Skip to main content

TikTok chia sẻ mẹo tối ưu hoá hiệu suất quảng cáo mới

Nếu bạn đang tìm cách tối ưu hoá hiệu suất của các chiến dịch trên TikTok Ads, những chia sẻ mới đây của TikTok sẽ vô cùng hữu ích.

TikTok chia sẻ mẹo tối ưu hoá hiệu suất quảng cáo mới
TikTok chia sẻ mẹo tối ưu hoá hiệu suất quảng cáo mới

Các mẹo tối ưu quảng cáo theo đó được TikTok chia thành 5 giai đoạn trải dài từ thời điểm nhà quảng cáo gửi tín hiệu (các lựa chọn nhắm mục tiêu) tới TikTok đến quá trình tối ưu sau khi chiến dịch được khởi chạy.

5 giai đoạn tối ưu quảng cáo bao gồm:

  • Tín hiệu.
  • Nhắm mục tiêu (Targeting).
  • Sáng tạo.
  • Đấu giá (Bidding).
  • Điều chỉnh và tối ưu.

Bên dưới là chi tiết từng thành phần.

Tín hiệu.

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trước khi thiết lập chiến dịch của bạn trên TikTok là triển khai các giải pháp đo lường phù hợp để gửi những tín hiệu liên quan đến TikTok.

Để thúc đẩy các hoạt động Performance Marketing, các tín hiệu đóng vai trò khai phá hoạt động nhắm mục tiêu (Targeting), tối ưu hóa và đo lường hiệu suất bằng cách xây dựng nên một bức tranh về dữ liệu tương tác và ý định của người dùng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả ứng dụng và website riêng của thương hiệu.

Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn:

  • Chia sẻ tín hiệu với TikTok. Đối với các Web Marketer, hãy chọn tích hợp TikTok Pixel hoặc TikTok API dựa trên nhu cầu kinh doanh của thương hiệu. Đối với các App Marketer, bạn có thể sớm sử dụng tính năng Events API & SDK. Bạn có thể xem chi tiết tại:  web marketers và app marketers.
  • Chia sẻ các sự kiện trên toàn kênh từ website hoặc ứng dụng của thương hiệu tới TikTok. Tuỳ vào từng chiến dịch, bạn có thể có các mục tiêu khác nhau và thuộc các giai đoạn khác nhau của phễu bán hàng (Sales Funnel). Tuy nhiên, dù cho mục tiêu của bạn là gì, bạn đều có thể hưởng lợi từ các tín hiệu trên toàn phễu. Nếu bạn có mục tiêu nằm ở các phần cuối của phễu bán hàng (lower-funnel), hệ thống máy học của TikTok có thể sử dụng các sự kiện ở các phần trên của phễu (upper-funnel) để dự đoán tốt hơn tỷ lệ chuyển đổi (eCVR) cho các sự kiện ở các phần thấp hơn của phễu. Nếu bạn không thể đăng lại tất cả dữ liệu sự kiện của mình, hãy đăng lại ít nhất 3 sự kiện từ phần trên cùng của phễu, phần giữa và phần cuối của phễu.
  • Chia sẻ tất cả dữ liệu sự kiện chưa được phân bổ từ ứng dụng và website cho TikTok. Điều này mang lại cho hệ thống của TikTok nhiều tín hiệu hơn để tối ưu hóa việc phân phối quảng cáo và cũng cho phép nhà quảng cáo tạo đối tượng nhắm mục tiêu lại (Re – Targeting) một cách hiệu quả hơn.

Nhắm mục tiêu (Targeting).

Với tư cách là nhà quảng cáo, bạn có thể tự hỏi làm thế nào để bạn tìm thấy những đối tượng mục tiêu phù hợp cho thương hiệu hay nói cách khác, làm thế nào bạn có thể tiếp cận những người có nhiều khả năng thực hiện hành động nhất.

TikTok có các công cụ để giúp nhà quảng cáo xác định đối tượng mục tiêu mà họ mong muốn, dưới đây là cách thức nó hoạt động.

  • Đảm bảo đối tượng có thể mở rộng. Kể từ khi chiến dịch được khởi chạy, hệ thống của TikTok cần một khoảng thời gian và dữ liệu nhất định để tìm hiểu và khám phá đối tượng phù hợp nhất cho quảng cáo. Do đó, các nhóm quảng cáo có quy mô đối tượng rộng hoặc cân bằng sẽ mang lại cho hệ thống của TikTok nhiều cơ hội hơn để khám phá đối tượng và tối ưu hóa hiệu suất quảng cáo. Nhà quảng cáo TikTok có thể xem TikTok Learning phase để hiểu sâu hơn về các giai đoạn học tập của quảng cáo TikTok.
  • Hãy mở rộng việc nhắm mục tiêu khi hệ thống khó vượt qua giai đoạn tìm hiểu, không thể chi tiêu hoặc CPA quá cao. Việc điều chỉnh cách nhắm mục tiêu sẽ cung cấp cho hệ thống nhiều không gian hơn để khám phá các đối tượng mới có khả năng chuyển đổi. Nếu bạn không chắc chắn về cách bạn nên Targeting, hãy thử sử dụng công cụ TikTok Targeting Expansion.
  • Sử dụng chức năng “loại trừ đối tượng” (exclude audience) của TikTok để loại bỏ những nhóm người nhất định ra khỏi đối tượng mục tiêu, những người đã chuyển đổi. Nhà quảng cáo nên tận dụng tối đa ngân sách bằng cách chỉ nhắm mục tiêu tới những người chưa hoàn thành hành động mà họ đang thúc đẩy.

Sáng tạo.

Cũng như với bất cứ nền tảng quảng cáo nào khác, sáng tạo đóng vai trò quyết định đối với sự thành công của các chiến dịch. Sáng tạo vừa là một nghệ thuật và vừa là một khoa học.

Để giúp nhà quảng cáo đạt được mục tiêu hiệu suất của mình thông qua các nội dung sáng tạo, dưới đây là những gì mà TikTok đưa ra.

  • Xây dựng các quảng cáo TikTok hấp dẫn bằng cách dựa vào các xu hướng hiện tại và tận dụng các đối tác sáng tạo. Khả năng tương tác tốt của quảng cáo không chỉ giúp tối ưu ngân sách quảng cáo mà còn khiến đối tượng mục tiêu có nhiều cảm hứng hơn với thương hiệu. Nhà quảng cáo có thể xem TikTok’s Creative Center  để khám phá các xu hướng mới nhất, tìm kiếm các đối tác tại TikTok Marketing Partners, hay Creator Marketplace.
  • Làm mới quảng cáo để kéo dài tuổi thọ của các nhóm quảng cáo trước khi tạo các quảng cáo mới. Quảng cáo mới và hấp dẫn là những yếu tố hàng đầu xác định tuổi thọ của một nhóm quảng cáo. Nhà quảng cáo đừng vội tạo nhóm quảng cáo mới cho đến khi có các chỉ số về hiệu suất thể hiện rõ điều này. Thay vào đó, hãy thử “hồi sinh” các nhóm quảng cáo hiện tại bằng cách thêm quảng cáo mới và tối ưu lại những cài đặt hiện có trong nhóm quảng cáo. Đối với các nhà quảng cáo ứng dụng, hãy thử tận dụng Dynamic Scene hiện có trong Trình quản lý quảng cáo TikTok để tạo ra các biến thể quảng cáo mới dựa trên các quảng cáo hiện có.
  • Sử dụng các công cụ của Trình quản lý quảng cáo TikTok để tối ưu hóa quảng cáo, bao gồm Thông tin chi tiết về video (Video Insights), Thử nghiệm phân tách (Split Test) và ACO. Thông tin chi tiết về video hiển thị các chỉ số chính về hiệu suất trong video, thứ có thể giúp nhà quảng cáo xây dựng và tối ưu nội dung video. Thử nghiệm phân tách giúp nhà quảng cáo dễ dàng chạy thử nghiệm A/B một cách khoa học. Sau đó, với ACO (Automated Creative Optimization), nhà quảng cáo có thể tự động tạo quảng cáo mới và chọn những quảng cáo hoạt động tốt nhất khi mở rộng chiến dịch của mình.

Đấu giá (Bidding).

Giá thầu là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động phân phối và mở rộng quảng cáo. Vì vậy, trước khi chiến dịch của bạn bắt đầu hoạt động, hãy đảm bảo rằng bạn biết cách tối ưu hóa các thông số đó.

  • Luôn nhập số tiền tối đa mà bạn sẵn sàng chi cho các chuyển đổi. Điều này mang lại cho hệ thống nhiều cơ hội hơn để tìm đúng đối tượng cho quảng cáo của bạn và cải thiện khả năng cạnh tranh trong phiên đấu giá với các đối thủ. Nếu bạn đang chạy các chiến dịch tối ưu hóa theo hướng chuyển đổi và bạn đã chọn Giới hạn chi phí (Cost Cap) làm chiến lược đặt giá thầu, hãy đặt giá có thể chấp nhận được là cao nhất cho mỗi hành động. Nếu chiến dịch của bạn tối ưu hóa cho Giá trị (Value), bạn có thể đặt giá trị ROAS thấp nhất mà bạn có thể chấp nhận. Bạn có thể xem thêm về 2 kiểu giá thầu này tại: Cost CapMinimum ROAS.
  • Sử dụng điểm tiêu chuẩn (benchmark) lịch sử để xác định giá thầu. Để xác định giá thầu hợp lý, hãy thử những cách sau:

Đối với nhóm quảng cáo Giới hạn chi phí (Cost Cap): Tham khảo CPA thực tế từ các nhóm quảng cáo nhắm mục tiêu trong cùng một đối tượng, quảng cáo cùng một sản phẩm và tối ưu hóa theo cùng một mục tiêu.

Đối với nhóm quảng cáo ROAS tối thiểu (Minimum ROAS): Tham khảo ROAS thực tế từ các nhóm quảng cáo nhắm mục tiêu cùng một tệp đối tượng, quảng cáo cùng một sản phẩm và tối ưu hóa theo hướng hoàn tất thanh toán.

  • Giữ cho ngân sách chiến dịch luôn ở trạng thái mở và sử dụng ngân sách hàng ngày cho các nhóm quảng cáo. Để tránh việc phân phối quảng cáo bị dừng đột ngột, hãy đặt ngân sách hàng ngày cho từng nhóm quảng cáo thay vì ở cấp độ chiến dịch. Hãy sử dụng mức ngân sách nhóm quảng cáo hàng ngày cao ít nhất là gấp 10 đến 50 lần CPA mục tiêu hiện có trong nhóm quảng cáo.

Điều chỉnh và tối ưu.

Để có được các chiến dịch hiệu suất tối ưu, nhà quảng cáo phải theo dõi chiến dịch quảng cáo và thực hiện các điều chỉnh dựa trên các chỉ số và thông tin chi tiết về dữ liệu.

  • Tập trung vào việc theo dõi các chỉ số quan trọng nhất. Bằng cách xác định các chỉ số mục tiêu, bạn có thể xác định khi nào bạn cần tối ưu hóa hiệu suất và những điều chỉnh nào cần thực hiện. Ví dụ: nếu mục tiêu của bạn là thúc đẩy doanh số bán hàng và ROAS phải cao, đừng thực hiện các điều chỉnh chỉ vì CPM cao.
  • Chỉ điều chỉnh một nhóm quảng cáo hoặc cài đặt chiến dịch tại cùng một thời điểm và đợi ít nhất hai ngày trước khi thực hiện các điều chỉnh bổ sung.
  • Tăng hoặc giảm ngân sách dựa trên kỳ vọng CPA và ROAS. Tăng ngân sách của bạn khi tỷ lệ chi tiêu ngân sách đạt trên 95% VÀ quảng cáo của bạn đang đáp ứng kỳ vọng về CPA hoặc ROAS. Giảm ngân sách của bạn để kiểm soát CPA và ROAS khi sử dụng chiến lược giá thầu Chi phí thấp nhất (Lowest Cost) và Giá trị cao nhất (Highest Value).

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Storytelling: 4 thành phần cốt lõi của một câu chuyện hấp dẫn

Dù với tư cách là người làm marketing hay là một doanh nhân, trong bối cảnh kinh doanh ngày nay, việc xây dựng nên những câu chuyện hấp dẫn để thúc đẩy sự chú ý của đối tượng mục tiêu là điều hết sức cần thiết. Tham khảo ngay 4 thành phần cốt lõi của một câu chuyện hấp dẫn.

Storytelling: 4 thành phần cốt lõi của một câu chuyện hấp dẫn
Storytelling: 4 thành phần cốt lõi của một câu chuyện hấp dẫn

Dù bạn là ai và bạn đang làm gì, bạn có ít nhất một câu chuyện riêng để kể. Sự khác biệt ở đây là trong khi chỉ có một số ít người có thể biến nó thành những câu chuyện có sức ảnh hưởng, còn số khác thì không.

Học cách xây dựng và chia sẻ câu chuyện gốc (Origin Story) là một trong những kỹ năng giao tiếp có giá trị nhất mà mọi doanh nhân, nhà lãnh đạo hay người làm marketing nói chung cần trang bị.

Cuối cùng, kỹ năng kể chuyện sẽ giúp khách hàng phân biệt ý tưởng, sản phẩm hay các dịch vụ mà một thương hiệu đang bán với số còn lại trên thị trường.

Trong phạm vi kinh doanh, một câu chuyện gốc là câu chuyện được kể lần đầu, nó tiết lộ nguồn gốc của một ý tưởng hay sản phẩm nào đó, chẳng hạn như câu chuyện của đế chế Apple dưới đây.

“Vào năm 1976, có hai người bạn đã thành lập nên một công ty máy tính. Một người là một kỹ sư xuất sắc, và người kia có niềm đam mê với Marketing và thiết kế.

Cùng nhau, cả 2 người cùng họ Steve là Steve Jobs và Steve Wozniak đã tạo ra thương hiệu Apple ngay trong nhà để xe của chính ngôi nhà nơi Steve Jobs đang sinh sống với cha mẹ của mình.

Cùng nhau, họ đã tạo ra một cuộc cách mạng công nghiệp và làm cho máy tính dễ sử dụng hơn đối với cả những người bình thường.

Năm 1985, Steve Jobs bị đuổi ra khỏi công ty của chính mình sau một cuộc đảo chính thất bại trong phòng họp. Một thập kỷ sau, ông đã trở lại và cứu công ty khỏi tình thế sắp phá sản đồng thời xoay chuyển tình thế mới cho công ty.

Vào tháng 1 năm 2022, thương hiệu được thành lập bởi hai người đàn ông trong một nhà để xe đã trở thành công ty Mỹ đầu tiên đạt giá trị thị trường là 3.000 tỷ USD”

Đoạn trước của câu chuyện này là một câu chuyện gốc ngắn khoảng 100 từ. Nó chứa đựng 4 yếu tố mà bất cứ câu chuyện gốc nào cũng nên cung cấp đó là: cấu trúc, nhân vật, xung đột và cách giải quyết.

Cấu trúc.

Về bản chất, câu chuyện gốc cũng là một câu chuyện. Và vì nó là câu chuyện, theo triết gia Hy Lạp Aristotle, nên có phần mở đầu, phần giữa và phần cuối. Lời khuyên của Aristotle vẫn còn nguyên giá trị sau 2.300 năm.

Phần đầu của một câu chuyện thiết lập bối cảnh và các nhân vật. Phần giữa chứa các rào cản hoặc xung đột, và phần kết là giải quyết các xung đột.

Nhân vật.

Trong phạm vi kinh doanh, một câu chuyện gốc ghi lại các giá trị, sứ mệnh, chiến lược và mục đích của doanh nghiệp hay thương hiệu.

Chúng ta thường nhìn thấy chính mình trong câu chuyện của người khác và từ khóa ở đây chính là “con người”. Trong khi các ý tưởng trừu tượng như giá trị hay sứ mệnh có thể được lồng ghép vào các câu chuyện gốc, người truyền tải thông điệp phải là con người thật.

Nếu những người này mang trong mình một sứ mệnh thay đổi hay tạo ra một cuộc cách mạng gì đó, khả năng ảnh hưởng của họ còn lớn hơn nhiều lần.

Xung đột.

Trong một tác phẩm của Aaron Sorkin nói về Steve Jobs, cụ thể là nói về sự căng thẳng giữa Steve Jobs và hội đồng quản trị của Apple.

Sorkin nói: Mọi câu chuyện tuyệt vời đều là về “ý định và trở ngại”. Nói cách khác, một nhân vật muốn một thứ gì đó và một thứ gì đó khác đang cản đường họ.

Vượt qua các rào cản hay xung đột là một yếu tố cốt lõi trong thuật kể chuyện (Storytelling), thứ có thể khiến người nghe bị cuốn hút sâu hơn vào trong câu chuyện.

Cách giải quyết (hoá giải xung đột).

Như đã phân tích ở trên, một câu chuyện thì phải có phần kết thúc. Nhưng bằng cách nào?

Sau khi nhân vật đấu tranh và vượt qua những khó khăn, người nghe bắt đầu cảm thấy nhẹ nhõm khi người đó cuối cùng đã có thể tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm – hoặc ít nhất là học được nhiều bài học mới.

Trong một câu chuyện gốc về kinh doanh, phần kết chỉ đơn giản là kết thúc câu chuyện với một giải pháp cho một nỗi đau hoặc một giải pháp cho một xung đột nào đó.

Trong bối cảnh kinh doanh hiện tại, khi có quá nhiều sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị trường, khi khách hàng có quá nhiều sự lựa chọn và khi yếu tố cảm xúc vẫn là yếu tố chính quyết định việc khách hàng nhớ và yêu thích một thương hiệu nào đó, các nhà đầu tư, doanh nghiệp hay giới truyền thông đều khao khát những câu chuyện gốc đủ sức truyền cảm hứng.

Và bạn cũng vậy !

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Các đại gia ngành bán lẻ vẫn tích cực với cuộc đua giành thị phần

Thị trường bán lẻ đang chứng kiến cuộc đua khốc liệt giữa các ông lớn trong việc mở rộng điểm bán, chiếm lĩnh thị phần.

retail là gì
Retail là gì? Thấu hiểu về ngành hàng Retails

Mặc dù có nhiều lo ngại về nguy cơ lạm phát, suy thoái kinh tế ảnh hưởng đến sức mua, chi phí đầu vào của một số mặt hàng tăng khiến giá tăng ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng, tuy nhiên thị trường bán lẻ vẫn đang chứng kiến cuộc đua khốc liệt của các ông lớn trong việc mở rộng điểm bán, chiếm thị phần.

Đơn cử như, đầu tháng 11 vừa qua, THISO thành viên của Tập đoàn THACO đã khai trương siêu thị Emart thứ hai tại khu đô thị Sala thuộc TP. Thủ Đức (TP.HCM).

Dù có mặt tại Việt Nam 7 năm nhưng tập đoàn bán lẻ lớn nhất Hàn Quốc Emart gặp nhiều khó khăn trong việc mở rộng kinh doanh. Tuy nhiên, chỉ một năm sau khi bắt tay với THACO thì siêu thị mang thương hiệu Emart thứ hai được khai trương.

Dù gia nhập “cuộc chơi” muộn hơn nhưng ông Trần Bá Dương, Chủ tịch Tập đoàn THACO Trần Bá Dương không hề dấu tham vọng khi đặt mục tiêu đạt 20 siêu thị đến năm 2026.

Doanh thu mảng bán lẻ của THACO trong 5 năm tới đạt 1 tỷ USD, trở thành đại siêu thị có thị phần số 1 tại Việt Nam.

Siêu thị Emart sẽ đi theo chiến lược bắt đầu từ những thị trường đông dân, có tiềm năng.

Sau khi các đại siêu thị hiện hữu đảm bảo hệ thống tiêu chí cơ bản về doanh thu và tỷ suất lợi nhuận thì THACO sẽ phát triển mô hình cửa hàng nhỏ mà Emart thành công trên thế giới.

Cùng thời điểm với THISO, tập đoàn bán lẻ hàng đầu Thái Lan là Central Retail cũng vừa mở thêm hai trung tâm thương mại mới là GO! Phú Thạnh ở TP.HCM và GO! Bình Dương.

GO là tên gọi mới của một cái tên đã hết sức quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam là BigC, được Central Retail thay đổi sau khi mua lại từ Tập đoàn Casino (Pháp).

Mới đây Central Retail cũng tiết lộ kế hoạch chi 30 tỷ Baht (tương đương 790 triệu USD) để mở rộng gấp đôi quy mô điểm bán tại Việt Nam từ 340 cửa hàng lên ít nhất 710 cửa hàng vào năm 2026.

Ông lớn bán lẻ đến từ Nhật Bản là AEON cũng dự định sẽ tăng từ 6 trung tâm thương mại như hiện nay lên 16 tới năm 2025.

Một ông lớn bán lẻ nội, được coi “anh cả” về tuổi đời trên thị trường là Saigon Co.op sau thời gian chững lại do lãnh đạo dính pháp lý thì năm nay cũng dự kiến mở thêm 100 siêu thị.

Hệ thống bán lẻ được nhắc đến nhiều nhất trong thời gian qua là WinMart thuộc Tập đoàn Masan cũng tiếp tục mở rộng điểm bán.

Cụ thể mới đây ông Nguyễn Đăng Quang, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Masan cho biết, để thúc đẩy chiến lược Point of Life, Masan đã khai trương 30 cửa hàng WIN trong quý 3.

Thời gian tới, Masan sẽ ra mắt mô hình cửa hàng mới phục vụ người tiêu dùng tại khu vực nông thôn.

“Tới thời điểm này, Masan đã nắm giữ 50% thị phần cửa hàng bán lẻ hiện đại trên toàn quốc và chúng tôi không ngừng đổi mới để phục vụ người tiêu dùng các trải nghiệm vượt trội”, ông Quang nói thêm.

Được biết đến là đơn vị duy nhất sở hữu cả hệ thống phân phối hành tiêu dùng nhanh (Bách Hoá Xanh) và hàng tiêu dùng lâu bền (Điện Máy Xanh), Thế Giới Di Động là công ty duy nhất đi “ngược chiều” khi cho biết trong quý 4/2022 sẽ tạm dừng mở mới cửa hàng ở tất cả các chuỗi.

Tuy nhiên việc tạm dừng của Thế Giới Di Động không áp dụng đối với một số ít cửa hàng đang thử nghiệm hoặc các cửa hàng mang lại lợi nhuận ngay.

Nhiều triển vọng

Trái ngược với tình trạng ảm đạm khi hàng loạt các cửa hàng phải đóng cửa để chống dịch cách đây một năm, hiện nay thị trường bán lẻ đã sôi động trở lại.

Cụ thể, khảo sát của Công ty cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report), tính chung 9 tháng đầu năm 2022, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng đạt 4.170 nghìn tỷ đồng, tăng 21% so với cùng kỳ năm trước.

Kết quả kinh doanh trong tháng 8/2022 cũng cho thấy 53,8% số doanh nghiệp bán lẻ đã bằng và vượt mức trước đại dịch.

Điều này cho thấy ngành bán lẻ đang dần bắt kịp tốc độ tăng của cùng kỳ các năm trước khi xảy ra dịch Covid-19.

Tuy nhiên tốc độ tăng trưởng giữa các doanh nghiệp bán lẻ có sự phân hóa giữa các nhóm hàng hóa khác nhau.

Đơn cử doanh nghiệp bán lẻ hàng lâu bền tăng trưởng cao so với hàng tiêu dùng nhanh.Còn những doanh nghiệp có quy mô lớn, chiến lược kinh doanh bài bản ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng hơn so với nhóm doanh nghiệp còn lại.

Dựa vào những lợi thế của thị trường Việt Nam như GDP tiếp tục tăng trưởng, tỷ lệ dân số ở độ tuổi từ 30 đến 40 lớn nên 92% số doanh nghiệp cho rằng triển vọng kinh doanh của toàn ngành bán lẻ những tháng cuối năm 2022 sẽ khả quan.

Chỉ có 16% doanh nghiệp tỏ ra thận trọng do lo ngại lạm phát và suy thoái kinh tế đang trở thành rủi ro lớn nhất hiện nay đối với tăng trưởng ngành bán lẻ.

Bên cạnh đó, thị trường bán lẻ cũng đang thay đổi theo hướng mua sắm trực tuyến sẽ trở nên phổ biến hơn nhờ 2 động lực là: dịch Covid-19 thúc đẩy hoạt động mua sắm trực tuyến trở thành thói quen của người dùng; điện thoại thông minh, thiết bị di động và dịch vụ internet ngày càng phổ biến.

Còn theo Cushman & Wakefield đánh giá thị trường bán lẻ đã qua thời thương hiệu nội hay ngoại, mà doanh nghiệp bán lẻ nào nhanh tay hơn và có chiến lược trong việc tập trung vào trải nghiệm của khách hàng sẽ dành chiến thắng.

Sau thời gian “thử nghiệm” bán hàng trực tuyến bất đắc dĩ mùa giãn cách, các nhà bán lẻ đã tự tin hơn, cũng như thói quen của người tiêu dùng trong và sau Covid-19 cũng thay đổi, đòi hỏi những toan tính mới của chính mỗi doanh nghiệp hơn khi triển khai mô hình kinh doanh kết hợp đa kênh (Omni Channel).

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Twitter dừng việc bán tick xanh đồng thời khôi phục lại tick xám

Biểu tượng Twitter Blue biến mất và người dùng chỉ nhận được thông báo lỗi mỗi khi đăng ký dịch vụ trả phí của Twitter.

Chỉ vài ngày sau khi công bố dịch vụ thu phí Twitter Blue, hôm 11/11, Twitter đã khôi phục dấu tick xám “chính thức” (Official) cho một số tài khoản đã xác minh.

Đồng thời, nhiều người dùng cho biết gói đăng ký hàng tháng 8 USD cho dấu tick xanh đã biến mất trên trang cá nhân của họ.

Động thái này diễn ra ngay sau khi các tài khoản giả trên Twitter mọc lên như nấm vì Elon Musk mở bán tick xanh, không chỉ dành riêng cho những người nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng như trước đây.

Dịch vụ trả tiền để nhận tick xanh tạo nên sự hỗn loạn trên Twitter khi các tài khoản mạo danh công ty, người nổi tiếng như cầu thủ NBA LeBron James, cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump, dịch vụ Apple TV+… tràn ngập nền tảng. Ngay cả Chúa Jesus cũng có tài khoản “chính chủ”.

Theo The Verge, dấu tick xám hiện đã bắt đầu xuất hiện trở lại trên tài khoản chính thức của các thương hiệu lớn như Coca-Cola, Nintendo. Các tài khoản riêng của Twitter cũng hiển thị biểu tượng màu xám.

Trong khi đó, nhiều người dùng cho biết nút đăng ký dịch vụ Twitter Blue đã biến mất trên ứng dụng Twitter iOS. Đến sáng ngày 11/11, Zoe Schiffer của Platformer đã khẳng định công ty mạng xã hội đã hoãn ra mắt Twitter Blue và chặn người dùng đăng ký mới để “giải quyết sự cố mạo danh hàng loạt người nổi tiếng gần đây”.

“Tối nay Twitter đã có một số thay đổi lớn, bao gồm: tắt đăng ký Twitter Blue và khôi phục dấu tick xám chính chủ cho những nhà quảng cáo”, trích trong một thông báo nội bộ Slack gửi đến nhân viên. Platformer cũng cho biết những người đã đăng ký dịch vụ Blue vẫn sử dụng bình thường và các hình thức thanh toán trả phí trên iOS cũng bị vô hiệu hóa.

“Có vẻ như Twitter đã thu hồi dịch vụ thu phí Twitter Blue 8 USD/tháng. Cả giao diện lập trình API và nút đăng ký trong app đều không hoạt động”, nhà phân tích ứng dụng Jane Manchun Wong viết trên trang cá nhân.

Theo The Verge, trước đây, người dùng iOS sẽ đăng ký Blue bằng cách nhấn vào biểu tượng ở thanh bên, nhưng biểu tượng này đã biến mất với một số tài khoản.

Một vài người dùng khác vẫn thấy nút đăng ký này nhưng khi nhấn vào chỉ hiện thông báo lỗi: “Cảm ơn vì đã quan tâm! Twitter Blue sẽ sớm có mặt ở quốc gia của bạn. Vui lòng kiểm tra lại sau”.

Phản hồi về vấn đề này, Twitter cho biết họ sẽ cấm các tài khoản được tạo sau ngày 9/11 đăng ký dịch vụ Twitter Blue để mạo danh tick xanh.

Tỷ phú Elon Musk cũng thông báo rằng những tài khoản nếu muốn sử dụng danh tính của ai đó để gây cười thì phải thêm chữ “đùa” (parody) trong tên của mình.

Trước đó, nhiều nhân viên của Twitter đã dự đoán rằng nền tảng mạng xã hội sẽ phải đối mặt với nguy cơ sụp đổ sau khi Elon Musk sa thải lượng lớn nhân sự công ty.

Lỗi chồng lỗi nhưng số nhân viên ít ỏi còn lại không thể giải quyết kịp thời. Họ bị ép làm việc đến mức căng thẳng quá độ và buộc phải quay trở lại văn phòng để làm việc.

Trong buổi gặp mặt trực tiếp với nhân viên Twitter, Elon Musk còn tuyên bố mô hình kinh doanh hiện tại của Twitter là sự thất bại, sẽ dẫn đến khả năng phá sản.

Song, tính năng Twitter Blue đã được công bố trong tình trạng quá hỗn loạn, The Verge nhận định.

Do đó, hãng công nghệ đã phải sửa sai bằng cách đưa dấu tick xám trở lại nhằm giảm tình trạng mạo danh. Họ đã ra mắt dấu tick, xóa dấu tick rồi lại khôi phục nó một lần chỉ trong vòng vài ngày.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Omnicom khuyên thương hiệu nên dừng quảng cáo trên Twitter

Trước những lùm xùm mới đây, gã khổng lồ ngành quảng cáo Omnicom Group khuyên thương hiệu nên dừng quảng cáo trên Twitter.

Omnicom khuyên thương hiệu nên dừng quảng cáo trên Twitter
Omnicom khuyên thương hiệu nên dừng quảng cáo trên Twitter

Tập đoàn quảng cáo và Marketing Omnicom Group Inc đã khuyến nghị với các thương hiệu là khách hàng của họ rằng nên tạm dừng chi tiêu quảng cáo trên Twitter (được thể hiện trong một bản ghi nhớ).

Omnicom hiện có hơn 5.000 khách hàng là doanh nghiệp tại 70 quốc gia trên toàn cầu, bao gồm McDonald’s Corp và Apple. Bản ghi nhớ không đề cập đến tên khách hàng và không rõ liệu có thương hiệu nào đã tạm dừng chi tiêu quảng cáo trên Twitter hay không.

Động thái này được diễn ra trong bối cảnh khi có ngày càng nhiều nhà quảng cáo và cơ quan chức năng lo ngại về tương lai của Twitter kể từ khi Elon Musk mua lại.

Elon Musk trước đó cũng đã đổ lỗi cho các nhà vận động rằng họ đã góp phần làm cho nhiều nhà quảng cáo hơn rời bỏ Twitter.

“Theo Omnicom Media Group, việc tạm dừng không phải vì do các thay đổi gần đây hay do bản thân nền tảng quảng cáo Twitter, mà những điều này có thể làm cho những nội dung không an toàn có thể tăng lên và do đó, thương hiệu cần nên cân nhắc kỹ khi quyết định sử dụng nền tảng này.”

Doanh số bán quảng cáo chiếm hơn 90% doanh thu của Twitter trong quý thứ hai.

Tháng trước, nhà sản xuất ô tô General Motors Co của Mỹ cho biết họ đã tạm dừng quảng cáo có trả phí trên Twitter.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Social Network là gì? Thấu hiểu khái niệm Social Networking

Trong phạm vi bài viết này, hãy cùng MarketingTrips tìm hiểu về một trong những thuật ngữ phổ biến nhất trong thế giới internet là Social Network (Tiếng Việt có nghĩa là Mạng xã hội) như: Social Network là gì, Social Networking sites là gì, có những nền tảng Social Network phổ biến nào trên thế giới và nhiều nội dung khác.

Social Network là gì
Social Network là gì? Thấu hiểu về khái niệm Social Networking

Trong thế giới internet ngày nay, thuật ngữ Social Network vốn đã rất quen thuộc với phần đông mọi người. Từ việc sử dụng Social Network để giải trí và tìm kiếm thông tin, để kết nối với bạn bè, đến các hoạt động mua sắm và hơn thế nữa. Vậy thực chất thì Social Network là gì và sử dụng Social Networking như thế nào.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài viết này:

  • Social Network là gì?
  • Social Network hoạt động như thế nào.
  • Một số điểm chính cần lưu ý khi tìm hiểu về Social Network là gì?
  • Lịch sử hình thành Social Network (s).
  • Social Network được phân loại như thế nào hay những kiểu Social Networkchính hiện có là gì?
  • Những cột mốc phát triển đáng chú ý nhất trong không gian Social Network.
  • Vai trò của các nền tảng Social Network đối với xã hội con người nói chung là gì?
  • Các nền tảng Social Network phổ biến nhất trên thế giới.
  • Những yếu tố chính quyết định sự thành công của các nền tảng Social Networklà gì?
  • FAQs – Những câu hỏi thường gặp xoay quanh chủ đề Social Network.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Social Network là gì?

Social Network (Social Networking) trong tiếng Việt có nghĩa là Mạng xã hội hoặc Mạng lưới xã hội.

Social Network hay Social Networks là khái niệm đề cập đến việc người dùng sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội (Social Media Platform) để kết nối với bạn bè, gia đình, thương hiệu và hơn thế nữa.

Tuỳ vào từng bối cảnh cụ thể, Social Network có thể được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau như để kết nối, để giải trí, để tìm kiếm thông tin, để kinh doanh, để xây dựng thương hiệu và nhiều mục đích khác.

Trong thế giới ngay nay, Social Network còn là công cụ của những người làm Marketing để tương tác với khách hàng, tìm kiếm khách hàng tiềm năng hay bán hàng.

Tính đến năm 2022, Facebook (thuộc Meta) là nền tảng Social Network lớn nhất và phổ biến nhất toàn cầu với gần 3 tỷ người dùng. Bên cạnh Facebook, một số nền tảng Social Network lớn khác có thể kể đến như Instagram, YouTube, LinkedIn, TikTok, Pinterest hay Twitter.

Tổng số lượng người dùng Social Network toàn cầu hiện là khoảng hơn 5 tỷ người.

Social Networking sites là gì?

Social Networking Sites hay Social Networking Platforms là khái niệm đề cập đến các trang web (site) hoặc nền tảng (platform) mạng xã hội như Facebook, Instagram hay TikTok.

Các địa chỉ như Facebook.com hay Instagram.com chính là các Social Networking Sites.

Social Network hoạt động như thế nào.

Đúng với bản chất tên gọi của nó, Social Network hoạt động dựa trên mô hình “mạng” (chính là Network hay Networking), tức nó được liên kết theo hình thức “mạng nhện”, mọi thứ được liên kết hay kết nối chặt chẽ với nhau.

Social Network liên quan đến việc xây dựng, phát triển và duy trì các mối quan hệ giữa các cá nhân với nhau, giữa cá nhân với tổ chức hoặc cũng có thể là giữa các tổ chức với nhau.

Bản chất đằng sau của các nền tảng Social Network và cũng là yếu tố quyết định liệu một Social Network nào đó có tồn tại được hay không đó là lượng người dùng sử dụng.

Vì là “mạng” nên nếu một nền tảng nào đó sau khi được ra mắt một thời gian nhất định mà có rất ít người dùng sử dụng, các nền tảng này hoặc là thúc đẩy thật nhanh (scale) lượng người dùng sử dụng nền tảng (Active) hoặc là chọn cách “rời bỏ cuộc chơi”.

Trợ thủ đắc lực cho các Social Network là nền tảng công nghệ, những công nghệ như AI (trí tuệ nhân tạo), Big Data hay Machine Learning (ML) là yếu tố mang tính sống còn hay bắt buộc quyết định sự tồn tại của bất cứ Social Network nào.

Cuối cùng, hầu hết các nền tảng Social Network như Facebook, TikTok hay Instagram hoạt động dựa trên cơ chế lan truyền (Viral).

Nghĩa là, một khi một người dùng nào đó gia nhập vào các nền tảng Social Network, các công nghệ đằng sau các nền tảng này có nhiệm vụ đề xuất, hướng dẫn, thúc đẩy họ “hoạt động” nhiều hơn trên nền tảng, đề xuất bạn bè mới để họ có thể kết nối (Add, Connections) là một ví dụ điển hình cho điều này.

Mục tiêu cuối cùng là “mọi thứ cứ thế được lây lan và không ngừng mở rộng.”

Một số điểm chính cần lưu ý khi tìm hiểu về Social Network là gì?

Một số điểm chính cần lưu ý khi tìm hiểu về Social Network là gì?
Một số điểm chính cần lưu ý khi tìm hiểu về Social Network là gì?
  • Social Network đề cập đến việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội (Social Media Platforms/sites) dựa trên internet để có thể kết nối. Không có internet thì không có Social Network.
  • Theo số liệu từ Statista, Facebook, YouTube và Instagram là 3 nền tảng Social Network lớn nhất toàn cầu tính đến năm 2022.
  • Những người dùng bình thường sử dụng Social Network để kết nối với bạn bè, người thân, hay với các thương hiệu họ yêu thích.
  • Trong khi các nhà marketer sử dụng Social Network để xây dựng thương hiệu, kết nối với khách hàng tiềm năng bán hàng và hơn thế nữa.
  • Tuỳ vào từng nhu cầu hay đối tượng khác nhau, các nền tảng Social Network sẽ được sử dụng theo những cách khác nhau.
  • Một nền tảng Social Network sẽ không tồn tại nếu nó chỉ có một số lượng ít người dùng.
  • Social Network có thể mang lại nhiều lợi ích hay cả những bất cập tuỳ thuộc vào cách các nền tảng được xây dựng và cách những người dùng sử dụng nó.

Lịch sử hình thành Social Networks.

Theo Wikipedia, dưới đây là sơ lược về lịch sử hình thành của khái niệm Social Network là những gì mà thuật ngữ này từng trải qua.

Vào cuối những năm 1890, Émile Durkheim và Ferdinand Tönnies là 2 người đầu tiên đã tiên đoán về ý tưởng của Social Network trong các lý thuyết và nghiên cứu của họ về các nhóm xã hội (social groups).

Tönnies lập luận rằng các nhóm xã hội này có thể tồn tại dưới dạng các mối quan hệ xã hội trực tiếp và cá nhân, liên kết các cá nhân muốn chia sẻ các giá trị và niềm tin với nhau, hoặc các liên kết xã hội (social links) và phi cá nhân.

Durkheim tiếp đó lại đưa ra một cách giải thích phi cá nhân về các dữ kiện xã hội, lập luận rằng các hiện tượng xã hội (social phenomena) nảy sinh khi các cá nhân tương tác với nhau tạo thành một thực tại không còn có thể được giải thích về mặt thuộc tính thông qua các chủ thể cá nhân riêng lẻ.

Những phát triển lớn nhất với Social Network được hình thành vào những năm 1930 bởi một số nhóm làm việc trong lĩnh vực tâm lý học, nhân chủng học và toán học.

Về tâm lý học, vào những năm 1930, Jacob L. Moreno bắt đầu ghi chép và phân tích có hệ thống về các tương tác xã hội (social interaction) trong các nhóm nhỏ, đặc biệt là lớp học và đội nhóm làm việc.

Trong bối cảnh nhân học, nền tảng cho các lý thuyết về Social Network là công trình lý thuyết và dân tộc học của Bronislaw Malinowski, Alfred Radcliffe-Brown, và Claude Lévi-Strauss.

Về mặt xã hội học, công trình đầu tiên (được công bố vào những năm 1930) của Talcott Parsons đã tạo tiền đề cho việc áp dụng cách tiếp cận theo kiểu mối quan hệ để hiểu về cấu trúc xã hội (social structure).

Bắt đầu từ cuối những năm 1990, các phân tích Social Network do các nhà xã hội học, nhà khoa học chính trị và vật lý học như Duncan J. Watts, Albert-László Barabási, Peter Bearman, Nicholas A. Christakis, James H. Fowler, và những người khác thực hiện.

Mục tiêu chính là phát triển và áp dụng các mô hình cũng như phương pháp mới đối với những dữ liệu mới nổi có sẵn về Social Network trực tuyến (online social networks) và các “dấu vết kỹ thuật số” đầu tiên liên quan đến khái niệm mạng trực tiếp (face-to-face networks).

Social Network được phân loại như thế nào hay những kiểu Social Network chính hiện có là gì?

Trong phạm vi không gian Social Network, các nền tảng cũng có thể được phân loại thành các kiểu khác nhau bao gồm:

  • Social Network về video như YouTube và TikTok.
  • Social Network (đa năng) như Facebook.
  • Social Network hình ảnh như Instagram hay Pinterest.
  • Social Network theo hình thức đăng các nội dung ngắn (miniblog) như Twitter.
  • Social Network việc làm như LinkedIn.

Những cột mốc phát triển đáng chú ý nhất trong không gian Social Network.

Kể từ lúc ra đời và phát triển đến hiện tại, Social Network cũng như các nền tảng (Socia Media Platforms) đi cùng với nó đã trải qua một chặng đường khá dài, dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo.

  • Vào năm 1997, Social Network (social media site) đầu tiên trên thế giới ra đời với tên gọi là SixDegrees.com, nền tảng cho phép người dùng tạo hồ sơ, tạo kết nối, nhắn tin…với những người khác trong mạng lưới (networks).
  • Vào năm 2003, Social Network Myspace ra đời. Myspace là một trang Social Network cung cấp mạng lưới thông tin tương tác giữa người dùng với bạn bè của họ, cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, viết blog, lập nhóm, tải hình ảnh lên hay lưu trữ nhạc. Nền tảng đạt hơn 25 triệu người dùng vào năm 2005.
  • Cũng vào năm 2003, tiền thân của Social Network lớn nhất thế giới ngày nay là Facebook chính thức ra đời với tên gọi FaceMash và sau đó đổi tên thành TheFacebook vào 2004. Social Network theo kiểu chuyên nghiệp LinkedIn cũng ra đời vào năm này.
  • Vào năm 2005, Social Network video YouTube thuộc Google (Alphabet) ra đời.
  • Vào năm 2006, Social Network Twitter ra đời. Mặc dù được khai sinh vào 2004, nhưng 2006 mới là năm chính thức Twitter công bố ra mắt.
  • Vào năm 2010, Social Network chia sẻ hình ảnh Instagram và Pinterest chính thức ra mắt.
  • Vào năm 2016, Social Network video ngắn đầu tiên trên thế giới ra đời với tên gọi là TikTok thuộc công ty mẹ ByteDance.

