hóa”.
Nhiều tổ chức đã phải vật lộn để chống lại sức ảnh hưởng của Covid-19 và một số đã thất bại – họ thất bại không phải vì họ không nhanh nhẹn hay đổi mới, mà bởi vì họ đã bị đốn ngã bởi một cú đánh kinh hoàng.
Trong nhiều trường hợp, gốc rễ của vấn đề này là do họ thiếu sự đa dạng hóa hoặc quá chú trọng vào yếu tố hiệu quả và tối ưu hóa.
Các nguyên lý của sự đa dạng hóa đã không còn được ưa chuộng trong thời gian gần đây.
Trong khi điều này có thể giúp doanh nghiệp xây dựng được những hàng rào mạnh mẽ nhằm chống lại sức ảnh hưởng của các cú sốc chẳng hạn như đại dịch.
Trong thời kỳ đại dịch, khi doanh số bán hàng của các nhãn hiệu chăm sóc cá nhân (personal care brands) của P&G sựt giảm, công ty đã có thể tạo ra sự khác biệt thông qua việc thúc đẩy các nhãn hiệu chất tẩy rửa và khử khuẩn của mình.
Ngược lại, thì các doanh nghiệp khác như Gold’s Gym, Avianca Airlines và Brooks Brothers đã phải chịu đựng những ‘cú đấm đau đớn’ vì thiếu đi sự đa dạng.
Swiggy, một trong những công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực giao đồ ăn lớn nhất của Ấn Độ đã xây dựng một nền tảng bao gồm hơn 160.000 nhà hàng tại 500 thành phố.
Trong thời gian đóng cửa vì Covid-19, hoạt động của các nhà hàng, bao gồm cả giao hàng, đã giảm hơn 50%. Swiggy cũng nhận ra rằng sự phụ thuộc quá nhiều vào các địa điểm cố định sẽ là một rào cản lớn, do đó họ đã tìm cách thay đổi.
Họ bắt đầu một chương trình để thêm các đơn vị cung cấp thức ăn đường phố vào nền tảng của mình, cuối cùng đã có hơn 36.000 nhà cung cấp đã được thêm vào.
Mặc dù việc phục vụ những nhà cung cấp này mang lại ít lợi nhuận hơn, nhưng rõ ràng là họ đã cung cấp sự đa dạng trong suốt cuộc khủng hoảng, đồng thời cũng mang lại không ít những lợi ích cho xã hội.
Kết quả là, Swiggy đã tăng lên khoảng 90% khối lượng giao hàng thực phẩm trong thời gian diễn ra Covid-19.
Hết phần 1!
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Học hỏi từ những kinh nghiệm xây dựng thương hiệu của công ty nước giải khát lớn nhất thế giới có thể giúp bạn xây dựng những thành công cho riêng mình.
Tất cả chúng ta đều biết đến thương hiệu Coca-Cola bởi vì nó có mặt ở hầu hết mọi nơi trên khắp thế giới và chúng ta ít nhất đã từng uống nó một lần. Con đường đi đến thành công của Coca-Cola cũng khộng phải dễ dàng.
Trong suốt hành trình của mình, có không ít những trở ngại và thách thức mà những người tạo ra nó phải đối mặt để cuối cùng xây dựng nó trở thành tập đoàn khổng lồ như hiện nay.
Dưới đây là một số bí quyết xây dựng thương hiệu mà chúng ta có thể học hỏi được từ họ.
1. Sự kiên trì.
Điều đầu tiên đó là sự kiên trì. Nếu không có phẩm chất quan trọng này trong kinh doanh, Coca-Cola và bạn sẽ khó có thể đạt được các mục tiêu của mình.
Đó là lý do tại sao, mặc dù thành công rực rỡ và là thương hiệu dẫn đầu thị trường (market leader) nhưng Coca-Cola vẫn không ngừng chạy các chiến dịch quảng cáo và PR mọi lúc, mọi nơi trên các thị trường khác nhau.
Bạn biết rằng bạn không thể “ngủ quên trên chiến thắng” nếu bạn muốn giữ vững vị trí dẫn dắt trên thị trường. Bạn phải luôn kiên trì và nhẫn nại với thương hiệu của mình trừ khi bạn không còn muốn tiếp tục hoạt động kinh doanh nữa.
2. Cung cấp những giá trị mạnh mẽ.
Một khía cạnh khác đã làm nên thành công của Coca-Cola là thương hiệu này đã sống đúng với giá trị của nó, điều được phản ánh rất rõ nét trong các hoạt động quảng cáo và marketing của thương hiệu.
Bất kể có những thay đổi nào trong xã hội hay trên các phương tiện truyền thông, Coca-Cola vẫn luôn đề cao sự hạnh phúc, sự tôn trọng và sự đoàn kết trong gia đình.
3. Nắm vững kiến thức về thị trường.
Để một sản phẩm thâm nhập thị trường, bạn phải nghiên cứu rõ về những gì sẽ làm cho nó trở nên thành công trên thị trường đó và hiểu liệu nó có được người tiêu dùng chấp nhận hay không.
Mặc dù sẽ luôn có một mức độ rủi ro mà bạn phải sẵn sàng chấp nhận, nhưng tốt nhất là bạn nên đảm bảo rằng những rủi ro đó không hoàn toàn làm sụp đổ doanh nghiệp của bạn.
4. Khai thác triệt để yếu tố cảm xúc.
Khi tung ra một sản phẩm mới, thương hiệu phải luôn xây dựng và gắn kết với các yếu tố cảm xúc để nó có thể thành công hơn.
Các chiến dịch của Coca-Cola nổi bật bằng cách tạo ra những trải nghiệm và dành riêng cho một nhóm người nhất định.
Và, mặc dù là một trong những thương hiệu lớn nhất trên thế giới, thay vì người tiêu dùng sẽ cảm thấy bình thường với nó thì ngược lại, họ luôn tìm thấy những cảm xúc đặc biệt với Coca-Cola.
Xây dựng nên một câu chuyện hấp dẫn đằng sau các sản phẩm có lẽ là điều quan trọng nhất mà một thương hiệu nên làm.
Khởi đầu từ một phát minh “may mắn” của Coca-Cola là làm thuốc chữa đau dạ dày đã trở thành một giai thoại riêng biệt của thương hiệu này, một ý tưởng tuyệt vời hoặc một cơ hội mà bạn khó có thể tìm ra được ở các thương hiệu khác.
6. Một hình ảnh thương hiệu không thể nhầm lẫn.
Thương hiệu là thứ giá trị còn lại của một doanh nghiệp. Hãy tạo ra một logo mang tính đặc biệt, một bao bì độc đáo và một câu slogan khác biệt để khách hàng dần trở nên quen thuộc hơn với nó và nó phải luôn ở trong tâm trí của khách hàng.
Logo Coca-Cola được nhận ra ở mọi nơi trên thế giới và hình mẫu ông già Noel (râu trắng, bộ đồ đỏ) cũng đã gắn liền với hình ảnh hưởng hiệu thông qua hàng loạt chiến dịch quảng cáo trong các đợt Giáng sinh của Coca-Cola. Đây tiếp tục là một thành công trong chiến lược liên kết cảm xúc và định vị của thương hiệu này.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Bộ phận tài chính và marketing nên hợp tác với nhau như thế nào để tối đa hóa nhu cầu sinh lời của doanh nghiệp.
Do sức ảnh hưởng của COVID-19, chúng ta đã chứng kiến những sự gia tăng đáng kể về nhu cầu trực tuyến của khách hàng, người tiêu dùng đang chuyển sang môi trường trực tuyến để khám phá, nghiên cứu và mua hàng.
Yêu cầu chiến lược đối với các doanh nghiệp trong việc tận dụng sức mạnh ngày càng tăng của công cụ tìm kiếm chưa bao giờ cao hơn thế.
Sự thiếu tự tin vào các mô hình dữ liệu và hành trình chuyển đổi số thường được coi là những thách thức phổ biến đối với các doanh nghiệp đang tìm cách tối đa hóa tiềm năng đầu tư vào các hoạt động tìm kiếm của họ. Tuy nhiên, dữ liệu và năng lực kỹ thuật số hiếm khi là lý do chính khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
Văn hóa và quy trình thường là những rào cản lớn hơn. Và không có nơi nào quan trọng hơn mối quan hệ giữa bộ phận marketing và tài chính.
Khi 2 nhóm này cộng tác một cách hiệu quả với nhau, các doanh nghiệp có thể mở ra nhiều cơ hội phát triển hơn nữa bằng cách tận dụng tối đa sức mạnh của công cụ tìm kiếm.
Dưới đây là 03 quan niệm sai lầm chính dẫn đến tình trạng mất kết giữa hai bộ phận này khiến các doanh nghiệp khó khăn trong việc tìm kiếm các cơ hội tăng trưởng.
Quan niệm sai lầm 1: Ngân sách cho công cụ tìm kiếm phải được cố định trước.
Một môi trường biến động và không thể đoán trước đòi hỏi một sự linh hoạt nhất định, đặc biệt là với một sản phẩm như Google Search, nơi mọi thứ cần linh hoạt để nắm bắt những nhu cầu của người tiêu dùng đang thay đổi từng ngày. Tuy nhiên, các bộ phận tài chính thường yêu cầu cố định chi tiêu tìm kiếm, điều này dẫn đến hai rủi ro tiềm ẩn sau:
Giới hạn sự tăng trưởng: Điều này có thể có nghĩa là doanh nghiệp có thể bỏ lỡ các nhu cầu không lường trước được của người tiêu dùng khi ngân sách cạn kiệt.
Tối ưu hóa để đáp ứng mức chi tiêu đã định: Các nhóm marketing có thể được khuyến khích để theo đuổi các lần nhấp chuột vốn không hề mang lại các khả năng sinh lợi cụ thể cho doanh nghiệp.
Trên thực tế, ngân sách cho các hoạt động tìm kiếm nên linh hoạt dựa trên lượng người dùng đang tìm kiếm và cần được coi như một là một khoản chi phí biến đổi liên quan trực tiếp đến doanh thu.
Bộ phận tài chính có thể trao quyền cho hoạt động marketing bằng cách cho phép nhanh chóng tăng hoặc giảm mức đầu tư sao cho phù hợp với điều kiện của thị trường.
Những doanh nghiệp thực hiện cách tiếp cận theo hướng nhu cầu này có thể nắm bắt một cách tốt nhất nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng, những doanh nghiệp kém nhanh nhẹn hơn thường bị tụt lại ở phía sau.
Hành động được đề xuất cho doanh nghiệp: Cần linh hoạt mức đầu tư cho các hoạt động tìm kiếm sao cho phù hợp với nhu cầu.
Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ như Google Trends và Keyword Planner để bắt kịp với sự thay đổi trong hành vi của khách hàng.
Sau đó, liên tục điều chỉnh mức chi tiêu của bạn với các dữ liệu trong thời gian thực này thay vì cố định một mức giới hạn nào đó.
Quan niệm sai lầm 2: Chiến lược đặt giá thầu chỉ dành cho bộ phận marketing.
Chiến lược giá thầu phù hợp là yếu tố quan trọng nhất để tối đa hóa giá trị từ các khoản đầu tư vào tìm kiếm. Đặt giá thầu quá cao và bạn có nguy cơ trả giá cao hơn cho một lần nhấp chuột. Đặt giá thầu quá thấp và bạn có thể mất đi cơ hội.
Đặt giá thầu dưới mức tối ưu thường là kết quả của việc các nhóm marketing làm việc mà không có những dữ liệu tài chính phù hợp để đưa ra các mức giá thầu chính xác.
Thay vào đó, bộ phận tài chính nên tham gia tích cực vào việc xác định chiến lược đặt giá thầu, đặt tỉ suất lợi nhuận mục tiêu trên chi tiêu quảng cáo (TROAS) dựa trên việc phân tích lợi nhuận và sau đó khuyến khích bộ phận marketing để thu hút tất cả các chuyển đổi của khách hàng phù hợp với mục tiêu đó.
Tuy nhiên, chúng ta thường không thấy bộ phận tài chính hợp tác chặt chẽ với marketing để tối ưu hóa cách đặt mục tiêu lợi nhuận. Ví dụ:
Khả năng sinh lời của sản phẩm: Doanh nghiệp nên phân khúc sản phẩm theo lợi nhuận chứ không chỉ theo doanh thu và cần đặt giá thầu cao hơn cho các mặt hàng có tỷ suất lợi nhuận cao hơn.
Giá trị khách hàng: Đặt giá thầu cao hơn cho những người tiêu dùng có ý định mua hàng cao hơn hoặc giá trị trọn đời (CLV) cao hơn.
Tác động đa kênh: Tính toán toàn bộ giá trị của các khoản đầu tư vào hoạt động tìm kiếm cả trực tuyến lẫn ngoại tuyến.
Có thể rất mất thời gian để tìm hiểu chi tiết về việc đặt ra các mức độ lợi nhuận mục tiêu, nhưng việc xem xét một cách tổng thể và đảm bảo chiến lược đặt giá thầu của bạn đã được tối ưu hóa để tối đa hóa lợi nhuận có thể mang lại một sự biến đổi rất lớn.
Điều này cũng có nghĩa là tài chính và marketing không còn là hai bộ phận đối đầu nữa mà thay vào đó là cùng nhau hợp tác để hiểu rõ hơn về giá trị khách hàng và tối đa hóa sự tăng trưởng lợi nhuận.
Hành động được đề xuất cho các doanh nghiệp: Nên phân khúc và ứng dụng tự động hóa để tăng trưởng lợi nhuận.
Bộ phận tài chính nên thực hiện các hoạt động phân tích để có được mức TROAS phù hợp bằng cách kết hợp cả sức ảnh hưởng đến các hoạt động ngoại tuyến của công cụ tìm kiếm và phân khúc khách hàng dựa trên lợi nhuận.
Trong khi bạn có thể không tính toán được điều này một cách chi tiết nhất, thì ngay cả việc thiết lập các phân khúc cao, trung bình và thấp cũng đã là một sự khởi đầu tuyệt vời rồi.
Sau khi công việc này hoàn tất, hãy sử dụng chiến lược đặt giá thầu thông minh tự động (Automated Smart Bidding) như là một cách tốt nhất để tối ưu hóa các khoản đầu tư và đảm bảo đạt được mức TROAS cao nhất.
Tự động hóa cũng giúp loại bỏ nhiều công việc không cần thiết khác, cho phép marketing và tài chính tập trung nhiều hơn vào TROAS và các tính toán giá trị lâu dài hơn, từ đó sẽ giúp các doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn.
Quan niệm sai lầm 3: Chỉ có hoàn hảo mới là tốt.
Một thách thức chung khác mà các doanh nghiệp phải đối mặt đó là suy nghĩ rằng họ không thể thay đổi chiến lược đầu tư vào các hoạt động tìm kiếm cho đến khi có được một mô hình hoàn hảo nhất: một mô hình mà marketing chắc chắn sẽ mang lại lợi nhuận cho bộ phận tài chính trên mỗi đồng chi tiêu.
Tuy nhiên, trên thực tế, con đường đến với sự hoàn hảo không bao giờ kết thúc và nó cần phải liên tục được tối ưu và phát triển.
Ưu điểm lớn của hoạt động tìm kiếm là các thay đổi đối với chiến lược đầu tư có thể được thử nghiệm trên quy mô nhỏ (ví dụ: một khu vực) trước tiên và có thể sửa đổi ngay lập tức dựa trên các kết quả thường có sẵn trong thời gian thực.
Điều này có nghĩa là những người làm marketing có thể chạy các chiến dịch thử nghiệm với chi phí thấp với những rủi ro thấp nhất.
Sau đó, tài chính và marketing có thể đánh giá và lựa chọn ra các giải pháp hiệu quả nhất, thay vì bỏ qua các cơ hội tiềm năng do phải chờ đợi một mô hình hoàn hảo hơn.
Hành động được đề xuất cho các doanh nghiệp: Thử nghiệm, học hỏi, mở rộng quy mô và liên tục lặp lại quy trình.
Bộ phận tài chính và marketing có thể cùng nhau xây dựng một sơ đồ hiệu suất đơn giản để cùng theo dõi các kết quả chính, chẳng hạn như doanh thu, lợi nhuận, lợi tức đầu tư và tỷ lệ nhấp chuột.
Sau đó, bạn có thể sử dụng dữ liệu này để liên tục tinh chỉnh, mở rộng và lặp lại.
Cách bộ phận tài chính và marketing có thể phối hợp với nhau.
Có nhiều cách để bộ phận tài chính có thể giúp marketing mang lại các kết quả kinh doanh tốt hơn, dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo.
Hãy linh hoạt, không cố định. Thường xuyên theo dõi sở thích tìm kiếm để xác định các danh mục tìm kiếm đang tăng nhanh và hãy để nhu cầu của người tiêu dùng xác định mức ngân sách mà bạn cần đầu tư vào.
Nắm bắt mọi số nhấp chuột có lợi. Tài chính và marketing nên hợp tác để có được lợi nhuận mục tiêu phù hợp nhất trên các mức chi tiêu quảng cáo, sử dụng chiến lược đặt giá thầu thông minh và sau đó đo lường mức độ thành công dựa trên số tiền được tạo ra chứ không phải dựa trên ngân sách.
Thử nghiệm và học hỏi để tăng trưởng. Đừng bỏ lỡ các cơ hội trong khi chờ đợi những mô hình hoàn hảo nhất. Thay vào đó, hãy đặt một mức ngân sách nhỏ cho các thử nghiệm với rủi ro thấp, sau đó liên tục tinh chỉnh, mở rộng quy mô và lặp lại.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Sự khác biệt giữa quản trị và lãnh đạo con người cũng ảnh hưởng không nhỏ đến việc lựa chọn và mục đích nghề nghiệp của bạn. Dưới đây là 05 khía cạnh khác biệt chính bạn nên biết.
Tuỳ thuộc vào việc bạn đang xem mình là một người quản trị hay nhà lãnh đạo, những cách xử lý vấn đề bạn đưa ra có thể rất khác nhau.
1. Các nhà lãnh đạo truyền cảm hứng và giảng dạy trong khi những người quản lý đưa ra định hướng.
Các nhà lãnh đạo dẫn dắt bằng mục đích và nhận thức. Trước khi cố vấn hoặc hướng dẫn những cấp dưới của họ, nhiều người đã đặt ra mục tiêu trong đầu là truyền cảm hứng cho một nhóm hoặc một cá nhân nào đó để họ có thể biến tầm nhìn của họ thành hiện thực.
Các nhà lãnh đạo thường có xu hướng suy nghĩ đột phá và khơi dậy niềm đam mê với cấp dưới (hoặc các Mentee) thông qua những cái nhìn sâu sắc, sự sáng tạo và trực giác của họ.
Trong khi đó, những người quản lý chủ yếu tập trung vào các kết quả có thể tính toán được, thường có thể đo lường được. Họ đặt mục tiêu bằng cách tạo ra các tình huống và giải pháp để giúp đội nhóm của họ đạt hoặc vượt qua các mục tiêu đã định.
2. Các nhà lãnh đạo thích ứng tốt với sự thay đổi trong khi những người quản lý vẫn là những người tạo ra các thói quen.
Các nhà lãnh đạo đón nhận sự thay đổi và có phần thiên vị hơn về sức mạnh của sự chuyển đổi (power of transformation). Ngay cả trong một cơn giông bão, khi mọi thứ dường như bất ổn, họ thường nhìn ra xa hơn các vấn đề hiện có, và thay vì lo lắng trong bi quan, họ hướng tới các giải pháp khả thi nhất có thể.
Họ là những nhà đổi mới tập trung nhiều hơn vào các phương pháp tiến bộ mới trong các phạm vi ra quyết định của họ.
Ngược lại, những người quản lý có xu hướng dựa vào chuyên môn, kiến thức và bộ kỹ năng của họ để hoàn thành các nhiệm vụ được giao.
Họ thường nhưng không phải lúc nào cũng dựa trên tầm nhìn của các nhà lãnh đạo. Họ có xu hướng muốn gắn bó với những gì họ biết và thường không có khả năng thích nghi để thay đổi.
3. Các nhà lãnh đạo tìm cách học hỏi thêm trong khi những người quản lý lặp lại các kỹ năng đã được chứng minh.
Các nhà lãnh đạo, giống như các doanh nhân, thường không ngừng tìm cách bổ sung kiến thức chuyên môn của họ. Họ có xu hướng thích đọc sách, nghiên cứu và kết nối với những cá nhân cùng chí hướng với mình; họ không ngừng đặt ra các mục tiêu để phát triển.
Họ thường cởi mở và tìm kiếm những cơ hội để thách thức chính bản thân họ, từ đó họ có thể mở rộng khả năng tư duy và có thêm được nhiều giải pháp mới hơn.
Những người quản lý sẽ dựa vào kiến thức chuyên môn và kỹ năng hiện có bằng cách lặp lại các chiến lược hoặc hành vi đã được chứng minh là hiệu quả trong quá khứ để giúp duy trì những thành tích ổn định trong lĩnh vực của họ.
4. Các nhà lãnh đạo liên tục kết nối trong khi những người quản lý xây dựng các quy trình, vận hành và cấu trúc.
Các nhà lãnh đạo luôn muốn được kết nối với nhau. Bằng cách đó, họ đang tạo ra một hệ thống hỗ trợ có thể giúp khuyến khích và ảnh hưởng đến tầm nhìn dài hạn của họ.
Họ thường xuyên tương tác với đội nhóm của mình để đảm bảo họ có thể hài lòng và thực hiện tốt hơn so với những lời hứa của họ.
Điều này được thực hiện với mục đích xây dựng lòng tin và sự hỗ trợ, chúng mang lại lợi ích cho mọi người về lâu dài, đặc biệt là khi họ có thể hỗ trợ tầm nhìn chung của nhà lãnh đạo.
Ở một khía cạnh khác, những người quản lý tập trung vào sự sắp xếp và cấu trúc của hệ thống, các quy trình và kỹ thuật cần thiết để thiết lập và đạt được các mục tiêu nhất định.
Họ hướng tới mục đích đảm bảo rằng mọi thứ đều phải được diễn ra để đạt được các kết quả mong muốn.
Trong khi đó, họ cũng làm việc với đội nhóm hoặc khách hàng của họ để đảm bảo đạt được mục tiêu chung, họ tập trung nhiều hơn vào việc chỉ đạo hơn là hướng dẫn.
5. Các nhà lãnh đạo tạo ra những người ủng hộ trong khi những người quản lý duy trì những người theo dõi.
Các nhà lãnh đạo truyền cảm hứng, giảng dạy, khuyến khích, động viên, tiếp thêm sinh lực và làm được nhiều điều hơn nữa cho những cá nhân hoặc đội nhóm.
Họ tạo ra lý trí, thúc đẩy niềm đam mê và ý chí cho những người có thể đã đánh mất hy vọng vào bản thân. Họ tạo ra niềm tin và mối liên kết giữa các cấp dưới của họ.
Những cấp dưới của họ sẵn sàng trở thành những người ủng hộ cuồng nhiệt, sẵn sàng vượt lên trên và vượt ra ngoài các phạm vi thông thường để hỗ trợ họ đạt được sứ mệnh của mình. Về lâu dài, sự ủng hộ đông đảo từ những người này sẽ giúp tăng giá trị và uy tín của các nhà lãnh đạo.
Mặt khác, những người quản lý chỉ đạo, ủy quyền, thực thi và tư vấn cho một số cá nhân hoặc đội nhóm nào đó đang tìm kiếm các hướng đi. Những cấp dưới của họ thường làm theo và ít khi đặt câu hỏi ngược lại.
Những người này hướng tới việc làm hài lòng người quản lý của họ với hy vọng rằng những lời khuyên và kiến thức chuyên môn của người quản lý sẽ mang lại hiệu quả. Miễn là người quản lý đang giao nhiệm vụ và họ đang tuân thủ.
Những nhà lãnh đạo và người quản lý đều rất cần thiết trong mọi khía cạnh của doanh nghiệp. Sự tồn tại của cả hai dường như sẽ thúc đẩy một sự cân bằng hữu ích.
Khi tất cả chúng ta làm việc và tương tác như một đội nhóm, việc hỗ trợ lẫn nhau, có trách nhiệm giải trình rõ ràng và quản lý với tinh thần lãnh đạo là điều hết sức quan trọng.
Việc sẵn sàng thay đổi giữa các vai trò cũng là chìa khóa cho sự thành công mới !
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Bằng cách tập trung vào một chiến lược marketing hết sức sáng tạo và mới mẻ, Uber đã dần xây dựng được thị trường và trở thành nền tảng hàng đầu.
Ý tưởng đứng bên lề đường hồi hộp chờ một người lạ đến đón vốn trong có vẻ giống với một cảnh trong phim kinh dị hơn là một công ty khởi nghiệp công nghệ trị giá 11 tỷ USD.
Cách đây một thập kỷ trước, nó chỉ được coi là đi nhờ xe.
Khi Uber theo đuổi việc xây dựng một công ty khởi nghiệp chia sẻ tài xế ngang hàng (P2P), nó không chỉ phải đối mặt với những tình huống tiến thoái lưỡng nan kiểu con gà quả trứng mà hầu hết các doanh nghiệp P2P (Peer-to-Peer) đều phải đối mặt, mà đó còn là một thực tế nghiệt ngã trước khi có được bất cứ thành công nào, nó cần có nhiều hơn cả nhà sản xuất (người lái xe) và người tiêu dùng (hành khách).
Nền tảng này cần phải loại bỏ được những nỗi sợ hãi xung quanh ý tưởng ngồi lên xe của người lạ trong bối cảnh lúc bấy giờ mặc dù những người sáng lập như Garrett Camp hay Travis Kalanick đều biết rằng rủi ro trên thực tế là rất thấp và hầu như nó không khác gì là mấy so với việc đi taxi truyền thống.
Họ nhận ra rằng cho đến khi họ có thể tạo ra một hình ảnh thương hiệu tích cực được biết đến với việc cung cấp một hình thức vận tải an toàn, tâm trí của người tiêu dùng vẫn sẽ hình dung những chiếc xe của họ gắn liền với sự nguy hiểm và người tiêu dùng sẽ phải đặt cược tính mạng của mình vào tay người khác khi bước lên xe của họ.
Với sự hiểu biết của mình về cách người tiêu dùng nhìn nhận thị trường, Camp và Kalanick đã có một ý tưởng thiên tài cho phép Uber thay đổi cách suy nghĩ của công chúng và xây dựng một doanh nghiệp trị giá hàng tỷ USD như hiện nay.
Chiến lược của Uber là gì? Họ đã quyết định tạo ra một “sự đánh lừa khôn ngoan”.
Mặc dù thực tế rằng việc xây dựng một thị trường P2P phụ thuộc rất nhiều vào phần đông công chúng (bất kỳ ai sở hữu xe) để cung cấp dịch vụ và mua dịch vụ, Uber đã quyết định không để họ lái xe cho Uber khi mới thành lập.
Ngay cả khi họ cho rằng nó sẽ an toàn cho hành khách, họ biết rằng đó sẽ là một hành trình rủi ro cho công việc kinh doanh của mình.
Bằng cách tuyển các tài xế chuyên nghiệp từ các doanh nghiệp vận tải tư nhân, Uber đã bình thường hóa thành công ý tưởng lên xe của người lạ, bởi vì, việc lên một chiếc xe của một tài xế đích thực là một khái niệm hết sức bình thường.
Tuy nhiên, đây không phải là tất cả những gì Uber đã làm.
Uber sẽ phải tung ra một sản phẩm và tập trung vào marketing để thu hút khách hàng – điều mà hầu hết các công ty khởi nghiệp P2P đều gặp khó khăn, vì bạn không thể có được khách hàng trước khi có được nhà cung cấp (tài xế), nhưng lại không ai muốn trở thành nhà cung cấp trong một thị trường không có khách hàng (người đặt xe) cả.
Bằng cách “bỏ qua” nhu cầu tìm kiếm tài xế mới, Uber chỉ tập trung vào việc marketing cho một phía của thị trường đó là khách hàng (người có nhu cầu book xe), điều này khiến cho hoạt động marketing của họ trở nên có sức ảnh hưởng và hiệu quả hơn.
Điều quan trọng nhất, Uber đảm bảo rằng khách hàng sẽ có một trải nghiệm tốt và rất an toàn – các chiến lược marketing đóng vai trò vẽ Uber theo một khía cạnh rất tích cực.
Nói cách khác, Uber không chỉ không phải đầu tư vào các hoạt động tìm kiếm tài xế mà còn giảm thiểu rủi ro về thương hiệu khi họ bắt đầu bằng những chuyến đi chất lượng.
Khi Uber đã có thương hiệu và nhu cầu thị trường bắt đầu tăng lên, nó đã từ từ tung ra các tùy chọn đi xe mới của riêng mình.
Kể từ khi ra mắt vào năm 2009, Uber đã phát triển từ những chuyến xe sang trọng cao cấp (tương đương với Uber Exec hiện nay) thành Uber Pool 5 năm sau đó, nơi bạn sẽ gặp những người lạ tại một địa điểm cụ thể và đi chung chuyến với họ.
Trong khi nhiều người tin rằng con đường dẫn đến sự chấp nhận của thị trường đại chúng (mass market) là cung cấp một sản phẩm giá cả phải chăng, dễ tiếp cận tới phần đông mọi người, thì Uber lại bắt đầu bằng việc cung cấp một dịch vụ sang trọng hướng tới một thị trường hẹp (thị trường ngách) và phát triển nó bằng cách mở rộng sang các dịch vụ giá rẻ hướng tới thị trường đại chúng.