Vai trò của các nền tảng Social Network đối với xã hội con người nói chung là gì?

Vai trò của các nền tảng Social Network đối với xã hội con người nói chung là gì?
Vai trò của các nền tảng Social Network đối với xã hội con người nói chung là gì?

Đến đây, hẳn là bạn đã có được những góc nhìn tổng quan nhất về khái niệm Social Network, hiểu Social Network là gì và nó được hình thành như thế nào.

Dưới đây là một số vai trò hay lợi ích mà các nền tảng Social Network nói chung có thể mang lại cho xã hội nói chung và người dùng nói riêng.

  • Công cụ kết nối và giao tiếp tức thời.

Khi nói đến vai trò của các nền tảng Social Network như Facebook hay Instagram, khả năng giao tiếp tức thời (và cũng miễn phí) là lợi ích đầu tiên phải kể đến.

Bạn thử hình dung lại thời điểm trước khi các nền tảng Social Network ra đời, khi bạn phải liên hệ với nhau qua điện thoại và hiện tại, bạn hình dung ngay ra điều này.

Chỉ cần có kết nối internet, giờ đây bạn có thể trò chuyện cùng bạn bè, gia đình, đồng nghiệp hay bất cứ ai ở bất cứ lúc nào với Social Network, qua cả âm thanh lẫn video trực tiếp.

  • Social Network là công cụ đắc lực để tìm kiếm thông tin.

Nếu như trước đây, bạn có thường sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google hay Yahoo để tìm kiếm thông tin, bạn hoàn toàn có thể làm điều này trên các nền tảng Social Network. Facebook, YouTube hay TikTok là những nơi mà bạn có thể tìm kiếm bất cứ thứ gì bạn muốn.

  • Social Network cũng là nơi bạn có thể tương tác với các thương hiệu hay những người có ảnh hưởng (Influencer) mà bạn thích. 

Ngoài việc được sử dụng để giao tiếp và kết nối cá nhân, Social Network cũng là nơi bạn có thể chọn để tương tác với các thương hiệu hay doanh nghiệp mà mình yêu thích. Với những người có ảnh hưởng cũng vậy, bạn hoàn toàn có thể theo dõi họ từ đây.

  • Social Network trong hoạt động kinh doanh và Marketing.

Cuối cùng, một trong những vai trò không thể thiếu của các nền tảng Social Network đó là được các doanh nghiệp hay người làm marketing sử dụng để tiếp cận khách hàng tiềm năng, xây dựng thương hiệu và bán hàng.

Với hơn 5 tỷ người dùng (DAU) hoạt động toàn cầu tính đến năm 2022, Social Network thực sự mang đến cho các thương hiệu những cơ hội khổng lồ để bán hàng, kinh doanh và hơn thế nữa.

Các nền tảng Social Network phổ biến nhất trên thế giới.

Tính đến năm 2022, dưới đây là một số nền tảng Social Network phổ biến nhất toàn cầu.

  • Social Network Facebook – gần 3 tỷ người dùng.
  • Social Network chia sẻ video YouTube – hơn 2.5 tỷ người dùng.
  • Mạng giao tiếp xã hội WhatsApp – hơn 2 tỷ người dùng.
  • Social Network chia sẻ hình ảnh Instagram – gần 1.5 tỷ người dùng.
  • Social Network video ngắn TikTok – hơn 1 tỷ người dùng.
  • Social Network chuyên nghiệp LinkedIn – gần 800 triệu người dùng.
  • Social Network Snapchat – hơn 500 triệu người dùng.
  • Social Network chia sẻ hình ảnh Pinterest – gần 500 triệu người dùng.
  • Social Network theo kiểu miniblog Twitter – hơn 400 triệu người dùng.

Những yếu tố chính quyết định sự thành công của một nền tảng Social Network là gì?

Những yếu tố chính quyết định sự thành công của một nền tảng Social Network là gì?
Những yếu tố chính quyết định sự thành công của một nền tảng Social Network là gì?

Trong khi Social Network là “miếng bánh” mà hầu hết các công ty công nghệ đều “thèm khát” vì những những gì mà nó có thể mang lại, chỉ một số rất ít các doanh nghiệp dám theo đuổi con đường này.

Vậy lý do chính ở đây là gì? Câu trả lời là, để có thể xây dựng nên một nền tảng Social Network thành công, doanh nghiệp cần rất rất nhiều nguồn lực, dưới đây là một số yếu tố quyết định chính mà doanh nghiệp cần có.

  • Nguồn lực mạnh về tài chính và con người.

Bởi độ lớn về người dùng mà các nền tảng Social Network cần để tồn tại, hệ thống của họ phải có khả năng xử lý hàng trăm triệu hay hàng tỷ người dùng khác nhau (thậm chí là trong cùng một thời điểm), cũng tương tự nhưng lớn hơn rất nhiều lần so với các nền tảng thương mại điện tử, doanh nghiệp cần rất nhiều tiền để xây dựng nền tảng công nghệ, tuyển dụng nhân tài và cả thu hút một lượng lớn người dùng mới.

  • Để Social Network có thể tồn tại được, nó cần phải có một lượng lớn người dùng.

Trong trường hợp doanh nghiệp của bạn có rất nhiều vốn và cũng đã thu hút được rất nhiều nhân tài, tất cả những điều này sẽ không có ý nghĩa gì nếu nền tảng bạn xây dựng không thể thu hút và giữ chân được một lượng lớn (rất lớn) người dùng tham gia.

Như đã phân tích trong các phần ở trên, bởi bản chất vốn có của Social Network là tính có mạng lưới (networks), điều này có nghĩa là nó chỉ có ý nghĩa khi mỗi người tham gia dù là cá nhân hay doanh nghiệp, họ phải có thể xây dựng được một mạng lưới cho riêng họ.

Bạn cứ thử hình dung thế này, một Social Network A nào đó ra đời và bạn tò mò nên đã đăng ký dùng thử, sau đó bạn phát hiện ra rằng xung quanh bạn, từ bạn bè, đồng nghiệp hay cả các thương hiệu bạn yêu thích đều không có ở trên nền tảng đó, điều gì sẽ xảy ra?

Hiển nhiên là, bạn cũng sẽ dần “lãng quên” Social Network đó.

Ngược lại, nếu Social Network có thể thu hút được tất cả các bên này tham gia, như một vòng xoáy liên tục, “mạng” liên tục được xây dựng, kết nối và phát triển, “Social Network” dần dần hình thành.

Điều này cũng giải thích lý do tại sao một số Social Network tại Việt Nam như Lotus (VCCorp) hay Gapo (Gapo) dần biến mất khi nó chỉ có thể thu hút được một lượng nhỏ người dùng.

Mặc dù không có một con số cụ thể để quyết định một nền tảng Social Network có thể “trụ” được, nhưng ít nhất con số đó phải là hàng trăm triệu người dùng trở lên.

Gapo hay Lotus có khoảng dưới 10 triệu người dùng (chỉ bằng 1/10 dân số Việt Nam) nên việc các nền tảng này khó duy trì được cũng là điều dễ hiểu.

  • Nền tảng công nghệ (sản phẩm) cũng là điều kiện mang tính sống còn với các nền tảng Social Network.

Tới đây, bạn lại tiếp tục cứ giả sử rằng, doanh nghiệp của bạn có vốn khá mạnh, bên cạnh đó, vì các chương trình marketing đang tỏ ra rất hiệu quả, bạn lôi kéo rất nhiều người có ảnh hưởng (Influencer) tham gia vào nền tảng nên từ đó bạn cũng có một lượng người dùng khá lớn (giả sử đủ để bạn có thể đi tiếp).

Khi tất cả mọi người dùng đã gia nhập, hiển nhiên, họ sẽ bắt đầu trải nghiệm, “lướt” và tương tác với những người khác (giả sử bạn bè của họ cũng đang có mặt trên nền tảng), với các thương hiệu mà họ yêu thích (giả sử các thương hiệu cũng đã nhanh chóng gia nhập), cũng như bắt đầu trải nghiệm những thứ nâng cao khác (chẳng hạn như tìm kiếm).

Như là điều tất yếu, sau một quá trình trải nghiệm, nếu các tính năng, giao diện, hay những thứ nâng cao như thuật toán không thể làm hài lòng được họ, họ sẽ chọn cách rời đi và tìm kiếm sang một nền tảng khác. Social Network có thể rơi vào thất bại.

Để có thể tiếp tục hình dung điều này một cách rõ hơn, bạn lại hình dung thế này, bạn gia nhập một Social Network nào đó nhưng nền tảng lại “không thể hiểu” bạn thích hay muốn gì, thậm chí bạn chủ động tìm kiếm cũng không thể thấy, liệu bạn có tiếp tục “lướt” nó.

Hay chuyện gì sẽ xảy ra nếu cứ mỗi lần mở ứng dụng, hàng loạt tin rác ập đến bạn, quảng cáo ngổn ngang không thể kiểm soát…bạn lại chọn cách rời đi.

Nếu bạn tìm hiểu, bạn sẽ thấy rằng, một trong những điểm cốt lõi quyết định sự thành công của các nền tảng Social Network như Facebook hay TikTok là thuật toán, mà cụ thể đằng sau nó là AI (trí tuệ nhân tạo), Machine Learning (công nghệ máy học), Big Data (dữ liệu lớn) và hơn thế nữa.

Không có thuật toán tốt (“chiều” người dùng) thì không có Social Network hay Social Networking.

Khi nói đến các thuật toán của Social Network, thuật toán của TikTok là một trong những thứ đáng tham khảo nhất, nó cũng là thứ giúp TikTok có hơn 1 tỷ người dùng nhanh nhất trong không gian các nền tảng Social Network.

FAQs – Những câu hỏi thường gặp xoay quanh chủ đề Social Network.

  • Nền tảng Social Network là gì?

Là khái niệm đề cập đến các nền tảng (Platforms, sites) cụ thể, nơi mà người dùng có thể truy cập và tương tác với nhiều các mục đích khác nhau. Các nền tảng Social Network phổ biến có thể kể đến như Facebook hay Instagram.

  • Social Network trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Trong tiếng Việt, Social Network hay Social Networks có nghĩa là Mạng xã hội, khái niệm đề cập đến cách thức tương tác xã hội (là social và networks) hơn là các nền tảng hay yếu tố công nghệ (là platforms hay technology).

  • Social Network được sử dụng để làm gì?

Như đã phân tích ở đầu bài, tuỳ vào từng đối tượng cụ thể, Social Network có thể được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau như để giao tiếp, tìm kiếm thông tin hay bán hàng.

  • Sự khác biệt giữa khái niệm Social Network và phương tiện truyền thông mạng xã hội (social media) là gì?

Trong khi vẫn thường được sử dụng với tên gọi chung là “Social Network” hay nền tảng Social Network, social network và social media là hai khái niệm khác nhau.

Social Network đề cập đến yếu tố môi trường (mạng lưới – network), tức cách mà người dùng tương tác với nhau, còn Social Media lại đề cập đến nền tảng hay phương tiện (về mặt công nghệ), là nơi cho phép các mạng lưới được hình hành và kết nối.

  • Phân tích Social Network là gì?

Là hoạt động tìm kiếm thông tin và thu thập dữ liệu để phục vụ cho các mục tiêu khác nhau, có thể là để kinh doanh, nghiên cứu hay vì bất cứ mục đích gì khác.

  • Text-based Social Network là gì?

Text-based Social Network là các nền tảng mạng xã hội tập trung vào nội dung văn bản. Twitter là một ví dụ về mạng xã hội theo hướng văn bản.

  • Decentralized Social Network là gì?

Decentralized Social Network là mạng xã hội phi tập trung, khác với các nền tảng mạng xã hội thông thường như Facebook hay TikTok, là các mạng xã hội tập trung, Decentralized Social Network là mạng xã hội do người dùng làm chủ, tất cả các dữ liệu, hay cách họ muốn xem nội dung trên nền tảng đều do họ quyết định.

  • Social Network sites là gì?

Là các trang web mạng xã hội ví dụ Facebook.com, TikTok.com hay Twitter.com.

Kết luận.

Dù với tư cách là người dùng sử dụng Social Network (hay còn được gọi là Mạng xã hội) với mục tiêu giao tiếp hay tìm kiếm thông tin, hay với tư cách là những người làm marketing và kinh doanh, sử dụng Social Network để tương tác với khách hàng tiềm năng, việc hiểu bản chất của các nền tảng Social Network là điều hết sức cần thiết.

Bằng cách hiểu social network là gì và tất cả những lợi ích mà nó có thể mang lại, bạn đang giúp chính bản thân mình có nhiều cơ hội hơn để phát triển bản thân, phát triển sự nghiệp và trên nữa là phát triển doanh nghiệp của mình.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Những quy tắc ngầm của các thuật toán trên mạng xã hội

Kể từ khi ra đời và phát triển mạnh mẽ, khái niệm nhà sáng tạo nội dung (Content Creator) gắn liền với các nền tảng mạng xã hội, và để trở nên phù hợp hơn, họ buộc phải chạy theo các thuật toán.

Những quy tắc ngầm của các thuật toán trên các nền tảng mạng xã hội
Những quy tắc ngầm của các thuật toán trên các nền tảng mạng xã hội

Việc tìm ra các quy tắc hay thuật toán ẩn của các nền tảng truyền thông mạng xã hội vốn là một công việc vô cùng khó khăn — và đối với các nhà sáng tạo nội dung (Content Creator), điều này còn trở nên cấp thiết hơn.

Ziggi Tyler, một nhà sáng tạo trên TikTok đã đăng một video nêu ra một vấn đề đáng lo ngại mà anh nhận thấy với TikTok Creator Marketplace, một công cụ được sử dụng để kết nối nhà sáng tạo với các thương hiệu trên TikTok.

Tyler cho biết anh không thể nhập các từ khoá như “Black Lives Matter” hay “support Black Excellence” vào hồ sơ của mình trên Marketplace. Tuy nhiên, với các cụm từ như “ưu ​​thế của người da trắng” và “hỗ trợ người da trắng” thì lại hợp lệ.

Nhiều nhà sáng tạo khác trên TikTok cũng đã báo cáo các vấn đề tương tự.

Về cơ bản, có hai cách để có thể hiểu tác động của việc kiểm duyệt nội dung và các thuật toán thực thi các quy tắc đó: là dựa vào những gì nền tảng nói và bằng cách hỏi chính các nhà sáng tạo đang hoạt động trên nền tảng.

Trong trường hợp của Tyler, TikTok đã xin lỗi và đổ lỗi cho một bộ lọc nội dung tự động đã được thiết lập sẵn trên nền tảng.

Bà Brooke Erin Duffy, phó giáo sư tại Đại học Cornell, đã hợp tác với nghiên cứu sinh Colten Meisner để phỏng vấn 30 nhà sáng tạo trên TikTok, Instagram, Twitch, YouTube và Twitter trong khoảng thời gian video của Tyler được lan truyền mạnh mẽ.

Các nhà nghiên cứu muốn biết cách những nhà sáng tạo, đặc biệt là những người thuộc các nhóm yếu thế, điều hướng các thuật toán và phương pháp kiểm duyệt nội dung (Content Moderation) của các nền tảng mà họ đang sử dụng.

Những gì được tìm thấy là: Nhà sáng tạo đầu tư rất nhiều công sức vào việc tìm hiểu các thuật toán, thứ sẽ quyết định hay định hình trải nghiệm và các mối quan hệ của họ trên các nền tảng này.

Vì nhiều nhà sáng tạo sử dụng nhiều nền tảng nên họ buộc phải tìm hiểu các quy tắc hay thuật toán ẩn của từng nền tảng.

Nhà sáng tạo phải điều chỉnh toàn bộ phương pháp tiếp cận của họ trong việc sản xuất và quảng cáo nội dung nhằm đáp ứng các thành kiến ​​của thuật toán và hệ thống kiểm duyệt nội dung trên nền tảng.

Dưới đây là chi tiết cuộc phỏng vấn được chia sẻ từ các nhà nghiên cứu.

Từ lâu, các nhà sáng tạo đã thảo luận về cách các thuật toán và hệ thống kiểm duyệt ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của họ trên các nền tảng đã khiến họ trở nên nổi tiếng. Vậy điều gì khiến bạn ngạc nhiên nhất khi thực hiện những cuộc phỏng vấn này?

Là người nghiên cứu, tôi hiểu rằng cuộc sống của các nhà sáng tạo gắn liền với các thuật toán, tuy nhiên cho đến khi thực hiện các cuộc phỏng vấn chuyên sau, tôi mới có thể thực sự hiểu là thuật toán đã ảnh hưởng nhiều đến vậy.

Nhà sáng tạo dành rất nhiều nguồn lực để hiểu thuật toán và họ cũng hiểu rằng “thuật toán đó là khác nhau cho những người hay nhóm người khác nhau”.

Trong khi họ vẫn phải nỗ lực để phát triển trong không gian của nền kinh tế nhà sáng tạo, họ cảm thấy có nhiều vấn đề trong nền kinh tế này.

Nhà sáng tạo có thường nghĩ đến khả năng bị kiểm duyệt hoặc nội dung của họ không tiếp cận được khán giả do các thuật toán chặn không?

Tôi nghĩ về cơ bản, các thuật toán ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình các nhà sáng tạo xây dựng cấu trúc và quảng bá nội dung của họ. Các thuật toán này thay đổi theo ý thích; và gần như không có những cái nhìn sâu sắc (Insight) đến nội dung hay nhà sáng tạo.

Trong nhiều trường hợp, vì các nhà sáng tạo không thể liên hệ trực tiếp với các nền tảng, thứ mà họ có thể làm là “chấp nhận” và thay đổi.

Vì theo định nghĩa, đây là những thuật toán ẩn hay quy tắc ngầm, bạn đã xem xét khái niệm này như thế nào trong nghiên cứu của mình?

Một số người nói rằng họ đã bị cấm một cách vô cớ, và những người khác nói, “nội dung của tôi quá tệ khi không thể tiếp cận được.”

Bởi vì không có cách nào khác có thể thực sự chứng minh rằng một ai đó trên nền tảng bị cấm một cách vô cớ và cấm một cách chính đáng, suy đoán là thứ mà nhiều vẫn làm.

Tuy nhiên, cho dù các thuật toán ẩn có tồn tại hay không, thì việc mọi người hành động như thể họ bị trừng phạt thông qua những giới hạn về khả năng hiển thị của họ trên nền tảng là điều đang diễn ra.

Có bất kỳ cách nào có thể được thực hiện để giúp giải quyết vấn đề này không?

Các nền tảng liên tục quảng cáo các lợi ích của nền tảng của họ tới các nhà sáng tạo và cũng đề xuất rằng, nếu bạn đủ tài năng và có nội dung phù hợp, bạn có thể kết nối với khán giả và kiếm nhiều tiền.

Có thể nhà sáng tạo vẫn có thể kiếm được tiền hay thậm chí là nhiều tiền, họ không có nhiều tiếng nói trong chính sách kiểm duyệt nội dung của nền tảng và cách chúng đang được sử dụng một cách không công bằng.

Tính minh bạch vẫn còn là thứ nan giải với các nền tảng mạng xã hội, nhưng tôi nghĩ rằng người sáng tạo nên có nhiều đại diện hơn về các quyết định tác động cơ bản đến doanh nghiệp của họ.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Nguồn: MarketingTrips

Elon Musk cảnh báo mạng xã hội Twitter có thể phá sản

Theo thông tin mới đây, Sếp mới của Twitter Elon Musk nói với nhân viên của Twitter rằng mạng xã hội này sẽ gặp rất nhiều khó khăn ở phía trước và cũng có thể bị phá sản.

Elon Musk cảnh báo mạng xã hội Twitter có thể phá sản
Elon Musk cảnh báo mạng xã hội Twitter có thể phá sản

Trong email đầu tiên mới đây được gửi đến toàn bộ nhân viên Twitter kể từ khi thương vụ mua lại Twitter với giá 44 tỷ USD, Elon Musk cảnh báo nguy cơ Twitter có thể phá sản đồng thời thông báo rằng mạng xã hội này sẽ gặp rất nhiều khó khăn ở phía trước.

Kể từ lúc mua lại Twitter, Elon Musk đã thực hiện nhiều biện pháp khác nhau như cắt giảm nhân sự và thu thêm phí từ người dùng nhằm mục tiêu giảm chi phí của nền tảng, tuy nhiên những chính sách này dường như không thể giải quyết được khoản nợ khổng lồ sau thương vụ.

Bên cạnh đó, khi gần đây có rất nhiều nhà quảng cáo lớn đã tạm dừng các chiến dịch trên nền tảng, tất cả những điều này đang đẩy Elon Musk và Twitter vào thế khó.

Hai trang tin về công nghệ là The Information và Platformer cũng đã cảnh báo về nguy cơ phá sản của mạng xã hội này khi số tiền bỏ ra không tương xứng với tiềm năng hiện có của Twitter với chỉ hơn 250 triệu người dùng.

Elon Musk cũng nói với nhân viên rằng “những ngày tháng ăn uống miễn phí và các đặc quyền khác tại Twitter đã qua đi.”

Khi thảo luận về tình hình tài chính và tương lai của Twitter, Elon Musk cho biết nền tảng này phải sớm thu phí người dùng thông qua Twitter Blue (có cung cấp tick xanh) trong bối cảnh các nhà quảng cáo đang rời bỏ nền tảng.

Trong một email được gửi tới nhân viên, Elon Musk nói: “thời kỳ khó khăn nhất đang ở phía trước”, và “tôi cũng không có cách nào giải thích rõ hơn về vấn đề này”.

Trước đó, giám đốc bảo mật thông tin, giám đốc quyền riêng tư và giám đốc pháp lý của Twitter cũng đã nghỉ việc, điều này cũng góp phần làm dấy lên lo ngại về khả năng giữ an toàn cho nền tảng cũng như khả năng tuân thủ các nguyên tắc pháp lý khác.

Tính đến thời điểm hiện tại, Twitter đã sải thải hơn 50% nhân viên.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Google Ads ra mắt Ad Frequency Targeting cho các chiến dịch trên YouTube

Google Ads vừa thông báo ra mắt tính năng Ad Frequency Targeting cho các chiến dịch trên YouTube, cho phép nhà quảng cáo số lần quảng cáo được hiển thị.

Google Ads ra mắt Ad Frequency Targeting cho các chiến dịch trên YouTube
Google Ads ra mắt Ad Frequency Targeting cho các chiến dịch trên YouTube

Với tính năng kiểm soát tần suất nhắm mục tiêu (Target) mới, Google đang cho phép các nhà quảng cáo kiểm soát nhiều hơn số lần mà người dùng xem quảng cáo của họ trên nền tảng YouTube.

Trước đây, việc kiểm soát tần suất quảng cáo trên YouTube chỉ có thể thực hiện được khi chạy các chiến dịch TV được kết nối (CTV) trong Google Display & Video 360 (Display Ads).

Trong một bài đăng trên blog, Google giải thích cách tần suất mục tiêu (Ad target frequency) có thể giúp các nhà quảng cáo đạt được mục tiêu chuyển đổi mà không gây khó chịu cho người xem khi “buộc” họ phải xem quá nhiều quảng cáo.

“Với tính năng tần suất nhắm mục tiêu mới, các nhà quảng cáo có thể tối ưu hóa theo phạm vi tiếp cận (Reach) và tần suất (Frequency) một cách chính xác hơn, đồng thời, trải nghiệm của người xem quảng cáo cũng sẽ tốt hơn.

Tần suất nhắm mục tiêu cho phép các nhà quảng cáo chọn mục tiêu tần suất lên đến 4 lần mỗi tuần và hệ thống của Google Ads sẽ tối ưu hóa để đạt được phạm vi tiếp cận duy nhất (Unique Reach) tối đa tại tần suất đó.”

Tăng tần suất quảng cáo (Ad Frequency) mà không làm gián đoạn ROI.

Theo Google, sẽ luôn có một nguy cơ giảm lợi nhuận (ROI) khi liên tục hiển thị cùng một mẫu quảng cáo cho người xem.

Cuối cùng, nhà quảng cáo sẽ đạt đến một điểm mà người xem sẽ bỏ qua và số lần hiển thị tăng thêm sẽ không thể thúc đẩy doanh số bán hàng.

Google thừa nhận rằng việc xem cùng một mẫu quảng cáo nhiều lần sẽ gây khó chịu cho người xem và lãng phí ngân sách quảng cáo.

Một nghiên cứu do Google ủy quyền phát hiện ra rằng ROI của nhà quảng cáo trên TV giảm 41% khi tần suất vượt quá mức 6 lần hiển thị hàng tuần trở lên, chiếm 46% số lần hiển thị được phân phối trên TV.

Google cho biết:

“Gần một nửa số lần hiển thị quảng cáo trên TV (truyền thống) trong nghiên cứu của chúng tôi bị coi là lãng phí, nhưng cùng một nghiên cứu từ Nielsen cho thấy rằng các thương hiệu có thể tăng tần suất trung bình hàng tuần từ 1 lên 3 trên YouTube mà không ảnh hưởng đến ROI.

Đây là một cơ hội lớn cho các nhà Marketer có thể tận dụng để tối đa hóa sức ảnh hưởng của họ trên cùng một nhóm đối tượng mục tiêu mà họ muốn tiếp cận.”

Với tính năng nhắm tần suất mục tiêu, Google nhằm mục đích giúp các nhà quảng cáo tăng số lần hiển thị quảng cáo (Ad Impressions) mà không ảnh hưởng tiêu cực đến ROI.

Trong quá trình thử nghiệm, Google cho biết hơn 95% chiến dịch sử dụng tính năng nhắm mục tiêu theo tuần suất trên YouTube đã đạt được mục tiêu tần suất với những chỉ số hiệu suất tích cực hơn.

Tính năng mới hiện đã có sẵn cho các nhà quảng cáo toàn cầu.

Tất cả các nhà quảng cáo Google Ads hiện đều có thể sử dụng tính năng mới này.

Để bắt đầu sử dụng chiến dịch tối ưu hóa theo tần suất, hãy tạo chiến dịch tiếp cận video mới với phần mục tiêu được đặt thành tần suất mục tiêu (target frequency), sau đó chọn tần suất hàng tuần mong muốn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Shoppable Content là gì? Lợi ích của Shoppable Content

Tìm hiểu Shoppable Content là gì, những lợi ích của Shoppable Content là gì, những ví dụ về hình thức Shoppable Content và hơn thế nữa.

shoppable content là gì
Shoppable Content là gì? Lợi ích của Shoppable Content

Trong những năm trở lại đây, các hoạt động mua sắm (shopping) đã không ngừng thay đổi, từ việc nhiều người tiêu dùng chuyển từ hình thức mua hàng trực tiếp tại cửa hàng sang mua sắm trực tuyến đến sự trổi dậy của mua sắm thương mại xã hội (Social Commerce) và thương mại điện tử (eCommerce). Khái niệm Shoppable Content cũng được ra đời và phát triển từ bối cảnh này, vậy Shoppable Content là gì và nên sử dụng nó ra sao.

Những nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài bao gồm:

  • Shoppable Content là gì?
  • Những lợi ích chính mà Shoppable Content có thể mang lại là gì?
  • Các ví dụ về hình thức Shoppable Content.
  • Những công cụ được sử dụng để xây dựng Shoppable Content là gì?
  • FAQs – Những câu hỏi thường gặp với thuật ngữ Shoppable Content.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Shoppable Content là gì?

Shoppable Content (nội dung có thể mua sắm) là một hình thức Content hay chính xác là Digital Content (nội dung kỹ thuật số), trong đó người xem nội dung có thể nhấp vào (clickable) để khám phá và tiến hành mua sắm (Shopping).

Các kiểu Shoppable Content có thể được xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội, video, trên các website hay từ các mẫu quảng cáo.

Trong khi một số loại hình Shoppable Content cho phép người dùng mua sắm mà không cần rời khỏi nền tảng mà họ đang trải nghiệm, đây được gọi là mua sắm xã hội hay thương mại xã hội (Social Shopping, Social Commerce).

Instagram hay TikTok là một trong những nền tảng mua sắm xã hội phổ biến nhất.

Ở không ít các trường hợp khác, khi người dùng tương tác với Shoppable Content, họ sẽ buộc phải rời khỏi nền tảng để truy cập đến một nền tảng khác, nơi họ có thể xem sản phẩm và tiến hành mua sắm nếu muốn.

Content là gì?

Content về cơ bản trong tiếng Việt có nghĩa là Nội dungkhái niệm đề cập đến tất cả những thứ có thể nghe và thấy được bằng các giác quan thông thường của con người.

Theo định nghĩa của Vocabulary.com, Content hiện có 2 nghĩa chính khác nhau. Nghĩa thứ nhất là cảm giác “hài lòng hay hạnh phúc về một thứ gì đó”, và nghĩa thứ hai là “nội dung”, ví dụ nội dung của một tiết học Toán có thể Toán cao cấp.

Mặc dù, Content có tận hai nghĩa khác nhau, trong thực tế, khái niệm Content chủ yếu được sử dụng theo nghĩa thứ hai tức là nội dung.

Nội dung hay Content ở đây là khái niệm đề cập đến tất cả những gì có thể được nhìn thấy hay nghe bằng các giác quan thông thường của con người.

Như đã phân tích ở trên, trong khi Content có thể được xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, có không ít các quan điểm nhìn nhận sai lầm về thuật ngữ này.

Họ cho rằng, Content chỉ liên quan đến phạm vi ngành Marketing nói chung hay Content chỉ đơn giản là những gì họ vẫn thường thấy khi các thương hiệu đang tìm cách truyền tải nội dung tới khách hàng với ý định làm marketing và bán hàng.

Bạn có thể xem content là gì để tìm hiểu toàn diện về khái niệm này.

Những lợi ích chính mà Shoppable Content có thể mang lại là gì?

Có rất nhiều lý do giải thích tại sao mọi người lại thích Shoppable Content. Lợi ích chính mà hình thức nội dung này mang lại là giúp bạn kiếm tiền từ các nền tảng mạng xã hội, website hoặc blog của mình bằng cách khiến người xem nội dung mua sắm.

Shoppable Content cũng có thể giúp tiết kiệm thời gian cho người đọc, những người có thể mua sắm một thứ gì đó.

Đối với các thương hiệu muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng và xây dựng lượng khách hàng tiềm năng, Shoppable Content hay những nội dung có thể mua sắm được là một chiến thuật thông minh.

Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên sử dụng Shoppable Content cho cá nhân hay cho thương hiệu của mình.

1. Thúc đẩy hoạt động mua sắm diễn ra nhanh hơn.

Shoppable Content có chu kỳ bán hàng ngắn hơn và từ đó cho phép thương hiệu rút ngắn các thời gian hay giai đoạn có trong hành trình khách hàng. Bạn có thể cung cấp cho người mua những gì họ muốn, khi họ thực sự muốn mua.

Khi việc ra quyết định mua sắm của khách hàng trở nên phức tạp hơn vì họ có nhiều lựa chọn hơn và có nhiều thông tin hơn, khả năng để có được doanh số sẽ càng khó hơn.

Từ góc nhìn này, việc làm cho quá trình khám phá sản phẩm ngắn lại và đơn giản hơn là một trong những chiến lược thông minh để thúc đẩy bán hàng.

Ngoài ra, khi các nền tảng như TikTok hay Facebook ngày càng cho phép người dùng mua sắm trực tiếp trong ứng dụng (in-app shopping), những gì mà Shoppable Content mạng lại là không thể phủ nhận.

2. Nhắm mục tiêu người tiêu dùng khi họ đang “lướt” nội dung.

Với tư cách là người tiêu dùng, bạn thấy rằng khi mọi người đang trải nghiệm nội dung trên các nền tảng chẳng hạn như Instagram, tâm trạng của họ nói chung là khá thoải mái và hiển nhiên là sẵn sàng khám phá và có thể mua một thứ gì đó.

Trong một cuộc khảo sát của Instagram, gần 50% số người cho biết họ mua sắm trên nền tảng này hàng tuần.

3. Nhận dữ liệu chuyên sâu.

Với các bài đăng có chứa các nội dung có thể mua sắm được tức Shoppable Content, bạn có thêm lợi ích khác là có thể thu thập được dữ liệu từ các nền tảng mà bạn đang đăng bài.

Ví dụ: nếu bạn có một bài đăng có chứa Shoppable Content trên Instagram, bạn có thể xem bài đăng đó được “đối xử” như thế nào bên cạnh các bài đăng khác, từ về phạm vi tiếp cận đến mức độ tương tác, tất cả đều có thể đo lường được.

Hootsuite hay Sprout Social là những công cụ đắc lực giúp bạn làm điều này.

4. Nội dung tốt hơn = tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn.

Với tư cách là một Marketer hay Content Marketer, bạn hiểu rằng “Content is King”, tức nội dung là yếu tố quyết định trong mọi chiến dịch quảng cáo và marketing.

Vì đơn giản nội dung là thứ khách hàng cần (không phải bị quảng cáo hay bán hàng), nội dung tốt hơn đồng nghĩa với việc bán hàng tốt hơn.

5. Thu thập dữ liệu bằng chứng xã hội (Social Proof).

Nếu bạn đang sử dụng Shoppable Content trên các nền tảng mạng xã hội, bạn có thể sử dụng những người có ảnh hương (Influencer), các đơn vị liên kết (Affiliate Marketing) hoặc các chương trình đại sứ thương hiệu để giới thiệu sản phẩm của mình.

Khi mọi người nhìn thấy những người thực sự đang sử dụng và giới thiệu một sản phẩm, họ sẽ tin tưởng sản phẩm đó nhiều hơn.

Thêm vào đó, Shoppable Content trên mạng xã hội có thêm lợi ích là phần bình luận, nơi thương hiệu có thể khuyến khích người dùng để lại các nhận xét, nó chính là thứ có sức ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua sắm của những người xem khác.

Những công cụ được sử dụng để xây dựng Shoppable Content là gì?

Để có thể đo lường và tối ưu các Shoppable Content, bạn cần những công cụ hỗ trợ, dưới đây là một số công cụ bạn có thể tham khảo.

Bạn có thể sử dụng Hootsuite để lên lịch và xuất bản các bài đăng có thể mua sắm được trên các nền tảng mạng xã hội, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

Ngoài ra, Hootsuite cũng cung cấp Hootsuite Analytics và tính năng ‘Best Time to Publish’, giúp bạn tối ưu các bài đăng của mình.

Brandwatch cung cấp cho bạn các dữ liệu chi tiết về những gì đối tượng mục tiêu của bạn đang tìm kiếm thông qua các từ khoá.

Khi biết được sở thích hay kỳ vọng của khách hàng tiềm năng của mình, bạn có thể điều chỉnh Shoppable Content sao cho phù hợp nhất.

Nếu bạn đang bán hàng trên mạng xã hội, rất có thể bạn sẽ nhận được rất nhiều câu hỏi từ phía khách hàng và họ cần bạn trả lời (càng sớm càng tốt).

Thay vì bạn cần phải có nhân viên luôn luôn sẵn sàng trực tuyến để hỗ trợ họ, những gì bạn cần là một công cụ nhắn tin và trả lời tự động (chatbot).

Heyday là lựa chọn hàng đầu bạn có thể tham khảo. Heyday cũng được tích hợp với Facebook, Instagram, Messenger, WhatsApp và các công cụ dành riêng cho bán lẻ như Shopify.

  • 4. Adobe Express.

Một trong những điểm khác biệt của Adobe Express là tính năng giúp bạn dễ dàng thiết kế các bài đăng trên mạng xã hội với nhiều mẫu soạn nội dung có sẵn. Adobe Express cũng có tính năng chỉnh sửa ảnh và video.

  • 5. Brands Collab Manager.

Với tài khoản nhà sáng tạo hoặc doanh nghiệp trên Instagram, bạn có quyền truy cập vào Trình quản lý cộng tác thương hiệu (Brands Collab Manager) của Facebook.

Brands Collab Manager giúp bạn dễ dàng tìm thấy những người có ảnh hưởng phù hợp với thương hiệu của bạn và ngược lại.

FAQs – Những câu hỏi thường gặp với thuật ngữ Shoppable Content.

  • Shoppable Content là gì?

Shoppable Content (nội dung có thể mua sắm) là một hình thức Content hay chính xác là Digital Content (nội dung kỹ thuật số), trong đó người xem nội dung có thể nhấp vào (clickable) để khám phá và tiến hành mua sắm (Shopping).

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Top 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam năm 2022

Ngoài Vietcombank, Viettel, Top 5 nơi làm việc được đánh giá “tốt nhất Việt Nam” năm nay được áp đảo bởi các công ty đa quốc gia như Abbott, Nestlé và Suntory Pepsico. Dưới đây là Top 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam năm 2022.

Tối 9/11, Cộng đồng nghề nghiệp Anphabe kết hợp với Công ty nghiên cứu thị trường Intage vừa công bố danh sách những nơi làm việc tốt nhất Việt Nam năm 2022. Đây cũng là mùa thứ 9 đơn vị này công bố danh sách này.

Top 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam năm 2022
Top 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam năm 2022

Theo đó, từ vị trí thứ tư của năm ngoái, Abbott Laboratories GmbH bứt phá lên vị trí dẫn đầu. Bốn doanh nghiệp kế tiếp nằm trong top 5 gồm: gã khổng lồ ngành F&B Nestlé Việt Nam, ngân hàng Vietcombank, Viettel, Suntory PepsiCo Việt Nam – đơn vị đã tăng 20 bậc trong bảng xếp hạng so với năm ngoái.

Năm nay, có thêm những doanh nghiệp lần đầu vào danh sách như Công Ty TNHH Pernod Ricard Việt Nam; Home Credit Việt Nam; VietinBank; Công ty cổ phần Dược Hậu Giang…

Khảo sát Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam 2022 được Anphabe thực hiện từ tháng 4 đến tháng 9 năm nay, với sự tham gia bình chọn của 57.939 người đi làm, 515 công ty.

Ngoài ra, đơn vị này còn có các khảo sát, phỏng vấn chuyên sâu với khoảng 150 lãnh đạo và quản lý nhân sự ở 20 ngành nghề chính.

Khảo sát và chương trình vinh danh được sự bảo trợ của liên đoàn Thương mại và công nghiệp Việt Nam – VCCI. Phương thức khảo sát và xếp hạng được thực hiện độc lập và có bên thứ 3 là công ty nghiên cứu thị trường hàng đầu thế giới tại Việt Nam là INTAGE kiểm chứng để đảm bảo tính khách quan của giải thưởng.

Kết quả khảo sát năm nay cũng ghi nhận, hoạt động doanh nghiệp còn khó khăn nhưng họ đã cải thiện thu nhập của nhân viên.

Tính tới tháng 9, có 56% người lao động được tăng lương, 38% giữ nguyên, chỉ 6% bị giảm lương hoặc thu nhập không ổn định.

Đây là con số có nhiều thay đổi khi năm 2021 chỉ 35% người lao động được tăng lương, số bị giảm lương hoặc lương không ổn định lên tới 15%.

Cùng đó, khảo sát nhân sự của Anphabe với các giám đốc Nhân sự cũng dự báo mức tăng lương trung bình cho năm 2023 là 12%.

Ngoài thu nhập từ lương, năm 2022, các doanh nghiệp đã cố gắng để người lao động được nhận khoản thưởng cho thành tích của 2021 (cứ 10 người tham gia khảo sát có 9 người cho biết nhận thưởng). Trong đó, gần 70% được nhận mức thưởng như dự kiến hoặc cao hơn, trung bình 1,4 tháng lương.

Bên cạnh các tín hiệu tích cực từ lương thưởng, thu nhập, khảo sát của Anphabe còn cho thấy, tình trạng người lao động gặp khó trong quá trình làm việc. Theo khảo sát, 42% người đi làm đang trong trạng thái mệt mỏi, chán nản (stress).

Trong đó, nhóm quản lý cấp trung, nhóm nhân viên có thâm niên từ 2-5 năm đang áp lực nhất. Ngành sản xuất, vật liệu xây dựng và ngân hàng là 2 ngành có lượng nhân viên stress đông nhất, tiếp theo là các ngành dược, chăm sóc sức khỏe và xây dựng.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là các vấn đề liên quan đến tài chính và gia đình, tính chất công việc, môi trường làm việc và quan hệ công sở.

Đặc biệt, với nhóm nhân viên mới dễ hoang mang khi thiếu định hướng nghề nghiệp, nhóm nhân sự cấp trung thường có áp lực vì quy trình làm việc phức tạp. Còn với nhóm quản lý cấp cao mệt mỏi vì phải thích ứng với quá nhiều thay đổi trong tổ chức.

Theo Anphabe, thực trạng stress tăng cao, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng nguồn nhân lực nên doanh nghiệp cần nghiêm túc xem xét lại chính sách chăm lo an sinh cho nhân viên trong thời gian tới.

Anphabe là công ty cung cấp các giải pháp nhà tuyển dụng, đại diện phát triển thị trường Việt Nam cho Workplace from Meta và LinkedIn. Nhãn hiệu “Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam” được Anphabe đăng ký với Cục Sở hữu trí tuệ từ 2018.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips 

Twitter đã chính thức khai tử dấu tick xám vừa mới ra mắt

Chỉ vài giờ sau khi Twitter ra mắt dấu tick xám (Tiwitter Official) đối với các tài khoản chính phủ, các công ty và hãng truyền thông lớn, Elon Musk vừa thông báo đã khai tử nó.

Twitter đã chính thức khai tử dấu tick xám vừa mới ra mắt
Twitter đã chính thức khai tử dấu tick xám vừa mới ra mắt

Sau khi thâu tóm Twitter, Elon Musk đã thực hiện một loạt cải cách hành chính cũng như đưa ra quy tắc mới của nền tảng mạng xã hội này.

Mới đây nhất, ngày 9-11, Sếp Twitter đã ra mắt dấu tick xám (Twitter Official) đóng vai trò xác nhận chính chủ đối với các tài khoản chính phủ, các công ty và hãng truyền thông lớn.

Tuy nhiên đến thời điểm hiện tại, các dấu tick xám này đã biến mất.

Trong dòng chia sẻ trên tài khoản cá nhân sau động thái trên, Sếp Twitter viết: “Tôi vừa khai tử nó (dấu tick xám)”.

Elon Musk cho biết thêm trong vài tháng tới, Twitter sẽ liên tục có những điều chỉnh để mang lại trải nghiệm tốt hơn và an toàn hơn cho người dùng.

Ông cũng tìm cách trấn an các nhà quảng cáo trên Twitter rằng các động thái cải cách nền tảng mạng xã hội này sẽ không gây tổn hại thương hiệu của các công ty.

Trong cuộc thảo luận kéo dài 1 giờ với các nhà quảng cáo và được phát trực tiếp trên Twitter, ông Musk cho biết việc ông cho xóa dấu tick xám ngay sau khi ra mắt vì nó là “thảm họa thẩm mỹ” về hình thức, đồng thời tạo ra một hệ thống phân chia 2 thứ hạng, trong khi “không giải quyết được vấn đề cốt lõi”.

Trước đó, trong khuôn khổ cải cách Twitter, ông Musk công bố kế hoạch cắt giảm nhân sự và điều chỉnh các quy tắc vận hành của nền tảng mạng xã hội này.

Cụ thể người dùng Twitter phải trả 7,99 USD/tháng để được xác nhận tài khoản chính chủ thông qua dấu tick xanh nổi tiếng của mạng xã hội này.

Nguồn thu này bù đắp doanh thu hao hụt của Twitter khi ông Musk có chiến lược giảm sự phụ thuộc của mạng xã hội này vào quảng cáo.

Tuần trước, Twitter thông báo sẽ sa thải 50% trong tổng sống 7.500 nhân viên – giải pháp ông Musk cho là cần thiết khi doanh thu của Twitter sụt giảm 4 triệu USD/ngày.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Làm mới các hoạt động Marketing với một vài cách đơn giản

Nếu bạn đã đầu tư rất nhiều nguồn lực vào các hoạt động Marketing, tuy nhiên các kết quả có được, đã đến lúc bạn cần sử dụng những cách thức tiếp cận mới.

Làm mới các hoạt động Marketing với một vài cách đơn giản
Làm mới các hoạt động Marketing với một vài cách đơn giản

Với tư cách là một marketer, bạn có đang tập trung vào Content Marketing hay không, bạn có đang cung cấp thông tin hay nội dung có giá trị hơn là tấn công khách hàng bằng “quảng cáo” không?

Theo cách các thương hiệu lớn như Apple, Starbucks, Ikea hay Nike đã chứng minh, đây là một trong những phương thức làm marketing hiệu quả nhất.

Content Marketing đơn giản là sự kết hợp giữa ContentMarketing, và bạn cũng có thể gọi nó là “marketing tương tác” khi mục tiêu chính của nó không phải là bán hàng mà là “tương tác”.

Một lần nữa, trong vai trò là một marketer, có lẽ bạn cũng dã biết về quy tắc “7 lân”, khái niệm cho rằng, khách hàng hay đối tượng mục tiêu sẽ chỉ chú ý đến thương hiệu khi bạn xuất hiện trước mắt họ ít nhất 7 lần (kèm theo trong một khoảng thời gian nhất định).

Trong thế giới VUCA ngày nay, khi tất cả chúng ta đều bị tấn công hàng loạt các quảng cáo với tần suất đến mức không tưởng, con số 7 thậm chí còn là quá ít.

Nếu bạn đang tận dụng các chiến lược nói trên một cách hiệu quả cùng với đó là không ngừng tương tác với khách hàng ở bất cứ điểm chạm nào của họ trong hành trình khách hàng (Customer Journey), các hoạt động marketing về cơ bản là khó thất bại.

Trừ khi thương hiệu của bạn quá nhàm chán để tương tác.

Trong bối cảnh khá “ồn ào” này. Trừ khi thương hiệu thực sự để lại một dấu ấn gì đó đủ lớn (và thường xuyên), việc khiến đối tượng mục tiêu chú ý và tương tác hầu như là điều không thể hoặc rất khó diễn ra.

Dưới đây là một số cách thức mà bạn có thể cân nhắc cho thương hiệu của mình.

1. Tập trung vào nỗi đau lớn nhất của khách hàng.

Dù cho sản phẩm của bạn là gì và bạn đang kinh doanh trong ngành hàng nào, dù là F&B hay Retail, khách hàng tiềm năng của bạn vẫn có hàng tá vấn đề mà họ phải giải quyết.

Tuy nhiên, trong vô số các vấn đề đó, đâu là nỗi đau (painpoint) lớn nhất hoặc điều gì khiến họ có động lực và phấn khích nhất để phải hành đông?

Để có thể nổi bật hơn, tất cả các hoạt động marketing của bạn nên tập trung vào những điều này thay vì là tập trung một cách mờ nhạt vào tất cả mọi thứ.

Trong khi bạn có thể thu thập được rất nhiều các dữ liệu khác nhau từ CRM hay từ chính website của mình (thông qua Google Analytics), trừ khi bạn kết nối tất cả những thông tin này tới nỗi đau của khách hàng, cộng đồng của bạn sẽ dường như rất thờ ơ.

2. Tận dụng các điểm nhấn đặc biệt.

Với sự phổ biến của các nền tảng mạng xã hội cùng với đó là xu hướng video ngắn diễn ra mạnh mẽ với Gen Z, bất kể bạn nỗ lực như thế nào trong marketing, họ sẽ “bỏ qua” thương hiệu của bạn nếu bạn không thể gây được sự chú ý từ những giây đầu tiên.

Một điểm nhấn đặc biệt chính là những gì mà khi khách hàng nhìn thấy nó, họ “phải” cuộn tiếp để khám phá, bạn sẽ cần phải nghiên cứu thị trường nhiều hơn và có được nhiều insights hơn từ khách hàng mới có thể làm được điều này.

3. Cần thể hiện rõ nét hơn về tính cách của thương hiệu (Brand Personality).

Là một người có kiến thức về thương hiệu, bạn hiểu rằng, thương hiệu là tổng hoà của một loạt nhiều các giá trị hay tài sản khác nhau như tính cách thương hiệu, độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness) hay lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu.

Một người dùng hay khách hàng chỉ thực sự tương tác (sâu) với một thương hiệu nào đó nếu họ biết và hiểu đủ sâu về thương hiệu.

Cũng tương tự như cách bạn tương tác với người khác, bạn chỉ thực sự “mở lòng” với người đối diện khi bạn hiểu họ (và họ cũng vậy), mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng về bản chất cũng hoạt động theo cách thức này.

Nhiệm vụ của bạn giở đây là thể hiện rõ những cá tính hay tính cách của thương hiệu với khách hàng và dĩ nhiên, những tính cách này phải có sự đồng điệu với tính cách của các khách hàng mục tiêu có trong phân khúc thị trường mà thương hiệu đang nhắm tới.

Dù bạn là tín đồ của thể thao, yêu thích sự mạo hiểm hay luôn mong muốn khám phá một điều gì đó mới, hãy cho khách hàng của bạn thấy điều này.

4. Tối ưu cách sử dụng ngôn từ.

Trừ khi phân khúc thị trường mục tiêu (Market Segment) của doanh nghiệp là toàn bộ thị trường hay đơn giản là bạn đang muốn bán hàng cho tất cả mọi người (điều thường rất hiếm khi xảy ra), khi bạn chỉ tập trung vào một số nhóm đối tượng mục tiêu nhất định, bạn cần hiểu và sử dụng ngôn ngữ riêng của họ.

Nói cách khác, khách hàng không cần hiểu những thuật ngữ chuyên môn hay những thứ mà chỉ có bạn mới thích và hiểu.

Nếu khách hàng của bạn đang hứng thứ với một phong cách viết hay meme nào đó, đừng ngại tận dụng nó.

5. Tận dụng kỹ thuật kể chuyện – Storytelling.

Nếu đến thời điểm hiện tại mà bạn vẫn chưa biết đến thuật ngữ storytelling hay chỉ nghe nói thoáng qua về nó, đây là lúc bạn cần tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể xem storytelling là gì để có những góc nhìn đầy đủ nhất về khái niệm này.

Theo nhiều nghiên cứu khác nhau, các câu chuyện (stories) là một trong những cách thức hiệu quả nhất để tương tác với não bộ, con người về bản chất là thích ghi nhận thông tin theo hướng câu chuyện có logic hơn là những thông tin rời rạc.

Thay vì sử dụng các sự kiện hay số liệu khô khan, bạn có thể biến nó thành các câu chuyện gắn liền với cuộc sống của khách hàng mục tiêu của mình và hiển nhiên không thể không có “bóng dáng” của thương hiệu.

Ở nhiều khía cạnh marketing khác, bạn có thể sử dụng câu chuyện thay vì chỉ là các thông tin đơn thuần, hay trong trường hợp bạn truyền tải thông tin, thì đằng sau nó (liên kết lại) vẫn phải là một câu chuyện.

Khi tiến hành xây dựng các câu chuyện, 5Es là công thức dành cho bạn. 5Es là từ được viết tắt từ Educate (giáo dục và hướng dẫn khách hàng), Entertain (hãy giải trí họ), Excite (có gì đó mới mẻ hay hào hứng), Engage (khuyến khích khách hàng tương tác hay có lý do để họ phải tương tác) và Enthusiasm (thương hiệu cần phải là nguồn năng lượng cho khách hàng).

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips

Nghiên cứu của LinkedIn: Nhân viên rời đi vì không thấy cơ hội phát triển

Dữ liệu nghiên cứu mới đây của LinkedIn cho thấy, người lao động tại các doanh nghiệp đã chọn cách rời đi vì họ không tìm thấy cơ hội phát triển bản thân tại nơi làm việc.

Nghiên cứu của LinkedIn: Nhân viên rời đi vì không thấy cơ hội phát triển
Nghiên cứu của LinkedIn: Nhân viên rời đi vì không thấy cơ hội phát triển

Nếu bạn theo dõi các xu hướng nghỉ việc trong thời gian gần đây diễn ra trên phạm vi toàn cầu, bên cạnh nguyên nhân chính là do suy thoái hay lạm phát, Quiet Quitting cũng là vấn đề lớn đang nổi lên ở nhiều doanh nghiệp.

Mọi người đang từ bỏ doanh nghiệp vì họ cảm thấy những giá trị của doanh nghiệp không phù hợp với giá trị cá nhân của bản thân và vì họ không thấy tìm các cơ hội thăng tiến tại chính nơi họ đang làm việc.

Đối với các nhà tuyển dụng, điều này có nghĩa là – ít nhất là trong thời điểm hiện tại – họ không thể dựa vào nỗi sợ hãi về sự không chắc chắn hay bất ổn về kinh tế để giữ chân nhân viên của mình.

Cũng giống như làn sóng Great Resignation cách đây không lâu, doanh nghiệp cần một cách tiếp cận khác hiệu quả hơn và đúng với bản chất của vấn đề hơn.

Nghiên cứu mới đây của mạng xã hội việc làm LinkedIn cho thấy rằng để giữ chân nhân viên, các doanh nghiệp cần cung cấp cho họ một lộ trình thăng tiến hay cơ hội phát triển bản thân rõ ràng.

Nếu không thể tìm thấy cơ hội phát triển, nhân viên sẽ rời đi.

Với làn sóng từ chức nghỉ việc cách đây không lâu, mọi người đến từ các bộ phận khác nhau có những lý do khác nhau để rời đi.

Đối với một số người, họ nghỉ việc vì đơn giản là họ muốn tăng lương hay họ muốn chuyển sang một môi trường khác tốt hơn.

Đối với những người khác, nghỉ việc hay từ chức là một cách để thoát khỏi môi trường độc hại khi cả Sếp của họ cũng không ngừng “tấn công” họ.

Tuy nhiên hãy thử hình dung là nếu bạn là một người sếp tốt, trả lương tốt và không lạm dụng nhân viên của mình, thì liệu nhân viên sẽ tiếp tục ở lại?

Nghiên cứu cho thấy rằng, ngoài những lý do căn bản như mức lương hay môi trường làm việc, nhân viên chọn cách rời đi vì thiếu cơ hội để phát triển sự nghiệp của họ.

Cụ thể, có đến 47% những người được khảo sát được thực hiện bởi nền tảng quản trị con người Lattice nói rằng họ đang tìm kiếm một công việc mới có thể cho họ các cơ hội để thăng tiến và phát triển bản thân.

CEO của Lattice cho biết:

“Cách tốt nhất để đảm bảo nhân viên có thể nhìn thấy cơ hội là thông qua việc giao tiếp một cách hiệu quả và liên tục. Các nhà quản lý cần thường xuyên ngồi lại với đội nhóm của họ để thảo luận về kế hoạch phát triển cá nhân”.

Báo cáo xu hướng nhân tài của LinkedIn cũng cho thấy điều này, cụ thể, những nhân viên có các bước tiến rõ ràng tại nơi làm việc của họ có khả năng gắn bó với doanh nghiệp lâu hơn đến 20%.

Đừng để nỗi sợ hãi về suy thoái đánh lạc hướng.

Giám đốc phát triển tài năng của mạng xã hội LinkedIn, Bà Linda Jingfang Cai, tỏ ra khá thẳng thắn khi tổng kết nghiên cứu: “Chúng tôi biết mọi người muốn học hỏi và phát triển trong công việc, bất kể điều kiện kinh tế và thị trường hiện tại là gì.

Làm cách nào tôi có thể hoàn thành công việc tốt hơn để có thể được trả nhiều hơn, được thăng chức hoặc được là chính mình tại nơi làm việc … nếu các doanh nghiệp không thể trả lời những câu hỏi này, trong hầu hết các trường hợp, mọi người sẽ rời đi ngay khi họ tìm thấy các cơ hội tốt hơn ở những nơi khác.”

Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp hay người làm nhân sự giờ đây cần tập trung nhiều hơn vào nhân viên của họ, vào những nguyên nhân đích thực thay vì là bị các xu hướng suy thoái đánh lạc hướng (hoặc cố tình nhìn khác).

Hãy ngồi lại với nhân viên và thảo luận về cách sự nghiệp của họ có thể được phát triển tại chính nơi họ đang làm việc.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips  

Elon Musk thuyết phục nhà quảng cáo ở lại Twitter

Sếp mới của Twitter vừa đưa ra loạt kế hoạch của ông với Twitter và muốn các khách hàng cho nền tảng này một cơ hội.

Elon Musk thuyết phục nhà quảng cáo ở lại Twitter
Elon Musk thuyết phục nhà quảng cáo ở lại Twitter

Hôm 9/11, trong một cuộc họp trực tuyến có sự tham gia của đại diện Adidas, Chevron, Kate Spade, Nissan và Walgreens, ông chủ Twitter Elon Musk đã đưa ra các kế hoạch về xác minh người dùng, kiểm duyệt thông tin và cả bổ sung tính năng ngân hàng vào mạng xã hội Twitter.

Musk cho biết ông muốn Twitter trở thành “công cụ giúp nền văn minh đi theo hướng tích cực”. Ông khẳng định nếu thành công, số người dùng và doanh thu quảng cáo của Twitter sẽ tăng trưởng.

Gần đây, hàng loạt doanh nghiệp đã ngừng quảng cáo trên nền tảng này. Họ lo ngại những sự thay đổi mà Musk muốn thực hiện tại Twitter sẽ khiến việc quảng cáo kém hiệu quả. Việc này khiến doanh thu của Twitter giảm mạnh.

Musk hôm qua đã thuyết phục các doanh nghiệp cho ông một cơ hội. “Tôi hiểu việc mọi người muốn dừng lại một chút và quan sát tình hình”, ông nói, “Nhưng thực sự cách tốt nhất để xem tình hình đang tiến triển thế nào là sử dụng Twitter. Hãy xem trải nghiệm của các bạn thay đổi ra sao? Tốt hơn hay tệ hơn?”.

Musk sau đó liên tục thúc giục những người còn nghi ngờ sử sụng nền tảng này. Ông cũng nói rõ thêm rằng những người trả 8 USD một tháng cho gói Twitter Blue để có tick xanh sẽ không bị yêu cầu cung cấp thông tin nào khác ngoài thẻ tín dụng và số điện thoại. Các đoạn tweet từ người dùng Twitter Blue sẽ được hiển thị mặc định trên trang.

Các thương hiệu sẽ được tùy ý quyết định vấn đề thanh toán khi dùng Twitter Blue, Musk cho biết. Dù vậy, ông không giải thích rõ về tick xám mà nền tảng này phát triển cho các thương hiệu lớn, tài khoản chính phủ và cơ quan truyền thông. Tick xám không được mua như tick xanh.

Các kế hoạch mở rộng của Twitter bao gồm bổ sung sản phẩm tài chính vào nền tảng này.

Họ có thể bắt đầu bằng việc cho phép người dùng thanh toán cho nhau thông qua nền tảng. Ban đầu, mỗi người sẽ được tặng 10 USD để thử nghiệm tính năng này.

Elon Musk cho biết theo thời gian, Twitter sẽ cho phép người dùng chuyển tiền ra ngoài hệ thống, đến ngân hàng thuộc bên thứ ba. Tuần trước, Twitter đã nộp hồ sơ đăng ký lên chính phủ Mỹ về ý định gia nhập lĩnh vực thanh toán.

Musk cũng thừa nhận lo ngại của các thương hiệu về nội dung xấu trên nền tảng. Yoel Roth – lãnh đạo phụ trách an toàn tại Twitter cho biết họ sẽ tăng đầu tư vào các sáng kiến chống nội dung xấu.

“Chúng tôi có thể làm rất nhiều việc, từ tin nhắn cảnh báo, đến giảm mức độ tiếp cận các nội dung đó”, Roth nói. Ông cam kết sẽ thực hiện các ý tưởng này thật nhanh.

Twitter đã áp dụng nhiều biện pháp như thế này trong quá khứ, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử và thời kỳ đại dịch.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Strategy là gì? Phân biệt Strategy và Tactics trong Marketing và Kinh doanh

Cùng tìm hiểu các nội dung xoay quanh thuật ngữ Strategy (Chiến lược) như: Strategy là gì, vai trò của Strategy trong doanh nghiệp, hoạt động kinh doanh và marketing, Business Strategy là gì, phân biệt Strategy và Tactics, cùng nhiều nội dung khác. Tất cả sẽ được MarketingTrips phân tích chi tiết trong bài viết này.

strategy là gì
Strategy là gì? Vai trò của Strategy trong Marketing và Kinh doanh

Trong phạm vi kinh doanh, Strategy (Chiến lược) là khái niệm dùng để mô tả các bản kế hoạch thường được sử dụng trong dài hạn. Trong khi các strategy tập trung vào những mục tiêu lớn hơn (trong nhiều trường hợp có thể hiểu là dài hơn), các tactics đóng vai trò như những phương án cụ thể để đạt được những gì mà strategy đặt ra.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích bao gồm:

  • Strategy là gì?
  • Lịch sử hình thành của khái niệm strategy.
  • Các loại strategy phổ biến nhất hiện nay là gì?
  • Một số quan điểm sai lầm về strategy.
  • Sự khác biệt giữa strategy và tactics là gì?
  • Tại sao các strategy thất bại?
  • Strategic Planning là gì?
  • Strategic Management là gì?
  • Strategic Thinking là gì?
  • Strategic Goals là gì?
  • Vai trò của strategy trong doanh nghiệp.
  • Quy trình xây dựng strategy như thế nào.
  • Một số câu hỏi thường gặp xoay quanh thuật ngữ strategy.

Bên dưới là từng nội dung chi tiết.

Strategy là gì?

Strategy là thuật ngữ dùng để chỉ các bản kế hoạch (Plan) tổng thể hay các định hướng chung được xây dựng để đạt được một hoặc nhiều các mục tiêu kinh doanh khác nhau trong dài hạn, trung hạn và ngắn hạn.

Strategy chính là các bản kế hoạch dài hạn mang tính định hướng tổng thể được thiết kế để giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu khác nhau trong những điều kiện bất ổn và mơ hồ (VUCA) khác nhau.

Strategy mô tả các nguồn lực sẵn có (thường bị hạn chế) được sử dụng để đạt được các mục tiêu (thường không bị hạn chế) trong tương lai.

Khái niệm strategy nói chung thường liên quan đến việc xây dựng và thiết lập các mục tiêu (Goals) và ưu tiên, xác định các hành động cần thực hiện để đạt được mục tiêu và các nguồn lực cần thiết để thực hiện các hành động đó.

Một strategy tốt sẽ cần mô tả được cách thức đạt được các mục tiêu cuối cùng bằng các phương tiện hay nguồn lực sẵn có.

Cuối cùng, thuật ngữ strategy thường liên quan đến các thuật ngữ khác như Strategic Planning (kế hoạch chiến lược), Strategic Mindset, Strategic Thinking (tư duy chiến lược) và Strategic Management (quản trị chiến lược).

Strategy Trong tiếng Việt có nghĩa là Chiến lược.

Lịch sử hình thành của khái niệm Strategy.

Một khi bạn đã có được những thấu hiểu cơ bản về khái niệm strategy là gì, dưới đây là lịch sử hình thành của thuật ngữ này.

Thuật ngữ strategy lần đầu tiên được xuất hiện và sử dụng vào thế kỷ thứ 6 trước công nguyên, và sau đó được dịch sang các ngôn ngữ phương Tây vào khoảng thế kỷ 18.

Từ lúc xuất hiện đến thế kỷ 20, “strategy” chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và chính trị (được xây dựng bởi các Tướng quân sự) dùng để mô tả “một cách toàn diện để theo đuổi các mục đích chính trị.”

Theo một số lý thuyết khác, khái niệm strategy được nảy sinh vì nhu cầu chính trị, khi một quốc gia này cần đánh bại hay chiếm đóng một quốc gia khác.

Các lý thuyết đầu tiên về strategy xuất phát từ người Trung Quốc vào những giai đoạn 400-200 trước công nguyên.

Mặc dù có nguồn gốc từ chính trị, tuy nhiên ở giai đoạn kinh tế hiện đại hiện tại, strategy là khái niệm chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và được xây dựng bởi các nhà lãnh đạo doanh nghiệp.

Trong phạm vi bài viết này, “strategy” cũng sẽ được nhìn nhận và phân tích dưới góc nhìn kinh doanh và marketing.

Các loại strategy phổ biến nhất hiện nay là gì?

Trong khi tuỳ vào từng cách phân loại nhau hay cách nhìn nhận khác nhau, sẽ có nhiều loại strategy khác nhau, về mặt tổng thể sẽ có 3 kiểu strategy chính đó là strategy cấp độ doanh nghiệp, strategy kinh doanh và strategy chức năng.

  • Corporate strategy: Được xây dựng để đạt được các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp (các tập đoàn lớn).
  • Business strategy: Là strategy được xây dựng để đạt được các mục tiêu ở cấp độ đơn vị kinh doanh. Tuỳ vào quy mô của từng doanh nghiệp, business strategy có thể là strategy của các doanh nghiệp thành viên, các đơn vị kinh doanh (business unit) hoặc thậm chí là các phòng ban trực thuộc.
  • Functional strategy: Là tất cả những gì mà các bộ phận hay đơn vị chức năng cần làm để được mục tiêu. Functional strategy sẽ cần đáp ứng các mục tiêu của business strategy và corporate strategy.

Một số quan điểm sai lầm về strategy.

Trong khi strategy là thuật ngữ được sử dụng tương đối phổ biến và thậm chí là “đại trà” như hiện nay, có không ít các quan điểm sai lầm về strategy.

Strategy là phải dài hạn.

Mặc dù như đã phân tích ở trên, strategy chủ yếu nói về việc đạt được mục tiêu trong dài hạn, tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế mới, quan điểm này là chưa đúng đắn.

Khi nghĩ về strategy, thay vì ép buộc nó phải được xây dựng cho tương lai hay cần hoàn thành mục tiêu trong một khoảng thời gian rất dài, hãy suy nghĩ về sự linh hoạt trong các tình huống hay bối cảnh khác nhau.

Trong một thế giới với vô số những điều bất ổn, khi nhu cầu và hành vi khách hàng không ngừng biến đổi, strategy nên chuyển theo hướng thích ứng và thay đổi nhanh kể cả trong dài hạn, trung hạn hay ngắn hạn.

Khi doanh nghiệp cần sự nhanh nhẹn hay thích ứng nhanh, họ không cần strategy.

Trong khi strategy không nhất phải là khái niệm được dùng để chỉ các định hướng hay kế hoạch dài hạn, việc doanh nghiệp liên tục điều chỉnh hành động trong ngắn hạn không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đó không có strategy.

Dù cho doanh nghiệp có liên tục thay đổi kế hoạch hay hành động trong ngắn hạn hay không thì nó vẫn cần các strategy (dài hơn khoảng thời gian thay đổi kia) để hướng tới.

Xây dựng strategy là xây dựng lợi thế cạnh tranh hay các lợi thế bán hàng riêng biệt (USP).

Mục đích của các bản strategy là chỉ ra các cách thức cần thực hiện (dựa trên các nguồn lực sẵn có) để đạt được các mục tiêu trong tương lai.

Theo góc nhìn này, khi USP được xem là một tài sản hay nguồn lực sẵn có của doanh nghiệp (ở hiện tại) thì nó không thể là strategy (trong tương lai).

Nếu có thì doanh nghiệp sẽ cần xây dựng các bản strategy để xây dựng, phát triển và bảo vệ các USP của mình, thứ có thể giúp họ có thêm nhiều lợi thế cạnh tranh hơn.

Sự khác biệt giữa strategy và tactics là gì?

Trong khi đều là những bản kế hoạch (Plan) liệt kê các công việc hay nhiệm vụ cần được hoàn thành trong doanh nghiệp, chúng cũng có những điểm rất khác nhau.

Strategy là các bản kế hoạch mang tính định hướng tổng thể và đại diện, chúng không chỉ định cụ thể từng hành động hay nhiệm vụ khác nhau.

Ngược lại với strategy, các tactics lại tập trung vào các hành động, cá nhân hay phạm vi rất cụ thể.

Ví dụ, nếu bạn đang xây dựng một bản IMC Strategy cho doanh nghiệp của mình, mục tiêu hay định hướng của nó có thể là tăng thêm 50% lượng khách hàng tiềm năng (Lead) từ các nền tảng trực tuyến.

Tuy nhiên đến phần tactics, bạn cần chỉ rõ ra là để đạt được mục tiêu đó, ai? sẽ làm gì? ở đâu? và khi nào triển khai?

Tại sao một strategy thất bại hay những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại là gì?

Sau khi hiểu được strategy là gì, bạn thấy rằng, một strategy bài bản chính là yếu tố cốt lõi của mọi doanh nghiệp hay thương hiệu thành công, tuy nhiên, trong thực tế, mọi thứ lại khá gian nan, phần lớn các strategy đều thất bại.

Nhiều strategy thất bại vì strategy thường không phải là strategy. Một strategy thực sự cần bao gồm một tập hợp các lựa chọn rõ ràng giúp xác định những gì công ty sẽ làm và những gì công ty sẽ không làm.

Chúng thất bại vì chúng không đại diện cho một tập hợp các lựa chọn rõ ràng.

Bên cạnh đó, nhiều strategy khác cũng thất bại vì trong khi được gọi là strategy, trên thực tế chúng chỉ là những mục tiêu (Goals).

Những tuyên bố kiểu như “Chúng tôi muốn trở thành thương hiệu số 1 hoặc số 2 trên thị trường” không phải là strategy như nhiều người vẫn nghĩ, đó đơn giản chỉ là các mục tiêu, nghĩa là bạn cần phải có các strategy cụ thể để đạt được mục tiêu đó.

Một strategy thực sự sẽ cho bạn biết bạn cần làm những gì cụ thể thay vì là chỉ hy vọng rằng bạn sẽ đạt được một thứ gì đó trong tương lai.

Cuối cùng, một lý do nữa cũng khiến các strategy thất bại đó là khi các nhà lãnh đạo hay người làm Strategic Planning coi strategy là một quy trình thẳng đứng từ trên xuống.

Trong thực tế, khi các bối cảnh kinh doanh liên tục thay đổi, một strategy “chắc nịch” kiểu 1 chiều hiếm khi mang lại thành công.

Strategy thành công là strategy ưu tiên sự linh hoạt và bao gồm hàng tá các phản hồi hai chiều liên tục trong suốt quá trình thực thi strategy.

Strategic Planning là gì?

Strategic Planning là quá trình các doanh nghiệp hay thương hiệu xác định strategy, lên định hướng strategy, hoặc ra các quyết định về việc phân bổ nguồn lực trong strategy.

Strategic Planning cũng có thể bao gồm các hướng dẫn hay cơ chế kiểm soát các hoạt động được thực thi trong strategy.

Trước đây, khi nói đến việc lập Strategic Planning, nhiều người nghĩ tới các bản kế hoạch dài từ 3 đến khoảng 5 năm, tuy nhiên do bối cảnh kinh tế hiện đã thay đổi, khi vòng đời sản phẩm đang ngày càng trở nên ngắn hơn, các bản kế hoạch có xu hướng ngắn hơn.

Thông thường để có thể xây dựng các bản Strategic Planning, các nhà lãnh đạo cần phân tích và nghiên cứu nhiều bên khác nhau, bao gồm các yếu tố nội bộ bên trong doanh nghiệp lẫn các yếu tố môi trường bên ngoài như khách hàng, đối thủ và xu hướng.

Sản phẩm của quá trình hoạch định hay lập Strategic Planning là các bản Strategic Plan và nó là một phần của Strategic Management.

Strategic Management là gì?

Strategic Management là gì?
Strategic Management là gì?

Trong lĩnh vực hay phạm vi quản trị, strategic planning liên quan đến toàn bộ quá trình xây dựng và phát triển strategy, từ giai đoạn nghiên cứu và hoạch định strategy, xây dựng các bản strategic planning đến việc giám sát và đánh giá việc thực thi strategy.

Strategic Management là một quá trình liên tục diễn ra, nó bao gồm các vòng lặp phản hồi liên tục với mục tiêu là có thể thích ứng và tối ưu nhanh nhất trước những sự thay đổi.

Một mô hình Strategic Management thường có 8 giai đoạn khác nhau.

  • Thấu hiểu nhu cầu cần có một bản Strategic Planning xuất phát từ mục tiêu của doanh nghiệp là gì.
  • Xây dựng mục tiêu của strategy.
  • Xây dựng các phương án và tiền đề giả định.
  • Nghiên cứu và xây dựng các cách thức khác nhau để đạt được mục tiêu.
  • Xây dựng kế hoạch hành động (Action Plan).
  • Phát triển các kế hoạch hỗ trợ.
  • Thực thi Strategic Plannning.
  • Kiểm tra và tối ưu sau thực thi.

Strategic Thinking là gì?

Strategic Thinking (Strategic Mindset) là một quá trình tư duy được áo dụng bởi một cá nhân trong một bối cảnh hay điều kiện cụ thể.

Trong quy trình strategic management tổng thể, strategic thinking liên quan đến việc xây dựng và áp dụng những kiểu hiểu biết sáng tạo hay khác biệt khác nhau nhằm mục tiêu tạo ra các lợi thế cạnh tranh khác nhau cho doanh nghiệp hoặc thương hiệu.

Trong bối cảnh khi môi trường kinh doanh đang ngày càng trở nên phức tạp và mơ hồ, Strategic Thinking nên được xây dựng bởi quá trình tương tác liên tục giữa các thành viên hay đội nhóm khác nhau trong tổ chức thay vì từ một cá nhân.

Strategic Thinking là một kiểu của tư duy phản biện (Critical Thinking) mang tính tổ chức và thực tế.

Strategic Thinking bao gồm khả năng nhìn ra các bực tranh hay viễn cảnh lớn (toàn diện), xây dựng trước kế hoạch và sau đó là đưa các suy nghĩ hay tư duy vào hành động.

Strategic Thinking là môt hoạt động nhận thức có điều kiện của não bộ và những gì nó hướng tới là các kết quả đầu ra hiệu quả hơn và bền vững hơn.

Một nhà Strategic Thinker thường có 5 đặc tính hay dấu hiệu dưới đây.

  • Tầm nhìn xa strategy: Khả năng nghĩ trước và nhìn trước các vấn đề tiềm ẩn.
  • Ham học hỏi: Liên tục đặt câu hỏi và tìm ra các giải pháp mới.
  • Thái độ linh hoạt: Các nhà làm strategy giỏi có khả năng xoay chuyển tình thế khi một quá trình hành động nào đó không mang lại kết quả như mong đợi.
  • Khả năng kết nối vấn đề: Từ những vấn đề rời rạc, các Strategic Thinker hình thành nên các bức tranh lớn.
  • Khả năng bối cảnh hoá thông tin: Những Strategic Thinker xuất chúng cần nhìn vấn đề qua các lăng kính từ quá khứ, hiện tại đến cả tương lai.

Strategic Goals là gì?

Trước khi nói đến các strategic goals, chúng ta có thể bắt đầu với khái niệm goals.

Goals được định nghĩa đơn giản là tất cả những gì một cá nhân hay tổ chức cần đạt được trong tương lai. Tuỳ vào từng bối cảnh hay điều kiện cụ thể, các mục tiêu có thể được thay đổi sao cho phù hợp.

Strategic goals là một mục tiêu dài hạn dựa trên một bức tranh toàn cảnh của doanh nghiệp. Thay vì với các mục tiêu ngắn hạn và chi tiết của chiến thuật, các mục tiêu của strategy thường có xu hướng tổng thể và ít chi tiết hơn.

Thông thường, quy trình xây dựng strategic goals sẽ trải qua những giai đoạn sau.

  • Nghiên cứu các yếu tố bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp nhằm xác định chính xác vị thế hiện tại.
  • Viết ra mục tiêu dựa trên các công thức được chọn (SMART chẳng hạn).
  • Xem xét và đánh giá mục tiêu.

Vai trò của strategy trong doanh nghiệp, kinh doanh và marketing.

Vốn được xem là một trong những “tài sản vô hình” quý giá của doanh nghiệp, những gì mà strategy mang lại cho doanh nghiệp là vô cùng lớn.

  • Đảm bảo doanh nghiệp phát triển bền vững trong dài hạn.

Trong bối cảnh kinh tế thị trường vốn rất cạnh tranh và thay đổi nhanh chóng như hiện tại, việc doanh nghiệp có thể phát triển hay tồn tại được trong ngắn hạn là chưa đủ.

Bằng cách xây dựng các strategy và điều hướng doanh nghiệp tới những cột mốc khác có hơn trong tương lai, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng họ không chỉ có khả năng thích nghi được trong hiện tại mà còn có thể tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai.

  • Góp phần xây dựng lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

Với các strategy trong tay, doanh nghiệp hiểu rõ mình cần làm gì để có thể đạt được các mục tiêu như mong đợi, theo cách này, doanh nghiệp ngày càng xây dựng thêm cho mình nhiều lợi thế hơn, thứ có thể giúp họ ít bị đào thải hơn trong dài hạn.

  • Giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.

Như đã phân tích, bởi một phần bản chất của strategy là dự báo và hoạch định trước những gì cần làm và những gì cần đạt được.

Khi các nhà lãnh đạo hay doanh nghiệp có thể thấy trước càng nhiều các bức tranh có thể xảy ra, họ có nhiều cơ hội hơn để chuẩn bị trước các phương án xử lý, như một kết quả tất yếu, họ đang tự bảo vệ mình khỏi các sai lầm và rủi ro không mong muốn.

Quy trình xây dựng strategy như thế nào.

Quy trình xây dựng strategy như thế nào.
Quy trình xây dựng strategy như thế nào.

Mặc dù tuỳ vào từng ngành nghề hay quy mô doanh nghiệp khác nhau, quy trình xây dựng strategy có thể khác nhau, dưới đây là quy trình bạn có thể tham khảo (áp dụng cho tất cả các cấp độ strategy khác nhau).

Bước 1: Phân tích và đánh giá vị trí hiện tại của doanh nghiệp.

Trước khi bạn muốn xây dựng strategy hay làm bất cứ điều gì, bạn cần hiểu rõ mình là ai và đang ở đâu. Bằng cách xác định chính xác vị trí hiện tại, doanh nghiệp có thể hiểu được mình cần đi đến đâu sau quá trình triển khai và hoàn thành strategy.

Một số câu hỏi bạn có thể sử dụng trong giai đoạn này như:

  • Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội hay thách thức hiện tại của doanh nghiệp là gì (ma trận SWOT)?
  • Đâu là lợi thế cạnh tranh lớn nhất của doanh nghiệp?
  • Đâu là cái doanh nghiệp đang có và chưa có?
  • Và nhiều câu hỏi khác.

Bước 2: Phân tích đối thủ cạnh tranh (không bắt buộc).

Mặc dù tuỳ thuộc vào từng bối cảnh kinh doanh cụ thể, một số doanh nghiệp có thể không quan tâm quá nhiều đến các đối thủ, họ chỉ tập trung vào khách hàng, phân tích đối thủ cũng là một trong những giai đoạn cần thiết khi xây dựng strategy.

Nếu bạn đang cạnh tranh song song với các đối thủ khác trên thị trường (sản phẩm tương tự, không có nhiều sự khác biệt, rào cản gia nhập ngành thấp…) thì hoạt động nghiên cứu và phân tích đối thủ càng trở nên quan trọng hơn.

Bạn thử hình dung xem, liệu strategy của bạn có hiệu quả và mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh không nếu đối thủ của bạn cũng làm điều tương tự mà thậm chí là họ còn có thể làm tốt hơn (do có nguồn lực tốt hơn).

Bước 3: Nghiên cứu và phân tích các yếu tố xu hướng của thị trường.

Nếu bạn đang kinh doanh theo mô hình C2C hay thương mại điện tử (eCommerce) chẳng hạn, chắc chắn rằng các xu hướng hay sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến việc bạn quyết định bạn cần triển khai các strategy nào.

Bước 4: Xác định tầm nhìn và các mục tiêu strategy cụ thể.

Tầm nhìn hay mục tiêu strategy chỉ có ý nghĩa khi bạn đã thực sự hiểu tường tận các yếu tố nói trên, tức hiểu chính mình, hiểu đối thủ và hiểu thị trường.

Ở giai đoạn này, doanh nghiệp cần xác định rõ họ cần đi đến đâu, điểm đến là gì, họ cần đạt được những mục tiêu nào trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.

Các mục tiêu nên được cụ thể hoá bằng các con số định lượng.

Bước 5: Xây dựng các kế hoạch hành động hay các phương thức để đạt được mục tiêu.

Sau khi đã biết được đích đến của mình là gì, bạn sẽ bước tiếp đến bước cuối cùng của quá trình xây dựng strategy bạn cần xây dựng chi tiết các kế hoạch hành động cụ thể để đạt được mục tiêu.

Quy tắc 5W và 1H có thể khá hữu ích với bạn: Bạn cần xác định Ai – Làm gì – Khi nào làm – Tại sao phải làm – Làm ở đâu và – Làm bằng cách nào.

Một số câu hỏi thường gặp xoay quanh thuật ngữ Strategy là gì?

  • Strategic Implementation là gì?

Như đã phân tích ở trên, sau khi hoàn thành công việc xây dựng và hoạch định strategy và được các bên (phòng ban) liên quan thông qua, công việc tiếp theo cần làm đó là thực hiện các strategy, quá trình này được gọi là Strategic Implementation.

  • Strategic Task là gì?

Trong các bản strategic planning, strategic task là khái niệm đề cập đến các nhiệm vụ (Task) mang tính chiến lược (Strategic).

Khác với các nhiệm vụ thông thường, strategic task thường mang tính lâu dài hơn, toàn diện hơn và mang tính định hướng hành động nhiều hơn.

Ví dụ, khi xây dựng marketing strategy, một strategic task hết sức quan trọng đó là tiến hành nghiên cứu thị trường chuyên sâu để xác định các vấn đề mà khách hàng hay thương hiệu đang gặp phải.

  • Business Strategy là gì?

Business Strategy trong tiếng Việt có nghĩa là Chiến lược kinh doanh, khái niệm đề cập đến các bản kế hoạch kinh doanh thường là dài hạn, bao gồm nhiều nội dung như định hướng, chiến thuật, kế hoạch hành động hay mục tiêu cần đạt được.

Kết luận.

Trên đây là toàn bộ các kiến thức nền tảng cơ bản cần biết về khái niệm Strategy (Chiến lược). Bằng cách phân biệt được strategy và tactics, hiểu được bản chất của strategy là gì, cũng như áp dụng các loại strategy phù hợp với từng bối cảnh kinh doanh của doanh nghiệp, bạn có nhiều cách hơn để xây dựng và phát triển doanh nghiệp.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Giang Nguyễn | MarketingTrips

Cách xây dựng chiến lược Keyword-driven Content Marketing

Đối với những người làm SEOContent Marketing, khi các thuật toán của công cụ tìm kiếm ngày càng chuyển sang hướng ưu tiên nội dung và khi việc nhồi nhét từ khoá không còn mấy tác dụng, một chiến lược SEO được định hướng bởi nội dung hay chiến lược Content Marketing được hỗ trợ bởi các từ khoá được xem là chiến lược ưu tiên hàng đầu.

Cách xây dựng chiến lược Keyword-driven Content Marketing
Cách xây dựng chiến lược Keyword-driven Content Marketing

Các thuật toán tìm kiếm ngày càng thông minh hơn trong việc nhận diện và đánh giá chất lượng của yếu tố nội dung (Content) với những người truy cập.

Đó là lý do tại sao, các Content Marketer giờ đây cần phải hợp tác chặt chẽ hơn với các SEOer thông qua chiến lược xây dựng nội dung dựa trên từ khoá (Keyword-driven Content Marketing).

Dưới đây là từng bước để bạn có thể làm điều đó.

1. Xác định các từ khóa quan trọng nhất.

Đơn giản, vì chiến lược này dựa trên nền tảng là từ khoá, nghiên cứu và xác định các từ khoá quan trọng với doanh nghiệp là công việc đầu tiên bạn cần làm.