Thành công của Uber chủ yếu dựa trên hai nhận thức rất quan trọng. Thứ nhất, cần phải giải quyết sự lưỡng lự hay rào cản từ phía công chúng đối với việc chia sẻ tài xế trước khi có cơ hội được thị trường chấp nhận.
Thứ hai, để tạo ra được một sản phẩm thu hút được đông đảo công chúng, Uber cần phải bắt đầu như một nhà cung cấp dịch vụ cao cấp – mặc dù ý tưởng ban đầu của họ cũng chỉ là cung cấp một hình thức vận tải phù hợp hơn.
Cho đến ngày nay, Uber vẫn là một sự lựa chọn ưu tiên hàng đầu trên thị trường đi chung xe với hơn 70% tổng thị phần toàn cầu, mặc dù ngày càng có nhiều đối thủ mới gia nhập ngành hơn.
Ngay cả khi những thương hiệu khác, chẳng hạn như Lyft, vốn có giá cạnh tranh hơn Uber, Uber vẫn là lựa chọn hàng đầu cho phần lớn thị trường tại Mỹ.
Những công ty khởi nghiệp như Uber trở nên thành công rực rỡ không chỉ là những công ty có ý tưởng tốt nhất, mà còn có những chiến lược thực thi tốt nhất.
Trong một thị trường đầy thách thức, Uber đã thành công khi hiểu rằng thị trường không nhất thiết phải sẵn sàng cho những gì họ đang muốn cung cấp.
Nhiều nhà sáng lập có thể nhìn thấy những thứ mà người khác không thể nhìn thấy bởi vì tầm nhìn của họ không giống với người bình thường – đó là điều cần thiết nhất để họ có thể trở thành một doanh nhân thành công.
Tuy nhiên, những doanh nhân thành công nhất không chỉ cần có tầm nhìn hay chiến lược, họ cũng cần có khả năng nhìn thấy những thứ mà đối tượng mục tiêu của họ đang mong đợi.
Ngoài ra, việc sẵn sàng từng bước để loại bỏ những rào cản gia nhập thị trường cũng đã góp phần tạo nên sự thành công của Uber.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Dorsey từng bị “đá” khỏi vị trí CEO Twitter vào năm 2008 sau đó quay lại đảm nhiệm vị trí này vào năm 2015.
Jack Dorsey sinh năm 1976 tại Mỹ. Dorsey bắt đầu lập trình khi đang học tại trường trung học Bishop DuBourg ở St. Louis.
Năm 15 tuổi, ông đã viết phần mềm điều phối cho các hãng taxi. Khi không lượn quanh các cửa hàng đồ điện tử hoặc đá bóng với bạn bè, Dorsey thường tới các buổi biểu diễn nhạc rock.
Giống như nhiều tỷ phú công nghệ, Dorsey chưa tốt nghiệp đại học. Ông từng theo học ngành Khoa học và Công nghệ tại Đại học Missouri, sau đó chuyển sang Đại học New York trước khi bỏ học giữa chừng.
Năm 2000, Dorsey tạo ra một mô hình đơn giản cho phép ông cập nhật với bạn bè về cuộc sống của mình thông qua BlackBerry và nhắn tin qua email. Tuy nhiên mọi người có vẻ không mấy quan tâm đến ý tưởng này.
Một sự thật khá thú vị là CEO Twitter được cấp chứng chỉ massage năm 2002 trước khi chuyển sang lĩnh vực công nghệ.
Ban đầu, Dorsey làm việc cho một công ty podcasting có tên là Odeo, trụ sở ở San Francisco. Đây cũng là nơi ông gặp những người bạn mà sau này là đồng sáng lập Twitter.
Năm 2006, Odeo phá sản vì vậy Dorsey quyết định quay lại với ý tưởng tin nhắn của mình.
Ngày 21/3/2006, Dorsey đăng dòng tweet đầu tiên và đặt tên tài khoản đơn giản là “@jack”. Ông cùng 2 đồng sáng lập Evan Williams và Biz Stone đã chi 7.000 USD để mua tên miền cho Twitter. Ở tuổi 30, Dorsey đảm nhận vai trò CEO của công ty này.
Dòng tweet đầu tiên của Dorsey gần đây đã được mã hóa bằng công nghệ kỹ thuật số NFT (Non-fungible token) và được bán với giá 2,9 triệu USD trong chương trình đấu giá hồi tháng 3.
Sau vòng gọi vốn thứ hai, Twitter ngày càng thu hút sự chú ý của công chúng. Tuy nhiên, khi lượng người dùng tăng lên, mạng xã hội này cũng gặp nhiều lỗi phát sinh và tình trạng sập trang thường xuyên xảy ra.
Thời điểm đó, nhà đồng sáng lập Williams và thành viên hội đồng quản trị Fred Wilson cho rằng Dorsey không thích hợp để lãnh đạo công ty.
Theo hội đồng quản trị, Dorsey không có khả năng giải quyết vấn đề ngừng hoạt động liên tục khiến dịch vụ của Twitter thường xuyên gặp sự cố, đồng thời thiếu phương án dự phòng cho toàn bộ hệ thống. Bên cạnh đó, Dorsey cũng được cho là có xu hướng nghỉ làm sớm để tham gia các lớp học thiết kế thời trang và yoga.
“Anh chỉ có thể là một thợ may hoặc làm CEO của Twitter. Anh không thể đảm nhiệm cả hai cùng lúc”, Williams từng nói với Dorsey.
Đến tháng 10/2008, Williams giúp hội đồng quản trị đẩy Dorsey khỏi vị trí CEO và đảm nhận cương vị CEO này. Trên danh nghĩa, Dorsey sau đó được bổ nhiệm làm Chủ tịch Twitter nhưng không có thực quyền.
Năm 2009, Dorsey nghe một người bạn kể vừa mất 2.000 USD do khách hàng ở quá xa và không có phương pháp thanh toán phù hợp. Ông đã tạo ra Square, một phương thức thanh toán dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Square nhanh chóng được nhiều doanh nghiệp lựa chọn và nhận được những bản hợp đồng béo bở với hai công ty khổng lồ là Apple và Starbucks. Jack Dorsey giữ vị trí CEO của Square và lần này mọi người phải nhìn ông bằng con mắt khác.
Rút kinh nghiệm từ thất bại tại Twitter, Dorsey thay đổi thái độ làm việc với nhân viên. Ông xây dựng một văn phòng làm việc mở và cùng ngồi làm chung với nhân viên để hiểu hơn nguyện vọng của mỗi người.
Tháng 11/2013, Twitter tiến hành IPO và Dorsey nhanh chóng trở thành tỷ phú. Forbes ước tính tài sản của ông vào năm 2014 là 2,2 tỷ USD, hiện con số này là 14,9 tỷ USD.
Trong thời gian Jack Dorsey vắng mặt, Twitter trải qua một số khủng hoảng khi lượng người dùng sụt giảm và cổ phiếu công ty liên tục lao dốc.
Năm 2015, Dorsey trở lại vị trí CEO Twitter với một tâm thế hoàn toàn mới. Trong một tài liệu công bố năm 2019, Dorsey chỉ nhận lương 1,4 USD cho vị trí CEO vào năm 2018. Còn trước đó, ông không nhận một đồng nào.
Trở lại Twitter, việc đầu tiên Dorsey làm là xây dựng lại phong cách làm việc ở công ty. Không còn hình ảnh chàng trai cứng nhắc năm xưa, Dorsey luôn xuất hiện với vẻ giản dị và sẵn sàng lắng nghe ý kiến đóng góp của mọi người.
Ông truyền cho họ cảm hứng làm việc và sáng tạo không ngừng. Đồng thời Dorsey xây dựng lại đội ngũ kỹ thuật để xử lý các lỗi hệ thống.
Là một CEO tài năng nhưng nhiều người cho rắng lối sống của Dorsey khá “lập dị”. CEO Twitter chia sẻ rằng ông chỉ ăn một bữa mỗi ngày.
Ông và một số nhà lãnh đạo tại Thung lũng Silicon áp dụng phương pháp nhịn ăn gián đoạn và cho rằng điều này giúp cải thiện được hiệu quả làm việc cũng như tuổi thọ. Dorsey còn đeo khuyên mũi và để râu dài, thậm chí có thói quen xông hơi và tắm nước đá mỗi tối.
CEO Twitter và Square là người rất tích cực làm từ thiện. Tháng 4 năm ngoái, Dorsey cam kết chuyển 1 tỷ USD từ cổ phần của mình ở Square để đóng góp vào quỹ chống Covid-19, đồng thời hỗ trợ giáo dục, chăm sóc sức khỏe toàn cầu cho các em bé gái.
Thời điểm đó, số tiền này chiếm 28% tài sản của CEO Twitter. Trong một tập podcast “Yang Speaks” phát sóng hồi tháng 5/2020, Dorsey cũng chia sẻ rằng ông muốn cho đi hết tài sản của mình.
Jack Dorsey được biết đến là người yêu thích Bitcoin, loại tiền điện tử lớn nhất theo giá trị thị trường. CEO Twitter thường xuyên bày tỏ sự ủng hộ với đồng tiền điện tử này.
Trong hội nghị “The B-Word”, một sự kiện được tổ chức hồi tháng 7 bởi Crypto Council for Innovation, Dorsey đã nhắc lại niềm đam mê của mình đối với Bitcoin và nói rằng ông hy vọng nó mang lại hòa bình thế giới.
Tại Hội nghị Bitcoin 2021 vào tháng 6, Dorsey giải thích rằng ông coi Bitcoin là một cách để bảo vệ khỏi sự mất giá tiền tệ và xúc tiến việc chuyển tiền giữa các quốc gia.
Square, công ty thanh toán kỹ thuật số của Dorsey cũng chi 170 triệu USD để mua đồng tiền mã hóa này đầu năm nay. Thậm chí, vị tỷ phú còn cho biết ông đang thử khai thác Bitcoin.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Huấn luyện viên trưởng Mike Krzyzewski đã nói gì tới đội bóng rổ nam Duke của ông trước khi một cầu thủ bống rổ của đội thực hiện pha ném bóng.
Có thể bạn thích Mike Krzyzewski và cũng có thể bạn không. Nhưng bạn không thể không đồng ý rằng ông là người rất thành công trong sự nghiệp của mình.
Trong 42 năm làm huấn luyện viên trưởng đội bóng rổ tại Duke, Krzyzewski, người vừa tuyên bố sẽ nghỉ hưu sau mùa giải 2021-2022 hiện đang giữ kỷ lục 1.170 trận thắng.
Các đội của ông đã giành được năm danh hiệu quốc gia, và xuất hiện trong các trận chung kết đến 12 lần. Ông đã giành được năm huy chương vàng Olympic, hai huy chương với tư cách ông là trợ lý và ba huy chương với tư cách ông là huấn luyện viên trưởng.
Vậy làm thế nào mà ông luôn tin tưởng về những chiến thắng của ông với đội nhóm của mình, làm thế nào mà ông tin rằng mình có thể xây dựng một cái gì đó lớn lao?
Cũng giống như mọi nhà lãnh đạo hiệu quả khác, ông khiến các thành viên trong đội nhóm của mình tin tưởng vào chính họ.
Trong một trận đấu chung kết mang tính lịch sử với đối thủ Kentucky, khi họ đã dẫn trước 1 điểm so với đội của mình, ông đã nói gì với các thành viên trong đội?
Ông kể lại:
“Có thể tôi sẽ nói ‘Tôi nghĩ, thực sự, chúng ta sẽ giành chiến thắng’. Nhưng với tư cách là một nhà lãnh đạo, bạn cần phải thể hiện sự tự tin khi nói, khi đó tôi đã nói ‘Chúng ta sẽ giành chiến thắng.‘ Chúng tôi đã giao tiếp bằng mắt với nhau, những thứ thật nhất, sự tin tưởng cao nhất về việc chúng tôi chắc chắn sẽ chiến thắng.”
Ông nói tiếp:
“Tôi đã hỏi Grant (người sẽ chuyền bóng trong vòng cấm), Bạn có thể ném bóng xa 75 feet không? Và cậu ấy đã nói có.
Sau đó, tôi hỏi tiếp Laettner, (người sẽ đón bóng và thực hiện pha quyết định, bạn sẽ di chuyển đủ nhanh để bắt được nó chứ?
Laettner nói: “Nếu Grant ném một đường chuyền tốt, tôi sẽ bắt được nó.”
Rõ ràng cả hai câu hỏi này đầu rất bình thường nếu như không muốn nói là ngớ ngẫn. Bởi vì sự thật là, Grant có thể ném bóng đi xa hơn vậy và Laettner có thể bắt được nó.
Vậy tại sao ông lại hỏi?
Krzyzewski nói: “Thông thường. Khi bạn hỏi ai đó liệu họ có thể làm được điều gì đó không và họ nói rằng họ có thể, thì khi đó trong tâm trí của họ, họ đã làm được rồi.”
“Bạn không thể kết nối các điểm khác nhau (connect the dots) khi nhìn về phía trước; bạn chỉ có thể kết nối chúng khi nhìn ngược lại. Vì vậy, bạn phải tin tưởng rằng bằng cách nào đó các điểm riêng biệt đó có thể được kết nối trong tương lai.
Bạn phải tin tưởng vào một thứ gì đó – số phận, cuộc đời, sự thành công, nghiệp chướng của bạn hay bất cứ điều gì. Cách tiếp cận này chưa bao giờ khiến tôi thất vọng, và nó đã tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của tôi.”
Bạn không bao giờ có thể đảm bảo rằng đội nhóm của bạn sẽ luôn thành công.
Bạn không bao giờ có thể đảm bảo cá nhân nhân viên của bạn sẽ luôn thành công.
Nhưng khi bạn không tin tưởng vào bản thân – và khi bạn không khơi dậy niềm tin cho các nhân viên của mình – bạn gần như đã tin rằng bạn và họ sẽ không bao giờ thành công.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Bạn có thể viết, những người làm marketing cũng có thể viết, nhưng người bạn thực sự cần là một người viết chuyên nghiệp.
Bởi ảnh hưởng của đại dịch, hầu hết các doanh nghiệp hiện đều đã phải chuyển đổi sang mô hình làm việc và kinh doanh trực tuyến.
Để tồn tại sau đại dịch và tiếp tục trở nên phù hợp với khách hàng, việc cung cấp một kênh trực tuyến cho khách hàng đã trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Nội dung trên website và các nền tảng trực tuyến của bạn có vai trò quyết định liệu khách hàng tiềm năng sẽ kết nối và tương tác với thương hiệu hay không. Những người làm nội dung chuyên nghiệp có thể đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa yếu tố thông tin và cảm hứng khi viết nội dung.
Họ viết để thông báo, thu hút và khuyến khích người tiêu dùng hành động và tất nhiên những điều này sẽ có thể giúp thúc đẩy doanh nghiệp của bạn. Dưới đây là những giá trị bạn có thể nhận được với những người làm nội dung chuyên nghiệp.
Sử dụng những nội dung chuyên nghiệp để củng cố thương hiệu của bạn.
Các nền tảng trực tuyến hiện được xem là những kênh marketing hiệu quả nhất về chi phí.
Thông qua chúng, bạn có thể dễ dàng tiếp cận hàng triệu khách hàng tiềm năng và tác động đến việc lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ của họ. Các nền tảng trực tuyến mang lại sự dễ dàng cho việc phản hồi, đánh giá, chứng thực và khả năng chia sẻ.
Với những yếu tố đầu vào này, người mua sẽ quyết định nơi họ muốn chi tiêu trong các giai đoạn tiếp theo. Từ các bài đánh giá về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho đến những lời chứng thực trên website của bạn, mọi thứ này đều ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng tiềm năng.
Người viết nội dung chuyên nghiệp đóng một vai trò thiết yếu trong việc xây dựng những nội dung có thể thu hút được sự chú ý của khách hàng, đề xuất những giá trị phù hợp với khách hàng và làm cho khách hàng hiểu tại sao họ nên kết nối với thương hiệu của bạn.
Những nội dung có chất lượng cao sẽ thu hút được nhiều người đọc hơn.
Website của bạn và các nền tảng trực tuyến khác mang đến cho bạn những cơ hội để xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại và tương lai.
Bạn không còn gặp khách hàng trực tiếp để hiểu về những sở thích của họ. Giờ đây, nội dung đóng vai trò quan trọng hơn bao giờ hết, nội dung của bạn cần phải khác biệt và hấp dẫn. Nó cần khiến cho người đọc của bạn phải suy nghĩ và đương nhiên, nó cũng cần chứa những gì mà họ đang tìm kiếm.
Tần suất và chất lượng nội dung của bạn có vai trò quan trọng như nhau. Bạn cần xuất bản những nội dung độc đáo một cách thường xuyên để làm cho khách hàng của bạn phải liên tục truy cập và tương tác với bạn.
Những người làm nội dung chuyên nghiệp có những sự nhạy bén cần thiết để phân tích những gì khách hàng muốn đọc và nơi họ sẽ nhấp vào tiếp theo.
Nội dung tốt sẽ giúp tăng khách hàng tiềm năng.
Nội dung của bạn thể hiện bạn là ai trong ngành, nội dung tốt giúp xây dựng niềm tin về khả năng (chuyên môn) của bạn với khách hàng tiềm năng.
Hãy lấy một ví dụ thế này, một khách hàng tiềm năng đang gặp các vấn đề về tài chính và họ sử dụng Google để tìm kiếm những thứ cần thiết. Trong khi tìm kiếm, họ truy cập vào một blog nơi họ tìm thấy các câu trả lời cho các vấn đề của họ.
Họ phát hiện ra rằng blog mà họ đang truy cập là của một công ty chuyên về các hoạt động tài chính. Họ để lại một yêu cầu và nhận được một cuộc gọi, và bây giờ là gì, công ty có một khách hàng tiềm năng đang kết nối đến họ.
Bạn cần phải xây dựng và thường xuyên đăng những nội dung chất lượng như vậy để thiết lập thương hiệu của bạn với tư cách là “người dẫn đầu” về tư tưởng trong ngành.
Bạn nên tuyển một người làm nội dung chuyên nghiệp hay thuê từ các nguồn lực bên ngoài?
Tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp của bạn và nhu cầu về nội dung, bạn có thể chọn cách tuyển một người làm nội dung (Content Marketer, Content Creator) toàn thời gian hoặc thuê từ các agency hoặc người làm tự do khác bên ngoài.
Mặc dù một người làm nội dung toàn thời gian sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn theo yêu cầu, nhưng cũng có những chi phí liên quan khác như nhân sự, bảo hiểm, văn phòng, v.v điều mà bạn có thể tiết kiệm hơn khi thuê bên ngoài.
Do đó, trừ khi bạn cần nội dung đủ nhiều hoặc doanh nghiệp đủ lớn, việc thuê những người làm nội dung từ bên ngoài có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều về thời gian và ngân sách.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
CleverTap là một trong những nền tảng tương tác và giữ chân khách hàng hàng đầu giúp các thương hiệu tối đa hóa giá trị trọn đời của người dùng.
Thách thức của CleverTap.
CleverTap đã là một công cụ giữ chân khách hàng cho khách hàng của mình, nhưng nền tảng này lại muốn thiết lập khả năng lãnh đạo tư tưởng trong cộng đồng rộng lớn hơn và tạo ra một triển vọng mạnh mẽ hơn.
Để đạt được điều này với tư cách là một công ty hàng đầu, họ phải:
Khám phá ra đường cong học tập của chính họ để phát triển từ tầm vóc của một công ty khởi nghiệp thành một nhà lãnh đạo tư tưởng hay doanh nghiệp hàng đầu trong ngành.
Thiết lập nhận thức về thương hiệu trên các khu vực chính và mở rộng khả năng tiếp cận tới các nhóm đối tượng mới.
Nhắm mục tiêu đúng đối tượng tiềm năng để tạo một hệ thống khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn bán hàng (sales qualified lead) cho công ty.
Tận dụng thuật toán của LinkedIn để đạt được phạm vi tiếp cận tự nhiên tối đa.
Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (Lead) từ LinkedIn và cho phép chuyển đổi từ các khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn bán hàng (SQLs) thành các cơ hội bán hàng mới.
Tại sao CleverTap chọn LinkedIn.
Nền tảng lớn nhất toàn cầu về các nhóm đối tượng chuyên gia trên tất cả các ngành.
Nền tảng hữu ích để tương tác khách hàng như là một công ty dẫn đầu thị trường.
Tạo điều kiện cho các chiến lược để tăng lượng người theo dõi thương hiệu một cách tự nhiên.
Quan trọng nhất, tạo điều kiện cho nhân viên tương tác với nội dung từ tổ chức của họ trên LinkedIn, khiến họ có thể ủng hộ tổ chức nhiều hơn.
Giải pháp của CleverTap.
Điều phối sự tăng trưởng tự nhiên.
CleverTap hiểu rõ khái niệm phễu tiếp thị (Marketing Funnel / Sales Funnel) trên các phương tiện truyền thông mạng xã hội.
Dựa trên kiến thức đó, họ bắt đầu hành động từ đầu phễu (ToFu) – đẩy mạnh nhận thức về thương hiệu và các điểm bán hàng khác biệt (USP) của thương hiệu.
Chiến lược của của CleverTap là đảm bảo tính nhất quán của nội dung để tương tác với khách hàng một cách thường xuyên hơn. Điều này đã giúp CleverTap đạt được mức tăng trưởng rất ấn tượng về lượng người theo dõi tự nhiên trên Trang.
Hành trình từ Marketing Qualified Leads (MQL) tới Sales Qualified Leads.
Đối với bước tiếp theo trong chiến dịch, CleverTap đã chọn chiến lược đa sản phẩm nhằm tận dụng các định dạng quảng cáo khác nhau trên LinkedIn như ‘Nội dung được tài trợ’ (Sponsored Content), ‘Tin nhắn được tài trợ’ (Sponsored InMail) và ‘Quảng cáo động’ (Dynamic Ads).
Để tối đa hoá mức độ hiệu quả, CleverTap đã tích cực thử nghiệm các tính năng và phương pháp marketing hay nhất trên LinkedIn như ‘Đối tượng phù hợp’ (Matched Audiences), ‘Quảng cáo băng chuyền’ (Carousel Ads) và ‘Quảng cáo video’ (Video based ads).
Với sự trợ giúp của tính năng ‘Đối tượng phù hợp’ của LinkedIn, CleverTap đã có thể tiếp cận được với một nhóm lớn hơn các chuyên gia, chính là nhóm khách hàng lý tưởng họ.
Nhóm đối tượng truy cập các trang cuối của phễu (BoFu) như trang định giá, trang demo, v.v. cũng đã được tiếp thị lại bằng các chiến dịch có liên quan. Kết quả là nhiều khách hàng tiềm năng và chuyển đổi hơn đã được tạo ra.
CleverTap cũng đã tận dụng InMails để nuôi dưỡng những khách hàng tiềm năng, những người đã tương tác với các chiến dịch từ đầu phễu. Điều này đã giúp họ chuyển đổi các khách hàng tiềm năng chất lượng thành cơ hội và xa hơn nữa thành khách hàng.
Thêm sức mạnh cho chiến dịch.
Đảm bảo mức độ liên quan của nội dung là một phần rất quan trọng đối với bất kỳ chiến lược marketing nào. CleverTap đã đạt được điều đó bằng cách tận dụng thẻ LinkedIn Insights để tối ưu hóa chiến dịch, nhắm mục tiêu lại người dùng truy cập website và để tìm hiểu thêm về mục đích và mức độ quan tâm của họ.
CleverTap cũng tận dụng các thẻ hashtag có liên quan đến ngành để có thể tiếp cận với nhiều đối tượng hơn và tạo vị thế của mình như một đơn vị đóng góp nổi bật trong ngành.
Họ đã phân khúc thị trường theo các mức độ ưu tiên 1, 2 và 3 và cung cấp những nội dung tùy chỉnh trên các phân khúc này với sự trợ giúp của các tính năng nhắm mục tiêu nhiều tuỳ chọn trên LinkedIn.
Kết quả của chiến dịch.
Tăng trưởng tự nhiên 25-30% so với tháng trước về số lượng người theo dõi.
Tăng 36% số lượng khách truy cập.
Tiếp cận 4,9 triệu thành viên trong 1 năm.
Tỷ lệ mở các chiến dịch InMail là 60%.
CTR cao gấp 2 lần so với benchmark (điểm tiêu chuẩn) của LinkedIn.
Tỷ lệ tương tác cao gấp 3 lần so với benchmark của LinkedIn.
Hơn 5000 khách hàng tiềm năng (MQL) từ LinkedIn trong vòng 1 năm.
Để thành công một cách chuyên nghiệp, nhân viên ở tất cả các cấp độ phải học cách xác định điểm yếu của họ, phát hiện ra các điểm mù, củng cố từng phần chuyên môn và kỹ năng của họ.
Chúng ta hiện đang sống trong một thời đại phát triển sự nghiệp “do-it-yourself”. Nơi mà các doanh nghiệp ít khi cung cấp các khóa đào tạo chính thức cho nhân viên của họ.
Điều này một phần có thể là do nhân viên đang thay đổi công việc thường xuyên hơn khiến các doanh nghiệp không còn thấy được giá trị của việc đầu tư vào yếu tố con người.
Tại PepsiCo, chủ yếu là trong những năm 1990, “phát triển cá nhân” từng được coi như là một sáng kiến quan trọng hàng đầu của công ty.
Tuy nhiên, các tổ chức ngày nay, vì đang ngày càng xem nhẹ hơn vấn đề này mà họ đã để lại cho nhân viên những lỗ hổng kỹ năng và những điểm mù có thể làm ảnh hưởng xấu đến cả cá nhân lẫn tổ chức của họ.
Korn Ferry, một đơn vị chuyên về tư vấn quản trị phát hiện ra rằng các nhà quản lý hiện chỉ tự đánh giá họ dựa trên các kỹ năng quản lý, còn kỹ năng phát triển những người khác, cụ thể là nhân viên của họ thì hầu như không còn được coi trọng.
Trong bối cảnh này, những người lao động ở tất cả các cấp độ cần phải tự học cách xác định điểm yếu của họ, phát hiện ra các điểm mù, tự cũng cố chuyên môn và kỹ năng để luôn sẵn sàng phát triển sự nghiệp của mình.
Dưới đây là những cách mà bạn có thể làm.
Hiểu những gì bạn được đánh giá.
Thành công ở vị trí của bạn sẽ được trông như thế nào? Mục tiêu công việc và thước đo thành công của bạn là gì? Tốt nhất là bạn nên xác định những điều này với người quản lý của mình, nhưng nếu điều đó không xảy ra, thì hãy tự viết ra những gì bạn hiểu về các mục tiêu và chỉ số hiệu suất chính.
Sau đó, chủ động đưa chúng cho sếp của bạn để nhận được sự đồng ý hay ý kiến của họ.
Mọi thứ sau đó bạn cần chỉ là đối thoại liên tục để đảm bảo rằng bạn luôn đi đúng hướng.
Giải quyết các điểm mù của riêng bạn.
Những nhân viên xuất sắc nhất luôn tự học hỏi và điều chỉnh, đồng thời họ thường xuyên tìm kiếm những phản hồi từ sếp, đồng nghiệp và cấp dưới của họ. Nếu sếp của bạn không chủ động đưa ra các phản hồi cho bạn, hãy tự mình bắt đầu các cuộc trò chuyện đó.
Cuối cùng, bạn chỉ cần lắng nghe và cảm ơn sếp của bạn vì những phản hồi.
Mã hóa những kiến thức của bạn.
Bạn có thể ghi nhận các phản hồi và học hỏi bằng cách ghi chép lại chúng. Hãy liệt kê 5 đến 10 kỹ năng hoặc năng lực chuyên môn bạn cần để phát triển ở vị trí của mình và tự đánh giá cho từng kỹ năng hoặc năng lực đó.
Ví dụ: nếu bạn là một content marketer, bạn có thể ưu tiên những kỹ năng hàng đầu như: nghiên cứu thị trường (khách hàng, đối thủ, sản phẩm…), copywriting, hay SEO.
Tăng cường sự hiện diện của bạn với C-suite.
Không phải lúc nào bạn cũng có thể được các nhà lãnh đạo cấp cao chú ý thông qua công việc trực tiếp của mình, tuy nhiên, bằng cách chủ động đóng góp các sáng kiến, hoặc tham gia vào các sự kiện của công ty bạn cũng có thể gây ấn tượng với họ.
Với những nhà quản lý cấp cao, những gì họ cần thấy từ bạn là bạn đang chủ động hành động bất chấp sự yêu cầu từ họ. Dần dần, họ bắt đầu quan tâm đến các ý kiến của bạn.
Trở thành chuyên gia trong lĩnh vực mà doanh nghiệp của bạn rất quan tâm.
Doanh nghiệp của bạn có thể đang phải vật lộn với những sự gián đoạn từ các công nghệ mới như internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây hay cả việc ứng dụng chuyển đổi số. Nếu bạn là một chuyên gia thực sự trong các phạm vi đó, rất có thể bạn sẽ trở thành một điểm sáng của doanh nghiệp.
Việc phát triển chuyên môn trong một lĩnh vực mới có thể giúp bạn đến gần hơn với những sự thăng tiến và các cơ hội nghề nghiệp khác.
Không ngừng tìm kiếm những lời khuyên.
Bạn nên cố gắng tiếp cận và gặp gỡ các chuyên gia hay nhà cố vấn trong ngành một cách thân thiện nhất: trong quán cà phê, trong các buổi dã ngoại hoặc cùng tham gia một trò chơi nào đó chẳng hạn.