Hiện nay có rất nhiều công cụ (miễn phí) khác nhau cho phép bạn làm điều này, Google Keyword Planner là một ví dụ tiêu biểu.

Sự khác biệt cơ bản khi xây dựng một chiến lược nội dung theo từ khóa và các chiến lược nội dung khác là nơi bạn bắt đầu và tập trung vào.

Thay vì bạn tập trung vào các dữ liệu thu thập được từ các hoạt động nghiên cứu thị trường hay từ mạng xã hội, bạn cần tập trung vào những gì mà khách hàng mục tiêu của bạn đang tìm kiếm.

Các Content Marketer giờ đây cần nghiên cứu xem với từng từ khoá nhất định, người tìm kiếm đang mong đợi điều gì, họ quan tâm đến vấn đề nào hay nói cách khác, điều gì ẩn chứa đằng sau các từ khoá.

Thay vì tập trung vào các từ khoá tìm kiếm chung chung liên quan đến doanh nghiệp của bạn, hãy đào sâu hơn vào các từ khóa đuôi dài (Long-tail Keyword) nơi thường thể hiện rõ nét hơn về những gì mà khách hàng đang tìm kiếm.

2. Xem xét đến yếu tố con người.

Dù bạn là Content Marketer hay một SEOer, bạn cần hiểu rằng đối tượng mục tiêu cuối cùng của bạn không phải là công cụ tìm kiếm mà là khách hàng, những con người thực.

Các công cụ tìm kiếm như Google cũng đang thay đổi để đánh giá nội dung theo hướng tự nhiên và ưu tiên người dùng nhiều hơn.

Việc cố tình nhồi nhét từ khoá vừa đi ngược lại với hướng dẫn của các công cụ tìm kiếm vừa là cách khiến khách hàng rời đi khi họ không tìm thấy những thứ họ cần sau khi truy cập.

Đó là lý do tại sao mặc dù việc làm SEO nghe tưởng chừng như là thứ gì đó liên quan đến thuật toán hay bộ máy, sự thật là bạn cần quan tâm đến người dùng đầu tiên.

Với Google, đằng sau các từ khoá giờ đây không chỉ còn là từ khoá đơn thuần mà còn là những nội dung liên quan đến từ khoá đó.

Việc hiểu các ý định đằng sau các từ khoá (Search Intent) theo đó cũng là nơi thể hiện sự khác biệt giữa các website với nhau.

3. Sử dụng từ khóa lập chỉ mục ngữ nghĩa tiềm ẩn (LSI).

Google sử dụng một hệ thống được gọi là Latent Semantic Indexing, tạm hiểu là lập chỉ mục ngữ nghĩa tiềm ẩn (ngầm) để xác định mối quan hệ giữa các từ khác nhau.

Hệ thống sử dụng các mối quan hệ này để xác định ý định của người tìm kiếm, và từ đó “trả về” các nội dung liên quan nhất.

Là một người làm Content Marketing, bạn có thể kết hợp các từ khóa LSI – về cơ bản là các từ khóa liên quan đến từ khóa SEO của bạn – vào nội dung của bạn để giúp Google dễ dàng hiểu mục đích và giá trị của bài viết của bạn đối với người tìm kiếm.

4. Biến từ khóa trở thành một phần trong kế hoạch hoạch định nội dung của thương hiệu.

Một khi bạn đã thu thập vô số các từ khoá liên quan, cả các từ khoá chính lẫn các từ khoá LSI, bạn sẽ thấy rằng, bạn cần nhiều hơn các nội dung liên quan đến các từ khoá đó.

Việc bạn cần làm là đưa các từ khoá này vào các bản kế hoạch xây dựng nội dung tổng thể.

Các từ khóa khi này cũng đóng vai trò là “kim chỉ nam” để các đội nhóm phát triển nội dung “động não”.

Một số câu hỏi bạn có thể sử dụng là:

  • Mọi người đang tìm kiếm điều gì?
  • Ý định của họ là gì?
  • Họ quan tâm đến điều gì?
  • Nhu cầu của họ là gì?
  • Họ đang cảm thấy như thế nào?

Các nội dung được xây dựng sau đó đều dựa trên các thông tin hay từ khoá này.

5. Tối ưu hóa nội dung dựa trên người dùng (hay khách hàng mục tiêu).

Nếu bạn làm SEO, bạn có thể đã nghe thấy thuật ngữ Onpage SEO, công việc mà bạn cần làm là đưa các từ khoá vào những nơi liên quan bao gồm:

  • Thẻ tiêu đề (Title tags).
  • Mô tả meta (Meta descriptions).
  • Thuộc tính thẻ thay thế (Alt tags).
  • Nội dung chính (Body Content).

Những thứ này về bản chất vẫn là cung cấp thông tin cho bộ máy tìm kiếm, với tư cách là một Content Marketer, bạn cần ưu tiên trải nghiệm hay giá trị của nội dung cho người dùng hay chính là khách hàng tiềm năng của bạn.

Cách tốt nhất để làm điều đó không phải là lạm dụng từ khoá, điều mà không ít các SEOer vẫn thường làm, mà là lấp đầy bằng các nội dung liên quan đến nhu cầu hay kỳ vọng của người tìm kiếm.

Khi các thuật toán tìm kiếm tiếp tục được cải thiện, ranh giới giữa SEO và Content Marketing ngày càng trở nên mờ nhạt hơn và hướng đến người dùng nhiều hơn.

Một lần nữa, là một Marketer, đối tượng bạn cần quan tâm nhiều nhất là khách hàng.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Facebook sa thải hơn 11.000 nhân viên và đây là “tâm thư” của CEO

Meta, công ty mẹ của Facebook vừa thông báo sa thải hơn 11.000 nhân viên (chiếm khoảng 13% nhân sự của toàn tập đoàn), và đây là “tâm thư” mà CEO Mark Zuckerberg gửi tới toàn bộ nhân viên.

Facebook sa thải hơn 11.000 nhân viên và đây là "tâm thư" của CEO
Facebook sa thải hơn 11.000 nhân viên và đây là “tâm thư” của CEO

Mở đầu, CEO Mark Zuckerberg chia sẻ:

“Ngày hôm nay, tôi phải chia sẻ một trong số những sự thay đổi khó khăn nhất mà tôi từng làm trong lịch sử phát triển của Meta. Tôi đã quyết định cắt giảm khoảng 13% nhân sự và để hơn 11.000 nhân viên tài năng của chúng tôi rời đi.”

Cổ phiếu của Meta đã tăng khoảng 4% trong phiên giao dịch sau đó.

Về bối cảnh tổng thể, doanh thu (Sales) của Meta đã giảm 4% so với cùng kỳ xuống còn 27,71 tỷ USD trong quý 3 trong khi thu nhập hoạt động (operating income) giảm tới 46% so với năm trước xuống còn 5,66 tỷ USD.

Vị CEO này nói tiếp:

“Đây thực sự là một khoảnh khắc rất đáng buồn và hiện không có bất cứ cách nào khác có thể thay thế. Đối với những người sắp ra đi, tôi muốn cảm ơn bạn một lần nữa vì tất cả những gì bạn đã đặt vào nơi này.”

Kể từ năm 2021 Meta bắt đầu đầu tư khá mạnh vào metaverse, tính đến thời điểm hiện tại, công ty này đã tiêu tốn gần 10 tỷ USD và Meta cũng dự đoán rằng “khoản lỗ sẽ tăng lên đáng kể qua từng năm”.

“Trong năm tới, chúng tôi sẽ chỉ tập trung đầu tư vào một số ít lĩnh vực ưu tiên có mức tăng trưởng cao. Điều đó có nghĩa là trong khi cũng có không ít đội nhóm vẫn tiếp tục sứ mệnh của họ, hầu hết các đội nhóm khác sẽ bị thu hẹp.”

Meta có hơn 87.000 nhân viên tính đến cuối tháng 9 năm 2022.

Dưới đây là chi tiết hơn về “tâm thư” của CEO Meta.

“Ngày hôm nay, tôi phải chia sẻ một trong số những sự thay đổi khó khăn nhất mà tôi từng làm trong lịch sử phát triển của Meta. Tôi đã quyết định cắt giảm khoảng 13% nhân sự và để hơn 11.000 nhân viên tài năng của chúng tôi rời đi.

Tôi muốn chịu trách nhiệm về những quyết định này. Tôi biết điều này là khó khăn đối với tất cả mọi người và tôi đặc biệt xin lỗi những người đã bị ảnh hưởng.

Tại sao chúng ta lại có “ngày này”?

Kể từ khi Covid-19 bắt đầu, thế giới chuyển sang trực tuyến một cách nhanh chóng và sự bùng nổ của thương mại điện tử cũng đã khiến không ít doanh nghiệp chứng kiến mức doanh thu tăng trưởng vượt trội.

Nhiều người dự đoán rằng xu hướng này sẽ tiếp tục diễn ra ngay cả khi đại dịch qua đi và tôi cũng vậy, do đó, tôi cũng đã quyết định tăng đáng kể các khoản đầu tư của mình. Nhưng thật không may, điều này đã không diễn ra theo cách tôi mong đợi.

Không chỉ thương mại trực tuyến (online commerce) đã quay trở lại các xu hướng trước đây, mà nền kinh tế vĩ mô cũng dần bị suy thoái, tình hình cạnh tranh gia tăng và doanh thu quảng cáo theo đó cũng sụt giảm nhanh chóng.

Trong môi trường mới này, chúng tôi cần sử dụng nguồn vốn hay các khoản đầu tư một cách hiệu quả hơn. Chúng tôi đã chuyển nhiều nguồn lực hơn sang một số lĩnh vực ưu tiên cao cho sự tăng trưởng – chẳng hạn như công cụ khám phá AI, nền tảng quảng cáo, cũng như tầm nhìn dài hạn của chúng tôi về vũ trụ ảo metaverse.

Chúng tôi đã cắt giảm chi phí trong toàn bộ hoạt động kinh doanh của mình, bao gồm thu hẹp ngân sách, giảm các đặc quyền và thu hẹp dần các văn phòng.

Chúng tôi đang cơ cấu lại các đội nhóm để tăng cường mức độ hiệu quả. Nhưng chỉ những biện pháp này cũng sẽ không làm cho chi phí của chúng tôi giảm đi nhiều, vì vậy tôi đã phải đưa ra quyết định khó khăn là để mọi người ra đi.

Sa thải vốn là điều mà cả tôi và các bạn đều không mong muốn, nhưng chúng tôi hy vọng rằng các bạn sẽ thông cảm và chúng tôi cũng sẽ hỗ trợ các bạn nhiều nhất có thể.

Mọi người sẽ sớm nhận được email, trong email cũng sẽ cho bạn biết ý nghĩa của việc sa thải này đối với bạn và cả chúng tôi.

Chúng tôi đã đưa ra quyết định là sẽ xóa quyền truy cập vào hầu hết các hệ thống của Meta đối với những người rời đi ngày hôm nay. Nhưng chúng tôi sẽ giữ cho các địa chỉ email tiếp tục hoạt động để bạn có thể muốn nói một điều tạm biệt gì đó.

Chúng tôi có đang thay đổi bất cứ điều gì khác nữa hay không?

Tôi coi việc sa thải này là biện pháp cuối cùng. Nhìn chung, điều này sẽ góp phần tạo nên một sự thay đổi văn hóa có ý nghĩa trong cách chúng tôi hoạt động.

Ví dụ: khi chúng tôi thu hẹp diện tích bất động sản của mình, chúng tôi sẽ chuyển sang chia sẻ bàn làm việc cho những người đã dành phần lớn thời gian của họ bên ngoài văn phòng. Chúng tôi sẽ triển khai nhiều thay đổi nhằm cắt giảm chi phí như thế này trong những tháng tới.

Chúng tôi cũng đang kéo dài thời gian đóng băng tuyển dụng đến hết Q1 năm 2023.

Về cơ bản, chúng tôi thực hiện tất cả những thay đổi này vì hai lý do: thứ nhất, triển vọng doanh thu của chúng tôi sẽ thấp hơn dự kiến ​​trong thời gian tới và tiếp đó, chúng tôi muốn đảm bảo rằng chúng tôi vẫn có thể hoạt động một cách hiệu quả trên cả Family of Apps (hệ sinh thái ứng dụng của Meta như Facebook, Instagram hay WhatsApp) và Reality Labs (nền tảng xây dựng Metaverse).

Chúng tôi sẽ bước tiếp như thế nào?

Đây thực sự là một khoảnh khắc đáng buồn và không có cách nào thay thế có thể giải quyết được. Đối với những người sắp ra đi, tôi muốn cảm ơn bạn một lần nữa vì tất cả những gì bạn đã đặt vào nơi này.

Chúng tôi sẽ không thể có được vị trí như ngày hôm nay nếu không có sự tận tuỵ và làm việc chăm chỉ của tất cả các bạn. Tôi thực sự biết ơn vì điều này.

Đối với những người đang ở lại, tôi biết đây cũng là thời điểm khó khăn đối với các bạn.

Chúng tôi không chỉ muốn nói lời tạm biệt với những người sắp rời đi mà còn với cả nhiều người trong số các bạn ở lại và tiếp tục làm việc, những người vẫn còn cảm thấy không chắc chắn về tương lai.

Tôi muốn bạn biết rằng chúng tôi đang đưa ra những quyết định này để đảm bảo rằng tương lai của chúng tôi sẽ vững mạnh và phát triển hơn.

Hàng tỷ người sử dụng dịch vụ của chúng tôi để kết nối và cộng đồng của chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển. Hoạt động kinh doanh cốt lõi của chúng tôi là một trong những lĩnh vực có lợi nhuận cao nhất từng được xây dựng với tiềm năng to lớn ở phía trước.

Và chúng tôi hiện đang dẫn đầu trong lĩnh vực này.

Bây giờ, tôi sẽ nói một lần nữa, tôi biết ơn tất cả các bạn, những người đã ra đi vì sứ mệnh chung, cảm ơn tất cả những gì bạn đã làm để thúc đẩy sứ mệnh của chúng tôi.

Mark ! ”

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Apple theo dõi nhất cử nhất động của người dùng

Một nghiên cứu độc lập gợi ý Apple thu thập dữ liệu người dùng và điện thoại của họ, dù các cài đặt hứa hẹn “vô hiệu hóa chia sẻ Device Analytics”.

Apple theo dõi nhất cử nhất động của người dùng
Apple theo dõi nhất cử nhất động của người dùng. Reuters.

iPhone thường có cài đặt bảo mật để vô hiệu hóa việc thu thập dữ liệu. Dù vậy, theo một báo cáo mới của nhóm các nhà nghiên cứu độc lập, Apple thu thập thông tin đặc biệt chi tiết về người dùng, ngay cả khi họ đã tắt theo dõi.

Tommy Mysk và Talal Haj Bakry xem xét dữ liệu mà một số ứng dụng iPhone thu thập, bao gồm App Store, Apple Music, Apple TV, Books và Stocks.

Họ phát hiện các cài đặt quyền riêng tư và kiểm soát phân tích không ảnh hưởng gì đến việc thu thập dữ liệu của Apple. Hành vi vẫn diễn ra bình thường dù iPhone Analytics tắt hay bật.

Trả lời Gizmodo, Mysk nhận xét: “Mức độ chi tiết khá sốc với một công ty như Apple”.

Theo hai chuyên gia, App Store dường như khai thác thông tin về mọi thứ người dùng làm theo thời gian thực, như bấm vào đâu, tìm kiếm ứng dụng nào, nhìn thấy quảng cáo nào và nhìn trong bao lâu, làm thế nào tìm ra nó.

Ứng dụng gửi chi tiết về người dùng, thiết bị, bao gồm số ID, loại điện thoại, độ phân giải màn hình, ngôn ngữ bàn phím, cách kết nối Internet.

Mysk thử tắt các tùy chọn cá nhân hóa nhưng không giảm được mức độ phân tích chi tiết mà ứng dụng đang gửi đi.

Nhà nghiên cứu kiểm tra một số ứng dụng Apple khác để so sánh. Theo đó, ứng dụng Health và Wallet không gửi đi dữ liệu phân tích, còn Apple Music, Apple TV, Books, iTunes Store và Stocks có.

Hầu hết đều gửi dữ liệu về các mã số ID nhất quán để cho phép Apple theo dõi hoạt động trên các dịch vụ của mình.

Chẳng hạn, ứng dụng Stock gửi về cho Apple danh sách các mã chứng khoán theo dõi, tên các mã chứng khoán mà người dùng xem hay tìm kiếm và khung thời gian, cũng như các bài báo mới mà người dùng nhìn thấy trong ứng dụng.

Thông tin được gửi về địa chỉ web https://stocks-analytics events.apple.com/analyticseventsv2/async. Nó tách biệt với hoạt động đồng bộ dữ liệu của iCloud.

Hai thiết bị được dùng là một iPhone jailbreak chạy iOS 14.6 và một iPhone thường dùng iOS 16. Theo Mysk, các phát hiện của họ không phù hợp với các tiêu chuẩn trong ngành.

Ông và đối tác cũng thực hiện các bài kiểm tra tương tự trên Google Chrome và Microsoft Edge. Hai ứng dụng này không gửi dữ liệu khi tắt Analytics.

Quyền riêng tư là một trong những vấn đề chính mà Apple đưa ra để phân biệt sản phẩm của mình với đối thủ. Công ty từng đặt biển quảng cáo iPhone với dòng chữ “Privacy. That’s iPhone” (Quyền riêng tư. Đó là iPhone) trên khắp thế giới trong vài tháng.

Apple định nghĩa “theo dõi” là không liên kết dữ liệu người dùng hay thiết bị thu thập được từ ứng dụng của hãng với dữ liệu người dùng hay thiết bị thu thập từ bên thứ ba để phục vụ quảng cáo mục tiêu hay đo lường quảng cáo. Hãng cũng không chia sẻ dữ liệu người dùng hay thiết bị với các môi giới dữ liệu.

Nói cách khác, theo Apple, họ không bị xem là “theo dõi” nếu chỉ duy nhất Apple thu thập dữ liệu mà không liên kết với bên khác.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Một vài mẹo nhỏ về chiến lược định giá theo tâm lý

Khi nói đến các chiến lược định giá hay chiến thuật sử dụng hiệu ứng giá cả để thay đổi hành vi của người tiêu dùng, tác động đến tâm lý là một cách thông minh.

Một vài mẹo nhỏ về cách sử dụng chiến lược định giá theo tâm lý
Một vài mẹo nhỏ về cách sử dụng chiến lược định giá theo tâm lý

Dưới đây là một số mẹo nhỏ mà các Marketer có thể sử dụng cho chiến lược giá của mình.

Tóm tắt các chiến thuật.

  • Không lạm dụng số và ký tự.
  • Tận dụng hiệu ứng “con số bên trái”.
  • Hãy thể hiện giá bán bằng các con số nhỏ.
  • Khuyến khích mua sắm theo giá trị hơn là mặc cả.
  • Sử dụng hiệu ứng mồi nhử.

Bên dưới là chi tiết từng chiến thuật.

Không lạm dụng số và ký tự.

Khi bạn thể hiện giá bán, hãy để cho nó được hiển thị một cách rõ ràng, không lạm dụng các ký tự xung quanh. Loại bỏ bớt các dấu chấm phẩy hay số 0 có thể khiến khách hàng ít bị “tổn thương” hơn.

Tận dụng hiệu ứng “con số bên trái”.

Theo tâm lý chung của người mua sắm, mọi người thường nhìn giá bán theo thứ tự từ trái sang phải và xem con số bên trái là giá bán cuối cùng.

Tận dụng điều này, người làm marketing có thể hiển thị các con số bên trái nhỏ hơn để khiến khách hàng nghĩ rằng nó rẻ hơn.

Ví dụ thay vì là 5, bạn có thể chuyển thành 4.99.

Hãy thể hiện giá bán bằng các con số nhỏ.

Thay vì để phần giá bán hiển thị ngang bằng và cỡ chữ to, thương hiệu có thể chuyển nó thành cỡ nhỏ hơn và để cho một số chữ số hiển thị dưới dạng nhỏ hơn.

Ví dụ thay vì để giá bán là 2, bạn có thể sửa thành 1.99 nhưng với cỡ chữ nhỏ hơn đồng thời con số 99 sẽ được để ở cỡ chữ nhỏ hơn số 1.

Khuyến khích mua sắm theo giá trị hơn là mặc cả.

Người tiêu dùng thường mua sắm các sản phẩm nếu họ cảm thấy nó giá trị (giúp bản thân họ tốt hơn) chứ không phải là vì nó rẻ hơn.

Sử dụng hiệu ứng mồi nhử.

chiến lược định giá được sử dụng tương đối phổ biến trong ngành bán lẻ (retail) và thực phẩm đồ uống (F&B), một thương hiệu áp dụng hiệu ứng mồi nhử là khi họ thêm các tuỳ chọn mua sắm với giá cao hơn (và thấp hơn) để khiến khách hàng mua các sản phẩm với mức giá mong muốn của thương hiệu nhưng bản thân khách hàng vẫn cảm thấy “hời” hoặc thoải mái.

Ví dụ thay vì chỉ có giá bán là 799, thương hiệu có thể 2 mức giá khác là 899 và 999.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

TikTok áp đảo không gian mạng xã hội chỉ sau 5 năm

Chỉ trong 5 năm, mạng xã hội TikTok “gây nghiện” khắp thế giới, khiến Thung lũng Silicon phải chạy theo và cơn đau đầu đối với các nhà lập pháp.

TikTok áp đảo không gian mạng xã hội chỉ sau 5 năm
TikTok áp đảo không gian mạng xã hội chỉ sau 5 năm

Tháng 11/2017, ByteDance, công ty mẹ của TikTok có trụ sở tại Bắc Kinh, đã chi gần một tỷ USD để mua lại Musical.ly, ứng dụng hát nhép được giới trẻ yêu thích.

Năm 2018, ByteDance gom các tính năng của Douyin – ứng dụng thịnh hành ở Trung Quốc – với Musical.ly để tạo thành TikTok và giới thiệu ra toàn cầu.

Ngay từ đầu, TikTok hoạt động khác những mạng xã hội đang thịnh hành. Thay vì hiển thị cho người dùng các bài đăng từ bạn bè và người họ theo dõi, TikTok lại gợi ý cho người dùng video “có thể họ sẽ thích” từ các nhà sáng tạo nội dung xa lạ trên thế giới.

Thuật toán của TikTok tìm cách “đọc suy nghĩ” của người dùng, phân tích họ muốn gì để hiển thị video liên tục. Người dùng càng ở lại ứng dụng lâu, Bytedance càng kiếm được nhiều tiền.

Tháng 9/2021, TikTok thông báo nền tảng video ngắn đã đạt một tỷ người dùng hàng tháng chỉ sau ba năm ra mắt. Tuy nhiên, các chuyên gia bắt đầu đặt câu hỏi về mặt trái của thuật toán.

AI giữ chân người dùng trên ứng dụng hàng giờ như một kiểu gây nghiện. Trong số hàng triệu nội dung được tiêu thụ, có không ít video gây hại, đặc biệt với trẻ vị thành niên.

TikTok nổi tiếng từ trào lưu hát nhép nhưng thật sự bùng nổ khi Covid-19 bắt đầu. Theo Sensor Tower, tính đến giữa đại dịch, TikTok đã thu hút hơn 200 triệu lượt tải ở Mỹ.

Khi nền tảng này trở nên phổ biến hơn, nhiều chuyên gia an ninh lo ngại nó có thể là ứng dụng gián điệp của Trung Quốc. Quân đội Mỹ đã cấm nhân viên tải ứng dụng. Dưới thời cựu Tổng thống Donald Trump, TikTok suýt bị cấm cửa hoàn toàn.

Giờ đây, trước cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ của Mỹ, nỗ lực hạn chế mạng xã hội này lại quay lại. Một số nhà lập pháp và các nhà quản lý truyền thông đang tìm cách phát động phong trào cấm TikTok.

Từ ứng dụng hát nhép vui vẻ, ngày nay ý tưởng TikTok có thể biến mất khỏi các cửa hàng ứng dụng hoặc ngừng hoạt động ở Mỹ nghe có vẻ vô lý với hàng triệu người. Nhưng nhiều nhà lập pháp xem đây là nhiệm vụ chưa hoàn thành từ thời cựu Tổng thống Donald Trump.

Đáp lại các cáo buộc, TikTok khẳng định họ chưa bao giờ chia sẻ dữ liệu người dùng Mỹ với chính phủ Trung Quốc. Tuy nhiên, trong bản cập nhật mới, TikTok cho biết nhân viên Trung Quốc có quyền truy cập vào dữ liệu người dùng ở Mỹ.

Điều này làm dấy lên lo ngại trong giới an ninh và lập pháp. Còn với người dùng, đây không còn là vấn đề lớn, khi không một làn sóng tẩy chay hay phản đối nào diễn ra. Điều này cho thấy TikTok đã bám rễ sâu vào đời sống người dùng như thế nào chỉ sau 5 năm ra mắt.

Ngày nay, TikTok vẫn thống trị danh sách nền tảng truyền thông xã hội được dùng nhiều nhất. Người Mỹ trưởng thành dành trung bình 49 phút mỗi ngày cho TikTok, trong khi Instagram là 30 phút.

Từ một tân binh xa lạ, TikTok càn quét khắp Thung lũng Silicon và buộc các gã khổng lồ như Facebook và YouTube phải “học theo”. Tuy nhiên, thuật toán của các hãng công nghệ Mỹ vẫn chưa đủ hấp dẫn người dùng bằng AI của TikTok.

 

An Thu (theo WSJ)

R-STP-MM-I-C: Quy trình quản trị Marketing tổng thể cho Marketers

Nếu bạn là người làm Marketing, có thể bạn sẽ luôn muốn tìm kiếm những quy trình, công thức hay mô hình quản trị Marketing để áp dụng cho doanh nghiệp của mình, R STP MM I C (quy trình làm Marketing 5 bước: R-STP-MM-I-C) là một trong số đó.

R STP MM I C
R-STP-MM-I-C: Quy trình quản trị Marketing tổng thể cho Marketers

Quy trình quản trị Marketing R STP MM I C là từ viết tắt của Research (nghiên cứu chị trường) – Segmentation (Phân khúc thị trường mục tiêu) – Targeting (Lựa chọn thị trường mục tiêu) – Positioning (Định vị thương hiệu) – Marketing Mix (Marketing hỗn hợp) – Implementation (Thực thi các hoạt động Marketing) – Checking (Kiểm tra và tối ưu).

Bên dưới là chi tiết từng thành phần có trong quy trình Marketing 5 bước R-STP-MM-I-C (R STP MM I C).

Market Research – Nghiên cứu thị trường.

Nghiên cứu thị trường (hoặc nghiên cứu marketing) là tập hợp bất kỳ những kỹ thuật nào được sử dụng để thu thập thông tin và hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu của công ty.

Các doanh nghiệp hay thương hiệu sử dụng thông tin này để thiết kế ra những sản phẩm, cải thiện trải nghiệm người dùng, xây dựng chiến lược marketing nhằm thu hút khách hàng tiềm năng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn.

Market Segmentation – Phân khúc thị trường.

Hoạt động tiếp theo trong mô hình R-STP-MM-I-C là Segmentation hay Market Segmentation tức Phân khúc thị trường.

Phân khúc thị trường là quá trình một doanh nghiệp phân chia thị trường thành các phân khúc khác nhau, mỗi phân khúc bao gồm nhiều đối tượng mục tiêu (khách hàng tiềm năng) có một số nhu cầu, sở thích hay hành vi giống hoặc tương tự nhau.

Mục tiêu chính của các doanh nghiệp hay thương hiệu khi phân khúc thị trường là lựa chọn đúng các phân khúc mà họ có khả năng đáp ứng tốt nhất hay có lợi thế nhất so với các đối thủ còn lại.

Market Targeting – Lựa chọn thị trường mục tiêu.

Là từ ngữ mở rộng (động từ) của thuật ngữ gốc Target, Targeting có nghĩa là nhắm mục tiêu, khái niệm được sử dụng chủ yếu trong phạm vi ngành marketing với ý nghĩa là tiếp cận hay nhắm đến một cá nhân hoặc một nhóm người dùng cụ thể nào đó.

Market Targeting trong trường hợp này có nghĩa là quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu (Target Market), hành động được xảy ra sau khi doanh nghiệp đã tiến hành phân chia thị trường thành các “khúc” khác nhau.

Tuỳ thuộc vào chiến lược của từng doanh nghiệp, họ có thể lựa chọn một, một vài hoặc toàn bộ các phân khúc (Segment) hiện có trên thị trường.

Trong phạm vi các hoạt động quảng cáo, khái niệm Targeting đề cập đến các chiến thuật xác định các tệp hay đối tượng khách hàng tiềm năng (mục tiêu) để sau đó xây dựng các chiến dịch quảng cáo theo hướng hiển thị đến những đối tượng này.

Nói một cách dễ hiểu, Targeting chính là quá trình nhà quảng cáo xây dựng nên các nhóm chân dung khách hàng (Customer Persona) khác nhau, những người được cho là có khả năng mua hàng cao nhất.

Market & Brand Positioning – Định vị thương hiệu hay Định vị thị trường mục tiêu.

Định vị thương hiệu là quá trình một doanh nghiệp hay thương hiệu nào đó định vị thương hiệu của họ trong tâm trí của khách hàng hay đối tượng mục tiêu.

Cũng như khái niệm thương hiệu, định vị thương hiệu không nằm ở ý muốn chủ quan của các doanh nghiệp hay người làm marketing mà phụ thuộc vào cách suy nghĩ, tiếp nhận thông điệp hay tâm trí của khách hàng.

Không giống với các hoạt động branding hay xây dựng nhận diện thương hiệu, định vị thương hiệu là một chiến lược dài hạn được sử dụng để tạo ra sự khác biệt cho các sản phẩm và dịch vụ doanh nghiệp so với các đối thủ còn lại.

Marketing Mix – Tiếp thị hỗn hợp.

Là một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong mô hình R-STP-MM-I-C, Marketing Mix đóng vai trò quyết định mức độ thành công của một chiến lược marketing tổng thể khi hầu hết các hoạt động như quảng cáo, xây dựng chiến lược giá bán, hay các chương trình xúc tiến bán hàng khác đều nằm trong giai đoạn này.

Marketing Mix hay còn được gọi là tiếp thị hỗn hợp, là khái niệm đề cập đến cách thức một doanh nghiệp hay thương hiệu sử dụng các chiến lược và công cụ khác nhau để thực hiện các hoạt động Marketing của họ với mục tiêu là gia tăng lượng khách hàng và doanh số.

Sở dĩ được gọi là mô hình tiếp thị hỗn hợp vì mô hình này chứa một tập hợp nhiều các thành phần chiến lược khác nhau như chiến lược giá (Price), chiến lược sản phẩm (Product), chiến lược phân phối (Place), chiến lược xúc tiến (Promotion) và một số thành phần chiến lược khác.

Một hỗn hợp tiếp thị tốt là hỗn hợp bao gồm một loạt các chiến lược chính cho phép chủ doanh nghiệp hay người làm marketing nhắm mục tiêu vào một phân khúc thị trường cụ thể và phát triển hình ảnh thương hiệu dựa trên phân khúc đó.

Trong các bản kế hoạch Marketing, Marketing Mix sẽ xác định tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến thị trường mục tiêu và khách hàng lý tưởng đồng thời thể hiện rõ cách chúng hoạt động cùng nhau để thúc đẩy hiệu quả tổng thể.

Implementation – Thực thi các hoạt động Marketing.

Đây đơn giản là quá trình thực hiện các chiến lược hay chiến thuật đã được đề ra trước đó.

Checking – Kiểm tra và tối ưu.

Người làm Marketing cần không ngừng kiểm tra tình hiệu quả của các hoạt động đã được triển khai, đồng thời xây dựng các giải pháp tối ưu mới dựa trên những gì có được.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Twitter Official: Dấu tick mới được cho là cao cấp hơn cả tick xanh

Người dùng có thể trả tiền để mua tick xanh (blue check) nhưng không thể dùng tiền để đổi lấy dấu tick mới được gọi là Twitter Official.

Twitter Official
Twitter sắp ra mắt “Twitter Official” được cho là cao cấp hơn cả tick xanh

Theo đó, Twitter sẽ ra mắt thêm một dấu tick mới giúp phân biệt các tài khoản. Dù có thể trả 7,99 USD/tháng để mua tick xanh trong gói Twitter Blue, chỉ các tài khoản của chính phủ, doanh nghiệp hay nhân vật của công chúng mới có dấu tick mới được gọi là Twitter Official. Điều này vừa được Bà Esther Crawford, người phụ trách Twitter Blue, tiết lộ.

“Nhiều người hỏi về việc làm sao để phân biệt giữa tài khoản Twitter Blue tick xanh với các tài khoản được xác thực là Twitter Official. Đó là lý do vì sao chúng tôi sẽ giới thiệu thêm nhãn “Official” cho các tài khoản được lựa chọn”, Crawford nói.

Bà cho biết những tài khoản Twitter Official thuộc về chính phủ, công ty thương mại, đối tác kinh doanh, hãng tin lớn, nhà xuất bản, một số nhân vật của công chúng.

Các tài khoản từng được xác minh (tick xanh) trước đây không đảm bảo họ sẽ được nhận nhãn “Official” mới. Nó đồng nghĩa Twitter sẽ quyết định ai được Twitter Official.

Từ khi Elon Musk thông báo gói Twitter Blue 8 USD/tháng sẽ bao gồm tick xanh, đã có những cuộc tranh luận về việc liệu các dấu tick xanh có bị lạm dụng hay không.

Một số người lo ngại rằng họ sẽ là nạn nhân của những kẻ mạo danh và bản thân Elon Musk cũng trải qua cảm giác tương tự. Ông tuyên bố bất kỳ ai mạo danh người khác mà không ghi rõ chỉ là để giải trí sẽ bị cấm vĩnh viễn.

Twitter lùi lịch triển khai hệ thống xác thực mới sau cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ tại Mỹ.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Phân khúc thị trường là gì? Ví dụ và tiêu chí phân khúc

Cùng MarketingTrips tìm hiểu các nội dung xoay quanh thuật ngữ Phân khúc thị trường (Market Segmentation) như: phân khúc thị trường là gì, phân khúc là gì, các kiểu phân khúc thị trường chính hiện có trong marketing và kinh doanh, ví dụ về phân khúc thị trường, các tiêu chí phân khúc thị trường, tại sao phải phân khúc thị trường và hơn thế nữa.

Phân khúc thị trường là gì
Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là gì? Các kiểu Phân khúc trong Marketing

Phân khúc thị trường (Market segmentation) là một hoạt động nằm trong bức tranh quản trị Marketing tổng thể, khái niệm phân khúc thị trường hay phân khúc đề cập đến quá trình một doanh nghiệp tiến hành phân khúc và lựa chọn thị trường mục tiêu theo các tiêu chí khác nhau. Dù với tư cách là người làm marketing hay kinh doanh, thấu hiểu khái niệm phân khúc thị trường vẫn nên là một trong những ưu tiên hàng đầu.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài viết này bao gồm:

  • Phân khúc thị trường là gì?
  • Phân khúc là gì trong Marketing
  • Thấu hiểu khái niệm phân khúc thị trường.
  • Vai trò của việc phân khúc hay phân khúc thị trường với thương hiệu là gì?
  • Các kiểu hay hình thức phân khúc thị trường chính hiện có.
  • Những bất lợi khi doanh nghiệp tiến hành phân khúc thị trường là gì?
  • FAQS – Những câu hỏi thường gặp liên quan đến khái niệm phân khúc và phân khúc thị trường.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Phân khúc thị trường là gì?

Phân khúc thị trường trong tiếng Anh có nghĩa là Market Segmentation.

Phân khúc thị trường là quá trình một doanh nghiệp phân chia thị trường thành các phân khúc khác nhau, mỗi phân khúc bao gồm nhiều đối tượng mục tiêu (khách hàng tiềm năng) có một số nhu cầu, sở thích hay hành vi giống hoặc tương tự nhau.

Nằm trong bức tranh quản trị Marketing tổng thể, phân khúc thị trường là một quá trình trong mô hình R-STP-MM-I-C: R – Research (Nghiên cứu thị trường), STP – Segmentation (Phân khúc thị trường), Targeting (Lựa chọn thị trường mục tiêu), Positioning (Định vị thương hiệu),  MM – Marketing Mix (Tiếp thị hỗn hợp),  I – Implementation (Thực thi) và C – Checking (Kiểm tra và tối ưu).

Mục tiêu chính của các doanh nghiệp hay thương hiệu khi phân khúc thị trường là lựa chọn đúng các phân khúc mà họ có khả năng đáp ứng tốt nhất hay có lợi thế nhất so với các đối thủ còn lại.

Phân khúc là gì trong Marketing?

Trong phạm vi ngành marketing và kinh doanh, Phân khúc (Segment) được hiểu là một phân khúc khách hàng (Customer, Target Audience Segment) hoặc phân khúc thị trường, thuật ngữ dùng để mô tả một nhóm người có một số tiêu chí giống nhau, chính là những đối tượng mục tiêu mà doanh nghiệp muốn tiếp cận và bán hàng.

Thấu hiểu khái niệm phân khúc thị trường

  • Phân khúc thị trường sẽ là quá trình phân chia một thị trường rộng lớn (Mass Market) thành nhiều các phân khúc nhỏ khác nhau.
  • Mỗi phân khúc thị trường sẽ là một nhóm bao gồm nhiều đối tượng mục tiêu, những người có một số tiêu chí giống nhau như khu vực, nhu cầu, sở thích hay văn hoá.
  • Các doanh nghiệp tiến hành phân khúc thị trường để tìm cách xác định các nhóm người tiêu dùng mục tiêu mà họ có khả năng đáp ứng nhu cầu tốt nhất.
  • Thị trường (Market) về tổng thể có thể được phân chia thành các phân khúc khác nhau theo một số cách như theo địa lý, nhân khẩu học hoặc hành vi.
  • Phân khúc thị trường giúp các doanh nghiệp giảm thiểu các rủi ro bằng cách tìm ra sản phẩm nào có nhiều khả năng giành được thị phần nhất trong thị trường mục tiêu và những cách tốt nhất để làm Marketing và đưa các sản phẩm ra thị trường.
  • Sau khi thực hiện phân khúc thị trường, tuỳ vào từng chiến lược hay mục tiêu cụ thể mà một doanh nghiệp có thể lựa chọn nhắm mục tiêu đến một, một vài hoặc toàn bộ các phân khúc.

Tại sao phải phân khúc thị trường hay vai trò của quá trình phân khúc thị trường đối với thương hiệu hay doanh nghiệp là gì?

Tại sao phải phân khúc thị trường hay vai trò của quá trình phân khúc thị trường đối với thương hiệu hay doanh nghiệp là gì?
Tại sao phải phân khúc thị trường hay vai trò của quá trình phân khúc thị trường đối với thương hiệu hay doanh nghiệp là gì?

Như đã phân tích ở trên, phân khúc thị trường tức quá trình phân chia thị trường thành các phân khúc khác nhau là hoạt động không thể thiếu trong marketing hay với các hoạt động kinh doanh nói chung.

Ngoài các vai trò tổng thể là giúp doanh nghiệp bán hàng tốt hơn và thúc đẩy doanh nghiệp phát triển bền vững hơn, dưới đây là những gì mà hoạt động phân khúc thị trường có thể mang lại.

  • Tăng mức độ hiệu quả của việc sử dụng nguồn lực (tài chính, con người…).

Phân khúc thị trường cho phép doanh nghiệp tập trung vào một số phân khúc mà họ cho rằng họ có lợi thế nhất, tức có khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt nhất.

Thay vì cố gắng tiếp cận toàn bộ các phân khúc với rất nhiều ngân sách và nguồn lực, nơi mà doanh nghiệp có thể không bán được hàng do không có lợi thế cạnh tranh (so với các đối thủ cạnh tranh hiện có), doanh nghiệp chỉ cần chọn đúng phân khúc họ cần.

  • Có khả năng xây dựng thương hiệu tốt hơn hay làm marketing hiệu quả hơn.

Vì chỉ tập trung vào một hoặc một số phân khúc nhất định, hay xây dựng các chiến lược tiếp cận khác nhau cho từng phân khúc khác nhau, doanh nghiệp có khả năng xây dựng thương hiệu tốt hơn khi họ hiểu đối tượng mục tiêu (có trong phân khúc) nhiều hơn.

Tiếp đó, khi doanh nghiệp đã xác định các phân khúc rất cụ thể với những con người cụ thể, các hoạt động marketing và thương hiệu theo đó cũng có liên quan và sát với các đối tượng mục tiêu hơn. Điều này cuối cùng sẽ tạo ra những trải nghiệm tốt hơn với thương hiệu.

  • Phân khúc thị trường cũng giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu (Brand Loyalty) tốt hơn.

Vì doanh nghiệp hiểu khá rõ về khách hàng trong từng phân khúc cụ thể, tạo ra nhiều trải nghiệm cá nhân hoá hay cung cấp các tương tác có tính liên quan cao, mối quan hệ giữa doanh nghiệp với khách hàng sẽ có xu hướng ngày càng bền chặt hơn và hiển nhiên khách hàng sẽ ngày càng trung thành hơn.

  • Phân khúc thị trường giúp cho chiến lược khác biệt hoá trở nên hiệu quả hơn.

Bạn cứ hình dung thế này, nếu bạn không tiến hành phân khúc thị trường và lựa chọn các phân khúc cụ thể để nhắm mục tiêu cho các chiến dịch sau đó, liệu một thông điệp hay tính năng nào đó của sản phẩm có thể phù hợp với toàn bộ đối tượng có trên thị trường?

Câu trả lời thường là không khi mỗi nhóm người hay thậm chí là mỗi người có những nhu cầu hay sở thích khác nhau.

Cuối cùng, vì các chiến lược được xây dựng riêng lẻ cho từng phân khúc cụ thể, khả năng khác biệt hoá từ sản phẩm đến thông điệp là cao nhất. Hay nói cách khác, các chiến dịch Marketing nếu có sẽ liên quan nhiều nhất và có khả năng gây ảnh hưởng lớn nhất.