Khi mọi thứ trở nên gần gũi hơn, bạn có thể chủ động hỏi những thứ liên quan và hy vọng nhận được câu trả lời từ họ.
Ở hầu hết các vị trí, cho dù đó là bán hàng doanh nghiệp, tiếp thị thương hiệu hay tài chính doanh nghiệp, người có năng lực thực sự thường có các kiến thức chuyên môn sâu trong bốn hoặc năm phạm vi công việc khác nhau.
Nếu bạn không sẵn sàng nhận thêm nhiều nhiệm vụ, đặc biệt là các nhiệm vụ khó, một bộ kỹ năng toàn diện sẽ rất khó để có được. Nó cần sự kiên nhẫn và nỗ lực từ bạn.
Bộ kỹ năng này của bạn cuối cùng là vốn nghề nghiệp của bạn, vì vậy hãy dành thời gian để phát triển nó.
Ngoài ra, việc chuyển từ công việc này sang công việc khác quá nhanh (chẳng hạn như trong vòng 1-2 năm) thường sẽ không cho phép bạn phát triển chuyên môn mà bạn cần để thăng tiến sự nghiệp của mình. Do đó bạn cũng nên lưu ý là nên làm việc ít nhất 2 năm nếu một doanh nghiệp nào đó bạn cảm thấy là phù hợp.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Canva tiết lộ một mô hình làm việc linh hoạt mới cho phép các đội nhóm xác định tần suất mà nhân viên sẽ cần làm việc tại văn phòng.
Theo đó, Canva đã cam kết về một mô hình làm việc linh hoạt lâu dài cho toàn bộ nhân viên của mình, động thái này cũng nối gót theo Atlassian, một “kỳ lân công nghệ anh em” đến từ Úc trong việc áp dụng mô hình làm việc từ xa.
Canva gọi sự thay đổi lần này là một phần của “cách tiếp cận dài hạn tới tương lai của thế giới làm việc”, nơi mà các doanh nghiệp sẽ tập trung vào tính linh hoạt và kết nối đồng thời bãi bỏ mọi quy tắc chính thống xung quanh việc phải ngồi làm việc tại văn phòng.
Trong một thông báo được công bố vào mới đây, nền tảng thiết kế này cho biết họ sẽ không có bất cứ yêu cầu nghiêm ngặt nào về số ngày làm việc tại văn phòng, mà thay vào đó là sẽ trao quyền cho các đội nhóm để họ tự quyết định về số ngày mà nhân viên dự kiến sẽ làm việc trực tiếp tại văn phòng.
Canva cho biết quyết định này được ban hành theo một nghiên cứu nội bộ, bao gồm một cuộc khảo sát cho thấy 79% đội nhóm của họ nói rằng họ cảm thấy hiệu quả hơn khi làm việc tại nhà, 81% nói rằng họ muốn tiếp tục cân bằng giữa công việc tại văn phòng với công việc từ xa.
Trên thực tế, chính sách mới của Canva sẽ không đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt trong việc cân bằng giữa làm việc tại văn phòng và làm việc từ xa.
Tuy nhiên, họ cho biết họ hy vọng sẽ thấy nhân viên xuất hiện tại những văn phòng gần nhất của Canva của họ ít nhất 8 lần mỗi năm.
Canva cũng cho biết cách tiếp cận toàn cầu của họ đối với việc xây dựng đội nhóm cũng sẽ được thay đổi để phù hợp hơn với cách tiếp cận mới trong cách thức làm việc kết hợp.
Canva cho biết:
“Chúng tôi tin rằng những văn phòng làm việc truyền thống sẽ trở thành yếu tố ngoại lệ khi nói đến tương lai của công việc. Đại dịch đã làm mọi thứ trở nên thay đổi.”
Vào cuối tháng 4, gã khổng lồ công nghệ Atlassian của Úc đã công bố chính sách làm việc từ xa, theo đó cho phép 5.700 nhân viên toàn cầu của họ có thể làm việc từ mọi nơi trên thế giới.
Là một phần của phương pháp tiếp cận mới tới sự linh hoạt trong công việc, các nhân viên dự kiến sẽ đến văn phòng của công ty 4 lần một năm để tham dự các hội nghị cấp cao toàn cầu hoặc có thể thiết kế một cách thức tiếp cận riêng.
Qua các cuộc khảo sát nội bộ của riêng họ, Atlassian cho biết có khoảng 50% nhân viên có ý định tiếp tục đến văn phòng một cách thường xuyên.
Công ty này cũng cho biết chính sách mới của họ không chỉ phản ánh cách tiếp cận toàn cầu mới mà còn báo hiệu sự thay đổi về tính linh hoạt mà nhân viên mong đợi khi thực hiện công việc của riêng họ.
Ông Scott Farquhar, đồng sáng lập và đồng giám đốc điều hành của Atlassian cho biết:
“Nếu bạn nghĩ về Atlassian trong lịch sử, về cơ bản, chúng tôi đã là một công ty toàn cầu, chúng tôi có niềm tin rằng những tài năng tồn tại ở khắp mọi nơi trên thế giới, không chỉ ở Thung lũng Silicon.”
Vào tháng 4, Canva được định giá 15 tỷ USD sau một vòng tài trợ mới.
Công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực thiết kế cho biết đại dịch đã làm tăng người dùng của họ lên 50% do nhu cầu ngày càng tăng đối với các công cụ cộng tác từ xa.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Nếu bạn đang tìm cách tối ưu hoá cách tiếp cận chiến lược và trở nên sáng tạo hơn trên nền tảng, những insights mới này từ TikTok rất đáng để bạn tham khảo.
Khi TikTok liên tiếp là ứng dụng được tải xuống nhiều nhất trên các kho ứng dụng, các thương hiệu lớn hiện đang tìm kiếm nhiều cách hơn để tối đa hoá tiềm năng của nền tảng cho các nỗ lực tiếp cận của họ.
Chìa khóa để marketing trên TikTok một cách hiệu quả nằm ở quảng cáo của bạn và cách bạn có thể phù hợp với yếu tố thẩm mỹ và quen thuộc của người dùng trên ứng dụng.
Vậy bằng cách nào bạn có thể hiểu những cách thức tiếp cận hiệu quả trên TikTok và điều gì sẽ phù hợp nhất với thương hiệu của bạn.
Để giải quyết các vấn đề này, TikTok đã thêm một phần mới với tên gọi ‘Creative Insights’ vào nền tảng mẹo quảng cáo ‘Creative Center’ của mình, từ đây bạn có thể tìm thấy một loạt các insights về những gì người dùng đang phản hồi từ các thương hiệu.
Theo giải thích của TikTok:
“Sáng tạo đôi khi bị bỏ qua như một thành phần cốt lõi của tiếp thị hiệu suất (performance marketing) và kết quả là nhiều quảng cáo đã không đạt được tiềm năng tối đa về ROI.
Để giúp bạn đạt được mục tiêu kinh doanh của mình với những sáng tạo mang tính đột phá trên TikTok, chúng tôi đã xem xét nhiều dữ liệu để xác định các thuộc tính sáng tạo đang hoạt động tốt nhất chẳng hạn như thời lượng video và phụ đề.”
Có vẻ như TikTok vẫn đang tiếp tục cập nhật nền tảng này tuy nhiên hiện nó cũng cung cấp một số gợi ý có giá trị về những cách tiếp cận đang nhận được nhiều phản hồi nhất và những gì bạn nên tìm kiếm để đưa vào quảng cáo TikTok của bạn.
83% những video có hiệu suất cao nhất sử dụng độ phân giải 720 pixel.
93% những video tốt nhất có sử dụng audio.
98% những video hiệu quả nhất sử dụng kích thước khung hình 9:16.
Mặc dù nền tảng này chưa bao gồm hết tất cả các ngành nghề kinh doanh, nhưng nó vẫn có thể được đánh dấu như là một tài nguyên tiềm năng cho việc lập kế hoạch của bạn và tìm thấy những phương pháp marketing tốt nhất trên TikTok của bạn.
Cùng tìm hiểu các nội dung như LinkedIn Sales Navigator là gì, cách các nhân viên kinh doanh có thể sử dụng Sales Navigator để tối ưu hoá hiệu suất trên LinkedIn.
Ngoài là nền tảng của các kết nối chuyên nghiệp, mạng xã hội LinkedIn còn là một nền tảng mạnh mẽ để bán hàng, với nhiều người ra quyết định đang hoạt động rất tích cực trên nền tảng.
Đặc biệt, nếu bạn là một doanh nghiệp B2B, LinkedIn có thể cung cấp cho bạn nhiều lợi thế hơn – tuy nhiên nền tảng này cũng đặt ra không ít những thách thức trong việc tiếp cận người dùng, quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của bạn sao cho đúng cách.
LinkedIn Sales Navigator là gì?
Để hỗ trợ nhiều hơn cho các doanh nghiệp, LinkedIn cung cấp giải pháp Sales Navigator nhằm mục tiêu giúp các nhân viên bán hàng tối đa hoá khả năng hiện diện của họ tới các khách hàng tiềm năng.
Trong cuộc trò chuyện với Bà Mitali Pattnaik (MP), Giám đốc quản lý sản phẩm tại LinkedIn dưới đây, bạn có thể có thêm được nhiều thông tin cho chiến lược sắp tới của mình.
Q: LinkedIn đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh về mức độ tương tác, nhưng những cách tốt nhất để nhân viên bán hàng (salespeople) có thể khai thác tối đa và tiếp cận người mua mục tiêu là gì?
MP: Với vô số cách để tìm kiếm thông tin, người mua đang nghiên cứu kỹ hơn các sản phẩm và giải pháp trước khi họ cân nhắc mua hàng và đôi khi, họ chuyển sang các nhân viên bán hàng mà họ tin tưởng để được hướng dẫn về quyết định mua hàng của họ.
Vì vậy, nếu bạn thấy mình đang có ý định viết một email (mạo danh) hoặc chuẩn bị gọi cho ai đó mà không có những thông tin cơ bản của họ để bán hàng, hãy tạm dừng điều đó và xem xét lại cách tiếp cận bán hàng của bạn.
Để tiếp cận những người mua ngày nay, bạn cần đặt các ưu tiên của họ lên hàng đầu; làm quen với họ và nhận biết những thách thức của họ; trước khi bạn bắt đầu bán bất cứ thứ gì, hãy bắt đầu giúp họ giải quyết các vấn đề riêng.
Đây là nơi LinkedIn thực sự đang mang lại giá trị to lớn cho những nhân viên bán hàng trong thời đại công nghệ ngày nay.
Là nền tảng B2B lớn nhất, chúng tôi đang giúp hàng triệu người mua và người bán tương tác với nhau theo những cách có ý nghĩa, ở đó, họ không chỉ bán sản phẩm hoặc dịch vụ mà còn để giải quyết các vấn đề kinh doanh cụ thể.
Q: Các chuyên gia bán hàng có thể đạt được mọi thứ họ cần chỉ bằng cách có một tài khoản LinkedIn miễn phí – hoặc có thể nâng cấp lên Premium – vậy tại sao họ nên cân nhắc sử dụng công cụ LinkedIn Sales Navigator?
MP: LinkedIn là một cách tuyệt vời để người bán nghiên cứu các khách hàng lớn và quan trọng cũng như các khách hàng tiềm năng, xây dựng các phương thức tiếp cận được cá nhân hóa, đồng thời phát triển và duy trì các mối quan hệ theo thời gian.
Tuy nhiên, khi các tổ chức bán hàng muốn tìm cách hiểu rõ hơn về các khách hàng lớn của họ và mang lại nhiều giá trị hơn, Sales Navigator cung cấp những insights theo hướng dữ liệu (data driven insights) để giúp họ có thể ra quyết định với đầy đủ thông tin hơn.
Được hỗ trợ bởi những thông tin được cập nhật liên tục trên nền một nền tảng chuyên nghiệp lớn nhất thế giới, những thông tin mà các thành viên và doanh nghiệp đang chia sẻ và cập nhật thường xuyên trên nền tảng – Sales Navigator cung cấp cho khách hàng khả năng nhắm mục tiêu đến đúng người ra quyết định vào đúng thời điểm.
Chúng tôi cũng vừa ra mắt tính năng mới, ‘Account Buyer Interest’, giúp xác định các mối quan tâm của khách hàng đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ của bên bán, điều này sẽ giúp các chuyên gia bán hàng ưu tiên các khách hàng có ý định mua hàng (buying intent) cao nhất và liên hệ với họ đúng lúc nhất có thể.
Trong thế giới mới này, dữ liệu chính xác sẽ đóng vai trò rất quan trọng đối với sự thành công của các tổ chức bán hàng và chúng tôi tin rằng người bán sẽ ngày càng dựa vào nền tảng của chúng tôi để duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng của họ.
Q: Một số mẹo chính dành cho nhân viên bán hàng muốn tận dụng LinkedIn hay Sales Navigator để thu hút người mua là gì?
MP: Vào năm 2020, chúng tôi đã xem xét cách nhân viên bán hàng sử dụng nền tảng này để xác định những cách hiệu quả nhất để tương tác với người mua và trong tất cả các hành vi được phân tích, chúng tôi nhận thấy rằng yếu tố quyết định chính cho sự thành công của nhân viên bán hàng là có một hồ sơ hoàn hoàn chỉnh trên LinkedIn.
Dữ liệu chỉ ra rằng việc có một hồ sơ LinkedIn hoàn chỉnh có thể tăng cơ hội đạt được hoặc vượt mục tiêu bán hàng của nhân viên bán hàng lên hơn 2 lần và nó có thể tăng tỷ lệ chấp nhận InMail lên tới 87%.
Tôi cũng khuyến khích rằng tất cả các chuyên gia bán hàng dành thời gian để lắng nghe và hiểu những thách thức của người mua trước khi thảo luận về các giải pháp cũng như hãy tận dụng LinkedIn để tìm hiểu thêm về các xu hướng và khách hàng chính của họ trong các ngành mà họ đang phục vụ.
Với Sales Navigator, khách hàng có thể thấy tất cả các kết nối của tổ chức của họ vì vậy họ có thể hiểu cách họ được kết nối với các khách hàng tiềm năng và cộng tác với các đồng nghiệp của họ để tạo ra nhiều cơ hội hơn.
Ngoài ra, những chức năng chính như đồng bộ hóa nền tảng CRM cũng làm cho Sales Navigator hàng trở thành một phần quan trọng trong hệ thống công nghệ bán hàng của khách hàng của chúng tôi.
Q: Thương hiệu cá nhân là một yếu tố quan trọng khác đối với các nhân viên bán hàng – vậy một số mẹo chính để nhân viên bán hàng có thể nâng cao thương hiệu cá nhân của họ trên LinkedIn là gì?
MP: Một cách hay mà nhân viên bán hàng có thể xây dựng thương hiệu của họ là phát triển và chia sẻ những nội dung theo hướng lãnh đạo tư tưởng của riêng họ về các xu hướng (mới) trong ngành.
Dữ liệu bán hàng toàn cầu (Global State of Sales) của chúng tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tin tưởng trong bán hàng, với 89% người mua mô tả những người đại diện bán hàng của họ là những “cố vấn đáng tin cậy.”
Để giúp người mua giải quyết được tốt các vấn đề và nhận được giá trị từ các giải pháp của họ, người bán cần xây dựng bản thân họ như là một nhà tư vấn chuyên nghiệp và liên tục cập nhật những thứ mới nhất trong ngành của mình.
Q: Một số xu hướng mua hàng chính mà bạn đang thấy qua LinkedIn là gì?
MP: Bán hàng qua các công cụ ảo (Virtual selling) sẽ phát triển thành mô hình bán hàng kết hợp (hybrid selling) khi mọi thứ quay trở lại bình thường.
71% người mua nói rằng họ muốn làm việc từ xa trong khoảng một nửa thời gian làm việc của họ trong tương lai và 55% người mua nói rằng làm việc từ xa giúp quá trình mua hàng trở nên dễ dàng hơn.
Là một sự thay đổi đáng kể trong cách người bán tương tác với người mua theo lối truyền thống, bán hàng thông qua các công cụ ảo đòi hỏi một bộ kỹ năng và khả năng thích ứng mới trong ngành.
Ngoài ra, các mối quan hệ chưa bao giờ quan trọng hơn trong bán hàng B2B và nền tảng của chúng tôi là một phần quan trọng trong việc tạo ra các kết nối của doanh nghiệp.
LinkedIn Sales Navigator sẽ tiếp tục được cập nhật và phát triển trong tương lai.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Theo dữ liệu báo cáo mới nhất của Advertiser Perceptions, có đến 82% nhà quảng cáo sử dụng giá trị thương hiệu để làm tiêu chuẩn cho các quyết định chi tiêu.
Theo báo cáo niềm tin về nhận thức của các nhà quảng cáo năm 2021 do Advertiser Perceptions công bố, tỷ lệ nhà quảng cáo áp dụng các trách nhiệm với doanh nghiệp và giá trị thương hiệu vào các quyết định chi tiêu cho phương tiện truyền thông đã tăng hơn 20% so với năm trước lên mức 82%.
Hơn một nửa số nhà quảng cáo (54%) sẽ thay đổi cách thức và nơi họ sử dụng ngân sách truyền thông để mục tiêu quảng cáo có thể trở nên phù hợp hơn với doanh nghiệp và thương hiệu.
59% sẽ đánh giá những đối tác truyền thông dựa trên các yếu tố về độ tin cậy.
Nhìn chung, an toàn thương hiệu (brand safety) và các vấn đề liên quan đến việc lạm dụng dữ liệu là mối quan tâm chính của các nhà quảng cáo, đây là một sự thay đổi lớn so với năm 2020.
Ngoài ra, 79% nhà quảng cáo tin rằng các nền tảng (như TikTok, YouTube hay Facebook) phải chịu trách nhiệm nhiều hơn đối với những nội dung có hại trên website của họ, bao gồm cả nội dung do người dùng đăng.
Báo cáo niềm tin về nhận thức của các nhà quảng cáo năm 2021 cho thấy các quyết định chi tiêu cho các hoat động truyền thông của các nhà quảng cáo đang thay đổi để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về an toàn thương hiệu và trách nhiệm của doanh nghiệp.
Báo cáo dựa trên các cuộc phỏng vấn với 250 nhà quảng cáo (66% làm việc ở các công ty quảng cáo và 34% những người làm marketing), cho thấy rằng cả các công ty quảng cáo (Agency) và thương hiệu hiện đều đang nỗ lực để giải quyết những mối quan tâm này.
Bà Sarah Bolton, Phó chủ tịch điều hành tại Advertiser Perceptions cho biết:
“Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và đạo đức kinh doanh hiện là các yếu tố đang được giới C-suite dành sự quan tâm đặc biệt.
Nhiều nhà lãnh đạo doanh nghiệp đang đánh giá lại các giá trị của doanh nghiệp họ. Họ ngày càng không sẵn sàng đánh đổi doanh nghiệp với các yếu tố hiệu suất đơn thuần.”
Trong khi an toàn thương hiệu là yêu cầu hàng đầu, mối quan tâm về dữ liệu và quyền riêng tư đã đã ít trở nên quan trọng hơn, với 36% người được hỏi đang lo ngại về các vi phạm quyền bảo mật dữ liệu, giảm từ mức 53%; quyền riêng tư dữ liệu của người dùng chiếm 27%, giảm từ 40% và lạm dụng dữ liệu của bên thứ nhất là 30%, giảm từ 31%.
Những lo ngại này đã không còn quá quan trọng ngay cả khi bối cảnh về bảo mật dữ liệu đang phải đối mặt với một loạt các thay đổi về quy định và chính sách của các nền tảng.
Tuy nhiên, hơn 3/4 các nhà quảng cáo cho biết bất kỳ việc sử dụng dữ liệu cá nhân nào cũng có nguy cơ xâm hại đến danh tiếng của thương hiệu.
Ngoài ra, trong khi 4/5 nhà quảng cáo tin rằng các thương hiệu cần giám sát và kiểm soát nhiều hơn đối với các vị trí đặt quảng cáo.
Tương tự, 2/3 tin rằng quảng cáo trên các trang tin tức hợp pháp là an toàn cho thương hiệu, trong khi 64% ủng hộ quảng cáo bên ngoài các trang tin tức để tránh các vấn đề về an toàn thương hiệu.
Những mâu thuẫn này cho thấy rằng các thương hiệu và agency vẫn đang tìm những cách tốt nhất để cân bằng nhu cầu của khách hàng (client) và người tiêu dùng (consumer).
Bà Bolton nói tiếp:
“Trong khi các nhà quảng cáo chủ yếu dựa vào yếu tố công nghệ an toàn thương hiệu để loại trừ quảng cáo ra khỏi những nội dung có vấn đề, nhiều người cũng đang ưu tiên quảng cáo trên các phương tiện truyền thông chất lượng đã được mọi người kiểm chứng.”
“Quan trọng là, các thương hiệu nên bao gồm các phương tiện truyền thông nhỏ hơn để trở nên đa dạng hơn với các cộng đồng nhỏ – điều mà các nhà quảng cáo thường đã bỏ qua khi theo đuổi việc nhắm mục tiêu chính xác trên quy mô lớn.”
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Ông Forrest Li, tỷ phú đồng sáng lập, Chủ tịch kiêm CEO của Tập đoàn Sea, công ty mẹ của Shopee, vừa trở thành người giàu nhất Singapore nhờ giá cổ phiếu công ty tăng mạnh.
Theo Bloomberg Billionaires Index, tỷ phú người gốc Trung Quốc này hiện có 19,8 tỷ USD tài sản ròng, sau khi chứng chỉ tiền gửi Mỹ (một chứng khoán do ngân hàng Mỹ phát hành) của Tập đoàn Sea tăng 67% trong năm nay.
Người giàu thứ 2 Singapore là ông trùm ngành sơn Goh Cheng Liang với giá trị tài sản ròng 17,7 tỷ USD.
Theo Bloomberg, đây là một ví dụ khác về cách các tỷ phú công nghệ đã vươn lên trong bảng xếp hạng người giàu ở các quốc gia trên khắp châu Á.
Trước đó, tỷ phú Brian Kim – người sáng lập ứng dụng nhắn tin Kakao Group – đã vượt qua người thừa kế Samsung trở thành người giàu nhất Hàn Quốc.
Sea hiện là công ty có giá trị nhất Đông Nam Á. Gần đây công ty đã phát triển sang cả mảng fintech ngoài lĩnh vực trò chơi và thương mại điện tử, đồng thời mở rộng hoạt động ra ngoài khu vực.
Tháng 12 năm ngoái, Sea đã được Singapore cấp giấy phép ngân hàng số và mua lại Ngân hàng PT Kesejahteraan Ekonomi (còn gọi là ngân hàng BKE) của Indonesia.
Theo nhà phân tích Nathan Naidu tại Bloomberg Intelligence, cả 2 động thái này sẽ cho phép tập đoàn phát triển mảng kinh doanh SeaMoney, không chỉ thanh toán mà còn cho vay, bảo hiểm, quản lý tài sản và các dịch vụ tài chính khác.
SeaMoney là mảng kinh doanh dịch vụ thanh toán kỹ thuật số và tài chính của công ty.
Trong quý II vừa qua, tổng thanh toán sử dụng dịch vụ ví điện tử của SeaMoney đạt hơn 4,1 tỷ USD, tăng gần 150% so với một năm trước đó. Ngày 17/8, ông Li cũng cho biết, doanh thu của Sea tăng 159% lên 2,3 tỷ USD trong quý II.
Thành công của Sea phần lớn đến từ mảng kinh doanh cốt lõi là trò chơi trên điện thoại di động Free Fire khi có hơn 1 tỷ lượt tải từ Google Play.
Ngoài ra, doanh thu của Sea còn được thúc đẩy nhờ nền tảng thương mại điện tử Shopee. Theo ông Li, Shopee đã trở thành ứng dụng mua sắm được tải về nhiều thứ 2 trên cả Android và iOS trên phạm vi toàn cầu.
Tập đoàn Sea được thành lập năm 2009 do ông Li cùng 2 người khác là ông Gang Ye và ông David Chen đồng sáng lập.
Hiện ông Ye đang làm giữ chức Giám đốc Vận hành (COO) với giá trị tài sản 10,8 tỷ USD, trong khi đó ông Chen là Giám đốc sản phẩm của Shopee có 3,6 tỷ USD tài sản ròng.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Cách bạn trả lời phỏng vấn có ảnh hưởng rất lớn đến việc bạn có được tuyển dụng hay không. Đó là lý do tại sao bạn cần trở nên nổi bật hơn. Dưới đây là những gì bạn nên tham khảo.
Mặc dù CV ứng tuyển của bạn đã phản ánh những kinh nghiệm của bạn, nhưng thực tế, khoảng thời gian tương tác với nhóm tuyển dụng thường trở thành yếu tố quyết định liệu bạn có được tuyển dụng hay không.
Để làm được điều đó, bạn cần lưu ý đến những gì nhà tuyển dụng hay người quản lý tuyển dụng đang cố gắng có được trong cuộc phỏng vấn và chuẩn bị trước sao cho phù hợp.
Dưới đây là 03 trong số những câu hỏi mà họ rất muốn bạn trả lời nhưng họ có thể không chủ động hỏi bạn.
“Mọi thứ sẽ như thế nào nếu chúng tôi làm việc với bạn?”
Từ CV hay những thông tin mà bạn gửi cho các nhà tuyển dụng, họ không thể biết mọi thứ sẽ trở nên như thế nào nếu bạn làm việc cho họ.
Bạn sẽ cần chứng minh với nhà tuyển dụng tiềm năng của mình rằng bạn sẽ là một đồng nghiệp có giá trị và là một người mà họ sẽ rất muốn được tương tác.
Điều này cũng có nghĩa là các yếu tố xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả phỏng vấn của bạn. Bạn cần phải hiểu biết về lĩnh vực chuyên môn của mình, nhưng bạn cũng cần giúp mọi người hình dung bạn là một thành viên (tích cực) của một tổ chức.
Một trong những sai lầm mà các “chuyên gia săn đầu người” (hunter) thường mắc phải đó là coi các cuộc phỏng vấn giống như các kỳ thi – những thứ mà họ hy vọng sẽ vượt qua.
Vấn đề xảy ra ở đây là khi giả định nhà tuyển dụng đang thực hiện đánh giá và tìm kiếm các câu trả lời chính xác, điều này có thể khiến mọi người vô thức rơi vào những trạng thái đối nghịch, người được phỏng vấn sẽ cố gắng chỉ để trả lời những gì họ nghĩ rằng nhà tuyển dụng đang muốn nghe.
Thay vào đó, nếu bạn nghĩ về những người phỏng vấn hay nhà tuyển dụng như là những người đang tìm kiếm các đồng nghiệp tiềm năng và cuộc phỏng vấn như là một cơ hội để mọi người làm quen với nhau, thì mối quan hệ giữa hai bên sẽ thay đổi.
Bạn và nhà tuyển dụng hoặc người phỏng vấn có cùng một mục tiêu, và cuộc phỏng vấn của bạn trở thành một sự nỗ lực để giải quyết các vấn đề chung: Chúng ta có muốn làm việc cùng nhau không? Bạn có thể sẽ cần thể hiện kiến thức chuyên môn của mình khi phỏng vấn nhưng bạn cũng nên thể hiện khả năng thiết lập mối quan hệ của mình.
Một lợi ích khác của phương pháp cộng tác này là nó khuyến khích một sự đồng bộ hóa tốt hơn giữa bộ não của bạn và người phỏng vấn.
Nếu bạn đối xử với người phỏng vấn theo cách mà bạn làm với một đồng nghiệp đáng tin cậy – tức bạn mỉm cười, nghiêng người về phía trước và nói chuyện một cách thân thiện nhất – họ sẽ bắt đầu sử dụng cơ chế ngôn ngữ tương tự với bạn.
“Bạn có luôn sẵn sàng để học hỏi không?”
Bạn có thể có những bộ kỹ năng cơ bản cần thiết để thực hiện công việc mà bạn đang ứng tuyển, nhưng bạn cũng sẽ cần phải không ngừng học hỏi. Vậy làm thế nào bạn có thể chứng minh rằng bạn luôn sẵn sàng và có thể học hỏi?
Rất có thể sẽ có ít nhất một câu hỏi trong cuộc phỏng vấn mà bạn không hoàn toàn chắc chắn về cách trả lời. Có thể nó được hỏi một cách khó hiểu hoặc nhà tuyển dụng sử dụng các thuật ngữ mà bạn chưa từng gặp.
Hoặc cũng có thể bạn có thể hiểu câu hỏi hoàn toàn nhưng không biết phải nói gì. Đừng bao giờ cố gắng để qua mặt nhà tuyển dụng. Những người phỏng vấn giỏi có thể nhận biết được đâu là một câu trả lời không trung thực.
Thay vào đó, bạn hãy thừa nhận rằng có điều gì đó bạn không biết hoặc không hiểu. Một số nhà nghiên cứu về hành vi tổ chức đã phát hiện ra rằng mọi người không thích thừa nhận sự thiếu hiểu biết của họ vì họ lo ngại rằng điều đó sẽ khiến họ trở nên kém cỏi hơn.
Nhưng những người phỏng vấn muốn thấy rằng nhân viên tiềm năng của họ sẽ đặt ngược lại các câu hỏi, tìm kiếm thông tin bổ sung và thể hiện sự chủ động của họ trong việc tìm hiểu vấn đề và phát triển bản thân.