Ví dụ: Nếu chiến lược của doanh nghiệp là bán giá cao cho toàn bộ các phân khúc và coi đó là một sự khác biệt (liên quan đến quá trình định vị thương hiệu), sự khác biệt này hầu như không có tác dụng với những người có thu nhập thấp hay những người cần các sản phẩm có mức giá rẻ hơn.

Chiến lược này chính xác là chỉ dành cho các phân khúc có thu nhập cao.

  • Lhân khúc thị trường cũng giúp cho quá trình nhắm mục tiêu quảng cáo (Targeting) chính xác và hiệu quả hơn.

Như đã phân tích ở trên, sau quá trình phân khúc thị trường, vì doanh nghiệp đã phân chia thị trường thành các phân khúc cụ thể, mỗi phân khúc bao gồm những người có một số đặc điểm nhận dạng giống nhau như giới tính, khu vực hay độ tuổi.

Đây chính là những yếu tố quyết định giúp các nhà quảng cáo hay thương hiệu nhắm mục tiêu hiển thị quảng cáo đến những đối tượng có liên quan nhất để từ đó hiệu suất mang lại chẳng hạn như tỷ lệ tương tác hay chuyển đổi bán hàng là cao nhất.

Các kiểu hay hình thức phân khúc thị trường chính hiện có.

Đến đây, khi bạn đã có thể thực sự hiểu phân khúc thị trường là gì, nó khác như thế nào so với phân khúc thị trường hay tại sao nó lại quan trọng, bạn cần tìm hiểu tiếp về các cách thức phân khúc thị trường khác nhau.

Tuỳ thuộc vào từng doanh nghiệp, quá trình này có thể diễn ra theo những cách khác nhau, dưới đây là những hình thức chính bạn có thể tham khảo.

Về mặt tổng thể, thương hiệu có thể tiến hành thực thi phân khúc thị trường theo 6 tiêu chí bao gồm:

  • Phân khúc thị trường theo nhân khẩu học.
  • Phân khúc thị trường theo hành vi.
  • Phân khúc thị trường theo địa lý.
  • Phân khúc thị trường theo sở thích.
  • Phân khúc thị trường theo tâm lý học.
  • Phân khúc thị trường theo xã hội học.

Phân khúc thị trường theo nhân khẩu học.

Khi nói đến các hoạt động phân khúc thị trường, phân khúc theo nhân khẩu học có lẽ là cách thức phổ biến nhất.

Phân khúc theo nhân khẩu học liên quan đến việc phân chia thị trường hay khách hàng theo các tiêu chí như tuổi tác, thu nhập, giới tính, chủng tộc, học vấn hoặc nghề nghiệp.

Chiến lược này giả định rằng những cá nhân hay đối tượng mục tiêu có nhân khẩu học giống nhau sẽ có nhu cầu tương tự nhau.

Phân khúc thị trường theo hành vi.

Phân khúc theo hành vi là cách thức doanh nghiệp phân chia thị trường thành các phân khúc dựa trên cách thức các đối tượng mục tiêu từng tương tác với các sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp (hoặc dựa trên dữ liệu nghiên cứu từ đối thủ hay thị trường sẵn có).

Chiến lược tiếp cận này giả định rằng, những gì mà khách hàng thể hiện trước đó chính là các chỉ báo để thương hiệu dự đoán hành động của họ trong tương lai.

Ví dụ: Gen Z thường mua sắm và thanh toán trực tuyến tuyến thông qua thẻ tín dụng, còn Gen X hoặc Gen Y thì thích mua sắm trực tiếp.

Phân khúc thị trường theo địa lý.

Phương thức phân khúc thị trường tiếp theo là phân khúc theo địa lý.

Cách thức tiếp cận này khá đơn giản, những gì doanh nghiệp làm là tiến hành phân chia thị trường thành các phân khúc theo từng khu vực địa lý khác nhau theo phạm vi quốc gia hay các khu vực cụ thể như tỉnh hay thành phố.

Các doanh nghiệp sử dụng chiến lược này cho rằng, những đối tượng khách hàng sống trong cùng một vực địa lý cụ thể có các nhu cầu hay hành động tương tự nhau.

Ví dụ, một thương hiệu bán lẻ (retail) nào đó đã quyết định bán nhiều áo thun hơn ở Vũng Tàu và áo sơ mi ở Đà Lạt.

Phân khúc thị trường theo sở thích.

Là một trong những cách thức phân khúc thị trường được sử dụng phổ biến bởi các nhà quảng cáo, ý tưởng đằng sau cách thức tiếp cận phân khúc thị trường theo sở thích là những khách hàng có sở thích giống nhau có xu hướng thực hiện các hành động giống nhau.

Ví dụ, khách hàng thích xe hơi thì hay mua đồng hồ và khách hàng thích đồng hồ thì lại hay mua quần áo.

Phân khúc thị trường theo tâm lý học.

Về bản chất, đây là cách tiếp cận phân khúc thị trường khó nhất và cũng ít được sử dụng nhất, phân khúc thị trường theo tâm lý học cố gắng phân loại người tiêu dùng dựa trên lối sống, tính cách, quan điểm và động cơ cá nhân của riêng họ.

Ví dụ: Một công ty F&B có thể nhắm mục tiêu đến các cá nhân dựa trên lối sống của họ là thích “tối giản”, tính bền vững hay quá trình sản xuất nguyên vật liệu thân thiện với môi trường.

Phân khúc thị trường theo xã hội học.

Hình thức phân khúc thị trường cuối cùng là phân khúc theo xã hội học.

Trong tổng hoà các mối quan hệ xã hội, một cá nhân thường là một mắt xích (điểm ghi và phát dữ liệu) kết nối với nhiều mắt xích khác, họ kết nối, chia sẻ, ảnh hưởng, và thậm chí là phụ thuộc lẫn nhau.

Dựa trên góc nhìn này, các doanh nghiệp tiến hành phân chia đối tượng mục tiêu theo các cộng đồng mà họ tương tác nhiều nhất hay theo những nơi mà họ bị chi phối và ảnh hưởng nhiều nhất.

Những bất lợi của phân khúc thị trường hay khi phân chia thị trường thành các phân khúc là gì?

Những bất lợi của phân khúc thị trường hay khi phân chia thị trường thành các phân khúc là gì?
Những bất lợi của phân khúc thị trường hay khi phân chia thị trường thành các phân khúc là gì?

Bên cạnh những lợi ích mà hoạt động phân khúc thị trường có thể mang lại, chiến lược tiếp cận này cũng đi kèm với không ít các nhược điểm, dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo.

  • Chi phí Marketing trả trước cao hơn. Về cơ bản, phân khúc thị trường có thể hiệu quả trong dài hạn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả này, các doanh nghiệp thường phải tiêu tốn khá nhiều nguồn lực để có được insight của khách hàng, dữ liệu hay các thông tin cụ thể của từng phân khúc.
  • Quá trình xây dựng sản phẩm phức tạp hơn. Vì doanh nghiệp đang cố gắng tiếp cận các phân khúc nhỏ và riêng biệt, nơi đối tượng mục tiêu có các nhu cầu khác nhau, quá trình sản xuất nên các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của họ cũng phức tạp hơn. Thay vì doanh nghiệp chỉ cần 1 sản phẩm và 1 chương trình Marketing Mix cho toàn bộ các phân khúc, giờ đây doanh nghiệp cần sản xuất nhiều hơn.
  • Mức độ rủi ro sẽ cao hơn khi các giả định ban đầu là sai. Nếu bạn đã hiểu lý thuyết đằng sau ý tưởng phân chia thị trường thành các phân khúc là gì, bạn thấy rằng, chiến lược này bắt nguồn từ giả định rằng các phân khúc bao gồm những đối tượng tương tự nhau sẽ có các nhu cầu giống nhau. Thực tế lại không phải luôn luôn như vậy.

Cách doanh nghiệp hay thương hiệu có thể xác định đâu là phân khúc thị trường mà họ nên tập trung vào.

Cũng tương tự như bất cứ chiến lược Marketing nào khác, sẽ không có một công thức xác định phân khúc thị trường chính xác hay quá trình phân khúc thị trường hoàn hảo, thông qua một loạt các câu hỏi dưới đây bạn có thể từng bước xác định các phân khúc thị trường phù hợp cho doanh nghiệp của mình.

Quá trình phân khúc thị trường có thể diễn ra theo 5 giai đoạn.

Giai đoạn I: Đặt ra Kỳ vọng – Mục tiêu.

  • Mục đích hay mục tiêu của doanh nghiệp khi thực hiện phân khúc thị trường là gì hay tại sao doanh nghiệp lại muốn phân chia thị trường rộng lớn thành các phân khúc nhỏ hơn?
  • Doanh nghiệp kỳ vọng sẽ tìm ra điều gì sau quá trình phân khúc thị trường?
  • Doanh nghiệp có kỳ vọng là sẽ tìm ra một phân khúc thị trường hoàn hảo nào đó hay không?

Giai đoạn 2: Xác định phân khúc khách hàng (Customer Segment).

  • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp đang bán hàng cho những phân khúc nào?
  • Doanh nghiệp muốn thu thập dữ liệu gì về khách hàng và thu thập nó như thế nào?
  • Trong các kiểu phân khúc thị trường nói trên, doanh nghiệp có muốn lựa chọn phương thức nào để tiến hành tiếp phân khúc khách hàng hay không?

Giai đoạn 3: Đánh giá các phân khúc tiềm năng.

  • Liệu các dữ liệu doanh nghiệp có được có đủ tin cậy để đánh giá tiềm năng của các phân khúc hay không?
  • Tại sao doanh nghiệp lại chọn phân khúc này mà không phải phân khúc kia?
  • Chân dung khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp là gì?

Giai đoạn 4: Phát triển chiến lược phân khúc.

  • Làm thế nào để doanh nghiệp có thể kiểm tra các giả định của mình trên các thị trường cụ thể?
  • Điều gì quyết định một chiến lược phân khúc thị trường thành công?
  • Làm thế nào doanh nghiệp có thể biết được liệu chiến lược hiện đang áp dụng có hiệu quả hay không?

Giai đoạn 5: Thực thi chiến lược và Giám sát.

  • Sau khi chiến lược phân khúc bắt đầu được áp dụng, đâu là những bộ phận hay nơi doanh nghiệp có thể thu thập các phản hồi?
  • Những rào cản hiện tại là gì và làm cách nào doanh nghiệp vượt qua nó.

FAQS – Những câu hỏi thường gặp liên quan đến khái niệm phân khúc và phân khúc thị trường.

  • Phân khúc thị trường là gì?

Là một phân khúc thị trường bao gồm những đối tượng (khách hàng) mà doanh nghiệp cho rằng họ có những đặc điểm tương tự nhau.

  • Phân khúc khách hàng là gì? và nó khác phân khúc thị trường như thế nào?

Trong khi tuỳ theo cách định nghĩa, hai khái niệm này có thể là giống nhau trong một số trường hợp, tuy nhiên về bản chất thì chúng là khác nhau. Phân khúc thị trường là khái niệm rộng và phân khúc khách hàng thì hẹp hơn, trong một thị trường có thể có nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.

  • Siêu phân khúc thị trường là gì?

Siêu phân khúc thị trường là khái niệm đề cập đến các phân khúc thị trường hẹp nơi các nhóm đối tượng mục tiêu có những đặc điểm rất khác biệt và cụ thể, đặc trưng của các siêu phân khúc thị trường là số lượng đối tượng mục tiêu tương đối ít.

Tạm kết.

Với tư cách là những người làm marketing hay các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, bạn thấy rằng, phân khúc thị trường hay quá trình phân chia thị trường thành các phân khúc khác nhau đóng một vai trò hết sức quan trọng quyết định đến mức độ thành công của các hoạt động marketing và kinh doanh kéo theo sau đó.

Bằng cách hiểu đúng phân khúc thị trường là gì và quá trình phân khúc thị trường nên được triển khai như thế nào, bạn có thể đảm bảo rằng các chiến lược sau đó có nhiều cơ hội thành công hơn khi bạn hiểu thị trường và khách hàng nhiều hơn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Nguồn: MarketingTrips.com

YouTube Shorts hiện đã được mở rộng đến Smart TV

Sau một thời gian chờ đợi, YouTube Shorts – dịch vụ cạnh tranh với TikTok – hiện đã tương thích với Smart TV.

YouTube Shorts hiện đã được mở rộng đến Smart TV
YouTube Shorts hiện đã được mở rộng đến Smart TV

Theo Engadget, mặc dù việc phát video YouTube Shorts trên Smart TV vẫn chưa thể hoàn hảo như trên thiết bị di động nhưng nhìn chung nội dung giờ đây trở nên tốt hơn nhiều.

Trước đó, YouTube Shorts vốn chỉ được thiết kế để hoạt động tối ưu trên các thiết bị phát dọc (chủ yếu là xem trên smartphone).

Tính năng mới sẽ ra mắt trong vài tuần tới, có sẵn trên các mẫu Smart TV được sản xuất từ năm 2019 trở đi. Tuy nhiên, YouTube cũng đã đề xuất trong một video rằng Shorts có thể hoạt động với các thiết bị Smart TV cũ hơn, nhưng tính tương thích không được đảm bảo.

Không có gì ngạc nhiên khi YouTube đổ rất nhiều công sức vào việc điều chỉnh Shorts cho TV, đặc biệt khi TikTok đã ra mắt ứng dụng truyền hình của riêng mình vào tháng 11 năm ngoái.

YouTube Shorts hiện thu hút một lượng người dùng đáng kể, với hơn 1,5 tỉ người dùng hằng tháng tính đến mùa xuân năm nay, trong khi TikTok chỉ có 1 tỉ người dùng.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Segment là gì? Các loại Market Segmentation trong Marketing

Trong phạm vi bài viết này, hãy cùng MarketingTrips tìm hiểu tất cả các kiến thức căn bản xoay quanh thuật ngữ Segment (tiếng Việt có nghĩa là Phân khúc): Segment là gì? Segmentation là gì? Vai trò của hoạt động Segmentation đối với thương hiệu là gì, các lý thuyết về phân loại Segmentation trong Marketing và hơn thế nữa.

segment là gì
Segment là gì? Các loại Market Segmentation trong Marketing

Segment hay Segmentation trong tiếng Việt có nghĩa là Phân khúc, khái niệm đề cập đến quá trình một doanh nghiệp hay thương hiệu tiến hành phân khúc và lựa chọn thị trường mục tiêu. Là một trong những hoạt động chính nằm trong bức tranh quản trị Marketing tổng thể, Segment là giai đoạn cần thiết cho bất cứ chiến lược marketing và kinh doanh thành công nào của doanh nghiệp trên thị trường.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài bao gồm:

  • Segment là gì?
  • Segment là gì trong Marketing?
  • Market Segmentation là gì?
  • Thấu hiểu khái niệm Market Segmentation.
  • Vai trò của Segment hay Segmentation với thương hiệu là gì?
  • Các kiểu hay hình thức Market Segmentation chính hiện có.
  • Những bất lợi khi doanh nghiệp tiến hành Market Segmentation hay khi phân chia Market thành các Segment là gì?
  • FAQS – Những câu hỏi thường gặp liên quan đến khái niệm Segment và Market Segmentation.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Segment là gì?

Segment trong tiếng Việt có thể được hiểu là Phân khúc hay Phần, khái niệm dùng để chỉ một phần của một thứ gì đó lớn hơn hay đầy đủ hơn.

Theo từ điển Cambridge, Segment cũng mang khá nhiều nghĩa khác nhau như là một nhóm người nhỏ có trong một nhóm người lớn hơn, là một phần (trích đoạn) của một chương trình phát sóng hay bộ phim hoàn chỉnh nào đó và hơn thế nữa.

Segment là gì trong Marketing?

Trong phạm vi ngành marketing và kinh doanh, Segment được hiểu là một phân khúc khách hàng (Customer, Target Audience Segment) hoặc phân khúc thị trường (Market Segments), thuật ngữ dùng để mô tả một nhóm người có một số tiêu chí giống nhau, chính là những đối tượng mục tiêu mà doanh nghiệp muốn tiếp cận và bán hàng.

Market Segmentation là gì?

Market Segmentation có nghĩa là Phân khúc thị trường. Cũng là thuật ngữ được sử dụng trong ngành Marketing, một Market Segment bao gồm nhiều đối tượng mục tiêu (khách hàng tiềm năng) có một số nhu cầu, sở thích hay hành vi giống hoặc tương tự nhau.

Nằm trong bức tranh quản trị Marketing tổng thể, Market Segmentation là một quá trình trong mô hình R-STP-MM-I-C: R – Research (Nghiên cứu thị trường), STP – Segmentation (Phân khúc thị trường), Targeting (Lựa chọn thị trường mục tiêu), Positioning (Định vị thương hiệu),  MM – Marketing Mix (Tiếp thị hỗn hợp),  I – Implementation (Thực thi) và C – Checking (Kiểm tra và tối ưu).

Mục tiêu chính của các doanh nghiệp hay thương hiệu khi phân khúc thị trường là lựa chọn đúng các phân khúc hay Segment mà họ có khả năng đáp ứng tốt nhất hay có lợi thế nhất so với các đối thủ còn lại.

Thấu hiểu khái niệm Market Segment hay Market Segmentation.

  • Hoạt động Market Segmentation sẽ là quá trình phân chia một thị trường rộng lớn (Mass Market) thành nhiều các phân khúc (Segment) nhỏ khác nhau.
  • Mỗi Market Segment sẽ là một nhóm bao gồm nhiều đối tượng mục tiêu, những người có một số tiêu chí giống nhau như khu vực, nhu cầu, sở thích hay văn hoá.
  • Các doanh nghiệp tiến hành Market Segmentation để tìm cách xác định các nhóm người tiêu dùng mục tiêu mà họ có khả năng đáp ứng nhu cầu tốt nhất.
  • Thị trường (Market) về tổng thể có thể được phân chia thành các Segment khác nhau theo một số cách như theo địa lý, nhân khẩu học hoặc hành vi.
  • Market Segmentation giúp các doanh nghiệp giảm thiểu các rủi ro bằng cách tìm ra sản phẩm nào có nhiều khả năng giành được thị phần nhất trong thị trường mục tiêu và những cách tốt nhất để làm Marketing và đưa các sản phẩm ra thị trường.
  • Sau khi thực hiện Market Segmentation, tuỳ vào từng chiến lược hay mục tiêu cụ thể mà một doanh nghiệp có thể lựa chọn nhắm mục tiêu đến một, một vài hoặc toàn bộ các phân khúc (Segments).

Vai trò của quá trình Market Segmentation hay chia Market thành các Segment đối với thương hiệu hay doanh nghiệp là gì?

Như đã phân tích ở trên, Market Segmentation tức quá trình phân chia Market thành các Segment khác nhau là hoạt động không thể thiếu trong marketing hay với các hoạt động kinh doanh nói chung.

Ngoài các vai trò tổng thể là giúp doanh nghiệp bán hàng tốt hơn và thúc đẩy doanh nghiệp phát triển bền vững hơn, dưới đây là những gì mà hoạt động Market Segmentation có thể mang lại.

Tăng mức độ hiệu quả của việc sử dụng nguồn lực (tài chính, con người…).

Market Segmentation cho phép doanh nghiệp tập trung vào một số Segment mà họ cho rằng họ có lợi thế nhất, tức có khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt nhất.

Thay vì cố gắng tiếp cận toàn bộ các Segment với rất nhiều ngân sách và nguồn lực, nơi mà doanh nghiệp có thể không bán được hàng do không có lợi thế cạnh tranh (so với các đối thủ cạnh tranh hiện có), doanh nghiệp chỉ cần chọn đúng Segment họ cần.

Có khả năng xây dựng thương hiệu tốt hơn hay làm marketing hiệu quả hơn.

Vì chỉ tập trung vào một hoặc một số Segment nhất định, hay xây dựng các chiến lược tiếp cận khác nhau cho từng Segment khác nhau, doanh nghiệp có khả năng xây dựng thương hiệu tốt hơn khi họ hiểu đối tượng mục tiêu (có trong Segment) nhiều hơn.

Tiếp đó, khi doanh nghiệp đã xác định các Segment rất cụ thể với những con người cụ thể, các hoạt động marketing và thương hiệu theo đó cũng có liên quan và sát với các đối tượng mục tiêu hơn. Điều này cuối cùng sẽ tạo ra những trải nghiệm tốt hơn với thương hiệu.

Market Segmentation cũng giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu (Brand Loyalty) tốt hơn.

Vì doanh nghiệp hiểu khá rõ về khách hàng trong từng Segment cụ thể, tạo ra nhiều trải nghiệm cá nhân hoá hay cung cấp các tương tác có tính liên quan cao, mối quan hệ giữa doanh nghiệp với khách hàng sẽ có xu hướng ngày càng bền chặt hơn và hiển nhiên khách hàng sẽ ngày càng trung thành hơn.

Market Segmentation giúp cho chiến lược khác biệt hoá trở nên hiệu quả hơn.

Bạn cứ hình dung thế này, nếu bạn không tiến hành Market Segmentation và lựa chọn các Segment cụ thể để nhắm mục tiêu cho các chiến dịch sau đó, liệu một thông điệp hay tính năng nào đó của sản phẩm có thể phù hợp với toàn bộ đối tượng có trên thị trường?

Câu trả lời thường là không khi mỗi nhóm người hay thậm chí là mỗi người có những nhu cầu hay sở thích khác nhau.

Cuối cùng, vì các chiến lược được xây dựng riêng lẻ cho từng Segment cụ thể, khả năng khác biệt hoá từ sản phẩm đến thông điệp là cao nhất. Hay nói cách khác, các chiến dịch Marketing nếu có sẽ liên quan nhiều nhất và có khả năng gây ảnh hưởng lớn nhất.

Ví dụ: Nếu chiến lược của doanh nghiệp là bán giá cao cho toàn bộ các Segment và coi đó là một sự khác biệt (liên quan đến quá trình định vị thương hiệu), sự khác biệt này hầu như không có tác dụng với những người có thu nhập thấp hay những người cần các sản phẩm có mức giá rẻ hơn.

Chiến lược này chính xác là chỉ dành cho các Segment có thu nhập cao.

Market Segmentation cũng giúp cho quá trình nhắm mục tiêu quảng cáo (Targeting) chính xác và hiệu quả hơn.

Như đã phân tích ở trên, sau quá trình Market Segmentation, vì doanh nghiệp đã phân chia thị trường thành các Segment cụ thể, mỗi Segment bao gồm những người có một số đặc điểm nhận dạng giống nhau như giới tính, khu vực hay độ tuổi.

Đây chính là những yếu tố quyết định giúp các nhà quảng cáo hay thương hiệu nhắm mục tiêu hiển thị quảng cáo đến những đối tượng có liên quan nhất để từ đó hiệu suất mang lại chẳng hạn như tỷ lệ tương tác hay chuyển đổi bán hàng là cao nhất.

Các kiểu hay hình thức Market Segmentation chính hiện có.

Đến đây, khi bạn đã có thể thực sự hiểu segment là gì, nó khác như thế nào so với Market Segmentation hay tại sao nó lại quan trọng, bạn cần tìm hiểu tiếp về các cách thức Market Segmentation khác nhau.

Tuỳ thuộc vào từng doanh nghiệp, quá trình này có thể diễn ra theo những cách khác nhau, dưới đây là những hình thức chính bạn có thể tham khảo.

Về mặt tổng thể, thương hiệu có thể tiến hành thực thi Market Segmentation hay Phân khúc thị trường theo 6 cách bao gồm:

  • Demographics Segmentation – Phân khúc theo nhân khẩu học.
  • Behavioral Segmentation – Phân khúc theo hành vi.
  • Geographics Segmentation – Phân khúc theo địa lý.
  • Interests Segmentation – Phân khúc theo sở thích.
  • Psychographics Segmentation – Phân khúc theo tâm lý học.
  • Socialgraphics Segmentation – Phân khúc theo xã hội học.

Demographics Segmentation.

Khi nói đến các hoạt động Market Segmentation hay phân khúc thị trường, phân khúc theo nhân khẩu học (Demographics Segmentation) có lẽ là cách thức phổ biến nhất.

Demographics Segmentation liên quan đến việc phân chia thị trường hay khách hàng theo các tiêu chí như tuổi tác, thu nhập, giới tính, chủng tộc, học vấn hoặc nghề nghiệp.

Chiến lược này giả định rằng những cá nhân hay đối tượng mục tiêu có nhân khẩu học giống nhau sẽ có nhu cầu tương tự nhau.

Behavioral Segmentation.

Behavioral Segmentation hay Phân khúc theo hành vi là cách thức doanh nghiệp phân chia Market thành các Segment dựa trên cách thức các đối tượng mục tiêu từng tương tác với các sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp (hoặc dựa trên dữ liệu nghiên cứu từ đối thủ hay thị trường sẵn có).

Chiến lược tiếp cận này giả định rằng, những gì mà khách hàng thể hiện trước đó chính là các chỉ báo để thương hiệu dự đoán hành động của họ trong tương lai.

Ví dụ: Gen Z thường mua sắm và thanh toán trực tuyến tuyến thông qua thẻ tín dụng, còn Gen X hoặc Gen Y thì thích mua sắm trực tiếp.

Geographics Segmentation.

Phương thức phân khúc tiếp theo là Geographics Segmentation hay Phân khúc theo địa lý.

Cách thức tiếp cận này khá đơn giản, những gì doanh nghiệp làm là tiến hành phân chia thị trường thành các Segment theo từng khu vực địa lý khác nhau theo phạm vi quốc gia hay các khu vực cụ thể như tỉnh hay thành phố.

Các doanh nghiệp sử dụng chiến lược này cho rằng, những đối tượng khách hàng sống trong cùng một vực địa lý cụ thể có các nhu cầu hay hành động tương tự nhau.

Ví dụ, một thương hiệu bán lẻ (retail) nào đó đã quyết định bán nhiều áo thun hơn ở Vũng Tàu và áo sơ mi ở Đà Lạt.

Interests Segmentation.

Là một trong những cách thức Market Segmentation được sử dụng phổ biến bởi các nhà quảng cáo, ý tưởng đằng sau cách thức tiếp cận Interests Segmentation hay Phân khúc theo sở thích là những khách hàng có sở thích giống nhau có xu hướng thực hiện các hành động giống nhau.

Ví dụ, khách hàng thích xe hơi thì hay mua đồng hồ và khách hàng thích đồng hồ thì lại hay mua quần áo.

Psychographics Segmentation.

Psychographics Segmentation là cách thức phân khúc theo tâm lý học.

Về bản chất, đây là cách tiếp cận phân khúc thị trường khó nhất và cũng ít được sử dụng nhất, Psychographics Segmentation cố gắng phân loại người tiêu dùng dựa trên lối sống, tính cách, quan điểm và động cơ cá nhân của riêng họ.

Ví dụ: Một công ty F&B có thể nhắm mục tiêu đến các cá nhân dựa trên lối sống của họ là thích “tối giản”, tính bền vững hay quá trình sản xuất nguyên vật liệu thân thiện với môi trường.

Socialgraphics Segmentation.

Hình thức Market Segmentation cuối cùng là Socialgraphics Segmentation hay Phân khúc theo xã hội học.

Trong tổng hoà các mối quan hệ xã hội, một cá nhân thường là một mắt xích (điểm ghi và phát dữ liệu) kết nối với nhiều mắt xích khác, họ kết nối, chia sẻ, ảnh hưởng, và thậm chí là phụ thuộc lẫn nhau.

Dựa trên góc nhìn này, các doanh nghiệp tiến hành phân chia đối tượng mục tiêu theo các cộng đồng mà họ tương tác nhiều nhất hay theo những nơi mà họ bị chi phối và ảnh hưởng nhiều nhất.

Những bất lợi của Market Segmentation hay khi phân chia Market thành các Segment là gì?

Những bất lợi của Market Segmentation hay khi phân chia Market thành các Segment là gì?
Những bất lợi của Market Segmentation hay khi phân chia Market thành các Segment là gì?

Bên cạnh những lợi ích mà hoạt động phân khúc thị trường hay Market Segmentation có thể mang lại, chiến lược tiếp cận này cũng đi kèm với không ít các nhược điểm, dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo.

  • Chi phí Marketing trả trước cao hơn. Về cơ bản, Market Segmentation có thể hiệu quả trong dài hạn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả này, các doanh nghiệp thường phải tiêu tốn khá nhiều nguồn lực để có được insight của khách hàng, dữ liệu hay các thông tin cụ thể của từng phân khúc (Segment).
  • Quá trình xây dựng sản phẩm phức tạp hơn. Vì doanh nghiệp đang cố gắng tiếp cận các Segment nhỏ và riêng biệt, nơi đối tượng mục tiêu có các nhu cầu khác nhau, quá trình sản xuất nên các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của họ cũng phức tạp hơn. Thay vì doanh nghiệp chỉ cần 1 sản phẩm và 1 chương trình Marketing Mix cho toàn bộ các Segment, giờ đây doanh nghiệp cần sản xuất nhiều hơn.
  • Mức độ rủi ro sẽ cao hơn khi các giả định ban đầu là sai. Nếu bạn đã hiểu lý thuyết đằng sau ý tưởng phân chia Market thành các Segment là gì, bạn thấy rằng, chiến lược này bắt nguồn từ giả định rằng các Segment bao gồm những đối tượng tương tự nhau sẽ có các nhu cầu giống nhau. Thực tế lại không phải luôn luôn như vậy.

Cách doanh nghiệp hay thương hiệu có thể xác định đâu là Market Segment mà họ nên tập trung vào.

Cũng tương tự như bất cứ chiến lược Marketing nào khác, sẽ không có một công thức xác định Market Segment chính xác hay quá trình Market Segmentation hoàn hảo, thông qua một loạt các câu hỏi dưới đây bạn có thể từng bước xác định các Market Segment phù hợp cho doanh nghiệp của mình.

Quá trình Market Segmentation có thể diễn ra theo 5 giai đoạn.

Giai đoạn I: Đặt ra Kỳ vọng – Mục tiêu.

  • Mục đích hay mục tiêu của doanh nghiệp khi thực hiện Market Segmentation là gì hay tại sao doanh nghiệp lại muốn phân chia Mass Market thành các Segment nhỏ hơn?
  • Doanh nghiệp kỳ vọng sẽ tìm ra điều gì sau quá trình Market Segmentation?
  • Doanh nghiệp có kỳ vọng là sẽ tìm ra một Market Segment hoàn hảo nào đó hay không?

Giai đoạn 2: Xác định phân khúc khách hàng (Customer Segment).

  • Đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp đang bán hàng cho những Segment nào?
  • Doanh nghiệp muốn thu thập dữ liệu gì về khách hàng và thu thập nó như thế nào?
  • Trong các kiểu Market Segmentation nói trên, doanh nghiệp có muốn lựa chọn phương thức nào để tiến hành tiếp phân khúc khách hàng hay không?

Giai đoạn 3: Đánh giá các Segment tiềm năng.

  • Liệu các dữ liệu doanh nghiệp có được có đủ tin cậy để đánh giá tiềm năng của các Segment hay không?
  • Tại sao doanh nghiệp lại chọn Segment này mà không phải Segment kia?
  • Chân dung khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp là gì?

Giai đoạn 4: Phát triển chiến lược phân khúc.

  • Làm thế nào để doanh nghiệp có thể kiểm tra các giả định của mình trên các thị trường cụ thể?
  • Điều gì quyết định một chiến lược Market Segmentation thành công?
  • Làm thế nào doanh nghiệp có thể biết được liệu chiến lược hiện đang áp dụng có hiệu quả hay không?

Giai đoạn 5: Thực thi chiến lược và Giám sát.

  • Sau khi chiến lược phân khúc bắt đầu được áp dụng, đâu là những bộ phận hay nơi doanh nghiệp có thể thu thập các phản hồi?
  • Những rào cản hiện tại là gì và làm cách nào doanh nghiệp vượt qua nó.

FAQS – Những câu hỏi thường gặp liên quan đến khái niệm Segment và Market Segmentation.

  • Market Segment là gì?

Là một phân khúc thị trường bao gồm những đối tượng (khách hàng) mà doanh nghiệp cho rằng họ có những đặc điểm tương tự nhau.

  • Market Segmentation là gì?

Là quá trình doanh nghiệp tiến hành phân chia thị trường (Mass Market) thành các Segment cụ thể khác nhau.

  • Micro Segment là gì?

Micro Segment hay Micro Market Segment là các siêu phân khúc thị trường, khái niệm đề cập đến các phân khúc hẹp nơi các nhóm đối tượng mục tiêu có những đặc điểm rất khác biệt và cụ thể, đặc trưng của các Micro Market Segment là số lượng đối tượng mục tiêu tương đối ít.

  • Business Segment là gì?

Business Segment mang ý nghĩa tương tự Business Unit (BU), khái niệm được sử dụng để chỉ các phân khúc hay đơn vị kinh doanh của một doanh nghiệp.

Business Segment tạo ra doanh thu từ việc bán một sản phẩm, một dòng sản phẩm hoặc bằng cách cung cấp một dịch vụ tách biệt với lĩnh vực kinh doanh trọng tâm chính của doanh nghiệp.

  • Audience Segmentation hay Customer Segmentation là gì?

Là khái niệm dùng để chỉ quá trình phân khúc đối tượng mục tiêu hay phân khúc khách hàng. Doanh nghiệp theo đó sẽ tiến hành phân chia thị trường (Mass Market) thành các Market Segment nhỏ hơn.

  • Sub Segment là gì?

Sub Segment là phân khúc phụ, khái niệm mô tả một nhóm khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp muốn tiếp cận và bán hàng bên cạnh nhóm khách hàng chính (Main Segment).

Sub Segment có khả năng (nhu cầu) và tần suất mua hàng ít hơn so với nhóm Main Segment.

Kết luận.

Với tư cách là những người làm marketing hay các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, bạn thấy rằng, Market Segmentation hay quá trình phân chia Market thành các Segment khác nhau đóng một vai trò hết sức quan trọng quyết định đến mức độ thành công của các hoạt động marketing và kinh doanh kéo theo sau đó.

Bằng cách hiểu đúng segment là gì và quá trình Market Segmentation nên được triển khai như thế nào, bạn có thể đảm bảo rằng các chiến lược sau đó có nhiều cơ hội thành công hơn khi bạn hiểu thị trường và khách hàng nhiều hơn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Nguồn: MarketingTrips

Mastodon – Mạng xã hội được hưởng lợi khi Twitter gặp trục trặc

Trong tuần đầu Elon Musk tiếp quản Twitter, số người dùng đăng ký mạng xã hội Mastodon đã tăng vọt.

mạng xã hội Mastodon
Mastodon – Mạng xã hội được hưởng lợi khi Twitter gặp trục trặc

Mạng xã hội Mastodon ra đời từ năm 2016 nhưng khá vô danh. Dù vậy, một số lượng người dùng không hề nhỏ đang rời bỏ Twitter để đến với mạng xã hội này.

Ngay sau khi  Elon Musk mua lại Twitter, tỷ phú đã sa thải một nửa nhân viên, thay đổi các tính năng và rất có thể sẽ chuyển hướng quản trị nội dung, gia tăng các nội dung thù ghét.

Hiện nay, chưa có nền tảng nào đủ sức thay thế Twitter. Tuy nhiên, Mastodon nổi lên nhờ giao diện khá giống Twitter, với các cập nhật ngắn hiển thị theo thời gian thay vì theo thuật toán.

Nó sử dụng các máy chủ do các nhóm và cá nhân khác nhau vận hành thay vì một nền tảng tập trung trong tay một công ty như Twitter, Instagram hay Facebook.

Không như các mạng xã hội khác, Mastodon miễn phí tham gia và không có quảng cáo. Nó được một tổ chức phi lợi nhuận của Eugen Rochko phát triển và tài trợ dưới hình thức gọi vốn cộng đồng.

Trong cuộc phỏng vấn giữa tuần trước, Rochko tiết lộ Mastodon có thêm 230.000 người dùng mới từ ngày 27/10, ngày Musk tiếp quản Twitter.

Họ hiện có 655.000 người dùng tích cực mỗi tháng, chưa thấm vào đâu so với 238 triệu người dùng tích cực hàng ngày của Twitter.

Bản thân nhà sáng lập Rochko cũng nhận thức được điều này, song đây là thành tích lớn nhất mà mạng xã hội Mastodon thiết lập từ trước tới nay.

Những người tham gia Mastodon có cả người dùng Twitter sở hữu lượng người theo dõi lớn, chẳng hạn diễn viên hài Kathy Griffin hay nhà báo Molly Jong-Fast.

Giáo sư Sarah T. Roberts tại Đại học UCLA bắt đầu sử dụng Mastodon vào ngày 30/10 dù mở tài khoản từ 1 năm trước. Roberts từng làm việc tại Twitter hồi đầu năm nay.

Cô cho biết mình dùng Mastodon do lo ngại về quản trị nội dung tại Twitter sẽ thay đổi dưới triều đại của Musk. Theo cô, người dùng Twitter có thể chuyển sang Mastodon do có sự gần gũi về trải nghiệm người dùng. Rất nhiều tính năng hay bố cục Mastodon giống với Twitter.

Nhà báo Rachel Metz cũng tò mò và dùng thử Mastodon. Theo ông này, hai mạng xã hội tồn tại các điểm khác biệt quan trọng, đặc biệt trong cách thiết lập mạng lưới.

Do tài khoản người dùng Mastodon lưu trữ trên một số máy chủ khác nhau, rất khó để tìm kiếm ai đó mà họ quen biết. Bạn sẽ phải tham gia một máy chủ cụ thể để đăng ký, một số mở cho tất cả mọi người, một số cần được mời.

Dù bạn có thể hteo dõi bất kỳ người dùng Mastodon nào, bạn chỉ nhìn thấy danh sách những người theo dõi bạn bè Mastodon của bạn hay những người mà bạn bè Mastodon theo dõi nếu những người theo dõi này cũng ở trên một máy chủ giống bạn.

Nhìn chung, không giống với mạng xã hội Twitter – nơi dễ dàng tương tác với lượng khán giả lớn, mạng lưới Mastodon khá khiêm tốn, chỉ dưới 100 người theo dõi.

Với nhà báo Metz, cô chưa sẵn sàng đóng tài khoản Twitter. Mastodon giống như chỗ trú ẩn trong trường hợp Twitter trở nên không thể chịu nổi.

Roberts cũng chưa quyết định có khóa tài khoản hay không, song cô thấy bất ngờ vì số lượng người theo dõi tăng nhanh chóng trên Mastodon.

Trong vòng 1 tuần đăng ký và thông báo cho gần 23.000 người theo dõi trên Twitter, cô đã thu hút hơn 1.000 người theo dõi trên Mastodon.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Algorithm là gì? Tất tần tật về thuật toán Algorithm

Tìm hiểm toàn diện các thông tin về thuật ngữ Algorithm (tiếng Việt có nghĩa là Thuật toán) như: Algorithm là gì? Các loại Algorithm phổ biến? Vai trò của Algorithms trong phạm vi lập trình, kinh doanh và marketing? cập nhật Algorithm của một số nền tảng phổ biến trên thế giới? và hơn thế nữa.

Algorithms là gì
Algorithm là gì? Tất cả những gì cần biết về Algorithms

Algorithm trong tiếng Việt có nghĩa là Thuật toán. Trong bối cảnh kinh doanh mới, thế giới của các nền tảng và mạng xã hội, Algorithm được coi là một trong những yếu tố mang tính sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển của các nền tảng (Platforms) kỹ thuật số chẳng hạn như công cụ tìm kiếm hay mạng xã hội. Dù là bạn một người làm công nghệ, Digital Marketer cần nghiên cứu về thuật toán để tối ưu nội dung hay đơn giản là bạn cần tìm hiểu các yếu tố liên quan đến vấn đề đạo đức của thuật toán, hiểu rõ khái niệm và bản chất của Algorithms là hết sức cần thiết.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips đề cập bao gồm:

  • Algorithm là gì?
  • Algorithm hoạt động như thế nào.
  • Các kiểu Algorithm được sử dụng phổ biến hiện nay là gì?
  • Vai trò của Algorithm đối với sự tồn tại và phát triển các doanh nghiệp (chủ sở hữu các nền tảng) là gì?
  • Phân tích cơ bản Algorithm của một số nền tảng phổ biến như Google, Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn và hơn thế nữa.
  • FAQs – Một số câu hỏi thường gặp về khái niệm Algorithm.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Algorithm là gì?

Algorithm trong tiếng Việt có nghĩa là thuật toán, là khái niệm đề cập đến một quá trình được sử dụng để xử lý, tính toán hay giải quyết một vấn đề nào đó.

Algorithm hoạt động như một danh sách bao gồm nhiều các hướng dẫn khác nhau dùng để thực thi các hành động cụ thể dựa trên phần cứng hoặc phần mềm.

Khái niệm Algorithm vốn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ, trong toán học, trong ngành khoa học máy tính hay thậm chí là trong kinh doanh và marketing, tuỳ thuộc vào từng điều kiện cụ thể, các Algorithm được ứng dụng theo những cách khác nhau.

Ví dụ như trong ngành khoa học dữ liệu, các Algorithms cũng được sử dụng như các thông số đặc tả để thực hiện việc xử lý dữ liệu.

Hay ngày nay với các nền tảng mạng xã hội như Facebook hay TikTok, Algorithm là thứ sẽ quyết định cách người dùng được đề xuất nội dung, cách nền tảng quản lý các hành động trên ứng dụng và hơn thế nữa.

Các Algorithm hoạt động như thế nào?

Về mặt tổng thể, các Algorithm có thể được thể hiện dưới dạng ngôn ngữ tự nhiên (ngôn ngữ giao tiếp thông thường của con người), ngôn ngữ lập trình (programming languages), mã giả (Pseudocode) hay sơ đồ.

Vì các ngôn ngữ tự nhiên rất khó hiểu đối với các chương trình máy tính, các ngôn ngữ lập trình thường được sử dụng để diễn đạt các Algorithm được thực thi bởi các hệ thống máy tính (computer systems).

Như đã đề cập trong phần khái niệm về Algorithm, bạn có thể hình dung về Algorithm bởi 2 đầu đó là đầu vào (input) và đầu ra (output).

Đầu vào chính là các dữ liệu ban đầu, những thứ được sử dụng để ra quyết định, dữ liệu đầu vào được đưa vào một tập hợp các hướng dẫn hoặc tính toán (thường ở dạng số học hoặc quy trình ra quyết định), đầu ra là bước cuối cùng trong một Algorithm và thường được biểu thị dưới dạng dữ liệu.