Và như các nghiên cứu đã chỉ ra, bạn không thể yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác trừ khi bạn cho người khác biết những gì bạn đang làm hoặc gặp vấn đề.
Khi bạn bối rối trước một câu hỏi, hãy hỏi ngược lại các nhà tuyển dụng để được giải thích một cách rõ ràng thay vì dự đoán những gì họ đang nghĩ và đưa ra một câu trả lời qua loa.
Mục tiêu của bạn ở đây là hãy cho người phỏng vấn thấy được cách bạn chủ động tiếp cận những thách thức trong khi vẫn chứng tỏ rằng bạn luôn cởi mở để học hỏi.
“Bạn có chủ động không?”
Nhà tuyển dụng luôn muốn ứng viên tiềm năng của họ là người chủ động. Cách tốt nhất để chứng minh những nỗ lực và cam kết của bạn là hiểu rõ nơi bạn đang ứng tuyển.
Bạn nên có những thông tin rõ ràng về những gì doanh nghiệp đó đang làm, lịch sử của nó, điểm mạnh và điểm yếu của nó.
Nếu bạn quen biết với những người từng làm việc cho doanh nghiệp đó, hãy hỏi họ trước các thông tin nội bộ.
Sau đó, bạn có thể chuẩn bị trước cho cuộc phỏng vấn bằng cách thực hành tự trả lời cho các câu hỏi phổ biến (hoặc bạn tự nghĩ ra các câu hỏi giả định.)
Có một mối nguy lớn mà chuyên gia Leonid Rozenblit và Frank Keil gọi là “sự ảo tưởng về chiều sâu giải thích”, đó là xu hướng mà chúng ta thường tin rằng chúng ta có thể hiểu thế giới nhiều hơn những gì mà chúng ta thực sự biết.
Trong nghiên cứu, những nhà nghiên cứu này phát hiện ra rằng không ít những người sẽ gặp khó khăn trong việc giải thích các kiến thức và thói quen mà họ nghĩ rằng họ có chuyên môn.
Đó là lý do tại sao thực hành là điều rất quan trọng. Nó giúp bạn nhận ra những lỗ hổng trong kiến thức của mình trong khi bạn vẫn còn có cơ hội để lấp đầy chúng.
Một lý do khác khiến mọi người không thực hành trước các câu trả lời phỏng vấn là vì họ lo lắng rằng việc viết hay chuẩn bị trước quá nhiều sẽ khiến họ trong có vẻ thiếu tự tin.
Nhưng bạn cũng cần hiểu rằng bạn có thể sẽ nhận được một số câu hỏi rất lạ, vì vậy bạn rõ ràng là sẽ có rất nhiều cơ hội hơn nếu bạn nghiên cứu nó trước.
Cuối cùng, cách tốt nhất để bạn trở nên nổi bật hơn trong các cuộc phỏng vấn đó là suy nghĩ một cách cẩn thận về những gì nhà tuyển dụng tiềm năng thực sự muốn biết về bạn trước khi bạn được tuyển dụng.
Từ đó, bạn sẽ có thể giải quyết được các mối quan tâm mà họ cần trước khi họ yêu cầu nhận được những thông tin đó từ bạn. Bạn chủ động và bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Cùng MarketingTrips tìm hiểu các nội dung như data mapping là gì, các mô hình hay kỹ thuật làm data mapping (lập sơ đồ dữ liệu), tại sao data mapping lại quan trọng với doanh nghiệp và nhiều nội dung khác.
Nếu bạn không muốn lãng phí thời gian chỉ để đoán xem một khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng muốn và cần gì từ thương hiệu của bạn hoặc cách họ sẽ phản ứng với một chiến dịch marketing nhất định thì Data Mapping là chiến thuật bạn không nên bỏ qua.
Được sự hỗ trợ mạnh mẽ của công nghệ, hiện bạn có thể sử dụng phương pháp tiếp thị theo hướng dữ liệu (data driven marketing) để đưa ra các quyết định sáng suốt hơn dựa trên dữ liệu thực tế nhằm đảm bảo các nỗ lực marketing của bạn phù hợp với sở thích và hành vi của khách hàng.
Khi này, bạn có thể đang nghĩ về một thực tế là doanh nghiệp của bạn có một khối lượng lớn các dữ liệu phức tạp được phân tán trên nhiều nguồn – đây là lúc việc lập sơ đồ dữ liệu (data mapping) trở nên hữu ích hơn bao giờ hết.
Data Mapping là một kỹ thuật không thể thiếu của các Digital Marketer.
Data Mapping là gì?
Data Mapping (có thể hiểu là lập sơ đồ dữ liệu, lập bản đồ dữ liệu, hoặc ánh xạ dữ liệu) là một phần quan trọng của việc quản trị và tích hợp dữ liệu.
Nó đảm bảo rằng bạn đang xem xét và cân nhắc tất cả các dữ liệu của mình trong tổ chức và thực hiện điều đó một cách chính xác – nói cách khác, data mapping là thứ cho phép bạn tích hợp dữ liệu của mình từ nhiều nguồn khác nhau.
Data Mapping là quá trình đối sánh các trường hoặc các phần tử dữ liệu từ một hoặc nhiều nguồn tới các trường dữ liệu liên quan của chúng trong một điểm đến khác.
Đó là cách bạn thiết lập mối quan hệ giữa các mô hình dữ liệu trong các nguồn hoặc hệ thống khác nhau. Phần mềm và công cụ lập sơ đồ dữ liệu tự động khớp các trường dữ liệu từ nguồn dữ liệu này sang nguồn dữ liệu khác.
Các kỹ thuật data mapping cho phép bạn tổ chức, chắt lọc, phân tích và hiểu một lượng lớn dữ liệu đang tồn rại ở nhiều vị trí khác nhau để bạn có thể đưa ra các kết luận và thông tin một cách chi tiết và chính xác hơn.
Ngoài khái niệm data mapping bạn cũng có thể tham khảo thêm về content mapping tại: Content Mapping là gì?
Tại sao Data Mapping lại hữu ích?
Dưới đây là một số lý do khác tại sao data mapping vừa hữu ích vừa cần thiết:
Tích hợp, chuyển đổi và di chuyển dữ liệu cũng như tạo kho dữ liệu (data warehouses) một cách dễ dàng.
Thiết lập mối quan hệ trực tiếp giữa các dữ liệu của bạn trên nhiều nguồn cùng một lúc.
Đảm bảo dữ liệu của bạn có chất lượng cao và chính xác.
Xác định các xu hướng theo thời gian thực (real-time) và chia sẻ báo cáo dữ liệu với các thành viên trong nhóm một cách dễ dàng và hiệu quả.
Đảm bảo bạn đang khai thác tối đa dữ liệu của mình và áp dụng những insights một cách thích hợp.
Sử dụng phần mềm data mapping để đơn giản hóa (chủ yếu là tự động) quá trình lập sơ đồ dữ liệu mà không cần phải dùng mã (free-code).
Mô hình mẫu Data Mapping là gì?
Một doanh nghiệp như Amazon có thể sử dụng data mapping để nhắm mục tiêu một cách chính xác đến bạn.
Họ làm điều này bằng cách lấy các thông tin chi tiết từ thói quen duyệt web, đánh giá, lịch sử mua hàng và thời gian trên trang của bạn. Sau đó, họ có thể kéo và kết nối các dữ liệu đó với dữ liệu từ các nguồn khác như thông tin về nhân khẩu học.
Bằng cách kết hợp các loại nguồn dữ liệu này, Amazon có những thông tin cần thiết để nhắm mục tiêu bạn đến các sản phẩm nhất định cũng như cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của bạn theo một số cách cụ thể (ví dụ: dựa trên vị trí địa lý, cấp độ kinh nghiệm, sở thích, học vấn, quốc tịch , tuổi và hơn thế nữa).
Hãy xem xét một ví dụ về data mapping khác dưới đây – giả sử bạn đang làm việc cho một mạng lưới quảng cáo truyền hình (TV Ads Network) và bạn đang tìm cách tổ chức các shows truyền hình (TV Shows) trên mạng lưới, các diễn viên (Actor) xuất hiện trên mạng lưới và các diễn viên trong một Shows trên một mạng lưới.
Việc chia sẻ dữ liệu giữa ba nguồn này có thể giống như sau:
Các kỹ thuật Data Mapping.
Trong data mapping hay lập sơ đồ dữ liệu, có 3 kỹ thuật chính được sử dụng nhiều nhất: lập sơ đồ thủ công, lập sơ đồ bán tự động và lập sơ đồ tự động.
1. Lập sơ đồ dữ liệu thủ công – Manual Data Mapping.
Lập sơ đồ dữ liệu theo kiểu thủ công yêu cầu những người lập trình và người lập bản đồ dữ liệu chuyên nghiệp. Các chuyên gia công nghệ sẽ viết mã và lập sơ đồ các nguồn dữ liệu của bạn.
Mặc dù quá trình thực hiện sẽ khó khăn và bạn cần sự trợ giúp của các chuyên gia, nhưng nó cho phép bạn hoàn toàn kiểm soát và tùy chỉnh sơ đồ dữ liệu của mình.
2. Lập sơ đồ dữ liệu bán tự động – Semi-automated Data Mapping.
Lập sơ đồ dữ liệu bán tự động (hoặc lập giản đồ) yêu cầu một số kiến thức về mã hóa (coding) nhất định và có nghĩa là khi này đội nhóm của bạn sẽ kết hợp cả kiểu lập sơ đồ thủ công và lập sơ đồ tự động.
Các phần mềm lập sơ đồ dữ liệu tạo ra một sự kết nối giữa các nguồn dữ liệu và khi đó một chuyên gia công nghệ thông tin (IT) sẽ xem xét các kết nối đó và thực hiện các điều chỉnh thủ công khi cần thiết.
3. Lập sơ đồ dữ liệu tự động – Automated Data Mapping.
Lập sơ đồ dữ liệu tự động có nghĩa là bạn sẽ có một công cụ sẽ xử lý tất cả các khía cạnh của quá lập sơ đồ dữ liệu cho bạn.
Các kiểu phần mềm này thường cho phép bạn lập sơ đồ theo kiểu kéo và thả drag-and-drop). Tất cả những gì bạn cần chỉ là mua và học cách sử dụng nó.
Một số công cụ lập sơ đồ dữ liệu Data Mapping bạn có thể tham khảo như: boomi, Tableau, Power BI (của Microsoft) hay Astera
Kết luận.
Nếu bạn đang tìm hiểu về khái niệm Data Mapping (lập sơ đồ dữ liệu) cùng các kỹ thuật Data Mapping cần thiết thì bài viết trên là dành cho bạn. Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã có thể được những kiến thức cơ bản nhất như data mapping là gì, hiện có những kỹ thuật data mapping nào cũng như các lợi ích mà data mapping có thể mang lại cho doanh nghiệp hay thương hiệu của bạn. Chúc bạn thành công.
Special Offer từ MarketingTrips:
Tham khảo giải pháp Agency Listing từ MarketingTrips: Agency Networks
Đăng bài không giới hạn trên MarketingTrips vớfi chi phí chỉ bằng 1 bài đăng (Booking): Content Partner
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Các Stories (câu chuyện) trên LinkedIn sẽ bị xóa vào ngày 30 tháng 9 mặc dù nền tảng này vẫn cam kết mở rộng năng lực video của mình.
Về cơ bản, các Stories trên LinkedIn đang diễn ra theo cách giống với tính năng Fleets trên Twitter, khi nền tảng này cũng thông báo tính năng đó sẽ bị xóa vào cuối tháng 9.
Hóa ra, Stories không phải là một tính năng phù hợp và có thể mang lại thành công cho tất cả các nền tảng mạng xã hội. Tính đến thời điểm hiện bên cạnh các thành công của Facebook hay Instagram thì LinkedIn và Twitter đang thể hiện rõ điều này.
LinkedIn phát hiện ra rằng người dùng thích ý tưởng về việc sẽ có nhiều nội dung video hơn trên tài khoản của họ, nhưng những Stories không phải là cách tiếp cận phù hợp với nó.
Dưới đây là những thông tin thêm về lý do tại sao các Stories tỏ ra không thành công trên LinkedIn, ý nghĩa của nó đối với người dùng cũng như các nhà quảng cáo.
Điều gì sai đã xảy ra?
Trong một thông báo mới đây, LinkedIn thừa nhận rằng họ đã đưa ra những giả định không chính xác về những gì người dùng muốn, chẳng hạn như Stories.
“Trong quá trình phát triển Stories, chúng tôi cho rằng mọi người sẽ không muốn các video không chính thức được đính kèm vào tài khoản của họ.
Hóa ra, họ muốn tạo những video có thể tồn tại lâu dài để kể các câu chuyện nghề nghiệp của họ theo các cách cá nhân hơn, thể hiện cả cá tính và chuyên môn của họ nhiều hơn.”
Nói cách khác, người dùng thích những Stories nhưng không thích việc chúng chỉ ở đó trong một khoảng thời gian nhất định (24h) rồi sau đó biến mất.
Có lẽ người dùng đang cảm thấy rằng việc tạo ra các Stories cho LinkedIn là không đáng khi biết rằng chúng không thể tồn tại lâu dài.
Điều gì sẽ xảy ra vào ngày 30 tháng 9?
Bắt đầu từ ngày 30 tháng 9 năm 2021, LinkedIn sẽ xóa trải nghiệm Stories hiện tại. Đối với người dùng, điều này có nghĩa là họ sẽ không thể tạo các Stories được nữa.
Đối với các nhà quảng cáo dự định chạy quảng cáo trên các Stories, thay vào đó, quảng cáo sẽ được chia sẻ lên nguồn cấp dữ liệu chính của LinkedIn.
Bất cứ Stories nào được quảng cáo trực tiếp từ một Trang trong Campaign Manager sẽ không xuất hiện trong nguồn cấp dữ liệu của LinkedIn. Chúng sẽ cần được tạo lại dưới dạng quảng cáo hình ảnh hoặc video.
LinkedIn sẽ làm gì tiếp theo?
LinkedIn có kế hoạch sử dụng những gì mà họ đã học được từ việc ra mắt các Stories để phát triển các sản phẩm trải nghiệm video mới.
Trải nghiệm mới được cho là phong phú hơn và mang tính đối thoại nhiều hơn:
“Chúng tôi muốn tận dụng các công cụ sáng tạo và truyền thông hỗn hợp của Stories theo cách nhất quán trên nền tảng của mình, đồng thời vẫn luôn nỗ lực để tích hợp nó một cách chặt chẽ hơn với bản sắc chuyên nghiệp của người dùng.”
LinkedIn lưu ý rằng người dùng rất thích các công cụ sáng tạo được tích hợp với trình chỉnh sửa Stories. Các tính năng như nhãn dán và lời nhắc “Câu hỏi trong ngày” đã giúp người dùng tạo ra những video sáng tạo và hấp dẫn hơn.
Tuy nhiên, họ cũng muốn khả năng chỉnh sửa video trên LinkedIn chứ không chỉ trong một tính năng cụ thể như Stories.
LinkedIn không tiết lộ thêm bất kỳ chi tiết nào về các trải nghiệm video mà nền tảng này đang phát triển và sẽ sớm ra mắt.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Một nghiên cứu cho thấy 50% nhân viên tại các doanh nghiệp nghỉ việc là vì người quản lý của họ. Những người sếp độc hại. Cùng tìm hiểu các dấu hiệu chính để nhận diện một vị sếp độc hại trong bài viết này.
Một nghiên cứu của Gallup trên 7.272 người trưởng thành ở Mỹ cho thấy có đến 50% nhân viên đã rời bỏ công việc của họ chỉ là “để rời khỏi người sếp của họ từ có thể cải thiện một cuộc sống và sự nghiệp tốt hơn.”
CEO của Gallup, Ông Jim Clifton đã từng tóm tắt trong một câu ngắn gọn giải thích lý do tại sao hiệu suất nhân viên của doanh nghiệp bạn có thể cao:
“Quyết định lớn nhất mà bạn đưa ra trong công việc – lớn hơn tất cả những thứ còn lại – là người mà bạn chỉ định làm sếp. Khi bạn đặt họ nhầm chỗ, những thứ còn lại sẽ chỉ trở nên tồi tệ. Thay vì là các lợi ích.”
Vậy làm thế nào bạn có thể nhận ra ai có thể là một người sếp độc hại. Dưới đây là những dấu hiệu cơ bản bạn có thể tham khảo.
1. Họ chỉ chăm sóc cho bản thân họ.
Những người sếp này này không quan tâm đến việc thúc đẩy sứ mệnh chung của nhân viên hay tổ chức hoặc liên kết các mục tiêu của đội nhóm với các mục tiêu của tổ chức.
Họ chỉ quan tâm đến hiệu suất cá nhân của riêng họ và nhận được những khoản thưởng tương ứng. Về cơ bản, những thứ mà những người sếp độc hại chú tâm chỉ là thành tích của bản thân và cách các cấp trên đang nhìn nhận họ.
2. Họ luôn tìm cách giành lấy hết các “điểm sáng”.
Đội nhóm của bạn đã cùng nhau tạo ra một sản phẩm tuyệt vời, tung ra thị trường đúng thời hạn và nhận được nhiều kết quả tích cực.
Bạn nhận được nhiều phản hồi tốt từ khách hàng, doanh số của bạn đang tăng lên. Và sau đó điều gì đã xảy ra: Sếp của bạn coi tất cả các thành tích đó như là của riêng họ.
Họ không khen ngợi đồng đội, không ăn mừng thành công chung của mọi người, không ghi nhận bất kỳ đóng góp nào của các thành viên trong đội nhóm. Họ hành động như tất cả những thứ đó là điều đương nhiên. Và chỉ có họ đang bao trùm ánh sáng lên tất cả.
3. Những vị Sếp độc hại không bao giờ sai.
Bạn đã bao giờ từng làm việc với một người sếp luôn đúng và bạn luôn sai không? Họ rất khó nhận lỗi và sẽ không bao giờ thừa nhận mình đã mắc sai lầm. Họ quan tâm hơn đến việc giữ gìn danh tiếng và thể diện của mình với cấp trên thay vì với nhân viên của họ.
4. Họ bối rối không biết hướng đi mà họ đang hướng tới.
Những người sếp độc hại kiểu này thường là những người “sáng nắng chiều mưa”, hôm nay thông báo một kiểu, ngày mai lại làm theo một kiểu khác mà không đưa ra bất cứ một lý do thuyết phục nào. Các thành viên trong đội nhóm không biết họ đang đứng ở đâu và sẽ đi đâu về đâu.
5. Họ thích kiểm soát.
Đây là những người quản lý vi mô và hướng đến các chi tiết cuối cùng. Họ tạo ra một môi trường làm việc quá độc đoán và ngột ngạt vì họ muốn kiểm soát các quyết định của mình; họ không tin tưởng vào đội nhóm của họ và cũng không giao quyền.
Trong những tình huống này, hầu như không có chỗ cho việc thảo luận nhóm hoặc đóng góp ý kiến vì với họ chuyên quyền là phong cách độc tôn.
Sự sáng tạo hoặc học hỏi một cái gì đó mới thường không khả dụng trong những điều kiện làm việc này. Những người lao động trung thành đang cố gắng tìm kiếm những ý nghĩa thực sự trong công việc của họ và do đó họ chọn cách rời đi.
6. Họ hay bắt nạt.
Sức ảnh hưởng của việc bắt nạt tại nơi làm việc là rất lớn và gây tốn kém cho các doanh nghiệp. Ông Baird Brightman, một nhà khoa học hành vi, cho rằng “tính hung hăng (cả lời nói và hành động) đang làm suy yếu sự an toàn và buộc mọi người phải chuyển nguồn lực từ làm việc hiệu quả sang các hoạt động phòng thủ chủ động”.
Bà Babs Ryan, một chuyên gia tư vấn cho biết: “Chỉ 1% những kẻ hay bắt nạt này bị sa thải. Lựa chọn duy nhất của bạn có thể là rời đi càng nhanh càng tốt – đặc biệt nếu doanh nghiệp đang có những động thái ủng hộ những kẻ bắt nạt đó. ”
7. Họ ngại hành động.
Nếu họ đang ở trong một tòa nhà, họ thường đứng sau những cánh cửa đóng kín để tránh tương tác cá nhân với thành viên.
Bạn nên lưu ý rằng họ thường “bận rộn” vào những thời điểm quan trọng khi mọi người đang cần ý kiến đóng góp hoặc chỉ đạo của họ, họ chọn cách trú ẩn trong các cuộc họp để che giấu sự bất an hoặc sợ phải đối mặt với các xung đột.
Họ chỉ quan tâm đến những tin tốt, bởi vì họ không thể biết tìm ra các cách hiệu quả để xử lý những tin xấu.
8. Sếp độc hại cũng là người dễ tự ái.
Đối với các nhân viên, một người sếp dễ bị tự ái có thể hủy hoại cả sự nghiệp của họ.
Ông Joseph Burgo, tác giả của cuốn sách The Narcissist You Know: Defending You Know You Against Extreme Narcissists in the All-About-Me Age, cho biết: “Người này thường dựa vào sự khinh thường để khiến người khác cảm thấy mình là kẻ thua cuộc, họ muốn chứng tỏ mình là người chiến thắng duy nhất”.
“Họ sẽ coi thường các sản phẩm công việc của bạn hoặc chế giễu bạn tại các cuộc họp. Khi họ cần điều gì đó từ bạn, họ sẵn sàng đe dọa. Và ở một mức độc hại nhất, họ sẽ khiến bạn nghi ngờ bản thân và giá trị cá nhân của bạn trong công việc.”
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer
Google xác nhận rằng họ không còn sử dụng các truy vấn để tạo các tiêu đề nhưng chủ yếu vẫn sử dụng thẻ tiêu đề HTML.
Google đã xác nhận rằng công cụ tìm kiếm của mình đã thay đổi cách tạo tiêu đề cho danh sách các kết quả tìm kiếm. Theo Google: “Chúng tôi đã giới thiệu một hệ thống tạo tiêu đề mới cho các website được liệt kê trên kết quả tìm kiếm.”
Google đang thay đổi điều gì.
Trước đây, Google thường sử dụng truy vấn mà người tìm kiếm nhập vào hộp tìm kiếm (search box) khi xây dựng tiêu đề của các đoạn trích (snippets) trên kết quả tìm kiếm.
Nhưng bây giờ, Google cho biết, “nói chung” nó “sẽ không còn” sử dụng truy vấn đó để tạo tiêu đề. Thay vào đó, Google có một hệ thống mới để tạo các tiêu đề này (về bản cơ bản, Google tự động chọn những nội dung nào được hiển thị), điều mà Google tuyên bố là “mô tả các nội dung chính của trang đó, bất kể truy vấn tìm kiếm cụ thể là gì.”
Ở ví dụ về hình ảnh được chụp lại trên kết quả tìm kiếm ở trên, phần nội dung “T-Shaped Marketer hay một nhà tiếp thị hình chữ T là….” không phải là phần nội dung mà MarketingTrips đặt vào thẻ mô tả trong phần Snippets trên mục quản trị của website mà là Google tự động lựa chọn ra nội dung đó. (trước đây Google không làm như vậy).
Google cho biết giờ đây họ đang “sử dụng văn bản mà con người có thể nhìn thấy được bằng mắt khi họ truy cập vào một website”. Cụ thể, Google hiện đang xem xét cách “tiêu đề hoặc tiêu đề trực quan chính được hiển thị trên một trang.”
Đây chính là phần nội dung mà chủ sở hữu website thường đặt trong các thẻ <H1> hoặc trong các thẻ tiêu đề khác.
Thẻ tiêu đề (Title tags) vẫn là thành phần chính.
Google cho biết đối với 80% các kết quả tìm kiếm được trả về, thẻ tiêu đề HTML vẫn là cách chính mà công cụ tìm kiếm sử dụng để tạo ra tiêu đề.
Tại sao Google lại thay đổi điều này?
Google cho biết: “Bản cập nhật này được thiết kế để tạo ra các tiêu đề dễ đọc và dễ tiếp cận hơn cho các trang. Trong một số trường hợp, chúng tôi có thể thêm tên website vào những nơi mà chúng tôi cho là hữu ích.
Trong các trường hợp khác, khi gặp một tiêu đề quá dài, chúng tôi có thể tự động chọn phần nội dung phù hợp nhất để làm tiêu đề thay vì sử dụng từ những đoạn nội dung đầu tiên hiện có của tiêu đề và do đó có thể thiếu đi các phần nội dung hữu ích mà chủ website muốn hiển thị.”
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Mặc dù các mô hình CLV (Customer Lifetime Value) không mới, nhưng việc chuyển từ tư duy ngắn hạn sang dài hạn, đặc biệt là với một thước đo dự báo, có thể liên quan đến các vấn đề nhận thức về rủi ro. Hãy cùng MarketingTrips tìm hiểu CLV là gì, cách tính CLV và hơn thế nữa trong bài viết này.
Khi các doanh nghiệp và người làm marketing nghĩ về khách hàng, trọng tâm của họ thường là các tương tác tức thì: mọi người đang mua gì và mua như thế nào. Do đó, các chiến lược marketing thường chỉ liên quan đến việc định giá những giá trị ngắn hạn của khách hàng.
Tuy nhiên, khi nói đến việc thúc đẩy sự tăng trưởng lợi nhuận trong dài hạn, giá trị trọn đời của khách hàng (CLV) là một chỉ số không thể bỏ qua. Vậy CLV là gì và thương hiệu có thể ứng dụng nó như thế nào?
CLV hay Customer Lifetime Value là gì?
CLV là chỉ số giúp đo lường tổng giá trị mà doanh nghiệp nhận được từ một khách hàng trong toàn bộ mối quan hệ của họ với doanh nghiệp, nó là một cách lý tưởng nhất để thu hút, phát triển và giữ chân những khách hàng có giá trị nhất cho doanh nghiệp.
Các thương hiệu có thể được hưởng lợi nhiều hơn từ việc hiểu rõ hơn về cách đầu tư vào các mối quan hệ khách hàng dài hạn thay vì tối ưu hóa các khối lượng giao dịch ngắn hạn.
Tuy nhiên, để định lượng được giá trị tương lai của mỗi khách hàng là điều không hề dễ dàng – bạn có thể gặp nhiều thách thức trong quá trình thực hiện.
05 chiến thuật bạn nên tham khảo trước khi bắt đầu hành trình áp dụng chiến lược CLV trong doanh nghiệp của mình.
1. Nhìn về phía trước càng xa càng tốt.
Mặc dù các mô hình CLV không mới, nhưng việc chuyển từ tư duy ngắn hạn sang dài hạn, đặc biệt là với một thước đo dự báo, có thể liên quan đến các vấn đề nhận thức về rủi ro.
Nếu mô hình sai thì sao? Điều gì sẽ xảy ra nếu khách hàng của bạn có những hành vi khác với các doanh nghiệp khác? Việc tìm kiếm giá trị dòng tiền trong tương lai trong các mô hình CLV thường bao gồm một số mức độ rủi ro và không chắc chắn nhất định.
Để hạn chế những rủi ro này, các doanh nghiệp thường sẽ cắt ngắn cách tính CLV của họ để phù hợp hơn với tư duy ngắn hạn hiện có của họ, thường là 6 hoặc 12 tháng.
Việc bạn thu hẹp sự hiểu biết của bạn về tương lai có thể tước đi những cơ hội quý giá của doanh nghiệp và quan trọng là những khách hàng có giá trị nhất có thể mua hàng không thường xuyên nhưng lại chi một số tiền rất lớn trong mỗi giao dịch.
Nếu doanh nghiệp của bạn gặp khó khăn, hãy cân nhắc việc thử nghiệm các mô hình CLV với cả tầm nhìn ngắn hạn và dài hạn, trong đó bạn nên tập trung vào sự khác biệt giữa hai mô hình này.
Có thể bạn sẽ cần tự hỏi những câu hỏi dưới đây:
Những khách hàng hoặc hành vi nào sẽ bị bỏ lỡ nếu bạn chỉ sử dụng mô hình đánh giá trong ngắn hạn hoặc dài hạn?
Các nỗ lực marketing của bạn có cần được điều chỉnh để bạn vừa có được những khách hàng lâu dài trong khi vẫn có thể đáp ứng các áp lực lợi nhuận ngắn hạn không?
2. Đừng đi sâu vào dữ liệu.
Sự kết hợp giữa công nghệ máy học và lượng dữ liệu lớn đã dẫn đến việc một số doanh nghiệp có thể xây dựng được những thông tin cực kỳ chi tiết về những hành vi của những khách hàng tốt nhất của họ: “Họ tương tác nhiều nhất với chúng tôi trên thiết bị di động từ 3-4 giờ chiều vào những ngày thứ Tư.”
Mặc dù điều này rất ấn tượng, nhưng mức độ chính xác đó có thể phản tác dụng vì chỉ có những khách hàng tương tự mới biểu hiện cùng một nhóm hành vi.
Bạn hãy thử hình dùng rằng, bạn sẽ có năng suất cao hơn với một chiếc lưới hơn là một chiếc cần câu. Do đó, hãy lưu ý về vấn đề quy mô đối tượng khách hàng tiềm năng của bạn khi bạn đang cố gắng phân loại các hành vi của khách hàng.
Bạn có thể bắt đầu đơn giản bằng cách tìm kiếm những khách hàng mới có giá trị hơn những khách hàng mà bạn đang có được ngày hôm nay, sau đó bạn tiếp tục đi sâu vào – nhưng không nên đi quá xa.