Ví dụ: một Algorithm tìm kiếm chẳng hạn như của Google sẽ lấy một từ khoá tìm kiếm của người dùng làm dữ liệu đầu vào (input) và chạy nó thông qua một tập hợp các hướng dẫn cụ thể để tìm kiếm từ cơ sở dữ liệu (trên hệ thống lưu trữ của Google) những nội dung liên quan đến truy vấn đó.

Đầu ra (output) khi này như bạn vẫn thường thấy, chính là các trang kết quả tìm kiếm có chứa các nội dung mà Algorithm cho là người dùng đang cần.

Một ví dụ khác về ứng dụng của Algorithm đó là các phần mềm tự động, vì khả năng tự động hóa cần tuân theo một tập hợp các quy tắc hay hướng dẫn cụ thể, các Algorithm đóng vai trò là trung gian trong suốt quá trình từ lúc nhận được “mệnh lệnh” đến lúc xử lý và hoàn thành nhiệm vụ (trả về kết quả).

Các kiểu Algorithm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là gì?

Các kiểu Algorithms được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là gì?
Các kiểu Algorithm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là gì?

Hiện nay có rất nhiều các Algorithm khác nhau được sử dụng vào từng bối cảnh kỹ thuật và kinh doanh cụ thể khác nhau.

Dưới đây là một số loại Algorithm chính bạn có thể tham khảo.

Search Engine algorithm.

Là Algorithm của các công cụ tìm kiếm lấy các từ khóa hay còn được gọi là truy vấn tìm kiếm làm dữ liệu đầu vào, Algorithm này sau đó sẽ giúp hệ thống tìm kiếm các nội dung có liên quan trên cơ sở dữ liệu (data base) và trả về các nội dung tương ứng.

Suggested algorithm.

Nếu bạn là người thường xuyên sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook hay Instagram, bạn thấy rằng nền tảng sẽ chủ động đề xuất (suggest, recommand) các nội dung mà bạn có thể thích.

Algorithm này hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên tắc là căn cứ vào các dữ liệu lịch sử tương tác trên nền tảng của người dùng để gợi ý các nội dung liên quan.

Encryption algorithm.

Algorithm này sử dụng các mật mã để mã hóa, giải mã và bảo về dữ liệu. Về bản chất không ai có thể mã hoá được dữ liệu nếu thiếu đi các mật mã. Những nền tảng nhắn tin như WhatsApp sử dụng Algorithm này để bảo vệ các nội dung có trong tin nhắn.

Greedy algorithm.

Algorithm này giải quyết các vấn đề tối ưu hóa bằng cách tìm ra các giải pháp tối ưu cục bộ nhưng lại hy vọng nó là giải pháp tối ưu ở diện rộng. Vì điều này, đây không phải là Algorithm hay giải pháp tối ưu.

Recursive algorithm.

Algorithm này tự lặp đi lặp lại chính nó cho đến khi giải quyết được một vấn đề. Các Algorithm đệ quy sẽ gán chúng với một giá trị nhỏ hơn mỗi khi được lặp lại.

Backtracking algorithm.

Algorithm này sẽ cố gắng tìm ra giải pháp cho một vấn đề nhất định theo cách tiếp cận là giải quyết từng phần một.

Divide-and-conquer algorithm.

Algorithm này được chia thành hai phần. Một phần là chia một vấn đề lớn thành các bài toán con nhỏ hơn. Phần thứ hai là giải quyết những vấn đề con và sau đó kết hợp chúng lại với nhau để tạo ra một giải pháp lớn (hoàn chỉnh).

Dynamic programming algorithm.

Algorithm này sẽ giải quyết các vấn đề bằng cách chia chúng thành các bài toán con. Kết quả có được sau đó được lưu trữ để áp dụng cho các bài toán tương ứng trong tương lai.

Brute-force algorithm

Algorithm này lặp lại tất cả các giải pháp có thể có cho một vấn đề một cách thiếu cơ sở khoa học, chúng tìm kiếm một hoặc nhiều giải pháp cho một hàm hay chức năng nhất định.

Sorting algorithm.

Các Algorithm sắp xếp được sử dụng để sắp xếp lại cấu trúc dữ liệu dựa trên một toán tử so sánh (comparison operator), được sử dụng để quyết định các thứ tự mới cho dữ liệu.

Hashing algorithm).

Algorithm này lấy dữ liệu và chuyển đổi nó thành một thông báo thống nhất với một hàm băm (hashing).

Randomized algorithm.

Algorithm này làm giảm thời gian xử lý và sự phức tạp dựa trên thời gian. Nó sử dụng các yếu tố ngẫu nhiên thay vì là logic.

Vai trò của Algorithm đối với sự tồn tại và phát triển các doanh nghiệp (chủ sở hữu các nền tảng) là gì?

Vai trò của Algorithms đối với sự tồn tại và phát triển các doanh nghiệp (chủ sở hữu các nền tảng) là gì?
Vai trò của Algorithm đối với sự tồn tại và phát triển các doanh nghiệp (chủ sở hữu các nền tảng) là gì?

Với hầu hết các nền tảng (Platforms), cho dù đó là nền tảng tìm kiếm như Google, nền tảng mua sắm thương mại điện tử (eCommerce) như Shopee hay nền tảng mạng xã hội như TikTok, Algorithm là một trong nhóm những yếu tố quan trọng nhất.

Dưới đây là những gì mà các Algorithm có thể mang lại cho các nền tảng này:

  • Algorithm giúp níu chân khách hàng hay người dùng ở lại nền tảng.

Ví dụ đối với các nền tảng mạng xã hội chẳng hạn như TikTok, một khi bạn đã gia nhập nền tảng, điều gì sẽ khiến bạn ở lại và tiếp tục sử dụng nó?

Khi tất cả mọi người dùng đã gia nhập, hiển nhiên, họ sẽ bắt đầu trải nghiệm, “lướt” và tương tác với những người khác (giả sử bạn bè của họ cũng đang có mặt trên nền tảng), với các thương hiệu mà họ yêu thích (giả sử các thương hiệu cũng đã nhanh chóng gia nhập), cũng như bắt đầu trải nghiệm những thứ nâng cao khác (chẳng hạn như tìm kiếm).

Như là điều tất yếu, sau một quá trình trải nghiệm, nếu các tính năng, giao diện, hay những thứ nâng cao như Algorithm không thể làm hài lòng được họ, họ sẽ chọn cách rời đi và tìm kiếm sang một nền tảng khác. Mạng xã hội có thể rơi vào thất bại.

Để có thể tiếp tục hình dung điều này một cách rõ hơn, bạn lại hình dung thế này, bạn gia nhập một mạng xã hội nào đó nhưng nền tảng lại “không thể hiểu” bạn thích hay muốn gì, thậm chí bạn chủ động tìm kiếm cũng không thể thấy, liệu bạn có tiếp tục “lướt” nó.

Hay chuyện gì sẽ xảy ra nếu cứ mỗi lần mở ứng dụng, hàng loạt tin rác ập đến bạn, quảng cáo ngổn ngang không thể kiểm soát…bạn lại chọn cách rời đi.

Algorithm là thứ có thể giải quyết tất cả những vấn đề này.

  • Algorithm giúp doanh nghiệp chiều lòng khách hàng bằng cách hiểu họ để từ đó bán được nhiều hàng hơn, doanh số cao hơn.

Như đã đề cập ở các phần ở đầu bài, trong phạm vi kinh doanh nói chung, khái niệm Algorithm hay ứng dụng của Algorithm gắn liền với môi trường internet và nền tảng.

Hãy lấy ví dụ với sàn thương mại điện tử Shopee, giả sử bạn là người yêu thích mua sắm trực tuyến và do đó bạn tải xuống và trải nghiệm ứng dụng Shopee (hoặc sử dụng bản web), cũng như nhiều người dùng khác, bạn tương tác với nhiều thứ trên nền tảng và bạn cũng có những sở thích riêng (chẳng hạn như bạn yêu màu Tím).

Trong quá trình sử dụng, không biết có một “ma lực” nào đó, nền tảng liên tục gợi ý những thứ mà bạn có thể thích (dựa trên các dữ liệu đầu vào mà Shopee có được), may mắn là nó chính xác là những thứ bạn rất muốn mua, và như một nhu cầu bình thường, đến thời điểm bạn cần nó, bạn đã bắt đầu đặt mua nó.

Vậy điều gì mà giúp Shopee hiểu bạn và tối ưu hoá trải nghiệm cá nhân của bạn trền tảng, Algorithm chính là câu trả lời cho điều này.

Phân tích cơ bản một số Algorithm của các nền tảng mạng xã hội.

Để có thể hiểu sâu hơn về Algorithm cũng như cách thức hoạt động của Algorithm, hãy nhìn vào một số Algorithm của các nền tảng mạng xã hội như Facebook hay TikTok.

Những dấu hiệu chính có trong Algorithm đề xuất video của Facebook.

Với bất cứ nền tảng nào, họ cũng đều có nhiều Algorithm khác nhau sử dụng trong các trường hợp khác nhau, thuật toán đề xuất video của Facebook sẽ dựa vào các yếu tố sau khi đề xuất nội dung tới người dùng.

  • Tính nguyên bản (nội dung gốc).
  • Khả năng thu hút sự chú ý và giữ chân người dùng.
  • Lòng trung thành và ý niệm (ý định).
  • Khả năng tương tác.

Ngoài ra, Facebook cũng chia sẻ thêm các yếu tố sẽ làm giảm mức độ phân phối của video:

  • Video trông giống như các bản trình chiếu (slideshows) – Facebook nói rằng video phụ thuộc quá nhiều vào hình ảnh tĩnh có thể bị giảm phân phối.
  • Cố tình tự chia sẻ nội dung – Nếu bạn đang tìm cách tự chia sẻ các nội dung do mình tạo ra, dù là thông qua các tài khoản ảo hay Trang được tạo ra với mục đích chia sẻ thì điều này cũng đang đi ngược lại với Algorithm xếp hạng video của Facebook.
  • Sử dụng các chiến thuật “kêu gọi” – Đừng thúc giục mọi người thích, chia sẻ hoặc bình luận về nội dung chỉ để tăng phạm vi tiếp cận.
  • Video đánh lừa người xem – Đừng đăng các video với nội dung giật gân hoặc đánh lừa người xem để họ phải xem.

Những dấu hiệu chính có trong Algorithm của TikTok.

Cũng tương tự như Facebook, TikTok cũng dựa vào những dấu hiệu khác nhau làm dữ liệu đầu vào cho Algorithm của mình.

TikTok phác thảo các chi tiết cụ thể mà hệ thống sẽ sử dụng:

  • Tương tác của người dùng – Các yếu tố TikTok dựa vào là các video bạn thích và / hoặc chia sẻ, tài khoản bạn theo dõi, nhận xét bạn đăng và nội dung bạn tạo. Ví dụ: nếu bạn đăng clip bằng một hashtag nhất định, sẽ có nhiều khả năng bạn sẽ thấy nội dung có cùng thẻ hashtag đó trong luồng (stream) của mình.
  • Thông tin video – Điều này có thể bao gồm các chi tiết như chú thích, âm thanh và bài hát cụ thể và một lần nữa, nó có thể là hashtag.
  • Cài đặt thiết bị và tài khoản – Các yếu tố ảnh hưởng ít hơn là những thứ như sở thích ngôn ngữ, cài đặt quốc gia và loại thiết bị di động của bạn. TikTok nói rằng những yếu tố này được xem xét để mang đến sự tối ưu những nội dung được thể hiện cho người dùng, nhưng chúng không được cân nhắc quan trọng như 2 yếu tố ở trên.

Qua đây chúng ta có thể thấy, thuật toán của TikTok tương tự như Algorithm đang hoạt động trên hầu hết các nền tảng mạng xã hội khác như Facebook hay Instagram – nó là tổng hợp của các yếu tố mà bạn đã tham gia tương tác, sau đó chúng cố gắng hiển thị cho bạn nhiều hơn những nội dung tương tự.

FAQs – Một số câu hỏi thường gặp xoay quanh khái niệm Algorithm.

  • Đầu vào của Algorithm là gì?

Đầu vào của Algorithm hay Input Algorithm chính là những thứ mà Algorithm sử dụng để sau đó gán nó vào các hướng dẫn (có sẵn) của hệ thống để ra các quyết định có liên quan.

Ví dụ, đầu vào của Algorithm tìm kiếm Google là từ khoá (thứ mà người dùng nhập lên thanh tìm kiếm), Google sau đó sử dụng từ khoá này đối sánh vào cơ sở dữ liệu hiện có để trả lại các kết quả tương ứng (Đầu ra của Algorithm).

  • Mô tả Algorithm là gì?

Chính là các hướng dẫn về cách một Algorithm nào đó sẽ hiểu đầu vào, xử lý dữ liệu và trả kết quả đầu ra. Mô tả Algorithm là những chính sách, quy định, bản hướng dẫn, định hướng và hơn thế nữa.

  • Giải thuật là gì?

Giải thuật là một cách gọi khác của khái niệm Algorithm. Những gì nó mô tả là một quá trình được sử dụng để xử lý, tính toán hay giải quyết một vấn đề nào đó.

  • Algorithm máy học là gì?

Là một trong những Algorithm phổ biến nhất hiện nay, và được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng mạng xã hội, Algorithm máy học (machine learning algorithm) là khái niệm đề cập đến Algorithm trong đó hệ thống chủ yếu sử dụng AI (trí tuệ nhân tạo) để xử lý dữ liệu hay kết quả đầu ra thông qua khả năng nhận diện các kết quả đầu vào (lặp lại).

  • Algorithm là gì trong lập trình (programming)?

Trong lĩnh vực lập trình, các Algorithm hoạt động như một hệ thống chứa nhiều hướng dẫn và mệnh lệnh khác nhau dựa trên phần cứng hoặc phần mềm. Căn cứ trên các mệnh lệnh được định sẵn (nạp vào), các Algorithm có nhiệm vụ xử lý các vấn đề liên quan và trả về một kết quả (đầu ra) tương ứng nào đó.

Kết luận.

Với tư cách là những người làm marketing và kinh doanh, đặc biệt là kinh doanh trên môi trường trực tuyến và gắn liền với yếu tố công nghệ, việc hiểu algorithm (thuật toán) là gì và nó được ứng dụng như thế nào trong thực tế là điều hết sức quan trọng.

Dù là với phương diện người làm sản phẩm có sử dụng Algorithm hay người cần hiểu Algorithms để tối ưu hoá trải nghiệm cho người dùng để từ đó gia tăng trải nghiệm của họ với thương hiệu, bạn thấy rằng, bạn không thể không hiểu về Algorithm.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Nguồn: MarketingTrips

90% nhân viên của Twitter tại Ấn Độ bị sa thải

Twitter sa thải hơn 90% nhân sự tại Ấn Độ trong cuối tuần qua, chỉ để lại hơn chục người tại thị trường giàu tiềm năng.

90% nhân viên của Twitter Ấn Độ bị đuổi việc
90% nhân viên của Twitter Ấn Độ bị đuổi việc

Theo nguồn tin của Bloomberg, Twitter tuyển hơn 200 người tại Ấn Độ. Việc cắt giảm cuối tuần qua nằm trong kế hoạch của ông chủ mới Elon Musk. Hiện tại, chỉ còn hơn 10 nhân sự làm việc cho Twitter tại nước này.

Ấn Độ là cỗ máy tăng trưởng quan trọng đối với các hãng Internet toàn cầu như Twitter, Meta, Google. Tuy nhiên, các công ty cũng đối mặt với quy định quản lý dữ liệu ngày một khắt khe.

Một trong các nguồn tin tiết lộ khoảng 70% nhân sự bị cắt giảm đến từ bộ phận kỹ thuật và sản phẩm. Các nhóm khác như Marketing, chính sách công, truyền thông doanh nghiệp cũng bị ảnh hưởng. Trên toàn cầu, Twitter đuổi việc khoảng một nửa lực lượng lao động, tương đương 3.700 người.

Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi có hơn 84 triệu người theo dõi trên Twitter. Không rõ Twitter sẽ xử lý và điều tiết nội dung tại đây ra sao với số lượng nhân sự ít ỏi như vậy.

Chỉ riêng Ấn Độ cũng có hơn 100 ngôn ngữ khác nhau. Các văn phòng Twitter Ấn Độ đặt tại thủ đô New Delhi, trung tâm tài chính Mumbai và trung tâm công nghệ Bengaluru.

Số lượng nhân sự Twitter trên thế giới hiện còn khoảng 3.700. Musk đang yêu cầu những người còn lại nhanh chóng làm việc và ra mắt các tính năng mới.

Một số người thậm chí phải ngủ lại văn phòng để “chạy deadline”. Tình hình tại mạng xã hội hỗn loạn tới mức theo Bloomberg, công ty đã phải gọi vài người quay lại do “đuổi nhầm”.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

PhotoRoom: 40 triệu lượt tải và 19 triệu USD gọi vốn

Sau khi đạt được hơn 40 triệu lượt tải xuống ứng dụng, ứng dụng chỉnh sửa hình ảnh PhotoRoom đã gọi được 19 triệu USD trong vòng Series A.

PhotoRoom
PhotoRoom: 40 triệu lượt tải và 19 triệu USD gọi vốn

Công ty khởi nghiệp PhotoRoom của Pháp vừa huy động được 19 triệu USD sau vòng gọi vốn Series A. PhotoRoom là ứng dụng chỉnh sửa hình ảnh chủ yếu phục vụ cho các doanh nghiệp nhỏ và các nhà bán hàng thương mại điện tử (eCommerce).

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của PhotoRoom là khả năng xoá đối tượng đằng sau các sản phẩm hay khung nền của hình ảnh.

Vòng Series A được dẫn dắt bởi quỹ Balderton Capital song song với đó là các nhà đầu tư “thiên thần” (Angels) từ Facebook, Hugging Face và cả Disney+.

Về bản chất, PhotoRoom không phải là ứng dụng duy nhất giúp xoá phông nền của hình ảnh, các ứng dụng khác như Pixelcut hay Picsart cũng có tính năng này.

Tuy nhiên, về mặt chiến lược, thay vì tập trung vào thị trường đại chúng (Mass Market), PhotoRoom đã tập trung vào một thị trường ngách (Niche Market) khá hẹp là các doanh nghiệp nhỏ thương mại điện tử trên eBay, Poshmark hay Depop.

Nhờ công nghệ máy học, người sử dụng chỉ cần thực hiện một vài thao tác đơn giản là có thể chỉnh sửa hàng loạt hình ảnh theo từng nhu cầu khác nhau.

Tính đến thời điểm hiện tại, PhotoRoom đã có hơn 40 triệu lượt tải xuống trên cả ứng dụng iOS và Android và hơn 7 triệu người dùng hoạt động hàng tháng (MAU).

Ngoài các tính năng cơ bản là miễn phí, PhotoRoom cũng có cung cấp gói có trả phí (subscription) với các tính năng nâng cao, hiện người dùng phải trả 9.99 USD mỗi tháng và 69.99 USD mỗi năm cho tính năng này.

Đồng sáng lập và Giám đốc điều hành, Matthieu Rouif của PhotoRoom cho biết:

“Bằng cách tập trung sâu vào nhu cầu của người dùng, chúng tôi đã tạo ra một sản phẩm nổi bật hơn so với các đối thủ còn lại trên thị trường.”

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Facebook chuẩn bị sa thải hàng ngàn nhân viên

Meta, công ty mẹ của Facebook, trở thành gã khổng lồ công nghệ tiếp theo sau Twitter chuẩn bị sa thải hàng ngàn nhân viên trong tuần này.

Facebook chuẩn bị sa thải hàng ngàn nhân viên
Facebook chuẩn bị sa thải hàng ngàn nhân viên

Báo Wall Street Journal dẫn nguồn tin riêng cho biết Meta dự kiến sẽ có thông báo cụ thể sớm nhất vào ngày 9-11.

Tính đến ngày 30-9, Meta có hơn 87.000 nhân viên trên toàn thế giới làm việc ở các công ty khác nhau của họ, bao gồm mạng xã hội Facebook và Instagram, cũng như nền tảng nhắn tin WhatsApp.

Kế hoạch cắt giảm lực lượng lao động quy mô lớn được cho là liên quan đến kết quả kinh doanh quý 3 bết bát.

Cụ thể lợi nhuận của Meta chỉ đạt 4,4 tỉ USD, giảm 52% so với 9,2 tỉ USD cùng kỳ năm ngoái. Doanh thu chỉ đạt 27,7 tỉ USD so với 29 tỉ USD của cùng kỳ năm ngoái.

Meta hiện đang đối mặt với tình trạng số người sử dụng mạng xã hội Facebook đang chững lại và nguồn thu từ quảng cáo giảm.

Theo Meta, số người sử dụng Facebook chỉ tăng 2% lên 2,96 tỉ người từ cuối tháng 8 tới cuối tháng 9, trong khi số lượng nhân viên của hãng tăng 28% lên 87.314 người.
Ngoài con số kinh doanh đáng thất vọng, các nhà đầu tư của Meta còn lo lắng về việc CEO Mark Zuckerberg dành nhiều nguồn lực để phát triển metaverse (vũ trụ ảo) mà chưa mang lại kết quả khả quan.

 

Tình hình của Meta cũng phần nào phản ánh tình hình các hãng công nghệ ở Thung lũng Silicon. Tuần trước, Công ty dịch vụ tài chính Stripe và Công ty gọi xe công nghệ Lyft đã thông báo sa thải nhân viên quy mô lớn, trong khi Amazon cũng tạm dừng tuyển dụng tại các văn phòng.

Cũng trong tuần trước, Twitter sa thải một nửa trong số 7.500 nhân viên sau khi được tỉ phú Elon Musk mua lại với giá 44 tỉ USD.

Các doanh nghiệp đang cắt giảm ngân sách quảng cáo trên các nền tảng hỗ trợ quảng cáo như Facebook và Alphabet (Google), do sức ép từ lạm phát và lãi suất tăng.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Đánh giá thương hiệu là gì? Tiêu chí đánh giá thương hiệu

Cùng tìm hiểu các nội dung như đánh giá thương hiệu là gì, một số khái niệm liên quan đến các phương pháp đánh giá thương hiệu, tiêu chí đánh giá thương hiệu, các bước triển khai đánh giá thương hiệu trong doanh nghiệp và hơn thế nữa.

Đánh giá thương hiệu là gì
Đánh giá thương hiệu là gì? Các bước đánh giá thương hiệu

Trong bối cảnh khi các yếu tố từ môi trường bên ngoài đang thay đổi nhanh chóng, nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng cũng diễn ra theo cách tương tự, đánh giá thương hiệu là một trong những giải pháp để các thương hiệu có thể đảm bảo rằng họ đang “đứng cùng phía và đi cùng hướng” với khách hàng và thị trường.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài:

  • Đánh giá thương hiệu là gì?
  • Các phạm vi phân tích hay tiêu chí chính có trong bản đánh giá thương hiệu.
  • Vai trò của đánh giá thương hiệu với doanh nghiệp là gì?
  • Các phương pháp đánh giá thương hiệu.
  • Đánh giá thương hiệu và Đánh giá Marketing.
  • Các bước cần làm trong quy trình đánh giá thương hiệu.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Đánh giá thương hiệu là gì?

Mặc dù là thuật ngữ được sử dụng tương đối phổ biến trên thế giới, tuy nhiên ở Việt Nam, đánh giá thương hiệu lại chưa nhận được sự quan tâm nhiều của những người làm thương hiệu nói riêng và người làm marketing nói chung.

Đánh giá thương hiệu (Brand Audit), là khái niệm được sử dụng để chỉ quá trình nghiên cứu, phân tích, đánh giá vị trí của các sản phẩm hay thương hiệu trên thị trường.

Định vị thương hiệu là cách doanh nghiệp hay thương hiệu cần làm để khiến khách hàng nhận ra và ghi nhớ về thương hiệu, và vị trí thương hiệu đang ở trên thị trường.

Đánh giá thương hiệu cho phép các thương hiệu có được những cái nhìn từ tổng quan đến chi tiết về thương hiệu, cách khách hàng nhìn nhận về thương hiệu, hay vị thế của thương hiệu so với các đối thủ khác hiện có trên thị trường.

Các phạm vi phân tích chính hay tiêu chí có trong bản đánh giá thương hiệu.

Thực hiện Đánh giá thương hiệu cho phép các thương hiệu có được những bức tranh tổng thể hơn về thương hiệu để từ đó có thể đưa ra các chiến lược dài hạn cũng như các chiến thuật cần làm trong ngắn hạn.

Mục tiêu cuối cùng của Đánh giá thương hiệu là tìm ra những phương thức có thể triển khai để cải thiện vị trí và hiệu suất tổng thể của thương hiệu.

Thông thường, các bản phân tích đánh giá thương hiệu sẽ bao gồm 3 phạm vi đánh giá chính:

Đánh giá thương hiệu nội bộ.

Bao gồm các hoạt động đánh giá cách các nhân viên nhìn nhận về thương hiệu, đào tạo nhân viên về văn hoá của doanh nghiệp để từ đó các nhân viên trở thành những người chia sẻ giá trị và sứ mệnh của thương hiệu. Các cuộc khảo sát nhân viên nội bộ có thể cần thiết với các thương hiệu.

Đánh giá thương hiệu bên ngoài.

Là quá trình thương hiệu tiến hành nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích và đánh giá về vị trí của thương hiệu bên ngoài thị trường.

Nếu như thương hiệu của bạn đã từng chạy rất nhiều chương trình thương hiệu khác nhau, truyền tải nhiều thông điệp thương hiệu hay quảng cáo khác nhau, hay kể nhiều các câu chuyện khác nhau thì giờ đây là lúc bạn cần hiểu khách hàng của bạn đã và đang cảm nhận mọi thứ đó như thế nào.

Đánh giá trải nghiệm của khách hàng.

Khi nói đến các bản Đánh giá thương hiệu, trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu là một trong những điểm quan trọng nhất.

Thương hiệu cần đánh giá các tương tác của khách hàng với dịch vụ khách hàng hoặc tương tác của khách hàng với các nội dung của thương hiệu.

Mục tiêu của giai đoạn này là kiểm tra xem cách khách hàng cảm nhận về các trải nghiệm của họ với các điểm tiếp xúc khác nhau của thương hiệu, cách thương hiệu đang hỗ trợ họ thông qua quá trình bán hàng và dịch vụ sau bán hàng.

Vai trò của hoạt động đánh giá thương hiệu với thương hiệu hay doanh nghiệp là gì?

Như đã phân tích sơ bộ ở trên, trong bối cảnh khi hành vi của người tiêu dùng đang thay đổi nhanh chóng, khi sự tiến bộ của các yếu tố công nghệ đang làm cho quá trình này diễn ra nhanh hơn, các thương hiệu cần luôn luôn đảm bảo rằng họ đang đứng cùng phía với khách hàng hay thị trường. Đây chính là lúc Đánh giá thương hiệu phát huy tác dụng của nó.

Dưới đây là một số lợi ích hay vai trò mà hoạt động đánh giá thương hiệu có thể mang lại.

Nhìn nhận đúng vị trí hiện có của thương hiệu.

Nếu như không ít những người làm thương hiệu hay marketing có thể dễ dàng “lầm tưởng” về vị thế của thương hiệu của họ trọng mắt khách hàng hay trên thị trường, Đánh giá thương hiệu sẽ giúp họ nhìn nhận đúng mọi thứ hơn.

Liệu các thông điệp hay hình ảnh của thương hiệu có được khách hàng đón nhận, khách hàng đang nghĩ gì về thương hiệu, hay thương hiệu hiện đang phải đối mặt với những khó khăn hoặc cơ hội nào, tất cả các câu hỏi này sẽ được thị trường trả lời thay vì chỉ xuất phát từ những góc nhìn chủ quan của các marketer.

Giúp thương hiệu luôn duy trì được khả năng liên quan của mình đến khách hàng và thị trường.

Đối với hầu hết các thương hiệu, để họ có thể tiếp tục phát triển hay ít nhất là có thể tồn tại trên thị trường, họ cần tạo ra các mối liên quan với khách hàng của mình theo từng thời điểm khác nhau.

Nếu khách hàng của bạn đang có nhu cầu tương tác với thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội nhiều hơn, hay đơn giản là khách hàng cần những tính năng mới được thêm vào sản phẩm hiện có của thương hiệu, các đánh giá về thương hiệu đóng vai trò giúp các thương hiệu kết nối nhiều hơn và “có liên quan” hơn với khách hàng của họ.

Giúp thương hiệu nhận ra các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội hay thách thức.

Khi thương hiệu có thể hiểu được cách mà những người dùng mục tiêu đang cảm nhận và “hành xử” với thương hiệu của mình, họ có thể xác định được đâu là các điểm mạnh của thương hiệu cần phát huy, các điểm yếu cần nhanh chóng cải thiện (SWOT).

Đồng thời, xây dựng các kế hoạch đáp ứng có thể giúp họ tận dụng được các cơ hội mới hoặc hạn chế dần các thách thức mà họ có thể phải đối mặt.

Đánh giá thương hiệu và Đánh giá Marketing

Cũng tương tự như thuật ngữ Thương hiệu và Marketing, Đánh giá thương hiệu là một phần của bức tranh đánh giá rộng lớn hơn là Đánh giá Marketing

Nếu như Đánh giá thương hiệu tập trung vào các hoạt động phân tích và đánh giá thương hiệu, thì Đánh giá Marketing bao gồm tất cả các hoạt động phân tích và đánh giá mức độ hiệu quả của tổng thể các hoạt động Marketing trong đó có Brand.

Thông thường một bản Đánh giá Marketing sẽ có các nội dung sau:

  • Product Audit: Đánh giá sản phẩm.
  • Content Audit: Đánh giá nội dung của thương hiệu.
  • Pricing Audit: Đánh giá chiến lược định giá.
  • Sales & Distribution Audit: Đánh giá các hoat động phân phối và bán hàng.
  • Brand Audit (hoặc Brand Image Audit): Đánh giá thương hiệu hoặc đánh giá hình ảnh thương hiệu.
  • Process Audit: Đánh giá quy trình hỗ trợ khách hàng.
  • Advertising & Communications Audit: Đánh giá tổng thể các hoạt động truyền thông và quảng cáo của thương hiệu.

Sự khác biệt giữa Branding và Brand Marketing là gì?

Branding là khái niệm thiên về phần hình thức chẳng hạn như hình ảnh thương hiệu, cụ thể hơn là khuếch trương hệ thống nhận diện thương hiệu (Brand Identity).

Branding thường không chú ý đến nghiên cứu phát triển sản phẩm, thường là chấp nhận một sản phẩm hiện hữu để nâng cấp thành thương hiệu.

Branding cũng vì vậy không đưa ra được các giải pháp lý tính và tập trung khai thác giá trị cảm tính. Các nhà tư vấn chuyên nghiệp như Interbrand và Landor vẫn tập trung Branding chứ chưa lột tả hết ý nghĩa chiến lược sâu xa từ sản phẩm.

Brand Marketing ngược lại đề cập sâu sắc hơn về khía cạnh chiến lược (strategic brand management) và quản trị thương hiệu với ý nghĩa là một chiến lược marketing tổng thể, ít nhất ở cấp độ giải pháp toàn diện 4Ps, hoặc 7Ps.

Tóm lại, trong khi Branding đi sâu hơn vào chiến lược hình ảnh thương hiệu (Brand Image), Brand Marketing tập trung vào chiến lược tổng thể.

Các bước cần làm trong quy trình đánh giá thương hiệu là gì?

Để tiến hành xây dựng một bản Đánh giá thương hiệu thành công và toàn diện, dưới đây là các bước bạn có thể phải trải qua.

1. Xây dựng một bản tóm tắt về thương hiệu.

Bước đầu tiên cần làm trong quy trình Đánh giá thương hiệu là thu thập và xây dựng một bản tóm tắt ngắn về thương hiệu.

Những nội dung như giá trị của thương hiệu, mục tiêu thương hiệu, giọng điệu thương hiệu hay các tài sản liên quan đến thương hiệu như logo, slogan, linh vật gắn liền với thương hiệu, hoặc thậm chí là các số liệu bán hàng hay các bản kế hoạch marketing hiện có.

Về bản chất ở phần đầu tiên này, bạn cần xác định được thương hiệu đã làm và đang có những hạng mục gì.

2. Xác định mục tiêu.

Sau khi đã thu thập các tài liệu hay dữ liệu hiện có liên quan đến thương hiệu, bạn cần liệt kê các phép đo khác nhau hay các mục tiêu mà bạn hy vọng sẽ đạt được sau quá trình đánh giá thương hiệu.

Bạn cũng cần xem lại các bản kế hoạch truyền thông marketing của mình để đảm bảo rằng bạn có thể hiểu về những gì bạn đã làm và những gì bạn mong muốn đạt được.

Trong quá trình kiểm tra của bạn, hãy lên kế hoạch để thu thập càng nhiều dữ liệu về các hạng mục cần đánh giá càng tốt, đó có thể là số liệu về khách hàng mục tiêu, dịch vụ sản phẩm, các kênh truyền thông mạng xã hội, giá cả và khả năng cạnh tranh của thương hiệu.

3. Đánh giá các hoạt động marketing từ bên ngoài.

Ở phần này, bạn cần xem xét cách mà các nhóm khách hàng mục tiêu thấy và cảm nhận về thương hiệu của bạn, các hạng mục cần xem xét có thể là:

  • Logo.
  • Tài liệu quảng cáo.
  • Màu sắc thương hiệu.
  • Quảng cáo.
  • Cách thức đóng gói.

Ví dụ: bạn có thể đánh giá xem tông màu của logo có phù hợp với tông màu của các mẫu quảng cáo hay không hay có bất kỳ sự mâu thuẫn nào về mặt thiết kế không.

Bạn cũng có thể đánh giá chi tiết về từng thành phần của marketing và cách chúng được thực thi so với chiến lược marketing tổng thể của bạn.

4. Thực hiện khảo sát khách hàng.

Bước thứ 4 trong quy trình Đánh giá thương hiệu là khảo sát khách hàng. Khảo sát có thể là một cách đơn giản để hiểu cách khách hàng cảm nhận về thương hiệu của bạn.

Mục tiêu của quá trình này là thu thập các đánh giá hay cảm nhận của khách hàng về thương hiệu để từ đó có các chỉnh sửa phù hợp hơn.

Một số câu hỏi bạn có thể sử dụng bao gồm:

  • Bạn sẽ mô tả thương hiệu của chúng tôi như thế nào?
  • Sản phẩm của chúng tôi giúp gì cho bạn?
  • Bạn cảm thấy thế nào sau khi xem cái này (có thể là một mẫu quảng cáo)?
  • Bạn có giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung của chúng tôi cho người khác không?
  • Bạn nghĩ gì khi nhìn thấy logo của chúng tôi?
  • Trải nghiệm của bạn với bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi như thế nào?
  • Làm thế nào chúng tôi có thể cải thiện trải nghiệm của bạn với thương hiệu?
5. Đánh giá dữ liệu website.

Đây là lúc bạn nghiên cứu xem khách hàng đã tương tác với thương hiệu như thế nào.

Một số câu hỏi bạn có thể sử dụng như:

  • Mọi người điều hướng đến website của bạn như thế nào?
  • Họ đang nhấp vào những liên kết gì?
  • Website của bạn có đang thu hút đúng nhóm khách hàng mục tiêu (tiềm năng) không?
  • Tỷ lệ thoát hiện có của website là gì?
  • Tỷ lệ chuyển đổi như thế nào?

Google Analytics và Google Tag Manager có thể là các công cụ bạn cần.

6. Phân tích các kênh truyền thông mạng xã hội (Social Media).

Hãy đánh giá xem khách hàng của bạn đang tương tác như thế nào trên các nền tảng truyền thông mạng xã hội như Instagram, Facebook hay TikTok.

Khách hàng có tương tác nhiều với bạn không, tỷ lệ tiếp cận của bạn như thế nào hay liệu khách hàng có đang thảo luận (tích cực hoặc tiêu cực) về thương hiệu của bạn.

Các công cụ Social Listening có thể là những gì bạn cần.

7. Xem lại dữ liệu bán hàng.

Đánh giá thương hiệu cũng là cơ hội để bạn có thể xem xét lại các dữ liệu bán hàng của bạn vì nó liên quan trực tiếp đến thương hiệu của bạn.

Bạn cần phải xác định thời điểm bạn bán được nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ nhất, cách khách hàng mua chúng và bất kỳ xu hướng nào khác liên quan đến hiệu quả bán hàng có được từ các hoạt động marketing hoặc thương hiệu.

Ví dụ: nếu bạn thấy lượng mua hàng tăng lên khi chạy các chiến dịch quảng cáo tìm kiếm, bạn có thể xác định chính xác thông điệp thương hiệu nào hay từ khoá nào có sức thuyết phục và mang lại cho bạn nhiều khách hàng nhất.

8. Đánh giá các yếu tố về nhân khẩu học.

Trong khi phân tích và đánh giá doanh số bán hàng, phân tích các nền tảng mạng xã hội hay cả website, bạn cần đánh giá xem ai đang mua các sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn hoặc ai đang tương tác với nội dung của bạn.

Trong phần này của quá trình Đánh giá thương hiệu, bạn hãy khảo sát những người trong nhóm nhân khẩu học mục tiêu mà bạn muốn chuyển đổi thành khách hàng.

Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể hỏi:

  • Bạn có nhận ra thương hiệu này không?
  • Bạn đã từng sử dụng thương hiệu này chưa?
  • Bạn biết gì về thương hiệu này?
  • Bạn có biết ai sử dụng thương hiệu này không?
  • Thương hiệu này có giải quyết được vấn đề gì cho bạn không?
  • Điều gì sẽ khiến bạn quan tâm nhiều hơn đến thương hiệu này?
9. Thực hiện một số cuộc khảo sát nội bộ.

Trong khi cách khách hàng nhìn nhận về thương hiệu rất quan trọng, việc nhân viên hiểu như thế nào về thương hiệu cũng quan trọng không kém.

Một số câu hỏi bạn có thể hỏi.

  • Bạn mô tả gì về thương hiệu?
  • Hãy mô tả sứ mệnh và tầm nhìn của thương hiệu?
  • Bạn nghĩ thương hiệu của chúng ta có thể giải quyết những vấn đề gì?
  • Vai trò của bạn trong việc truyền đạt mục đích thương hiệu là gì?
  • Bạn sẽ cải thiện điều gì về thương hiệu?
  • Trên thang điểm từ 1-10, bạn nghĩ thương hiệu của chúng ta phù hợp như thế nào so với tầm nhìn của chúng ta?

10. Tiến hành nghiên cứu cạnh tranh.

Ngoài việc nghiên cứu và phân tích các yếu tố nội bộ, bạn cũng cần hiểu về các đối thủ hiện có của mình trên thị trường.

Hãy đánh giá logo, website, nội dung marketing cũng như các nền tảng khác của họ. Bạn cũng có thể đặt lại một số câu hỏi bạn đã hỏi khách hàng để hiểu thêm về cách họ phản ứng với đối thủ cạnh tranh của bạn.

11. Đánh giá kết quả toàn diện.

Đến giai đoạn này, bạn cần xem lại tất cả dữ liệu bạn đã thu thập được để xem bạn đã học được gì về thương hiệu của mình.

Giờ đây bạn đã có thể xác định được thương hiệu của bạn đang làm tốt điều gì, điều gì bạn nên ngừng làm hay cách bạn có thể cải thiện một số các yếu tố khác nhau.

12. Xây dựng một bản kế hoạch hành động.

Dựa trên các kết quả của bạn, hãy lập một bản kế hoạch hành động chi tiết để thực hiện bất kỳ thay đổi thương hiệu tiềm năng nào.

Để có thể tiết kiệm thời gian và nhanh chóng thấy được các sự thay đổi, bạn nên ưu tiên cho các thay đổi nhỏ và cấp thiết, sau đó mới đến các thay đổi cần nhiều thời gian hơn.

13. Theo dõi toàn bộ tiến trình của bạn.

Bước cuối cùng trong quy trình Đánh giá thương hiệu là không ngừng theo dõi và tối ưu các kế hoạch hành động của bạn.

Nếu mục tiêu của bạn là tăng tỷ lệ nhận biết về thương hiệu (Brand Awareness) trong một khoảng thời gian cụ thể nào đó chẳng hạn, hãy theo dõi dữ liệu này thường xuyên để xem liệu nó có đang hiệu quả hay không.

Bạn cũng có thể học hỏi từ đối thủ trong suốt quá trình theo dõi của mình.

Kết luận.

Trong khi hành vi của người tiêu dùng và bối cảnh thị trường không ngừng thay đổi, đồng thời để tránh việc đưa ra những đánh giá chủ quan của những người làm marketing về thương hiệu của họ, Đánh giá thương hiệu giúp xác nhận gần như là chính xác về vị trí hay sức mạnh của thương hiệu trên thị trường.

Bằng cách hiểu đánh giá thương hiệu là gì và hơn thế nữa, bạn có nhiều cơ hội hơn để xây dựng và phát triển thương hiệu của mình.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Tiếp thị xác thực là gì và nó khác với PR như thế nào?

Cùng tìm hiểu các nội dung như Tiếp thị xác thực là gì, nên hiểu và triển khai Tiếp thị xác thực như thế nào và hơn thế nữa.

Tiếp thị xác thực là gì
Tiếp thị xác thực là gì và nó khác với PR như thế nào?

Khi quảng cáo dần mất đi tính hiệu quả của nó, các nhà marketer đang tìm kiếm những cách mới để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng, điều này đã làm nảy sinh một loại hình marketing mới được gọi là Tiếp thị xác thực.

Tiếp thị xác thực là gì?

Tiếp thị xác thực là một hình thức Tiếp thị, một cách để tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng thông qua sự xác thực cả ở môi trường trực tuyến và ngoại tuyến.

Điều này có thể được thực hiện bằng cách gặp gỡ người dùng ở bất cứ nơi nào họ đang ở, từ các kênh họ đang nghe, các bản tin và bài báo họ đang đọc, các sự kiện họ tham dự đến các kênh truyền thông mạng xã hội mà họ đang sử dụng.

Hiện tại, có rất nhiều kênh khả dụng, nơi các doanh nghiệp có thể chia sẻ hành trình và thông tin chi tiết của họ theo cách có thể thu hút sự chú ý của mọi người đến những gì họ đang xây dựng.

Các doanh nghiệp thường dựa vào quan hệ công chúng (PR) để xử lý những vấn đề liên quan đến truyền thông với phần đông cộng đồng mục tiêu. Đó là lý do tại sao mọi người thường nhầm lẫn Tiếp thị xác thực với PR.

Tiếp thị xác thực là một phần của ngành Marketing, để có thể hiểu toàn diện về Marketing, bạn có thể xem tại: marketing là gì

Dưới đây là cách mà Tiếp thị xác thực thực sự khác biệt.

Tiếp thị xác thực bao hàm toàn bộ đội nhóm chứ không phải chỉ C-suite (các cấp giám đốc).

Câu chuyện của mọi doanh nghiệp thay đổi theo cách nó vận hành. Luôn có điều gì đó mới mà nhân viên có thể học hỏi được khi họ làm việc với vai trò tương ứng của chính mình.

Các đội nhóm khác nhau trong một doanh nghiệp liên tục học hỏi những điều mới về thị trường, sản phẩm, quy trình bán hàng của họ, v.v.

Tiếp thị xác thực cho phép các đội nhóm tiếp tục chia sẻ những câu chuyện và thông tin chi tiết của họ trong quá trình làm việc, định vị họ như những nhà lãnh đạo tư tưởng tích cực trong ngành của họ.

Trong khi đó, PR chủ yếu là đưa ra các thông báo về các sự kiện cụ thể như tài trợ, ra mắt, thông cáo báo chí v.v. Những thông báo và tuyên bố này được soạn thảo theo cách đảm bảo sự duy trì hoặc củng cố hình ảnh ưa thích trong mắt công chúng của doanh nghiệp.

Giao tiếp theo cách này thường không gây được tiếng vang với mọi người vì nó được viết theo kịch bản và thường không mang tính xác thực.

Tiếp thị xác thực giúp giúp khuếch trương tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị của doanh nghiệp thay vì chỉ là tin tức đơn thuần.

PR là tất cả là về tin tức. Nỏ xảy ra khi một vài sự kiện quan trọng nào đó được diễn ra trong doanh nghiệp hoặc trong ngành.

Một ví dụ điển hình khi PR thể hiện vai trò đó là doanh nghiệp của bạn sắp tiến hành IPO.

Mặc dù chia sẻ tin tức là rất tốt, nhưng hầu hết nó lặp đi lặp lại, vì phần lớn mọi người không bị ảnh hưởng hay liên quan gì tới nó.

Ngược lại, Tiếp thị xác thực cho phép các doanh nghiệp chia sẻ văn hóa và hệ thống niềm tin của họ theo cách gây được tiếng vang với mọi người ở cấp độ tình cảm.

Ví dụ, nhân viên Tesla coi công việc họ làm là cách họ đang chuyển thế giới sang năng lượng bền vững. Công ty thường xuyên truyền đạt sứ mệnh của mình tại các sự kiện mà họ phát biểu, trên podcast, mỗi khi họ xuất hiện trước khán giả.

Các doanh nghiệp áp dụng phương pháp Tiếp thị xác thực có thể khiến công chúng quan tâm hơn đến các vấn đề họ đang giải quyết và – nói cách khác – về các sản phẩm hay dịch vụ mà họ đang xây dựng.

Tiếp thị xác thực có thể lặp lại.

Không giống như PR, diễn ra khi có tin tức, Tiếp thị xác thực có thể được tận dụng nhiều lần mỗi tháng. Các đội nhóm từ các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp hiện có thể sử dụng Tiếp thị xác thực để khiến mọi người hào hứng hơn về những gì họ đang xây dựng.

Ví dụ: một Phó chủ tịch hay một kỹ sư tại một công ty khởi nghiệp có thể chia sẻ các thông tin chi tiết về dự án trên nhiều kênh và sự kiện khác nhau trong bất kỳ tháng nào.

Tháng sau, người đứng đầu bộ phận nhân sự và giám đốc marketing (CMO) có thể chia sẻ một số câu chuyện khác với các trang tin hoặc ấn phẩm công nghệ có liên quan.

Bởi vì Tiếp thị xác thực hoạt động với toàn bộ các đội nhóm, giờ đây, việc chia sẻ những câu chuyện từ các khía cạnh khác nhau trong doanh nghiệp trở nên dễ dàng hơn.

Nền kinh tế nhà sáng tạo (Creator Economy) mang đến nhiều con đường mới cho các doanh nghiệp (và các thành viên trong đội nhóm của họ) chia sẻ hành trình và hiểu biết của họ với thế giới.

Bằng cách làm như vậy một cách nhất quán, các doanh nghiệp có thể xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy hơn, điều sẽ tiếp tục thu hút sự chú ý từ các bên liên quan và từ đó cho phép họ nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh của mình.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips 

Ads là gì? Chạy Ads là gì? Hiểu đúng về Ads trong Marketing

Trong phạm vi bài viết này, hãy cùng tìm hiểu tất cả các nội dung về thuật ngữ Ads (Ads là từ viết tắt của Advertising trong tiếng Việt có nghĩa là Quảng cáo) như: Ads là gì? Digital Ads là gì? Lịch sử hình thành khái niệm Ads? Chạy Ads là gì? Vai trò của Ads trong Marketing? Các hình thức hay loại hình Ads (Quảng cáo) phổ biến hiện nay tại Việt Nam và trên thế giới? và hơn thế nữa.

ads là gì
Ads là gì? Chạy Ads là gì? Hiểu đúng về Ads trong Marketing

Ads là gì? Ads là từ viết tắt của Advertising, có nghĩa là Quảng cáo. Trong thế giới kinh doanh nói chung và truyền thông nói riêng, Ads có lẽ là một trong những thuật ngữ được biết đến rộng rãi nhất, từ các kênh truyền thông đại chúng như TV hay báo in đến các nền tảng kỹ thuật số hiện đại như mạng xã hội hay công cụ tìm kiếm, thuật ngữ Ads hầu như xuất hiện ở khắp tất cả mọi nơi và ở mọi thời điểm.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips.com phân tích trong bài:

  • Ads là gì?
  • Chạy Ads là gì?
  • Phân biệt một số thuật ngữ liên quan đến Ads.
  • Ads Industry là gì?
  • Sự khác biệt lớn nhất giữa Ads và quan hệ công chúng (PR) là gì?
  • Mối quan hệ giữa Ads và Marketing.
  • Vai trò của Ads đối với doanh nghiệp là gì?
  • Các loại hình Ads phổ biến nhất trên toàn cầu.
  • Một số quan điểm chưa đúng đắn về Ads.
  • Những thành phần chính cần có của một mẫu Ads tốt là gì?
  • Một số chỉ số chính dùng để đánh giá hiệu suất Ads.
  • Luật quảng cáo (Ads Law) là gì?
  • FAQs – Những câu hỏi thường gặp xoay quanh thuật ngữ Ads.

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Ads là gì?

Ads là từ viết tắt của Advertising, trong tiếng Việt có nghĩa là Quảng cáo.

Ads là khái niệm đề cập đến một phương thức truyền thông marketing trong đó các thương hiệu hay doanh nghiệp sử dụng các thông điệp hay chiến thuật tài trợ công khai để quảng bá cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Thuật ngữ Ads gắn liền với các hoạt động marketing trong doanh nghiệp.

Cũng tương tự như marketing, Ads cũng được định nghĩa theo một số cách khác nhau tuỳ vào cách tiếp cận, dưới đây là một số định nghĩa phổ biến nhất.

Ads là một hình thức truyền thông tiếp thị sử dụng các thông điệp được tài trợ công khai để quảng bá hoặc bán một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng.

Các nhà tài trợ cho Ads thường là các doanh nghiệp muốn quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Ads được phân biệt với quan hệ công chúng (PR) ở chỗ nhà quảng cáo phải trả phí để quảng cáo và họ có quyền kiểm soát các thông điệp.

Theo một định nghĩa khác từ Cambridge, Ads hay Quảng cáo là hoạt động các doanh nghiệp thực hiện các chiến thuật khác nhau với mục tiêu thuyết phục người khác mua các sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Mặc dù Ads có thể được nhìn nhận dưới nhiều góc nhìn khác nhau, bản chất lớn nhất để nhận dạng đâu là một mẫu Ads đó là việc các doanh nghiệp hay thương hiệu trả tiền để truyền tải một nội dung nào đó tới khách hàng.

Những gì mà Ads hướng tới đó là doanh số bán hàng và thông thường, nó là một phần trong kế hoạch truyền thông marketing tích hợp (IMC) của thương hiệu.

Marketing Ads là gì?

Trong khi thuật ngữ Marketing Ads được sử dụng khá phổ biến tuy nhiên về bản chất thì đây là một từ không đúng nghĩa. Như đã phân tích ở trên, Ads là từ viết tắt của Advertising và Advertising chỉ là một công cụ trong Marketing bên cạnh các công cụ khác như PR, khuyến mãi hay bán hàng cá nhân, tất cả các công cụ này thuộc P4 (Promotion) trong Marketing Mix.

Digital Ads là gì?

Digital Ads trong tiếng Việt có nghĩa là quảng cáo kỹ thuật số, khái niệm đề cập đến tất cả các hình thức quảng cáo hiển thị trên môi trường hay không gian kỹ thuật số.

Vì phần lớn quảng cáo kỹ thuật số cần yếu tố trực tuyến (internet), Digital Ads trong nhiều trường hợp có thể được xem là Online Advertising hay Internet Advertising (Quảng cáo trực tuyến).

Chạy Ads là gì?

Chạy Ads thực ra là một từ khá “dân dã”, dùng để chỉ hoạt động chạy quảng cáo (Ads là từ viết tắt của Advertising có nghĩa là Quảng cáo), bao gồm việc xây dựng, thiết lập và tối ưu quảng cáo.

Liên quan đến việc chạy ads, có một câu hỏi cũng khá phổ biến đó là “chạy ads có phải là một nghề không?” hay “Nghề chạy ads là gì?”.

Trên thực tế, chạy ads cũng giống như các công việc khác, có thể tìm kiếm việc làm tại các doanh nghiệp hay thậm chí là nhận các dự án bên ngoài để tăng thêm thu nhập. Do đó, có thể khẳng định rằng chạy ads cũng là một nghề.

Ads Industry là gì?

Ads Industry hay ngành công nghiệp quảng cáo, là ngành công nghiệp có quy mô toàn cầu của các doanh nghiệp trong lĩnh vực marketing nói chung, các dịch vụ truyền thông (Media Services) hay các đơn vị quảng cáo khác (Ads Agency).

Theo số liệu mới nhất của Statista, doanh số thị trường quảng cáo toàn cầu có giá trị hơn 700 tỷ USD vào năm 2021 và tiếp tục tăng trưởng trong những năm tới.

Phân biệt một số thuật ngữ liên quan đến Ads.

Như đã đề cập ở trên, mặc dù là thuật ngữ được sử dụng tương đối phổ biến, Ads lại có một số khái niệm liên quan khác mà không ít người vẫn hiểu nhầm.

  • Ads: Là danh từ (Noun) dùng để chỉ Quảng cáo hay ngành quảng cáo nói chung. Ví dụ Ads Industry là ngành công nghiệp quảng cáo.
  • Advertisement (hoặc Advert): Cũng là danh từ dùng để chỉ một mẫu quảng cáo. Ví dụ khi bạn truy cập MarketingTrips.com hay đọc một tờ báo in nào đó, bạn có thể thấy những mẫu quảng cáo. Đó có thể là hình ảnh, văn bản (text), video hay một số định dạng khác.
  • Advertiser: Là khái niệm mô tả các nhà quảng cáo. Nhà quảng cáo có thể là một cá nhân hay tổ chức (doanh nghiệp), là bên cung cấp và chịu trách nhiệm về các mẫu quảng cáo. Ví dụ khi doanh nghiệp của bạn mua một khoảng không nào đó trên một tờ báo để đặt nội dung quảng cáo, doanh nghiệp của bạn đóng vai trò là nhà quảng cáo.
  • Ads Strategy là gì: Cũng tương tự như Marketing Strategy, Ads Strategy là chiến lược quảng cáo, đó là một bản kế hoạch toàn diện mô tả cách thức doanh nghiệp sử dụng quảng cáo để thuyết khách hàng mục tiêu mua hàng. Một số nội dung có thể có trong Ads Strategy như: định hướng sử dụng thông điệp quảng cáo, chân dung khách hàng mục tiêu (lý tưởng), các phương tiện quảng cáo sẽ được sử dụng, ngân sách quảng cáo hay cách thức triển khai quảng cáo trên các phương tiện đó.

Xem thêm: Chiến lược là gì?

  • Ads Campaign: Ads Campaign (chiến dịch quảng cáo) là một loạt các mẫu quảng cáo hay thông điệp quảng cáo có chung một ý tưởng lớn (Big Idea) và là một phần của chiến lược truyền thông marketing tích hợp tổng thể (IMC).

Xem thêm: Big Idea là gì?

  • Ads Media là gì: Phương tiện quảng cáo là khái niệm đề cập đến hệ thống kênh, công cụ hay nền tảng có thể giúp thương hiệu truyền tải các thông điệp quảng cáo đến đối tượng mục tiêu.
  • Ads Goals là gì: Mục tiêu quảng cáo đơn giản là những kỳ vọng hay chỉ số mà bên quảng cáo (nhà quảng cáo) muốn có được sau các chiến dịch quảng cáo.
  • Ads Message là gì: Là toàn bộ những nội dung hay ý tưởng mà nhà quảng cáo muốn gửi gắm đến đối tượng mục tiêu hay người xem quảng cáo. Ví dụ thông qua mẫu quảng cáo bên dưới trong chiến dịch “Every name’s a story”, thông điệp mà Starbucks muốn gửi gắm là hãy tôn trọng quyền bình đẳng giới vì ai ai cũng cần được sống và yêu thương.
  • Ads Program là gì: Chương trình quảng cáo được hiểu đơn giản là một sự kiện mà ở đó xuất hiện nhiều nội quảng cáo khác nhau.

Sự khác biệt lớn nhất giữa Ads và quan hệ công chúng (PR) là gì?

Sự khác biệt lớn nhất giữa Ads và quan hệ công chúng (PR) là gì?
Sự khác biệt lớn nhất giữa Ads và quan hệ công chúng (PR) là gì?

Trong khi cả Ads và PR đều là những phương thức truyền thông marketing và nằm trong chiến lược tiếp thị hỗn hợp (Marketing Mix) của doanh nghiệp hay thương hiệu, giữa PR và Ads vẫn có không ít những điểm khác nhau. Vậy đó là gì?

  • Trong khi với Ads, doanh nghiệp phải trả tiền để truyền tải đi các thông điệp hay nội dung quảng cáo, PR có phần ngược lại, doanh nghiệp “không phải trả phí” với các nội dung PR.
  • Nếu bạn có thể kiểm soát hầu như là mọi nội dung hay mẫu quảng cáo, bạn không thể làm tương tự với PR, các cơ quan báo chí hay công chúng có thể đưa ra những thông điệp hay nhận định của riêng họ.
  • Về tần suất xuất hiện, vì bạn trả tiền để quảng cáo, bạn có thể chủ động đưa nội dung hay chạy quảng cáo vào bất cứ thời điểm nào, một lần nữa, bạn không thể làm điều này với PR vì các nội dung PR liên quan nhiều hơn đến bên thứ ba.
  • Về cách thể hiện nội dung hay văn phong: Trong khi với Ads, vì bạn đang “tự nói về mình”, bạn có thể sử dụng kiểu ngôn ngữ của ngôi thứ nhất chẳng hạn như: “Hãy mua ngay hay Hãy liên hệ với chúng tôi ngay từ hôm nay…”. Ngược lại với PR, ngôn ngữ hay văn phong được sử dụng sẽ xuất hiện dưới dạng bên thứ ba.

Xem thêm: PR là gì?

Mối quan hệ giữa Ads và Marketing.

Như đã phân tích ở trên, Ads vốn là một phương thức tiếp cận trong bức tranh rộng lớn hơn đó là truyền thông Marketing hay Marketing.

Vậy mối quan hệ giữa Ads với marketing là gì hay nói cách khác, trong phạm vi ngành marketing, khái niệm quảng cáo được hiểu như thế nào.

quảng cáo
Ads trong bức tranh lớn hơn là Marketing Mix.

Khi nói đến thuật ngữ marketing, các mô hình quản trị marketing là một trong những thuật ngữ mang tính đại diện nhất, mô hình R-STP-MM-I-C là một trong số đó.

Trong mô hình này, suốt quá trình làm marketing, từ giai đoạn nghiên cứu thị trường (R), phân khúc (S), lựa chọn và định vị thị trường mục tiêu (Targeting – Brand Positioning), đến tiếp thị hỗn hợp (MM – Marketing Mix), thực thi hoạt động Marketing (I) và cuối cùng là kiểm tra (C).

Như bạn có thể thấy ở trên, Ads hay PR (Public Relations) chỉ là một phần nhỏ trong P3 (Promotion) trong Marketing Mix và thuộc một bức tranh tổng thể lớn hơn là quản trị marketing.

Tuỳ thuộc vào việc doanh nghiệp hay thương hiệu của bạn đang kinh doanh trong lĩnh vực gì, các mô hình tiếp thị hỗn hợp hay Marketing Mix Model cũng có thể khác nhau.

4Ps và 7Ps là hai mô hình tiếp thị hỗn hợp phổ biến nhất trong đó mô hình 4Ps thường được sử dụng cho các doanh nghiệp kinh doanh hàng hoá là sản phẩm (Product) và 7Ps cho các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ (Services).

Vai trò của Ads đối với doanh nghiệp là gì?

Vai trò của Ads đối với doanh nghiệp là gì?
Vai trò của Ads đối với doanh nghiệp là gì?

Nằm trong bức tranh rộng lớn của Marketing, Ads là một phần không thể thiếu của hầu hết các doanh nghiệp trong suốt quá trình hình thành và phát triển.

Dưới đây là một số vai trò hay mục đích chính của Ads đối với doanh nghiệp hoặc thương hiệu.

Xây dựng độ nhận biết của thương hiệu (Brand Awareness).

Với bất cứ doanh nghiệp hay thương hiệu nào, ở những giai đoạn đầu của quá trình kinh doanh, khi doanh nghiệp hay thương hiệu mới ra mắt thị trường, xây dựng độ nhận biết của sản phẩm hay dịch vụ đến khách hàng là một trong những mục tiêu lớn nhất.

Vốn có thế mạnh là mức độ tiếp cận rộng lớn, tính tức thời và khả năng được kiểm soát, Ads có thể nhanh chóng giúp doanh nghiệp tiếp cận môt lượng lớn những khách hàng tiềm năng, những người có thể mua hàng từ doanh nghiệp.

Dù cho mục tiêu của doanh nghiệp là gì hay doanh nghiệp chọn sử dụng phương tiện Ads nào, Ads vẫn là một trong những phương thức xây dựng độ nhận biết lớn nhất.

Tăng mức độ tin tưởng và trung thành với thương hiệu (Brand Loyalty).

Mặc dù ở bối cảnh hiện tại, khi quảng cáo trực tuyến và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, Ads nói chung không còn giữ được sức mạnh về niềm tin vốn có của nó như các hình thức quảng cáo truyền thống (TV, Radio, Báo in…) trước đây.

Tuy nhiên, khi Ads được xây dựng và tiếp cận khách hàng theo những cách cá nhân hoá cao hơn, tập trung vào giá trị của khách hàng nhiều hơn và xuất hiện nhiều hơn, nó vẫn có khả năng xây dựng mức độ tin tưởng và lòng trung thành của khách hàng một cách hiệu quả.

Tăng lượng khách hàng tiềm năng và doanh số bán hàng.

Ngoài các vai trò nổi bật như xây dựng độ nhận biết của sản phẩm hay tăng mức độ tin tưởng và trung thành của khách hàng, Ads cũng là một cách hiệu quả để gia tăng lượng khách hàng tiềm năng và doanh số bán hàng.

Bên cạnh các hình thức Ads truyền thống như TV hay Báo in có thể khó giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu này hơn (hoặc lâu hơn), với các hình thức Ads hiện đại hay kỹ thuật số như Google hay Facebook, thương hiệu có thể thúc đẩy lượng khách hàng tiềm năng hay thậm chí là doanh số bán hàng trong một khoảng thời gian ngắn hơn.

Bằng cách xác định chính xác thứ khách hàng cần và giai đoạn hiện tại của khách hàng trong hành trình khách hàng (Customer Journey), doanh nghiệp hay thương hiệu có nhiều cơ hội hơn để tương tác và chuyển đổi khách hàng.

Một số câu hỏi doanh nghiệp có thể sử dụng để hiểu khách hàng của mình hơn như:

  • Chân dung về khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp là gì?
  • Sở thích của khách hàng là gì? Họ thích hay không thích điều gì?
  • Họ đang ở đâu trong hành trình mua hàng (nhận biết, thích thú hay chuẩn bị mua hàng) và họ đang tìm kiếm những thông tin gì?
  • Đâu mới là thứ mang lại cho họ giá trị khi sử dụng sản phẩm?
  • Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định mua hàng của họ?

Bất kể mục tiêu của doanh nghiệp là gì, dù đó là xây dựng độ nhận biết thương hiệu hay bán hàng, quảng cáo đều có thể mang lại giá trị.

Các loại hình Ads phổ biến nhất trên toàn cầu.

Các loại hình Ads phổ biến nhất trên toàn cầu.
Các loại hình Ads phổ biến nhất trên toàn cầu.

Khi nói đến các loại hình hay hình thức Ads, tuỳ thuộc vào từng cách phân loại hay tiếp cận, Ads sẽ được chia thành những hình thức hay mang những tên gọi khác nhau.

1. Traditional Ads vs Modern Ads

  • Traditional Ads là gì?

Cũng có phần tương tự như marketing, được chia thành marketing truyền thống và marketing hiện đại, Ads cũng có thể được phân loại theo cách này.

Traditional Ads có nghĩa là Quảng cáo truyền thống, là khái niệm dùng để chỉ tất cả các hình thức quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng (Mass Media) như TV (Tivi), Báo hay Tạp chí in (Báo giấy), Radio, các bảng quảng cáo ngoài trời (OOH), quảng cáo trên xe buýt…

Mặc dù không đề cập đến các kiểu kết nối hay loại kênh, quảng cáo truyền thống gắn liền với các hình thức quảng cáo phi kỹ thuật số hoặc phi trực tuyến (ngoại tuyến).

  • Modern Ads là gì?

Trái ngược lại với quảng cáo truyền thống, Modern Ads hay Quảng cáo hiện đại gắn liền với thế giới internet và kỹ thuật số (digital).

Một số hình thức quảng cáo hiện đại có thể kể đến như quảng cáo qua các bảng quảng cáo kỹ thuật số ngoài trời (D-OOH), quảng cáo qua các thiết bị di động, quảng cáo qua website, quảng cáo qua công cụ tìm kiếm, quảng cáo du kích hay quảng cáo trên mạng xã hội.

Modern Ads bao gồm tất cả các hình thức quảng cáo kiểu mới như Digital Ads hay Online Ads (Internet Ads).

Ngoài các yếu tố về kênh và hình thức kết nối là các yếu tố dùng để tách biệt các quảng cáo truyền thống với quảng cáo hiện đại, tư duy tiếp cận khách hàng cũng là một yếu tố khác dùng để phân biệt hai hình thức quảng cáo này.

Trong khi Traditional Ads chủ yếu truyền tải các thông điệp đi theo kiểu một chiều và từng lần tách biệt nhau, những gì Modern Ads hướng tới lại là tương tác (lại) liên tục với khách hàng trong suốt hành trình của khách hàng.

Với tư duy Modern Ads, chỉ cần bất cứ nơi đâu có khách hàng xuất hiện, thương hiệu đều có thể tiếp cận và quảng cáo tới họ.

2. Digital/Online Ads vs Offline Ads.

  • Online Ads là gì?

Đúng với bản chất của khái niệm, Online Ads hay Quảng cáo trực tuyến là tất cả các hình thức quảng cáo xuất hiện trên môi trường internet.

Chỉ cần khi doanh nghiệp sử dụng môi trường trực tuyến để truyền tải đi các nội dung hay thông điệp quảng cáo (các mẫu quảng cáo) tới khách hàng, doanh nghiệp đó đang sử dụng Online Ads.

Một số hình thức Online Ads phổ biến trên thế giới có thể kể đến như: quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google Search Ads hay Yahoo Search Ads, quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook Ads, Instagram Ads, TikTok Ads hay YouTube Ads, quảng cáo hiển thị (Display Ads) trên các website báo chí (chẳng hạn như Báo Tuổi Trẻ hay Báo Thanh Niên), quảng cáo qua email, quảng cáo qua những chiếc TV được kết nối (CTV), quảng cáo qua wifi hay thậm chí là quảng cáo trên các ứng dụng (app) như Tinder.

  • Offline Ads là gì?

Tất cả những hình thức quảng cáo còn lại, ngoài các Online Ads có thể được xếp vào Offline Ads(quảng cáo ngoại tuyến) tức quảng cáo phi trực tuyến (không sử dụng internet).

Một số hình thức Offline Ads có thể kể đến như quảng cáo qua TV (TV truyền thống không có kết nối internet), quảng cáo qua Báo in, quảng cáo qua radio, quảng cáo trên các biển quảng cáo ngoài trời (OOH) hay quảng cáo qua tờ rơi.

3. Brand Ads vs Performance Ads.

  •  Brand Ads là gì?

Chỉ cần doanh nghiệp sử dụng quảng cáo với mục tiêu là xây dựng thương hiệu, xây dựng mức độ nhận biết của thương hiệu, yêu thích hay trung thành với thương hiệu, các cách tiếp cận quảng cáo này sẽ được gọi là Brand Ads hay quảng cáo thương hiệu.

Thuật ngữ Brand Ads không đề cập đến là trực tuyến hay ngoại tuyến, là trên các công cụ tìm kiếm hay trên mạng xã hội, điểm phân biệt Brand Ads với Performance Ads là mục tiêu hay các chỉ số đánh giá quảng cáo (KPIs).

  • Performance Ads là gì?

Trái ngược với quảng cáo thương hiệu, Performance Ads (quảng cáo hiệu suất) là tất cả các hình thức quảng cáo được thực hiện với mục tiêu thường là lượng khách hàng và doanh số bán hàng.

Như đã phân tích ở trên, kênh hay nền tảng quảng cáo (Ads Platforms/channels) không phải là yếu tố dùng để phân biệt Brand Ads với Performance Ads, mục tiêu của quảng cáo mới là đích đến.

Ví dụ, cùng là quảng cáo trên nền tảng Facebook, nhưng nếu mục tiêu hay các chỉ số đánh giá quảng cáo chỉ là số lượt tiếp cận (Reach), lượng tương tác (like, share) hay mức độ ghi nhớ quảng cáo (Ad Recall), những quảng cáo khi này được xếp vào quảng cáo thương hiệu.

Ngược lại, cũng là quảng cáo trên Facebook nhưng mục tiêu khi này là lượng khách hàng tiềm năng (Lead) hay doanh số bán hàng, các quảng cáo khi này là Performance Ads.

Ngoài ra, liên quan đến Performance Ads và Brand Ads tuỳ vào cách định nghĩa của từng doanh nghiệp hay ngành hàng, các chỉ số hay mục tiêu cho từng loại hình quảng cáo cũng có thể khác nhau.

Ví dụ ở một số ngành hàng và doanh nghiệp, các Performance Ads cũng có thể bao gồm các chỉ số như lượt truy cập website (traffic) hay lượt bình luận (comment) trên các nền tảng mạng xã hội.

4. Display Ads vs Search Ads.

Display Ads là gì?

Phần lớn các quảng cáo mà mọi người thường thấy ngày nay là Display Ads hay quảng cáo hiển thị. Ví dụ như mẫu quảng cáo bạn thấy bên dưới.

Quảng cáo hiển thị hay Display Advertising là gì?
Display Ads là gì? Ví dụ về một mẫu Display Ads.

Display Ads (chủ yếu xuất hiện trên môi trường kỹ thuật số) bao gồm tất cả các hình thức quảng cáo đồ hoạ hay trực quan (Graphics, Visual) xuất hiện trên các website, ứng dụng (app) hay mạng xã hội (Social Media) thông qua hình thức chủ yếu là Banner hoặc các định dạng quảng cáo khác được tạo ra từ kiểu nội dung (Content Type) video, hình ảnh, văn bản (text) và âm thanh (audio).

Hầu hết các Ads bạn vẫn thấy trên Facebook là Display Ads.

Ngoài ra, một số hình thức Ads khác cũng tương đối phổ biến như Programmatic Ads hay Native Ads đều thuộc hệ sinh thái Ads lớn hơn là Display.

  • Search Ads là gì?

Tất cả các hình thức quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google Search, Yahoo Search, Bing Search, YouTube Search hay Cốc Cốc Search đều là Search Ads(quảng cáo tìm kiếm).

Phần lớn các Search Adsxuất hiện dưới dạng văn bản (Text) và liên kết (Link).

Search Ads là gì?

Ví dụ ở trên là một mẫu quảng cáo tìm kiếm của Facebook về trình quản lý quảng cáo của họ trên công cụ tìm kiếm Google.

5. Paid Ads vs Organic Ads.

  • Paid Ads là gì?

Paid Ads là hình thức quảng cáo có trả phí, thương hiệu hay doanh nghiệp phải trả tiền cho các bên cung cấp nền tảng Ads (như Google hay Facebook) để được hiển thị hay khởi chạy quảng cáo.

  • Organic Ads là gì?

Chủ yếu gắn liền với các nền tảng mạng xã hội (Organic Social Media Ads), Organic Ads còn được gọi là quảng cáo miễn phí (Tự nhiên) là khái niệm đề cập đến tất cả các hình thức sử dụng các bài đăng tự nhiên hay nội dung mang thông điệp quảng cáo nhưng không chạy quảng cáo.

Một số quan điểm chưa đúng đắn về Ads.

  • Ads là phải trả tiền: Như đã phân tích ở trên, với các nền tảng mạng xã hội hay thậm chí là bằng cách sử dụng website do thương hiệu tạo ra, bạn có thể Ads mà không phải bỏ ra bất cứ một khoản ngân sách nào.
  • Ads không mang lại doanh số: Trong khi các nền tảng Ads truyền thống vẫn có thể giúp thương hiệu tăng doanh số bán hàng, với các nền tảng Ads trực tuyến như Facebook hay Google doanh nghiệp hoàn toàn có thể thúc đẩy trực tiếp lượng khách hàng tiềm năng và doanh số bán hàng.
  • Ads là sai sự thật: Trong khi có không ít các quan điểm cho rằng Ads khá “tuỳ tiện” và “thường nói quá so với sự thật”. Bản chất của vấn đề không nằm ở Ads (vì nó chỉ là phương tiện) mà nằm ở nhà quảng cáo hay Advertiser (và cả bên cung cấp nền tảng quảng cáo). Mặc dù vẫn có khá nhiều nhà quảng cáo sử dụng các hình thức gian lận trong quảng cáo, các nhà quảng cáo khác vẫn “nói đúng sự thật.”

Những thành phần chính cần có của một mẫu Ads tốt là gì?

Những thành phần chính cần có của một mẫu Ads tốt là gì?
Những thành phần chính cần có của một mẫu Ads tốt là gì?

Dù cho bạn đang sử dụng hình thức quảng cáo nào hay định dạng đang sử dụng là gì, quảng cáo được thiết kế để thuyết phục một cá nhân hay tổ chức nào đó mua hàng.

Tuỳ vào từng định dạng hay nền tảng Ads, các thành phần hay yêu cầu Ads có thể khác nhau, dưới đây là một số thành phần chính bạn có thể tham khảo.

  • Dòng tiêu đề chính (Headline): Đây là phần thông điệp thu hút sự chú ý chính đầu tiên của một mẫu quảng cáo. Với các quảng cáo video hay audio, nó có thể là phần giới thiệu ngắn (Intro), với các quảng cáo hiển thị hay tìm kiếm nó là phần nội dung đầu tiên “chạm” vào mắt khách hàng.
  • Tiêu đề phụ: Là phần nội dung giải thích cho phần tiêu đề chính. Nếu tiêu đề chính (hoặc nội dung giới thiệu) quá ngắn hoặc có thể khó hiểu, tiêu đề phụ là phần nội dung giúp khách hàng hiểu rõ hơn về điều bạn muốn nói.
  • Phần nội dung chính (Body Copy): Chính là phần thông điệp cốt lõi bạn muốn truyền tải đến khách hàng, nơi các tính năng và lợi ích riêng biệt (USP) của sản phẩm hoặc dịch vụ cần được làm nổi bật.
  • Visual (Hình ảnh): Trừ khi bạn đang quảng cáo trên radio hoặc các nền tảng tìm kiếm, các hình ảnh trực quan có tác động rất mạnh đến cảm xúc của người xem.
  • Lời kêu gọi hành động (CTA): Ở phần cuối cùng của bất cứ nội dung quảng cáo nào, bạn cần phải cho người xem hay khách hàng của mình biết họ cần làm gì. Theo một số các nghiên cứu khác nhau, việc thêm CTA hiệu quả có thể giúp tăng hơn 30% tỷ lệ hành động trên quảng cáo (CTR, chuyển đổi…).

Một số chỉ số chính dùng để đánh giá hiệu suất Ads.

Mặc dù tuỳ vào từng doanh nghiệp và từng mục tiêu khác nhau, các chỉ số được sử dụng có thể khác nhau, dưới đây là một số chỉ số chính bạn có thể tham khảo.

  • Ads Recall: Đo lường mức độ ghi nhớ quảng cáo sau khi xem quảng cáo.
  • ROAS (return on ad spend) – ROI: Đo lường tổng số doanh thu có được trên chi tiêu quảng cáo.
  • CPM: Tổng số tiền phải bỏ ra để có được 1000 lần hiển thị quảng cáo.
  • CPC: Chi phí bỏ ra trên mỗi lần nhấp chuột.
  • CPA: Chi chí bỏ ra trên mỗi hành động của khách hàng.
  • CTR: Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo trên tổng số lần quảng cáo được xem.
  • CAC: Tổng chi phí phải bỏ ra để có được một khách hàng mới.
  • Traffic: Tổng số lượt khách hàng ghé thăm cửa hàng (trực tuyến hoặc ngoại tuyến) sau khi xem quảng cáo.
  • Revenue: Tổng doanh số thương hiệu hay doanh nghiệp có được sau các chiến dịch quảng cáo.

Các nền tảng Ads phổ biến nhất toàn cầu.

Tuỳ vào từng mục tiêu khác nhau với từng nhóm khách hàng mục tiêu khác nhau mà các doanh nghiệp có thể lựa chọn các nền tảng Ads phổ biến như bên dưới:

  • Google Ads.
  • Facebook Ads.
  • TikTok Ads.
  • Twitter Ads.
  • Instagram Ads.
  • LinkedIn Ads.
  • YouTube Ads.

Ads Law là gì?

Ads Law hay Advertising Law được hiểu đơn giản là toàn bộ văn bản hay điều khoản quy định về cách thức một cá nhân hay tổ chức được thực hiện các hoạt động quảng cáo.

Tại Việt Nam, Ads Law lần đầu được ban hành năm 2012 và có hiệu lực từ tháng 1 năm 2013 do Quốc hội ban hành.

FAQs – Một số câu hỏi thường gặp xoay quanh thuật ngữ Ads.

  • Ads thường được viết tắt là gì?

Thuật ngữ Ads thường được viết tắt là Ads hoặc Ad trong tiếng Anh (chính là cách viết ngắn gọn của Ads) và QC trong tiếng Việt.

  • Quảng cáo Facebook Ads là gì?

Trong khi có không ít người (marketer mới) sử dụng cụm từ “Quảng cáo trên Facebook Ads”, thực chất đây là cách gọi sai. Ví bản thân cụm từ “Ads” đã mang ý nghĩa là “Quảng cáo” nên cách viết đúng sẽ là “Quảng cáo Facebook” hoặc “Facebook Ads”, khái niệm dùng để chỉ việc chạy quảng cáo trên mạng xã hội Facebook.

  • Advertisements hay Adverts là gì?

Advertisements hoặc Adverts trong tiếng Việt có nghĩa là mẫu quảng cáo, chính là một đoạn nội dung được sản xuất bởi thương hiệu với mục tiêu là quảng bá một thứ gì đó.

Một mẫu Advertisements có thể được xuất hiện dưới dạng video, văn bản, hình ảnh hoặc một số hình thức khác và có thể xuất hiện trên nhiều nền tảng khác nhau.

  • Mục đích của Advertsing là gì?

Như đã phân tích chi tiết ở trên, tuỳ vào từng mục tiêu của từng doanh nghiệp mà Ads có thể gắn liền với những mục đích khác nhau như xây dựng thương hiệu, bán hàng, giới thiệu sản phẩm mới và hơn thế nữa.

  • Ads Business là gì?

Khái niệm Ads Business hay Kinh doanh quảng cáo đề cập đến quá trình khai thác và cung cấp các dịch vụ quảng cáo (Ads Services) đến các đơn vị có nhu cầu quảng cáo.

Ví dụ, một doanh nghiệp nào đó có thể kinh doanh quảng cáo bằng cách đấu thầu và cho thuê lại toàn bộ các không gian quảng cáo ở các sân bay.

  • Programmatic Ads là gì?

Còn được gọi tắt là Programmatic Ads, Programmatic Ads có nghĩa là Quảng cáo tự động hoặc quảng cáo được lập trình. Khái niệm đề cập đến cách thức các quảng cáo được hiển thị, đấu giá và hơn thế nữa thông qua công nghệ lập trình.

  • Ads Agency là gì?

Ads Agency là các công ty cung cấp các dịch vụ và sản phẩm quảng cáo (Ads Services), Ads Agency đồng nghĩa với cụm từ Ads Company, tuy nhiên trong ngành quảng cáo và marketing, Agency được sử dụng phổ biến hơn.

  • Contexual Ads là gì?

Contexual Ads có nghĩa là quảng cáo theo ngữ cảnh, là cách thức mà các hệ thống quảng cáo (chẳng hạn như Facebook hay Google) hiển thị quảng cáo dựa trên các nội dung liên quan mà người dùng đang xem.

Chẳng hạn như bạn đang xem một video về ẩm thực chẳng bạn, bạn có thể thấy một mẫu quảng cáo của thương hiệu McDonald’s.

  • Ads Technology hay Adtech là gì?

Ads Technology hay Adtech có nghĩa là công nghệ quảng cáo, thuật ngữ đề cập đến các định dạng, phương thức hay thuật toán phân phối quảng cáo của các nền tảng quảng cáo như Google, Facebook hay TikTok.

  • Native Ads là gì?

Native Ads là hình thức quảng cáo hiển thị tự nhiên trong đó nội dung quảng cáo được hiển thị xen kẻ với các nội dung tự nhiên (trên web và app) nhằm mục tiêu thúc đẩy khả năng tương tác của người dùng.

  • Advertiser là gì?

Trong ngành Ads, Advertiser là các nhà quảng cáo, những đơn vị chạy quảng cáo trên các nền tảng (như Facebook, Google, TikTok….).

  • Place an Advertisement là gì?

Advertisement là mẫu quảng cáo. Place an Advertisement nghĩa là đặt hay chạy một mẫu quảng cáo trên một nền tảng ở một ví trí hiển thị nào đó.

  • Multi-platform Ads là gì?

Là quảng cáo trên đa nền tảng quảng cáo. Thay vì chỉ quảng cáo trên Facebook chẳng hạn, nhà quảng cáo chọn cách quảng cáo song song trên cả Google, Instagram, TikTok và hơn thế nữa.

  • Immersive Ads là gì?

Immersive Ads là hình thức quảng cáo cho phép mọi người tương tác với sản phẩm trực tiếp bên trong quảng cáo theo thời gian thực.

Những môi trường sử dụng công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR) hay Metaverse sẽ cho phép các nhà quảng cáo sử dụng định dạng quảng cáo này.

  • Audio Ads là gì?

Là hình thức quảng cáo thông qua âm thanh (Audio). Thay vì sử dụng các định dạng phổ biến như video, photo hay text (văn bản), các thương hiệu sử dụng âm thanh để truyền tải các thông điệp quảng cáo của mình.

  • Personalized Ads là gì?

Là hình thức quảng cáo trong đó nhà quảng cáo phân phối các mẫu quảng cáo khác nhau cho từng người dùng khác nhau phục thuộc vào sở thích hay cách họ tương tác với các nội dung của thương hiệu.

  • Dynamic Ads là gì?

Dynamic Ads hay Dynamic Creatives là hình thức quảng cáo tự động điều chỉnh nội dung (Advert) theo từng người dùng phụ thuộc vào cách họ tương tác với quảng cáo. Dynamic Ads là một hình thức của quảng cáo cá nhân hoá.

  • Social Media Ads là gì?

Là phương thức quảng cáo trong đó các thương hiệu tiến hành chạy và hiển thị quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok hay YouTube.

  • Inventory Ads là gì?

Là khoảng không hay không gian quảng cáo, nó chính là thứ quyết định độ lớn hay sức mạnh hiển thị của các nền tảng quảng cáo như Facebook hay TikTok.

  • Entertaining Ads là gì?

Là các quảng cáo với mục tiêu giải trí đối tượng mục tiêu mục tiêu, thay vì cố gắng bán hàng, các thương hiệu sử dụng hình thức quảng cáo này để truyền cảm hứng cho họ, giúp họ học một thứ gì đó mới mà họ có thể thích và hơn thế nữa.

  • Performance Based Ads (Ads) là gì?

Là khái niệm đề cập đến các hoạt động quảng cáo dựa trên hiệu suất (Performance Based). Mục tiêu đầu ra của chiến thuật này có thể là gia tăng lượng khách hàng tiềm năng (Lead) hay bán hàng.

  • Content connected video Ads là gì?

Là hình thức quảng cáo video sử dụng nội dung (Content) làm phương tiện kết nối chính, thông qua các câu chuyện được kể một cách hấp dẫn bằng video, thương hiệu có thể dễ dàng kết nối với khách hàng tiềm năng của mình.