3. Sử dụng cách tiếp cận phù hợp với từng thời điểm.
Trong khi một số loại mô hình thống kê, chẳng hạn như mô hình phân phối nhị thức phủ định, đã được chứng minh là hiệu quả vì độ chính xác và tính ổn định lâu dài của nó, chúng đòi hỏi sự quan sát khách hàng trong nhiều khoảng thời gian trước khi đưa ra dự báo.
Điều này có thể gây khó khăn cho việc tối ưu hóa giá thầu trong các quảng cáo kỹ thuật số trên các nền tảng thường yêu cầu chỉ số thành công mỗi trong vài ngày.
Để tránh những dự báo sai lầm, bạn cần phải sử dụng đan xen giữa các mô hình học máy và các mô hình ngẫu nhiên truyền thống khác.
Lợi ích và thách thức của các mô hình CLV khác nhau.
4. Luôn tìm kiếm những kiểu khách hàng mới.
Nguồn dữ liệu chính cho các mô hình CLV là dữ liệu của doanh nghiệp của bạn, nhưng nó sẽ có thể bị sai lệch vì nó chỉ dựa trên các loại khách hàng mà bạn đã cố gắng có được trong quá khứ.
Nếu các hoạt động marketing của bạn hướng đến những người mua hàng tức thì, thì những người có khả năng tham gia vào các mối quan hệ lâu dài hơn với thương hiệu có thể không có ý nghĩa trong tập dữ liệu khách hàng của bạn.
Do đó, một phần ngân sách marketing của bạn nên luôn được dành cho việc thăm dò – tìm kiếm và tương tác với những kiểu khách hàng mới, những người có thể là nguồn tăng trưởng lâu dài đáng kể hơn so với những khách hàng hiện tại của bạn.
Nói một cách khác, bạn có thể vẫn chưa tìm thấy được những khách hàng tốt nhất của mình do đó hãy tiếp tục tìm kiếm.
5. Tìm cách thu hút các bộ phận liên quan khác của doanh nghiệp.
Việc áp dụng các mô hình CLV có thể gây ra nhiều khó khăn vì nó làm thay đổi ngân sách, các yếu tố về hiệu suất sẽ được đánh giá chậm hơn và các khoản đầu tư ngắn hạn trước đó cũng cần được xem xét lại.
Bạn không nên cố gắng thực hiện bất kỳ sự thay đổi quy mô lớn nào ở thời điểm ban đầu.
Thay vào đó, hãy tập trung vào việc giúp những người khác hiểu về các số liệu và cách nó có thể áp dụng cho doanh nghiệp. Hãy minh bạch về những gì bạn sẽ có được từ các thử nghiệm và cởi mở về những cách nó có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Suy cho cùng, cái bạn cần là tìm cách tích hợp mô hình CLV vào doanh nghiệp của bạn hơn là thay đổi doanh nghiệp của bạn sao cho phù hợp với CLV.
Do đó, việc để tất cả các nhân viên liên quan, các phòng ban hay các đối tác khác nếu có hiểu được những gì đang và sẽ diễn ra là điều hết sức cần thiết.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Các quy tắc trong kinh doanh vốn rất khác so với những gì bạn đã học ở gia đình và nhà trường.
Có một sự thật rằng Millennials hay Gen Y, là một thế hệ được nuôi dạy rất khác với các thế hệ cũ của họ. Cha mẹ của họ thường có xu hướng bay bổng hơn, cởi mở hơn và ít có khả năng độc đoán hơn.
Những thứ mà Gen Y được trải nghiệm thường là hướng đến sự thắng lợi hay lợi ích chung thay vì là về “người chiến thắng và kẻ thua cuộc.”
Như một kết quả, Millennials thường có “vấn đề” trong việc hiểu mối quan hệ giữa sếp với nhân viên, họ bị mắc kẹt trong mô hình phân cấp truyền thống vốn đặc trưng cho việc nuôi dạy con cái và học tập trước những năm 1980.
Hầu hết mọi người, đặc biệt là những người tương đối mới trong thế giới kinh doanh nghĩ rằng thành công ở nơi làm việc phụ thuộc vào khả năng hoàn thành tốt công việc của bạn.
Tuy nhiên, điều đó chỉ đúng một phần. Bạn có thể đang làm một công việc tuyệt vời mà sếp của bạn không biết bất cứ điều gì về nó.
Sếp của bạn có thể cho rằng cách tốt nhất để giữ cho bạn hạnh phúc là giao cho bạn nhiều việc hơn, trong khi thực tế là bạn muốn được thăng chức, thay đổi vị trí hoặc nhận được một khoản thưởng tốt hơn.
Cách duy nhất để đảm bảo rằng bạn đạt được những gì bạn muốn từ công việc và có được một số quyền kiểm soát trong sự nghiệp của bạn, là hãy nghĩ về sếp của bạn như một nguồn lực mà bạn phải quản lý một cách chính xác để đạt được những gì bạn muốn.
Với ý nghĩ đó, dưới đây là danh sách các nguyên tắc đơn giản để giúp Millennials có thể vượt qua được những thách thức này.
1. Xây dựng một thông điệp cốt lõi.
Hãy coi bản thân bạn như là một nhóm marketing một người, bạn không ngừng quảng bá và định vị sự đóng góp của bạn với tổ chức – đó có thể là một thông điệp cốt lõi nào đó.
Ví dụ: Thay vì định vị bạn là một “Trưởng bộ phận tuyển dụng”, bạn có thể tự nhận mình là “chuyên gia nội bộ chuyên tuyển dụng các nhân tài hàng đầu”.
Sau đó, bất cứ khi nào bạn hoàn thành tốt một điều gì đó, hãy thông báo nó với sếp của bạn trong một bối cảnh phù hợp với thông điệp đó.
Nếu bạn đang tham gia một cuộc họp liên phòng ban hoặc tổ chức, khi mọi người giới thiệu bản thân, thay vì mô tả bản thân bằng chức danh công việc của bạn (như Chuyên viên Marketing chẳng hạn), bạn có thể mô tả mình là “người luôn tìm cách để thấu hiểu khách hàng của mình từ đó đáp ứng tốt nhất những gì khách hàng cần.”
2. Hãy trung thực với lời của bạn.
Mọi ông chủ đều có thể nghi ngờ rằng nhân viên của họ sẽ không làm theo những gì họ đã cam kết hoặc đang tìm cách để che giấu những thứ gì đó.
Hầu hết các ông chủ đều đối phó với sự nghi ngờ đó bằng cách quản lý vi mô, đây có thể là một nỗi đau lớn đối với bạn và khiến công việc của bạn trở nên khó khăn hơn. Nếu bạn đang bị quản lý vi mô, có thể là do bạn đang “kiểm soát” sếp của mình không tốt.
Bất cứ khi nào bạn nói với sếp rằng bạn sẽ làm điều gì đó, hãy làm theo những gì mà bạn đã cam kết. Đừng đưa ra những lời hứa hay cam kết mà bạn không thể làm theo, ngay cả khi sếp của bạn muốn bạn làm như vậy.
Hãy thành thật với sếp của bạn về những gì bạn có thể và không thể.
3. Hãy chuẩn bị mọi thứ một cách chi tiết.
Một trong những động thái ngu ngốc nhất mà bạn có thể làm đó là bước vào phòng làm việc của sếp mà không chuẩn bị trước một cách chi tiết và rõ ràng.
Đối với mỗi giờ họp với sếp, bạn nên dành nhiều giờ để đảm bảo rằng mình có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà sếp có thể hỏi.
Hầu hết các sếp sẽ chọn một số khía cạnh nào đó trong công việc của bạn và “đi sâu vào” để đảm bảo rằng kiến thức của bạn đủ tốt về những gì bạn đang làm.
Nếu bạn không thể trả lời những câu hỏi đó, bạn sẽ mất uy tín ngay lập tức với sếp của mình và có thể bạn sẽ mất rất nhiều thời gian để giành lại sự tín nhiệm đó.
4. Đừng bao giờ nói (hoặc thậm chí là suy nghĩ), “Em đã nói với Sếp vậy rồi.”
Với tư cách là nhân viên cấp dưới, bạn có nhiệm vụ đưa ra các ý kiến đóng góp trước khi sếp của bạn đưa ra các quyết định cuối cùng.
Nếu bạn nghĩ rằng sếp của bạn đang mắc một sai lầm lớn, bạn nên làm hết khả năng của mình để thuyết phục họ đi theo một hướng khác.
Tuy nhiên – và điều này cũng cực kỳ quan trọng – một khi sếp của bạn đã đưa ra quyết định đó, bạn hãy im lặng và cố gắng hết sức để đảm bảo rằng quyết định đó là đúng.
Không có ông chủ nào muốn nghe – hoặc phải nghe – “Em đã nói với sếp vậy rồi”. Trên thực tế, nếu bạn thậm chí chỉ là ám chỉ điều đó, sếp của bạn sẽ nghĩ rằng bạn đang làm ảnh hưởng xấu đến tổ chức của họ.
Nếu bạn không thể cam kết với các quyết định của sếp như thể đó là quyết định của riêng bạn, bạn nên tìm một công việc và sếp khác.
5. Đừng phàn nàn mà thay vào đó hãy tìm cách giải quyết vấn đề.
Một số người thường cảm thấy rằng họ sẽ tốt hơn khi họ phàn nàn. Họ phàn nàn về vợ, về chồng của họ, về bạn bè của họ. Họ phàn nàn về công việc của họ với người bạn đời của họ. Họ phàn nàn về các đồng nghiệp khác.
Điều đó không sao cả, nhưng bạn nên nhớ rằng, không có ông chủ nào muốn nghe bạn phàn nàn về công việc, khách hàng, đồng nghiệp hay bất cứ điều gì khác cả. Sếp của bạn không phải là nhà trị liệu của bạn.
Phàn nàn với sếp chỉ là cách để bạn trút những cảm xúc tiêu cực của bạn lên họ. Nó có thể khiến bạn cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng lại khiến sếp của bạn cảm thấy vô cùng mất bình tĩnh và khó chịu.
Vì vậy, đừng bao giờ nêu lên vấn đề trừ khi bạn đang tìm kiếm các giải pháp để giải quyết nó. Tốt nhất, bạn nên có sẵn một vài loại giải pháp trong đầu.
6. Hiểu việc là ưu tiên số 1 của bạn.
Đây là điều mà hầu hết các Millennials đều mắc phải. Bạn có thể nghĩ rằng công việc ưu tiên số một của bạn là hoàn thành công việc đúng thời hạn, ngân sách và chất lượng cao nhất đối với bạn.
Nhưng đó là một sai lầm. Sai lầm hoàn toàn. Công việc ưu tiên số một của bạn là làm cho sếp của bạn thành công hơn và thường không có ngoại lệ cho quy tắc này.
Nói một cách rõ hơn, công việc ưu tiên số một của sếp là giúp bạn thành công. Hầu hết các vấn đề và xung đột xảy ra ở nơi làm việc và khiến tổ chức thất bại là do những ưu tiên chính này bị đảo ngược.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Theo Jeff Bezos, kỹ năng viết lách tốt có thể giúp bạn tư duy tốt hơn, hiểu vấn đề hơn, khả năng ứng dụng tốt hơn và giao tiếp hiệu quả hơn.
Nhiều năm trước, Jeff Bezos đã bắt đầu một công việc thú vị tại Amazon của mình.
Trước khi gặp mặt để thảo luận về một ý tưởng hoặc sản phẩm mới, ông sẽ để các giám đốc điều hành viết một bản ghi nhớ dài sáu trang với cấu trúc tường thuật.
Trong khi một số nhà lãnh đạo sẽ cố gắng viết một bản ghi nhớ tương tự chỉ trong vài giờ, Jeff Bezos cho biết những bản ghi nhớ tốt phải mất ít nhất một tuần để hoàn thành.
Ông từng giải thích: “Những bản ghi nhớ tuyệt vời được viết đi viết lại, chia sẻ với đồng nghiệp, những người được yêu cầu cải thiện công việc, và sau đó dành ra vài ngày để xem và chỉnh sửa lại với một tâm thế mới.”
Khi các cuộc họp diễn ra, Bezos và đội nhóm của ông sẽ ngồi lại với nhau trong im lặng trong khoảng 20 phút đầu tiên để họ dành thời gian đọc các bản ghi nhớ, ghi chú và chuẩn bị thảo luận về nó.
Bản ghi nhớ được viết càng tốt thì chất lượng của cuộc thảo luận sau đó càng cao.
Phương pháp này của Amazon chỉ là một trong số rất nhiều bài học khác có thể thay đổi cách bạn suy nghĩ và giao tiếp.
Dưới đây là những lợi ích chính khi bạn có một kỹ năng viết lách tốt.
Nó làm sáng tỏ các suy nghĩ.
Bạn đã bao giờ trải nghiệm những điều sau đây chưa?
Bạn có một câu hỏi cho đồng nghiệp của mình, nhưng khi bạn hỏi nó, họ không hoàn toàn làm theo.
Bạn cố gắng giải thích nó kỹ hơn, nhưng khi bạn càng làm vậy, bạn càng lúng túng trong lời nói hay cách giao tiếp của mình – bạn phát hiện ra rằng bạn chưa hoàn toàn suy nghĩ thấu đáo cho câu hỏi đó.
Tuy nhiên, nếu bạn viết ra và thử suy nghĩ về câu hỏi của mình thì điều gì sẽ xảy ra.
Bạn có thể:
xác định rằng bạn thực sự cần hỏi một câu hỏi hoàn toàn khác.
không còn cảm thấy cần thiết phải đặt câu hỏi đó.
hoặc đã tự mình tìm ra câu trả lời.
Có một lý do đơn giản cho hiện tượng này.
Viết rõ ràng dẫn đến suy nghĩ cũng rõ ràng và ngược lại.
Nó cải thiện sự hiểu biết, trí nhớ và khả năng áp dụng.
Những Copywriter (người viết Content chủ yếu sử dụng cho Quảng cáo) hay người làm Content Marketing có kinh nghiệm biết rằng một trong những cách tốt nhất để học cách viết một bản copy (nội dung quảng cáo) tuyệt vời là thử viết lại nội dung từ những copywriter tuyệt vời khác.
Quá trình thực hành này giúp bạn tạo ra một phong cách mới của riêng mình trong khi có thể học hỏi và kế thừa từ những thành quả tốt nhất của người khác.
Sở dĩ điều này hiệu quả là vì khi bạn viết, bạn có thể suy nghĩ chậm lại và tư duy được nhiều hơn. Điều này giúp bạn nội tâm hóa những gì bạn đã viết, đồng thời nâng cao kỹ năng của chính bạn.
Nó cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Khi cố gắng viết các câu hỏi của mình, không phải lúc nào bạn cũng tự mình tìm ra được mọi thứ. Nhưng ngoài việc giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, bài tập này còn giúp bạn đoán trước những câu hỏi mà ai đó có thể hỏi bạn.
Nó cũng cho phép bạn tiến xa hơn từ những gì bạn đã viết, và bạn có thể quay lại sau đó.
Như Bezos đã giải thích, điều này cho phép bạn chỉnh sửa lại “với một tâm trí tươi mới hơn” và có thể giúp bạn làm rõ thêm tư duy của mình.
Cũng bằng cách này, khi bạn đã sẵn sàng chia sẻ suy nghĩ của mình với người khác, bạn đang tạo ra những tiền đề cho một cuộc thảo luận chất lượng cao hơn.
Vì vậy, vào lần tiếp theo bạn sẽ muốn:
Học.
Hiểu.
Nhớ lại.
Ứng dụng.
Giao tiếp.
Nó sẽ làm cho bạn trở nên tốt hơn – và những người khác cũng tương tự.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Sau một vài tháng thử nghiệm trên các tài khoản được chọn, TikTok chính thức ra mắt tùy chọn quảng cáo ‘Promote’ mới cho tất cả các tài khoản doanh nghiệp.
“Bắt đầu từ tháng này, tuỳ chọn quảng cáo ‘Promote’ sẽ có sẵn để giúp các doanh nghiệp tiếp cận nhiều người hơn và phát triển cộng đồng của họ bằng các video TikTok.
Với Promote, bạn có thể biến bất kỳ video TikTok tự nhiên nào thành một mẫu quảng cáo ngay trong ứng dụng. Bạn có thể bắt đầu tiếp cận đối tượng mới, lượng người theo dõi mới và thúc đẩy lưu lượng truy cập đến với website kinh doanh của mình.”
Tùy chọn mới này của TikTk về cơ bản là tương tự như nút ‘Boost’ của Facebook, nó cho phép bạn quảng bá các bài đăng của mình theo một cách tiện lợi nhất.
Khi tùy chọn có sẵn trên tài khoản của bạn, bạn sẽ có thể khởi chạy một chương trình quảng cáo nhanh chóng bằng cách:
1. Chọn video mà bạn muốn quảng cáo – Bạn có thể chọn bất kỳ video nào trên TikTok của riêng mình để quảng cáo. TikTok khuyên bạn nên bắt đầu với một trong những video tự nhiên hoạt động tốt nhất để có thể tiếp cận được nhiều người nhất.
2. Thiết lập quảng cáo của bạn – Chọn mục tiêu cho chiến dịch của bạn (nhiều lượt xem, truy cập website hoặc theo dõi), đặt ngân sách và khoảng thời gian để chạy quảng cáo và chọn đối tượng mục tiêu mà bạn muốn tiếp cận bằng video của mình.
3. Theo dõi các con số – Sau khi quảng cáo của bạn được chấp thuận, bạn có thể kiểm tra xem video của bạn đang hoạt động như thế nào và có bao nhiêu người mới đang tìm hiểu về doanh nghiệp của bạn!
Bạn sẽ có thể truy cập tùy chọn Promote của TikTok qua biểu tượng ngọn lửa trên mỗi video thông qua menu công cụ dành cho nhà sáng tạo hoặc qua Business Suite.
Quá trình Promote sẽ cho phép bạn chọn từ 3 mục tiêu:
Nhiều lượt xem video hơn – Giúp bạn thu hút nhiều người xem video của bạn hơn.
Nhiều lượt truy cập website hơn – Giúp nhiều người hơn truy cập website của bạn.
Nhiều người theo dõi hơn – Giúp bạn có được nhiều người theo dõi hơn.
Nếu bạn chọn mục tiêu ‘Nhiều lượt truy cập website hơn’, thì bạn sẽ được yêu cầu nhập URL website và chọn nút hành động cho website của mình (ví dụ: “Tìm hiểu thêm”, “Mua ngay” hoặc “Đăng ký”).
Về việc nhắm mục tiêu, bạn có thể chọn ‘Tự động’, nghĩa là TikTok sẽ hiển thị video quảng cáo của bạn cho những người mà nền tảng xác định là có thể sẽ quan tâm đến bạn.
Bạn cũng cần lưu ý rằng Promote chỉ khả dụng cho các video công khai không sử dụng nhạc được bảo vệ bản quyền. Vì vậy, nếu bạn đang tìm cách bắt kịp xu hướng liên quan đến một bản nhạc nổi tiếng nào đó, bạn sẽ không thể quảng cáo video đó.
Các video quảng cáo sẽ xuất hiện trong nguồn cấp dữ liệu ‘For You’ của người dùng cùng với nhãn “Được quảng cáo” để biểu thị chúng là một phần của hoạt động quảng cáo.
Trước đây, một số chuyên gia marketing đã khuyến nghị rằng không nên sử dụng tùy chọn ‘Boost’ của Facebook vì tuỳ chọn này vốn bị hạn chế về mặt nhắm mục tiêu và nhiều yếu tố khác.
Tuy nhiên với TikTok thì mọi thứ vẫn còn quá mới để đánh giá. Và khi thuật toán của TikTok đặc biệt tốt trong việc hiển thị những nội dung có liên quan cho mọi người thì tuỳ chọn mới này vẫn có thể là một tiềm năng mới.
Tốt nhất, bạn nên bắt đầu thử nghiệm và rút ra các kết luận cho riêng mình.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Cho dù bạn là một nhà quản lý hay giám đốc điều hành cấp cao, những gì bạn nói, cách bạn nói, khi nào bạn nói, bạn nói với ai và liệu bạn có đang nói trong bối cảnh thích hợp hay không là những thành phần quan trọng giúp thể hiện tiềm năng lãnh đạo chiến lược của bạn.
Thất bại trong việc suy nghĩ một cách có chiến lược là một vấn đề phổ biến khiến nhiều nhà quản lý, giám đốc điều hành hay các nhà lãnh đạo gặp khó khăn trong việc xác định vai trò của họ trong các cuộc giao tiếp, cuộc họp và các diễn đàn.
Học cách phát triển và truyền đạt một cách có chiến lược hơn có thể giúp bạn vượt qua những rắc rối trong quá trình giao tiếp, trong một số tình huống, những rắc rối đó có thể ảnh hưởng rất lớn đến sự nghiệp của bạn.
Tại sao bạn cần truyền đạt một cách có chiến lược hay có được tiếng nói giống như một giám đốc điều hành.
Cho dù bạn là một nhân viên, nhà quản lý hay một giám đốc điều hành cấp cao, những gì bạn nói, cách bạn nói, khi nào bạn nói, bạn nói với ai và liệu bạn có nói điều đó trong bối cảnh thích hợp hay không đều là những thành phần quan trọng thể hiện tiềm năng lãnh đạo của bản thân.
Nếu bạn muốn xây dựng sự uy tín và sức ảnh hưởng đến mọi người, đặc biệt là khi bạn tương tác với các giám đốc điều hành hoặc lãnh đạo cấp cao khác, điều quan trọng là nội dung giao tiếp phải ngắn gọn và làm cho mọi người biết rõ ràng rằng bạn muốn họ đóng vai trò gì trong cuộc trò chuyện đó.
Điều quan trọng nữa là phải làm sáng tỏ nội dung của bất kỳ thông điệp nào bạn đưa ra bằng cách tránh sử dụng các biệt ngữ và sử dụng từ một cách cô đọng.
Tất cả những yếu tố này liên quan đến việc phát triển khả năng truyền đạt môt cách có chiến lược. Truyền đạt một cách có chiến lược không liên quan nhiều lắm đến vấn đề về hiệu suất; nó liên quan nhiều hơn đến bản năng chiến lược, hiểu biết về ngữ cảnh và nhận thức các tín hiệu giao tiếp một cách rõ ràng.
Thông thường, tất cả chúng ta đều có các cách ưu tiên khác nhau khi giao tiếp với người khác, tuy nhiên khi bạn kết hợp nó với khả năng truyền đạt một cách có chiến lược và hiểu được bối cảnh, bạn có thể tạo ra những sự khác biệt lớn giữa sự thành công và thất bại trong phong cách giao tiếp và lãnh đạo của bạn.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của việc có được khả năng truyền đạt một cách có chiến lược đó là tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo chiến lược.
Có một thực tế là, các giám đốc điều hành hàng đầu ngày này cho rằng họ muốn thăng chức cho một trong những nhà lãnh đạo tiềm năng cao của họ nhưng họ cảm thấy người đó không đủ khả năng chiến lược để thăng tiến.
Dưới đây là một số chiến lược bạn có thể học hỏi để phát triển khả năng này.
Hiểu được bối cảnh.
Bạn có thường xuyên thấy rằng mình đưa ra một ý tưởng không chính xác trong cuộc họp, bạn không lên tiếng khi mọi người đang tìm kiếm ý tưởng của bạn hoặc bạn nói điều gì đó không hoàn toàn phù hợp với tổ chức và đột nhiên có cảm giác mình là ‘nai tơ’ không?
Nếu bạn từng trải qua các cảm xúc đó, thì điều gì đã xảy ra?
Nói một cách dễ hiểu, bạn có được cảm giác đó là do bạn không hiểu được yếu tố ngữ cảnh của các cuộc trò chuyện, cuộc họp hoặc cuộc thảo luận mà bạn đang tham gia.
Ví dụ: nếu bạn là người có thẩm quyền chính về một chủ đề nào đó, thì có khả năng bối cảnh này sẽ yêu cầu bạn dẫn dắt cuộc họp và đưa ra bất kỳ quyết định cuối cùng nào.
Nhưng nếu bạn là một giám đốc điều hành, thì vai trò của bạn khi này là chia sẻ quan điểm và kết nối nó với những người khác.
Nếu bạn đang là một nhân viên và không được yêu cầu trình bày trong một cuộc họp, thì vai trò của bạn khi giao tiếp sẽ là quan sát và lắng nghe.
Việc hiểu hoặc tìm hiểu trước vai trò được mong đợi của bạn trong một cuộc họp hoặc sự kiện nào đó có thể hướng dẫn bạn xác định kiểu giao tiếp mà bạn cần và có thể giúp đảm bảo rằng bạn hiểu được bối cảnh trước khi lên tiếng.
Hãy là người có tầm nhìn xa.
Đôi khi chúng ta không thể tiếp cận được việc truyền đạt một cách có chiến lược bởi vì chúng ta tập trung quá nhiều vào yếu tố chức năng hoặc vai trò của chính mình.
Các nhà lãnh đạo chiến lược thì có tầm nhìn xa hơn thế, họ có quan điểm ít tập trung hơn vào bản thân và nhiều hơn vào tổ chức.
Một phần khác của người có tầm nhìn xa trông rộng là phát triển khả năng nói rõ những khát vọng của mình nhằm thay đổi tương lai. Kỹ năng chiến lược này giúp bạn định hướng các quyết định của cả cá nhân và doanh nghiệp.
Bạn nên cố gắng kết nối quan điểm của bản thân với những người khác để cho thấy rằng các quyết định của bạn ảnh hưởng như thế nào đến họ, bao gồm cả nhân viên của bạn (nếu có) và toàn bộ tổ chức.
Nuôi dưỡng các mối quan hệ chiến lược.
Một trong những cách tốt nhất để xây dựng tư duy chiến lược của bạn là tận dụng các mối quan hệ một cách có chủ đích hơn, với các mục tiêu kinh doanh cụ thể.
Điều này đòi hỏi phải có sự xuất hiện của các nhà lãnh đạo và giám đốc điều hành cấp cao, những người có thể đưa ra các quan điểm chiến lược về các mục tiêu, sự thay đổi và ưu tiên hàng đầu của tổ chức mà chúng ta thường không có quyền tiếp cận.
Khi bạn vun đắp và đầu tư vào các mối quan hệ chiến lược, nó cũng sẽ giúp bạn tránh bị cuốn vào những chi tiết vụn vặt hàng ngày hơn.
Để phát triển khả năng truyền đạt một cách có chiến lược hay kỹ năng lãnh đạo của bạn, hãy dành thời gian liên hệ với ít nhất một người mỗi tuần bên ngoài đội nhóm trực tiếp hoặc tổ chức của bạn. Hãy cố gắng học hỏi:
Làm thế nào họ có thể phù hợp với toàn bộ doanh nghiệp.
Mục tiêu và thách thức của họ là gì.
Những cách bạn có thể hỗ trợ họ với tư cách là một đối tác kinh doanh chiến lược.
Hãy đưa ra giải pháp thay vì chỉ dừng lại ở việc chỉ ra vấn đề.
Nếu bạn quan sát bạn sẽ thấy rằng, trong vô số những người đang cảm thấy thất vọng với những thách thức hay vấn đề, có rất ít người sẵn sàng đưa ra các giải pháp.
Các nhà lãnh đạo chiến lược thường hướng đến việc giải quyết vấn đề, chứ không phải chỉ là chỉ tay vào những vấn đề đó.
Bạn có thể thể hiện khả năng chiến lược của bản thân bằng cách “làm bài tập về nhà” và tập phân tích các tình huống với các giải pháp giả định khác nhau.
Hãy giữ một ‘trái tim nóng’ với một ‘cái đầu lạnh’.
Những người có khả năng chiến lược không dễ dàng bị lung lay trước các ý kiến. Bạn có thể thể hiện khả năng lãnh đạo của mình khi mọi người xung quanh bạn đang mất bình tĩnh.
Khi bạn có thể đứng yên với sự thật thay vì bị cuốn vào các vòng xoáy cảm xúc khiến bạn căng thẳng, bạn sẽ có thể thể hiện khả năng lãnh đạo của mình một cách mạnh mẽ hơn.
Có thể trong các thời gian ban đầu, mọi người trong đội nhóm hay tổ chức của bạn có thể không cảm thấy thoải mái khi bạn thể hiển khả năng chiến lược trong những thời điểm nhạy cảm.
Nhưng một khi bạn vượt qua được sự kháng cự ban đầu này, cho dù là ở bản thân bạn hay người khác, bạn sẽ thấy rằng rất đáng để nỗ lực trong việc đóng góp để mang lại sự hiệu quả cho các cuộc họp quan trọng.
Bằng những cách này, bạn sẽ dần phát triển khả năng chiến lược của bản thân cho dù bạn đang ở trong vị trí hay bối cảnh nào.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Ứng biến với dịch bệnh, Webinar Marketing nhanh chóng trỗi dậy trở thành xu hướng mới, giúp doanh nghiệp tiếp cận và mở rộng tệp khách hàng hiệu quả.
Webinar ra đời từ cuối những năm 80 của thế kỷ trước – giai đoạn đầu của thời đại Internet. Tuy nhiên, phải tới năm 1996, thuật ngữ “Webinar” mới chính thức được công chúng biết với sự ra mắt của NetMeeting – do Microsoft phát triển.
Webinar được cấu tạo từ “Web” và “Seminar” (hội thảo). Thuật ngữ này dùng để chỉ các hội thảo trực tuyến được thực hiện trên nền tảng web với nhiều mục đích khác nhau như đào tạo, hội họp, hay thậm chí quảng bá, truyền thông.
Như vậy, về bản chất, Webinar Marketing là việc tổ chức một hoặc một chuỗi các hội thảo trực tuyến trên nền tảng Web nhằm phục vụ các hoạt động liên quan tới Marketing. Một số hoạt động phổ biến như: ra mắt sản phẩm mới, tri ân khách hàng, họp báo, đào tạo và hướng dẫn khách hàng,…
Tới nay, trải qua nhiều lần cải tiến, các nền tảng Webinar mới với những tính năng ưu việt hơn đã xuất hiện như: Google Meet, Zoom Webinar, GotoWebinar, ClickMeeting, Gather,… Các nền tảng giờ phát triển mạnh tới mức không cần phần mềm chuyên dụng nào để vận hành, đồng thời, ai cũng có thể tổ chức Webinar dù ở đâu trên thế giới.
Sự phát triển của Webinar tại Việt Nam.
Theo thông tin từ ấn phẩm “Nắm bắt chiến lược triển khai Webinar Marketing hiệu quả” do Adsota phát hành, sự phát triển của thuật ngữ Webinar tại Việt Nam bắt nguồn từ các tập đoàn đa quốc gia và các doanh nghiệp lớn.
Tại các đơn vị này, các cuộc hội họp, gặp mặt trực tuyến cùng đối tác, khách hàng quốc tế diễn ra phổ biến và thường xuyên. Tuy nhiên, để khái niệm Webinar có thể lan tỏa ra toàn Việt Nam, cần một cú hích lớn mang tên Covid-19.
Từ năm 2020, không khó để nhận ra các hoạt động thường ngày của người dân đã bị hạn chế mạnh mẽ. Từ việc đi học, đi làm, hay các hoạt động giải trí bên ngoài,… tất cả đều phải tạm dừng do diễn biến phức tạp của Covid-19 đang không ngừng leo thang.
Trong bối cảnh đó, sự dịch chuyển các hoạt động này từ offline sang online đã vô tình diễn ra nhanh chóng để đảm bảo vòng quay kinh tế – xã hội.
Điều này trở thành điều kiện cần giúp khái niệm “Webinar – Hội thảo trực tuyến” trở nên phổ biến tại Việt Nam, mở ra cơ hội hình thành xu hướng ứng dụng Webinar vào các hoạt động Marketing.
Webinar Marketing trỗi dậy trở thành xu hướng mới.
Như đã đề cập ở trên, Webinar Marketing ra đời trong hoàn cảnh kết nối online giữa các doanh nghiệp và người tiêu dùng đang ngày càng trở nên phổ biến.
Hay có thể nói, sự chuyển dịch giữa các hoạt động offline sang online chính là điều kiện thúc đẩy Webinar Marketing trở thành xu hướng mới đầy tiềm năng. Cụ thể hơn về sự chuyển dịch này, cùng điểm qua những số liệu quan trọng.
Điểm quan trọng đầu tiên là thời gian “sống” online của người tiêu dùng. Trước đại dịch, người Việt Nam dành khoảng 6,5 tiếng/ngày để online, theo báo cáo từ Adsota 2021.
Tuy nhiên, con số này đã tăng tới 7 tiếng/ngày sau khi dịch bệnh bùng nổ. Điều này cho thấy, để tiếp cận hiệu quả hơn với người tiêu dùng trong mùa dịch, cần tập trung vào các giải pháp Marketing trên nền tảng online.
Điểm quan trọng thứ 2 là những nội dung online mà người dùng ưa chuộng. Khảo sát gần đầy ghi nhận 97,6% là tỷ lệ người xem các nội dung dạng video trực tuyến (bao gồm cả Webinar) trong các lần online, cao nhất so với các dạng nội dung khác.
Đồng thời, chỉ xét riêng nền tảng Facebook Watch (nền tảng cho phép người dùng theo dõi dạng nội dung video), số liệu từ Facebook cho thấy sự bùng nổ về lượt xem trong mùa dịch khi liên tục vượt ngưỡng 1,2 tỷ hàng tháng.
Từ đó cho thấy rõ, những nội dung dạng video đang ngày càng cuốn hút người xem so với các hình thức nội dung khác.
Với diễn biến khó lường của dịch bệnh, Webinar Marketing chính là giải pháp phù hợp nhất dành cho doanh nghiệp giữa mùa dịch.
Chính vì vậy, các doanh nghiệp nên nhanh chóng nắm bắt xu hướng mới này để gia tăng tối đa tệp khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả trong tương lai, bất chấp tình hình dịch bệnh.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Google vừa thông báo rằng các quảng cáo văn bản mở rộng (Expanded Text Ads) sẽ không còn khả dụng nữa sau tháng 6 năm 2022. Dưới đây là những gì các nhà quảng cáo nên chuẩn bị.
Thông báo này được Google đưa ra sau khi chuyển đổi kiểu tạo quảng cáo mặc định trong giao diện người dùng từ ‘quảng cáo văn bản mở rộng’ (ETA) sang ‘quảng cáo tìm kiếm thích ứng (RSA) từ tháng Hai.
Vào thời điểm đó, nhiều nhà quảng cáo đã bắt đầu suy đoán rằng động thái này có thể là điểm đánh dấu sự kết thúc của kiểu quảng cáo văn bản mở rông.
Tại sao Google có sự thay đổi này?
Google lưu ý rằng mục tiêu của thay đổi này là để đảm bảo các “thông điệp phù hợp” luôn luôn được hiển thị bằng cách tạo ra các quảng cáo động tại thời điểm đấu giá để phản hồi tới các truy vấn tìm kiếm cụ thể.
Tuy nhiên, các nhà quảng cáo có thể tranh luận rằng bước này nằm ngoài khả năng kiểm soát của họ và họ chỉ có thể nhờ vào hệ thống của Google.
Thông thường, các quảng cáo văn bản mở rộng có hiệu suất tốt hơn quảng cáo tìm kiếm đáp ứng, ít nhất là CPL (cost per lead) thấp hơn.
Thay đổi này có nghĩa là gì?
Kể từ ngày 30 tháng 6 năm 2022, các nhà quảng cáo sẽ không thể tạo hoặc chỉnh sửa các quảng cáo văn bản mở rộng nữa.
Quảng cáo văn bản mở rộng hiện tại sẽ có thể bị tạm dừng, kích hoạt lại và loại bỏ. Bạn cũng nên lưu ý rằng các chỉnh sửa đối với quảng cáo (dù ít hay nhiều) vốn được coi là tạo ra các quảng cáo mới, vì vậy, có thể bạn sẽ không thể thực hiện quá trình chỉnh sửa.
Các nhà quảng cáo có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
Các nhà quảng cáo sẽ mất đi một số quyền kiểm soát khi chuyển sang quảng cáo tìm kiếm đáp ứng mới. Thông thường các nhà quảng cáo sử dụng quảng cáo văn bản mở rộng để kiểm tra thông điệp, sau đó họ sử dụng thông điệp đó cho quảng cáo tìm kiếm đáp ứng.
Các phương pháp tiếp cận hay nhất trước đây là bao gồm ít nhất 2 quảng cáo văn bản mở rộng và 1 quảng cáo tìm kiếm đáp ứng trong mỗi nhóm quảng cáo.
Google hiện đang khuyến nghị các nhà quảng cáo nên có 1 quảng cáo tìm kiếm đáp ứng trong mỗi nhóm quảng cáo.
Vấn đề ở đây là do bản chất của các quảng cáo tìm kiếm đáp ứng (được lấy tự động từ một số dòng tiêu đề và mô tả) vốn không cho phép phân tích hiệu suất chi tiết nên điều này khiến các nhà quảng cáo khó biết chính xác nội dung nào đang hoạt động hiệu quả nhất.
Tương tự như vậy, hiệu suất từ các quảng cáo văn bản mở rộng được đánh giá tốt hơn so với quảng cáo tìm kiếm đáp ứng, do đó thay đổi này chắc chắn cũng có thể ảnh hưởng lớn về mặt hiệu suất đối với các nhà quảng cáo.
Các nhà quảng cáo nên làm gì?
Trong những tháng tới, các nhà quảng cáo có thể cần phải nỗ lực tối ưu nhiều hơn trong việc tìm ra các quảng cáo thực sự có hiệu quả. Bạn cũng có thể sử dụng lại các mẫu quảng cáo vốn đã rất hiệu quả bằng cách áp dụng nó vào kiểu quảng cáo mới.
Tất nhiên, các nhà quảng cáo cũng nên tập trung vào việc thử nghiệm và cải thiện các quảng cáo tìm kiếm đáp ứng. Đảm bảo mọi nhóm quảng cáo đều có ít nhất một quảng cáo tìm kiếm có đáp ứng để thử nghiệm và tối ưu.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Facebook vừa xuất bản báo cáo thực thi tiêu chuẩn cộng đồng mới nhất của mình, bao gồm tất cả các hành động xóa nội dung và các tài khoản giả mạo mà nền tảng đã ban hành trong suốt quý II năm 2021.
Báo cáo cũng bao gồm một số thông tin thú vị về các xu hướng chính, cũng như những tiến bộ mới trong hệ thống phát hiện của Facebook.
Trước hết, giải quyết nhu cầu quan trọng nhất của thời điểm hiện tại, Facebook cho biết họ đã xóa hơn 20 triệu nội dung trên Facebook và Instagram do vi phạm các chính sách của mình về những thông tin sai lệch liên quan đến COVID-19.
“Chúng tôi đã xóa hơn 3.000 tài khoản, trang và nhóm vì liên tục vi phạm các quy tắc của chúng tôi về việc phát tán những thông tin sai lệch về vắc xin và Covid-19.
Chúng tôi cũng hiển thị cảnh báo trên hơn 190 triệu mẩu nội dung liên quan đến COVID-19 trên Facebook, những nội dung mà đối tác bên thứ ba của chúng tôi đã kiểm tra và xem nó là sai, sai một phần, hoặc ngữ cảnh đã bị thay đổi.”
Khi quá trình triển khai vắc-xin tiếp tục diễn ra, việc chống lại những nội dung này là mục tiêu quan trọng hàng đầu mà Facebook đặc biệt tập trung vào.
Mặc dù, Facebook cũng đã bị chỉ trích không ít lần vì đã cung cấp một nền tảng cho những thông tin sai lệch, nhưng những con số ở đây cũng đã cho thấy rằng Facebook vẫn đang nỗ lực để chống lại những yếu tố này.
Về các xu hướng chính khác, Facebook nói rằng họ vẫn không ngừng xử lý những nội dung gây thù hận trên nền tảng:
“Tỷ lệ những phát ngôn gây thù hận trên Facebook tiếp tục giảm trong quý thứ ba liên tiếp.
Trong quý 2, con số này là 0,05%, tương đương 5 lượt xem trên 10.000 lượt xem, giảm từ 0,05-0,06% hay 5 đến 6 lượt xem trên 10.000 lượt xem trong Q1.”
Với quy mô gần 3 tỷ người dùng Facebook trên toàn cầu, năm lượt xem trên mỗi 10.000 lượt xem vẫn có thể được hiểu là một con số khá lớn, điều này cũng có nghĩa là, hệ thống của Facebook đã được cải thiện và sẽ hạn chế dần những tác động trong tương lai.
Ở một khía cạnh khác, điều đáng chú ý là Instagram đang phải chứng kiến một sự gia tăng lớn về số lượt xóa cho những phát ngôn gây thù hận.
Việc xoá nhiều hơn những nội dung tiêu cực trên nền tảng là một dấu hiệu tốt, nhưng nó cũng chỉ ra rằng ngày càng có nhiều nội dung và tổ chức nguy hiểm đang hoạt động tích cực trên nền tảng.
Một diễn biến đáng lo ngại khác là những nội dung liên quan đến việc tự tử và gây hại cho bản thân đang tăng rất mạnh.
Facebook nói rằng sự gia tăng đột biến này một phần là do một bản sửa lỗi kỹ thuật, điều đã cho phép người kiểm duyệt có thể xử lý những nội dung vi phạm mà họ đã từng bỏ sót.
Tiếp đó, các tài khoản giả mạo (fake accounts) trên Facebook vẫn ở mức 5% tổng số tài khoản – tỷ lệ mà Facebook đã báo cáo trong nhiều năm.
Facebook nói rằng họ đã xử lý 1,7 tỷ tài khoản giả mạo trong giai đoạn này.
Trên thực tế, như đã lưu ý, tỷ lệ tương đối của các tài khoản giả mạo dường như không bao giờ thay đổi (5%), ngay cả khi các công cụ của Facebook đã phát triển, do đó, chúng ta cứ giả định rằng với 3 tỷ người dùng thì hiện có khoảng 150 triệu tài khoản giả mạo vẫn đang hoạt động thường xuyên ở bất kỳ thời điểm nào.
Tuy nhiên, về tổng thể, Facebook nói rằng các quy trình phát hiện tự động của họ đang được cải thiện:
“Tỷ lệ chủ động của chúng tôi (tỷ lệ phần trăm nội dung facebook đã thực hiện hành động để xử lý các vi phạm) là hơn 90% đối với 12 trong số 13 phạm vi chính sách trên Facebook và 9 trong số 11 phạm vi chính sách trên Instagram.”
Thật khó để nói chính xác điều đó có nghĩa là gì, nhưng theo nghĩa thực tế, phần lớn số lượng thực thi thô (thực thi chưa điều chỉnh) của Facebook đều ổn định trong hầu hết các phạm vi trong khi số liệu sử dụng của Facebook vẫn tăng lên đều đặn.
Điều đó có phải có nghĩa là Facebook đang trở nên tốt hơn trong việc phát hiện các vi phạm, hoặc vẫn đang tệ hay giữ nguyên hay không?
Với những thông tin hiện có, chúng ta không thể đưa ra các lời xác nhận chính xác nhưng rõ ràng là Facebook đang thực hiện hành động xử lý và phát hiện rất nhiều nội dung trước khi để bất kỳ ai nhìn thấy chúng.
Với 3 bước đơn giản để thuyết phục bản thân và đội nhóm của mình. Elon Musk luôn đạt được những mục tiêu tưởng chừng như bất khả thi nhất.
Các doanh nhân thường gặp thất bại nhiều hơn là thành công, đặc biệt là trong những năm đầu khi xây dựng doanh nghiệp.
Elon Musk cũng không là ngoại lệ, ông đã trải qua khộng ít những thất bại, nhưng cách ông thuyết phục đội nhóm của mình vượt qua những trở ngại đó là một bài học lớn về động lực.
Năm 2002, Musk và một nhóm nhỏ các nhà khoa học bắt đầu chế tạo tên lửa Falcon 1 từ những bước đầu tiên. Phải mất 6 năm và ba lần thử nghiệm thất bại trước khi nhóm nghiên cứu cuối cùng cũng đạt được thành công.
Nhiều nhân viên đã phải giảm lương và làm việc 80 giờ mỗi tuần để theo đuổi tầm nhìn lớn lao của Elon Musk, họ vất vả dưới cái nắng chói chang trên đảo Omelek, một đảo san hô nhỏ ở Nam Thái Bình Dương.
Trong suốt “những ngày đen tối” đó, Musk đã khuyến khích đội nhóm của mình bằng cách áp dụng một số chiến thuật tạo động lực dưới đây mà bạn có thể tham khảo.
1. Xây dựng một tầm nhìn lớn.
Elon Musk thành lập SpaceX với tầm nhìn tạo ra những con tàu vũ trụ mà cuối cùng nó sẽ đưa con người lên sao Hỏa. Để đạt được tầm nhìn đó, trước tiên ông phải giảm được chi phí đưa con người lên vũ trụ.
Mục tiêu dường như là không thể, vì lịch sử chưa có công ty tư nhân nào có thể làm được điều đó, dù chỉ là việc đạt được bước đầu tiên cần thiết: chế tạo một tên lửa có khả năng bay tới quỹ đạo.
Và đây cũng chính là chìa khóa của vấn đề. Tầm nhìn của Elon Musk về việc lên sao Hỏa là “cực kỳ khó” và gần như bất khả thi.
Nhưng nó không hoàn toàn là không thể. Thách thức này đã thôi thúc các nhà khoa học và kỹ sư phải tìm ra cách để thực hiện nó.
Cách tiếp cận của Musk có thể khiến chúng ta nhớ đến mục tiêu bay lên mặt trăng của John F. Kennedy. Vào đầu những năm 1960, hầu hết mọi người đều nghĩ rằng con người không có khả năng bay tới không gian.
Nhưng với một số người thông minh và kiên trì thì họ nghĩ rằng điều đó vẫn có thể làm được. Các nhà khoa học đã bắt đầu đặt ra câu hỏi mà Elon Musk cũng đã hỏi đội nhóm của mình: Điều gì sẽ xảy ra?
Mọi người thường đánh giá quá cao những gì họ có thể hoàn thành trong một năm, nhưng họ lại đánh giá thấp những gì họ đạt được trong một thập kỷ.
Bằng cách giữ cho đội nhóm của mình tập trung vào một bức tranh lớn hơn, Elon Musk đảm bảo rằng nhân viên của mình không bao giờ quên đi những gì họ đang phấn đấu.
2. Chia tầm nhìn lớn thành các bước nhỏ hơn.
Trong khi tầm nhìn lớn của Elon Musk là biến con người trở thành một loài đa hành tinh thực sự, thì bước đầu tiên đó là cần giảm chi phí phóng tên lửa – và tái sử dụng nó.
Musk nói rõ về tầm nhìn lớn với đội nhóm của ông từ rất sớm và thường xuyên, nhưng ông vẫn giữ cho họ tập trung vào việc đạt được kết quả tốt nhất từng bước nhỏ một.
Musk đã nghĩ ra nhiều cách khá thú vị để thách thức các kỹ sư. Ví dụ, ông đã hứa với một nhà khoa học rằng ông sẽ mua một máy làm sữa chua đông lạnh cho văn phòng nếu nhân viên đó đạt được mục tiêu đúng thời hạn. Cuối cùng, ông đã thua cược. Máy làm sữa chua hiện đang nằm trong căng tin tại trụ sở của SpaceX.
Các doanh nhân thành công biết rằng cách duy nhất để phát triển doanh nghiệp lớn mạnh là đi từng bước nhỏ. Vì vậy, bạn hãy thực hiện những bước nhỏ, ngay cả khi đích đến cuối cùng vẫn còn rất xa xôi.
Và hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ăn mừng từ mỗi chiến thắng, dù chỉ là nhỏ nhất.
3. Tập trung vào những gì đã chứng minh là đúng.
Elon Musk được xem là một trong những người rất lạc quan về tương lai, ông hiếm khi và hầu như không chấp nhận thất bại.
Sau thất bại trong vụ phóng tên lửa đầu tiên, 300 nhân viên của SpaceX cảm thấy mất tinh thần, nhưng ông đã có thể tạo ra một sự thay đổi mạnh mẽ trong thái độ của họ.
Đầu tiên, Elon Musk đưa ra quan điểm. Ông với họ về những tên lửa từng mang tính biểu tượng khác cũng đã thất bại trong các cuộc thử nghiệm đầu tiên của họ.
Thứ hai, ông tập trung vào những gì đã đi đúng hướng, khen ngợi đội nhóm về hiệu suất của họ, những kỹ thuật tên lửa đã phát triển thành công và hơn thế nữa.
Musk kết luận, “SpaceX sẽ tồn tại trong một chặng đường dài và, dù đó là địa ngục hay thiên đường, chúng tôi cũng sẽ nổ lực hết mình vì mục tiêu lớn này.”
Một nhân viên của SpaceX nói rằng, mặc dù lần ra mắt đầu tiên không thành công lắm, nhưng họ vẫn sẽ cùng Elon Musk đi đến hết chặng đường.
Bạn sẽ đối mặt với áp lực không ngừng khi khởi nghiệp và những thất bại không thể tránh khỏi trong suốt chặng đường này như thế nào?
Nếu thành công để lại những manh mối nào đó, thì hãy làm theo những bài học mà Elon Musk đã để lại: Bắt đầu với một tầm nhìn lớn, chia nó thành những bước nhỏ (và ăn mừng từng chiến thắng đó) và tập trung vào những điều tích cực nhất ngay cả khi bạn vấp ngã.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Cùng tìm hiểu các thông tin xoay quanh thuật ngữ Content Marketing (Tiếp thị nội dung) như: Content Marketing là gì? Content Marketer là gì, họ là ai? Làm Content Marketing là làm những công việc gì và Content Marketing gồm những gì? Sự khác biệt giữa Content Marketer, Copywriter và Content Creator? Những kỹ năng cần có của một người làm Content Marketing và hơn thế nữa.
Content Marketing hiểu đơn giản là một hình thức marketing trong đó sử dụng Content (Nội dung) để thúc đẩy hiệu suất Marketing (Tiếp thị). Người làm Content Marketing được gọi là Content Marketer. Trong khi là thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến, việc hiểu được bản chất của Content Marketing là gì hay doanh nghiệp nên ứng dụng nó vào các hoạt động marketing như thế nào vẫn là một câu hỏi lớn. Bài viết dưới đây từ MarketingTrips sẽ cung cấp toàn bộ các thông tin về chủ đề này.
Những nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài:
Sự khác biệt giữa Content Marketer, Copywriter và Content Creator.
Các loại hình chủ yếu trong Content Marketing là gì?
Vai trò hay mục tiêu của Content Marketing đối với thương hiệu và doanh nghiệp là gì?
Sự khác biệt giữa Content Marketing và Copywriting.
Top các kỹ năng cần thiết để trở thành một người làm Content Marketing (Content Marketer) chuyên nghiệp.
Bên dưới là nội dung chi tiết.
Content Marketing là gì? Content Marketer là ai? và họ làm công việc gì?
Content Marketer là một hình thức hay kiểu Marketer, khái niệm được hiểu đơn giản là những người sản xuất, phân phối và tối ưu nội dung (content) với mục đích cuối cùng là đạt được các mục tiêu marketing.
Content Marketer khác với Content Creator và Copywriter. Trong khi đều là những người làm về Content, các vai trò này cũng có những điểm khác nhau.
Content Creator hay nhà sáng tạo nội dung là những người tham vào công việc sản xuất những nội dung hay vật liệu sáng tạo mang tính giải trí và giáo dục cho các nhóm đối tượng mục tiêu (người mua, người ra quyết định, người ảnh hưởng…).
Copywriter trong khi đó là những nhà viết nội dung quảng cáo cũng là người sản xuất ra nội dung tuy nhiên nội dung của họ liên quan nhiều hơn đến việc sáng tạo nội dung và chủ yếu các nội dung đó được sử dụng cho hoạt động quảng cáo.
Rất nhiều người làm marketing hiện là các nhà biên tập nội dung, nhưng có những sự khác biệt lớn giữa một người viết nội dung quảng cáo (Copywriter) và một nhà làm Content Marketing và nhà sáng tạo nội dung (Content Creator).
Content Marketing là gì?
Content Marketing là khái niệm đề cập đến việc ứng dụng nội dung (Content) vào các hoạt động tiếp thị (Marketing) trong doanh nghiệp nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể nào đó.
Từ góc nhìn này, để có thể hiểu được khái niệm Content Marketing có nghĩa là gì, chúng ta cần hiểu Content là gì và Marketing là gì.
Khái niệm Content.
Theo định nghĩa của Vocabulary.com, Content hiện có 2 nghĩa chính khác nhau. Nghĩa thứ nhất là cảm giác “hài lòng hay hạnh phúc về một thứ gì đó”, và nghĩa thứ hai là “nội dung”, ví dụ nội dung của một tiết học Toán có thể Toán cao cấp.
Mặc dù Content có tận hai nghĩa khác nhau, trong phạm vi kinh doanh và marketing, Content chủ yếu được sử dụng theo nghĩa thứ hai tức là nội dung.
Nội dung hay Content ở đây là khái niệm đề cập đến tất cả những gì có thể được nhìn thấy hay nghe bằng các giác quan thông thường của con người.
Một số định dạng nội dung phổ biến có thể kể đến như video, hình ảnh, audio (âm thanh), văn bản (text), hay các kiểu nội dung kết hợp như Infographics và Slide.
Khái niệm marketing.
Mặc dù có rất nhiều khái niệm khác nhau liên quan đến thuật ngữ Marketing, tuy nhiên định nghĩa từ “Cha đẻ của Marketing hiện đại” Philip Kotler là đáng tham khảo nhất.
Theo Giáo sư Philip Kotler, Marketing là khoa học và nghệ thuật khám phá, tạo ra và cung cấp giá trị nhằm thỏa mãn nhu cầu của thị trường mục tiêu. Marketing xác định những nhu cầu và mong muốn chưa được đáp ứng để từ đó mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Marketing cũng liên quan đến việc xác định, đo lường và định lượng quy mô của thị trường, xác định phân khúc nào doanh nghiệp có khả năng phục vụ tốt nhất và từ đây thiết kế ra những sản phẩm và chương trình quảng bá phù hợp nhất.
Tổng hợp những phân tích ở trên, Content Marketing có thể được hiểu là chiến lược marketing trong đó tập trung vào việc xây dựng và phân phối những nội dung có giá trị cho khách hàng với mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy các hoạt động có lợi từ khách hàng tới thương hiệu hoặc doanh nghiệp.
Với Content Marketing, thay vì thương hiệu liên tục quảng cáo hay phân phối những nội dung liên quan đến sản phẩm hoặc bán hàng tới khách hàng, họ sử dụng nhiều loại nội dung khác nhau để tương tác với khách hàng, những nội dung hữu ích và giúp giải quyết các nỗi đau của khách hàng.
Ngoài ra như đã phân tích ở trên, Content Marketing sẽ bao gồm tất cả các hoạt động như nghiên cứu, phân tích, xây dựng, phân phối và tối ưu hoá nội dung để đạt được các mục tiêu marketing.
Mục tiêu của Content Marketing là gì theo đó phụ thuộc vào mục tiêu chung của marketing như xây dựng độ nhận biết thương hiệu, xây dựng lòng trung thành với khách hàng (Brand Loyalty), tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO) hoặc bán hàng.
Vai trò hay mục tiêu của Content Marketing đối với thương hiệu và doanh nghiệp là gì?
Trong thời kỳ khi mà mọi thứ đang thay đổi quá nhanh và sự khác biệt về mặt tính năng của các sản phẩm không còn quá lớn, một thương hiệu thành công là thương hiệu luôn luôn cung cấp những nội dung hữu ích cho khách hàng, gắn kết với khách hàng ở cấp độ con người và cảm xúc, Content Marketing cũng thể hiện được vai trò to lớn của nó từ đây.
Khi được áp dụng một cách bài bản và dựa trên các nghiên cứu thị trường cụ thể, dưới đây là những gì mà Content Marketing có thể mang lại cho thương hiệu và doanh nghiệp.
Content Marketing giúp xây dựng độ nhận biết thương hiệu.
Giả sử nếu bạn là chủ của một doanh nghiệp mới hay công ty khởi nghiệp chẳng hạn, làm thế nào để các nhóm đối tượng mục tiêu có thể nhận biết (nhanh) về thương hiệu, về các sản phẩm và dịch vụ đằng sau các thương hiệu đó.
Có thể câu trả lời của bạn là bạn chạy quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội hay tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm để khách hàng có thể biết đến mình.
Tuy nhiên, bạn sẽ nói gì với khách hàng của mình và liệu khách hàng (mới) của bạn có dừng lại để nghe bạn nói về các sản phẩm của mình.
Nếu chỉ đơn giản là bạn cung cấp các thông tin về tính năng của sản phẩm hay giá bán của nó thì bạn nên biết rằng khách hàng có vô số các lựa chọn khác trên thị trường mà thậm chí là tốt hơn nhiều so với bạn, vậy bạn nên làm gì?
Bằng cách ứng dụng Content Marketing vào quá trình tương tác với khách hàng, cung cấp những nội dung hữu ích để giải quyết các vấn đề của họ hay kể những câu chuyện truyền cảm hứng đến họ trước khi bán hàng, khách hàng sẽ nhanh chóng biết và nhớ đến bạn.
Content Marketing giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
Trong khi mọi thứ xung quanh khách hàng không ngừng thay đổi, sở thích và tâm lý của họ cũng thay đổi, một câu hỏi đặt ra là liệu họ sẽ tiếp tục ở lại với thương hiệu của bạn nếu bạn không thay đổi cùng với họ và gắn kết với họ thông qua những nội dung ý nghĩa.
Ngoài các yếu tố bán hàng hay chuyển đổi khách hàng, nhờ vào những nội dung mang tính cảm xúc và gắn kết ở cấp độ con người, những nội dung mang tính đồng cảm cao, khách hàng có nhiều lý do hơn để lại với thương hiệu.
Nói cách khác, nếu mối liên hệ giữa thương hiệu với khách hàng chỉ là vấn đề về bán hàng hay mua-bán, mức độ trung thành của khách hàng với thương hiệu là thấp nhất.
Ở góc độ ứng dụng Content Marketing, nhiệm vụ của bạn là nghiên cứu thật sâu nhiều khía cạnh tâm lý và hành vi của khách hàng, hiểu họ cần gì và muốn gì từ thương hiệu để từ đó tương tác với họ ở cấp độ bạn-bè hơn là thương mại hoặc mua-bán đơn thuần.
Content Marketing giúp tăng tỷ lệ tương tác trên các kênh.
Vì mục tiêu của Content Marketing không chỉ là bán hàng, cũng không chỉ là nói về sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp, khi nhu cầu, sở thích hay nỗi đau của khách hàng mới là trọng tâm chính của nó, khách hàng sẵn sàng tương tác nhiều hơn với những thương hiệu hiểu họ nhiều hơn.
Content Marketing giúp gia tăng lượng khách hàng tiềm năng và doanh số bán hàng.
Như đã phân tích ở trên, vì khách hàng ưu tiên tương tác nhiều hơn với các thương hiệu hiểu họ và cung cấp những nội dung có ý nghĩa, đồng thời vì tỷ lệ tương tác cũng tốt hơn, ngày càng có nhiều khách hàng hơn tìm đến tương tác và mua hàng từ thương hiệu.
Ngoài ra, nếu thương hiệu đang đầu tư vào các hoạt động tối ưu hoá nội dung (SEO Content), khi thương hiệu có thể bắt gặp khách hàng ở điểm chạm tìm kiếm đồng thời cung cấp những nội dung dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về họ, một lần nữa thương hiệu lại có thêm cơ hội để chuyển đổi và bán hàng với họ.
Với các sản phẩm ít có rào cản về mặt thương hiệu hay tính năng sản phẩm, Content Marketing nên là những gì thương hiệu cần ưu tiên.
Sự khác biệt giữa Content Marketing và Copywriting.
Nhiều Content Marketer cũng là những Copywiter tuyệt vời và điều ngược lại cũng đúng.
Rất nhiều Copywriter chuyên nghiệp là những Content Marketer thực thụ. Tuy nhiên, họ có thể làm các vị trí của nhau không có nghĩa là chúng giống nhau.
Các Content Marketer tập trung vào các kỹ năng xây dựng chiến lược nội dung cho một thương hiệu, sau đó cùng nhau lập kế hoạch và giám sát việc thực hiện kế hoạch đó trong chiến lược tổng thể.
Kế hoạch có thể bao gồm việc nghiên cứu nội dung, những bản tóm tắt nội dung (briefs), viết nội dung, chỉnh sửa nội dung, tối ưu hóa SEO, thiết kế đồ họa và cuối cùng mới là phân phối nội dung.
Copywriter thường chỉ tham gia vào phần viết (mặc dù Copywriter trước đây thường chỉ viết nội dung dạng ngắn để sử dụng cho các bài đăng trên blog, các nội dung trên các poster, banner…) và phần phân phối nội dung của kế hoạch.
Suy cho cùng, mục tiêu của Copywriter là xây dựng các câu chuyện hấp dẫn và thu hút các nhóm đối tượng mục tiêu bằng ngôn từ.
Content Marketing bao gồm những gì hay các loại hình chủ yếu trong Content Marketing là gì?
Xuất phát từ thuật ngữ Content và Marketing, Content Marketing chứa đựng nhiều kiểu hay phương thức truyền tải khác nhau để đạt được các mục tiêu marketing khác nhau.
Dưới đây là một số hình thức phổ biến nhất về Content Marketing.
1. Social Media Content Marketing.
Với khoảng gần 5 tỷ người dùng mạng xã hội trên toàn cầu với trung bình mỗi người dùng dành khoảng 2-3 tiếng mỗi ngày, điều này giải thích tại sao Social Media Marketing hay việc phát triển nội dung trên các nền tảng này lại trở nên phổ biến.
Tuỳ vào từng đối tượng mục tiêu của các thương hiệu hay cách thức mà họ muốn tương tác với thương hiệu trên các nền tảng khác nhau, thương hiệu có thể cung cấp những kiểu nội dung khác nhau trên các nền tảng như TikTok, Facebook, Instagram hay YouTube.
2. Blog Content Marketing.
Blog Content Marketing chính là việc cung cấp những nội dung cho khách hàng thông qua các blog hay website của thương hiệu.
Tuỳ thuộc vào mục tiêu của thương hiệu trong từng bối cảnh cụ thể là gì, các nội dung trên Blog có thể được xây dựng và tối ưu theo những cách khác nhau.
Nếu mục tiêu của doanh nghiệp là “giáo dục” khách hàng, nội dung sẽ hướng đến việc cung cấp nhiều thông tin liên quan đến xu hướng hay những lợi ích của sản phẩm.
Nếu mục tiêu của thương hiệu là khách hàng tiềm năng (Lead), nội dung sẽ cần tập trung nhiều hơn đến các nỗi đau của khách hàng hay các giải pháp tối ưu mà thương hiệu có thể đáp ứng cho khách hàng (tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh).
Hay nếu mục tiêu của doanh nghiệp là tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, các nội dung chuẩn SEO và website thân thiện với công cụ tìm kiếm là mục tiêu của Content Marketing.
Theo nghiên cứu, gần 70% người tiêu dùng nói rằng họ thích tìm hiểu về thương hiệu thông qua các nội dung video.
Thêm vào đó, đối với một số mục tiêu marketing như ghi nhớ về thương hiệu, cân nhắc tìm hiểu thêm về thương hiệu hay thậm chí là chuyển đổi bán hàng, các nội dung video (Video Content) thường tỏ ra hiệu quả hơn.
Theo “Báo cáo doanh thu quảng cáo trên Internet của IAB trong năm 2021”, Video và Audio Ads là hai định dạng ưu tiên hàng đầu của các thương hiệu, mức tăng trưởng chi tiêu đến 50% trong năm 2021.
4. Audio & Podcast Content Marketing.
Trong suốt đại dịch và những năm trở lại đây, lượng người dùng ưu tiên tiêu thụ các định dạng nội dung về âm thanh ngày càng tăng cao, gần một nửa dân số Mỹ nghe podcast thường xuyên và ở Anh, lượng người nghe podcast tăng 42% sau đại dịch Covid-19.
Vì lý do này, ngày càng có nhiều thương hiệu bắt đầu đầu tư xây dựng các kênh truyền thông Audio hay Podcast của riêng mình.
Nếu bạn đã nghiện cứu sơ bộ và nhận thấy rằng khách hàng của bạn cũng ưu tiên các phương thức truyền thông này từ thương hiệu, đã đến lúc Audio & Podcast Content Marketing nên xuất hiện trong chiến lược Content Marketing của mình.
5. Infographic Content Marketing.
Bởi bản chất của các Infographic Content là những nội dung mang tính trực quan cao, thông tin truyền tải đến khách hàng được thể hiện dưới dạng đồ hoạ hay các biểu đồ rõ ràng và logic, đây cũng là một hình thức Content Marketing hiệu quả.
Nếu nội dung của thương hiệu có chứa đựng nhiều số liệu hay những chủ đề phức tạp, Infographic Content Marketing là một giải pháp để giúp khách hàng ghi nhớ nhanh và tốt hơn những thông điệp mà thương hiệu cần truyền tải.
6. Paid Ad Content Marketing.
Nếu các kiểu nội dung nói trên chủ yếu đề cập đến các cách thức tiếp thị nội dung tự nhiên (Organic Content Marketing), Paid Ad Content Marketing là khái niệm đề cập đến tất cả các nội dung marketing được truyền tải tới khách hàng mục tiêu thông qua các hình thức quảng cáo có trả phí.
Với hình thức này, thương hiệu có thể hiện thị các nội dung quảng cáo ở bất cứ nơi đâu như trên các nền tảng mạng xã hội (Social Media), Banner hay các nội dung quảng cáo tự nhiên (Native Ads) trên các trang báo chí hay các nội dung được tài trợ thông qua những người có ảnh hưởng (KOL, Influencer…).
Top các kỹ năng cần thiết để trở thành một Content Marketer hay người làm Content Marketing chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia thực sự về content marketing, bạn cũng sẽ muốn họ là một copywiter tuyệt vời.
1. Xây dựng chiến lược nội dung.
Khả năng xây dựng và trình bày một chiến lược nội dung rõ ràng là điều cần có đầu tiên đối với các nhà content marketer chuyên nghiệp.
Nhiều content marketer có thể thực hiện một chiến lược, nhưng không phải tất cả họ đều có thể thực hiện các nghiên cứu cần thiết để đưa ra một chiến lược dài hạn hơn và có khả năng trình bày chiến lược đó cho những người sáng lập hoặc giám đốc điều hành.
Đây là kỹ năng mà các nhà tiếp thị nội dung cần trau dồi theo thời gian và nếu bạn đang tìm kiếm một chuyên gia trong lĩnh vực này, có thể bạn sẽ muốn đặt các câu hỏi liên quan để giúp bạn hiểu rõ liệu họ có thể đảm nhận được vai trò này hay không.
2. Quản lý dự án.
Kỹ năng quan trọng thứ hai đối với một nhà tiếp thị nội dung chuyên nghiệp là khả năng quản lý dự án. Rất nhiều tổ chức lớn đang tỏ ra ưu tiên mảng phát triển nội dung.
Điều này cho phép nội dung không chỉ được đo lường dựa trên sự thành công của SEO mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác của doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp đang cần một chiến lược nội dung toàn diện trên toàn bộ kênh (truyền thông và bán hàng) và do đó họ cũng cần một người làm nội dung có kỹ năng quản lý dự án tốt, người có thể báo cáo rõ ràng về tiến độ và mức độ hiệu quả của nội dung trong từng giai đoạn khác nhau.
3. Content Marketer cũng cần có kiến thức cơ bản về SEO.
Việc có được chiến lược nội dung rõ ràng và kỹ năng quản lý dự án tốt cũng không giúp bạn thoát khỏi các yêu cầu hiểu biết cơ bản về ngành SEO.
Một chiến lược tiếp thị nội dung hiệu quả ngoài việc tăng cường mức độ nhận thức và lòng tin với thương hiệu, nó còn phải giúp thương hiệu có thêm nhiều lưu lượng truy cập tìm kiếm tự nhiên mới theo thời gian, từ đó giúp giảm chi phí để có được một khách hàng mới.
Các nhà tiếp thị nội dung chuyên nghiệp không nhất thiết phải biết các kỹ thuật chuyên sâu về SEO hoặc cách triển khai chúng, nhưng họ phải hiểu cơ bản về các thuật toán của các công cụ tìm kiếm, từ đó họ có thể xây dựng các nội dung nhằm mục tiêu giúp thương hiệu có được những thứ hạng cao hơn.
4. Quản lý sự sáng tạo.
Mỗi phần nội dung được tạo ra, cho dù là được sử dụng trên website hay cho các nhóm bán hàng, nó đều sẽ phải yêu cầu các thiết kế đồ họa tương ứng.
Nếu bạn muốn tối đa hoá mức độ hiệu quả của nội dung thì một bản thiết kế đầy sự sáng tạo sẽ giúp bạn tạo ra được nhiều sự gắn kết hơn với khách hàng của mình.
Tương tự như kinh nghiệm quản lý các dự án, các content marketer chuyên nghiệp phải có kinh nghiệm quản lý quy trình sản xuất sự sáng tạo để đảm bảo những hình ảnh có chất lượng và mức độ liên quan cao nhất.
5. Kỹ năng nguyên cứu.
Nghiên cứu đóng vai trò quan trọng ở các giai đoạn khác nhau của Content Marketing. Đầu tiên, một nhà Marketing phải thực hiện nghiên cứu khách hàng. Điều này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhu cầu của họ và loại nội dung sẽ kích thích họ hành động.
Hơn nữa, các nhà làm Content Marketing cần nghiên cứu kỹ song song với quá trình tạo ra từng phần của nội dung. Nhờ đó, bạn có thể tìm thấy những mẩu thông tin quan trọng như nghiên cứu, khảo sát, nghiên cứu các trường hợp có sẵn về chủ đề đó.
6. Copywriting.
Copywriting hay viết nội dung quảng cáo là một kỹ năng rất quan trọng đối với người làm content marketing. Một kỹ năng Copywriting tuyệt vời sẽ giúp:
Tăng lượt nhấp từ các kết quả tìm kiếm tự nhiên đến website.
Tăng lượng tương tác với các nội dung có thương hiệu trên các nền tảng truyền thông mạng xã hội.
Tăng mức độ chú ý và ghi nhớ các nội dung quảng cáo.
Nhiều nhà tiếp thị nội dung đang dành nhiều thời gian hơn để tập trung vào các thử nghiệm (A/B Testing) nội dung trên các trang bán hàng để gia tăng lượt chuyển đổi hay tối ưu hoá các bài đăng với các tiêu đề khác nhau.
Đây là những dấu hiệu cho thấy họ đang thích nghi dần với kỹ năng copywriting và đưa nó vào công việc tiếp thị nội dung của mình.
7. Biên tập và chỉnh sửa.
Các nhà tiếp thị nội dung chuyên nghiệp cũng là những nhà chỉnh sửa nội dung tuyệt vời.
Điều này có nghĩa là họ cần phải biết cách chỉnh sửa các câu chuyện sao cho rõ ràng, dễ đọc và phù hợp hơn với phong cách và ngôn ngữ của thương hiệu.
Những nội dung sai chính tả, câu cú lủng củng, không được phân bổ ra các đoạn rõ ràng có thể làm cho nội dung kém phần thuyết phục hơn, thậm chí là mất dần đi các khách hàng tiềm năng nếu những sai lầm đó xảy ra thường xuyên hơn.
8. Viết blog.
Các nhà Content Marketer có thể dành được nhiều thành công hơn thông qua việc viết và xuất bản nội dung trên các blog hay các tài khoản mạng xã hội cá nhân của riêng họ.
Có được kỹ năng viết blog tốt không đồng nghĩa với việc bạn có thể trở thành một chuyên gia content marketing, nhưng tất cả các chuyên gia content marketing đều có khả năng tạo ra những blog với những nội dung đầy sức hấp dẫn.
9. Hiểu biết sâu sắc về “phễu” bán hàng – Sales Funnel.
Cũng giống như các kênh Marketing khác, mục đích cuối cùng của Content Marketing là biến khách truy cập trang web của bạn thành khách hàng tiềm năng và khách hàng tiềm năng của bạn thành khách hàng.
Để đạt được điều này, những gì các Content Marketer cần làm là sử dụng các phễu bán hàng bao gồm các giai đoạn khác nhau của hành trình khách hàng (Customer Journey).
Bao gồm các giai đoạn như:
Đầu kênh bán hàng – Top of the sales funnel (TOFU)
Giữa kênh bán hàng – Middle of the sales funnel (MOFU)
Cuối kênh bán hàng – Bottom of the sales funnel (BOFU)
Ở các giai đoạn khác nhau của kênh bán hàng, có những yêu cầu và nhu cầu về đối tượng khách hàng mục tiêu là khác nhau. Một nhà Content Marketing cần được đào tạo về cách kênh bán hàng hoạt động và cách nội dung phù hợp với từng giai đoạn đó.
Khi các Content Marketer học được các kỹ năng này, họ có thể tạo ra các mẩu nội dung sẽ biến khách truy cập (Visitor) thành khách hàng tiềm năng (Lead) và từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng (Buyer/Consumer…).
10. Phân tích và theo dõi dữ liệu cũng là một kỹ năng quan trọng khác của các Content Marketer.
Cuối cùng, các Content Marketer chuyên nghiệp không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu và viết lách. Họ còn phải có kỹ năng phân tích, đo lường và đánh giá mức độ hiệu quả của những nội dung mà họ đã tạo ra.
Các nhà tiếp thị nội dung chuyên nghiệp phải hiểu được hành vi của người dùng trên nền tảng trực tuyến, chạy các thử nghiệm tối ưu hoá tỷ lệ chuyển đổi (CRO) dành riêng cho nội dung và đo lường sức ảnh hưởng của các lưu lượng truy cập đến doanh số bán hàng.
Nếu như trước đây, một content marketer chỉ cần viết và xuất bản đủ số lượng nội dung theo yêu cầu là hoàn thành nhiệm vụ thì giờ đây họ cần thay đổi.
Các chỉ số đơn giản như tỷ lệ nhấp vào nội dung (CTR), số lượng người xem bài viết, thời gian xem, tỷ lệ chuyển đổi phát sinh…cũng có thể giúp bạn đánh giá được mức độ hiệu quả của các content marketer rồi.
Một công cụ phổ biến mà hầu hết các doanh nghiệp sử dụng là Google Analytics để phân tích dữ liệu người dùng. Thông qua công cụ này, các nhà Marketing có thể tìm thấy những hiểu biết sâu sắc về cách khách hàng của họ hành động trên website của mình.
Kết luận.
Trên đây là toàn bộ các thông tin xoay quanh khái niệm Content Marketing. Với bản chất ngành Marketing nói chung và Content Marketing nói riêng, khi người dùng luôn luôn thay đổi hành vi và cách tiêu thụ nội dung của họ, các Content Marketer cũng cần cập nhật các kỹ năng của mình sao cho phù hợp với yêu cầu mới. Hiểu các bản chất vốn có của Content Marketing là gì hay ứng dụng nó vào doanh nghiệp ra sao chính là nền tảng.
Những kẻ thích thao túng thường không thể hiện đúng bản chất con người thật của họ khi bắt đầu các mối quan hệ.
Có một sự thật là, hầu như tất cả những ai đã từng đi làm công việc công sở đều phải đối mặt với những kẻ thích thao túng.
Tuy nhiên, đa số mọi người ngần ngại việc công khai những mối lo ngại này của họ.
Thật không may, nhiều nơi làm việc vẫn đề cao những người thao túng vì họ tỏ ra có hiệu quả trong việc hoàn thành các công việc, bất chấp những hậu quả mà việc lạm dụng của họ có thể gây ra đối với năng suất và con người nói chung theo thời gian.
Dưới đây là 3 hành động đã được chứng minh là hiệu quả nhất để đối phó với hầu hết những kẻ thao túng, ngay cả khi bạn có cấp bậc, quyền lực hoặc địa vị thấp hơn.
Đầu tiên, hãy hoài nghi khi bạn nhận được quá nhiều sự quan tâm đặc biệt.
Những kẻ thích thao túng thường không thể hiện đúng bản chất thực sự của họ khi bắt đầu các mối quan hệ. Trên thực tế, họ thường thể hiện mình là đồng minh hoặc người bạn tâm giao, bởi vì họ cần thu hút bạn đến gần và xem điểm yếu của bạn là gì và họ có thể có được gì từ bạn.
Họ có kỹ năng đánh giá những nhân viên nào đủ tinh tế và tự tin để tự đứng lên và nhân viên nào e ngại hoặc không dám công khai.
Nếu một đồng nghiệp hoặc cấp trên có quyền lực nào đó có vẻ quan tâm đến bạn, nhưng nếu bạn đã nghe thấy những điều đáng sợ về họ, bạn nên thận trọng khi tiếp tục.
Đặc biệt, nếu ai đó coi bạn là người yêu thích của họ – nhưng họ lại đào sâu những thứ khiến bạn cảm thấy tồi tệ về bản thân, khiến bạn cảm thấy khó chịu khi nói chuyện với người khác hoặc gây áp lực buộc bạn phải làm những việc trái với lợi ích của mình để duy trì lợi ích của họ. Hãy tránh xa họ.
Một giám đốc điều hành đã bị tổn thương bởi một đồng nghiệp tự nhận là người ủng hộ và là bạn tốt nhưng liên tục chỉ ra những điểm không hoàn hảo và sai lầm theo cách làm giảm đi sự tự tin của người giám đốc đó.
Theo thời gian, vị giám đốc này bắt đầu nghi ngờ bản năng của chính mình và bị ảnh hưởng xấu bởi người đồng nghiệp đó thay vì hành động dựa trên việc thấu hiểu bản thân.
Cuối cùng vị giám đốc này đã dần dần đánh mất đi sự ảnh hưởng của mình đến các nhân viên khác, uy tín và hình ảnh bản thân bị lung lay cho đến khi rời khỏi công ty.
Thứ hai, hãy sẵn sàng mạo hiểm với những cuộc đối đầu công khai nhỏ.
Đôi khi, cách duy nhất để vạch trần thủ đoạn của kẻ thao túng kia là đối đầu với họ ngay từ đầu. Mặc dù bạn có thể khó làm được điều này nếu bạn là nhân viên cấp dưới.
Ngay cả với những nhà quản lý cấp cao hay người nhiều kinh nghiệm cũng có thể bất lực trước những sự ngoài nghi, hoặc có thể họ không nghĩ ra phải nói gì khi biết ai đó đang tìm cách phá bỏ các tiêu chuẩn hành vi bình thường và sự công bằng trong tổ chức, bất chấp những thiệt hại với tổ chức mà họ biết nó sẽ xảy ra.
Tuy nhiên, với những người có đủ cả sự thông minh và trí tuệ để xử lý vấn đề, những kẻ thao túng sẽ sớm nhận thấy rằng hành vi của họ đã bị phát hiện và họ sẽ sẵn sàng xử lý để giữ cho những người khác được an toàn.
Thứ ba, từ chối việc giữ bí mật hoặc làm người truyền tải thông tin cho những hành vi không rõ ràng.
Thay vào đó, bạn hãy thẳng thắn và giữ vững lập trường của mình. Những kẻ chuyên đi lập mưu này có thể coi bạn như một người trong cuộc đáng tin cậy, cung cấp cho bạn những thông tin nhỏ về những thiếu sót và thất bại của người khác, như thể chỉ bạn mới có đủ quan điểm và tư duy để hiểu điều gì đang xảy ra.
Đừng để bản thân bị lôi cuốn bởi những lời tâng bốc đầy ngụ ý. Bạn nên hỏi chi tiết và cụ thể để làm rõ các ý định của họ kiểu: “Tôi không chắc mình hiểu ý của bạn. tại sao bạn lại nói với tôi điều này? Bạn muốn tôi làm gì? Vì điều gì?…”
Nếu bạn đang ở một vị trí cao hơn so với kẻ thao túng, điều hiệu quả nhất là bạn nên bắt đầu với một kế hoạch nghiêm ngặt về sự trừng phạt, bạn sử dụng phương pháp này và cung cấp những phản hồi cụ thể cho đến khi họ loại bỏ được thói quen xấu đó.
Nếu bạn đang ở một vị trí yếu hơn, những cách tiếp cận ở trên sẽ giúp bạn bảo vệ bản thân và giảm thiểu các tác động tiêu cực đối với cả bạn và tổ chức của bạn, miễn là bạn sẵn sàng đối đầu và không chùn bước trước họ.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Bạn có bao giờ cảm thấy ngợp khi cố gắng nghiên cứu những thuật ngữ liên quan đến thương hiệu, marketing hoặc cập nhật các chỉ số mới nhất để theo dõi, nhằm đo lường hiệu suất của thương hiệu của bạn không?
Những người làm marketing nói chung thường sử dụng các thuật ngữ chuyên môn trong quá trình giao tiếp, một phần là để tiết kiệm thời gian, và một phần là có rất nhiều cụm từ khi dịch ra tiếng Việt sẽ không rõ và đủ nghĩa.
Vậy, làm thế nào bạn có thể chuyển từ một ‘người bình thường’ thành ‘chuyên gia’ – hoặc ở cấp độ cơ bản, làm cách nào bạn có thể hiểu các yếu tố bạn cần để tối đa hóa các yếu tố quảng cáo và thương hiệu.
Dưới đây là những thuật ngữ về thương hiệu mà LinkedIn vừa xuất bản.
Acquisition.
Customer acquisiton là thuật ngữ đề cập đến việc thương hiệu đang có thêm được những khách hàng mới hoặc bán được các sản phẩm cho khách hàng.
Nó là quá trình nuôi dưỡng khách hàng để chuyển khách hàng từ các giai đoạn đầu tiên của phễu bán hàng (sales funnel) đến giai đoạn quyết định mua hàng.
Chi phí để có được một khách hàng mới được gọi tắt là CAC (customer acquisition cost).
Activation.
Activation là hoạt động kích hoạt marketing nhằm mục tiêu chuyển khách hàng tới các giai đoạn tiếp theo trong hành trình mua hàng.
Trong các hoạt động tiếp thị hiệu suất (performance marketing), tiếp thị tăng trưởng (growth marketing) hay bán hàng, thuật ngữ này cũng đồng nghĩa với một vòng bán hàng ngắn hạn.
Mặc dù activation rất hữu ích trong việc kích thích khách hàng tiềm năng hay đạt được các mục tiêu ngắn hạn, khách hàng có xu hướng quên đi các hoạt động mua hàng hay chuyển đổi của họ rất nhanh, mức độ ghi nhớ về thương hiệu cũng không là ngoại lệ.
Đó cũng là lý do tại sao việc đầu tư dài hạn vào xây dựng thương hiệu và các hoạt động kích hoạt ngắn hạn lại là chìa khoá để thành công cho các thương hiệu.
Availability heuristic.
Khách hàng có xu hướng sử dụng các thông tin có thể xuất hiện trong tâm trí họ một cách nhanh nhất. Các quyết định của họ vốn dựa trên các hình ảnh, dữ kiện và cảm xúc quen thuộc, những thứ vốn dễ nhớ và luôn nằm trong tâm trí của họ (TOM – Top of Mind).
Nếu thương hiệu của bạn khơi gợi được những yếu tố tình cảm tích cực và dễ nhớ sau mỗi lần xuất hiện, nó có thể xuất hiện trong tâm trí của khách hàng một cách dễ dàng hơn.
Để làm được điều này, bạn nên:
Tối đa hoá lượng tiếp cận (reach).
Sử dụng các tài sản hay sự sáng tạo dễ nhớ và khác biệt.
Sử dụng các thông điệp có sức cộng hưởng.
Brand Awareness.
Brand Awareness hay độ nhận biết thương hiệu đề cập đến những triển vọng ở cả hiện tại và tương lai của tổ chức, các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp cần phải nằm trong số các cân nhắc của khách hàng trước khi họ quyết định mua nó.
Trên LinkedIn, khi bạn chọn mục tiêu của chiến dịch là Brand Awareness, nền tảng sẽ tìm cách tối đa hoá lượng tiếp cận (reach) và hiển thị (impressions) từ đó tối đa hoá mối tương quan truyền thông hay thị phần được thảo luận (SOV – Share of Voice) của thương hiệu so với các sản phẩm (đối thủ) khác cùng danh mục trên thị trường.
Brand Equity.
Brand Equity hay tài sản thương hiệu là giá trị nhận thức của khách hàng (customer perception) đối với một thương hiệu cụ thể.
Brand Lift Testing.
Đây là một công cụ tự phục vụ thương hiệu có thể sử dụng để đo lường sức ảnh hưởng của các chiến dịch quảng cáo đến thương hiệu (sức khoẻ thương hiệu – Brand Health).
Điều này được thực hiện bằng cách bạn xác định các chỉ số căn bản của nhận thức thương hiệu trong một giai đoạn nhất định (thường là thông qua các buổi phỏng vấn khách hàng), sau đó so sánh với cùng các chỉ số đó sau khi triển khai các chiến dịch quảng cáo.
Liên quan đến thuật ngữ này, có một thuật ngữ liên quan khác mà bạn cần quan tâm đó là Absolute brand lift, khái niệm này dùng để đo lường sức ảnh hưởng của quảng cáo bằng cách so sánh sự khác biệt về tỷ lệ phản hồi giữa những người từng thấy và không thấy quảng cáo của bạn.
Brand Salience.
Brand salience hay sự chào đón thương hiệu là số liệu đo lường về tần suất khách hàng chú ý, nhận diện và cân nhắc thương hiệu.
Category Flexibility.
Category flexibility đề cập đến việc khi nào tài sản thương hiệu của doanh nghiệp đủ mạnh để cung cấp nhiều hơn một giải pháp đến thị trường. Khái niệm này được xem là cơ hội để thương hiệu có thể mở rộng thị phần nhiều hơn nữa.
Competitive Moats.
Tương tự như các hàng rào (moats) được dùng để bảo vệ các toà lâu đài, các hàng rào cạnh tranh của thương hiệu được sử dụng để bảo vệ thị phần và lợi nhuận của doanh nghiệp bằng cách tạo ra những lợi thế riêng biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Thương hiệu có được sự trung thành của khách hàng bằng cách cung cấp cho khách hàng những trải nghiệm đáng nhớ và nhất quán.
Một trong những chỉ số quan trọng nhất để đo lường sự trung thành của khách hàng đó là thiện chí mua sắm lặp lại của khách hàng từ cùng một thương hiệu.
Emotional Messaging.
Emotional messaging là những thông điệp có thể thuyết phục được yếu tố cảm xúc của khách hàng, để xây dựng sức ảnh hưởng đến các quyết định mua sắm và nhận thức của thương hiệu.
Emotional messaging hay những thông điệp cảm xúc là yếu tố cổt lõi để khiến cho thương hiệu trở nên đáng nhớ hơn trong tâm trí của khách hàng mục tiêu.
Miễn là các quảng cáo của thương hiệu có thể tương tác được với khách hàng, mọi người sẽ chú ý và nhớ đến nó. Trước khi khách hàng có các kịch bản mua sắm của riêng mình, thương hiệu nên xuất hiện và gây ấn tượng với họ, lặp lại nhiều lần quá trình đó.
Trước đây, các thương hiệu B2C thường sử dụng các thông điệp mang đậm yếu tố cảm xúc và các thương hiệu B2B thì tập trung vào lý trí.
Tuy nhiên ngày nay, các thương hiệu B2B cũng nên sử dụng yếu tố cảm xúc để xây dựng thương hiệu và thúc đẩy sự tăng trưởng trong dài hạn.
Frequency.
Khách hàng thường xem quảng cáo của thương hiệu nhiều lần trước khi họ có các quyết định mua hàng cụ thể. Frequency hay tần suất là số lần trung bình mà mỗi khách hàng nhìn thấy quảng cáo trong một khoảng thời gian cụ thể.
High quality audiences.
Về cơ bản, khái niệm High quality audiences dùng để chỉ những người có khả năng chuyển đổi cao khi tương tác với quảng cáo của thương hiệu. Điều này thường gắn liền với việc thương hiệu sẽ cung cấp các quảng cáo đến đúng người vào đúng thời điểm.
Long-term sales.
Là khi chuyển đổi được xảy ra sau một khoảng thời gian dài.
Mental availability.
Mental availability hay sự sẵn sàng về mặt tinh thần là xu hướng khi thương hiệu được nghĩ đến trong các tình huống mua hàng cụ thể.
Pricing Power.
Pricing power để cập đến năng lực định giá của thương hiệu. Đó chính là khả năng tăng giá của thương hiệu khi khách hàng của họ rất nhạy cảm với việc giảm giá.
Reach.
Reach hay lượng tiếp cận chính là số người duy nhất (unique) xem quảng cáo ít nhất là một lần trong suốt chiến dịch. Liên quan đến khái niệm này, nhiều bạn marketer hay nhầm lẫn với impressions hay lượt hiển thị.
Bạn có thể hiểu rằng một người dùng (1 reach) có thể được hiển thị quảng cáo nhiều lần (nhiều impressions). Do đó trong cùng một chiến dịch, số lượt impressions luôn luôn nhiều hơn số lượt reach.
Share of Voice.
Các thương hiệu sử dụng chỉ số này để so sánh mức độ nhận biết của thương hiệu trên các kênh marketing khác nhau so với đối thủ cạnh tranh của họ.
Share of Market.
Share of Market hay Market share là tỷ lệ phần trăm của tổng doanh thu hay doanh số bán hàng trong cùng một danh mục thị trường mà thương hiệu đang sở hữu – nó thường được tính theo doanh thu hoặc số lượng khách hàng.
Share of Mind.
Là sự sẵn sàng về mặt tinh thần hay tâm trí của khách hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Dưới đây là những giải pháp mà Google khuyên chủ các website nên làm đối với các trang web có ít hoặc không có lưu lượng tìm kiếm.
Liên quan đến câu hỏi mà rất nhiều chủ website cũng như người làm marketing quan tâm là phải làm gì với các trang (pages) có lưu lượng truy cập thấp do những hạn chế về khả năng hiển thị trong các công cụ tìm kiếm.
Chuyên gia từ Google thừa nhận rằng chất lượng cũng có thể ảnh hưởng nhưng cũng lưu ý rằng bản thân lượng truy cập thấp không có nghĩa là các trang có chất lượng thấp.
Bạn nên làm gì với các trang (webpages) có chất lượng thấp?
Những người đặt câu hỏi đang lo ngại về hàng trăm nghìn trang web (webpages) được lập chỉ mục nhưng có khả năng hiển thị tìm kiếm rất thấp.
Google thông báo rằng có lẽ các trang đó thiếu yếu tố thẩm quyền (DA) và đề xuất rằng chủ các website có thể hủy lập chỉ mục các trang đó hoặc chuẩn hóa lại chúng vì chúng cũng có thể ảnh hưởng đến điểm chất lượng của website.
Google không có điểm chất lượng cho các tìm kiếm tự nhiên.
Nhiều người làm marketing hay SEO đang thảo luận về chất lượng của website. Các trang web, nhóm trang web và toàn bộ website có thể được đánh giá là có chất lượng thấp.
Nhưng Google lưu ý rằng họ không có “điểm chất lượng” (quality score) cho các kết quả tìm kiếm tự nhiên.
Theo Google:
“Theo nghĩa này, chúng tôi không thực sự có điểm chất lượng cho các tìm kiếm tự nhiên.
Nếu có thì nó chỉ là thứ đến từ phía các quảng cáo.”
Nên làm gì với các trang web có chất lượng thấp.
Theo chuyên gia từ Google:
“Tôi nghĩ có rất nhiều điều cần phải suy nghĩ ở đây. Bạn có thể cân nhắc các hoạt động như xóa các trang đó, cải thiện các trang đó hay kết hợp các loại trang đó lại với nhau. Bạn có thể làm bất cứ điều gì nếu các trang đó có chất lượng thấp.”
Traffic thấp không phải là một dấu hiệu của chất lượng thấp.
Theo Google, khả năng hiển thị tìm kiếm thấp không phải là một dấu hiệu của các trang web có chất lượng thấp.
“Nếu đây là những trang có xu hướng không nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhưng chúng thực sự hữu ích thì Google không xem chúng là có chất lượng thấp. Đó là một điều bạn cần ghi nhớ.
Trên một số website, các trang có lưu lượng truy cập thấp thường gần giống với việc có chất lượng thấp, nhưng không nhất thiết phải như vậy.
Trên các website khác, mặc dù có một số trang có lượng truy cập thấp nhưng chúng lại rất hữu ích với một số nhóm đối tượng nhỏ nào đó.
Vì vậy, chúng nhận được lượng hiển thị thấp hơn trên các công cụ tìm kiếm.
Theo quan điểm của chúng tôi, những website đó vẫn hữu ích và chất lượng vẫn cao.
Bạn không nên xóa nó đi chỉ vì nó không thu hút được lưu lượng truy cập.”
Cách sửa các trang có chất lượng thấp.
Liên quan đến điều này, Google nói rằng bạn nên cải thiện chất lượng các trang của mình, đó có thể là nội dung, thời gian tải trang, tối ưu các thẻ, cải thiện UI, UX…
Trong trường hợp nếu bạn muốn sửa cùng lúc hàng ngàn thậm chí hàng chục ngàn trang, bạn có thể chọn loại bỏ các trang hoặc kết hợp chúng lại với nhau.
Điều bạn cần lưu ý khi sử dụng trang chuẩn để kết hợp các trang lại với nhau là Google chỉ tính đến trang chuẩn khi đó mà không quan tâm đến những trang còn lại.
Nhận diện các vấn đề về chất lượng và traffic.
Ở đây có 2 vấn đề, một là về chất lượng nội dung và hai là về lưu lượng tìm kiếm (traffic).
Nếu bạn tách vấn đề chất lượng ra khỏi mối quan tâm về việc các trang thiếu lưu lượng truy cập tìm kiếm, thì câu trả lời cho câu hỏi nên làm gì với các trang đó sẽ trở nên rõ ràng hơn nhiều.
Khi này, Google đề xuất rằng bạn có thể kết hợp các trang để tạo ra các trang mới mạnh hơn trong số hàng trăm trang yếu hơn, nếu bản thân nội dung đó là hữu ích.
Nhưng tất nhiên, bạn cũng có thể viết lại nội dung đó để làm cho nội dung đó trở nên hữu ích hơn, loại bỏ hoặc chuyển hướng nội dung (redirect) cũ đó đến một trang có chủ đề tương tự nhưng chất lượng tốt hơn.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Để trở nên có vị trí hơn trong các tổ chức ngày nay, bạn phải có khả năng gây ảnh hưởng đến mọi người. Dưới đây là một số mẹo về cách tự định vị mình như là một nhà lãnh đạo, ngay cả khi bạn chỉ đang là một nhân viên.
Để trở nên thành công hơn trong các tổ chức ngày nay, bạn phải có khả năng gây ảnh hưởng đến người khác. Chỉ riêng chức danh hay vị trí của bạn không phải lúc nào cũng đủ sức mạnh để làm người khác lung lay.
Do đó, cách tốt nhất để định vị mình như là một nhà lãnh đạo là gì? Làm thế nào để bạn có đủ sức thuyết phục các đồng nghiệp ủng hộ các ý kiến của bạn?
Làm thế nào bạn có thể trở thành một người luôn được mọi người tìm đến để được hướng dẫn và được tư vấn?
Các chuyên gia nói gì.
Ông Dorie Clark, một chuyên gia tư vấn cho biết: “Có được sức ảnh hưởng ở nơi làm việc đã được chứng minh là có giá trị rất lớn. Bạn làm được nhiều việc hơn và thúc đẩy các dự án mà bạn quan tâm nhiều hơn, bạn có nhiều khả năng được chú ý hơn, có cơ hội được thăng chức và tăng lương nhiều hơn.”
Còn theo Ông Nick Morgan, tác giả của những cuốn sách chuyên về lãnh đạo nói: “Để có được sức ảnh hưởng ở một môi trường làm việc hiện đại là điều rất khó. Gây ảnh hưởng đến người khác chưa bao giờ khó hơn thế.”
“Sự phát triển của công nghệ đã làm cho mọi thứ trở nên hối hả hơn và mọi người ít được chú ý hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn bao giờ hết là bạn có thể tạo ra được sức ảnh hưởng lớn hơn khi áp lực để đạt được kết quả cao trong công việc đang trở nên khó khăn hơn. Tất cả đều phụ thuộc vào cách tiếp cận của bạn.”
Dưới đây là một số cách để bạn có thể xây dựng năng lực của bản thân và tạo ra được nhiều sức ảnh hưởng hơn đến người khác.
Xây dựng các kết nối.
Ở một cấp độ cơ bản, một trong những lý do mà mọi người làm việc cho bạn, ủng hộ ý tưởng hay quan điểm của bạn hoặc chấp thuận những yêu cầu từ bạn là vì họ thích bạn.
Bạn không cần phải là người thông minh nhất trong phòng ban hay luôn đảm bảo mọi người đều bị cuốn hút bởi sức hút của bạn. Bạn chỉ cần có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp của mình là ổn.
Tất nhiên, điều này sẽ không trực tiếp chuyển thành khả năng gây ảnh hưởng, nhưng ít nhất, nó có thể làm cho mọi người lắng nghe bạn nhiều hơn.
Hãy cố gắng lắng nghe trước khi bạn định cố gắng thuyết phục ai đó.
Cách tốt nhất để khuyến khích các đồng nghiệp hay sếp ủng hộ bạn và công việc của bạn là làm cho họ cảm thấy họ đang được lắng nghe.
Để làm điều này, hãy xoay thẳng người về phía người khác, đứng yên tại chỗ và lắng nghe họ. Một phần lớn của những mâu thuẫn tại nơi làm việc là mọi người cảm thấy không được tôn trọng và tiếng nói của họ không được lắng nghe.
Chỉ cần bạn làm được điều đó, bạn sẽ dần dần có được sự ủng hộ từ họ, và tất nhiên, bạn cũng bắt đầu có sức ảnh hưởng tới họ.
Lưu ý đến ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu của bạn.
Mọi người xung quanh bạn sẽ liên tục đánh giá xem họ có nên tin tưởng bạn hay không, có thể họ sẽ tự hỏi, người này là bạn hay thù?
Người này đang cố gắng hạ gục mình hay cùng phe với mình? Ngôn ngữ cơ thể của bạn khi này đóng vai trò rất quan trọng trong việc truyền tải đúng thông điệp của bạn.
Việc đứng thẳng vai hướng lên cao sẽ giúp bạn trở nên tự tin và có khả năng ra lệnh hơn, khi bạn áp dụng một tư thế chùn vai hoặc người xuống, bạn đang trong tâm thế của kẻ yếu thế, và điều đó làm tăng khả năng bạn bị coi là kém uy quyền hơn.
Ví dụ, giả sử bạn có cuộc họp với một đồng nghiệp mà bạn không biết rõ từ một bộ phận khác. Bạn nên báo hiệu rằng bạn là một người bạn bằng cách không khoanh tay, đặt tay sang hai bên, toàn thân của bạn mở ra và hướng đến người đối diện.
Bạn cũng nên cất giọng thấp hơn bình thường một chút để thể hiện sức mạnh. Điều này rất hữu ích vì nó không thể hiện là bạn đang lo lắng, khi mà bạn thường sẽ đẩy giọng điệu của bạn lên cao hơn.
Phát triển chuyên môn của bản thân.
Một cách khác rất hiệu quả để tăng sức ảnh hưởng của bạn tại nơi làm việc là khi bạn được xem như là một chuyên gia chính hiệu trong ngành hoặc tổ chức của bạn.
Điều này chắc chắn sẽ không xảy ra trong một sớm một chiều được, nhưng bạn có thể thực hiện từng bước để phát triển những kiến thức chuyên môn quan trọng.
Bạn có thể phát triển chuyên môn bằng cách thường xuyên tham dự các buổi hội thảo chuyên ngành, đăng ký tham gia các lớp học hoặc nhận được nhiều các chứng nhận chuyên ngành, hoặc đảm nhận vai trò dẫn dắt trong một tổ chức chuyên nghiệp nào đó.
Đừng giấu giếm kiến thức của bạn. Việc viết blog về các chủ đề của bạn và chia sẻ nó đến các nhóm đối tượng mục tiêu cũng là một cách khác để thể hiện những gì bạn biết.
Xây dựng một chiến lược rõ ràng.
Khi đến lúc có thể tận dụng sức ảnh hưởng mà bạn đã tạo dựng để kêu gọi sự ủng hộ cho các ý tương của bạn, hãy có một chiến lược thật rõ ràng. Nó nên là “bản đồ sức mạnh” để thể hiện những gì bạn có thể làm.
Hãy xây dựng một biểu đồ tổ chức gồm những người ra quyết định có liên quan đến vấn đề của bạn. Hãy tự hỏi bản thân, tôi có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến người này không? Nếu không, tôi có thể ảnh hưởng đến ai?
Sau đó, hãy bắt đầu suy nghĩ về cách thức và thời điểm bạn sẽ tiếp cận những đồng nghiệp khác nhau này.
Cung cấp cho mọi người những gì họ muốn.
Bạn có thể gia tăng sức ảnh hưởng của mình đối với một vấn đề cụ thể bằng cách xác định chính xác những lợi ích với những người mà bạn muốn gây ảnh hưởng.
Hãy xem xét về yếu tố nhu cầu, quan điểm và tính khí của từng người. Hãy cố gắng để tìm ra những gì họ cần nghe và những gì sẽ thu hút sự chú ý của họ. Đối với mỗi người, bạn hãy chắc chắn rằng bạn đang trả lời câu hỏi “Tôi sẽ được gì nếu theo bạn?”.
Một ý tưởng khác dành cho bạn đó là, hãy sử dụng cụm từ “chúng ta”, kiểu “chúng ta sẽ …” thay vì dùng “Tôi…”. Nếu đề xuất của bạn về cơ bản là chỉ quan tâm đến bản thân, mọi người rõ ràng là không có lý do gì để nghe bạn cả.
Các nguyên tắc cần nhớ.
Nên làm:
Nuôi dưỡng các mối quan hệ cá nhân với đồng nghiệp để họ có những ý định tích cực khi bạn cố gắng gây ảnh hưởng đến họ.
Nói rõ với đồng nghiệp rằng bạn coi trọng ý kiến của họ.
Thực hiện các bước để phát triển kiến thức chuyên môn bằng cách tham dự các buổi hội thảo hoặc các lớp học chuyên môn.
Không nên làm:
Lo lắng rằng những nỗ lực của bạn để có được sự ảnh hưởng là xấu hoặc tiêu cực hay một thứ gì đó mang tính cá nhân.
Quá thả lỏng cơ thể khi bạn đang nói chuyện. Việc đứng thẳng với vai, dựa thắng lưng có thể giúp bạn trở nên tự tin hơn.
Sử dụng “Tôi…” quá nhiều. Khi bạn tìm kiếm sức ảnh hưởng của bạn, hãy nói về cách ý tưởng của bạn sẽ mang lại lợi ích chung cho toàn bộ tổ chức và “chúng ta…” là cách để bạn thể hiện điều đó.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link
Việc xây dựng một cộng đồng trực tuyến mạnh mẽ có thể thúc đẩy đáng kể đến hiệu suất kinh doanh nói chung. Để giúp các nhà marketer có nhiều cơ hội hơn, dưới đây là những gì mà nền tảng LinkedIn đã chỉ ra.
Theo LinkedIn, những người chọn theo dõi cả những nội dung có trả phí lẫn không trả phí trên các Trang LinkedIn có khả năng chuyển đổi cao hơn 61% so với những người chỉ nhận được những nội dung có trả phí.
Đó là một kết quả và phát hiện rất ấn tượng.
Bằng cách tham gia tương tác với cộng đồng của bạn trên LinkedIn, những người đã thể hiện sự quan tâm đến thương hiệu của bạn, thu hút họ bằng những nội dung tự nhiên, bạn không ngừng gia tăng giá trị và làm sâu sắc thêm mối quan tâm của họ với thương hiệu.
Vậy làm thế nào để bạn có thể phát triển một chiến lược truyền thông tích hợp cả hai yếu tố tự nhiên và có trả phí cho thương hiệu của mình trên LinkedIn?
Dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo.
1. Hiểu cộng đồng của bạn và các mục tiêu của họ.
Các cộng đồng được phát triển một cách chuyên nghiệp là cốt lõi của một chiến lược truyền thông marketing tích hợp. Nhưng trước khi bạn bắt đầu đầu tư vào việc xây dựng một cộng đồng, bạn cần phải hiểu rõ họ là ai và tại sao bạn cần hiểu họ.
Ai sẽ là thành viên lý tưởng trong cộng đồng của bạn? Mặc dù bất kỳ ai quan tâm đến thương hiệu của bạn, bao gồm cả nhân viên và khách hàng trong quá khứ hay hiện tại và tương lai đều có thể là một phần của cộng đồng của bạn. Nhưng bạn nên đặc biệt quan tâm đến một số nhóm chân dung khách hàng lý tưởng của mình. Sau đó, bạn có thể sử dụng các tính năng phân tích khách truy cập và nhân khẩu học trên Trang của LinkedIn để hiểu liệu bạn có đang thu hút đúng đối tượng trọng tâm hay không cũng như cách họ tương tác với Trang của bạn như thế nào. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn có ý định nhắm mục tiêu lại các nhóm đối tượng tự nhiên của mình trong các chiến dịch quảng cáo có trả phí. Giải quyết được vấn đề này bạn có thể tăng lên 61% tỷ lệ chuyển đổi cho các chiến dịch.
Bạn đang cố gắng đạt được điều gì? Những nỗ lực của bạn phải dựa trên việc cam kết xây dựng các mối quan hệ và cung cấp giá trị cho cộng đồng của mình. Nhưng tại sao bạn lại làm điều này? Nó có phải để tăng phạm vi tiếp cận và lượng người theo dõi của bạn không? Để thu hút và tạo sự ảnh hưởng đến yếu tố tình cảm thương hiệu (brand sentiment)? Hay để nuôi dưỡng những người ủng hộ thương hiệu? Tuỳ vào mỗi mục tiêu khác nhau, rõ ràng là bạn cần có các chiến lược tiếp cận khác nhau.
2. Tối ưu từ những bước nhỏ nhất.
Bạn có thể bắt đầu với hàng loạt các cơ hội tự nhiên miễn phí trên mạng xã hội LinkedIn như – LinkedIn Pages, Showcase Pages, Product Page, LinkedIn Events, LinkedIn Live…tuy nhiên bạn nên lưu ý, hãy bắt đầu từ những thứ nhỏ nhất và tối ưu chúng thay vì quá ‘ôm đồm’.
Nhưng nếu bạn phải ưu tiên, LinkedIn khuyên bạn nên tập trung vào LinkedIn Page của mình, đây là bộ mặt của thương hiệu (và cộng đồng) của bạn trên nền tảng. Dưới đây là một số mẹo chính bạn cần ghi nhớ khi xây dựng Trang LinkedIn của mình.
Tìm cách tối ưu hoá tần suất bài đăng. Để gửi những tín hiệu một cách nhất quán đến các nhóm đối tượng mục tiêu của mình. Bạn nên nhất quán trong lịch đăng bài. Tốt nhất bạn nên đăng ít nhất 1 bài mỗi ngày vào những thời gian cụ thể.
Cung cấp những nội dung có liên quan đến các nhóm. Nhiều người làm marketing không nhận ra rằng, trên LinkedIn, bạn có thể phân phối các bài đăng tự nhiên của mình đến các phân khúc khách hàng cụ thể trong cộng đồng, nó cũng giống như việc nhắm mục tiêu trong các chiến dịch có trả phí. Hãy sử dụng điều này để đảm bảo mức độ liên quan và tương tác một cách cao nhất.
Thử nghiệm và học hỏi. Tương tự như chiến thuật A/B Testing cho các chiến dịch quảng cáo có trả phí, bạn có thể muốn thử nghiệm các loại nội dung và định dạng khác nhau để tìm hiểu điều gì phù hợp nhất với cộng đồng của bạn. Hãy theo dõi bảng điều khiển các chỉ số để biết điều gì đang hiệu quả và điều gì không.
Khi làm điều này, bạn sẽ phát hiện ra rằng có một số bài đăng hoạt động tốt hơn những bài đăng khác. Khi nhận thức được những điều này, bạn tự biết mình nên làm gì.
3. Cung cấp cho cộng đồng của bạn những nội dung mà họ muốn.
Thường thì phần đáng sợ nhất trong các hoạt động liên quan đến việc phát triển nội dung trên các nền tảng mạng xã hội đó là sản xuất nội dung một cách nhất quán.
Dưới đây là một số cách bạn có thể tham khảo:
Kiểm tra kho nội dung hiện có của bạn. Những nội dung hiện có, chẳng hạn như thông cáo báo chí, các sách hướng dẫn sử dụng, tài liệu về sản phẩm và doanh nghiệp, báo cáo…bạn có thể nhanh chóng sử dụng lại chúng cho các nền tảng mạng xã hội.
Tận dụng thẻ hashtag và các đề xuất nội dung. Cũng tương tự như trên các nền tảng mạng xã hội khác như Instagram hay Facebook, thẻ hashtags trên LinkedIn giúp bạn có nhiều cơ hội hơn để được khám phá và ngược lại, bạn có thể tìm thấy những nội dung liên quan đến bạn. Một tính năng tuyệt vời khác của Trang LinkedIn mà bạn có thể tận dụng là các đề xuất nội dung dựa trên những gì đang thịnh hành (trending) với cộng đồng của bạn.
Pha trộn nội dung. Không nhất thiết mọi bài đăng của bạn đều phải mới hoặc đi kèm với những nội dung sáng tạo. Ví dụ: bạn có thể chia sẻ lại một @mentions hay nhất của thương hiệu hoặc bài viết của bên thứ ba có liên quan đến ngành của bạn. Bạn cũng có thể đăng một câu hỏi hoặc thực hiện một cuộc thăm dò (poll) để bắt đầu các cuộc trò chuyện với cộng đồng của mình.
Gần đây, Google và Reprise – Agency về Performance Marketing toàn cầu của IPG Mediabrands đã cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn về sở thích mua sắm trực tuyến của người dùng trên khắp khu vực Châu Á – Thái Bình Dương (APAC).
Trong nghiên cứu, Google hướng tới mục tiêu tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng cũng như các điểm tiếp xúc trong hành trình mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng.
Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và 3 phát hiện dưới đây là những gì mà nhóm nghiên cứu đã tìm được.
1. Các quảng cáo trực tuyến có sức ảnh hưởng lớn hơn nhiều so với những lời giới thiệu cá nhân trong giai đoạn khám phá.
Khi mọi người nghĩ đến việc mua sắm một sản phẩm mới, quảng cáo trực tuyến thu hút sự chú ý của họ nhiều hơn nhiều so với các lời giới thiệu cá nhân vì những quảng cáo đó hỗ trợ việc họ nhớ lại thương hiệu và nâng cao nhận thức về thương hiệu.
Điều thú vị là các quảng cáo trực tuyến tỏ ra hiệu quả hơn trên các danh mục sản phẩm được nhiều người mong muốn hơn, chẳng hạn như sức khỏe và sắc đẹp, các thiết bị gia dụng và nhà bếp cũng như thiết bị điện tử tiêu dùng.
Sau quảng cáo trực tuyến, mọi người có xu hướng tìm kiếm các lời đề xuất hay giới thiệu từ gia đình, bạn bè và thị trường để tìm kiếm những thứ gì đó mới.
Tuy nhiên, khi họ bắt đầu nghiên cứu một sản phẩm, người mua hàng sẽ chuyển sang các website của thương hiệu, các cổng tìm kiếm thông tin và thị trường trực tuyến để biết thêm những thông tin chi tiết về các sản phẩm đó.
Đây là cách mọi người khám phá các sản phẩm mới:
54% người tiêu dùng tìm kiếm thông qua các quảng cáo trực tuyến.
4% người tiêu dùng tìm kiếm thông những lời giới thiệu từ bạn bè và gia đình.
34% tìm kiếm trên các nền tảng mua sắm.
Người tiêu dùng thường có kế hoạch nghiên cứu sản phẩm rất kỹ trước khi đưa ra các quyết định mua hàng, do dó, các thương hiệu cần phải có mặt ở cả các giai đoạn khám phá và nghiên cứu ban đầu trong hành trình mua sắm.
Các chiến dịch nâng cao nhận thức về thương hiệu (brand awareness) đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy những người mua sắm này trong quá trình ra quyết định mua hàng của họ.
2. Các đánh giá trên website của thương hiệu cũng quan trọng không kém so với các đánh giá trên các nền tảng mua sắm khác.
Không có gì ngạc nhiên khi các đánh giá tích cực và xếp hạng cao lại ảnh hưởng rất nhiều đến hành vi của những người mua sắm trực tuyến.
Theo nghiên cứu, nguyên nhân khiến mọi người nhấp vào nút “mua” là:
60% bị ảnh hưởng bởi những bài đánh giá (reviews).
54% bị ảnh hưởng bởi các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
Tuy nhiên, điều có thể gây ngạc nhiên cho các thương hiệu là cách người tiêu dùng cảm nhận về các đánh giá.
Bạn có thể nghĩ rằng mọi người coi các bài đánh giá trên các nền tảng bán hàng (marketplace) là khách quan hơn, tuy nhiên, đó không hoàn toàn là cách người tiêu dùng đang nhìn nhận.
Theo nghiên cứu của Google, người tiêu dùng cho rằng các bài đánh giá trên website của thương hiệu cũng quan trọng như các bài đánh giá được tìm thấy trên các nền tảng khác.
Bà Ritika Gupta Chawla, Giám đốc vùng phụ trách thương mại điện tử của Reprise Digital tại APAC cho biết: “Đánh giá sản phẩm đóng vai trò là động lực mua hàng mạnh mẽ cho người tiêu dùng. Ngày nay, tất cả chúng ta đều tìm kiếm sự xác thực trước khi đưa ra các quyết định mua hàng.”
Người mua hàng cần thông tin – và tính xác thực – để khẳng định quyết định của họ về việc mua hàng. Nó phải được xem là đúng đắn nhất.
Đối với các thương hiệu, khi xây dựng website của riêng mình để lưu trữ và thúc đẩy các bài đánh giá của khách hàng, họ nên thể tập hợp các bình luận này ở một nơi duy nhất thay vì nằm rải rác trên các nền tảng. Nó cũng giúp mọi người dễ dàng tìm thấy các bài đánh giá và để lại đánh giá của riêng họ.
3. Ưu và nhược điểm của mua sắm trực tuyến.
Trong khi tiết kiệm thời gian và chi phí là hai lợi ích lớn nhất mà mọi người đánh giá cao nhất khi mua sắm trực tuyến, thì phí vận chuyển (cao) và thời gian giao hàng chậm là những yếu tố có thể phá vỡ sự kỳ vọng của khách hàng.
Trong nghiên cứu của Google, những người được hỏi cho rằng “tiết kiệm thời gian” (76%) và “giá tốt nhất” (65%) là hai lợi thế lớn nhất của mua sắm trực tuyến.
Ngược lại, họ cho rằng thời gian giao hàng chậm (55%) và phí vận chuyển (57%) là hai nhược điểm hàng đầu của các thương hiệu.
Mua sắm trực tuyến vốn là một con dao hai lưỡi đối với người tiêu dùng, những người có thể phải vật lộn với sự đánh đổi giữa yếu tố chi phí và sự tiện lợi.
Tìm kiếm giá tốt hơn là điều tuyệt vời, nhưng phí vận chuyển cộng thêm khiến việc mua hàng trở nên ‘khó chịu’ hơn.
Tương tự như vậy, sự thuận tiện của việc mua sắm từ nhà giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng, nhưng sau đó khách hàng phải đối mặt với việc thời gian vận chuyển chậm.
Các thương hiệu cần phải biết về quá trình ra quyết định này để “làm trơn tru các điểm ma sát” trong suốt hành trình mua sắm trực tuyến.
Ví dụ: Các thương hiệu có thể cung cấp nhiều tùy chọn giao hàng hơn hoặc điều chỉnh giá để giúp khách hàng hoàn tất việc mua hàng của họ một cách nhanh chóng hơn.
Sự đánh đổi giữa thời gian và tiền bạc trong mua sắm trực tuyến:
Lợi thế của mua sắm trực tuyến: 76% nói rằng nó tiết kiệm thời gian, 65% nói nó có giá tốt hơn.
Bất lợi của mua sắm trực tuyến: 55% cho rằng thời gian giao hàng chậm và 57% nói phí vận chuyện là rào cản mua sắm.
Mọi người dễ chấp nhận hơn về phí vận chuyển và thời gian chờ đợi đối với các sản phẩm liên quan đến nhu cầu thiết yếu như giao thực phẩm và thức ăn cho vật nuôi cũng như các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.
Mặt khác, họ không muốn chờ đợi đối với đồ điện tử và thiết bị nhà bếp hay những sản phẩm hỗ trợ hàng ngày trong gia đình.
Để giúp người tiêu dùng khám phá các sản phẩm mới, các thương hiệu nên chạy các chiến dịch nâng cao nhận thức để người mua sắm có thể xác thực quyết định mua hàng của họ một cách dễ dàng hơn.
Hy vọng với những thông tin chi tiết mới mẻ này về hành vi của người mua sắm trực tuyến, các thương hiệu có thể gia tăng giá trị của mình nhiều hơn liên quan đến hành trình mua sắm trực tuyến của khách hàng.
Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link