  • Non Commercial Ads là gì?

Là quảng cáo phi thương mại, các mẫu quảng cáo khi này không nhằm mục đích bán hàng, thay vì với các quảng cáo thương mại thông thường, người bán sẽ mong muốn bán một thứ gì đó cho đối tượng mục tiêu, với quảng cáo phi thương mại thì không.

Các tổ chức phi chính phủ, hay các chiến dịch vận động cộng đồng (từ chính phủ) thường sử dụng hình thức quảng cáo này.

  • Chạy Ads hay Set Ads là gì?

Chính là công việc thiết lập và khởi chạy các chiến dịch quảng cáo, có thể là trên Facebook, Google hay bất cứ nền tảng nào khác.

  • Ads Manager là gì?

Ads Manager có nghĩa là trình quản lý quảng cáo, các Ads Manager phổ biến hiện có như Facebook Ads Manager, TikTok Ads Manager hay Google Ads Manager.

  • Lead Ads là gì?

Là khái niệm mô tả các quảng cáo được xây dựng với mục tiêu là tìm kiếm Lead hay khách hàng tiềm năng. Thay vì là quảng cáo với mục tiêu xây dựng thương hiệu hay bán hàng trực tiếp, doanh nghiệp muốn tìm kiếm thêm những khách hàng có khả năng mua các sản phẩm hay dịch vụ của họ.

  • Phần mềm chạy Ads là gì?

Phần mềm chạy ads thường được sử dụng đề cập đến các công cụ hỗ trợ quá trình chạy ads, từ việc cài đặt đến tối ưu. Tuy nhiên phần lớn các phần mềm chạy ads đều theo hướng spam (Buff). Để chạy ads đúng quy định, nhà quảng cáo chỉ cần sử dụng trình quản lý quảng cáo do các nền tảng quảng cáo cung cấp.

Cập nhật một số dữ liệu mới nhất về Digital Ads năm 2024.

Theo báo cáo dự báo về ngân sách chi tiêu cho quảng cáo kỹ thuật số năm 2024 (Digital Ads Spending 2024) từ Business Intelligence, dưới đây là một số con số đáng quan tâm nhất.

  • Thị trường Digital Ads có giá trị khoảng 700 tỷ USD vào năm 2024 với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 13% (tốc độ tăng trưởng hàng năm của quảng cáo truyền thống chỉ là 2.4%).
  • Search Ads là mảng lớn nhất chiếm hơn 30% với giá trị khoảng 280 tỷ USD.
  • Social Media Ads chiếm vị trí thứ hai với hơn 200 tỷ USD.

Kết luận.

Trên đây là tất cả những gì bạn cần biết về thuật ngữ Ads (Advertising) trong ngành quảng cáo và marketing. Nếu bạn là người đang làm việc trong ngành quảng cáo nói riêng và ngành marketing nói chung, việc hiểu đầy đủ bản chất của các thuật ngữ là một trong những yêu cầu hàng hàng đầu trước khi gia nhập ngành.

Hy vọng qua bài viết này từ MarketingTrips, bạn có thể hiểu rõ ads là gì, các kỹ thuật chạy Ads và tối ưu Ads trong Marketing, cũng như các lý thuyết chính xoay quanh thuật ngữ Ads.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Tra Nguyen | MarketingTrips

Nguồn: MarketingTrips

Twitter bắt đầu thu phí tick xanh cho người dùng iOS

Twitter đã ra mắt bản cập nhật 9.34.3 của ứng dụng dành cho iOS của mình lên App Store, dữ liệu cho thấy nền tảng này bắt đầu thu phí tick xanh dành cho người dùng muốn mua Twitter Blue.

Twitter bắt đầu thu phí tick xanh cho người dùng iOS
Twitter bắt đầu thu phí tick xanh cho người dùng iOS

Theo Neowin, ghi chú phát hành cho bản cập nhật cho thấy, người dùng có thể chi 7,99 USD/tháng để mua Twitter Blue. Điều này sẽ cung cấp cho khách hàng dấu tick xanh giống như những người nổi tiếng, công ty và chính trị gia mà mọi người theo dõi.

Ở thời điểm hiện tại, Twitter chỉ mới triển khai Twitter Blue đến một số thị trường, bao gồm Mỹ, Canada, Úc, New Zealand và Vương quốc Anh.

Bên cạnh dấu tick xanh nói trên, người dùng mua Twitter Blue cũng nhận được một số đặc quyền khác từ dịch vụ, bao gồm giảm số lượng quảng cáo nhận được và những quảng cáo tốt hơn, đăng video dài hơn và được xếp hạng ưu tiên cho nội dung chất lượng nhằm giảm khả năng hiển thị của nội dung lừa đảo, thư rác hay bot.

Vẫn chưa rõ liệu bản cập nhật này chỉ có sẵn cho người dùng iOS hay không vì ghi chú phát hành trên Play Store của Android chưa đề cập bất kỳ điều gì về Twitter Blue.

Nhiều khả năng Twitter đang dần triển khai dần tính năng này để đảm bảo không có vấn đề gì xảy ra trong quá trình thực hiện.

Ngoài ra, vẫn chưa rõ khi nào Twitter Blue sẽ tiếp cận đến các thị trường khác. Công ty không cung cấp bất kỳ chi tiết nào về kế hoạch triển khai của họ trong các ghi chú phát hành.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Giá trị của Apple lớn hơn của cả Facebook, Amazon và Google cộng lại

Với giá trị thị trường (Market Value) là 2.307 ngàn tỷ USD, giá trị của Apple hiện lớn hơn của cả Facebook, Amazon và Google cộng lại.

Giá trị của Apple lớn hơn của cả Facebook, Amazon và Google cộng lại
Giá trị của Apple lớn hơn của cả Facebook, Amazon và Google cộng lại

Giá trị của Apple hiện cao hơn các gã khổng lồ công nghệ như Alphabet (Google), Amazon và Meta (Facebook) cộng lại. Theo số liệu mới nhất, giá trị thị trường của Apple là 2.307 nghìn tỷ USD trong khi giá trị của cả 3 công ty nói trên cộng lại chỉ là 2.306.

Dữ liệu của Yahoo Finance cho thấy, vốn hóa thị trường (Market Caps) của Alphabet, công ty mẹ của Google là 1.126 nghìn tỷ USD, Amazon là 939.78 tỷ USD và Meta của công ty mẹ Facebook là 240.07 tỷ USD.

Trong khi hầu hết các công ty công nghệ đều phải hứng chịu đợt sụt giảm khi bối cảnh thị trường trở nên ảm đạm, Apple vẫn giữ nguyên được vị thế.

Cổ phiếu của nhà sản xuất iPhone này đã tăng 8% sau khi kết quả doanh thu được công bố. Cũng sau báo cáo thu nhập, Meta giảm hơn 20%, Amazon giảm khoảng 10%, trong khi Alphabet chứng kiến ​​mức giảm một con số.

Trong khi doanh số của các Big Tech như Meta hay Alphabet phần lớn đến từ quảng cáo, đợt sụt giảm này cho thấy rằng nhu cầu về quảng cáo kỹ thuật số đang mờ nhạt dần.

Trong 5 phiên giao dịch gần nhất, cổ phiếu của Apple đã tăng 0,16%, trong khi Alphabet giảm 5,7%, Amazon giảm 17,0% và Meta mất 7,6% trong khoảng thời gian đó.

Suy thoái, lạm phát tăng cao, sự dịch chuyển kỹ thuật số hay tái cấu trúc kinh doanh (chẳng hạn việc Meta đầu tư mạnh vào Metaverse) là một số nguyên nhân chính dẫn đến trình trạng “hỗn loạn” nói trên.

Cũng theo số liệu mới nhất từ Statista, tính đến quý 2 năm 2022, thị phần toàn cầu mảng điện thoại thông minh của Apple là 15.6%.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips   

Nhiều thương hiệu lớn quay lưng với Twitter sau các biến cố mới đây

Audi, General Motors, Pfizer, nhà sản xuất Oreo nằm trong số ngày càng nhiều công ty ngừng quảng cáo trên Twitter sau khi Elon Musk tiếp quản.

Nhiều thương hiệu lớn quay lưng với Twitter
Nhiều thương hiệu lớn quay lưng với Twitter

“Chúng tôi tạm dừng tất cả quảng cáo trên Twitter và sẽ tiếp tục đánh giá tình hình,” người phát ngôn của Audi nói với DailyMail vào 3/11, một tuần sau khi Elon Musk hoàn tất thương vụ mua Twitter trị giá 44 tỷ USD.

Tương tự, người phát ngôn của General Mills, công ty sản xuất ngũ cốc Cheerios và kem Häagen-Dazs, cho biết đang tạm dừng quảng cáo trên Twitter để đánh giá hướng đi mới của nền tảng.

Các nhà sản xuất ôtô lo ngại rằng họ sẽ không được đối xử công bằng trên Twitter dưới thời Musk, sếp mới Twitter đồng thời là Giám đốc điều hành Tesla. General Motors ra thông báo tạm dừng tất cả quảng cáo trả phí trên Twitter ngay từ tuần trước.

Mondelez International, nhà sản xuất Oreo, và gã khổng lồ dược phẩm Pfizer đều đã tạm dừng chi tiêu quảng cáo trên Twitter, theo nguồn tin của WSJ.

Tìm cách giữ chân nhãn hàng.

Trong một bức thư gửi các nhà quảng cáo, sếp Twitter tìm cách giữ chân các nhà quảng cáo bằng cách hứa rằng Twitter sẽ không biến thành một nền tảng “hỗn loạn”.

“Đội ngũ an toàn và các kỹ sư của Twitter đang nhanh chóng tiêu diệt tài khoản ảo, spam và bot. Chúng sẽ không còn gây ô nhiễm cho ‘quảng trường kỹ thuật số’ nữa”, Jason Calacanis, nhà đầu tư đang cố vấn cho Musk trong giai đoạn tiếp quản, cho biết.

Calacanis còn cho biết nền tảng có kế hoạch xây dựng “Twitter cho doanh nghiệp” và đặt câu hỏi về việc các nhãn hàng mong muốn gì từ tính năng này.

Một đại diện công ty quảng cáo lớn, yêu cầu giấu tên, nói với DailyMail rằng công ty này sẽ sớm gặp Musk để thảo luận về kế hoạch của Twitter trong việc xử lý thông tin sai lệch.

Đã có nhiều lo ngại về việc chính sách kiểm duyệt thông tin của Twitter sẽ “thoáng” hơn dưới thời sếp mới.

Các nhà quảng cáo cũng chưa được biết kế hoạch của Musk, tính phí tick xanh 8 USD và giảm một nửa quảng cáo, sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào.

Các giám đốc của Twitter, bao gồm cả giám đốc quảng cáo, đã rời công ty kể từ khi Musk tiếp quản và bây giờ các nhãn hàng không còn đầu mối liên lạc.

Nhà quảng cáo “xa lánh” Twitter mới.

Nhiều lần tỏ thái độ không thích quảng cáo, thậm chí tính phí tick xanh để giảm phụ thuộc vào doanh thu quảng cáo, Musk đang đứng trước nguy cơ bị các nhà quảng cáo “xa lánh”. Quảng cáo hiện đóng góp hơn 90% doanh thu của Twitter.

Một công ty quảng cáo khác nói chuyện với Reuters cho biết sẽ không gặp Elon Musk cho đến khi Twitter đưa ra cập nhật rõ ràng về việc sẽ phục vụ các nhà quảng cáo như thế nào.

Trong khi đó, một số khách hàng của công ty cũng tạm dừng chi tiêu quảng cáo trên Twitter trong tuần này.

Công ty này từ chối nêu tên khách hàng, nhưng cho biết nguyên nhân là sự “hỗn loạn” trên mạng xã hội Twitter xung quanh thương vụ mua bán và một số nội dung phản cảm không được kiểm duyệt, theo Reuters.

IPG, công ty quảng cáo đại diện cho Coca-Cola và American Express, thậm chí chủ động khuyên khách hàng tạm dừng quảng cáo Twitter, theo nguồn tin của WSJ.

Trong tuần này, sếp Twitter đã đăng một cuộc thăm dò trên trang cá nhân, hỏi người dùng rằng “các nhà quảng cáo nên ủng hộ ‘tự do ngôn luận’ hay ‘sự đúng đắn về chính trị'”.

“Những kiểu khiêu khích đó không giúp làm dịu tình hình”, công ty quảng cáo nói chuyện với Reuters cho biết.

“Trừ khi Elon cam kết giữ cho nền tảng ‘tự do’ này không có các phát ngôn thù ghét, Twitter sẽ không phải là nơi các thương hiệu có thể và nên quảng cáo”, Allie Wassum, người đứng đầu về truyền thông mạng xã hội của thương hiệu giày Jordan, cho biết trong một bài đăng trên Linkedin.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Target là gì? Các chiến lược Targeting trong Marketing

Cùng tìm hiểu các lý thuyết xoay quanh thuật ngữ Target hay Targeting như: target là gì, targeting là gì, phân biệt target và targeting, tìm hiểu về khái niệm target trong marketing, các chiến lược targeting và hơn thế nữa.

target là gì
Target là gì?

Thường được sử dụng trong phạm vi ngành marketing và kinh doanh, khái niệm Target hay Targeting chủ yếu đề cập đến cách các thương hiệu hay doanh nghiệp lựa chọn và xác định thị trường mục tiêu (Target Market), song song với đó là các chiến lược nhắm mục tiêu đến các phân khúc khách hàng hay thị trường nhất định.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài bao gồm:

  • Target là gì?
  • Targeting là gì?
  • Target Market là gì trong Marketing?
  • Tại sao Targeting lại quan trọng.
  • Target Market Segment là gì?
  • Cách xác định Target Market.
  • Mục đích của việc xác định Target Market là gì?
  • Thấu hiểu thuật ngữ Target hay Targeting trong phạm vi quảng cáo.
  • Một ví dụ về thuật ngữ Target.
  • FAQs – Một số câu hỏi thường gặp về thuật ngữ Target hay Targeting là gì?

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Target là gì?

Target trong tiếng Việt có nghĩa là Mục tiêu. Về mặt ngôn ngữ, khái niệm Target hay Mục tiêu đề cập đến một thứ, đối tượng hay nhiệm vụ nào đó cần hướng tới hay hoàn thành.

Tuỳ thuộc vào từng bối cảnh cụ thể mà Target có thể là một sự vật, hiện tượng, nhiệm vụ hay con người, ví dụ, Target của một học sinh là vượt qua kì thi tuyển sinh, Target khi này là một nhiệm vụ, ngược lại trong ví dụ, học sinh là Target hay Mục tiêu cải cách của nhà trường, Target khi này lại đề cập đến những con người cụ thể.

Theo từ điển Cambridge, thuật ngữ Target hay Mục tiêu cũng bao hàm khá nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc đó có thể là thứ mà ai đó đang hướng tới hay cần đạt được, là những đối tượng là con người cụ thể hay đó là những cấp độ gắn liền với các con số cụ thể.

Một ví dụ khác giải thích cho thuật ngữ Target là, “Target (Mục tiêu) của chính phủ là tăng trưởng ở mức 5% trong năm 2022”.

Như đã phân tích ở trên, trong khi tuỳ thuộc vào từng bối cảnh cụ thể thuật ngữ Target có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, tuy nhiên, ý nghĩa được sử dụng rộng rãi nhất là “Thứ mà cá nhân hay tổ chức nào đó cần đạt được”.

Targeting là gì trong Marketing và Quảng cáo?

Targeting là gì trong Marketing và Quảng cáo?

Là từ ngữ mở rộng (động từ) của thuật ngữ gốc Target, Targeting có nghĩa là nhắm mục tiêu, khái niệm được sử dụng chủ yếu trong phạm vi ngành marketing với ý nghĩa là tiếp cận hay nhắm đến một cá nhân hoặc một nhóm người dùng cụ thể nào đó.

Nằm trong bối cảnh tổng thể là quản trị Marketing, thuật ngữ Targeting là một thành phần trong quy trình tổng thể bao gồm: Nghiên cứu thị trường (R), Phân khúc, lựa chọn và định vị thị trường mục tiêu (Segmentation – Targeting – Positioning), marketing hỗn hợp (Marketing Mix), Thực thi (I) và cuối cùng là Kiểm tra (C).

Targeting trong trường hợp này có nghĩa là lựa chọn thị trường mục tiêu (Target Market), hành động được xảy ra sau khi doanh nghiệp đã tiến hành phân chia thị trường thành các “khúc” khác nhau.

Tuỳ thuộc vào chiến lược của từng doanh nghiệp, họ có thể lựa chọn một, một vài hoặc toàn bộ các phân khúc (Segment) hiện có trên thị trường.

Trong phạm vi các hoạt động quảng cáo, khái niệm Targeting đề cập đến các chiến thuật xác định các tệp hay đối tượng khách hàng tiềm năng (mục tiêu) để sau đó xây dựng các chiến dịch quảng cáo theo hướng hiển thị đến những đối tượng này.

Nói một cách dễ hiểu, Targeting chính là quá trình nhà quảng cáo xây dựng nên các nhóm chân dung khách hàng (Customer Persona) khác nhau, những người được cho là có khả năng mua hàng cao nhất.

Tuỳ vào từng nền tảng quảng cáo hay chiến thuật của từng nhà quảng cáo, các tiêu chí Targeting hay nhắm mục tiêu sẽ bao gồm các thành phần khác nhau như sở thích, độ tuổi, khu vực sinh sống hay là tâm lý (nội dung chi tiết sẽ được phân tích ở các phần tiếp theo trong bài).

Target Market là gì trong Marketing?

Target Market là gì trong Marketing?
Target Market là gì trong Marketing?

Target Market có nghĩa là thị trường mục tiêu, chính là những nhóm người dùng cụ thể mà thương hiệu hay marketer muốn tiếp cận để bán hàng.

Mỗi Target Market bao gồm những người tiêu dùng có nhiều khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp nhất và những người trong nhóm này thường có một số đặc điểm chung, như nhân khẩu học hay hành vi.

Như đã đề cập ở trên, tuỳ thuộc vào từng trường hợp cụ thể mà doanh nghiệp có thể chọn một hoặc nhiều Target Market hay thị trường mục tiêu khác nhau, bằng cách xác định rõ thị trường mục tiêu của mình, doanh nghiệp có thể có nhiều cách hơn để bán hàng.

Trong khi có không ít các doanh nghiệp hướng tới toàn bộ thị trường (Mass Market), một số khác lại chỉ nhắm mục tiêu đến một số thị trường mục tiêu cụ thể, hay thậm chí là hẹp (Niche Market), nơi doanh nghiệp cho rằng họ có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu của đối tượng mục tiêu hay nơi mà họ có nhiều lợi thế cạnh tranh nhất (so với đối thủ).

Liên quan đến khái niệm Targeting hay Target Market, có một điều mà tất cả những người làm marketing, đặc biệt là những bạn mới vào nghề cần hiểu đó là, trong khi tất cả mọi người dùng ở nhiều phân khúc khác nhau có thể mua hàng của doanh nghiệp, chỉ có một số nhóm phân khúc chính là mua hàng thường xuyên và nhiều nhất.

Nói cách khác, trong khi thương hiệu có thể chỉ nhắm mục tiêu (thông qua các chương trình marketing và quảng cáo) đến một hoặc một số ít nhóm thị trường mục tiêu, những đối tượng không phuộc phân khúc này vẫn có thể mua hàng (chỉ là ít hơn nên doanh nghiệp không cần tập trung nguồn lực để nhắm mục tiêu – Targeting).

Thương hiệu không nhắm mục tiêu đến tất cả mọi người, nhưng họ vẫn có thể bán hàng cho tất cả mọi người.

Tại sao Targeting hay việc nhắm mục tiêu lại quan trọng với người làm marketing nói chung.

Trong phạm vi ngành marketing và quảng cáo, việc nhắm mục tiêu hay Targeting đóng một vai trò hết sức quan trọng giúp doanh nghiệp vừa tiết kiệm ngân sách marketing vừa thúc đẩy tỷ lệ bán hàng tổng thể.

Bạn cứ thử hình dung thế này, sau khi nghiên cứu thị trường, doanh nghiệp nhận thấy là chỉ có một số lượng người dùng mục tiêu nhất định nào đó là có khả năng mua (chi trả) các sản phẩm của doanh nghiệp, điều này có nghĩa là doanh nghiệp không cần phải nhắm mục tiêu hay Targeting đến toàn bộ thị trường rộng lớn kia, bao gồm vô số những người không thể hoặc rất hiếm khi mua sản phẩm.

Liệu doanh nghiệp có đủ ngân sách để tiếp cận hết gần 3 tỷ người dùng toàn cầu hay hơn 60 triệu người dùng tại Việt Nam trên Facebook hay không, hay liệu doanh nghiệp có bán hàng được cho tất cả những người này hay không.

Đây chính là lúc mà chiến lược Targeting hay nhắm mục tiêu đến một số thị trường hay phân khúc khách hàng mục tiêu cụ thể phát huy tác dụng.

Tiếp đó, khi doanh nghiệp đã chọn được chiến lược nhắm mục tiêu đến một số Target Market cụ thể, điều này không có nghĩa là chiến thuật Targeting hết tác dụng.

Sự thật là, nếu bạn từng tìm hiểu về khái niệm hành trình khách hàng hay Customer Journey, bạn thấy rằng, mỗi khách hàng hay nhóm khách hàng sẽ trải qua khá nhiều giai đoạn khác nhau với nhiều điểm chạm khác nhau với thương hiệu (Brand Touchpoint).

Targeting khi này có nhiệm vụ là truyền tải các thông điệp (Brand Message) khác nhau đến từng nhóm đối tượng khác nhau khi họ đang có những nhu cầu hay băn khoăn khác nhau.

Bằng cách Targeting hay nhắm mục tiêu “chính xác” đến từng nhóm đối tượng vốn có các nhu cầu khác nhau, thương hiệu không chỉ có thể gia tăng tỷ lệ tương tác, tăng tỷ lệ mua hàng, giảm chi phí dư thừa (không cần thiết) mà còn gia tăng trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu, điều cuối cùng có thể giúp họ trung thành hơn (Brand Loyalty).

Mặc dù có không ít nhà quảng cáo bắt đầu tiến hành hoạt động Targeting ngay vào thời điểm thiết lập chiến dịch, điều này thường không mang lại nhiều hiệu quả.

Chiến lược đúng đắn cho các thương hiệu là cần tiến hành nghiên cứu đối tượng mục tiêu từ sớm trước đó (và cập nhật liên tục).

Target Market Segment là gì?

Target Market Segment là gì?
Target Market Segment là gì?

Target Market Segment là một phân khúc thị trường mục tiêu. Như đã phân tích ở trên, về cơ bản, thị trường đại chúng (Mass Market) thường có thể được chia thành nhiều phân khúc khác nhau (ví dụ như phân khúc thị trường cao cấp và phân khúc thị trường bình dân), tuỳ vào từng chiến lược mà doanh nghiệp có thể chọn và Targeting tới một hoặc nhiều Target Market Segment khác nhau.

Mỗi Target Market Segment gắn liền với từng đặc tính cụ thể về tuổi tác, giới tính, sở thích, hành vi, khả năng chi trả, tâm lý hay động cơ mua hàng, những đối tượng hay người dùng ở trong cùng một phân khúc thì có các đặc tính tương tự nhau.

Cách xác định Target Market.

Một khi bạn có thể hiểu Target là gì hay Targeting là gì, cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng, bạn cũng cần hiểu về cách xác định các Target Market hay Thị trường mục tiêu mà doanh nghệp cần hướng tới.

Dưới đây là các bước bạn có thể tham khảo khi xác định Target Market.

Bước 1. Tổng hợp các dữ liệu về khách hàng hiện tại.

Bước đầu tiên và cũng là con đường tối ưu nhất để tìm ra những người muốn mua hàng nhất của thương hiệu là xác định ai đã và đang sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.

Một khi bạn có thể hiểu rõ về chân dung của những người sẵn sàng chi trả và mua sản phẩm của bạn, bạn có thể tìm kiếm nhiều hơn những người tương tự.

Tùy thuộc vào cách khách hàng kết nối với doanh nghiệp, bạn có thể có nhiều hoặc ít dữ liệu về khách hàng, tuy nhiên, điều quan trọng ở đây không phải là ít hay nhiều mà là phù hợp, bạn cần sử dụng thông tin một cách có chủ đích để hiểu về giá trị của khách hàng.

CRM có thể là nơi cung cấp dữ liệu về khách hàng tốt nhất.

Một số điểm dữ liệu bạn có thể muốn xem xét là:

  • Độ tuổi: Bạn cần hiểu khách hàng của mình đang ở nhóm tuổi hay thế hệ nào.
  • Vị trí (và múi giờ): Khách hàng hiện tại của bạn sống ở đâu và họ thường tương tác vào thời gian nào. Việc hiểu khu vực có thể giúp ích cho việc nhắm mục tiêu (quảng cáo) trong khi hiểu khoảng thời gian khách hàng sẵn sàng tương tác nhiều nhất có thể giúp thương hiệu hiển thị quảng cáo hay bài đăng đúng thời điểm hơn.
  • Ngôn ngữ: Nếu doanh nghiệp của bạn có khách hàng toàn cầu thì hiểu việc hiểu ngôn ngữ của khách hàng dường như là điều bắt buộc.
  • Động lực và năng lực chi tiêu: Khách hàng hiện tại của bạn phải chi bao nhiêu tiền để có thể sử dụng sản phẩm hay dịch vụ, làm cách nào để họ có thể tiếp cận với mức giá hiện tại.
  • Sở thích: Khách hàng của bạn thích làm gì? Họ xem những chương trình truyền hình nào? Tương tác trên mạng xã hội nào hay họ thích những thương hiệu nào?
  • Thách thức: Khách hàng của bạn đang phải đối mặt với những nỗi đau nào? Bạn có hiểu sản phẩm hoặc dịch vụ của mình giúp họ giải quyết những thách thức hay nỗi đau đó như thế nào không?
  • Giai đoạn sống: Khách hàng của bạn là sinh viên đại học? Ngườ mới làm cha mẹ? hay đã về hưu.

Tuỳ thuộc vào từng ngành hàng khác nhau (B2B hay B2C), thương hiệu có những đối tượng mục tiêu với những sở thích khác nhau.

Bước 2. Kết hợp dữ liệu hiện có với dữ liệu xã hội.

Ngoài các dữ liệu hiện có hay thương hiệu đã thu thập được, khi mạng xã hội trở thành nơi mà người tiêu dùng sẵn sàng thể hiện “con người thật” của họ, đây chính là nơi thương hiệu hiểu về khách hàng mục tiêu của mình.

Việc phân tích các dữ liệu xã hội cũng có thể giúp thương hiệu tìm ra các Target Market hay các nhóm khách hàng mục tiêu mới mà họ có thể chưa từng nghĩ tới trước đây.

Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ lắng nghe mạng xã hội (Social Listening) để thu thập dữ liệu và tìm kiếm insight về khách hàng của mình.

Bước 3. Kiểm tra năng lực cạnh tranh.

Đến đây, khi bạn đã có thể hiểu ai đang mua các sản phẩm hay dịch vụ của mình hay họ có những đặc điểm nhận dạng nào, bạn phải tiếp tục xem xét đến yếu tố cạnh tranh, tức so với các đối thủ, bạn có khả năng đáp ứng tốt hơn kỳ vọng của các nhóm khách hàng mục tiêu đã định ra hay không.

Một số yếu tố bạn cần xem xét là:

  • Đối thủ cạnh tranh của bạn có đang theo đuổi cùng phân khúc thị trường mục tiêu hay Target Market Segment hay không? Những gì các đối thủ đang hướng tới là gì?
  • Họ có đang tiếp cận các Target Market mà bạn chưa từng nghĩ đến hay không?
  • Hay đọ đang định vị thương hiệu của họ như thế nào trên thị trường?

Bước 4. Làm rõ các giá trị riêng biệt mà sản phẩm hay dịch vụ của bạn có thể mang lại (giúp đối tượng mục tiêu giải quyết các nỗi đau).

Khi nói đến các giá trị riêng biệt (USP) hay điểm mạnh (SWOT) của các sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp, có một hiểu lầm lớn mà không ít người làm marketing vẫn thường mắc phải đó là chưa phân biệt được giữa tính năng và lợi ích.

Tính năng là những gì sản phẩm hay doanh nghiệp có ví dụ như tốc độ tải nhanh hay màu sắc bắt mắt, còn lợi ích là kết quả, chính là những gì mà đối tượng mục tiêu nhận được sau khi sử dụng sản phẩm. Nói cách khác, lợi ích là cách các tính năng có thể giúp giải quyết các nỗi đau của đối tượng mục tiêu.

Bước 5. Xây dựng một bản tuyên ngôn định vị thị trường mục tiêu (Target Market Statement).

Tới giai đoạn cuối cùng này, khi bạn đã có thể hiểu về khách hàng, về thị trường mục tiêu (Target Market) hay cách các sản phẩm giải quyết các vấn đề của các đối tượng có trong thị trường mục tiêu, bạn cần xây dựng một tuyên ngôn đơn giản và rõ ràng về thị trường mục tiêu của mình.

Xác định tuyên ngôn về thị trường mục tiêu là bước đầu tiên trong việc tạo ra một bản tuyên ngôn về định vị thương hiệu (Brand Positioning Statement).

Khi xây dựng các bản tuyên ngôn về Target Market hay thị trường mục tiêu của thương hiệu, hãy cố gắng kết hợp các đặc điểm nhân khẩu học và hành vi quan trọng nhất của các đối tượng mục tiêu có trong phân khúc.

Ví dụ: Thị trường mục tiêu của chúng tôi là [(các) giới tính] ở [độ tuổi], sống ở [địa điểm] và thích [các hoạt động thường làm].

FAQs – Một số câu hỏi thường gặp về thuật ngữ Target hay Targeting là gì?

  • Target Market Statement là gì?

Target Market Statement là các bản tuyên bố hay tuyên ngôn về thị trường mục tiêu mà doanh nghiệp muốn nhắm mục tiêu (Targeting). Các Target Market Statement thường gắn liền với các đặc điểm nhận dạng (chung) của các đối tượng mục tiêu có trong một thị trường mục tiêu cụ thể.

  • Targeting Tactics là gì?

Là các chiến thuật hay thủ thuật nhắm mục tiêu đến các đối tượng có trong Target Market.

Các Targeting Tactics thường hướng đến việc khiến quá trình nhắm mục tiêu được chính xác hơn để từ đó mang lại tỷ lệ chuyển đổi cao hơn với chi phí thấp hơn.

  • Target khách hàng là gì?

Là hoạt động nhắm mục tiêu (thường là từ các chương trình quảng cáo) đến các nhóm khách hàng mục tiêu, những người có khả năng mua hàng cao nhất, là cách hiển thị quảng cáo đến những người dùng có liên quan nhất.

  • Chạy Target là gì?

Thường được sử dụng trong ngành quảng cáo hay các kỹ thuật chạy quảng cáo, chạy target chính là việc nhà quảng cáo chọn nhiều tiêu chí khác nhau để hiển thị và tối ưu quảng cáo như sở thích, tuổi, khu vực, thu nhập…Ngược lại với chạy Target là chạy Mass, tức nhà quảng cáo không nhắm mục quá cụ thể đến các nhóm đối tượng mục tiêu.

  • Target Audience là gì?

Target Audience hay còn được gọi tắt là TA có nghĩa là đối tượng mục tiêu, chính là những người có khả năng mua hàng cao nhất từ thương hiệu. Target Audience gắn liền với từng Target Market.

  • Re Targeting là gì?

Là hoạt động nhắm mục tiêu lại, khái niệm đề cập đến việc các thương hiệu tương tác lại (hiển thị lại quảng cáo) với những đối tượng mục tiêu đã từng tương tác trước đó.

Các nội dung (Content) hay nền tảng được sử dụng cho mục tiêu Re-targeting có thể giống hoặc khác các nội dung từng hiển thị trước đó.

  • Target frequency là gì?

Thường được sử dụng trong ngành quảng cáo, target frequency đề cập đến tần suất hay số lần hiển thị quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Target Market là gì?

Là thị trường mục tiêu, chính là phân khúc hay nơi mà doanh nghiệp đang tập trung nguồn lực để bán hàng. Thông thường, doanh nghiệp sẽ tiến hành chọn Target Market sau quá trình nghiên cứu và phân phúc thị trường.

  • Ad Targeting là gì?

Là hoạt động nhắm mục tiêu quảng cáo đến một nhóm người tiêu dùng cụ thể trên các nền tảng quảng cáo. Các nhà quảng cáo khi này chọn cách hiển thị quảng cáo (Ads) đến những người dùng có khả năng hành động (mua hàng) cao nhất.

Kết luận.

Như bạn có thể thấy, dù với tư cách là người làm marketing hay các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, việc thấu hiểu các lý thuyết về Targeting hay Target Market là vô cùng quan trọng đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Bằng cách hiểu rõ Target là gì, sự khác biệt giữa Target và Targeting là gì và hơn thế nữa về Target Market, bạn có thể bắt đầu công việc marketing hay quảng cáo một cách bài bản và có chiến lược.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Nguồn: MarketingTrips

Content-driven World: 3 cách đơn giản để khiến người tiêu dùng tương tác

Google vừa chia sẻ một số insight mới nêu bật các cách mà người làm marketing có thể sử dụng để khiến khách hàng tương tác nhiều hơn trong một thế giới được định hướng bởi nội dung (Content-driven World).

Content-driven World: 3 cách đơn giản để khiến người tiêu dùng tương tác
Content-driven World: 3 cách đơn giản để khiến người tiêu dùng tương tác

Người tiêu dùng trên toàn cầu đang thay đổi cách họ tiêu thụ nội dung (content) kỹ thuật số, từ các nội dung văn bản (text), hình ảnh đến video — và cuối cùng, họ chọn cách dành thời gian nhiều hơn cho những trải nghiệm tự nhiên và trực quan nhất.

Hợp tác với Ipsos, Google vừa chia sẻ 3 cách mà những người làm marketing có thể sử dụng để giữ chân khách hàng của họ trên các nền tảng, cùng với đó là các định dạng mới dành cho ngành bán lẻ (Retail) và các công cụ sáng tạo để thúc đẩy tăng trưởng.

1. “May đo” trải nghiệm của khách hàng để thúc đẩy các tương tác sâu hơn.

Hơn một nửa người tiêu dùng di động sử dụng Google và YouTube cùng với các nền tảng khác khi nghiên cứu sản phẩm hay thương hiệu để dùng thử, và 91% trong số này nói rằng họ đã hành động ngay sau khi phát hiện ra các sản phẩm hoặc thương hiệu phù hợp.

Sau khi mua hàng, người tiêu dùng cũng mong đợi rằng các thương hiệu có thể cung cấp trải nghiệm phù hợp và hữu ích.

Trên thực tế, cứ 5 người được khảo sát thì có 2 người nói rằng họ thích khám phá các nguồn cấp dữ liệu của Google để tìm kiếm các ý tưởng mua sắm vì chúng hiện đang được cá nhân hóa nhiều hơn.

Với nguồn cấp dữ liệu sản phẩm (product feeds) cho quảng cáo Khám phá (Discovery ads) hiện đang được thử nghiệm, nhà quảng cáo có thể hiển thị cho người mua hàng các sản phẩm dựa trên sở thích và mục đích riêng của họ.

Cụ thể, các nhà bán lẻ cá nhân hiện đã có thể sử dụng các hình ảnh trực quan và văn bản ngắn với các sản phẩm có trong danh mục trong Google Merchant Center của họ để mang lại những trải nghiệm quảng cáo phù hợp hơn.

Ví dụ: một người tiêu dùng quan tâm đến thể thao và thời trang có thể thấy hình ảnh những đôi giày thể thao với nhiều màu sắc và kiểu dáng từ một thương hiệu mới trong nguồn cấp nội dung (Content Feed) của họ trên YouTube hoặc ứng dụng Google.

Thương hiệu Puma bằng cách sử dụng các quảng cáo Khám phá để quảng cáo các danh mục sản phẩm của mình và nhận thấy lợi tức trên chi tiêu quảng cáo (ROAS) tăng tới 46% trong khi giảm chi phí xuống 19%.

Ông Ashley Anderson, Giám đốc Digital Marketing cấp cao tại Puma cho biết: “Nguồn cấp dữ liệu sản phẩm cho quảng cáo Khám phá cung cấp nhiều cách hơn để các thương hiệu mở rộng nội dung theo phong cách xã hội. Cá nhân hóa và hiệu suất cao là những yếu tố tuyệt vời giúp chúng tôi dễ dàng mở rộng quy mô một cách hiệu quả.”

2. Đa dạng hoá nội dung để có thể tạo ra những tác động sáng tạo lớn hơn.

Khi người dùng ngày càng có nhiều lựa chọn hơn, việc giữ cho họ tương tác trên các nền tảng đòi hỏi các thương hiệu phải sáng tạo nhiều hơn, sáng tạo trên quy mô lớn — phương pháp tiếp cận nội dung đa dạng cho phép các thương hiệu kể chuyện một cách trực quan và chân thực hơn (Authentic Storytelling).

Theo Google, gần một nửa số người tiêu dùng nói rằng họ có nhiều khả năng mua một sản phẩm hoặc thương hiệu mới mà họ thấy trong quảng cáo video.

Google cho biết phương pháp tiếp cận quảng cáo theo hướng ưu tiên nội dung và đa dạng hoá các định dạng nội dung (Content Format) có thể mang lại hiệu suất tốt hơn: hơn 60% nhà quảng cáo kết hợp chiến dịch quảng cáo video với quảng cáo khám phá nhận thấy rằng tỷ lệ chuyển đổi đã tăng lên trong khi chi phí vẫn chỉ bằng hoặc thấp hơn.

Sau khi triển khai phương pháp tiếp cận sáng tạo mới này với Starcom, thương hiệu Invisalign đã thúc đẩy lưu lượng truy cập vào website (traffic) tăng 13%, với 89% lượt truy cập là những người dùng mới.

3. Tối ưu chiến thuật Storytelling bằng cách tận dụng yếu tố chân thực và tính đa dạng.

Và cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng: Yếu tố chân thực (Authentic Marketing) và tính đa dạng là chìa khoá.

43% người tiêu dùng nói rằng họ có nhiều khả năng nhấp vào các quảng cáo có sự xuất hiện của nhiều kiểu người (đa dạng về giới tính, chủng tộc, nghề nghiệp hay vai trò xã hội) khác nhau, và hơn 50% nói rằng họ có nhiều khả năng nhấp vào các quảng cáo có hiển thị hình ảnh của những khách hàng đã từng sử dụng sản phẩm.

Dưới đây là một số tài nguyên khác mà Google khuyên các Marketer nên tận dụng:

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Từ lúc có Sếp mới: Twitter mất gần 1 triệu người dùng và doanh số quảng cáo sụt giảm

Theo thông tin được công bố trực tiếp từ Elon Musk, mạng xã hội Twitter đang chịu “mức giảm doanh thu khổng lồ”, nhưng không đưa ra số liệu.

twitter mất gần 1 triệu người dùng và doanh số quảng cáo giảm
twitter mất gần 1 triệu người dùng và doanh số quảng cáo giảm

Trong dòng tweet trên trang cá nhân, Elon Musk đổ lỗi cho “các nhóm hoạt động gây sức ép lên doanh nghiệp”, khiến họ ngừng quảng cáo trên Twitter.

Ông khẳng định mạng xã hội này chưa thay đổi chiến lược kiểm duyệt nội dung và Twitter đã làm “mọi thứ có thể để vừa lòng các nhà hoạt động”.

Dù vậy, ông không đưa ra số liệu cụ thể về việc công ty đã mất bao nhiêu, hoặc bằng chứng nào cho thấy việc doanh nghiệp rút quảng cáo là do sức ép từ các nhà hoạt động.

Trong cuộc phỏng vấn cùng ngày tại Diễn đàn Đầu tư Baron, Musk tiếp tục nhắc lại quan điểm này. “Chúng tôi chưa hề thay đổi quy trình hoạt động. Chúng tôi đã làm tất cả trong khả năng để xoa dịu họ, nhưng không thành công. Vì thế, đây là mối lo ngại lớn”, ông nói.

Tính từ khi Elon Musk tiếp quản Twitter ngày 28/10, mạng xã hội này đã sa thải khoảng 50% nhân viên.

Vài ngày gần đây, hàng loạt công ty đã thông báo tạm ngừng quảng cáo trên Twitter để đánh giá những thay đổi khi Elon Musk lên điều hành công ty này. Những cái tên nổi bật là hãng xe General Motors, hãng dược phẩm Pfizer hay đại gia thực phẩm General Mills.

Hãng quảng cáo IPG cũng đã khuyên khách hàng tạm ngừng kế hoạch truyền thông trên Twitter. Dù vậy, hiện chưa rõ bao nhiêu công ty nghe theo lời khuyên của IPG.

CNBC trích nguồn tin thân cận cho biết Twitter đã thông báo cho các nhân viên về việc sa thải hôm 3/11. Nhóm kiểm duyệt nội dung cũng nằm trong danh sách bị cắt giảm nhân sự, theo Reuters.

Trong một dòng tweet hôm qua, Musk cũng giải thích về việc này. Ông nói: “Thật không may rằng chúng tôi không có lựa chọn nào khác, trong bối cảnh công ty lỗ 4 triệu USD mỗi ngày. Những người nghỉ việc sẽ được nhận 3 tháng thu nhập – cao hơn 50% quy định của pháp luật”.

Theo CNBC, việc cắt giảm mạnh tay còn diễn ra ở bộ phận marketing – chịu trách nhiệm xử lý, phân tích các vấn đề về hiệu quả quảng cáo, kinh doanh, spam.

Doanh thu quảng cáo của Twitter vốn đã giảm từ trước khi Musk tiếp quản và các nhóm hoạt động gây sức ép lên các thương hiệu.

Theo dữ liệu của MediaRadar, số lượng các nhà quảng cáo trên nền tảng này giảm từ 3.900 trong tháng 5 xuống còn 2.300 trong tháng 8, sang tháng 9, con số này lại tăng lên 2.900, lượng người dùng của Twitter cũng mất gần 1 triệu người tính từ lúc Elon Musk lên tiếp quản.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips