Skip to main content

Thẻ: seo

Xu hướng Digital Marketing 2024: Một số điểm quan trọng Digital Marketer cần biết

Cùng MarketingTrips khám phá một số xu hướng Digital Marketing quan trọng trong năm 2024 xoay quanh xu hướng tìm kiếm, Social Media Marketing, quảng cáo cũng như các chiến lược tiếp cận Marketing hiệu quả.

Digital Trends 2024: Một số điểm quan trọng Digital Marketer cần biết
Digital Trends 2024: Một số điểm quan trọng Digital Marketer cần biết

Từ dữ liệu báo cáo toàn cảnh về các hoạt động và hành vi kỹ thuật số của người tiêu dùng từ DataReportal, dưới đây là một điểm lưu ý quan trọng mà các Digital Marketer cần biết, từ quảng cáo kỹ thuật số, SEO, đến các xu hướng hoạt động Social Media Marketing đều sẽ được đề cập.

1. Chi tiêu quảng cáo kỹ thuật số tăng gần 11% so với cùng kỳ năm ngoái.

Chi tiêu cho quảng cáo kỹ thuật số (Digital Advertising), chiếm 70% trong tổng chi tiêu quảng cáo 1,03 nghìn tỷ USD vào năm 2023, cho thấy mức tăng hàng năm là 10,6%.

Với AI tổng quát đang thay đổi cục diện của không gian tìm kiếm (SERP) và cơ hội quảng cáo, các thương hiệu nên chủ động thích ứng và khám phá những cách mới để tiếp cận người tiêu dùng của mình.

Chi tiêu cho quảng cáo video và tìm kiếm trực tuyến đóng góp tới hơn một nửa tổng chi tiêu cho quảng cáo kỹ thuật số.

Google Ads, với các công cụ do Gemini cung cấp, YouTube và toàn bộ mạng hiển thị (Display Advertising) của Google đang chiếm ưu thế trên không gian này.

2. Chi tiêu quảng cáo tìm kiếm tăng 11% (CPC cũng tăng).

Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) – chiếm 38,8% tổng chi tiêu cho quảng cáo kỹ thuật số – tăng 11% so với cùng kỳ năm trước.

Số lần hiển thị quảng cáo tìm kiếm đã tăng lên, trong khi tỷ lệ nhấp (CTR) trung bình vẫn ổn định ở mức gần 2%.

Tuy nhiên, chi phí quảng cáo tìm kiếm CPC cũng tiếp tục tăng, với mức tăng nhẹ 2,3% so với cùng kỳ năm trước.

3. Một nửa số người tiêu dùng chọn tìm kiếm để nghiên cứu thương hiệu.

Trong khi tương lai của SEO vẫn còn là một dấu chấm hỏi lớn, hơn 50% người tiêu dùng hiện vẫn đang tìm kiếm và nghiên cứu về các thương hiệu trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hay thậm chí là trên TikTok.

Vào năm 2024 này, các marketer sẽ phải tiếp tục đầu tư vào các công cụ tìm kiếm để tiếp cận và kết nối với khách hàng của mình, từ việc để xây dựng độ nhận biết thương hiệu đến bán hàng.

Tìm kiếm cũng dẫn đến cách gần một phần ba người tiêu dùng khám phá các thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ mới.

Điều đáng chú ý là trong khi Google hiện vẫn đang thống trị thị phần tìm kiếm thì Bing lại đang trên đà phát triển với mức tăng 11,2% so với cùng kỳ năm trước.

Có thể là nhờ những tiến bộ của Bing trong việc tích hợp với các tính năng trò chuyện AI tổng quát với tìm kiếm và Bing cũng đang được đặt làm tính năng trình duyệt cho người dùng ChatGPT.

4. Tầm quan trọng của nội dung trên mạng xã hội tiếp tục tăng lên.

Về tổng thể, người làm marketing cần biết rằng, sau các công cụ tìm kiếm, mạng xã hội đứng thứ hai trong các kênh được người tiêu dùng sử dụng để nghiên cứu về thương hiệu.

Kết hợp với thực tế là các bài đăng từ mạng xã hội đang ngày càng được ưu tiên trên trang tìm kiếm của Google, Social Media Marketing là một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing của doanh nghiệp trong năm 2024.

Ngoài khả năng hiển thị tìm kiếm tăng lên, người tiêu dùng tương tác với thương hiệu nhiều nhất thông qua mạng xã hội bằng cách xem video, theo dõi, sử dụng nút chia sẻ trên mạng xã hội trên trang web của thương hiệu, nhấp vào nội dung được quảng cáo và đặt câu hỏi cho thương hiệu trên các kênh xã hội và hơn thế nữa.

5. Các thẻ hashtag vẫn được chứng minh là chìa khoá thúc đẩy tương tác trên các nền tảng mạng xã hội.

Google dường như không chỉ tăng số lượng bài đăng trên mạng xã hội trong kết quả tìm kiếm, nó cũng bao gồm các số liệu tương tác (engagement) như lượt xem, nhận xét và lượt thích.

Với tư cách là người làm marketing, bạn có thể tăng mức độ tương tác với nội dung trên một số nền tảng như TikTok hay Instagram bằng cách sử dụng các thẻ hashtag phổ biến hoặc theo xu hướng.

Về mặt kỹ thuật, hashtag là những thẻ siêu dữ liệu (metadata) được ký hiệu bằng dấu thăng “#”. Hashtag được sử dụng phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter, Facebook, Instagram, YouTube hay TikTok.

Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này tại hashtag là gì.

Ngược lại, người làm B2B Marketing có thể nhận thấy rằng một số hashtag được theo dõi nhiều nhất trên LinkedIn được sử dụng để tăng cường khả năng hiển thị và mức độ tương tác.

Nếu bạn sử dụng hộp tìm kiếm trên hầu hết các nền tảng xã hội, bạn có thể có thêm thông tin về các thẻ hashtag trong ngành của mình.

6. Nội dung video là ưu tiên hàng đầu.

Nội dung video vẫn đang được ưu tiên khi tìm kiếm trên Google, điều quan trọng là các thương hiệu cần phải đầu tư vào nội dung video để thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu.

Kết hợp các loại video được xem nhiều nhất với danh sách từ khóa và xu hướng được tìm kiếm nhiều nhất trên YouTube có thể giúp thương hiệu có thêm nhiều cảm hứng để xây dựng nội dung của mình.

7. Từ khóa thúc đẩy mua hàng.

Điện tử tiêu dùng và thời trang là những cụm từ mua sắm được tìm kiếm nhiều nhất trên Google.

Ngoài ra, những từ khóa cụ thể giúp người tiêu dùng tìm được những giao dịch tốt nhất có thể cũng sẽ thúc đẩy việc mua hàng.

Để đảm bảo rằng website của thương hiệu xuất hiện trong kết quả tìm kiếm cho những người có ý định mua hàng, hãy tìm cách sử dụng nội dung có từ khóa (keyword) có thể tăng chuyển đổi.

8. Trải nghiệm kỹ thuật số phải thân thiện với thiết bị di động.

Khi số người truy cập Internet bằng điện thoại di động đang ngày càng tăng lên, số người truy cập Internet qua máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn sẽ giảm đi.

Không quan trọng mọi người đang ở cơ quan hay ở nhà – giờ đây họ thích thiết bị di động hơn.

Hơn một nửa số khách truy cập trực tuyến từ bất kỳ thiết bị nào hiện đang sử dụng Google Chrome. Để đảm bảo quảng cáo của bạn tiếp tục tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu, nhà quảng cáo nên cập nhật các tùy chọn nhắm mục tiêu quảng cáo (Targeting) mới nhất sau khi Chrome ngừng sử dụng cookies của bên thứ ba.

Khi bối cảnh ngành marketing tiếp tục phát triển, người làm marketing được khuyến khích đầu tư vào những trải nghiệm kỹ thuật số thân thiện với thiết bị di động, nội dung truyền thông xã hội và các công cụ AI tổng quát an toàn cho các nhà quảng cáo thương hiệu và doanh nghiệp.

Hy vọng với những kiến thức nói trên, các marketer sẽ có nhiều cách hơn để xây dựng và tối ưu hoá chiến lược marketing của mình vào năm 2024 và xa hơn thế nữa.

Special Offer từ MarketingTrips:

  • Tham khảo giải pháp Agency Listing từ MarketingTrips: Agency Networks
  • Đăng bài không giới hạn trên MarketingTrips với chi phí chỉ bằng 1 bài đăng (Booking): Content Partner
  • Đăng ký (dành cho Agency): Sign up

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Giải mã Gemini AI của Google: Tiết lộ tác động đến SEO

Cùng MarketingTrips khám phá cách Gemini AI của Google tác động đến ngành SEO (Search Engine Optimization), cách năng lực AI của Google có thể tạo ra cuộc cách mạng hoá về tìm kiếm và hơn thế nữa.

Giải mã Gemini AI của Google: Tiết lộ tác động đến SEO
Giải mã Gemini AI của Google: Tiết lộ tác động đến SEO

Google mới đây đã công bố Gemini (Gemini AI), một mô hình AI siêu mạnh mới mà hãng tuyên bố sẽ là nhân tố thay đổi cuộc chơi trong ngành SEO và tìm kiếm.

Theo Google, Gemini AI mạnh hơn nhiều so với ChatGPT và có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau theo cách tốt hơn.

Ngoài ra, Google còn tự hào về tính đa phương thức được cải tiến và khả năng không giới hạn của Gemini.

Tuy nhiên, ngoài các tính năng mà Google công bố, cộng đồng SEO nói riêng và Marketer nói chung chủ yếu quan tâm đến việc mô hình AI mới này sẽ thay đổi các hoạt động SEO như thế nào hay tương lai của SEO sẽ ra sao dưới thời AI.

Gemini cũng sẽ ảnh hưởng đến SERP, thứ hạng, nội dung và các yếu tố xếp hạng theo cách nào?

Dưới đây là toàn bộ các hiểu biết cơ bản nhất giải đáp cho những thắc mắc này.

Google Gemini AI là gì?

Gemini hay Gemini AI là một mô hình AI đa phương thức mới được phát triển bởi Google, là mô hình đầu tiên vượt trội hơn các chuyên gia là con người về MMLU (Khả năng hiểu ngôn ngữ đa nhiệm quy mô lớn).

Theo giới thiệu từ chính Google:

“Gemini là một nhóm các mô hình đa phương thức có khả năng cao, được đào tạo chung về dữ liệu hình ảnh, âm thanh, video và văn bản nhằm mục đích xây dựng một mô hình có cả khả năng tổng quát mạnh mẽ cùng với sự hiểu biết tiên tiến trong từng lĩnh vực tương ứng.”

Gemini có khả năng gì?

Người phát ngôn của Google cho biết Gemini có thể làm được nhiều việc và mạnh hơn nhiều so với đối thủ chính của nó là chatbot AI ChatGPT.

Gemini là bản đa phương thức, vì vậy nó hiểu văn bản, video, giọng nói và hình ảnh đồng thời chuyển đổi tất cả những thứ đó thành văn bản theo cách hiệu quả hơn.

Gemini AI đã thay thế cho phiên bản chatbot AI trước đó là Google Bard.

Gemini sẽ biến đổi thế giới SEO như thế nào?

Kể từ khi Google ra mắt Gemini AI trên toàn cầu, một trong những băn khoăn nhiều nhất của người làm SEO đó là Gemini nói riêng và năng lực AI của Google nói chung sẽ làm biến đối thế giới tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO) như thế nào.

Liệu Google có thay đổi các ưu tiên khi xếp hạng từ khoá trên trang tìm kiếm hay không hay các Google sẽ “đối xử” với các nội dung do AI tạo ra ra sao.

Trong khi thế giới tìm kiếm chắc chắn sẽ thay đổi dưới kỷ nguyên của AI (trí tuệ nhân tạo), và Google vẫn chưa thực sự giải thích cụ thể, dưới đây là một số cách Gemini AI sẽ tác động đến tương lai của SEO.

Tìm kiếm sẽ trở nên đa phương thức hơn.

Đa phương thức (Multimodality) vốn không phải là một điều gì đó hoàn toàn mới trong không gian tìm kiếm — mọi người từ lâu đã bắt đầu tìm kiếm bằng giọng nói và Google Lens.

Với sự kết hợp của Gemini, tìm kiếm đa phương thức sẽ trở nên phổ biến như các từ khoá tìm kiếm bằng văn bản thông thường.

Mọi người sẽ tải hình ảnh lên và hỏi những thứ họ cần biết.

Về mặt SEO, sự thay đổi này có nghĩa là tối ưu hóa hình ảnh sẽ ngày càng quan trọng hơn vì hình ảnh sẽ có nhiều tiềm năng thúc đẩy lưu lượng truy cập (traffic) hơn.

Chuyển từ số liệu SEO tiêu chuẩn sang tương tác người dùng.

Cá nhân hóa trang kết quả tìm kiếm (SERPs) là khái niệm đã tồn tại; chính Google cũng đã xác nhận điều này nhiều lần.

Với năng lực AI của Gemini, việc hiểu ý định tìm kiếm của người dùng và theo dõi hành vi của họ trên các trang web sẽ còn dễ dàng hơn nữa.

Kết quả là, các trang ở trên cùng sẽ không phải là những trang có uy tín tên miền cao nhất (hoặc mật độ từ khóa hoặc bất kỳ yếu tố xếp hạng SEO truyền thống nào khác) mà là những trang mà người dùng nhấp chuột thường xuyên nhất và đó là nơi họ dành nhiều thời gian nhất.

Xem xét các số liệu được đề cập ở trên, số liệu nhấp chuột có thể trở thành yếu tố xếp hạng quan trọng với SEO, việc đo lường hiệu quả SEO có thể cũng cần phải khác đi.

Tầm quan trọng ngày càng tăng của các chỉ số quan trọng về trang web cốt lõi (Core Web Vitals).

Khi chuyển từ số liệu SEO tiêu chuẩn sang tương tác người dùng, các trang trên trang web (website) của doanh nghiệp phải hoàn hảo về mặt hình ảnh.

Không phải về mặt phong cách hay thị hiếu khác nhau của người dùng – mà về mức độ ổn định của hình ảnh và khả năng điều hướng.

Mọi thứ phải tải nhanh và được hiển thị chính xác, đồng thời mọi yếu tố không được cản trở sự tương tác của người dùng với trang web. Vì bản chất, điều này có nghĩa là việc tối ưu hóa Core Web Vitals đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Các chỉ số quan trọng về trang web cốt lõi có lẽ có mối liên hệ chặt chẽ nhất với mức độ tương tác của người dùng.

Thiết kế đáp ứng là yếu tố sống còn.

Thiết kế đáp ứng (Responsive Design) là rất quan trọng để website của thương hiệu trông đẹp mắt và gọn gàng trên mọi loại thiết bị và màn hình khác nhau.

Nó vốn đã quan trọng về mặt lập chỉ mục trên thiết bị di động nhưng sẽ còn quan trọng hơn nữa khi SGE cuối cùng cũng sẽ được phát hành.

Nếu trang của thương hiệu có sẵn cho nhiều người dùng hơn bất kể kích thước màn hình của họ thì website sẽ có nhiều cơ hội được gắn nhãn tốt hơn trong mắt Google.

Sự thay đổi trong hành trình tìm kiếm của khách hàng.

Trước đây (và thậm chí là cả ở hiện tại), hành trình tìm kiếm kiểu mẫu của khách hàng trên Google sẽ là:

Nhập từ khoá > bấm chọn (enter) > xem trang kết quả tìm kiếm (SERPs) > nhấp chuột.

Khi Gemini và SGE đi vào hoạt động, hành trình của khách hàng rất có thể sẽ chuyển sang:

Nhập từ khoá > bấm chọn > nhận câu trả lời.

Điều này sẽ xảy ra vì SGE, do Gemini cung cấp, có thể cung cấp các câu trả lời phong phú tức thì ngay trong trang kết quả tìm kiếm.

Hơn nữa, những câu trả lời này sẽ bao gồm các liên kết hiển thị nguồn thông tin. Có vẻ như người dùng không cần phải truy cập vào các trang web — khi mọi câu trả lời đều đã có sẵn.

Tới đây, một câu hỏi được đặt ra là, nếu người dùng không nhấp trực tiếp vào các website thì liệu có cần làm SEO hay không, câu trả lời nằm ở chỗ để các chatbot AI lựa chọn và hiển thị các câu trả lời, nó cũng cần dữ liệu từ các bài viết và website, AI-EO theo đó là một phần trong tương lai của SEO.

Từ khoá tìm kiếm trở nên mang tính trò chuyện nhiều hơn.

Khác với cách tìm kiếm truyền thống, tức người dùng nhập từ khoá và nhận được hàng loạt các trang web, tương lai của thế giới tìm kiếm sẽ mang tính trò chuyện nhiều hơn nhờ vào AI.

Thay vì nhập cụm từ tìm kiếm vào thanh tìm kiếm, người dùng sẽ giao tiếp với các công cụ AI theo cách hội thoại, các công cụ AI sẽ giao tiếp với họ như là “những người bạn” thực sự.

Khi Gemini và SGE đi vào hoạt động, người dùng có thể sẽ nói chuyện theo cách này với Google.

Chuyển từ từ khóa sang ngữ cảnh.

Nếu các từ khoá tìm kiếm sẽ chuyển sang các cụm từ mang tính đàm thoại nhiều hơn thì các từ khóa (keyword) theo cách những người làm SEO định nghĩa bấy lâu sẽ không còn mấy ý nghĩa.

Chất lượng của một trang web hay bài viết theo đó sẽ được xác định không phải bởi mật độ từ khóa mà bởi ngữ cảnh và mức độ chi tiết của nó về mặt nội dung.

Các chiến thuật SEO từ khoá theo đó sẽ trở nên vô nghĩa và nhường chỗ cho chất lượng của nội dung.

Khả năng hiểu ngữ cảnh đằng sau các truy vấn tìm kiếm hay từ khoá luôn là điều mà Google đang nỗ lực phát triển và không ngừng cải thiện qua mỗi bản cập nhật.

Vì vậy, hơn bao giờ hết, nội dung tự nhiên có thể sẽ sớm trở thành xu hướng.

Vậy các chuyên gia SEO phải chờ đợi điều gì?

Tóm lại, ngành SEO có thể mong đợi những thay đổi liên quan đến Gemini và AI sau đây:
  • Phát triển tìm kiếm đa phương thức.
  • Tương tác với người dùng sẽ thay thế các chỉ số SEO tiêu chuẩn.
  • Tối ưu hóa Core Web Vitals.
  • Thiết kế đáp ứng.
  • Hành trình của khách hàng trở nên ngắn hơn.
  • Truy vấn hội thoại.
  • Xây dựng nội dung chất lượng thay vì tối ưu từ khoá.

Trong khi mọi thứ vẫn đang ở phía trước, bỏ qua các yếu tố kỹ thuật có thể gây khó hiểu, Google về bản chất vẫn sẽ hướng tới người dùng, tập trung vào người dùng. Khi hành vi của họ với hoạt động tìm kiếm thay đổi bởi các yếu tố công nghệ, Google hay các công cụ tìm kiếm khác tất yếu sẽ phải thay đổi.

Special Offer từ MarketingTrips:

  • Tham khảo giải pháp Agency Listing từ MarketingTrips: Agency Networks
  • Đăng bài không giới hạn trên MarketingTrips với chi phí chỉ bằng 1 bài đăng (Booking): Content Partner
  • Đăng ký (dành cho Agency): Sign up

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nghiên cứu: Chất lượng kết quả tìm kiếm của Google ngày càng kém (và bị SEO Spam)

Nghiên cứu mới đây cho thấy kết quả tìm kiếm trên Google và Bing ngày càng đi xuống do chứa nội dung rác mà các website tạo ra để tối ưu SEO.

Nghiên cứu: Chất lượng kết quả tìm kiếm của Google ngày càng kém (và bị SEO Spam)
Nghiên cứu: Chất lượng kết quả tìm kiếm của Google ngày càng kém (và bị SEO Spam)

Nghiên cứu được thực hiện bởi nhóm nhà khoa học máy tính từ Đại học Leipzig, Đại học Bauhaus Weimar và Trung tâm Phân tích dữ liệu mở rộng và AI tại Đức trên ba công cụ tìm kiếm phổ biến là Google Search, Bing Search và DuckDuckGo.

“Phần lớn bài đánh giá sản phẩm được xếp hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm đều sử dụng tiếp thị liên kết và một lượng đáng kể nội dung rác từ SEO”, đại diện nhóm nghiên cứu cho biết trên 404 Media.

Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) là thuật ngữ không còn xa lạ hiện nay. Một trong những con đường kiếm tiền của hầu hết website là đánh giá và tổng hợp sản phẩm. Các bài viết thuộc chủ đề này sẽ đính kèm liên kết và nếu người dùng click hoặc mua hàng từ liên kết này, website sẽ nhận được khoản tiền nhất định.

Website uy tín thường kiểm soát chặt chẽ, nhưng nhiều trang khác lại cố tìm cách khiến người dùng bấm vào liên kết càng nhiều càng tốt, thậm chí dùng chiêu dụ click để tối ưu hóa lợi nhuận. Để thu hút sự chú ý hơn, các website này cũng sử dụng thủ thuật để kết quả tìm kiếm hiển thị cao hơn trên Google, hay còn gọi là Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).

Nhóm nghiên cứu đã phân tích 7.392 từ khoá tìm kiếm đánh giá sản phẩm trong suốt một năm trên Google, Bing và DuckDuckGo. Kết quả là các website được xếp hạng cao nhất là những trang được tối ưu hóa SEO nhiều nhất. Chúng có nhiều liên kết liên kết đính kèm hơn, trong khi nội dung văn bản có chất lượng thấp.

“SEO là cuộc chiến không ngừng và chúng tôi nhận thấy những website chuyên spam nội dung lại đứng đầu trong mỗi lần tìm kiếm”, báo cáo của nhóm nghiên cứu nêu.

Trên thực tế, Google và các công ty vận hành công cụ tìm kiếm không muốn điều này xảy ra. Họ liên tiếp đưa ra thuật toán điều chỉnh để đẩy lùi, nhưng không hiệu quả. “Thay đổi chỉ mang lại hiệu ứng tích cực tạm thời. Các công cụ tìm kiếm dường như đã thua trong trò chơi mèo vờn chuột với SEO spam”, theo nhóm nghiên cứu.

Lily Ray, Giám đốc phụ trách SEO tại công ty quảng cáo Amsive Digital, đồng ý với kết luận nghiên cứu. Bà cho rằng cộng đồng SEO nói chung đang nhận thấy Google cố gắng giải quyết vấn đề nhưng không quyết liệt như trước.

Trong khi đó, Google cho rằng nghiên cứu không thể hiện được bức tranh toàn cảnh về hiệu suất của Google Search. “Nghiên cứu này đã xem xét một cách hạn chế nội dung đánh giá sản phẩm. Nó không phản ánh chất lượng tổng thể cũng như sự hữu ích của công cụ đối với hàng tỷ truy vấn chúng tôi xử lý mỗi ngày”, đại diện Google nói “Chúng tôi đã đưa ra những cải tiến cụ thể để giải quyết vấn đề”.

Bing và DuckDuckGo chưa đưa ra bình luận.

Năm 2021, Google Search cũng bị phản ánh kết quả tìm kiếm ngày càng tệ do bị chi phối bởi quảng cáo thay vì hiển thị trung lập như trước đây. Theo Telegraph, công cụ cho quảng cáo xuất hiện nhiều, thậm chí hiện lên đầu và giống một kết quả trả về thông thường.

“Tiền đang chi phối kết quả tìm kiếm trên Google. Không phải lúc nào bạn cũng tìm thấy nội dung như mong muốn ở trên cùng của trang. Đó không còn là sân chơi bình đẳng”, Charlotte Sheridan, Giám đốc Viện Small Biz, công ty chuyên quảng bá thương hiệu trên Google và mạng xã hội, nói khi đó.

Special Offer từ MarketingTrips:

  • Tham khảo giải pháp Agency Listing từ MarketingTrips: Agency Networks
  • Đăng bài không giới hạn trên MarketingTrips với chi phí chỉ bằng 1 bài đăng (Booking): Content Partner

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Search Featured Snippet là gì? Google tiết lộ cách thuật toán chọn Search Snippets

Google mới đây đã cập nhật một số hướng dẫn mới về cái được gọi là Search Featured Snippets (đoạn trích tìm kiếm hoặc đoạn trích nổi bật) đồng thời tiết lộ cách thuật toán tìm kiếm lựa chọn Search Snippet để hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm. Vậy Search Featured Snippet là gì và nó hoạt động ra sao.

Search Snippet là gì
Search Snippets là gì? Google tiết lộ cách thuật toán chọn Search Snippets

Theo đó, Google mới đây đã cập nhật một số thông tin mới về cái được gọi là đoạn trích tìm kiếm (Search Featured Snippets), làm rõ cách thuật toán của Google hiển thị đoạn trích tìm kiếm này trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs), cách nó ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm của website, SEO và hơn thế nữa.

Đoạn trích nổi bật trên kết quả tìm kiếm của Google (Google Search Featured Result Snippet) là gì?

Theo cách định nghĩa của Google, đoạn trích tìm kiếm hay đoạn trích nổi bật (Search Snippets, Featured Snippet) là đoạn nội dung ngắn đóng vai trò mô tả về nội dung của một trang web (website, webpage) nào đó.

Như bạn có thể thấy trong hình ảnh ở trên khi bạn tìm kiếm trên Google với từ khoá “thuật toán Google 2024”, website của MarketingTrips sẽ được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm của Google (SERP) bao gồm tiêu đề (Title), đường dẫn URL và cuối cùng là một đoạn nội dung mô tả ngắn (phần được khoanh đỏ), nó chính là Search Snippets.

Google làm rõ về cách thuật toán lựa chọn Search Snippet (Featured Snippet).

Theo chia sẻ từ Google, nội dung của trang chính là nguồn gốc của các đoạn trích hay Search Snippets. Những thay đổi cũng làm rõ hơn rằng dữ liệu có cấu trúc và đoạn mô tả meta (Meta Description) không phải là nơi thuật toán của Google lấy nội dung làm đoạn trích. Điều này cũng có nghĩa là bản thân người quản trị các trang web hay người viết nội dung không thể chỉ nội dung mặc định cho các đoạn trích này.

Google đã thay đổi điều gì từ các đoạn trích nổi bật trên trang kết quả tìm kiếm.

Theo chia sẻ của Google, Google sử dụng một số nguồn khác nhau để tự động xác định các đoạn trích tìm kiếm thích hợp, bao gồm cả thông tin mô tả trong thẻ mô tả meta cho mỗi trang. Google cũng có thể sử dụng những thông tin được tìm thấy trên chính trang đó.

Thay vì như trước đây, Google lấy nội dung đoạn trích từ phần mô tả (meta description) hay người làm nội dung có thể chỉ định cách nó được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm thì giờ đây các thuật toán của Google sẽ tự động lựa chọn nó.

Những thay đổi trong cách thuật toán lựa chọn đoạn trích tìm kiếm (Search Featured Snippets) có ý nghĩa gì đối với hoạt động SEO.

Nếu bạn thử tìm kiếm về cách viết nội dung cho đoạn trích hay cách tối ưu phần mô tả (Meta Description) trên Google, bạn có thể thấy có không ít những người làm SEO khuyên rằng bạn nên sử dụng từ khoá mục tiêu làm trọng tâm cho phần này.

Ý tưởng là các từ khóa được hiển thị trong đoạn trích tìm kiếm sẽ được in đậm trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs), và nó có thể giúp website có được thứ hạng cao hơn và tỷ lệ nhấp chuột cao hơn.

Tuy nhiên, Google xác nhận rằng đây là lời khuyên sai lầm và lỗi thời. Việc thêm từ khóa vào thẻ mô tả meta không quan trọng và mục đích của thẻ mô tả meta không phải là để lôi kéo những lần nhấp chuột từ SERPs.

Thay vào đó, đây là cách Google khuyên nên viết nội dung cho thẻ meta (Meta Description):

“Đôi khi, Google sẽ sử dụng thẻ <meta name=”description”> từ một trang để tạo ra đoạn trích tìm kiếm (Search Snippets) trong trang kết quả tìm kiếm nếu chúng tôi cho rằng thẻ đó cung cấp cho người dùng những mô tả chính xác về nội dung của trang (phần nội dung chính). Thẻ mô tả meta thường thông báo và thu hút người dùng bằng một bản tóm tắt ngắn gọn, có liên quan về nội dung của một trang cụ thể.”

Kết luận.

Điểm đáng chú ý nhất trong cập nhật mới này của Google là loại bỏ ý tưởng cho rằng người làm nội dung hay làm SEO có thể chỉ định cho công cụ tìm kiếm về nội dung của đoạn trích (Search Featured Snippet).

Google cũng làm rõ ràng các nội dung có cấu trúc hay phần mô tả (Meta Description) cũng không phải là nơi duy nhất mà Google sử dụng để tạo ra đoạn trích.

Trong bối cảnh mới, việc chèn từ khoá (Keyword) vào các thẻ mô tả hay dữ liệu có cấu trúc dường như không làm cho nội dung của trang có giá trị hơn hay được xếp hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm. Chất lượng nội dung toàn trang và trải nghiệm của người dùng mới là chìa khoá chính.

Bạn có thể xem chi tiết thông báo cập nhật từ chính Google tại: Google Search Snippets.

Special Offer từ MarketingTrips:

  • Tham khảo giải pháp Agency Listing từ MarketingTrips: Agency Networks
  • Đăng bài không giới hạn trên MarketingTrips với chi phí chỉ bằng 1 bài đăng (Booking): Content Partner

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Google: Không có bất cứ một công thức hoàn hảo nào cho xếp hạng tìm kiếm

Trái ngược lại với không ít công cụ phân tích trang và từ khoá thường cho rằng có thể dự báo thứ hạng hay có các công thức cụ thể để có thể có được thứ hạng cao hơn, Google nói rằng không có bất cứ một công thức hoàn hảo nào cho xếp hạng tìm kiếm (Search Ranking).

Trong một tuyên bố được đăng tải mới đây, Google nhắc nhở rằng không có bất cứ một công thức hoàn nào mà các trang web phải tuân theo để có được vị trí xếp hạng tốt nhất trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

“Có một niềm tin cho rằng có một số loại công thức hoàn hảo có thể sử dụng để có được vị trí xếp hạng cao hơn trong trang kết quả tìm kiếm của Google.

Sự thật là, không có công thức nào ở đây cả. Đó là một niềm tin sai lầm”.

Xua tan những lầm tưởng về SEO.

Các công cụ SEO của bên thứ ba thường tư vấn (các doanh nghiệp) rằng phải tuân theo các công thức cụ thể để có thể thành công hơn trên công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, Google khẳng định những công cụ này không thể dự đoán được thứ hạng.

Lời khuyên của các công cụ này thường dựa trên việc tìm kiếm mức trung bình giữa các trang hàng đầu (Top Page), trong khi thuật toán của Google đánh giá cao những điểm tương đồng và sự khác biệt duy nhất.

Những dự đoán và lời khuyên như vậy thường dựa trên việc xem xét mức trung bình – điều này đã bỏ lỡ quan điểm rằng các trang hoàn toàn khác biệt và độc đáo có thể và thực sự thành công trên công cụ tìm kiếm.

Thay vì các công thức, lời khuyên của Google là hãy tập trung vào việc tạo ra những nội dung hữu ích (tham khảo thuật toán nội dung hữu ích) và phù hợp với người dùng mục tiêu của thương hiệu.

Google chia sẻ tiếp, cũng có quan điểm cho rằng việc thêm tên tác giả cuối bài viết và mô tả chân dung của tác giả đó có thể giúp nội dung xếp hạng cao hơn, sự thật là tên tác giả chỉ có mục đích giúp người đọc tìm thấy các bài viết liên quan –  nó không liên quan đến việc có thể giúp tăng thứ hạng (trực tiếp). Nếu có, nó cũng chỉ là cải thiện trải nghiệm của người dùng trên trang.

“Lời khuyên quan trọng dành cho bạn là hãy tập trung vào việc làm những thứ có thể mang lại giá trị cho độc giả của bạn.

Đặt độc giả và khán giả của bạn lên hàng đầu. Hãy giúp ích cho họ. Nếu bạn làm điều này, nếu bạn đang làm mọi việc cho họ, bạn có nhiều khả năng tuân theo các tín hiệu hoàn toàn khác mà chúng tôi sử dụng để khen thưởng cho nội dung.”

Special Offer từ MarketingTrips:

  • Tham khảo giải pháp Agency Listing từ MarketingTrips: Agency Networks
  • Đăng bài không giới hạn trên MarketingTrips với chi phí chỉ bằng 1 bài đăng (Booking): Content Partner

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Cách AI ảnh hưởng đến đến tương lai của hoạt động tìm kiếm (SEO và SEM)

Kể từ khi AI (trí tuệ nhân tạo) hay chính xác là Generative AI trở nên phổ biến và được ứng dụng rộng rãi, nhiều người làm marketing nói chung và tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO) nói riêng tự hỏi tương lai của hoạt động tìm kiếm sẽ như thế nào. Liệu SEO có còn quan trọng hay hành vi tìm kiếm của người dùng sẽ thay đổi ra sao. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể trong bài viết này.

Cách AI ảnh hưởng đến đến tương lai của hoạt động tìm kiếm
Cách AI ảnh hưởng đến đến tương lai của hoạt động tìm kiếm

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra một cuộc cách mạng hóa đối với bối cảnh kỹ thuật số, trong bối cảnh mới, nhờ vào sự phát triển của các yếu tố công nghệ, các thủ thuật SEO hay lạm dụng công cụ tìm kiếm để có được thứ hạng cao hơn dường như không còn khả dụng.

Các công cụ tìm kiếm ngày càng tận dụng AI để dự đoán ý định tìm kiếm của người dùng (Search Intent), và với tư cách là người làm marketing nói chung, để có thể tối đa hoá các chiến lược của mình, tìm thấy sự cân bằng giữa khả năng sáng tạo của con người và hiệu quả của AI là nền tảng để tồn tại và phát triển bền vững.

Dưới đây là toàn bộ các dự báo về cách AI ảnh hưởng đến đến tương lai của hoạt động tìm kiếm, và điều này được xem như là kim chỉ nam cho các doanh nghiệp có sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm khách hàng tiềm năng và hơn thế nữa.

Cuộc cách mạng tìm kiếm: Ý định tìm kiếm sẽ được ưu tiên nhiều hơn thay vì từ khoá.

Đối với những người làm các công việc liên quan đến hoạt động tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, dù là theo cách tiếp cận tự nhiên (SEO) và có trả phí (SEM/PPC), từ khoá (keyword) vốn được xem là nền tảng. Thông qua các từ khoá cụ thể, thậm chí là các thủ thuật gian lận bằng cách nhồi nhét từ khoá vào nội dung, SEOer hay Marketer mong muốn có được thứ hạng cao hơn trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

Tuy nhiên, trong tương lai gần, nhờ vào sự phát triển của AI (trí tuệ nhân tạo), các công cụ tìm kiếm ngày càng có khả năng nhiều hơn trong việc hiểu được ngữ cảnh đằng sau các truy vấn tìm kiếm hay từ khoá. Nội dung và ý định tìm kiếm của người dùng theo đó sẽ quyết định nội dung nào được ưu tiên hiển thị tới người dùng thay vì là thông qua các từ khoá đã được chỉ định sẵn.

SEO ngày nay là việc điều chỉnh nội dung và trải nghiệm sao cho phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của người dùng chứ không chỉ là số lượng (mật độ) từ khóa hay tối ưu theo từ khoá, dù là vô tình hay cố ý gian lận.

Người làm SEO và Marketing cần tập trung vào yếu tố ngữ nghĩa.

Khi nói đến yếu tố ngữ nghĩa hay ngữ cảnh tìm kiếm, người làm marketing nói chung cần phải kết hợp giữa phân tích dữ liệu và khả năng viết đồng cảm. Cách tiếp cận này tập trung vào việc cung cấp những hiểu biết sâu sắc có liên quan và có giá trị (insights), phù hợp với các nguyên tắc E-E-A-T về chuyên môn và độ tin cậy.

Trong tương lai mới này, nghiên cứu từ khóa (Keyword Research) vẫn có giá trị nhưng nó chỉ là một phần của chiến lược rộng lớn hơn. Đó là việc tạo ra những tương tác có ý nghĩa và nổi bật trong thế giới kỹ thuật số vốn tràn ngập các thông tin.

Nhờ vào AI, các công cụ tìm kiếm không chi có nhiều khả năng hơn để hiểu người dùng – nó còn dự đoán nhu cầu của người dùng, thường là trước khi họ bày tỏ các ý định cụ thể.

Ngoài việc hiểu người dùng, AI cũng sẽ mang lại sự cá nhân hóa cao hơn giữa các công cụ tìm kiếm với người dùng.

Bằng cách phân tích dữ liệu người dùng trong quá khứ như vị trí và lịch sử tìm kiếm, AI có thể dự đoán sở thích trong tương lai của người dùng công cụ tìm kiếm.

Vai trò tạo ra sự chuyển đổi của AI trong SEO.

AI đã và sẽ là một lực lượng then chốt trong ngành Digital Marketing nói chung, điều quan trọng là các nhà sáng tạo nội dung phải am hiểu về công nghệ.

Nó liên quan đến việc hiểu các thuật toán học máy vốn được sử dụng để phân tích dữ liệu và từ đó dự đoán những nội dung có liên quan cho các truy vấn tìm kiếm.

Với việc các công cụ tìm kiếm như Google và Bing sử dụng AI để nâng cao độ chính xác của kết quả, người làm marketing sẽ phải hiểu tác động của AI đến doanh nghiệp để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.

Tận dụng AI cho các chiến lược nội dung nâng cao.

Từ các công cụ AI, người làm marketing có thể tối ưu hóa chiến lược thông qua việc nhận diện những xu hướng và phân tích nâng cao. Những công cụ này giúp cung cấp nhiều hiểu biết hơn về hiệu suất chiến lược, như tỷ lệ nhấp chuột và mức độ tương tác với trang.

AI cũng có thể đề xuất các cải tiến dựa trên hành vi của người dùng, cách mạng hóa việc tối ưu hóa nội dung bằng cách tiết lộ các cơ hội mới và đưa ra các đề xuất dựa trên dữ liệu để liên tục hoàn thiện.

Sự cân bằng giữa con người và máy móc có thể sẽ là xu hướng mới trong tương lai.

Bất chấp những tiến bộ của AI, bản chất tự nhiên của con người vẫn là thứ khó có thể thay đổi. Họ cần “yếu tố con người”, những câu chuyện cảm xúc có thể truyền cảm hứng và hơn thế nữa. Việc kết hợp yếu tố công nghệ hay máy móc với trực giác của con người để tạo ra những nội dung hấp dẫn và thân thiện với công cụ tìm kiếm sẽ là chìa khoá.

Storytelling theo đó cũng vô cùng hữu ích với Marketer.

Tối ưu hóa trí tuệ nhân tạo (AIEO) trong sáng tạo nội dung.

Vai trò của AI trong việc sáng tạo nội dung có thể đánh dấu một kỷ nguyên mới. Kỷ nguyên của việc xây dựng và tối ưu hoá nội dung xoay quanh công cụ tìm kiếm và AI (AI EO).

Khi người dùng bắt đầu sử dụng các công cụ tìm kiếm có hỗ trợ bởi AI hoặc các chatbot AI thuần tuý, vai trò của marketer giờ đây không chỉ là tối ưu hoá công cụ tìm kiếm mà còn phải tối ưu hoá cả yếu tố AI được tích hợp vào công cụ.
Dù thuật toán tìm kiếm mới hiện vẫn còn là một ẩn số, các nội dung từ thương hiệu vẫn phải đáp ứng đủ 2 yếu tố: mức độ phù hợp với công cụ và mức độ phù hợp với người dùng.

Sức mạnh cộng hưởng của AI và chuyên môn của con người trong SEO.

AI có thể giúp tăng cường hiệu quả, nhưng bản sắc con người giúp mang lại chiều sâu và sự hấp dẫn cho nội dung. Quá trình phối hợp này bao gồm việc sử dụng AI cho các bản phác thảo ban đầu và sau đó tận dụng kỹ năng con người (sự thấu hiểu, đồng cảm…) cho hoạt động chỉnh sửa và tối ưu trước khi xuất bản.

Ngày nay, việc tạo ra những nội dung thân thiện với SEO đòi hỏi một cách tiếp cận cẩn thận. AI được sử dụng như là nền tảng nhưng kỹ năng của con người mới là điều khiến nội dung của thương hiệu trở nên nổi bật.

Vai trò của AI tổng quát (Generative AI) trong kết quả tìm kiếm.

AI tổng quát, công nghệ được sử dụng trong các chatbot AI như ChatGPT hay Google Bard đang định hình lại cách xếp hạng nội dung dựa trên chất lượng. Sự tiến bộ này thách thức các chiến thuật SEO truyền thống vì các thuật toán giờ đây có thể đánh giá nội dung theo những cách hiệu quả chưa từng có.

Để trở nên phù hợp hơn với bối cảnh mới, dưới đây là một số chiến lược mà người làm SEO và Marketing có thể ứng dụng.

Nâng cao tiêu chuẩn chất lượng toàn diện.

Như đã đề cập ở trên, tiêu chuẩn chất lượng cao ngày càng trở nên tối quan trọng, dù là trong SEO hay Content Marketing.

Các bản cập nhật thuật toán đang phát triển của Google hiện ngày càng ưu tiên cho các nội dung có liên quan, nguyên bản (nội dung gốc) và hữu ích – thay vì là các tuân theo các ý định chủ quan thông qua các từ khoá của người làm nội dung.

Nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua AI.

AI tổng quát không chỉ tác động đến thứ hạng tìm kiếm. Nó cũng ảnh hưởng đến cách kể chuyện sáng tạo, sự khác biệt về giọng điệu và số liệu tương tác của người dùng.

Xây dựng nội dung hay kể chuyện thông qua các sự kiện sẽ có thể giúp nâng cao trải nghiệm của người dùng, các liên kết có thẩm quyền khác được thể hiện trong nội dung cũng sẽ làm tăng thêm độ tin cậy.

Sớm thích ứng với các hoạt động marketing trên công cụ tìm kiếm được hỗ trợ bởi AI.

Tương lai của hoạt động marketing trên công cụ tìm kiếm đang phát triển nhanh chóng với những tiến bộ của AI. Để sớm thích ứng với bối cảnh này, dưới đây là một số chiến thuật marketer có thể tham khảo nếu không muốn mình bị lỗi thời.

  • Luôn cập nhật các xu hướng mới về AI: Tìm kiếm, theo dõi và cập nhật các xu hướng ứng dụng AI mới trong ngành.
  • Hiểu những thách thức của AI: Trong khi các cơ hội mà AI mang lại đã quá rõ ràng, cuộc chiến với thông tin sai lệch vẫn là một thách thức lớn. Gartner dự đoán có tới 80% Marketers sẽ cần các đội nhóm chuyên chống lại những thông tin sai lệch do AI tạo ra vào năm 2027.
  • Xem xét các mối lo ngại về bản quyền: Vấn đề bản quyền vẫn là điều tối quan trọng với AI tổng quát khi cả OpenAI và Microsoft liên tục vướng vào các vụ kiện liên quan đến bản quyền.

Tích hợp năng lực chuyên môn của con người với AI trong công nghệ tìm kiếm.

Việc hợp nhất chuyên môn của con người với AI đang trở nên quan trọng trong việc tối ưu hóa tìm kiếm.

Sự kết hợp này không chỉ hữu ích – nó còn cần thiết để nắm vững các thuật toán tìm kiếm hiện đại.

Trong khi AI mang lại sức mạnh xử lý to lớn, nó lại thiếu sự hiểu biết mang nhiều sắc thái, giống như con người. Người làm Marketing theo đó cần sử dụng những hiểu biết sâu sắc của mình để tinh chỉnh và tối ưu các kết quả AI, tập trung vào yếu tố con người nhiều hơn.

Tính sáng tạo và phân tích dự đoán là độ đôi hoàn hảo.

Sáng tạo là yếu tố cốt lõi của con người và là chìa khóa để trở nên khác biệt và nổi bật trong một thị trường đông đúc.

Khi được kết hợp với khả năng phân tích dự đoán của AI, khả năng sáng tạo trở nên nguyên bản và dựa trên dữ liệu hơn, từ đó mang lại nhiều kết quả tích cực hơn.

Phân tích dự đoán hay Predictive Analytics là phương pháp sử dụng dữ liệu (trong quá khứ) để đưa ra các dự đoán về các hành vi hoặc sự kiện trong tương lai. Predictive Analytics được sử dụng rộng rãi trong tiếp thị, bán hàng hay dịch vụ khách hàng.

Predictive Analytics có thể được sử dụng để dự báo cách mọi người sẽ ứng xử hoặc tương tác lại trong tương lai dựa trên hành vi của họ trong quá khứ, đây chính là nền tảng có thể giúp doanh nghiệp lập các kế hoạch marketing (Marketing Plan), tối ưu hoá các chương trình khuyến mãi, cải tiến sản phẩm theo từng phân khúc thị trường cụ thể và hơn thế nữa.

Predictive Analytics cũng có thể được sử dụng để dự đoán cách khách hàng sẽ phản ứng với những thay đổi được thực hiện trên các nền tảng của doanh nghiệp. Ví dụ: bằng cách hiểu vị trí và cách thức khách hàng tương tác với website (nơi khách hàng nhấp vào hay cuộn qua), các marketer có thể biết cách trình bày nội dung sao cho hiệu quả.

Cuối cùng, Predictive Analytics còn được sử dụng để cải thiện dịch vụ khách hàng bằng cách dự đoán những khách hàng nào có khả năng cần được quan tâm nhiều hơn so với những khách hàng khác. Điều này cho phép các nhân viên chăm sóc khách hàng phân bổ thời gian phù hợp tới những tệp khách hàng khác nhau.

Đưa ra quyết định tốt hơn với AI và sự hiểu biết sâu sắc về con người.

AI rất giỏi trong việc nhanh chóng phát hiện các mẫu hay dấu hiệu giúp marketer đưa ra quyết định về SEO hay Marketing.

Nhưng nếu không có sự giám sát chiến lược của con người, AI có thể bỏ lỡ đi những cơ hội cần đến sự hiểu biết về yếu tố văn hóa hoặc xác định xu hướng của con người.

Người làm marketing sẽ phải sử dụng các công cụ AI để hỗ trợ và nâng cao chứ không phải thay thế việc ra quyết định.

Định hình tương lai của hoạt động tìm kiếm (SEO và SEM) với AI.

Như bạn có thể thấy, AI đang định hình lại thế giới tìm kiếm. Nó đang thay đổi cách con người tạo ra nội dung, đánh giá nội dung, thích ứng với các thuật toán và hơn thế nữa. Tương lai của thế giới tìm kiếm không chỉ phụ thuộc vào từ khóa – mà còn là việc sử dụng AI để thấu hiểu ý định của người dùng.

Bằng cách chuyển đổi tư duy từ thủ thuật sang cách tiếp cận mới rộng lớn hơn dựa trên AI và nghiên cứu người dùng, người làm marketing nói chung sẽ có nhiều cơ hội hơn để thích ứng và phát triển.

Trong khi mọi thứ vẫn đang ở phía trước, từng hành động nhỏ, tích cực học hỏi và thử nghiệm chính là chìa khoá cho các doanh nghiệp.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Công cụ mới của Google giúp các mạng xã hội và diễn đàn xếp hạng cao hơn trên trang tìm kiếm

Công cụ mới của Google có thể giúp các nền tảng mạng xã hội và diễn đàn (forum) xếp hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

Công cụ mới của Google giúp các mạng xã hội và diễn đàn xếp hạng cao hơn trên trang tìm kiếm
Công cụ mới của Google giúp các mạng xã hội và diễn đàn xếp hạng cao hơn trên trang tìm kiếm

Theo đó, Google vừa giới thiệu các công cụ mới dành cho chủ sở hữu trang web, bao gồm cả những người đang điều hành các website hay nền tảng truyền thông xã hội và diễn đàn thảo luận, những người muốn nâng cao thứ hạng nội dung của họ trên trang kết quả tìm kiếm của Google.

Trong khi các thủ thuật gian lận SEO đang ngày càng làm xấu đi chất lượng của các nội dung trên trang kết quả tìm kiếm, Google đang tìm cách ưu tiên cho các nội dung thực sự có giá trị (thay vì các nội dung được xếp hạng cao do gian lận SEO).

Cách đây không lâu, Google đã cho ra mắt bộ lọc tìm kiếm được gọi là “Perspectives”, nhằm mục tiêu làm nổi bật các bài đăng từ các diễn đàn thảo luận như Reddit, các trang hỏi đáp như Quora và các nền tảng mạng xã hội trong kết quả tìm kiếm của mình. Tính năng này lần đầu tiên xuất hiện trên thiết bị di động và đã được ra mắt cho người dùng máy tính để bàn vào đầu tháng này cùng với các thay đổi tìm kiếm khác.

Với các công cụ mới, Google sẽ cung cấp cho các website thông báo đến công cụ tìm kiếm các dấu hiệu về cách cấu trúc dữ liệu của website của họ để nội dung của họ được hiển thị chính xác và “đầy đủ nhất có thể” trong Kết quả tìm kiếm của Google.

Ví dụ: với công cụ ProfilePage markup mới, bất kỳ website nào nơi các nhà sáng tạo nội dung có thể đăng bài đều có thể được hiển thị trực tiếp những thông tin về tài khoản của họ trong kết quả tìm kiếm, bao gồm các trường thông tin như tên, ảnh hồ sơ, số lượng người theo dõi hoặc mức độ phổ biến của nội dung của họ.

Trong khi đó, công cụ DiscussionForumPosting Markup sẽ giúp Google nhận dạng tốt hơn các cuộc hội thoại đến từ bất kỳ diễn đàn hoặc trang thảo luận trực tuyến nào trên môi trường web.

Mặc dù Google được cho là vượt trội hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh trong mảng tìm kiếm, số liệu mới nhất cũng cho thấy Google Search hiện chiếm hơn 95% thị phần, nhưng chất lượng của các kết quả tìm kiếm chưa bao giờ là chủ đề hết gây tranh cãi. Trong khi các gian lận về SEO vẫn sẽ tiếp diễn, Google dường như sẽ phải tiếp tục cải thiện thuật toán của mình, đặc biệt là khi AI đang phát triển hơn bao giờ hết.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Instagram 2023: Các chiến thuật hàng đầu mà Marketers nên thử

Nếu Instagram là một phần trong chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp, tham khảo ngay Top những chiến thuật mà Marketers không nên bỏ qua trong năm 2023.

Instagram 2023: Các chiến thuật hàng đầu mà Marketers nên thử
Instagram 2023: Các chiến thuật hàng đầu mà Marketers nên thử

Từ các thủ thuật chỉnh sửa ảnh đơn giản đến cách tận dụng Reels để thúc đẩy khả năng tương tác, dưới đây là chi tiết các chiến thuật mà Marketer có thể tham khảo khi sử dụng Instagram trong 2023.

Biến hình ảnh hoặc các câu chuyện (Stories) thành Reels.

Trong khi Instagram vốn là nền tảng mạng xã hội chia sẻ hình ảnh, video hiện là định dạng nội dung có tốc độ phát triển nhanh nhất trên nền tảng.

Tỷ lệ tương tác trung bình của video trên Instagram là 1,5%, mặc dù con số này không quá cao tuy nhiên so với hình ảnh thì đây là một kết quả đáng khích lệ.

Bạn có thể sử dụng chính các hình ảnh hiện có hoặc các câu chuyện (stories) để tạo Reels thay vì phải quay mới video.

Tùy chỉnh các liên kết trong Story.

Với Instagram, một trong những cách dễ nhất để điều hướng những người theo dõi Instagram của thương hiệu đến một trang cụ thể (ví dụ như landing page bán hàng) là thêm các liên kết (Link) vào phần câu chuyện (Story).

Khi bạn sao chép và dán một liên kết vào trường URL, văn bản nhãn dán (sticker text) sẽ tự động là tên của website (ví dụ: MarketingTrips.com), tuy nhiên bạn cũng có thể tuỳ chỉnh văn bản này thành các nội dung khác.

Tạo Reels theo xu hướng.

Nếu bạn đang tìm các nguồn cảm hứng mới cho Instagram Reels của mình, việc theo dõi thường xuyên nội dung từ các nhà sáng tạo và thương hiệu khác là điều hết sức cần thiết.

Một khi bạn đã tìm thấy một xu hướng nào đó phù hợp với thương hiệu, bạn có thể nhấn chọn vào phần âm thanh để xem tất cả các video hiện đang sử dụng âm thanh đó.

Nhiệm vụ tiếp theo của bạn là hãy xem thật nhiều các video, sau đó sáng tạo lại một video mới cho thương hiệu của mình.

Sử dụng nhãn dán thăm dò ý kiến (poll sticker) trên Instagram Stories.

Được giới thiệu lần đầu vào năm 2019, các nhãn dán thăm dò ý kiến này là một cách tuyệt vời để khuyến khích sự tương tác của người dùng trên Stories.

Vào đầu năm 2022, Instagram đã cho phép thương hiệu thêm nhiều tuỳ chọn trả lời hơn (tối đa 4 câu trả lời), bạn có thể tận dụng tính năng này để hỏi những người theo dõi về cách các sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu đáp ứng nhu cầu của họ, ý kiến của họ về sản phẩm, các chương trình khuyến mãi yêu thích và hơn thế nữa.

Tạo nội dung hậu trường (behind-the-scenes).

Vào năm 2023 và hơn thế nữa, nhiều người tiêu dùng hơn sẽ coi trọng tính chân thực của thương hiệu. Thay vì sử dụng các nội dung quảng cáo được chuẩn bị kỹ lưỡng, các thương hiệu có thể sử dụng các nội dung “tự nhiên” hơn để thúc đẩy sự tin tưởng từ phía khách hàng của mình và nội dung hậu trường là một trong số đó.

Từ cách các sản phẩm của thương hiệu được sản xuất, nguồn gốc của sản phẩm đến cách sản phẩm được đóng gói, tất cả đều là những ý tưởng bạn có thể sử dụng.

Tổ chức các sự kiện tặng quà.

Cũng tương tự các nền tảng mạng xã hội khác như Facebook hay TikTok, các sự kiện tri ân hay tặng quà là một chiến thuật hiệu quả trên Instagram, đây là một cách tuyệt vời để thương hiệu cảm ơn những người đã theo dõi và ủng hộ thương hiệu, đồng thời thúc đẩy khả năng tương tác của người dùng với thương hiệu.

Tạo Reels bằng những chuyển cảnh đơn giản.

Thay vì sử dụng các video với một cảnh quay cố định nhàm chán, bạn có thể tận dụng nhiều góc quay hay chuyển cảnh khác nhau để thu hút sự chú ý.

Tìm hiểu về Instagram SEO.

Khái niệm SEO ngày nay không chỉ được áp dụng trên các công cụ tìm kiếm như Google, mà với các nền tảng mạng xã hội như Instagram hay YouTube đều rất cần thiết.

Với Instagram, SEO có nghĩa là tối ưu hóa tài khoản Instagram để nhiều người dùng hơn có thể tìm thấy thương hiệu trên nền tảng.

SEO Instagram liên quan đến việc sử dụng đúng từ khóa trong phần chú thích, tối ưu các thẻ hashtag và văn bản thay thế (alt text) để đảm bảo rằng bất kỳ ai đang tìm kiếm các nội dung liên quan, hệ thống hay thuật toán của Instagram đều có thể nhận diện và đề xuất các bài đăng của thương hiệu.

Xem thêm:

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

AI-EO có thể sẽ là tương lai của SEO

AIEO (AI Engine Optimization) – tối ưu hoá công cụ AI có thể sẽ là tương lai của SEO (Search Engine Optimization) – Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm.

AIEO có thể sẽ là tương lai của SEO
AIEO có thể sẽ là tương lai của SEO

Trong một chia sẻ mới đây, nhà sáng lập của Microsoft, Bill Gates, dự báo rằng, AI hay trí tuệ nhân tạo sẽ làm thay đổi tương lai của công cụ tìm kiếm và cả hoạt động mua sắm trực tuyến (thương mại điện tử).

Trích dẫn lời này, một nhà sáng lập và cũng là chuyên gia trong ngành cho biết, tương lai của AI sẽ phá vỡ hoạt động SEO (Search Engine Optimization). Trong bối cảnh mới, người làm marketingnhà sáng tạo nội dung phải vượt ra ngoài công việc tối ưu hoá công cụ tìm kiếm truyền thống, thay vào đó là tối ưu hoá các công cụ AI.

Trong khi mọi thứ dường như chỉ mới là bắt đầu, chuyên gia này cho biết: “Mô hình quảng cáo như chúng ta biết – thu hút mọi người truy cập vào website thông qua công cụ tìm kiếm – sẽ bị phá vỡ…bằng một mô hình kiểu mới.”

Các công cụ AI hay các mô hình nền tảng sẽ nhận được tiền quảng cáo khi các nhà quảng cáo trả tiền để đưa thông điệp của họ vào các phản hồi hay câu trả lời do AI tạo ra.

Những “Câu trả lời được tài trợ” hay các mẫu quảng cáo nằm kế bên các nội dung tự nhiên do AI tạo ra là những ví dụ về cách quảng cáo sẽ được hiển thị.

Sự chuyển đổi từ công cụ tìm kiếm sang công cụ AI hoặc công cụ được hỗ trợ bởi AI.

Cách đây ít ngày, OpenAI, công ty sở hữu ChatGPT, đã khởi chạy một trình thu thập dữ liệu web để lấy thông tin theo thời gian thực từ các trang web mở.

Tuy nhiên, quá trình này sẽ sớm không còn phù hợp khi ngày càng có nhiều người dùng sử dụng các công cụ chatbot AI khác để lấy thông tin.

Khi người dùng sử dụng các công cụ tự động (trung gian) để có được những thông tin mà họ cần tìm kiếm, như một điều tất yếu, các marketer sẽ phải tìm thấy một cách thức khác để tiếp cận khách hàng, vậy làm thế nào để người dùng có thể thấy được thông tin của thương hiệu trong quá trình này?

Ở thời điểm hiện tại, các chatbot như Bing hay You.com đã có tính năng đính kèm hay trích dẫn nguồn cung cấp nội dung, đây chính là lúc để thương hiệu tiếp cận người dùng bằng những thông tin có liên quan và hữu ích.

Về bản chất, điều này cũng giống như các cách làm SEO hiện tại của marketer, tìm cách để thương hiệu xuất hiện đầu tiên trên các trang kết quả tìm kiếm tương ứng với các từ khoá cụ thể.

Điểm khác biệt ở đây chính là thay vì cung cấp hay tối ưu nội dung cho các công cụ tìm kiếm, người làm marketing sẽ phải làm việc với các công cụ hay nền tảng AI.

Sự thay đổi không chỉ dừng lại ở việc cung cấp và tối ưu hoá nội dung, mà một mô hình kinh doanh kiểu mới sẽ được hình thành.

Sứ mệnh của các Marketer lại tiếp tục gián đoạn.

Tương tự như ngành công nghệ, marketing cũng thay đổi không ngừng trong những năm trở lại đây, trong khi có một số xu hướng đến rồi đi (hoặc ít được quan tâm) một cách nhanh chóng, các xu hướng khác dường như đang tạo ra sức ảnh hưởng lâu hơn.

Ví dụ, kể từ khi Google tìm kiếm ra đời, nền tảng này luôn tìm cách để gây ảnh hưởng đến những cá nhân hoặc tổ chức nhằm thúc đẩy SEO — bao gồm các nhà báo, nhà phân tích tài chính, nhà phân tích ngành, người làm marketing và hơn thế nữa. Ngày nay, những nhà sáng tạo nội dung số là nhóm đối tượng khác mà Google hướng tới.

Trong tương lai, thay vì là làm việc với công cụ tìm kiếm, marketer sẽ phải coi AI chính là công cụ mà họ cần cung cấp thông tin và tối ưu nội dung.

Để giải quyết vấn đề này, các cổng tích hợp dữ liệu (API) riêng có thể sẽ được xây dựng với mục tiêu liên kết các website hay nội dung của thương hiệu tới các công cụ AI (các chatbot AI có khả năng tạo ra các câu trả lời ví dụ như ChatGPT).

Tương lai của các AI cá nhân.

Trong một cuộc phỏng vấn với Bill Gates trong một sự kiện của Goldman Sachs và SV Angel về AI, Bill Gates cho biết doanh nghiệp đầu tiên nào có thể phát triển các AI cá nhân, thứ có thể phá vỡ SEO sẽ có “lợi thế lớn trước các đối thủ cạnh tranh.”

Đó cũng là lý do tại sao Bill Gates – cùng với Nvidia, Microsoft, Reid Hoffman và Eric Schmidt – đã đầu tư vào Inflection AI trong một vòng gọi vốn mới đây.

Vào tháng 5, Inflection AI đã cho ra mắt Pi, Pi là từ viết tắt của Personal Intelligence có nghĩa là “trí thông minh cá nhân”, công cụ AI này tập trung theo hướng cá nhân và khác hẳn với các chatbot AI khác như ChatGPT của OpenAI, Bing của Microsoft hay Bard của Google.

CEO Inflection AI, Reid Hoffman cho biết rằng Pi chatbot có cách tiếp cận cá nhân, cảm xúc hơn so với ChatGPT. “IQ không phải là điều duy nhất quan trọng ở đây vì EQ cũng quan trọng không kém.”

Vào tháng 6 mới đây, Inflection AI cũng đã thông báo rằng sẽ phát hành một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) mới nhằm mục tiêu hỗ trợ cho Pi, được gọi là Inflection-1, công nghệ này được cho là vượt trội hơn so với cả GPT-3.5 của OpenAI.

Trong tương lai, mọi thương hiệu đều sẽ có một công cụ AI riêng để tương tác với những người mua hàng.

Sự khác biệt giữa AI Engine Optimization (AIEO) với SEO (Search Engine Optimization).

Trong khi mọi thứ vẫn đang còn ở phía trước, các marketer sẽ phải hình dung về cách đáp ứng mong muốn và nhu cầu của các công cụ AI.

Không giống như SEO, tức tối ưu hoá nội dung trên các công cụ tìm kiếm, AIEO không hoạt động theo cách cung cấp nội dung cho công cụ tìm kiếm hay các công cụ tìm kiếm thông qua cái gọi là trình thu thập nội dung (crawler) để lấy thông tin từ các website.

Thay vào đó, các marketer sẽ có 2 phương án để lựa chọn. Một là tạo ra một API cung cấp thông tin theo thời gian thực cho các công cụ AI (chatbot AI) ví dụ như ChatGPT.

Hai là, doanh nghiệp sẽ sử dụng chính các thông tin về sản phẩm và thương hiệu của mình để tạo ra các AI mang thương hiệu riêng, AI này sẽ tương tác trực tiếp với người tiêu dùng và người mua, cho dù đó là trên trang web hay ứng dụng.

Nhiều thương hiệu đã sẵn sàng cho cuộc đua mới.

Tại một sự kiện mới đây về AI, phần lớn các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đều cho biết doanh nghiệp của họ đang khám phá khả năng để xây dựng các mô hình ngôn ngữ riêng mà trong tương lai chúng có thể tương tác với khách hàng hay các đối tác AI của họ.

Trong tương lai, các công cụ AI sẽ không chỉ được sở hữu bởi các công ty công nghệ, các thương hiệu như Walmart hoặc Macy’s cũng có thể có các AI hay mô hình ngôn ngữ riêng.

Một lần nữa, với tư cách là các marketer, vai trò của bạn giờ đây không chỉ là tác động đến quá trình ra quyết định của con người (khách hàng) mà còn cả với các hành vi của công cụ AI.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Google thử nghiệm hiển thị quảng cáo xen kẻ với các kết quả tự nhiên

Thay vì như trước đây, Google Ads tách biệt vị trí hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs) là trên cùng và dưới cùng, Google hiện đang thử nghiệm hiển thị xen kẻ giữa các kết quả tự nhiên với kết quả quảng cáo.

Google thử nghiệm hiển thị quảng cáo xen kẻ với các kết quả tự nhiên
Google thử nghiệm hiển thị quảng cáo xen kẻ với các kết quả tự nhiên

Theo thông tin ghi nhận, nhằm mục tiêu thúc đẩy lượt nhấp chuột và gia tăng tính tự nhiên của các nội dung quảng cáo, Google Ads hiện đang thử nghiệm cách hiển thị xen kẻ nội dung quảng cáo với các nội dung tự nhiên khác.

Trong khi điều này có thể có lợi cho các nhà quảng cáo, nó dường như bất lợi cho các thương hiệu vốn tập trung vào SEO, khi giờ đây người tìm kiếm sẽ có nhiều lựa chọn hơn trong việc nhấp chuột.

Người phát ngôn từ Google chỉ cho biết là nền tảng chỉ đang thử nghiệm và hiện không có bất cứ nhận xét hay đánh giá nào cụ thể.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen  | MarketingTrips   

SEO outcomes và SEO outputs: Thấu hiểu sự khác biệt để thúc đẩy hiệu suất

Khi nói đến việc đo lường mức độ hiệu quả của các hoạt động SEO, nhiều marketer thường nhầm lẫn giữa SEO outcomes và SEO outputs từ đó chưa đánh giá đúng về giá trị mà SEO mang lại.

SEO outcomes và SEO outputs
SEO outcomes và SEO outputs: Thấu hiểu sự khác biệt để thúc đẩy hiệu suất

Là một Digital Marketer, việc theo dõi và đo lường hiệu suất mang lại vốn là chuyện thường nhật. Điều này cũng diễn ra theo cách tương tự với những người làm SEO hay còn được gọi là SEOer.

Từ việc cập nhật các thuật toán mới, ưu tiên của các công cụ tìm kiếm, đến theo dõi các chỉ số trực tiếp và gián tiếp mà hoạt động SEO của họ mang lại cho doanh nghiệp.

Về tổng thể, mục đích và lợi ích thực sự của SEO không chỉ là tăng số lượt xem trang tự nhiên hoặc tối ưu hóa thứ hạng của từ khóa – mà còn là việc nó có thể hỗ trợ như thế nào đến mục tiêu kinh doanh chung.

Việc đánh giá sai hiệu quả của SEO theo đó vừa làm ảnh hưởng không nhỏ đến việc phân bổ đúng các nguồn lực trong doanh nghiệp, vừa làm giảm giá trị thực mà SEO đang mang lại.

SEO outcomes và SEO outputs: Đâu là sự khác biệt?

Để có thể đo lường hiệu quả của SEO một cách hiệu quả, điều quan trọng hàng đầu là bạn cần phân biệt đâu là những chỉ số hay số liệu đầu ra (SEO output) và đâu là những kết quả mang lại thực sự (SEO outcome).

Trong khi các chỉ số đầu ra (SEO output) đề cập đến các biến số hay số liệu hữu hình và có thể đo lường được từ các nỗ lực SEO.

Kết quả có được (SEO outcome) là những tác động của những chỉ số đầu ra đó trong bối cảnh mục tiêu kinh doanh, chẳng hạn như lượng khách hàng tiềm năng (Lead) mới hay doanh số bán hàng.

Những kết quả đầu ra mong muốn này có thể bao gồm:

  • Tăng khả năng hiển thị của thương hiệu trên các nền tảng trực tuyến.
  • Tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng truy cập (web traffic) thành khách hàng.
  • Thúc đẩy doanh thu cho doanh nghiệp.

Một cách tiếp cận phù hợp khác khi nói đến kết quả đầu ra đó là xem xét đến các vấn đề được giải quyết: liệu các vấn đề được giải quyết đó sẽ tác động ra sao đến hiệu suất kinh doanh chung.

Khi xây dựng chiến lược SEO, điều quan trọng trước tiên là thương hiệu phải tập trung vào kết quả đầu ra mong muốn, xác định mức độ tiềm năng của kết quả rồi sau đó mới tính đến các chỉ số đầu ra cần thiết của SEO.

Ví dụ về chỉ số đầu ra của SEO – SEO Output.

Cũng tương tự như các hoạt động Marketing khác, nhiệm vụ tiên quyết trước bất kỳ chiến lược nào đó là hình dung hay xác định các chỉ số có thể đo lường được.

Dưới đây là các chỉ số đầu ra phổ biến mà bạn có thể theo dõi và đo lường.

Số liệu lưu lượng truy cập (Traffic).

Chính là các số liệu về lượng người dùng truy cập vào website hay ứng dụng của thương hiệu. Từ số lần xem trang, thời gian ở lại trên trang đến số trang mà người dùng tương tác trên mỗi lần truy cập.

Các công cụ (miễn phí) như Google Analytics có thể giúp bạn theo dõi chi tiết về số liệu này.

Thứ hạng.

Có thể nói thứ hạng của các từ khoá hay website là một trong những chỉ số phổ biến nhất khi nói đến việc đo lường hiệu suất SEO.

Thứ hạng của từ khoá chính là vị trí mà website được hiển thị trên trang tìm kiếm (SERPs) tương ứng với từng truy vấn tìm kiếm của người dùng.

Ngoài các công cụ miễn phí của Google, bạn có thể sử dụng các công cụ như Semrush hoặc Moz để theo dõi và phân tích số liệu.

Backlink.

Số lượng và chất lượng của các backlink trả ngược về website cũng là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu suất của SEO. Các công cụ như Ahrefs có thể hỗ trợ theo dõi chỉ số này.

Chỉ số SEO kỹ thuật (Technical SEO).

Các số liệu khác như tốc độ tải trang, số lỗi 404/301 hay các trang không được lập chỉ mục đều tác động trực tiếp đến trải nghiệm của người dùng với website, đồng thời nó cũng là các chỉ số báo hiệu cho công cụ tìm kiếm về sức khoẻ tổng thể của website. Tất cả các số liệu này cuối cùng sẽ tác động trực tiếp đến kết quả đầu ra của SEO.

Ví dụ về kết quả đầu ra của SEO – SEO Outcome.

Như đã đề cập ở trên, nếu các chỉ số hiệu suất đầu ra thể hiện trực tiếp hiệu suất có được từ các hoạt động SEO, thì các chỉ số kết quả đầu ra chính là những gì mà doanh nghiệp thực sự nhận được từ nó.

Các kết quả này phản ánh giá trị lâu dài và tác động tích cực mà chiến lược SEO đang mang lại.

Dưới đây là các chỉ số kết quả đầu ra mà bạn có thể tham khảo.

Chuyển đổi tự nhiên.

Chuyển đổi tự nhiên là các chuyển đổi được tạo ra từ những người dùng truy cập vào website thông qua các tìm kiếm tự nhiên (SEO) thay vì là quảng cáo (ví dụ Google Ads).

Chuyển đổi này có thể là khách hàng tiềm năng, số người đăng ký, lượt tải xuống hay thậm chí là chuyển đổi đơn hàng.

Khả năng giữ chân khách hàng.

Việc giữ chân khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định nào đó biểu thị giá trị lâu dài mà website có thể mang lại.

Tỷ lệ giữ chân khách hàng có thể được đo lường thông qua việc phân tích lượng người mua lặp lại và CLV.

Nhận thức về thương hiệu.

Một chỉ số kết quả đầu ra khác đó là mức độ nhận thức thương hiệu hay độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness). Những nỗ lực tìm kiếm tự nhiên nhằm thúc đẩy nhận diện thương hiệu là một kết quả SEO quan trọng.

Thị phần (tìm kiếm).

Việc đánh giá tỷ lệ lưu lượng truy cập tự nhiên của thương hiệu so với các đối thủ cạnh tranh (cùng ngành) giúp doanh nghiệp xác định về vị thế thị trường hiện có của thương hiệu cũng như tổng cơ hội tiềm năng có được từ thị trường.

Tăng trưởng doanh thu.

Chỉ số cuối cùng và cũng là chỉ số quan trọng nhất của doanh nghiệp đó là doanh số bán hàng. Nếu lượng người dùng truy cập vào website hay thứ hạng cao trên các trang kết quả tìm kiếm cuối cùng không thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số, bạn nên xem xét lại về việc có nên tiếp tục làm SEO hay không.

Ánh xạ SEO outcomes và SEO outputs tới khả năng hỗ trợ OKR của tổ chức.

Mặc dù các số liệu SEO như thứ hạng từ khóa, số lần hiển thị và thậm chí cả số lần nhấp chuột đều quan trọng, cuối cùng, các chỉ số đó liên quan như thế nào đến mục tiêu chung của tổ chức hay doanh nghiệp còn quan trọng hơn.

Bằng cách chuyển trọng tâm công việc SEO từ tập trung vào các chỉ số đầu ra sang kết quả tổng thể có được và hướng tới những tác động cụ thể, bạn có thể điều chỉnh công việc của mình trở nên phù hợp hơn với các mục tiêu kinh doanh.

Cách tiếp cận SEO dựa trên kết quả có được sẽ ưu tiên những gì thực sự quan trọng đối với tổ chức đồng thời đảm bảo rằng các nhiệm vụ đề ra đều tập trung (và ưu tiên) vào kết quả.

Bằng cách liên tục ánh xạ điều này, SEO có thể chứng minh được tiềm năng thực sự của nó như là một công cụ thúc đẩy doanh nghiệp thay vì chỉ là chiến thuật hỗ trợ.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Cách làm SEO trên Instagram: Mẹo giúp tăng tương tác và tiếp cận

Trong phạm vi bài viết này, hãy cùng MarketingTrips tìm hiểu các nội dung xoay quanh chủ đề SEO trên Instagram như: Instagram SEO là gì, tại sao thương hiệu cần làm SEO trên Instagram, các yếu tố xếp hạng chính trên Instagram là gì, một số chiến thuật để tăng cường độ tiếp cận của nội dung trên Instagram, và hơn thế nữa.

Instagram SEO
Instagram SEO: Một số mẹo giúp tăng khả năng tiếp cận

SEO hay kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm vốn được biết đến là những hoạt động nhằm mục tiêu giúp nội dung của thương hiệu hay website xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing và Yahoo.

Tuy nhiên, SEO cũng có giá trị không nhỏ trên các nền tảng mạng xã hội, nó có thể giúp nội dung của các tài khoản Instagram xuất hiện ở vị trí cao hơn trong phần kết quả tìm kiếm của ứng dụng.

Trong bài viết này, hãy cùng MarketingTrips tìm hiểu cách Instagram xếp hạng các tài khoản và nội dung để từ đó thương hiệu có thể có nhiều cách hơn để thúc đẩy khả năng tiếp cận, cách gia tăng giá trị cho Instagram SEO và hơn thế nữa.

SEO trên Instagram là gì?

Instagram SEO hay làm SEO trên mạng xã hội Instagram, là quá trình tối ưu hóa tài khoản (profile) và nội dung để có được thứ hạng cao hơn trong phần kết quả tìm kiếm của mạng xã hội Instagram. Có được thứ hạng cao hơn có nghĩa là thương hiệu có nhiều cơ hội hơn để gia tăng phạm vi tiếp cận (Reach), thu hút nhiều người theo dõi hơn (Follower), cũng như có cơ hội để được chuyển đổi nhiều hơn.

Cũng tương tự như cách bạn làm SEO để có được lưu lượng truy cập (traffic) trên các công cụ tìm kiếm, bạn không thể chuyển đổi mọi người thành khách hàng hay đơn giản là tương tác với họ nếu họ không thể tìm thấy bạn. Instagram SEO có thể giúp nội dung của thương hiệu được hiển thị nhiều hơn.

Bạn thử hình dung thế này, khi ai đó nhập một từ khoá tìm kiếm bất kỳ vào Instagram, các hoạt động Instagram SEO hiệu quả sẽ giúp bài đăng của bạn xuất hiện ở các vị trí đầu tiên trong phần kết quả. Rõ ràng bạn đang sẵn sàng để tương tác với khách hàng của mình.

Tại sao thương hiệu nên làm SEO trên Instagram?

Như bạn có thể thấy, Instagram SEO giúp thương hiệu có cơ hội tiếp cận và tương tác với các nhóm khách hàng tiềm năng, những người đang tích cực tìm kiếm các nội dung họ cần trên Instagram. Tăng khả năng tiếp cận và tương tác có nghĩa là tăng khả năng chuyển đổi và bán hàng, đó chắc chắn là mục tiêu của bất kỳ doanh nghiệp hay thương hiệu nào.

Với hơn 2 tỷ người dùng toàn cầu và là mạng xã hội lớn thứ 3 thế giới, Instagram là “mỏ vàng” của nhiều thương hiệu, đặc biệt là các thương hiệu nhắm mục tiêu tới các nhóm người tiêu dùng trẻ tuổi ví dụ như Gen Z.

Theo nghiên cứu của Instagram, người dùng Instagram muốn tương tác với các thương hiệu như là một phần trải nghiệm của họ.

Khoảng 50% người dùng Instagram cho biết họ thích khám phá các thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ mới trên nền tảng này với khoảng 44% người dùng cũng mua sắm trên nền tảng hàng tuần.

Các yếu tố chính mà Instagram sử dụng để xếp hạng nội dung (Instagram Ranking Factor).

Khi làm việc với các nền tảng mạng xã hội như Instagram, dù là để làm SEO, phân phối nội dung tự nhiên hay sử dụng quảng cáo, điều quan trọng hàng đầu là bạn cần nắm bắt được cách nền tảng xếp hạng nội dung.

Nói cách khác, cách thuật toán xếp hạng nội dung của nền tảng hoạt động sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn xây dựng và tối ưu hoá nội dung.

3 yếu tố xếp hạng chính trên Instagram theo đó là văn bản tìm kiếm, hoạt động của người dùng và các tín hiệu phổ biến.

Theo phát ngôn của chính Instagram, sẽ không có bất cứ một thuật toán Instagram cố định nào, thay vào đó, nền tảng sẽ sử dụng một bộ phân loại và quy tắc được cá nhân hóa cho mỗi người dùng.

Instagram điều chỉnh nội dung dựa trên cách mọi người sử dụng ứng dụng:

  • Nguồn cấp dữ liệu (Feed) và Câu chuyện (Stories): Các bài đăng gần đây từ bạn bè và gia đình mà bạn theo dõi.
  • Khám phá (Explore): Khám phá các nội dung và đề xuất từ những tài khoản mà bạn không theo dõi.
  • Reels: Đề xuất các nội dung giải trí, chủ yếu từ các tài khoản bạn không theo dõi.
  • Tìm kiếm: Những nội dung liên quan mà bạn có thể tìm thấy bằng cách nhập một từ khoá cụ thể vào thanh tìm kiếm.

Một số chiến thuật SEO hiệu quả trên Instagram giúp tăng khả năng tiếp cận.

Trong khi sẽ không có bất cứ một phương pháp nào có thể đảm bảo chắc chắn các nội dung Instagram của bạn sẽ luôn nằm ở các vị trí hàng đầu trên phần kết quả tìm kiếm, bằng cách liên tục thử nghiệm và tối ưu, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn để thúc đẩy kết quả của mình.

Dưới đây là một số mẹo hàng đầu mà bạn có thể sử dụng.

1. Sử dụng các từ khóa cụ thể để giúp xếp hạng SEO trên Instagram.

Như đã đề cập ở trên, khi người dùng Instagram bắt đầu tìm kiếm các từ khóa (keyword) liên quan đến doanh nghiệp hay thương hiệu của bạn, đó là lúc bạn cần xuất hiện để tương tác với họ.

Chiến lược SEO trên Instagram của bạn cần sử dụng các từ khóa giống như cách bạn thực hiện trên công cụ tìm kiếm hay các chiến lược Content Marketing khác.

Theo xác nhận từ chính CEO của Instagram Adam Mosseri, mạng xã hội này lập chỉ mục nội dung dựa trên các yếu tố sau đây:

  • Đường dẫn tài khoản Instagram (Handle).
  • Tên hồ sơ (tài khoản).
  • Tiểu sử (Bio).
  • Chú thích (Captions).

Trong khi đường dẫn của tài khoản có thể sẽ là tên thương hiệu (Brand), bạn có thể sử dụng tên hồ sơ và phần tiểu sử để thêm các từ khoá (chính) liên quan.

Ví dụ: nếu bạn nhập “trang trí nội thất”, bạn sẽ thấy các tài khoản có các từ khóa đó trong phần đường dẫn, tên hồ sơ và tiểu sử của tài khoản.

Phần chú thích cũng cần phải mang tính mô tả và sử dụng từ khóa mục tiêu. Bạn có thể sử dụng phần này để viết các đoạn nội dung ngắn và hấp dẫn nhằm thu hút người theo dõi mới đồng thời mang lại giá trị cho nhóm khách hàng hiện tại.

2. Sử dụng từ 3-5 hashtags có liên quan trong phần chú thích.

Trong khi việc sử dụng các từ khoá vẫn là ưu tiên hàng đầu khi nói đến hoạt động Instagram SEO, Instagram cũng khuyên bạn nên sử dụng hashtag trong phần chú thích để giúp nền tảng hiểu được yếu tố ngữ cảnh của nội dung.

Một nghiên cứu đã phân tích hơn 75 triệu bài đăng trên Instagram xác nhận rằng hashtag không trực tiếp làm tăng lượt xem bài đăng.

Tuy nhiên, hashtag giúp thuật toán của Instagram hiểu nội dung và giúp người dùng dễ dàng khám phá nội dung đó hơn.

Theo cách tiếp cận này, dưới đây là một số chiến thuật sử dụng hashtag trên Instagram.

  • Chỉ sử dụng các hashtag có liên quan đến đối tượng mục tiêu của thương hiệu.
  • Chỉ sử dụng tối đa 3-5 hashtag cho mỗi bài đăng.
  • Kết hợp các hashtag phổ biến và ngách để mở rộng khả năng được khám phá.
  • Thêm hashtag vào phần chú thích chứ không phải dưới phần bình luận (Comment).

3. Tránh đăng lại các video có chứa watermark và logo trên Instagram Reels.

Theo xác nhận từ chính CEO của Instagram, mạng xã hội này khuyến cáo người dùng không nên đăng lại các video từ các mạng xã hội khác của những người dùng khác lên Instagram.

Dù đó là video từ YouTube hay TikTok, các video có gắn logo và watermark (hình mờ sau video) đều có thể được xem là vi phạm.

Thay vào đó, Instagram khuyên người dùng nên đăng các video gốc được đăng lần đầu trên chính Instagram hoặc ít nhất là các video do chính người dùng tạo ra.

4. Tận dụng thẻ thay thế (Alt Text) để thúc đẩy SEO trên Instagram.

Văn bản thay thế (alt text) là cách mà bạn thông báo cho các bộ máy tìm kiếm hay hệ thống duyệt nội dung biết về ý nghĩa đằng sau các hình ảnh được đăng tải.

Cũng giống như các từ khóa trong phần hồ sơ và chú thích, Instagram sử dụng đoạn văn bản này để hiểu nội dung của hình ảnh và cung cấp những hình ảnh đó cho những người dùng có liên quan.

Để thêm đoạn văn bản thay thế này vào hình ảnh, sau khi bạn viết chú thích, hãy cuộn xuống và chọn “Cài đặt nâng cao.”

Trong phần Trợ năng, hãy nhấp vào “Viết văn bản thay thế” và nhập nội dung bạn muốn.

Dưới đây là một số chiến thuật bạn có thể sử dụng để tận dụng tối đa văn bản thay thế cho mục đích SEO trên Instagram.

  • Sử dụng các từ khoá chính.
  • Sử dụng câu từ theo kiểu mô tả.
  • Đảm bảo mô tả có liên quan đến hình ảnh.
  • Sử dụng dưới 100 ký tự.

5. Thời gian đăng bài cũng ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu suất SEO trên Instagram.

Như đã phân tích, tương tác (engagement) của đối tượng mục tiêu là một yếu tố xếp hạng quan trọng trên Instagram (và trên nhiều mạng xã hội khác).

Bạn nên đăng bài ở những thời điểm khi người theo dõi của bạn hoạt động tích cực nhất, điều này sẽ giúp tăng phạm vi tiếp cận và mức độ tương tác tự nhiên của bài đăng.

6. Tích cực tương tác lại với người dùng.

Tương tác lại với các tài khoản hay người dùng khác là hành động giúp Instagram hiểu được khả năng linh hoạt và hỗ trợ của bạn với người dùng.

Tương tự, việc tương tác lại với đối tượng mục tiêu cũng sẽ khuyến khích họ tương tác trở lại với thương hiệu, đây chính là một phần được gọi là “tín hiệu phù hợp” giữa người dùng với các nội dung của thương hiệu.

Tương tác là một trong những yếu tố xếp hạng quan trọng nhất đối với Instagram.

Dưới đây là một số mẹo giúp bạn cải thiện tỷ lệ tương tác trên Instagram:

  • Nghiên cứu kỹ đối tượng mục tiêu để từ đó có thể tạo ra các nội dung phù hợp.
  • Xây dựng các meme và đồ họa có tiềm năng chia sẻ cao.
  • Đặt câu hỏi trong phần chú thích và kêu gọi mọi người chia sẻ câu trả lời của họ.
  • Tổ chức các cuộc thi tặng quà với các giải thưởng phù hợp.
  • Theo dõi phạm vi tiếp cận và tỷ lệ tương tác của từng mẫu nội dung để tìm ra nội dung nào có khả năng tương tác cao nhất.

Hãy bắt đầu sử dụng Instagram SEO để phát triển doanh nghiệp.

Hy vọng với tất cả các thông tin được chia sẻ ở trên, bạn đã có được những kiến thức và hiểu biết cơ bản về Instagram SEO.

Hãy nhớ rằng, làm SEO trên Instagram cũng giống như làm SEO trên các công cụ tìm kiếm, bạn cần nhiều thời gian và thử nghiệm trước khi có thể tìm ra các chiến thuật phù hợp và mang lại giá trị cao nhất.

Instagram cũng luôn thay đổi các thuật toán mới của mình, điều đó cũng có nghĩa là bạn sẽ phải luôn cần cập nhật các kiến thức và ưu tiên mới của nền tảng.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

SEO Content Brief là gì? Ví dụ về SEO Content Brief mẫu

Trong phạm vi bài viết này, hãy cùng MarketingTrips tìm hiểu một số khái niệm cơ bản về thuật ngữ SEO Content Brief như: SEO Content Brief là gì, tại sao SEO Content Brief lại quan trọng trong SEO, ví dụ về mẫu xây dựng SEO Content Brief và hơn thế nữa.

SEO Content Brief là gì
SEO Content Brief là gì? Ví dụ về SEO Content Brief mẫu

Trong bối cảnh mới, dưới sự phát triển nhanh chóng của AI (trí tuệ nhân tạo), các hành vi tìm kiếm đang không ngừng thay đổi. Từ cách người dùng sử dụng các công cụ để tìm kiếm thông tin đến cách họ đánh giá thông tin.

Tuy nhiên, trong khi tương lai của AI vẫn còn là thứ gì đó mơ hồ và hành vi tìm kiếm của người dùng vẫn chủ yếu dựa trên các công cụ tìm kiếm (ví dụ như Google hay Bing Search), các thương hiệu nói chung và người làm SEO nói riêng vẫn sẽ tiếp tục đầu tư vào việc tối ưu hoá công cụ tìm kiếm với khách hàng của họ.

Để hoạt động này thực sự mang lại hiệu quả, vấn đề không chỉ nằm ở cách làm nội dung hay am hiểu về các thuật toán xếp hạng của các công cụ tìm kiếm, các bản tóm tắt mang tính định hướng cho việc xây dựng nội dung phục vụ cho mục đích SEO hay còn được gọi là SEO Content Brief cũng vô cùng quan trọng.

SEO Content Brief là gì?

SEO Content Brief hiểu đơn giản là các bản tóm tắt ngắn gọn (Brief) phục vụ cho hoạt động xây dựng nội dung (Content) với mục đích tối ưu hoá thứ hạng của nội dung hay website trên các công cụ tìm kiếm (SEO).

SEO Content Brief là từ ghép giữa SEO, Content và Brief.

SEO là gì?

SEO là từ viết tắt của Search Engine Optimization, trong tiếng Việt có nghĩa là Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, khái niệm đề cập đến việc những người làm marketing nói chung hoặc cụ thể là các SEOer tìm cách để hiển thị nội dung nhiều hơn hay có thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo hoặc Bing.

Trong Marketing, SEO Web đơn giản là việc tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm như Google hay Yahoo để website có thứ hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm với mục đích cuối cùng là tìm kiếm khách hàng tiềm năng và bán hàng.

Content là gì?

Content (Nội dung) ở đây là khái niệm đề cập đến tất cả những gì có thể được nhìn thấy hay nghe bằng các giác quan thông thường của con người.

Mặc dù cụm từ Content được sử dụng khá phổ biến và có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức hay định dạng khác nhau, có không ít các quan điểm nhìn nhận sai lầm về thuật ngữ này.

Trong phạm vi ngành Marketing, Content có thể được hiểu là các nội dung hay thông điệp mà thương hiệu muốn truyền tải tới khách hàng mục tiêu với mục đích cuối cùng là đạt được các yêu cầu do Marketing đã đặt ra.

Brief là gì?

Brief trong tiếng Anh mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau như một cái gì đó ngắn và đơn giản, một bản chỉ dẫn, một lá thư hay một bài viết ngắn.

Trong phạm vi ngành Marketing hay cụ thể hơn là sáng tạo nội dung, Brief được sử dụng với ý nghĩa là một bản “Tóm tắt” về một nội dung, yêu cầu hay chủ đề sự kiện nào đó.

Tại sao SEO Content Brief lại quan trọng trong SEO (Search Engine Optimization)?

Như đã phân tích ở trên, một khi SEO hay việc tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm còn mang lại giá trị cho thương hiệu hay doanh nghiệp, các bản SEO Content Brief sẽ còn tiếp tục thể hiện được lợi ích và vai trò của nó.

Thứ nhất, SEO Content Brief giúp cho việc xây dựng nội dung phục vụ cho SEO trở nên nhanh chóng hơn khi người làm nội dung biết được các nội dung họ viết cần tập trung vào những vấn đề gì (thay vì viết lan man thiếu định hướng).

Thứ hai, vì là bản tóm tắt mang tính định hướng cách viết nội dung SEO, các SEO Content Brief giúp cho các nội dung sau khi được xuất bản dễ dàng đạt được mục tiêu được đưa ra ban đầu hơn, dù là gia tăng thứ hạng tìm kiếm hay tăng tỷ lệ chuyển tự nhiên.

Thứ ba, nếu thương hiệu đang sử dụng các SEO Agency thay vì là đội nhóm nội bộ, các bản SEO Content Brief đóng vai trò như là những kim chỉ nam hành động cho Agency. Họ sẽ biết nên xây dựng nội dung ra sao, phong cách trình bày hay những giá trị đi kèm khác cần có thay vì chỉ là có được thứ hạng cao.

Mẫu xây dựng một bản SEO Content Brief đúng chuẩn cho Marketer.

Trong khi tuỳ thuộc vào từng tình huống cụ thể, các bản SEO Content Brief có thể được xây dựng theo các mẫu khác nhau, dưới đây là ví dụ từng bước về một mẫu tiêu chuẩn mà bạn có thể tham khảo.

1. Chọn (đúng) từ khóa mục tiêu.

Khi nói đến bất cứ hoạt động nào trong SEO, từ khoá luôn là yếu tố mang tính nền tảng được cân nhắc đầu tiên vì suy cho cùng, mọi thứ khách hàng tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm đều là từ khoá.

Một bản SEO Content Brief theo đó cũng sẽ được bắt đầu bằng việc xác định đúng từ khoá mục tiêu (từ khoá chính).

Từ khóa mục tiêu là một cụm từ hoặc chủ đề chính mà nội dung được viết sẽ tập trung vào. Đó là từ khóa chính mà nội dung hay bài viết sau khi được hoàn thành sẽ cố gắng để có được thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

Sau khi được chọn, từ khóa chính sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các phần nội dung khác có trong SEO Content Brief — như từ khóa phụ, dàn ý nội dung (Content Outline), chủ đề phụ hoặc các liên kết nội bộ nếu có.

Để tìm kiếm hay lựa chọn các từ khoá mục tiêu, bạn có thể sử dụng các công cụ phân tích từ khoá phổ biến như Google Trends, Google Keyword Planner, Google Search Console hay các công cụ khác như Ahrefs hay SEMrush.

Khi phân tích và lựa chọn từ khoá, bạn có thể cần chú ý vào các thông tin quan trọng như:

  • Dung lượng tìm kiếm (Volume). Là số lượng tìm kiếm trung bình ước tính mà một từ khóa (Keyword) nhận được mỗi tháng. Các từ khoá được tìm kiếm nhiều thường là mục tiêu của thương hiệu.
  • Độ khó của từ khóa (KD). Là mức độ khó của việc có được thứ hạng (cao) trên trang kết quả tìm kiếm. Độ khó của từ khoá tính toán đến độ mạnh của các đối thủ đang muốn cạnh tranh cho cùng một từ khoá. Thông thường, từ khoá càng ngắn và có dung lượng tìm kiếm cao thì độ khó càng cao và ngược lại.
  • Mục đích hay ý định tìm kiếm (Search Intent). Mục đích của người dùng đằng sau các từ khoá hay truy vấn mà họ nhập vào công cụ tìm kiếm là gì, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp về các phần nội dung cần có trong bài viết.

2. Lập một danh sách bao gồm các từ khóa phụ.

Từ khóa phụ chính là các từ khoá có liên quan chặt chẽ với từ khóa chính mà bạn đang nhắm mục tiêu ở trên.

Chúng đóng vai trò giúp cho các công cụ tìm kiếm biết rằng bạn đã đề cập đến các chủ đề phụ liên quan đến từ khóa chính của mình.

Giả sử từ khóa chính của bạn là “Content Marketer là gì” Từ khóa phụ của bạn có thể là:

  • “Content Marketer thường làm gì”
  • “Content Marketing là gì?
  • “Content Marketer”

Cũng tương tự như cách làm với từ khoá chính, bạn có thể sử dụng các công cụ phân tích từ khoá để xác định đúng các từ khoá phụ.

Các đề xuất trực tiếp từ Google (Google Search Suggest) cũng là cách tiếp cận mà bạn có thể tham khảo. Bên dưới là các đề xuất của Google khi bạn tìm kiếm từ khoá “Content Marketer“.

3. Tiến hành nghiên cứu và phân tích trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

Nếu bạn thử tìm kiếm bất cứ từ khoá nào trên công cụ tìm kiếm, bạn sẽ thấy được mức độ cạnh tranh bạn phải đối diện với các trang hay website hiện có.

Vì bản chất của làm SEO hay xây dựng SEO Content Brief là để có được thứ hạng ở nơi mà bạn phải cạnh tranh với rất nhiều website khác, việc phân tích về các website này dường như là điều không thể tránh khỏi.

Các thông tin chính mà bạn cần phân tích đó là tiêu đề, thẻ mô tả, số từ (độ dài của tiêu đề, mô tả và cả bài viết), cấu trúc bài viết (H2, H3…) hay các đoạn trích nổi bật khác của các đối thủ đang có được thứ hạng cao cho từ khoá mà bạn cũng muốn xếp hạng.

4. Xây dựng dàn ý dự kiến.

SEO Content Brief là bản tóm tắt mang tính định hướng cho người viết nội dung, hãy cung cấp cho họ một điểm xuất phát dưới dạng một dàn ý dự kiến.

Một bản dàn ý dự kiến tiêu chuẩn sẽ cần có các phần dưới đây:

  • Tiêu đề được đề xuất (Title).
  • Các H2 chính.
  • Các H3 quan trọng.
  • Mô tả cụ thể cho từng phần.

Để xây dựng các dàn ý, hãy kết hợp tất cả các dữ liệu có được từ các nghiên cứu từ khoá mà bạn đã thực hiện ở các bước nói trên:

  • Sử dụng từ khóa chính và phụ làm tiêu đề nếu có thể.
  • Thêm các câu hỏi thường gặp.
  • Đảm bảo dàn ý của bạn bao gồm tất cả các chủ đề quan trọng mà đối thủ cạnh tranh của bạn đề cập đến.
  • Sau khi bạn xây dựng xong dàn ý này, SEO Content Brief về cơ bản là sắp hoàn thành.

5. Lập danh sách các liên kết nội bộ có thể được đưa vào bài viết.

Liên kết nội bộ (Internal Link) đơn giản là đoạn văn bản có thể nhấp được (Anchor Text), khi được nhấp vào, nó sẽ dẫn đến một trang khác trong chính website đang xem.

Với SEO, các liên kết nội bộ rất quan trọng vì:

  • Giúp công cụ tìm kiếm hiểu hơn về cấu trúc website và trang (webpage).
  • Chuyển quyền (PA) giữa các trang khác nhau trên cùng một website.
  • Giúp người dùng điều hướng website và khám phá nội dung dễ dàng hơn.
  • Các liên kết nội bộ cũng có thể trỏ đến các chủ đề phụ cần được xem thêm hoặc giải thích nhiều hơn về chủ đề liên quan.

Trên đây là toàn bộ các kiến thức cơ bản về SEO Content Brief, từ khái niệm, ví dụ về mẫu xây dựng SEO Content Breif đến các lý thuyết liên quan khác.

Hy vọng với các thông tin có được, bạn có thể bắt đầu xây dựng cho mình các bản tóm tắt nội dung đề xuất cho SEO, có được thứ hạng cao hơn trên công cụ tìm kiếm hay mang lại nhiều giá trị hơn từ các hoạt động SEO của thương hiệu.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Tương lai của công cụ tìm kiếm: Đây là cách mà kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị trên Google

Trong cuộc đua về tích hợp AI (trí tuệ nhân tạo), Google thông báo hàng loạt các tính năng AI mới vào sản phẩm của mình, trong đó cập nhật với Google Search (tìm kiếm) là đáng phải quan tâm nhất.

Tương lai của công cụ tìm kiếm: Đây là cách mà kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị trên Google
Tương lai của công cụ tìm kiếm: Đây là cách mà kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị trên Google

Gã khổng lồ tìm kiếm Google theo đó sẽ sớm định hình lại tương lai của các hoạt động tìm kiếm trên nền tảng. Các tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) mới sẽ giúp người dùng trải nghiệm nội dung trực tuyến theo cách đơn giản và thuận tiện hơn nhiều.

Trong khi từ các nỗ lực mới đây thông qua việc tích hợp với ChatGPT, đối thủ Bing của Microsoft dường như đang muốn dành lấy vị trí thống thị bấy lâu của Google, các cập nhật của Google về AI lại có thể chứng minh điều ngược lại.

Google tìm kiếm sẽ có thêm nhiều tính năng được hỗ trợ bởi AI.

Cũng giống như Bing được hỗ trợ bởi AI (Bing AI) của Microsoft, Google tìm kiếm (Google Search) cũng sẽ kết hợp các thông tin có sẵn từ internet và trình bày những thông tin đó theo cách có khả năng tương tác cao với người dùng trong tương lai.

Hiện tại, khi bạn nhập một từ khoá nào đó trên Google, bạn sẽ thấy một danh sách các liên kết đến các website có chứa “các thông tin liên quan” đến truy vấn tìm kiếm hay còn được gọi là các kết quả tìm kiếm trên trang tìm kiếm (SERPs), các website này được sắp xếp theo thứ tự mà Google cho là có liên quan nhất.

Tuy nhiên trong một sự kiện AI mới đây, đại diện của Google cho biết tương lai của trải nghiệm tìm kiếm của Google sẽ khác.

Google sẽ cung cấp cho người dùng một bản nội dung tóm tắt được hỗ trợ bởi AI ngay ở đầu kết quả tìm kiếm. Ngoài ra, Google cũng sẽ tập trung vào việc khiến cho hoạt động tìm kiếm “trở nên trực quan hơn”, các video và hình ảnh sẽ được ưu tiên nhiều hơn thay vì chỉ là bằng văn bản (text-based).

Liên quan đến điều này, có không ít người làm marketing (SEO) thắc mắc rằng các liên kết hay website của họ sẽ được hiển thị như thế nào trên trang tìm kiếm?

Google cho biết là các liên kết vẫn sẽ nằm ở đó, tuy nhiên người dùng sẽ phải cuộn qua phần tóm tắt nội dung do AI tạo ra trước họ quyết định là có nên truy cập tiếp vào các website hay không.

Bên dưới là ví dụ mà Google đưa ra về cách Google sẽ hiển thị nội dung trên trang tìm kiếm trong tương lai.

Như bạn có thể thấy, bên trái là kết quả mà bạn hiện vẫn thấy trên Google, bên phải là giao diện trải nghiệm tìm kiếm mới.

Theo phân tích của MarketingTrips, cập nhật này của Google sẽ giúp giải quyết (và ảnh hưởng đến) một số vấn đề như sau.

Thứ nhất, Google có thể giúp người dùng có ngay các câu trả lời cho các hỏi đơn giản cần thông tin nhanh mà họ không cần phải mất thời gian để duyệt web.

Thứ hai, thông qua đoạn nội dung tóm tắt, người dùng có thể có được những cái nhìn toàn diện hơn về những gì có trong bài viết mà họ có thể xem khi nhấp chuột vào. Nếu những nội dung đó không chứa đựng những gì mà người dùng cần, họ sẽ có thể không cần nhấp chuột vào (và ngược lại).

Cuối cùng, điều này cũng sẽ giúp loại bỏ nhiều hơn các website được xây dựng chỉ để với mục đích kiếm tiền (MMO – Make Money Online, Affiliate Marketing, Click-bait…), chạy thủ thuật SEO hay gian lận.

Hiện tại, trải nghiệm Google Search mới chỉ đang ở giai đoạn thử nghiệm và chưa có sẵn cho người dùng.

Liên quan đến các nền tảng tìm kiếm, CEO của Microsoft Satya Nadella cũng đã đưa ra ý kiến sau hàng loạt các cập nhật của Google.

CEO này cho rằng việc có một sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường tìm kiếm không chỉ mang lại nhiều tiền hơn cho bản thân các công cụ tìm kiếm mà còn cho cả các nhà xuất bản (Publisher) và nhà quảng cáo.

“Trước hết, tôi vô cùng ngưỡng mộ Google và những gì họ đã làm được. Họ quá tuyệt vời. Tôi cũng rất tôn trọng CEO Sundar Pichai và đội nhóm của anh ấy. Tôi chỉ muốn chúng tôi đổi mới, và hôm nay là ngày mà chúng tôi đưa ra thêm một số tính năng mới để cạnh tranh về mảng tìm kiếm với Google.”

Ông cũng nói thêm là mặc dù Google hiện đang chiếm ưu thế trên thị trường với một “khoản lợi nhuận đáng kể, nhưng việc có thêm các đối thủ cạnh tranh khác tức khi thị phần tìm kiếm được trải đều, điều này sẽ giúp các nhà xuất bản có được nhiều lưu lượng truy cập (Website Traffic) từ nhiều nguồn hơn.”

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Google: Liên kết đến các website uy tín không giúp SEO tốt hơn

Google vừa xác nhận rằng, việc liên kết bài viết hay website đến các website khác có tính thầm quyền cao (DA, PA…) hay uy tín không giúp cải thiện thứ hạng của website trên trang kết quả tìm kiếm (SEO).

Google: Liên kết đến các website uy tín không giúp SEO tốt hơn
Google: Liên kết đến các website uy tín không giúp SEO tốt hơn

Đối với nhiều người làm SEO hay tối ưu hoá thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, có một quan niệm tồn tại bấy lâu rằng, việc xây dựng các liên kết (backlink) tới các website có mức độ thẩm quyền cao, uy tín hay có lượng truy cập (traffic) lớn sẽ giúp cho website của họ được đánh giá cao hơn trên công cụ tìm kiếm.

Tuy nhiên, đại diện của Google mới đây đã xác nhận rằng, việc liên kết này sẽ không ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm hay nói cách khác là sẽ không giúp cho website có được thứ hạng cao hơn các website không có các liên kết đó.

Khi được cộng đồng làm SEO hỏi là liệu việc liên kết từ một website nhỏ hơn đến một website phổ biến có thẩm quyền cao như Wikipedia hoặc CNN có thể giúp ích cho việc xếp hạng tìm kiếm của website nhỏ đó hay không.
Câu trả lời được đưa ra là “sẽ không có điều gì xảy ra cả”, đây là một niềm tin sai lầm của các chuyên gia SEO trong nhiều thập kỷ.

Các liên kết chỉ có giá trị cho trải nghiệm người dùng chứ không phải là giúp SEO.

Phía Google cho biết, các liên kết (link) đóng vai trò như “nội dung” (content), tức là thứ mà người dùng cần tìm và mang lại giá trị cho người dùng.

Các liên kết này có chức năng cung cấp những giá trị bổ sung cho người dùng về một từ khoá hay chủ đề nào đó.

Trong khi có không ít người lầm tưởng rằng việc liên kết đến các website có thẩm quyền cao sẽ tự động cải thiện thứ hạng cho website của họ, sự thật là các công cụ tìm kiếm chỉ quan tâm đến trải nghiệm và giá trị của người dùng thông qua các nội dung có liên quan và giá trị. Điều cần làm là, nên tập trung vào việc liên kết đến các website thực sự có giá trị cho người dùng.

Tóm lại, nếu các liên kết không mang lại giá trị bổ sung cho người dùng, nó dường như vô nghĩa với cả người dùng lẫn công cụ tìm kiếm và ngược lại.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

 

Nam Nguyen | MarketingTrips

Tương lai của hoạt động tối ưu hoá tìm kiếm: Chuyển từ SEO sang OSO

Với những sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của AI (trí tuệ nhân tạo), khi các ứng dụng như ChatGPT hay Google Bard đang nỗ lực để thay đổi hoạt động tìm kiếm thông tin của người dùng, nhiều người bao gồm cả marketer đang tự hỏi thế giới tìm kiếm sẽ thay đổi ra sao, Google có bị thay thế hay không, hay cách hoạt động tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO) sẽ bị tác động như thế nào.

Tương lai của hoạt động tối ưu hoá tìm kiếm tự nhiên sẽ ra sao?
Tương lai của hoạt động tối ưu hoá tìm kiếm tự nhiên sẽ ra sao?

Kể từ khi được ra mắt và trở nên phổ biến, các chatbot AI như ChatGPTGoogle Bard là nguyên nhân của những dự báo cho rằng thế giới của hoạt động tìm kiếm sẽ có những thay đổi tương đối lớn trong tương lai.

Trong thế giới VUCA này, cho dù mọi dự báo về tương lai đều có thể sai, tuy nhiên, các dự báo dựa trên những dữ liệu hay bằng chứng có cơ sở lại không thể không có đối với các doanh nghiệp nếu muốn phát triển bền vững.

Dưới đây là một số góc nhìn về những gì đang diễn ra và tương lai của nó.

OSO hay Tối ưu hóa tìm kiếm tự nhiên sẽ thay thế cho SEO (Search Engine Optimization).

Từ lâu, từ khoá SEO hay còn được gọi là tối ưu hoá công cụ tìm kiếm là thuật ngữ được sử dụng để mô tả quá trình một SEOer hay Marketer nói chung thực hiện nhiều các hoạt động khác nhau để giúp website của thương hiệu có được thứ hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs) của các công cụ tìm kiếm (Search Engine) như Google, Bing hay Yahoo.

Mục tiêu tiếp theo của hoạt động này là giúp website có được nhiều người dùng truy cập hơn (web traffic) với mục đích cuối cùng về mặt lý tưởng đó là giúp doanh nghiệp có nhiều khách hàng và doanh số hơn.

Tuy nhiên trong bối cảnh mới, nhờ vào các chatbot AI vốn dựa trên những nền tảng công nghệ như AI tổng quát (Generative AI), các mô hình ngôn ngữ lớn (ví dụ như PaLM2), công nghệ máy học (machine learning), khi các nền tảng mạng xã hội (ví dụ như Instagram hay TikTok) hay thậm chí là các nền tảng thương mại điện tử cũng tích hợp các tính năng tìm kiếm trên ứng dụng, thuật ngữ SEO với ý nghĩa vốn có của nó sẽ phải được thay thế bằng một cụm từ khác liên quan hơn.

Bên cạnh đó, kể từ khi chính Google cho biết cũng sẽ sớm ra mắt Search Generative Experience (SGE), tương lai của các hoạt động tìm kiếm về cơ bản đã được xác định.

Thay vì làm SEO người làm marketing hay doanh nghiệp sẽ bắt đầu làm OSO (Organic Search Optimization), nói cách khác, việc tối ưu tìm kiếm giờ đây sẽ không còn chỉ là tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm với mục tiêu là thứ hạng.

Tư duy về hoạt động tối ưu hoá tìm kiếm cần phải thay đổi.

Với tư cách là người làm marketing, bạn hiểu rằng thương hiệu hay doanh nghiệp phát triển được là thông qua việc có được nhiều khách hàng hơn.

Mặc dù đó dường như là điều hiển nhiên, nhưng từ đây bạn thấy rằng rõ ràng là doanh nghiệp không phát triển chỉ từ cái gọi là lưu lượng truy cập hay thứ hạng từ khoá.

Là người làm OSO trong bối cảnh mới (của tương lai), thay vì suy nghĩ làm thế nào để có được thứ hạng cao hơn (trên các công cụ tìm kiếm) bạn cần suy nghĩa làm sao để có thêm được nhiều khách hàng hơn hay tiếp cận khách hàng từ nhiều hoạt động tìm kiếm tự nhiên hơn, bạn cũng cần khiến cho doanh nghiệp dễ nhớ và dễ tìm hơn.

Bỏ qua việc một doanh nghiệp hoàn toàn có thể thành công mà không cần “làm SEO” trên các công cụ tìm kiếm ngoài việc người dùng tự tìm kiếm từ khoá thương hiệu để kiểm chứng mức độ tin cậy của doanh nghiệp, marketer cần hướng tới một mục tiêu lớn hơn đó là tối ưu hoá tìm kiếm tự nhiên, trong thế giới của AI.

Tìm kiếm tự nhiên vốn không gói gọn trong các công cụ tìm kiếm như Google.

Như đã phân tích ở trên, mục tiêu của các hoạt động tối ưu tìm kiếm (bao gồm cả SEO) vốn không phải là traffic hay thứ hạng từ khoá, mà là tìm kiếm khách hàng tiềm năng (Lead) và sau đó là doanh số.

Nhưng thế giới tìm kiếm đang phát triển và không ngừng thay đổi. Người dùng giờ đây không chỉ sử dụng các công cụ tìm kiếm truyền thống như Google, họ cũng sử dụng các chatbot AI (ứng dụng riêng như ChatGPT hoặc các công cụ được tích hợp sẵn trên các ứng dụng liên quan), các nền tảng mà họ trải nghiệm như YouTube, TikTok, Reels hay thậm chí là các nền tảng thương mại điện tử như Amazon.

Rõ ràng là, hoạt động tối ưu hoá tìm kiếm sẽ không mất đi giá trị, mà chỉ là nó được thay đổi theo một cách thức khác, tối ưu hoá tìm kiếm tự nhiên đa kênh, thay vì là thứ hạng từ khoá như nó vốn từng.

Đội ngũ tối ưu tìm kiếm cần làm việc chặt chẽ hơn với marketing để xây dựng các mạng lưới tìm kiếm tự nhiên bền vững.

Cuối cùng, như bạn thấy, trong khi SEO sẽ dần mất đi ý niệm vốn có của nó và thay vào đó là OSO, nhiệm vụ của bạn giờ đây sẽ lớn và rộng hơn nhiều.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

[Framework] 10 mẹo đơn giản để tối ưu chất lượng của nội dung

Cùng khám phá công thức (framework) hết sức đơn giản nhưng lại có thể cải thiện mạnh mẽ chất lượng nội dung của thương hiệu.

[Framework] 10 mẹo đơn giản để tối ưu chất lượng của nội dung
[Framework] 10 mẹo đơn giản để tối ưu chất lượng của nội dung
Trong thế giới làm marketing, “Nội dung là vua” chưa bao giờ là một tuyên bố sai, vì dù cho doanh nghiệp của bạn kinh doanh gì, làm marketing trên nền tảng nào hay chiến lược ra sao thì thứ cuối cùng mà khách hàng hay đối tượng mục tiêu nhìn thấy vẫn là “Nội dung” hay còn được gọi là “Content“.

Một chiến lược và chất lượng nội dung tốt không chỉ giúp thương hiệu tạo ra nhiều tương tác hơn, kết nối tốt hơn đến lòng trung thành của khách hàng mà còn giúp bán được nhiều hàng hơn.

Dưới đây là tổng hợp một số mẹo về cách các marketer có thể cải thiện chất lượng tổng thể của nội dung.

1. Tìm đúng từ khoá.

Hãy sử dụng các công cụ phân tích từ khoá như Google Keyword Planner hay Keyword Magic Tool để tiến hành nghiên cứu từ khoá trước khi bắt tay vào việc viết hay xuất bản bất cứ nội dung nào.

2. Liệt kê danh sách các câu hỏi mà khách hàng thường hỏi nhất.

Từ các dữ liệu có được từ việc tiếp xúc với khách hàng, từ CRM hay đơn giản nhất là từ các tính năng “Đề xuất” (Mọi người cũng hỏi) trên các công cụ tìm kiếm như Google hay Bing để hiểu xem khách hàng cũng thắc mắc hay quan tâm đến điều gì từ các từ khoá (keyword) nhất định.

3. Nhận diện ý định tìm kiếm của khách hàng và làm hài lòng khách hàng.

Với từng truy vấn tìm kiếm nhất định, khách hàng của bạn có những nhu cầu, kỳ vọng hay mong muốn khác nhau, cái mà marketer vẫn thường gọi là Ý định tìm kiếm (Search Intent).

Sau khi xác định được ý định tìm kiếm, bạn có thể lên kế hoạch (mapping) xây dựng nội dung cho từng ý định tương ứng (Content Mapping).

4. Phân tích các nội dung của đối thủ.

Bạn có thể sử dụng các công cụ phân tích khoảng trống từ khoá (keyword gap) như Moz, Similarweb hay Semrush để xác định các từ khoá đang hoạt động hiệu quả (và không hiệu quả) của đối thủ.

5. Bắt đầu xây dựng nội dung.

Dựa trên các dữ liệu có được, bạn bắt đầu xây dựng các nội dung gốc (original content) cho các từ khoá liên quan. Đó có thể là các nghiên cứu điển hình (Case Study), các bài hướng dẫn chuyên sâu, các phát hiện mới liên quan đến ngành, và hơn thế nữa.

6. Tối ưu nội dung trên trang (onpage).

Sau khi hoàn thành nội dung, bước tiếp theo bạn nên làm đó là tối ưu hoá các thẻ nội dung như tiêu đề, mô tả, hay các thẻ khác.

Đừng cố gắng “spam từ khoá” vì các công cụ tìm kiếm như Google ưu tiên trải nghiệm của người dùng hơn là các gian lận.

7. Thêm các hình ảnh nếu có.

Các công cụ tìm kiếm như Google cũng ưu tiên các hình ảnh có liên quan trên trang. Bạn có thể thêm các hình ảnh để làm liên quan thêm ý tưởng muốn truyền tải của bài viết, tăng mức độ tương tác và hơn thế nữa.

8. Thêm lời kêu gọi hành động nếu có.

Nếu nội dung của bạn được sản xuất với một ý định nào đó ví dụ như bán hàng, tìm kiếm khách hàng tiềm năng (Lead) thì bạn cũng nên chèn lời kêu gọi hành động (CTA) vào cuối bài viết.

Trong khi khách hàng có thể không tương tác (ví dụ như click) với CTA của bạn, họ cũng hiểu rằng thương hiệu của bạn đang cung cấp cho họ một cơ hội hay giải pháp gì.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin trực tuyến về Marketing và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Hà Anh  | MarketingTrips

ChatGPT cho Digital Marketing và SEO: Cách ứng dụng để tăng trưởng

Khi ChatGPT hay các công cụ AI tổng hợp đang góp phần thúc đẩy hiệu suất công việc của nhiều ngành khác nhau, những người làm marketing nói chung cũng không nằm ngoài đường đua này. Tham khảo ngay cách các Digital Marketer có thể sử dụng ChatGPT để cải thiện hiệu suất cho hoạt động Social Media, Content Marketing, Digital Marketing, SEO và hơn thế nữa.

Cách ứng dụng ChatGPT trong Digital Marketing và SEO
Cách ứng dụng ChatGPT trong Digital Marketing và SEO

Theo đó, chatbot AI ChatGPT có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để cải thiện chất lượng của hoạt động SEODigital Marketing, dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo.

Bài viết từ MarketingTrips sẽ phân tích một số ứng dụng của ChatGPT vào:

  • Hoạt động phân tích và dữ liệu (Analytics and Data).
  • Digital Marketing.
  • SEO kỹ thuật (Technical SEO).
  • Nghiên cứu từ khoá SEO.
  • SEO trên trang (On-Page SEO).

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Cách sử dụng ChatGPT cho Digital Marketing.

Trước khi ứng dụng ChatGPT cho bất cứ hoạt động nào của Digital Marketing, dù là làm SEO hay Advertising, bạn cần nhớ rằng, hiện các dữ liệu của ChatGPT chỉ mới cập đến 2021.

Do đó, nếu bạn muốn sử dụng nó để nghiên cứu thị trường hay làm brand marketing, hãy cân nhắc với những dữ liệu mà công cụ đã đề xuất.

Dưới đây là một số cách mà bạn có thể tham khảo.

1. Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu (Personas).

Giả sử nếu bạn đang làm việc tại một agency về quảng cáo và muốn biết đối tượng của mình là ai để từ đó bạn có thể xây dựng các chiến lược marketing phù hợp.

Nhiệm vụ của bạn đơn giản chỉ là đặt các câu hỏi phù hợp cho ChatGPT và nhận được các lời khuyên sau đó.

Ví dụ, bạn có thể hỏi rằng “hãy xây dựng chân dung khách hàng sử dụng các dịch vụ quảng cáo b2B”.

2. Phân tích ma trận SWOT.

Dành cho những bạn mới, ma trận SWOT là sơ đồ phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức, cùng với đó là các mô hình kết hợp được sử dụng để phân tích các lợi thế và bất lợi của doanh nghiệp trên thị trường.

Nếu bạn muốn biết SWOT của một thương hiệu nào đó, hay đơn giản là tìm hiểu thêm về khái niệm ma trận SWOT, bạn chỉ cần hỏi ChatGPT.

3. Ứng dụng ChatGPT để xây dựng các mục tiêu S.M.A.R.T.

Nếu bạn đang muốn xây dựng mục tiêu cho các hoạt động marketing hay cho doanh nghiệp của mình theo mô hình SMART, bạn có thể có được nó theo cấu trúc bên dưới:

Ví dụ, bạn nhập lệnh vào ChatGPT: “hãy xây dựng mục tiêu SMART cho công ty phần mềm abc…”. Hàng loạt các ý tưởng sau đó sẽ được đưa ra cho bạn.

4. Xây dựng một bản tin hay chương trình nào đó.

Bạn cũng có thể sử dụng ChatGPT để tạo dàn ý cho một chiến dịch truyền thông nào đó mà bạn sắp chạy.

Giả sử thương hiệu của bạn có chương trình giảm giá vào ngày Thứ Sáu Đen tối và bạn muốn gửi bản tin đến khách hàng của mình để giới thiệu ưu đãi.

Bạn có thể hỏi ChatGPT “Xây dựng một chiến dịch email để gửi tới khách hàng với nội dung chính là thông báo giảm giá 20%, đồng thời thêm nút lời kêu họi hành động (CTA) ở cuối email”.

Sử dụng ChatGPT cho SEO (Technical SEO).

Sử dụng ChatGPT cho SEO (Technical SEO).
Sử dụng ChatGPT cho SEO (Technical SEO).

5. Tạo lược đồ cho phần những câu hỏi thường gặp (FAQ Schema).

Với giao diện như hiện tại của ChatGPT, dù là bạn muốn nó làm gì thì cách thức triển khai vẫn giống nhau đó là “hỏi và nhận nội dung”.

Trong trường hợp này, bạn có thể yêu cầu ChatGPT tạo mã (code) cho phần những câu hỏi thường gặp theo kiểu lược đồ, nhiệm vụ của bạn là cung cấp các nội dung bao gồm câu hỏi và câu trả lời kèm với lệnh yêu cầu tạo mã lược đồ.

Bên dưới là những gì bạn có thể nhận được.

ChatGPT giúp tạo lược đồ trong SEO.
ChatGPT giúp tạo lược đồ trong SEO.

Tất nhiên, nếu bạn đang sử dụng các nền tảng quản trị nội dung (Content Management System – CMS) kiểu như WordPress thì bạn có thể sử dụng các Plugin thay vì code.

6. Tạo lược đồ HowTo ( How-To Schema).

Bạn cũng làm tương tự như ở trên.

7. Sử dụng ChatGPT để tạo quy tắc cho Robots.txt cũng là một cách làm hay trong SEO và Digital Marketing.

Nếu bạn là chuyên gia về SEO, bạn có thể rất quen thuộc với khái niệm robots.txt.

Giờ đây, với ChatGPT, bạn đã có một công cụ mới có thể giúp bạn tạo bất kỳ quy tắc robots.txt nào một cách dễ dàng.

Ví dụ, nếu bạn muốn chặn Google thu thập dữ liệu từ các trang đích được lập ra để chạy quảng cáo (Landing Page) nhưng lại muốn Google Ads có khả năng truy cập để phân tích dữ liệu quảng cáo,

Bạn có thể yêu cầu ChatGPT cung cấp quy tắc về robots.txt và sau đó bạn có đoạn code như bên dưới, dán nó vào trang đích của bạn.

Sử dụng ChatGPT cho robots.txt trong SEO.
Sử dụng ChatGPT cho robots.txt trong SEO.

8. Tạo quy tắc chuyển hướng (redirect).

Giờ đây, bạn có thể tạo quy tắc chuyển hướng htaccess hoặc Nginx bằng ChatGPT.

Ví dụ, nếu bạn muốn chuyển hướng thư mục1 sang thư mục2, hãy tạo quy tắc chuyển hướng nxig và htaccess:

Sử dụng ChatGPT để tạo quy tắc chuyển hướng trong SEO.
Sử dụng ChatGPT để tạo quy tắc chuyển hướng trong SEO.

9. Ứng dụng ChatGPT để kết nối với API (cổng tích hợp) và Coding (mã hoá).

Nếu bạn là người làm SEO nhưng lại ít có khả năng về lập trình, và bạn cũng muốn tìm nạp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, ChatGPT là một trợ lý phù hợp.

Về cơ bản, bạn có thể sử dụng ChatGPT để viết mã (code) bằng tất cả các loại ngôn ngữ lập trình như python hay php.

Nếu bạn là một Digital Marketer muốn thiết lập chuyển đổi tùy chỉnh khi người dùng thực hiện một số hành động nhất định trên website, trong khi bạn có thể sử dụng Trình quản lý thẻ của Google (Google Tag Manager), bạn cũng có thể sử dụng các đoạn mã code từ ChatGPT.

Ví dụ: nếu bạn cần gửi một sự kiện chuyển đổi (conversion event) khi một người dùng truy cập vào trang đích của bạn và xem qua (cuộn trang) 35% nội dung của trang.

Nhiệm vụ của bạn bây giờ là truy cập ChatGPT và hỏi: “Cách gửi sự kiện chuyển đổi tùy chỉnh Facebook pixel khi người dùng cuộn qua 35% trang bằng JavaScript”.

Bạn có thể sao chép đoạn mã code có được và dán nó vào thẻ <head> trong HTML.

Hiển nhiên, một lần nữa, nếu bạn sử dụng các CMS như WordPress, bạn có thể sử dụng các plugin như WPCode để thực hiện.

Sử dụng ChatGPT cho việc nghiên cứu từ khoá SEO.

Sử dụng ChatGPT cho việc nghiên cứu từ khoá SEO.
Sử dụng ChatGPT cho việc nghiên cứu từ khoá SEO.

10. Nhận ý tưởng từ khóa.

Một trong những ví dụ đơn giản nhất về cách sử dụng ChatGPT cho SEO hay Digital Marketing đó là sử dụng nó để lấy các ý tưởng về từ khoá.

Chỉ với một câu lệnh đơn giản chẳng hạn như “danh sách các từ khoá hay nhất về Content Marketing“, bạn có ngay một loạt các ý tưởng để xây dựng nội dung cho khách hàng của mình.

Như MarketingTrips đã đề cập ở trên, ChatGPT được đào tạo dựa trên tập dữ liệu cho đến quý 3 năm 2021 do đó có nhiều nội dung sẽ không mang tính cập nhật.

11. Thấu hiểu mục đích hay ý định tìm kiếm của truy vấn (Search Intent).

Sau một khoảng thời gian nhất định, khi bạn có vô số các keyword trong Google Search Console hay từ tài khoản quảng cáo Google Ads, giờ đây bạn có thể sao chép và dán nó vào ChatGPT để tìm kiếm những ý định đằng sau các truy vấn cụ thể.

Với câu lệnh đơn giản ví dụ “ý định tìm kiếm của khách hàng là gì đằng sau các từ khoá…”, bạn sẽ nhận được các đề xuất tương ứng.

12. Ứng dụng ChatGPT để xác định cụm từ khóa liên quan đến cụm ngữ nghĩa là một phương án khả thi khác để tối ưu SEO và Digital Marketing.

Một lần nữa, bạn có thể sử dụng ChatGPT để sắp xếp các từ khóa mà bạn muốn xếp hạng – và bạn cũng muốn nhóm các từ khoá có nghĩa tương tự nhau.

Ví dụ: bạn muốn tìm kiếm và xếp hạng các từ khoá liên quan đến Social Media và bạn sẽ nhận được kết quả như bên dưới.

Sử dung ChatGPT để xếp hạng các từ khoá liên quan đến Social Media.
Sử dụng ChatGPT để xếp hạng các từ khoá liên quan đến Social Media.

13. Tạo từ khóa liên quan và từ đồng nghĩa.

Với tư cách là người làm SEO, bạn hiểu rằng việc đề cập đến các từ khóa liên quan và từ đồng nghĩa trong nội dung là vô cùng quan trọng.

Bạn có thể sử dụng ChatGPT để liệt kê tất cả các từ khoá này.

14. Sử dụng ChatGPT để tạo tiêu đề cho bài viết dựa trên từ khóa.

Theo cách làm tương tự, bạn sẽ có hàng loạt các tiêu đề gợi ý cho bài viết của mình khi bạn nhập từ khoá kèm yêu cầu cho ChatGPT.

15. Xây dựng thẻ mô tả (Meta Descriptions).

Cách sử dụng cuối cùng với ChatGPT cho SEO là sử dụng nó để tạo thẻ mô tả cho bài viết có sẵn (cung cấp bài viết cho ChatGPT).

Bạn chỉ cần copy và dán nội dung của bài viết vào ChatGPT kèm yêu cầu là hãy tạo thẻ mô tả cho bài viết, ChatGPT sẽ trả kết quả là một thẻ hoàn chỉnh.

Ứng dụng ChatGPT cho hoạt động phân tích và dữ liệu (Analytics and Data).

16. Soạn các biểu thức thông thường trong báo cáo Analytics.

Khi nói đến các báo cáo phân tích (miễn phí), Google Search Console (GSC) hoặc Google Analytics (GA) là những công cụ có thể được nhắc đến đầu tiên.

Đối với những người làm marketing nói chung, hay thậm chí là cả với các Digital Marketer, khi phần lớn trong số họ thường không có nền tảng về kỹ thuật, các công việc liên quan, từ việc cài đặt đến triển khai gặp khá nhiều khó khăn.

Như ví dụ bên dưới về một báo cáo trong Google Search Console, hỗ trợ lọc tuỳ chỉnh theo biểu thức chính quy (regexp – regular expression).

Nếu bạn là một marketer không có nền tảng kỹ thuật, bạn có thể gặp nhiều khó khăn khi sử dụng tính năng này và hiển nhiên, bạn sẽ tự giới hạn những gì mà bạn có thể làm được.

Tuy nhiên, giờ đây với ChatGPT, mọi thứ đã dễ dàng hơn nhiều.

Nhiệm vụ của bạn bây giờ chỉ là yêu cầu (nhập lệnh) cho ChatGPT.

Ví dụ nếu bạn muốn lọc tất cả những từ khoá có chứa các từ cụ thể trong báo cáo Google Search Console, sau khi bạn yêu cầu cho ChatGPT, công cụ này sẽ gửi cho bạn một đoạn code như bên dưới:

ChatGPT gửi code. Hình: MarketingTrips

Tiếp theo, khi bạn copy và dán đoạn code này vào trường bộ lọc trong Google Search Console, bạn sẽ có tất cả các truy vấn hay từ khoá có chứa “là gì” và “cách”.

17. Soạn các công thức bảng tính phức tạp.

Với những ai làm digital marketing, Excel hoặc Google Sheets là những công cụ không mấy xa lạ. Tuy nhiên, với những ai không chuyên, việc tìm kiếm các công thức hay tên hàm đúng thực sự mất khá nhiều thời gian và công sức.

Nhiệm vụ của bạn giờ đây tiếp tục là yêu cầu cho ChatGPT, tương tự như ở trên, công cụ này sẽ trả về cho bạn các công thức (hàm) tương ứng và bạn chỉ cần copy và dán nó vào bảng tính làm việc của mình.

18. Soạn truy vấn SQL.

Một ứng dụng khác của ChatGPT vào hoạt động Digital Marketing đó là nạp dữ liệu.

Theo thông tin trực tiếp từ Google, Google Analytics (UA) sẽ được thay thế bằng Google Analytics 4 (GA4) kể từ ngày 1 tháng 7 tới, và khi điều này xảy ra, những người làm marketing có thể thường xuyên cần tìm nạp dữ liệu (fetch data) từ BigQuery (Google hiện cung cấp miễn phí kết nối GA4 với BigQuery).

Để truy vấn tập dữ liệu (dataset), bạn cần phải học và biết về SQL. Theo các cách làm như ở trên, bạn chỉ cần yêu cầu ChatGPT tạo một truy vấn cụ thể để giúp bạn trích xuất dữ liệu mà không cần lấy mẫu từ tập dữ liệu.

ChatGPT giúp soạn truy vấn SQL.
ChatGPT giúp soạn truy vấn SQL.

Một lần nữa, nhiệm vụ của bạn chỉ cần Copy & Paste.

Kết luận về vai trò của ChatGPT với Digital Marketing, Social Media và SEO.

Trên đây là toàn bộ các hướng dẫn của MarketingTrips về cách sử dụng ChatGPT cho các hoạt động Digital Marketing, SEO, Content Marketing và Social Media.

Cũng tương tự như việc tận dụng các xu hướng Digital Marketing hay SEO trong năm mới 2023, bạn có thể xem ChatGPT là một trợ thủ đắc lực khác, thứ có thể giúp đơn giản hoá việc triển khai, giảm thiểu thời gian làm việc, tăng cường hiệu suất và hơn thế nữa.

Xem thêm:

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

LinkedIn giới thiệu công cụ SEO mới

Khám phá cách thương hiệu có thể tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO) với công cụ hỗ trợ xây dựng nội dung mới.

LinkedIn giới thiệu công cụ SEO mới
LinkedIn giới thiệu công cụ SEO mới
Mạng xã hội việc làm LinkedIn đang ra mắt công cụ mới với mục tiêu giúp các nội dung của thương hiệu được nổi bật và tiếp cận nhiều người hơn.
Cụ thể, thông qua công cụ mới, người làm marketing nói chung có thể thay đổi tiêu đề SEO và đoạn mô tả của các bài viết trên LinkedIn (LinkedIn articles) để người dùng từ đó dễ dàng tìm kiếm hơn.
Dưới đây là chi tiết về các cập nhật mới nhất của LinkedIn.

Cải thiện SEO cho các bài viết trên LinkedIn.

Giờ đây, bạn có thể thay đổi tiêu đề và mô tả SEO cho các bài viết trên LinkedIn của mình.
Để làm điều này, bạn hãy chuyển đến bất kỳ bài viết nào trên trang và nhấp vào menu “Xuất bản” (Publishing).
Sau đó, nhấp vào “Cài đặt” (Settings).
Cũng tương tự cách làm SEO trên các công cụ tìm kiếm như Google hay Bing, tính năng này sẽ giúp bạn tối ưu hóa nội dung theo từng từ khoá cụ thể.

Show Off những nội dung hay nhất của thương hiệu.

Giờ đây trên LinkedIn, bạn có thể hiển thị nổi bật các loại nội dung khác nhau trong phần Hoạt động (Activity) trên tài khoản của mình.
Như hình ảnh ở trên, bạn có thể chọn những nội dung nào sẽ được hiển thị đầu tiên, đây có thể là những bài viết hay sự kiện nổi bật nhất mà bạn muốn hiển thị.
Bản cập nhật này sẽ có sẵn trong vài tuần tới.

Công cụ phân tích và sáng tạo mới.

LinkedIn đang thêm công cụ tạo và phân tích mới cho phép bạn tạo nội dung và đo lường hiệu suất ở một nơi duy nhất.
Để truy cập tính năng mới này, bạn cần bật chế độ nhà sáng tạo (Creator) và chọn phần “Phân tích & công cụ” (Analytics & tools) ở đầu tài khoản.

Tăng phạm vi tiếp cận.

Tính năng lên lịch bài viết hiện đã có sẵn trên LinkedIn, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch cho nội dung của mình và chia sẻ nội dung đó vào những thời điểm tốt nhất, lúc người dùng đang hoạt động nhiều nhất.

Theo thuật toán phân phối nội dung của LinkedIn, những giờ đầu tiên lúc người dùng tương tác với bài đăng mới là yếu tố quan trọng nhất để quyết định xem liệu có nên ưu tiên phân phối cho nội dung đó hay không, hay nói cách khác điều này quyết định đến cách LinkedIn hiểu về “chất lượng nội dung” của bài đăng.

Cuối cùng, LinkedIn đang tăng cường thúc đẩy hiệu suất của bản tin (newsletter) trên kết quả tìm kiếm. Khi người dùng tìm kiếm tác giả của bản tin, họ sẽ thấy các bản tin dưới tên tác giả trong trang kết quả tìm kiếm.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Backlink trong SEO: Cập nhật hướng dẫn mới nhất từ Google

Google vừa chia sẻ một số hướng dẫn mới về cách những người làm SEO và Digital Marketing có thể tối ưu hoá các liên kết trên website, tối ưu hoá backlink trong SEO và hơn thế nữa.

Backlink trong SEO: Cập nhật hướng dẫn mới nhất từ Google
Backlink trong SEO: Cập nhật hướng dẫn mới nhất từ Google

Cũng tương tự như việc hiểu cách thuật toán của Google hoạt động, các hướng dẫn sử dụng liên kết là kim chỉ nam cho những ai làm SEO và Marketing, những người muốn tối ưu hoá sự hiện diện của họ trên công cụ tìm kiếm.

Dưới đây là 4 chia sẻ mới nhất của Google.

1. Thuộc tính Title có thể hoạt động giống như Anchor Text.

Google có thể sử dụng thuộc tính thẻ Tiêu đề (Title) nếu các văn bản neo tức Anchor Text bị thiếu.

Ví dụ: Google sẽ sử dụng thuộc tính tiêu đề trong liên kết dưới đây làm Anchor Text:

Đây là một liên kết bình thường với một anchor text:

<a href=”https://www.example.com/”> anchor text ví dụ</a>

Đây là một liên kết thiếu anchor text nhưng lại có thuộc tính title:

<a href=”https://www.example.com/” title=”anchor text ví dụ”></a>

Trong ví dụ trên, phần tử tiêu đề sẽ được Google sử dụng như là một anchor text. Để có thể tìm hiểu toàn diện về anchor text, bạn có thể xem chi tiết tại: anchor text là gì

2. Tại sao Anchor Text quá dài lại không tốt.

Hướng dẫn mới của Google về cách sử dụng các liên kết cho biết rằng các anchor text hay văn bản neo dài thường không mang lại hiệu quả và khuyến nghị nên rút gọn (hoặc sử dụng chính xác với từ khoá).

Theo W3C (tổ chức quốc tế chính thức của World Wide Web), mục đích chính của anchor text là để mô tả nội dung của trang (website, webpage) mà liên kết đang trỏ tới.

Nội dung mô tả của anchor text cho phép người dùng phân biệt liên kết này với các liên kết khác và giúp họ xác định rằng liệu họ có nên nhấp vào liên kết hay không.

URL hay các đường dẫn của trang đích đến cũng là một phần của quá trình cung cấp thông tin này tuy nhiên nó không đủ ngữ cảnh như anchor text.

3. Ngữ cảnh và ngôn ngữ tự nhiên rất quan trọng đối với các anchor text.

Ngoài nội dung được thể hiện trong anchor text, các công cụ tìm kiếm còn căn cứ vào yếu tố ngữ cảnh (nội dung của trang và các văn bản xung quanh) để đảm bảo rằng người dùng sẽ được liên kết tới các trang phù hợp với mục đích tìm kiếm.

Ngày nay, mọi thuật toán trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ máy học (machine learning) của Google đều tập trung vào việc hiểu ngôn ngữ tự nhiên (natural language).

Nói một cách dễ hiểu hơn là thay vì như trước đây, Google dựa vào các từ khoá (keyword) có trong nội dung (bài viết) để đánh giá nội dung (những người làm SEO đã từng tận dụng điều này để spam từ khoá), thì giờ đây Google sử dụng các thuật toán để hiểu ngôn ngữ tự nhiên, tức những giá trị và mức độ liên quan thực sự của nội dung với mục đích tìm kiếm của người dùng.

Trình bày nội dung một cách mạch lạc và có logic theo đó là chìa khoá để tối ưu hoá công cụ tìm kiếm trong bối cảnh mới.

Theo hướng dẫn mới nhất của Google về các liên kết. Ngữ cảnh và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên là phương thức tiếp cận tốt nhất đối với các liên kết anchor text.

Theo Google:

“Hãy viết một cách tự nhiên nhất có thể và đừng bao giờ cố gắng nhồi nhét mọi từ khóa có liên quan đến trang mà bạn đang liên kết đến (hãy nhớ rằng nhồi nhét từ khóa là vi phạm chính sách spam của chúng tôi).”

Bởi vì Google đang sử dụng các thuật toán như BERT (Bidirectional Encoder Representations from Transformers) để hiểu ý nghĩa thực sự của các câu và cụm từ, việc lạm dụng từ khoá gần như không có mấy ý nghĩa, thậm chí là còn phản tác dụng khi website bị phạt.

4. Đừng xâu chuỗi liên kết.

Xâu chuỗi liên kết (chuyền link) hay Liên kết chuỗi (Chaining links) có nghĩa là khi bạn thêm các liên kết gần nhau để mỗi từ được liên kết không truyền đạt đầy đủ nội dung của trang mà liên kết sẽ dẫn đến.

Ngoài ra, các văn bản bao quanh anchor text và yếu tố ngữ cảnh cho liên kết cũng sẽ bị mất tác dụng khi bạn xâu chuỗi liên kết.

Hướng dẫn mới của Google giải thích:

“Đừng để các liên kết (link) cạnh nhau vì người đọc của bạn sẽ rất khó để phân biệt giữa các liên kết và các văn bản xung quanh sẽ bị vô hiệu hoá cho mỗi liên kết.”

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen  | MarketingTrips   

SEO Audit là gì? Hướng dẫn Audit Website cho người mới

Cùng tìm hiểu các nội dung về chủ đề SEO Audit như: SEO Audit là gì, tại sao SEO Audit lại quan trọng với thương hiệu, các bước SEO Audit cho Website, các công cụ được sử dụng cho SEO Audit là gì và hơn thế nữa.

SEO Audit là gì
SEO Audit là gì? Các bước SEO Audit cho Website

Nằm trong bức tranh tổng thể là SEO (Search Engine Optimization), SEO Audit là khái niệm mô tả các hoạt động phân tích và tối ưu website (hay ứng dụng) với mục tiêu là có được thứ hạng cao hơn trên các trang tìm kiếm (SERPs).

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài viết bao gồm:

  • SEO Audit là gì?
  • SEO là gì?
  • Tại sao SEO Audit cho website (app) lại quan trọng.
  • Các công cụ chính được sử dụng để thực hiện SEO Audit là gì?
  • Các bước thực hiện SEO Audit cho website.
  • Những yếu tố căn bản mà các SEOer cần kiểm tra khi thực hiện SEO Audit là gì?
  • Những công việc cần làm sau quá trình SEO Audit.
  • FAQs – Những câu hỏi thường gặp liên quan đến khái niệm SEO Audit là gì?

Bên dưới là nội dung chi tiết.

SEO Audit là gì?

SEO Audit là khái niệm mô tả quá trình những người làm SEO nói chung tiến hành phân tích, kiểm tra hay xác định các vấn đề liên quan đến SEO với mục tiêu là có được thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.

Quá trình thực thi SEO Audit có thể bao gồm các hoạt động như: kiểm tra cách website đang được cập nhật, kiểm tra SEO trên trang (on-page SEO), tối ưu lại chất lượng của nội dung dựa trên từ khoá, đánh giá SEO ngoài trang (off-page SEO) và hơn thế nữa.

SEO là gì?

SEO là từ viết tắt của Search Engine Optimization có nghĩa là tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, khái niệm đề cập đến việc những người làm marketing nói chung hoặc cụ thể là các SEOer tìm cách để hiển thị nội dung nhiều hơn hay có thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo hoặc Bing.

Tại sao SEO Audit cho website (app) lại quan trọng.

Một khi đã có thể hiểu SEO Audit là gì, bạn thấy rằng SEO Audit là hoạt động vô cùng quan trọng để giúp website hay ứng dụng của doanh nghiệp tránh:

  • Mất lưu lượng truy cập (Traffic) tự nhiên do các vấn đề về liên quan đến chất lượng của website.
  • Mất cơ hội bán hàng hoặc mất lợi thế cạnh tranh với các thương hiệu khác trên các công cụ tìm kiếm.
  • Website khi không được lập chỉ mục (Indexed) đúng cách sẽ khó được tìm thấy hơn.
  • Đối mặt với các hình phạt từ Google vì các backlink độc hại.

Về bản chất, việc tiến hành SEO Audit có thể giúp người làm SEO hay Marketing phát hiện các vấn đề có thể khiến website (app) mất lưu lượng truy cập và doanh số bán hàng.

Các công cụ chính được sử dụng để thực hiện SEO Audit là gì?

Các công cụ chính được sử dụng để thực hiện SEO Audit là gì?
Các công cụ chính được sử dụng để thực hiện SEO Audit là gì?

Khi chuẩn bị tiến hành SEO Audit, trong khi có rất nhiều công cụ khác nhau bạn có thể sử dụng, bạn không nhất thiết phải sử dụng nhiều công cụ.

Dưới đây là các công cụ SEO Audit phổ biến bạn có thể tham khảo.

  • Google Analytics.
  • Google Search Console.
  • Google PageSpeed Insights.
  • Google Schema Markup Testing Tool.
  • Các công cụ khác như SEMRush hay Ahrefs.
Google Analytics.

Google Analytics là công cụ phân tích website miễn phí của Google. Từ đây, bạn có thể xem cách website của mình đang hoạt động trên công cụ tìm kiếm.

Google Search Console.

Là một công cụ phân tích miễn phí khác của Google, Google Search Console cho người làm SEO thấy cách website đang được lập chỉ mục (Indexed), hiệu suất tìm kiếm của website, số lần hiển thị và nhấp chuột (Click) của các từ khoá và hơn thế nữa.

Google PageSpeed Insights.

PageSpeed Insights giúp bạn đo lường hiệu suất của các Trang (webpage) của website trên cả thiết bị di động và máy tính để bàn (desktop).

Google Schema Markup Testing Tool.

Nếu bạn đang xây dựng lược đồ (Schema) cho website của mình, bạn có thể sẽ muốn đảm bảo rằng các mã mã schema hiện đang được tạo một cách chính xác.

Google Schema Markup Testing Tool là công cụ kiểm tra đánh dấu lược đồ của Google cho phép bạn kiểm tra và xác minh các schema.

Các công cụ khác như SEMRush hay Ahrefs.

Ngoài các công cụ phổ biến (miễn phí) nói trên, bạn có thể thực hiện SEO Audit với các công cụ (có trả phí) như SEMRush hay Ahrefs.

Các bước thực hiện SEO Audit cho website.

Tuỳ thuộc vào từng nhu cầu khác nhau, bạn có thể tiến hành SEO Audit theo những cách khác nhau, dưới đây là các bước bạn có thể tham khảo.

  1. Ghi nhận thứ hạng của wesite và thấu hiểu đối thủ cạnh tranh.
  2. Kiểm tra các phiên bản trùng lặp của website trong mục lập chỉ mục của Google.
  3. Kiểm tra các URL đã được lập chỉ mục.
  4. Kiểm tra các thông báo lỗi từ Google.
  5. Kiểm tra tốc độ của website.
  6. Đảm bảo website đang sử dụng giao thức https.
  7. Kiểm tra tính thân thiện của website trên thiết bị di động.
  8. Phân tích và các vấn đề liên quan đến việc lập chỉ mục.
  9. Thấu hiểu trải nghiệm trang (page experience).
  10. Đánh giá SEO trên trang (on-page SEO Audit).
  11. Kiểm tra các liên kết nội bộ bị lỗi (broken internal links).
  12. Kiểm tra sitemap.
  13. Kiểm tra các liên kết chuyển hướng (redirects).
  14. Tìm kiếm và xử lý các nội dung trùng lặp (duplicate content).
  15. Xác định các trang có nội dung kém chất lượng.
  16. Kiểm tra các trang thiếu tính liên kết (Orphan Page).
  17. So sánh nội dung với các trang hàng đầu trên công cụ tìm kiếm và đánh giá ý định tìm kiếm của người dùng.
  18. Kiểm tra backlink.

Bên dưới là nội dung chi tiết các bước SEO Audit cho website.

1. Ghi nhận thứ hạng của wesite và thấu hiểu đối thủ cạnh tranh.

Trước khi bạn đi sâu hơn vào các yếu tố SEO kỹ thuật (Technical SEO) hay kiểm tra website, bạn cần hiểu về sự cạnh tranh hiện đang diễn ra.

Cũng tương tự như các cách tiếp cận khác trong Marketing, cho dù mục tiêu của bạn khi tiến hành SEO Audit là gì, website của bạn là mới hay cũ hay chiến lược của bạn như thế nào, việc bạn càng có thể hiểu về các đối thủ đang cùng cạnh tranh với mình trên cùng một thị trường, bạn càng có nhiều cơ hội hơn để thành công hay vượt qua đối thủ.

Bạn cần đánh giá thứ hạng website của mình và xác định hiệu suất của bạn so với đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể sử dụng các công cụ SEO Audit đã được đề cập ở trên ở phần này.

2. Kiểm tra các phiên bản trùng lặp của website trong mục lập chỉ mục của Google.

Ở bước này, bạn cần đảm bảo rằng Google hiện chỉ lập chỉ mục (indexing) cho một phiên bản duy nhất của website.

Các phiên bản của website có thể là:

http://www.domain.com
http://domain.com
https://www.domain.com
https://domain.com

Trong khi đối với người dùng bình thường, sẽ không có mấy sự khác biệt ở đây, tuy nhiên với các công cụ tìm kiếm (Search Engine), những phiên bản này lại hoàn toàn khác nhau.

Website của bạn chỉ nên có một phiên bản duy nhất được lập chỉ mục. Bạn có thể kiểm tra theo hình ảnh bên dưới.

3. Kiểm tra các URL đã được lập chỉ mục.

Ở bước 2 bạn có thể kiểm tra xem hiện website của bạn có bao nhiêu URL (đường dẫn) hiện đã được lập chỉ mục.

Mục tiêu của giai đoạn này là kiểm tra xem số lượng URLs có phù hợp với lượng nội dung mà website của bạn đã xuất bản hay không, nếu URLs được lập chỉ mục nhiều hơn số lượng bài viết, đây có thể là tin tốt, nhưng nếu ngược lại, bạn cần phải xem lý do tại sao các trang đó chưa được lập chỉ mục.

Bạn cũng có thể xoá các trang không mong muốn (chẳng hạn như nội dung trùng lặp) với công cụ từ Google: Google Search Console Removal.

4. Kiểm tra các thông báo lỗi từ Google.

Nếu website của bạn vi phạm các Nguyên tắc đánh giá chất lượng website của Google, bạn có thể nhận được thông báo từ Google.

Một khi website của bạn bị phạt, thứ hạng của website sẽ giảm và bạn sẽ không thể xếp hạng cao như trước đây cho đến khi Google thu hồi hành động.

Trong trường hợp xấu nhất, toàn bộ nội dung trên website của bạn sẽ bị hủy lập chỉ mục (deindexed) và thậm chí sẽ không được xếp hạng cho các từ khoá liên quan đến tên thương hiệu của doanh nghiệp (Brand name).

Bạn có thể kiểm tra phần này từ tài khoản Google Search Console như hình bên dưới được chụp từ tài khoản của MarketingTrips.

Nếu tài khoản của bạn hiển thị dấu tick màu xanh, mọi thứ đang rất ổn.

manual actions

 

5. Kiểm tra tốc độ của website cũng là những gì mà SEO Audit cần làm.

Kể từ khi Google coi trọng trải nghiệm của người dùng trên trang (user experience), tốc độ tải trang là một chỉ số quan trọng khi thực hiện SEO Audit cho website.

Vào năm 2018, Google bắt đầu đưa ra các chính sách cụ thể liên quan đến việc đánh giá chất lượng của website liên quan đến tốc độ tải trang (page load) mà đặc biệt là mức độ thân thiện với thiết bị di động (mobile -friendly).

Ngày nay, khi phần lớn người dùng truy cập các website từ thiết bị di động (trung bình là trên 70%), chỉ số này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Theo số liệu từ Google, khi tốc độ tải trang:

  • Tăng từ 1-3 giây -> tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) tăng lên 32%.
  • Tăng từ 1-5 giây -> tỷ lệ thoát trang tăng lên 90%.
  • Tăng từ 1-6 giây -> tỷ lệ thoát trang tăng lên 106%.
  • Tăng từ 1-10 giây -> tỷ lệ thoát trang tăng lên 123%.

Công cụ miễn phí đơn giản nhất để bạn kiểm tra thông số này là từ Google PageSpeed Insights, sau khi chọn phân tích, Google sẽ đưa ra các thông tin bạn cần sửa và tối ưu.

6. Đảm bảo website đang sử dụng giao thức https.

Nếu website của bạn không được thiết lập giao thức HTTPS, bạn nên thực hiện chuyển đổi ngay khi có thể. Chữ “S” từng là viết tắt của “Socket Security Layer” nhưng hiện đã được gọi với cái tên mới là “Transport Layer Security”, hiểu đơn giản thì đây là một lớp bảo mật cho website khỏi các cuộc tấn công mạng.

Liên quan đến HTTPS, đây đã được xem là tín hiệu xếp hạng cho website kể từ năm 2014, và do đó, nếu website của bạn hiện chưa được trang bị tính năng này, bạn nên bắt đầu ngay từ bây giờ.

Để được cấp HTTPS, bạn cần có chứng chỉ SSL (Socket Security Layer), bạn có thể nhờ các đơn vị kỹ thuật (Hosting, Cloud…) hỗ trợ.

7. Kiểm tra tính thân thiện của website trên thiết bị di động.

Bước tiếp theo trong quá trình SEO Audit là kiểm tra tính thân thiện của website với thiết bị di động.

Như đã đề cập ở trên, chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên của thiết bị di động và do đó, nếu website của bạn không thân thiện với thiết bị này, bạn khó có thể có được thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.

Theo thông tin từ Google, thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) là chỉ số đánh giá chất lượng của website kể từ năm 2015.

Để kiểm tra số liệu này, bạn có thể sử dụng công cụ miễn phí từ Google là Mobile-Friendly Test. Ngoài ra bạn cũng có sử dụng tính năng Mobile Usability có trong Google Search Console.

Sau khi nhập địa chỉ website của bạn vào và chạy kiểm tra, tất cả các vấn đề liên quan đến website sẽ được liệt kê chi tiết.

8. Phân tích và các vấn đề liên quan đến việc lập chỉ mục.

Từ Google Search Console, bạn chọn Page Indexing (Lập chỉ mục Trang).

Tại đây, bạn có thể xem chi tiết tất cả các lỗi hiện có trên website.

Nếu bạn thấy tín hiệu báo lỗi (Error), điều này có nghĩa là website của bạn hiện đã bị hạn chế thu thập dữ liệu và lập chỉ mục, nhiệm vụ của bạn là xử lý ngay những lỗi này.

Các lỗi phổ biến bao gồm:

  • Các trang có thuộc tính ngăn lập chỉ mục (noindex) và đã được gửi lập chỉ mục trong sơ đồ trang (sitemap).
  • Các trang bị chặn thu thập dữ liệu trong tệp robots.txt nhưng lại được bao gồm trong sơ đồ trang.
  • Các trang 404 đã được gửi lập chỉ mục trong sơ đồ trang.

Các URL bị loại trừ (Excluded URLs).

Trong báo cáo này, bạn cũng sẽ thấy danh sách các URL (đường dẫn) bị loại trừ. Đây là những trang hiện không có trong chỉ mục của Google và có thể bao gồm:

  • Các trang bị loại trừ với thuộc tính ngăn lập chỉ mục (noindex attribute).
  • Các trang chuyển hướng (redirect page).
  • Thu thập dữ liệu bất thường (Crawl anomalies).
  • Các trang được thu thập dữ liệu nhưng không được lập chỉ mục.
  • Lỗi không tìm thấy 404 (Not found).
  • Các trang bị tệp robots.txt chặn.

Những URLs bị loại trừ này có thể xảy ra vì một số lý do khác nhau và không phải lúc nào bạn cũng cần khắc phục (như các lỗi ở trên).

9. Thấu hiểu trải nghiệm trang (page experience).

Như đã phân tích ở trên, các trải nghiệm của người dùng với website như tốc độ tải trang và tính thân thiện với thiết bị di động là những tín hiệu mà Google sử dụng để đánh giá và xếp hạng website.

Theo Google:

“Chúng tôi sẽ sử dụng sự kết hợp giữa Core Web Vitals với các tín hiệu khác về trải nghiệm trang để có thể có được một bức tranh tổng thể nhất về chất lượng của các trải nghiệm của người dùng trên trang.”

Từ góc nhìn này, rõ ràng là bạn không thể bỏ qua tín hiệu trải nghiệm của người dùng khi thực hiện SEO Audit.

Core Web Vitals là gì?

Core Web Vitals là một sáng kiến của Google với mục tiêu là cung cấp những hướng dẫn về các tín hiệu chất lượng, những thứ quyết định trải nghiệm của người dùng.

Bạn có thể kiểm tra phần này từ Google Search Console tại mục “Page Experience”.

10. Đánh giá SEO trên trang (on-page SEO Audit).

SEO trên trang hay on-page SEO có thể bao gồm các hoạt động như:

  • Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tags), thẻ mô tả (meta descriptions) hay thẻ tiêu đề chính (header tags).
  • Thêm thẻ alt cho hình ảnh.
  • Xây dựng các nội dung được tối ưu hóa theo từ khoá.
  • Xây dựng cấu trúc liên kết nội bộ (Internal Links).

Về bản chất, thực hiện đánh giá on-page SEO là cần thiết vì đây là yếu tố mà người làm SEO có thể kiểm soát được (khác với off-page SEO khi nhiều yếu tố trong đó không thể kiểm soát được).

11. Kiểm tra các liên kết nội bộ bị lỗi (broken internal links).

Các liên kiết nội bộ bị lỗi khiến cho trải nghiệm của người dùng tệ hơn khi họ nhấp chuột vào nhưng lại không thể truy cập được trang mong muốn.

Để khắc phục những lỗi này, hãy tiến hành cập nhật các liên kết chính xác mới hoặc đơn giản là xoá đi liên kết (link) đó.

Sẽ là một ý tưởng thông minh nếu bạn liên kết các trang mạnh, những trang có thứ hạng liên kết nội bộ (Internal LinkRank) mạnh với các trang đơn lẻ yếu hơn.

12. Kiểm tra sitemap.

Sơ đồ trang web hay sitemap thông báo cho Google biết các trang chính trên website cần được lập chỉ mục.

Từ các công cụ kiểm tra sitemap như Google Search Console, bạn có thể phát hiện các trang hiện bị lỗi, bạn có thể sửa hoặc xoá các trang có liên kết bị lỗi đó.

13. Kiểm tra các liên kết chuyển hướng (redirects).

Redirect là gì? Redirect xảy ra khi người dùng nhấp vào một liên kết (URL) nào đó nhưng đích đến của họ không phải là một trang nội dung mà là một liên kết khác.

Một khi các liên kết chuyển hướng (redirect) không được thiết lập một cách chính xác, việc thu thập dữ liệu (Crawl) có thể xảy ra sự cố.

Bạn có thể sử dụng các công cụ như đã đề cập ở trên để kiểm tra chỉ số này.

Các bước từ 14 đến hết trong quy trình các bước thực hiện SEO Audit sẽ liên quan đến việc kiểm tra và đánh giá chất lượng của nội dung (Content Audit).

14. Tìm kiếm và xử lý các nội dung trùng lặp (duplicate content).

Các nội dung trùng lặp trên website có thể khiến website khó có được thứ hạng tốt khi các công cụ tìm kiếm như Bing hay Google không thể hiểu là bạn đang muốn xếp hạng cho trang nào.

Trong một số trường hợp, nội dung trùng lặp cũng có thể được coi là một tín hiệu thông báo rằng website đang muốn thao túng thứ hạng tìm kiếm.

Bạn có thể sử dụng Google Search Console hoặc các công cụ có trả phí khác để xác định và sửa các nội dung trùng lặp.

15. Xác định các trang có nội dung kém chất lượng (Think Content).

Mặc dù đây không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp nhưng điều quan trọng là bạn cần phải đảm bảo những nội dung mà bạn cung cấp có đủ yếu tố ngữ cảnh và thông tin cho chủ đề mà bạn đang viết.

Những nội dung sơ sài hay kém chất lượng là khái niệm đề cập đến các trang nội dung cung cấp ít hoặc không có giá trị cho người dùng và công cụ tìm kiếm.

Các nội dung này được thiết kế chủ yếu để chuyển đổi người dùng, thao túng thứ hạng tìm kiếm hay đơn giản là những nội dung được sao chép (copy) từ các website khác.

16. Kiểm tra các trang thiếu tính liên kết (Orphan Page).

Các trang thiếu tính liên kết là các trang hiện đang tồn tại trên website nhưng lại không được liên kết đến từ bất kỳ trang nào khác.

Về cơ bản, nếu một trang nào đó trên wesite không được liên kết đến, nó sẽ không nhận được điểm số “tính có thẩm quyền theo chủ đề” thông qua các liên kết nội bộ (internal linking).

Cách khắc phục nhanh nhất mà bạn có thể thực hiện là thêm một liên kết nội bộ từ các trang có liên quan (và liên kết đến trang này).

17. So sánh nội dung với các trang hàng đầu trên công cụ tìm kiếm và đánh giá ý định tìm kiếm của người dùng (Search Intent).

Một trong những cân nhắc quan trọng nhất mà người làm SEO cần tập trung vào trong những năm gần đây là ý định hay mục đích của người tìm kiếm (Search Intent).

Nếu bạn muốn có được thứ hạng cao hơn đối thủ của mình, tức những trang đang ở những vị trí hàng đầu trên trang tìm kiếm (SERPs), bạn không thể không tiến hành phân tích và đánh giá các trang đó.

Chất lượng nội dung hay những thứ mà người tìm kiếm có thể cần đằng sau mỗi từ khoá tìm kiếm chính là chìa khoá chính.

18. Kiểm tra backlink.

Bước cuối cùng trong quá trình SEO Audit là kiểm tra backlink.

Trong khi trong những năm trở lại đây, các công cụ tìm kiếm như Google ngày càng ít coi trọng hơn giá trị của backlink và đề cao giá trị của nội dung, mục tiêu của bạn với hoạt động đánh giá backlink là kiểm tra các backlink độc hại.

Backlink có thể được coi là độc hại vì một số lý do khác nhau bao gồm:

  • Backlink bắt nguồn từ các website không được lập chỉ mục.
  • Backlink từ các website có nhiều trang giống nhau (nội dung copy).
  • Backlink đến từ các thư mục liên kết (directories) thay vì là trang nội dung.

Những công việc cần làm sau quá trình SEO Audit.

Đến đây, khi bạn đã hoàn tất các bước SEO Audit cho website của mình, vậy công việc tiếp theo mà bạn cần làm là gì?

Dưới đây là những thứ bạn có thể tham khảo.

  • Theo dõi thứ hạng hay vị trí của các từ khoá.
  • Sử dụng công cụ xóa trong Google Search Console để loại bỏ mọi nội dung trùng lặp đã được lập chỉ mục trong Google.
  • Sửa bất kỳ liên kết bị hỏng nào (broken links).
  • Bắt đầu chạy các báo cáo để xem xét và đánh giá kết quả SEO.

FAQs – Những câu hỏi thường gặp liên quan đến khái niệm SEO Audit là gì?

  • on-page SEO Audit là gì?

Là các hoạt động SEO Audit được thực hiện trên chính website mà doanh nghiệp đang quản lý hay sở hữu.

  • Audit Website là gì?

Website Audit là một khái niệm lớn bao hàm cả SEO Audit, khi doanh nghiệp phân tích và đánh giá website không chỉ với mục tiêu là SEO mà còn là khách hàng tiềm năng, người dùng, bán hàng, nhận diện thương hiệu và hơn thế nữa.

  • SEO Audit checklist là gì?

Là danh sách các công việc cần làm khi tiến hành SEO Audit. Các bước SEO Audit cho website mà MarketingTrips đã đề cập ở trên chính là một kiểu checklist.

  • Pagerank là gì?

Pagerank là thứ hạng trang, khái niệm đề cập đến vị trí xuất hiện (thứ tự) hay thứ hạng (Rank) của các trang (Page) trên trang kết quả tìm kiếm theo từng từ khoá nhất định.

  • off-page SEO Audit là gì?

Ngược lại với on-page SEO Audit, off-page SEO Audit tiến hành đánh giá và phân tích các hoạt động bên ngoài website (trong một số trường hợp là không thể kiểm soát được) chẳng hạn như đánh giá đối thủ hay backlink từ các website khác.

Kết luận.

Một khi bạn đã có thể hiểu SEO Audit là gì, hay chi tiết các bước thực hiện SEO Audit cho website, bạn thấy rằng, đây là một hoạt động vô cùng cần thiết, đặc biệt là với các website hay dự án mới.

Bằng cách phát hiện và tối ưu nhanh nhất các vấn đề hiện có trên website, doanh nghiệp hay thương hiệu có nhiều cơ hội hơn để cải thiện thứ hạng tìm kiếm, thúc đẩy trải nghiệm của người dùng và hơn thế nữa.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Google: Backlinks sẽ giảm dần sức mạnh giúp xếp hạng

Theo những thông tin mới đây, backlinks sẽ không còn là yếu tố chính giúp xếp hạng nội dung trên trang kết quả tìm kiếm, sức mạnh xếp hạng của yếu tố này sẽ ngày càng suy giảm.

Google: Backlinks sẽ giảm dần sức mạnh giúp xếp hạng
Google: Backlinks sẽ giảm dần sức mạnh giúp xếp hạng

Đối với những người làm SEO, Backlinks từ lâu là một trong những trọng tâm chính giúp website có được thứ hạng cao hơn trên các trang tìm kiếm (SERPs), và nó cũng là một trong những yếu tố thường được các SEOer gian lận và lạm dụng nhiều nhất.

Tuy nhiên, điều này sẽ sớm mất đi tác dụng khi những cập nhật mới của Google về các yếu tố xếp hạng sẽ làm giảm sức mạnh của Backlink.

Trong một sự kiện mới đây về SEO, nhà phân tích web của Google, John Mueller, đã có những thông báo và dự đoán cho điều này.

Khi được hỏi:

“Là một người làm SEO, chúng tôi quan tâm đến các backlinks. Tuy nhiên, cũng chính lý do này, backlinks đã sớm trở thành một “vùng xám” khi bị các SEOer lạm dụng. Tiêu chí chính của Google để xử phạt các backlinks vi phạm là gì?”

Cũng tương tự các bản cập nhật thuật toán của Google, Google hiếm khi đưa ra những chỉ dẫn quá rõ ràng khi đây sẽ là căn cứ để các đội “Black Hat SEO” và “Gray Hat SEO” lạm dụng.

Thay vì nói chi tiết về các hình phạt, đại diện của Google nói về các tín hiệu xếp hạng của backlinks nói chung và tại sao nó sẽ trở nên ít quan trọng hơn đối với việc hỗ trợ thứ hạng SEO trong tương lai.

Tín hiệu của Google về sức mạnh của backlinks trong tương lai.

Khi hệ thống của Google ngày càng thành thạo hơn trong việc hiểu cách nội dung phù hợp với người dùng hay giá trị thực của nội dung, các thuật toán của Google sẽ không phải phụ thuộc quá nhiều vào các backlinks, tức các liên kết từ bên ngoài vào website nữa.

“Sức mạnh của backlinks tại một thời điểm nào đó sẽ giảm đi vì chúng tôi đã có thể hiểu rõ hơn về cách nội dung (Content) phù hợp với bối cảnh của toàn bộ website và người truy cập.”

Điều này có nghĩa là chủ sở hữu của các website hay người làm SEO không cần phải lo lắng quá nhiều về hình thức phạt của Google, vì backlinks sẽ không còn được coi trọng nữa.

Tiếp đó, khi được hỏi, một khi Google không còn chú trọng vào backlinks vậy liệu nền tảng có phải chỉ quan tâm đến các nội dung trên trang (on-page content)?

Lại một lần nữa, đại diện của Google cũng không nói rõ về cách bộ máy tìm kiếm sẽ xác định điều này, thay vào đó Google cho rằng sẽ ưu tiên cách người dùng khám phá nội dung và coi trọng tính hữu ích của nội dung.

“Backlinks vẫn sẽ được chúng tôi quan tâm, nhưng giá trị hay sức mạnh của nó đối với việc xếp hạng trong tương lai sẽ không còn như bây giờ”.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Instagram SEO vs Hashtag: Đâu là chiến lược đúng trong 2022

Trong khi từ lâu, cả Instagram Hashtag và Instagram SEO đều là các chiến thuật ưu tiên của các Marketer, tuy nhiên, sau những cập nhật mới đây, liệu Instagram Hashtag có còn hiệu quả hay Instagram SEO đã chiếm hết ưu thế.

Instagram SEO vs Hashtag: Đâu là chiến lược đúng trong 2022
Instagram SEO vs Hashtag: Đâu là chiến lược đúng trong 2022

Từ tháng 3 năm 2022, CEO Instagram Adam Moserri là người thông báo rằng thẻ hashtag (định dạng kiểu #marketingtrips) không còn thực sự quan trọng trên nền tảng này nữa.

Đây không phải là thông báo đầu tiên nói về tác dụng của các thẻ hashtag trên Instagram, trước đó, CEO này cũng từng thông báo rằng người dùng chỉ nên sử dụng 3-5 thẻ trên mỗi bài đăng mới có hiệu quả tốt nhất thay vì là lạm dụng quá nhiều thẻ.

Thay vì xem xét các thẻ hashtag, thuật toán của Instagram sẽ tập trung xác định các từ khoá có liên quan trong phần chú thích (captions), tức ưu tiên SEO.

Trước những sự thay đổi đột ngột này, không ít marketer đang tự hỏi liệu sự thật đằng sau những thông báo này là gì? hay đâu mới là sự thật?

Instagram SEO có còn hiệu quả không? Hay các hashtag trên Instagram vẫn là công cụ có sức mạnh lớn nhất trong việc thúc đẩy khả năng tiếp cận.

Để làm sáng tỏ nội dung này, nhóm nghiên cứu từ Hootsuite đã bắt đầu tiến hành các thử nghiệm để xác định kết quả.

Giả thuyết.

Sử dụng các từ khóa có liên quan trong phần chú thích của Instagram sẽ giúp bài đăng tiếp cận nhiều hơn so với việc sử dụng thẻ hashtag.

Được giới thiệu lần đầu vào năm 2010, các thẻ hashtag tức các thẻ được bắt đầu bằng ký tự # (dấu thăng), các thẻ này là một phần quan trọng để thúc đẩy việc nội dung được khám phá và bài đăng được tiếp cận nhiều hơn.

Trong nhiều năm, việc chọn đúng thẻ hashtag trên Instagram là chiến thuật ưu tiên hàng đầu trong mọi chiến lược truyền thông mạng xã hội trên cả Instagram lẫn các nền tảng khác, khi được kết hợp với các nội dung có trong phần chú thích, các bài đăng như được tăng tốc về khả năng được khám phá.

Trong những ngày đầu này, hoạt động SEO trên Instagram không mấy hiệu quả.

Nhưng sau đó, khi mọi người bắt đầu lạm dụng các thẻ hashtag, nhồi nhét với số lượng tối đa (30 thẻ) vào mỗi phần chú thích, ngay cả với các thẻ không hề liên quan đến nội dung của bài đăng, mọi thứ đã có phần thay đổi.

Việc thêm quá nhiều hashtag vào bài đăng vừa làm cho người dùng cảm thấy khó chịu vì họ không biết đâu mới là chủ đề chính, vừa làm cho các thuật toán khó đánh giá về nội dung của bài đăng, thứ mà sau đó hệ thống sẽ sử dụng để đề xuất và phân phối bài đăng đến với người dùng.

Các thuật toán Instagram sau đó ít quan tâm hơn đến các thẻ hashtag đồng thời cũng khuyến khích người dùng hạn chế lạm dụng tính năng này.

Từ các chia sẻ của CEO Instagram, trong bối cảnh mới, từ khoá (keyword) mới là yếu tố quyết định chứ không phải là hashtag như trước kia.

Phương pháp luận.

Để kiểm tra giả thuyết này, nhóm nghiên cứu của Hootsuite bắt đầu chuẩn bị nhiều bài đăng trên nhiều chủ đề khác nhau.

Một nửa số bài đăng được thêm nhiều từ khoá vào phần chú thích, và đối với nửa còn lại, sẽ sử dụng 3 đến 5 thẻ hashtag có liên quan.

Kết quả nhận được.

Với các bài đăng có phần chú thích tập trung vào từ khóa nhận được nhiều phạm vi tiếp cận hơn và tương tác nhiều hơn so với các thẻ hashtag. Hóa ra, CEO Instagram nói đúng.

Thông qua nhiều bài đăng với nhiều chủ đề khác nhau trong nhiều khoảng thời gian khác nhau, nhìn chung, các bài đăng có chú thích SEO đều có phạm vi tiếp cận cao hơn khoảng 30% so với những bài đăng sử dụng hashtag.

Tiếp đó, với các bài đăng tập trung vào nội dung SEO (Content), kết quả không chỉ là có lượng tiếp cận (Reach) cao hơn, các bài đăng này cũng có mức độ tương tác cao hơn.

Những kết quả này có ý nghĩa gì?

Một kết luận có thể rút ra là, hashtags không còn tác dụng như nó vốn có, thay vào đó, nội dung mà cụ thể là nội dung SEO tập trung vào các từ khoá mới thực sự mang lại hiệu quả cho các bài đăng trên Instagram.

  • Một bài đăng thành công không chỉ cần một hình ảnh đẹp.

Trong khi các hình ảnh hay đồ hoạ rất quan trọng trên Instagram vì xét cho cùng thì đây cũng là một nền tảng trực quan. Tuy nhiên, người dùng không chỉ muốn có một hình ảnh đẹp. Họ cũng muốn bối cảnh, tính xác thực (Authentic), ý nghĩa đằng sau và hơn thế nữa.

Chú thích chỉ là một cơ hội để cung cấp những điều này.

  • Phần chú thích cần liên quan đến bài đăng.

Nếu bạn đang tìm kiếm khả năng được khám phá và khả năng tiếp cận, thì phần chú thích của bạn đang trở nên khó hiểu hơn.

Những người theo dõi hiện tại của bạn có thể thích những phần chú thích của bạn, nhưng thuật toán lại không biết điều gì đang xảy ra.

Để có phạm vi tiếp cận tối đa, hãy sử dụng các từ khóa mô tả có thể giúp khán giả mới tìm thấy nội dung của bạn.

  • Nếu bạn định sử dụng thẻ hashtag, hãy ghép chúng với những phần chú thích phù hợp.

Thay vì chỉ sử dụng nhiều các thẻ hashtag, điều này có thể khiến các thuật toán cho rằng bạn đang cố tình spam, hay kết hợp chúng với những phần chú thích liên quan.

Vì vậy, nếu bạn định tiếp tục sử dụng thẻ này cho các bài đăng trên Instagram, hãy thử đặt chúng ở cuối phần chú thích của bài đăng.

Kết luận: Kết luận cho thấy, CEO Instagram đã đúng, nền tảng này đang không cố tình đánh lạc hướng người dùng mà thay vào đó đã linh hoạt thay đổi thuật toán để khiến mọi thứ trở nên phù hợp hơn, cho cả người dùng lẫn thương hiệu trên nền tảng.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Branded Keyword là gì? Cách tối ưu Branded Keywords

Tìm hiểu các nội dung về Branded Keyword như Branded Keyword là gì, tại sao Branded Keyword lại quan trọng, cách tối ưu Branded Keyword cho website và hơn thế nữa.

branded keyword là gì
Branded Keyword là gì? Cách tối ưu Branded Keywords

Nếu bạn là người từng làm các công việc liên quan đến hoạt động tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (Search Engine OptimizationSEO) hay đơn giản là bạn thường xuyên đọc các nội dung trên MarketingTrips.com, bạn thấy rằng từ khoá hay keyword đóng một trò hết sức quan trọng.

Tối ưu hóa cho một keyword cụ thể có nghĩa là thương hiệu sẽ có thêm cơ hội được xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm, có thêm cơ hội được khám phá và khách hàng mới.

Trong khi có rất nhiều loại keyword khác nhau, doanh nghiệp có thể chọn cách tối ưu hoá Branded Keyword, tức các từ khoá về thương hiệu.

Branded Keyword là gì?

Branded Keyword là khái niệm đề cập đến tất cả các keyword có thương hiệu hoặc liên quan đến thương hiệu.

Ví dụ, nếu tên doanh nghiệp của bạn là MarketingTrips, thì các keyword như MarketingTrips, Marketing Trips hay các biến thể khác như công ty MarketingTrips đều được xem là các Branded Keyword.

Ở một phạm vi rộng hơn, các Branded Keyword có thể bao gồm tên thương hiệu (Brand Name) kết hợp với các keyword hay truy vấn có liên quan khác.

Tại sao Branded Keyword lại quan trọng hay vai trò của Branded Keyword với thương hiệu là gì?

Nếu bạn từng đọc hay tìm hiểu về khái niệm thương hiệu (Brand), bạn thấy rằng thương hiệu là bản sắc của doanh nghiệp của bạn và nó cũng là một trong những phần quan trọng nhất của các hoạt động Marketing.

Trong khi với phần lớn những người làm marketing hay SEO, họ thường tập trung vào các keyword chung chung (generic keyword), các keyword liên quan đến thương hiệu lại mang một ý nghĩa to lớn khác.

Bạn cứ thử hình dung thế này, vì doanh nghiệp của bạn đầu tư khá nhiều vào các hoạt động quảng cáo hoặc xây dựng nhận diện thương hiệu (Branding), tên thương hiệu của bạn được khá nhiều người biết đến, tuy nhiên điều gì sẽ xảy ra nếu khi họ bắt đầu tìm kiếm về cái tên đó trên các công cụ tìm kiếm hoặc trên các nền tảng mạng xã hội, họ có được rất ít thông tin hoặc thậm chí là không tìm thấy.

Nhiệm vụ của bạn khi này là hãy xuất hiện trước mắt khách hàng khi họ tìm kiếm bất cứ keyword nào liên quan đến thương hiệu tức Branded Keyword.

Cách tối ưu hóa cho các Branded Keyword.

Một khi bạn có thể hiểu được vai trò của các Branded Keyword là gì, bạn cần bắt đầu tối ưu hóa website của mình cho các Branded Keyword.

Dưới đây là một số chiến thuật bạn có thể tham khảo.

  • Chèn tên thương hiệu của bạn trên toàn bộ website.

Công việc tương đối đơn giản, bạn chỉ cần thêm tên thương hiệu (Brand name) của bạn và các tên thương hiệu được liên kết với tất cả các sản phẩm và dịch vụ của bạn (nếu có) trên toàn bộ website.

Bạn có thể thêm vào các thẻ tiêu đề, phần nội dung chính (body content) và thậm chí cả thẻ alt của các hình ảnh liên quan. Tên thương hiệu của bạn cần phải xuất hiện ở nhiều nơi và nhiều phần trên website.

  • Tìm kiếm các Branded Keyword từ phần đề xuất của Google (hoặc trên các công cụ tìm kiếm khác).

Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các từ khoá về thương hiệu của bạn trên các công cụ tìm kiếm như Google, phần đề xuất từ khoá của Google (Suggest) sẽ hiển thị những từ khoá khác có liên quan đến thương hiệu của bạn mà mọi người cũng đang tìm kiếm.

Bạn cần thu thập tất cả các từ khoá này và tìm cách đưa nó vào website của mình.

  • Xây dựng các Trang riêng biệt cho từng Branded Keyword.

Sau khi thu thập được tất cả các từ hay cụm từ mà người dùng vẫn sử dụng để tìm kiếm thương hiệu của bạn, bạn nên cân nhắc đưa từng cụm từ vào từng Trang bài viết riêng biệt trên website của bạn.

  • Thêm hình ảnh và video.

Từ các bản cập nhật mới đây từ công cụ tìm kiếm có thị phần lớn nhất thế giới, Google, nền tảng này giờ đây không chỉ có văn bản (text), mà còn ngày càng ưu tiên nhiều hơn cho nội dung bằng hình ảnh và video.

Nếu bạn muốn tìm cách tối đa hoá website trên các công cụ tìm kiếm, hãy đảm bảo rằng bạn có nhiều nội dung đa phương tiện hơn cho người tìm kiếm.

  • Hãy đề phòng các đối thủ cạnh tranh.

Khi nói đến các từ khoá liên quan đến thương hiệu hay Branded Keyword, nó không chỉ bao gồm các keyword của thương hiệu của chính bạn mà còn cả những keyword của đối thủ cạnh tranh của bạn.

Bạn cần kiểm tra xem liệu các đối thủ cạnh tranh có đang tìm cách xếp hạng tốt hơn với các keyword liên quan đến thương hiệu của bạn hay không (cả Paid Search, tức quảng cáo tìm kiếm, lẫn Organic Search tức các thứ hạng tự nhiên).

Trong không gian tìm kiếm, có không ít các đối thủ cạnh tranh sẽ tìm cách “chơi xấu” đối thủ của họ bằng cách gắn Branded Keyword của đối thủ với các bài viết hay đề xuất tìm kiếm tiêu cực.

Bạn thử hình dung xem, một khách hàng sẽ nghĩ gì khi họ tìm kiếm tên thương hiệu A nhưng họ lại được đề xuất các từ khoá như “A gian lận…” hay “A kém chất lượng..”.

Nếu bạn đang ở trong tình huống này, bạn có 2 cách để xử lý.

Thứ nhất, vì website của bạn có tên miền (domain) hay được “bao quanh” bởi các từ khoá liên quan đến thương hiệu (nhiều hơn so với đối thủ), bạn cần tối ưu các nội dung mà đối thủ viết thành các nội dung có lợi cho thương hiệu, Google về cơ bản là sẽ ưu tiên xếp hạng cho các từ khoá liên quan đến thương hiệu của bạn trên chính website của bạn hơn.

Thứ hai, bên cạnh việc bạn cần xếp hạng cao hơn để đẩy các từ khoá tiêu cực mà đối thủ cố tình xếp hạng, bạn cũng có thể làm điều tương tự với các Branded Keyword của đối thủ, tuy nhiên điều này thường là không được khuyến khích.

  • Xem xét việc xây dựng các website vệ tinh (satellite sites/PBN).

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm cho chiến lược Branded Keyword của mình, hãy nên xem xét việc thiết lập các trang vệ tinh và trang đích độc lập, với các tên miền khác nhau, để hỗ trợ ngược cho website chính của bạn.

Branded Keyword trong các quảng cáo tìm kiếm có trả phí (Paid Search).

Ngoài các hoạt động liên quan đến SEO và website, Branded Keyword cũng đặc biệt quan trọng trong thế giới quảng cáo tìm kiếm có trả phí.

Thay vì bạn thêm các từ khoá của thương hiệu của bạn hay các từ khoá chung chung khác vào các nhóm quảng cáo (chẳng hạn như trên Google Ads), bạn cũng có thêm các từ khoá liên quan đến thương hiệu của đối thủ vào.

Điều này giải thích tại sao khi bạn tìm kiếm từ khoá ví dụ là “Tiki” nhưng các website của đối thủ như Shopee hay Lazada lại xếp hạng thậm chí là còn cao hơn.

Thông qua quá trình phân tích ở trên, bạn thấy rằng, Branded Keyword nên là một phần trong các chiến lược marketing hay tối ưu nội dung của thương hiệu.

Chỉ cần bạn hiểu Branded Keyword là gì và cách ứng dụng nó như thế nào, bạn có thể bắt đầu triển khai và xây dựng cho thương hiệu của mình.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

 

Nam Nguyen | MarketingTrips

Anchor Text là gì? Chiến thuật tối ưu Anchor Text trong SEO

Cùng tìm hiểu các nội dung xoanh quanh thuật ngữ Anchor Text trong SEO và Content như Anchor Text là gì, các kiểu Anchor Text phổ biến nhất hiện nay, chiến thuật tối ưu Anchor Text trên website và hơn thế nữa.

Anchor Text là gì? Khái niệm và cách tối ưu Anchor Text
Anchor Text là gì? Khái niệm và cách tối ưu Anchor Text

Khi nói đến các hoạt động SEO hay thậm chí là xây dựng và phát triển nội dung cho website, việc tối ưu các nội dung trên trang (onpage) cũng như các trải nghiệm của người dùng với trang là một trong những yêu cầu hàng đầu. Các Anchor Text vừa đóng vai trò điều hướng công cụ tìm kiếm vừa giúp người dùng có những trải nghiệm tốt hơn.

Các nội dung sẽ được phân tích trong bài viết về chủ đề Anchor Text bao gồm:

  • Anchor Text là gì?
  • Ví dụ về Anchor Text.
  • Các loại Anchor Text chính hiện có là gì?
  • Những chiến thuật tối ưu cho Anchor Text.
  • Lời khuyên của Google với Anchor Text.
  • Những điều mà SEOer không nên làm với Anchor Text.
  • FAQs – Những câu hỏi thường gặp với khái niệm Anchor Text là gì?

Anchor Text là gì?

Anchor Text (thường ít được sử dụng mà sẽ giữ nguyên thuật ngữ gốc), là các văn bản có thể nhấp được (Clickable Text) giúp người dùng lẫn bộ máy tìm kiếm điều hướng đến các nội dung liên quan.

Đối với các hoạt động SEO, mà cụ thể là Onpage SEO, Anchor Text đóng một vai trò vô cùng quan trọng, vừa giúp các công cụ tìm kiếm hiểu về nội dung của một website hay webpage nhất định, vừa giúp người dùng có được trải nghiệm tốt hơn bằng cách điều hướng mở rộng đến các nội dung liên quan khác (thường là trên cùng một website hay domain).

Anchor Text trong tiếng Việt có nghĩa là Văn bản neo.

Ví dụ về Anchor Text.

Đây là ví dụ về đoạn code của một Anchor Text:

 <a href="http://www.example.com">Example Anchor Text</a>

Trước đây, khi Google chưa cập nhật thuật toán mới cho Penguin (một kiểu thuật toán xếp hạng của Google được ra mắt vào năm 2012), các liên kết (links) có chứa Anchor Text là các từ khoá (chính xác hoặc gần chính xác) đóng vai trò rất lớn trong việc thúc đẩy thứ hạng tìm kiếm trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

Ví dụ: Nếu bạn đang phụ trách công việc về SEO tại MarketingTrips.com và bạn muốn xếp hạng cho từ khoá “SEO là gì”, bằng cách liên kết với các website khác (backlink) và sử dụng các từ khoá liên quan đến SEO làm Anchor Text, bạn sẽ nhanh có được thứ hạng tốt hơn với các từ khoá này trên trang tìm kiếm.

Các liên kết sử dụng Anchor Text chính xác với từ khoá thậm chí còn giúp đẩy thứ hạng tốt hơn nhiều. Tuy nhiên mọi thứ giờ đây đã thay đổi.

Các loại Anchor Text chính hiện có là gì?

Các loại Anchor Text chính hiện có là gì?
Các loại Anchor Text chính hiện có là gì?

Cũng tương tự như các chiến thuật SEO, có rất nhiều cách khác nhau mà bạn có thể sử dụng Anchor Text, dưới đây là một số loại Anchor Text phổ biến nhất.

  • Anchor Text chính xác: Một Anchor Text được xem là chính xác hay đối sánh chính xác là văn bản chứa chính xác các từ đúng với từ khoá mà bạn đang muốn xếp hạng. Ví dụ một Anchor Text có tên là “marketing là gì” được liên kết đến Trang (webpage) muốn xếp hạng cho từ khoá này.
  • Anchor Text từng phần: Là Anchor Text chứa các văn bản gần chính xác với từ khoá, ví dụ Anchor Text có tên là “Dịch vụ Content Marketing” được liên kết đến một Trang về Content Marketing.
  • Anchor Text thương hiệu: Là khi người làm SEO sử dụng tên thương hiệu chẳng hạn như LinkedIn làm Anchor Text và được liên kết đến một trang nào đó trên LinkedIn.
  • Anchor Text sử dụng các văn bản chung chung: Ví dụ như bạn sử dụng “Tại đây”, hay “Xem ngay” và khi người dùng nhấp vào đó sẽ được chuyển đến một Trang khác.
  • Anchor Text hình ảnh: Thay vì sử dụng các văn bản (Text) thông thường, bạn sử dụng các hình ảnh có thể nhấp vào được, khi này, Google sử dụng thẻ alt làm Anchor Text.
  • Anchor Text sử dụng liên kết trực tiếp: Ví dụ bạn sử dụng https://marketingtrips.com/content làm Anchor Text và dẫn người dùng đến toàn bộ các bài viết hiện có trên chuyên mục Content.

Một số chiến thuật tối ưu Anchor Text.

Một khi bạn đã hiểu Anchor Text là gì, bạn cũng cần biết cách làm thế nào để có thể tối ưu các Anchor Text đó cho cả bộ máy tìm kiếm lẫn người dùng truy cập website.

Trước tiên, bạn hãy đảm bảo rằng các Anchor Text của bạn có liên quan đến Trang mà bạn đang liên kết đến. Sử dụng các Anchor Text không liên quan vừa gây nhầm lẫn cho người dùng lẫn các công cụ tìm kiếm.

Thứ hai, hãy thay đổi cách sử dụng Anchor Text của bạn.

Thay vì sử dụng thường xuyên cùng một Anchor Text, điều có thể khiến các công cụ tìm kiếm đánh giá là spam, bạn nên thay đổi các văn bản khác nhau cho Anchor Text.

Trong khi bạn không thể kiểm soát cách các website khác đang sử dụng Anchor Text gì khi liên kết đến bạn, bạn nên chủ động trên các website hay nền tảng do mình sở hữu hoặc có quyền kiểm soát.

Các văn bản của Anchor Text nên gắn gọn và dễ hiểu, phải mô tả nơi mà người dùng sẽ đến sau khi nhấp vào, đồng thời nên sử dụng các câu từ có khả năng thúc đẩy người dùng nhấp vào (CTA).

Cuối cùng, bạn cũng nên giữ cho Anchor Text được tự nhiên, không nhồi nhét hay lạm dụng các từ khóa vào Anchor Text để đánh lừa hệ thống, đây được coi là lời cảnh báo từ các công cụ tìm kiếm như Google.

Dưới đây là những gì mà Google khuyên bạn khi sử dụng Anchor Text:

“Liên quan đến các liên kết nội bộ (Internal Links), bạn đang cho chúng tôi các tín hiệu về ngữ cảnh (Context). Vì vậy, về cơ bản khi bạn đang sử dụng Anchor Text, bạn thông báo với chúng tôi rằng Trang mà bạn đang liên kết đến có chứa các nội dung liên quan đến văn bản có trong Anchor Text.”

Loại liên kết nội bộ mà bạn sẽ sử dụng cho người dùng cũng thường phù hợp với những gì bạn sẽ sử dụng cho SEO, tức tối ưu hoá từ khoá trên trang kết quả tìm kiếm.”

Lời khuyên của Google với Anchor Text.

Cũng như bất cứ thuật toán hay bản cập nhật nào khác của Google, nền tảng này sẽ không tiết lộ chính xác những gì mà bộ máy tìm kiếm “hiểu” và “hành động” để tránh việc thuật toán bị lạm dụng.

Tuy nhiên, Google cũng đưa ra một số gợi ý về cách bạn có thể sử dụng để tối ưu các Ancho Text trên website của mình.

Cụ thể, Google cho biết rằng Anchor Text phải cung cấp được yếu tố ngữ cảnh cho người dùng và giúp họ hiểu họ đang được đưa đến đâu sau khi nhấp vào liên kết.

Về mặt lý tưởng, Anchor Text thông báo cho người dùng rằng họ có thể tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm nếu nhấp vào liên kết.

Những điều mà các SEOer không nên làm với Anchor Text.

Đến đây, về cơ bản là bạn đã có thể hiểu rõ khái niệm về Anchor Text cũng như cách bạn có thể sử dụng nó trong thực tế liên quan đến việc tối ưu nội dung.

Ngoài các thông tin này, bạn cũng nên biết đâu là những điều “cấm kỵ” khi sử dụng Anchor Text, dưới đây là những gì bạn có thể tham khảo:

Đầu tiên, không sử dụng quá nhiều các ký tự chính xác với từ khoá làm Anchor Text, Google xem điều này như là một tín hiệu spam, rằng bạn đang cố tình (lạm dụng) để có được thứ hạng trên trang tìm kiếm.

Thứ hai, bạn không nên sử dụng các ký tự liên kết chung chung như “nhấp vào đây”, “xem thêm” hay những Anchor Text tương tự, v.v. Những ký tự này không cung cấp ngữ cảnh hoặc thông tin về nơi mà người dùng sẽ đến sau khi nhấp chuột.

Cuối cùng, không lạm dụng các liên kết chéo (cross-linking), tức sử dụng quá nhiều liên kết đến và đi từ cùng một Trang, các công tìm kiếm không thích điều này.

Theo hướng dẫn trực tiếp từ Google:

“Khi nói đến cách sử dụng Anchor Text, bạn nên định dạng các liên kết (links) sao cho chúng dễ được phát hiện. Bạn cần giúp người dùng phân biệt giữa một văn bản thông thường và Anchor Text (có gắn liên kết).

Nội dung của bạn sẽ trở nên kém hữu ích hơn nếu người dùng bỏ lỡ các liên kết có trong Anchor Text hoặc vô tình nhấp vào chúng.”

Ngoài ra, bạn cũng cần tránh các hành động sau khi sử dụng Anchor Text:

  • Sử dụng CSS hoặc tạo kiểu văn bản để làm cho các liên kết trông giống như văn bản thông thường (đánh lừa người dùng).
  • Một điểm khác bạn cũng cần lưu ý đó là hãy cân nhắc kỹ nơi bạn sẽ liên kết đến (backlinks). Danh tiếng của website bạn đang liên kết đến cũng là danh tiếng của chính website của bạn.

Nếu bạn không muốn chuyển bất kỳ giá trị (DA và PA) nào đến website mà bạn đang liên kết, hãy luôn đảm bảo rằng bạn đang sử dụng thuộc tính “nofollow”.

Một backlink kiểu nofollow sẽ có định dạng như này:

<a href="https://www.domain.com/" rel="nofollow">this is a nofollow link</a>
Vì các No Follow Backlink không chuyển giao quyền hạn hay giá trị từ một Trang đến các Trang khác, chúng về cơ bản là không giúp bạn cải thiện thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

FAQs – Những câu hỏi thường gặp với khái niệm Anchor Text là gì?

  • Anchor Text link là gì?

Là đoạn văn bản (Anchor Text) có thể nhấp vào được vì chúng có chứa một liên kết ngầm (hyperlink) giúp dẫn người dùng đến một website hay webpage nào đó.

  • Internal Link là gì?

Là các liên kết hay link nội bộ, khi người dùng nhấp vào đường dẫn này, điểm đến của họ sẽ là một Trang khác nhưng vẫn trên cùng một website.

  • Backlink là gì?

Là các liên kết từ các website khác trỏ về website của bạn. Để có thể hiểu chi tiết về thuật ngữ backlink, bạn có thể xem tại: backlink là gì

  • Branded Anchor Text là gì?

Là những Anchor Text sử dụng tên thương hiệu (Brand Name) làm văn bản có chứa liên kết (Links).

  • Generic Anchor Text là gì?

Là các Anchor Text sử dụng văn bản là những ký tự hay cụm từ chung chung, ví dụ như “xem ngay” hay “Tại đây”.

  • Nakedlink Anchor Text là gì?

Một Anchor Text được xem là Nakedlink khi văn bản được sử dụng chính là đường dẫn của liên kết ví dụ www.abc.com/marketing.

Kết luận.

Như MarketingTrips đã phân tích tương đối kỹ qua các phần ở trên, bạn thấy rằng Anchor Text là một phần quan trọng của bất kỳ chiến lược SEO hay Content thành công nào. Khi được sử dụng đúng cách, nó có thể giúp cải thiện cả thứ hạng tìm kiếm lẫn khả năng tương tác trên trang của người dùng với website và hơn thế nữa.

Bằng cách hiểu rõ Anchor Text là gì cũng như việc lựa chọn các kiểu Anchor Text sao cho phù hợp, cả người dùng lẫn công cụ tìm kiếm đều đánh giá cao website của thương hiệu.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Google muốn trở thành “mạng xã hội kiểu mới” thông qua các cập nhật mới

Theo thông báo mới nhất của Google, công cụ tìm kiếm này sẽ sớm ra mắt 5 thay đổi mới với các tìm kiếm qua thiết bị di động, Mobile Search.

Google SEO: Cập nhật 5 thay đổi mới với Mobile Search
Google SEO: Cập nhật 5 thay đổi mới với Mobile Search

Nếu bạn là một Marketer hay một người chuyên làm về SEO, việc cập nhật các xu hướng thay đổi hay các ưu tiên của các công cụ tìm kiếm là yêu cầu bắt buộc.

Trước hết, để có thể hiểu chi tiết về ngành SEO, bạn có thể xem tại: seo là gì

Theo đó, nhằm mục tiêu cải thiện trải nghiệm của người dùng trên thiết bị di động, Google vừa công bố 5 thay đổi mới bao gồm:

1. Phím tắt tìm kiếm (Google Search Shortcuts).

Nếu bạn là người thường xuyên tìm kiếm trên Google, bạn thấy rằng, bạn có nhiều cách khác nhau để tìm kiếm thông tin về một thứ gì đó.

Ngoài cách làm truyền thống là bạn nhập một từ khoá lên thanh tìm kiếm, bạn cũng có thể tìm sản phẩm bằng cách tải lên ảnh chụp màn hình, dịch văn bản bằng Google Lens hoặc thậm chí tìm một bài hát nào đó bằng cách sử dụng âm thanh.

Giờ đây, trên ứng dụng Google dành cho iOS, tất cả các phương pháp tìm kiếm nâng cao của Google sẽ dễ điều hướng và sử dụng hơn.

Đây là một ví dụ về phím tắt mới của Google:

2. Kết quả trên thanh tìm kiếm.

Google đang khiến cho các kết quả tìm kiếm trên trang tìm kiếm (SERPs) trở nên linh hoạt và nhanh hơn bằng cách hiển thị các liên kết đến kết quả ngay trong thanh tìm kiếm.

Khi bạn bắt đầu nhập một truy vấn (từ khoá) tìm kiếm, Google sẽ bắt đầu đề xuất các kết quả trước khi bạn gửi đi truy vấn đó.

Bạn có thể xem qua ví dụ bên dưới. 

3. Sàng lọc các truy vấn nâng cao.

Google đang cố gắng để khiến cho việc tìm kiếm các kết quả trở nên phù hợp nhất hay có liên quan nhất bằng cách hiển thị một loạt các sàng lọc từ khoá tìm kiếm.

Khi bạn nhập một truy vấn hay từ khoá vào thanh tìm kiếm trên điện thoại di động, Google sẽ đưa ra các ý tưởng đóng vai trò sàng lọc kết quả để làm cho câu hỏi của bạn trở nên cụ thể hơn.

Trong ví dụ bên dưới, khi bạn nhập “thành phố tốt nhất ở mexico”, Google làm cụ thể thắc mắc này bằng các từ khoá sàng lọc kiểu như: thành phố tốt nhất…nhưng là về cái gì, tốt để sống, du lịch hay gì nữa.

4. Câu chuyện trên web của Google (Google Web Stories).

Google đang làm cho các tìm kiếm trên thiết bị di động trở nên trực quan hơn với việc tích hợp sâu hơn các câu chuyện trên web của Google.

Google tuyên bố trong một thông báo:

“Chúng tôi cũng đang giúp bạn khám phá một chủ đề một cách dễ dàng hơn bằng cách nêu bật những thông tin hữu ích và có liên quan nhất, bao gồm cả nội dung từ những nhà sáng tạo nội dung trên web (Web Content Creator).

Đối với các chủ đề như thành phố (city), bạn có thể xem các câu chuyện trực quan và video ngắn từ những người đã ghé thăm thành phố đó, cách họ đã khám phá thành phố, và nhiều nội dung khác, những thứ mà bạn có thể rất muốn biết trước chuyến đi của mình.”

5. Kết quả tìm kiếm kết hợp cả văn bản (Text), hình ảnh (Photo) và Video.

Google đang biến các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) trên thiết bị di động thành một nguồn cấp dữ liệu (News Feed) khám phá vô tận (cũng giống như nguồn cấp dữ liệu của các nền tảng mạng xã hội như Facebook hay TikTok).

Người dùng sẽ không còn phải chuyển đổi giữa các tab như Web, Hình ảnh và Video nữa vì Google sẽ hiển thị tất cả các nội dung đó trên một trang duy nhất.

Google cho biết:

“Chúng tôi cũng đang hình dung lại cách chúng tôi hiển thị kết quả tìm kiếm để phản ánh tốt hơn cách mọi người muốn khám phá về các chủ đề hay kiểu nội dung mà họ cần.

Bạn sẽ thấy những nội dung có liên quan nhất, từ nhiều nguồn khác nhau, bất kể thông tin có ở định dạng nào (Content Type) – cho dù đó là văn bản, hình ảnh hay video.”

Ngoài ra, bạn cũng sẽ có tùy chọn tiếp tục cuộn để khám phá các từ khoá có liên quan khác.

Theo nhận định của MarketingTrips, Google đang muốn biến nền tảng tìm kiếm của mình hay cụ thể hơn là trang kết quả tìm kiếm thành “một nền tảng mạng xã hội kiểu mới”, nơi người dùng thoả sức ‘cuộn để xem’ liên tục các nội dung.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Đo lường hiệu quả SEO với một vài chỉ số đơn giản

Trong khi SEO (Search Engine Optimization) là hoạt động tốn khá nhiều thời gian và công sức của doanh nghiệp, việc đo lường hiệu quả SEO (KPIs của SEO) hay đánh giá đúng những gì mà SEO có thể mang lại cũng không kém phần quan trọng. Hãy cùng MarketingTrips tìm hiểu các chỉ số quan trọng nhất cần theo dõi khi tiến hành đo lường SEO trong bài viết này.

đo lường hiệu quả SEO
Đo lường hiệu quả SEO với một vài chỉ số đơn giản

Khi nói đến việc đo lường hiệu quả của các hoạt động SEO, ngoài các chỉ số căn bản mà những người làm trong ngành SEO hay đề cập đến như thứ hạng từ khoá, tổng số lượt truy cập vào website hoặc ứng dụng (Traffic) hay tỷ lệ nhấp chuột (CTR), còn một số chỉ số quan trọng khác nhưng ít được nhắc tới.

Theo đó, 4 chỉ số căn bản nhất để đo lường hiệu quả của bất cứ hoạt động SEO nào là:

  • Traffic – Lưu lượng truy cập vào website hoặc ứng dụng.
  • Ranking – Xếp hạng của nội dung hay từ khoá.
  • Conversions – Các chuyển đổi có được từ tìm kiếm tự nhiên (SEO).
  • Backlink – Các liên kết mà website có được.

(Trước khi tìm hiểu các nội dung bên dưới, bạn cũng có thể hiểu toàn diện về khái niệm và ngành SEO tại: SEO là gì)

Bên dưới là nội dung chi tiết:

1. Traffic là chỉ số đầu tiên cần xem xét khi nói đến việc đo lường hiệu quả SEO.

Đo lường lưu lượng truy cập mà website có được từ SEO là công việc hết sức căn bản – tuy nhiên, thực hiện nó như thế nào thì bạn cũng cần một chút nhỏ kỹ thuật.

Trước tiên, hãy sử dụng công cụ phân tích và đánh giá website Search Console của Google để chia lưu lượng truy cập thành nhóm thương hiệu (Brand) và không có thương hiệu (Non-Brand).

Lý do đơn giản cho hành động này là vì lưu lượng truy cập có thương hiệu (Brand Traffic) nói chung không phải là hiệu quả chính của SEO.

Thay vào đó, nó bị ảnh hưởng nhiều bởi các chiến dịch Marketing và thương hiệu (có trả phí) của doanh nghiệp, thông qua các hoạt động như quảng cáo, PR, v.v.

Tóm lại, tìm kiếm có thương hiệu là kết quả của các hoạt động Marketing tổng thể.

Tiếp theo, tìm kiếm không liên quan đến thương hiệu (Non-brand Traffic) chính là nơi người làm SEO thể hiện năng lực của họ, đặc biệt là khi bạn có thể xác định được các từ khóa ở các giai đoạn quan trọng nhất trong hành trình của khách hàng và ưu tiên chúng.

Các từ khóa giáo dục hay thông tin (Informational Keyword) chẳng hạn như “iphone” thường xuất hiện ở các phần đầu của phễu bán hàng và từ khóa giao dịch hay từ khoá thương mại (Commercial Keyword) sẽ nằm ở cuối của phễu.

2. Xếp hạng (Ranking).

Việc chỉ dựa vào thứ hạng hiện tại của các từ khoá có thể khiến bạn không đo lường hay đánh giá đúng hiệu quả của SEO.

Thay vào đó, hãy có thể xem xét đến các yếu tố sau:

  • Xếp hạng từ khóa mục tiêu của bạn theo thời gian (tháng, quý, năm).
  • Các trang riêng lẻ (single page) được xếp hạng như thế nào?
  • Bạn có đang đạt được các cột mốc tăng trưởng không?
  • Xu hướng thay đổi đang diễn ra là gì?

Đánh giá thứ hạng của từ khoá hay trang theo thời gian sẽ cho bạn thấy sự cải thiện hiệu suất qua các mốc thời gian hay biến động khác nhau.

Thay vì xem xét nhiều yếu tố ảnh hưởng đến một từ khóa vốn cung cấp ít thông tin cụ thể và khả năng hành động, hãy xem xét đến các trang riêng lẻ từ Google Search Console.

Điều này cho phép thương hiệu tách biệt các thuộc tính cụ thể nào đang ảnh hưởng đến việc xếp hạng cho một từ khóa cụ thể.

Về vấn đề lộ trình hay các cột mốc tăng trưởng, không phải tất cả các thay đổi xếp hạng đều có giá trị như nhau.

Ví dụ, bạn có thể tăng 20 thứ hạng từ 40 lên 20, tuy nhiên sự thay đổi này rõ ràng là ít có giá trị hơn so với việc bạn chỉ tăng 10 thứ hạng nhưng là từ 20 lên 10 (Top 10).

Cuối cùng, hãy tìm hiểu sâu hơn để xem số lần hiển thị và nhấp chuột thực tế (CTR) mà bất kỳ thay đổi xếp hạng nào đang tạo ra.

3. Chuyển đổi (Conversions) là chỉ số quan trọng tiếp theo bạn cần theo dõi và đánh giá khi đo lường hiệu quả SEO.

Chuyển đổi (Conversions) là chỉ số quan trọng tiếp theo bạn cần theo dõi và đánh giá khi đo lường hiệu quả SEO.
Chuyển đổi (Conversions) là chỉ số quan trọng tiếp theo bạn cần theo dõi và đánh giá khi đo lường hiệu quả SEO.

Như đã phân tích ở trên, nếu bạn chỉ dừng lại ở việc đo lường thứ hạng từ khoá hay thậm chí là lưu lượng truy cập, những chỉ số này chỉ có ý nghĩa về mặt danh nghĩa về SEO, thực tế là nó sẽ không mang lại bất cứ giá trị nào cho doanh nghiệp nếu những lượt truy cập đó không mang lại chuyển đổi.

Cũng vì điều này, có không ít các đơn vị cung cấp dịch vụ SEO (SEO Agency) cố tình sử dụng các thủ thuật gian lận SEO (công cụ hay phần mềm) để có được thứ hạng tốt và gửi báo cáo “số đẹp” cho khách hàng (là doanh nghiệp cần làm SEO) của họ trong khi những chỉ số đó dường như là vô giá trị.

Tuỳ vào từng doanh nghiệp, khái niệm “chuyển đổi” có thể được định nghĩa theo những cách khác nhau chẳng hạn như khách hàng tiềm năng (Lead), số lượt tải xuống (một thứ gì đó) hay doanh số bán hàng (Sales).

Bạn có thể dễ dàng đo lường tỷ lệ chuyển đổi này từ Google Analytics.

4. Backlink (Liên kết).

Trong SEO, backlink vẫn là một chỉ số đo lường quan trọng. Chúng vẫn là một yếu tố xếp hạng và có thể giúp đo lường hiệu quả của SEO cũng như nội dung (Content).

Trong khi mục tiêu cuối cùng của SEO là thúc đẩy những lưu lượng truy cập và chuyển đổi có ý nghĩa. Tập trung phân tích các chỉ số có tác động trực tiếp cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về các kết quả cuối cùng có được.

Khi nói đến backlink, số lượng backlink trong nhiều trường hợp là không quan trọng bằng chất lượng của các backlink đó, tức nó đến từ các website như thế nào.

Các công cụ đo lường SEO như Semrush, Moz hay Ahrefs sẽ giúp bạn đơn giản hoá quá trình này.

Tổng hợp một số gian lận thường gặp của các SEO Agency khi đo lường và đánh giá hiệu quả SEO (Search Engine Optimization).

Khi nói đến SEO, ngoài việc tự thực thi và đo lường hiệu quả (inhouse SEO Team), doanh nghiệp cũng có thể thuê ngoài các đơn vị chuyên làm dịch vụ SEO (SEO Agency), khi này có một số gian lận mà các thương hiệu cần lưu ý, dưới đây là một số gian lận phổ biến thường thấy.

  • Làm SEO với các từ khoá có lượng tìm kiếm thấp.

Nếu bạn từng tìm hiểu về Search Engine Optimization hay các hoạt động tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, bạn hiểu rằng thứ hạng từ khoá SEO không phải là mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất mà đó phải người dùng, hay nói cách khác thương hiệu cần người truy cập vào website từ các tìm kiếm tự nhiên.

Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần làm SEO với các từ khoá có khối lượng tìm kiếm (Search Volume) ít nhất là tương đối (có đủ nhiều), tuy nhiên vì đa phần các từ khoá có lưu lượng tìm kiếm càng cao thì càng cạnh tranh và khó thúc đẩy thứ hạng, các SEO Agency chọn cách SEO các từ khoá có lượng tìm kiếm thấp.

Mặc dù báo cáo đo lường hiệu quả SEO có vẻ tốt, mọi thứ lại không phải như vậy.

  • Sử dụng phần mềm SEO hay các thủ thuật gian lận SEO.

Vì khi thuê ngoài các SEO Agency, thường các doanh nghiệp chỉ xem hiệu quả có được ví dụ như thứ hạng (Keyword Ranking) hay traffic, các SEO Agency lợi dụng điều này để sử dụng các phần mềm hay thủ thuật SEO (nhiều trường hợp là Spam), điều này có thể ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng của website và thương hiệu.

Bạn cứ hình dung như thế này, để có được thứ hạng cao hơn trên các trang kết quả tìm kiếm, cách làm “chính thống” là tối ưu nội dung và các kỹ thuật khác phù hợp với chính sách của các công cụ tìm kiếm, tuy nhiên vì một số lý do nào đó không ít người làm SEO cố tình sử dụng các thủ thuật gian lận (ví dụ như trao đổi hay mua bán backlink, sử dụng phần mềm SEO…).

Theo chính sách của Google, Google có thể giảm lượng hiển thị của website, chặn các từ khoá liên quan đến thương hiệu hoặc có thể xoá website ra khỏi công cụ tìm kiếm nếu website đó vi phạm (có thể phạt ngay trong lần đầu tiên hoặc nếu vi phạm nhiều lần), điều này ảnh hưởng rất lớn với các thương hiệu muốn phát triển bền vững.

Để có thể hiểu rõ hơn về các gian lận SEO, bạn có thể xem thêm về các hình thức tiếp cận SEO tại đây: Tìm hiểu gốc rễ của Black Hat SEO, White Hat SEO và Gray Hat SEO

Chứng minh giá trị hay hiệu quả của SEO bằng những công cụ và cách thức đo lường thông minh.

Thông qua các phân tích ở trên của MarketingTrips, hy vọng bạn có thể vẽ ra một bức tranh rõ ràng hơn nhiều về những giá trị mà bạn có thể có được từ SEO.

Bằng cách tập trung trực tiếp vào các chỉ số đánh giá và đo lường hiệu quả SEO (Search Engine Optimization) vốn mang nhiều ý nghĩa thực tế cho doanh nghiệp, bạn có thể thúc đẩy hiệu suất kinh doanh nói chung cho doanh nghiệp của mình và hơn thế nữa.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Nguồn: MarketingTrips 

Keyword là gì? Cách tìm và tối ưu từ khoá SEO

Keyword là gì? Các loại Keyword chính trong SEO Web? Cách tìm và sử dụng Keyword (Từ khoá) hiệu quả? Vai trò của việc nghiên cứu Keyword với hoạt động SEO là gì? 

Keyword trong tiếng Việt có nghĩa là Từ khoá, là các từ hay cụm từ dùng để biểu thị hay đại diện cho một điều gì đó. Trong ngành SEO (Search Engine Optimization), Keyword là các từ mà người làm SEO muốn tối ưu hoá thứ hạng trên các trang tìm kiếm (SERPs) của công cụ tìm kiếm.

keyword là gì
Keyword là gì? Cách tìm và xác định Từ khoá trong SEO

Khi nói đến các hoạt động Inbound Marketing nói chung và tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO) nói riêng, một trong những nhiệm vụ mà các thương hiệu cần đảm bảo đó là cung cấp những nội dung mà người tiêu dùng của họ đang tìm kiếm và quan tâm nhất.

Để đáp ứng được mục tiêu này, việc hiểu keyword là gì, cùng với đó là quá trình nghiên cứu và phân tích keyword một cách kỹ lưỡng là chiến lược ưu tiên hàng đầu.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích trong bài bao gồm:

  • Keyword là gì?
  • Một số khái niệm phổ biến về thuật ngữ Keyword trong phạm vi SEO.
  • SEO là gì?
  • Inbound Marketing là gì?
  • Các loại Keyword chính có thể được sử dụng trong SEO.
  • Short-tail Keyword là gì?
  • Long-tail Keyword là gì?
  • Vai trò của việc nghiên cứu và phân tích Keyword với thương hiệu nói chung và hoạt động SEO nói riêng là gì?
  • Mối quan hệ giữa Keyword – Nội dung (Content) và SEO.
  • Các công cụ phân tích Keyword phổ biến hiện có trên thị trường.
  • Một số câu hỏi thường gặp với thuật ngữ Keyword là gì?

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Keyword là gì?

Keyword là một từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào một công cụ hay phần mềm nào đó, sau đó công cụ hay phần mềm sẽ tìm kiếm và trả về tất cả các thông tin liên quan đến từ khoá đang được từ kiếm (Theo từ điển Cambridge).

Keyword còn có một tên gọi khác là Search Query, chính là các truy vấn tìm kiếm, ví dụ như “seo là gì” hay “quảng cáo là gì“.

SEO Keyword là gì?

SEO Keyword đơn giản là các từ khoá mà người làm SEO hoặc Marketing sử dụng để tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm với mục tiêu là tăng cao thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm.

Một số khái niệm phổ biến về thuật ngữ Keyword trong phạm vi SEO.

Keyword là gì theo góc nhìn của Yoast.

Theo Yoast, Keyword là một từ hay cụm từ mà thương hiệu muốn xếp hạng (Ranking) cho một trang (webpage) nhất định.

Vì vậy, khi mọi người tìm kiếm Keyword tức các cụm từ đó trên Google hoặc các công cụ tìm kiếm khác, họ sẽ tìm thấy website của thương hiệu.

Giả sử bạn đang có một website về đàn piano và bạn bán tất cả các kiểu đàn. Bạn cập nhật nhiều nội dung lên website về các chủ đề liên quan đến các thông tin mà người mua đàn có thể cần.

Khi họ nhập các Keyword lên công cụ tìm kiếm, họ sẽ có thể thấy bạn. Để có thể tối ưu hoá các Keyword từ tìm kiếm, dưới đây là một số câu hỏi mà bạn có thể tự vấn trước khi xây dựng nội dung.

  • Kiểu tìm kiếm nào bạn muốn người dùng thấy bạn.
  • Đâu là Keyword mà bạn nghĩ rằng khách hàng có thể sử dụng để tìm thấy bạn?
  • Truy vấn tìm kiếm sẽ trông như thế nào (chẳng hạn như ngắn hay dài)?

Keyword là gì theo góc nhìn của Ahrefs.

Ahrefs định nghĩa từ khoá cũng khá đơn giản, Keyword là những từ và cụm từ mà mọi người nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm những gì mà họ cần.

Ngoài tên gọi là Keyword, những từ và cụm từ này cũng còn được gọi là Google Searchs hoặc Truy vấn (Queries).

Keyword mang ý nghĩa chính là gì với Moz.

Theo nền tảng phân tích SEO Moz, Keyword là những ý tưởng và chủ đề, những thứ có thể tiết lộ về nội dung của một Trang hay website nào đó.

Về mặt SEO, chúng là những từ và cụm từ mà người tìm kiếm nhập vào các công cụ tìm kiếm, và còn được gọi là “truy vấn tìm kiếm”.

Một số nền tảng khác như HubSpot hay Semrush cũng có các định nghĩa tương tự.

SEO là gì?

seo là gì
SEO là gì. Keyword là một phần của SEO và SEO là một phần của Inbound Marketing.

Như đã phân tích ở trên, trong khi khái niệm Keyword có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức và mang các ý nghĩa khác nhau, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong phạm vi SEO tức liên quan đến việc tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (và bài viết này cũng sẽ tập trung nói về chủ đề này).

SEO là từ viết tắt của Search Engine Optimization có nghĩa là tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, khái niệm đề cập đến việc những người làm marketing nói chung hoặc cụ thể là các SEOer tìm cách để hiển thị nội dung nhiều hơn hay có thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo hoặc Bing.

Khái niệm SEO là gì?

Để có thể dễ dàng hiểu bản chất của SEO hay SEO là gì, bạn có thể xem hình ảnh ở trên.

Khi bạn lên các công cụ tìm kiếm như Google và bạn nhập một truy vấn hay Keyword vào ô tìm kiếm, chẳng hạn như trong trường hợp này là marketing là gì, bạn có thể thấy một kết quả tìm kiếm trả về là một bài viết về chủ đề Marketing của MarketingTrips.

Các trang kết quả được trả về từ công cụ tìm kiếm này được gọi là SERPs (Search Engine Results Pages).

Inbound Marketing là gì?

Về mặt tổng thể, Keyword liên quan đến các hoat động SEO, và SEO là một phần của bức tranh lớn hơn là Inbound Marketing.

Inbound Marketing là phương thức marketing trong đó các marketer sử những nội dung và trải nghiệm có giá trị để thu hút khách hàng, những gì các nhà tiếp thị cần làm và hướng tới đó là giữ chân người dùng và xây dựng lòng trung thành của họ với thương hiệu.

Trong khi Outbound Marketing có thể làm phiền khách hàng vì những nội dung không mong muốn, Inbound Marketing sẽ xây dựng những thứ mà họ tìm kiếm nhằm mục tiêu giải quyết các vấn đề mà họ đang có.

Các loại Keyword chính có thể được sử dụng trong SEO.

Mặc dù tuỳ theo cách gọi và phân loại, Keyword có thể được phân chia thành nhiều loại khác nhau, có 04 kiểu hay loại Keyword chính liên quan đến ý niệm hay ý định tìm kiếm (search intent) của người dùng:

  • Informational Keyword: Người dùng sẽ sử dụng Keyword này nếu họ muốn tìm hiểu các thông tin cơ bản về sản phẩm hay dịch vụ của thương hiệu.
  • Navigational Keyword: Là Keyword được sử dụng trong trường hợp người dùng tìm các thông tin liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hay doanh nghiệp cụ thể.
  • Commercial Keyword: Thương hiệu có thể sử dụng kiểu Keyword này trong trường hợp người dùng đang muốn mua sản phẩm nhưng đang cân nhắc hay so sánh với các sản phẩm của đối thủ.
  • Và cuối cùng là Conversion Keyword – Transactional Keyword: Người dùng sử dụng loại Keyword này khi họ đã sẵn sàng để mua hàng.

Short-tail Keyword là gì?

Short-tail Keyword là những từ khoá chỉ chứa 1 hoặc vài từ (Word). Mặc dù không có bất cứ một quy định nào về số lượng từ có trong Short-tail Keyword, kiểu Keyword này thường được xem là những từ khoá có tối đa khoảng 3 từ, ví dụ “SEO là gì“.

Về mặt ý nghĩa, Short-tail Keyword là những từ khoá chung chung với ý niệm tìm kiếm (Search Intent) của người dùng là tìm nhiều thông tin liên quan nhất có thể.

Ở khía cạnh mua hàng, khách hàng thường ít khi mua hàng với các Short-tail Keyword mà chỉ là thu thập và tham khảo thêm thông tin.

Thông thường, từ khoá càng ngắn thì có dung lượng tìm kiếm (Search Volume) càng cao và ngược lại với các từ khoá dài.

Long-tail Keyword là gì?

Long-tail Keyword có nghĩa là từ khoá dài, là những từ khoá có nhiều từ xuất hiện trong từ khoá, thường là từ khoảng 4 từ trở lên.

Ví dụ, “các bước xây dựng kế hoạch truyền thông marketing” là một Long-tail Keyword theo đúng nghĩa.

Ngược lại với các Short-tail Keyword, các Long-tail Keyword thường có dung lượng tìm kiếm ít hơn và có tỷ lệ chuyển đổi thành hành động cao hơn.

Vì giờ đây mục tiêu của khách hàng không chỉ là tìm kiếm thông tin, mà là hướng tới việc ra các quyết định cụ thể, các thương hiệu có thể tập trung khai thác kiểu từ khoá này nếu muốn bán được nhiều hàng hơn.

Ví dụ, một khách hàng tìm kiếm “mua điện thoại iphone ở tphcm” thường sẽ có ý định mua hàng cao hơn nhiều so với “điện thoại”.

Vai trò của việc nghiên cứu Keyword với thương hiệu nói chung và hoạt động SEO nói riêng là gì?

Vai trò của việc nghiên cứu Keyword với thương hiệu nói chung và hoạt động SEO nói riêng là gì?
Vai trò của việc nghiên cứu Keyword với thương hiệu nói chung và hoạt động SEO nói riêng là gì?

Một khi doanh nghiệp hay thương hiệu xem SEO là một phần của chiến lược truyền thông marketing tổng thể (IMC), việc nghiên cứu và phân tích Keyword là những gì cần làm.

Dưới đây là một số vai trò chính của Keyword hay nói cách khác là những giá trị mà thương hiệu có thể có được thông qua việc phân tích và thấu hiểu Keyword.

Keyword giúp gửi thông báo đến các công cụ tìm kiếm.

Như đã đề cập ở trên, Keyword gắn liền với việc tối ưu hoá thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo, Bing, MSN, hay tại Việt Nam là Cốc Cốc.

Ngoài ra với sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng mạng xã hội, các nền tảng như Facebook, TikTok, Instagram hay YouTube cũng đã trở thành những công cụ tìm kiếm phục vụ cho nhiều mục đích tìm kiếm khác nhau.

Bạn cứ thử hình dung rằng, khi người dùng nhập một từ khoá hay truy vấn vào các nền tảng nói trên, điều gì sẽ xảy ra?

Các nền tảng sau đó, sẽ sử dụng các thuật toán riêng để “trả về” các thông tin liên quan đến Keyword mà người dùng đã nhập vào.

Từ góc nhìn này, việc thương hiệu sử dụng Keyword gì trên website (hay từ các kênh của thương hiệu) đóng vai trò quyết định đến việc website có khả năng hiển thị khi người dùng tìm kiếm hay không.

Chẳng hạn như khi MarketingTrips sử dụng Keyword “Brand Marketer” để tối ưu cho một Trang (bài viết) trên website của mình, MarketingTrips đang gửi một tín hiệu thông báo đến các công cụ tìm kiếm như Google rằng, khi ai đó nhập Keyword hay từ khoá này vào công cụ tìm kiếm, hãy xếp hạng và trả về Trang có gắn từ khoá đó của MarketingTrips.

Ngược lại, nếu MarketingTrips không sử dụng Keyword để tối ưu nội dung, về cơ bản là cơ hội để MarketingTrips được Google xếp hạng gần như là bằng 0.

Keyword giúp thương hiệu thấu hiểu khách hàng (tiềm năng) của mình (Customer Insights).

Từ khía cạnh thấu hiểu khách hàng mục tiêu thông qua phương thức tiếp cận là Inbound Marketing, thay vì thương hiệu chủ quan giả định về những gì khách hàng quan tâm, với Keyword, thương hiệu có thể nhận biết đâu là vấn đề mà khách hàng đang băn khoăn tìm kiếm để từ đó có thể chủ động sản xuất ra những nội dung phù hợp.

Ví dụ khi người dùng tìm kiếm Keyword “xe hơi cũ có dễ hư không”, Keyword này giúp các thương hiệu hay doanh nghiệp mua bán xe hơi cũ hiểu rằng, khách hàng của họ rất sợ xe hơi cũ bị hư hỏng.

Thấu hiểu được điều đó, thương hiệu sẽ xây dựng nhiều nội dung liên quan hơn đến chủ đề và Keyword này với mục tiêu là giúp khách hàng vượt qua được các rào cản đang gặp.

Keyword giúp thương hiệu có thêm cơ hội thúc đẩy lưu lượng truy cập và khách hàng tiềm năng.

Như đã phân tích ở ý đầu tiên, vì thông qua việc phân tích Keyword, marketer có thể tối ưu hoá nội dung theo những gì mà người dùng đang nhập vào công cụ tìm kiếm.

Công với một số chiến thuật SEO khác, thương hiệu có cơ hội có được thứ hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm và cuối cùng, website có nhiều người dùng truy cập hơn và nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

Về bản chất, dựa trên các thuật toán xếp hạng nội dung của các công cụ tìm kiếm, bạn sẽ hiếm có cơ hội xuất hiện trước mắt người dùng nếu nội dung bạn xây dựng không liên quan đến các Keyword mà người dùng đang sử dụng.

Keyword đóng vai trò ánh xạ hay phản ánh những gì mà người dùng cần.

Cũng theo cách này, từ các Keyword có được, ngoài việc sử dụng các Keyword đó để tối ưu nội dung với công cụ tìm kiếm và có thứ hạng cao hơn, thương hiệu cũng cơ thêm cơ hội để nghiên cứu và sản xuất nhiều nội dung hơn nhằm giải quyết những “nỗi đau” mà khách hàng đang gặp phải.

Thương hiệu càng hiểu khách hàng thì càng bán được nhiều hàng.

Mối quan hệ giữa Keyword – Nội dung (Content) và SEO.

Khi nói đến thuật ngữ SEO hoặc Keyword, Nội dung (Content) là yếu tố không thể bỏ qua.

Như đã phân tích ở trên, về bản chất, trong khi bạn có Keyword và chiến thuật SEO tốt thì bạn vẫn không thể có được thứ hạng tốt trên trang kết quả tìm kiếm nếu không có những nội dung chất lượng.

Với mỗi Keyword được nhập vào thanh tìm kiếm (Search Bar), thứ mà người tìm kiếm quan tâm là những nội dung mà họ có thể có được, dù cho bằng một cách nào đó bạn có được thứ hạng cao tuy nhiên điều này cũng sẽ không có ý nghĩa gì với người dùng.

Bạn có thể xem Content là gì để hiểu sâu hơn về thuật ngữ này.

Các công cụ phân tích và kiểm tra thứ hạng Keyword phổ biến hiện có trên thị trường.

Hiện nay có rất nhiều công cụ phân tích và nghiên cứu Keyword khác nhau, và phần lớn trong số này là công cụ có trả phí.

Dưới đây là một số công cụ mà bạn có thể tham khảo.

  • Ahrefs.
  • Semrush.
  • Moz.
  • Yoast.
  • Google Keyword Planner.
  • Keywordtool.io
  • Google Trends.
  • Google Search Console.

Một số câu hỏi thường gặp với thuật ngữ Keyword là gì?

  • Keyword là gì?

Nói một cách dễ hiểu nhất, Keyword là những gì mà người tìm kiếm nhập vào các công cụ tìm kiếm như Google hay trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok hay YouTube.

  • Thương hiệu nên sử dụng Long-tail Keyword hay Short-tail Keyword?

Như đã phân tích qua ở trên, mỗi Keyword dù ngắn (short-tail) hay dài (long-tail) đều có những giá trị riêng, căn cứ vào chiến lược tổng thể của thương hiệu trong từng giai đoạn mà bạn có thể chọn kiểu Keyword phù hợp.

Ví dụ, bạn có thể chọn Short-tail Keyword nếu muốn thúc đẩy lưu lượng truy cập (traffic) hay Long-tail Keyword nếu muốn gia tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.

  • Keyword Density là gì?

Keyword Density là mật độ từ khoá. Mặc dù không có công thức chính xác về tỷ lệ từ khoá lặp lại trong bài viết, và mật độ từ khoá còn phụ thuộc vào mức độ “duy nhất” của bài viết cũng như nhiều yếu tố khác, mật độ khuyến nghị nên là khoảng 0.5% đến 1.5%. Có nghĩa là với bài viết dài 1000 từ, bạn có thể lặp lại từ khoá từ 5 đến tối đa 15 lần.

  • Keyword Research là gì?

Keyword Research là Nghiên cứu từ khoá, là hoạt động phân tích và lựa chọn các Keyword phục vụ cho các mục tiêu SEO và Marketing khác nhau của doanh nghiệp.

Google Keyword Planner là một trong những công cụ nghiên cứu Keyword miễn phí phổ biến nhất do Google cung cấp.

  • Keyword classification là gì?

Keyword classification có nghĩa là Phân loại từ khoá, là quá trình thương hiệu phân chia từ khoá (keyword) thành các nhóm từ khoá theo các mục đích khác nhau chẳng hạn như: từ khoá thông tin, từ khoá mua hàng, từ khoá so sánh với đối thủ và hơn thế nữa.

  • Keyword Sets là gì?

Keyword Sets hay Bộ từ khoá hay còn được gọi là nhóm từ khoá, chính là một tập hợp gồm nhiều từ khoá khác nhau (và thường được nhóm theo một chủ đề nào đó, tức các từ khoá có trong cùng một bộ từ khoá sẽ tương tự nhau).

Ví dụ, Keyword Sets về giày chạy bộ sẽ bao gồm nhiều từ khoá khác nhau liên quan đến chủ đề giày chạy bộ (chẳng hạn như: giày chạy bộ giá rẻ, giày chạy bộ nam…), tuỳ theo cách phân loại, các bộ từ khoá cũng sẽ được nhóm theo các cách khác nhau.

  • SEO Keyword là gì?

SEO Keyword đơn giản là các từ khoá mà người làm SEO hoặc Marketing sử dụng để tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm với mục tiêu là tăng cao thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm.

  • Negative Keyword là gì?

Negative Keyword là Từ khoá phủ định, nó chính là các Keyword mà khi nhà quảng cáo thêm nó vào nhóm quảng cáo, các mẫu quảng cáo sẽ không xuất hiện khi người dùng tìm kiếm Keyword đó.

  • Semantic Keyword là gì?

Trong ngành SEO, vấn đề cốt lõi không phải là xác định hay tìm kiếm Keyword mà là đáp ứng mục tiêu của người tìm kiếm đằng sau mỗi Keyword.

Semantic Keyword đề cập đến các ý định của người dùng với mỗi Keyword, tức là thứ họ sẽ muốn nhận được sau khi nhập nó lên công cụ tìm kiếm.

  • Brand Keyword là gì?

Là từ khoá thương hiệu. Các Brand Keyword gắn liền với tên gọi của một thương hiệu, sản phẩm hay doanh nghiệp nào đó chẳng hạn như Pepsi, Unilever hay MarketingTrips.

  • Keyword Ranking là gì?

Là thứ hạng từ khoá, nó chính là vị trí hay thứ tự xuất hiện của từ khoá trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs).

Ví dụ khi bạn tìm kiếm một từ khoá gì đó, Keyword Ranking sẽ được mô tả bằng cách là bài viết (hoặc chuyên mục, website…) chứa từ khoá đó đang nằm ở trang nào (thứ mấy) trên công cụ tìm kiếm, xuất hiện ở vị trí đầu tiên sẽ tương đương với Keyword Ranking là Top 1 và tương tự cho các vị trí khác.

  • Educational hay Informational Keyword là gì?

Là những từ khoá chung chung thường nằm ở phần đầu của phễu bán hàng (Seles Funnel) hay hành trình khách hàng, “iphone” là một kiểu Informational Keyword.

  • Transactional hay Commercial Keyword là gì?

Là những từ khoá thường nằm ở các phần cuối của phễu bán hàng, người dùng sử dụng từ khoá này để đưa ra các cân nhắc mua hàng. “mua iphone” là một kiểu Transactional Keyword.

  • Short-term fresh Keyword là gì?

Là những từ khoá nổi lên theo từng thời điểm nhất định, sau đó rơi dần theo thời gian.

Ví dụ, trong thời điểm bộ phim bom tấn Avatar ra mắt, thì “Avatar” hay những keyword tương tự được gọi là Short-term fresh Keyword.

  • Long-term evergreen Keyword là gì?

Là kiểu keyword ngược lại với Short-term fresh Keyword, tức các keyword này không tăng và sụt giảm nhanh theo từng đợt mà là bền vững theo thời gian.

  • Dynamic Keyword là gì?

Dynamic Keyword có nghĩa là từ khoá động, khái niệm gắn liền với quảng cáo động (Dynamic Ads), có nghĩa là tuỳ vào từng keyword hay truy vấn tìm kiếm khác nhau mà quảng cáo sẽ tự động hiển thị các nội dung (mẫu quảng cáo) khác nhau.

  • Keyword Matching là gì?

Là đối sánh từ khoá, là cách nhà quảng cáo kích hoạt hiển thị các mẫu quảng cáo của họ, tuỳ vào từng tuỳ chọn Keyword Matching khác nhau mà khi một người dùng nhập một cụm từ bất kỳ vào ô tìm kiếm, các mẫu quảng cáo có được kích hoạt hiển thị hay không.

  • Competitor Keyword là gì?

Là keyword của đối thủ. Ví dụ khi bạn tìm kiếm Lazada nhưng bạn lại thấy mẫu quảng cáo của Shopee.

  • Focus Keyword và Sub Keyword là gì?

Focus keyword là keyword chính (keyword tập trung), là keyword mà người làm SEO ưu tiên xếp hạng đầu tiên, trong khi với sub keyword tức keyword phụ, nó có thể được xếp hạng hoặc không, vì nó đóng vai trò chính là bổ sung cho Focus keyword. Focus keyword thường có lưu lượng tìm kiếm lớn hơn sub keyword.

  • Keyword driven Content Marketing là gì?

Là chiến lược Content Marketing được định hướng bởi Keyword, sự khác biệt cơ bản khi xây dựng một chiến lược Content Marketing theo Keyword và các chiến lược nội dung khác là nơi bạn bắt đầu và tập trung vào.

Thay vì bạn tập trung vào các dữ liệu thu thập được từ các hoạt động nghiên cứu thị trường hay từ mạng xã hội, bạn cần tập trung vào những gì mà khách hàng mục tiêu của bạn đang tìm kiếm.

  • Related Keyword là gì?

Là những từ khoá liên quan, khái niệm mô tả các từ khoá tương tự, gần giống… đến từ khoá mà bạn làm SEO hoặc đang tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm. Ví dụ “chiến lược marketing” là Related Keyword đến từ khoá “kế hoạch marketing” hoặc “marketing”.

  • Suggested Keyword là gì?

Suggested Keyword là các từ khoá đề xuất. Trên các công cụ tìm kiếm như Google, khi người dùng tìm kiếm một từ khoá hay keyword gì đó, Google sẽ đề xuất các keyword mà mọi người cũng tìm kiếm và thường là những keyword có liên quan đến keyword hay topic (chủ đề nội dung) mà người dùng đang tìm.

Kết luận.

Trong các hoạt động SEO nói riêng và Inbound Marketing nói chung, Keyword được xem là nền tảng của mọi hành động mà thương hiệu cần phân tích và nghiên cứu.

Bằng cách hiểu keyword là gì, có những loại keyword nào hay sử dụng những công cụ nào để phân tích keyword, thương hiệu có nhiều cơ hội hơn để tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm, cung cấp cho khách hàng nhiều nội dung có liên quan hơn và từ đó bán được nhiều hàng hơn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Google Search quyết tâm dọn rác trước nạn “SEO Spam”

Sau nhiều chỉ trích vì kết quả tìm kiếm tràn ngập quảng cáo và câu view, từ các website kém chất lượng, Google quyết tâm thay đổi thuật toán để “dọn rác”.

Google sắp thay đổi thuật toán hiển thị kết quả tìm kiếm. Cụ thể, hãng sẽ ưu tiên những nội dung dành cho người dùng và do người dùng tạo ra, giải quyết triệt để tình trạng tiêu đề giật gân (clickbait).

Theo Danny Sullivan, chuyên gia SEO của Google, người dùng thường đánh giá một nội dung là vô bổ khi chúng chỉ chăm chăm vào việc câu lượt xem thay vì cung cấp thông tin cho độc giả.

Nhiều người dùng đã tỏ ra khó chịu khi liên tục vào phải những trang web trông có vẻ đáng tin và chứa thông tin họ cần tìm kiếm nhưng thực tế lại không phải vậy. Nội dung trong đó không liên quan đến từ khóa tìm kiếm hoặc thậm chí là còn chẳng phải do con người tạo ra.

Đây được gọi là “SEO Spam”. Nội dung của những bài viết này chỉ nhằm mục đích xuất hiện ở đầu kết quả tìm kiếm. Vấn nạn này đã làm đau đầu không ít công ty, trong đó có Google. Để giải quyết, gã khổng lồ sắp sửa ra mắt một “bản cập nhật ưu tiên nội dung” bổ ích trong tuần tới.

Bản cập nhật này bao gồm nhiều cài đặt mới giúp thuật toán xếp hạng và nhận diện những nội dung câu view, giật tít. Google cho biết trong quá trình thử nghiệm bản cập nhật đã mang lại những kết quả tìm kiếm về giáo dục, nghệ thuật, giải trí, mua sắm và công nghệ tốt hơn so với trước đó.

Đơn cử như khi người dùng tìm kiếm về một bộ phim gần đây. Trước đây, các kết quả sẽ chỉ hiện thị các bài viết tổng hợp đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau.

Nhưng với bản cập nhất Google Search mới nhất, người dùng sẽ nhận được những thông tin chính xác, độc quyền mà chưa từng thấy ở bất cứ đâu, Danny Sullivan khẳng định.

Google còn cho biết hãng sẽ đánh giá và xếp hạng kết quả tìm kiếm dựa trên mục đích, mục tiêu của trang web cùng với đối tượng đích mà website muốn hướng đến.

Theo hãng, việc loại bỏ dần những trang web có nội dung giật tít sẽ giúp những bài viết có ích khác được thăng hạng và xuất hiện ở những vị trí đầu kết quả tìm kiếm của người dùng.

Theo The Guardian, động thái này của Google được thực hiện ngay khi những chỉ trích về công cụ tìm kiếm của hãng tăng cao. Công cụ tìm kiếm của hãng vốn dùng trí tuệ nhân tạo và hệ thống máy học để tìm ra nội dung liên quan và hữu ích nhất cho người dùng.

Song, gần đây nhiều người dùng đã phàn nàn Google Search ngày càng tệ. Nguyên nhân là các kết quả tìm kiếm nhàm chán liên tục xuất hiện. Google chỉ hiển thị quảng cáo và các ứng dụng liên kết với hãng thay vì những từ khóa liên quan.

Do đó, họ bắt đầu chuyển sang dùng các trang web khác như Reddit để truy vấn thông tin. Các công cụ tìm kiếm khác như Bing, DuckDuckGo cũng bắt đầu cạnh tranh với Google trong cuộc đua này.

Nhận định về vấn đề này, cây bút Navneet Alang của Toronto Star cho rằng đây là một “vòng lặp tai hại”. “Google liên tục thay đổi để thử đoán sở thích của người dùng.

Nhưng thị trường này lại ngày một làm xấu đi những kết quả tìm kiếm bằng cách cung cấp những bài viết sơ sài, thiếu chỉn chu và thông tin ít xác thực”, ông viết.

Google cho biết bản cập nhật sẽ được chính thức công bố vào tuần tới nhưng sẽ có hiệu lực trong vòng 2 tuần sau đó. Ban đầu, thay đổi sẽ chỉ áp dụng với các kết quả tìm kiếm bằng tiếng Anh.

Nhưng đại diện Google cho biết hãng sẽ bổ sung cập nhật cho các ngôn ngữ khác trong tương lai. Hãng cũng khẳng định sẽ tiếp tục ra mắt nhiều cải tiến mới để cải thiện chất lượng trang web của mình.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Từ khoá là gì? Cách tối ưu Từ khoá khi SEO Website

Từ khoá là gì? Các loại từ khoá trong SEO Website? Vai trò hay tầm quan trọng của việc nghiên cứu từ khoá với hoạt động SEO hiện nay là gì? Cách tìm và sử dụng Từ khoá khi SEO Website? Các công cụ phân tích từ khoá phổ biến trong SEO và Marketing? Cách tối ưu từ khoá khi SEO website?

Từ khoá (Keyword) là khái niệm chung dùng để chỉ một từ hay cụm từ cụ thể nào đó. Trong ngành SEO, SEO từ khoá đề cập đến việc tối ưu hoá website của thương hiệu hay doanh nghiệp trên các công cụ tìm kiếm như Google với mục tiêu là có được thứ hạng cao hơn.

Từ khoá là gì
Từ khoá là gì? Cách tối ưu Từ khoá trong SEO Website

Khi nói đến các hoạt động Inbound Marketing nói chung và tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO – Search Engine Optimization) nói riêng, một trong những nhiệm vụ mà các thương hiệu cần đảm bảo đó là cung cấp những nội dung mà người tiêu dùng của họ đang tìm kiếm và quan tâm nhất.

Để đáp ứng được mục tiêu này, việc hiểu khái niệm hay bản chất của từ khoá (keyword), cùng với đó là quá trình nghiên cứu và phân tích từ khoá một cách kỹ lưỡng là chiến lược ưu tiên hàng đầu của các marketer.

Mục lục bài viết:

  • Từ khoá là gì?
  • Một số khái niệm phổ biến về thuật ngữ Từ khoá trong phạm vi SEO.
  • SEO là gì?
  • Inbound Marketing là gì?
  • Các loại từ khoá chính có thể được sử dụng trong SEO.
  • Từ khoá ngắn là gì?
  • Từ khoá dài là gì?
  • Vai trò của việc nghiên cứu và phân tích từ khoá với thương hiệu nói chung và hoạt động SEO nói riêng là gì?
  • Mối quan hệ giữa Từ khoá – Nội dung (Content) và SEO.
  • Các công cụ phân tích từ khoá phổ biến hiện có trên thị trường.
  • Một số câu hỏi thường gặp với thuật ngữ Từ khoá là gì?

Bên dưới là chi tiết toàn bộ những gì bạn cần biết về khái niệm Từ khoá trong phạm vi SEO (Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm).

Từ khoá là gì?

Từ khoá trong tiếng Anh có nghĩa là Keyword.

Theo từ điển Cambridge, từ khoá nói chung được định nghĩa đơn giản là một từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào một công cụ hay phần mềm nào đó, sau đó công cụ hay phần mềm sẽ tìm kiếm và trả về tất cả các thông tin liên quan đến từ khoá đang được từ kiếm.

Từ khoá còn có một tên gọi khác là Search Query, chính là các truy vấn tìm kiếm, ví dụ như “marketing là gì” hay “quảng cáo là gì“.

Từ khoá SEO là gì?

Từ khoá SEO đơn giản là các từ khoá mà người làm SEO hoặc Marketing sử dụng để tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm với mục tiêu là tăng cao thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm.

Khái niệm từ khoá SEO (SEO Keyword) gắn liền với SEO Website.

Một số khái niệm phổ biến về thuật ngữ Từ khoá trong phạm vi ngành SEO.

Từ khoá là gì theo góc nhìn của Yoast.

Theo Yoast, Từ khoá là một từ hay cụm từ mà thương hiệu muốn xếp hạng (Ranking) cho một trang (webpage) nhất định.

Vì vậy, khi mọi người tìm kiếm từ khóa tức các cụm từ đó trên Google hoặc các công cụ tìm kiếm khác, họ sẽ tìm thấy website của thương hiệu.

Giả sử bạn đang có một website về đàn piano và bạn bán tất cả các kiểu đàn. Bạn cập nhật nhiều nội dung lên website về các chủ đề liên quan đến các thông tin mà người mua đàn có thể cần.

Khi họ nhập các từ khoá lên công cụ tìm kiếm, họ sẽ có thể thấy bạn. Để có thể tối ưu hoá các từ khoá từ tìm kiếm, dưới đây là một số câu hỏi mà bạn có thể tự vấn trước khi xây dựng nội dung.

  • Kiểu tìm kiếm nào bạn muốn người dùng thấy bạn.
  • Đâu là từ khoá mà bạn nghĩ rằng khách hàng có thể sử dụng để tìm thấy bạn?
  • Truy vấn tìm kiếm sẽ trông như thế nào (chẳng hạn như ngắn hay dài)?

Từ khoá là gì theo góc nhìn của Ahrefs.

Ahrefs định nghĩa từ khoá cũng khá đơn giản, từ khoá là những từ và cụm từ mà mọi người nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm những gì mà họ cần.

Ngoài tên gọi là Từ khoá, những từ và cụm từ này cũng còn được gọi là Google Searchs hoặc Truy vấn (Queries).

Từ khoá mang ý nghĩa chính là gì với Moz.

Theo nền tảng phân tích SEO Moz, từ khoá là những ý tưởng và chủ đề, những thứ có thể tiết lộ về nội dung của một Trang hay website nào đó.

Về mặt SEO, chúng là những từ và cụm từ mà người tìm kiếm nhập vào các công cụ tìm kiếm, và còn được gọi là “truy vấn tìm kiếm”.

Một số nền tảng khác như HubSpot hay Semrush cũng có các định nghĩa tương tự.

SEO là gì?

seo là gì
SEO là gì. Từ khoá là một phần của SEO và SEO là một phần của Inbound Marketing.

Như đã phân tích ở trên, trong khi khái niệm từ khoá có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức và mang các ý nghĩa khác nhau, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong phạm vi SEO tức liên quan đến việc tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (và bài viết này cũng sẽ tập trung nói về chủ đề này).

SEO là từ viết tắt của Search Engine Optimization có nghĩa là tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, khái niệm đề cập đến việc những người làm marketing nói chung hoặc cụ thể là các SEOer tìm cách để hiển thị nội dung nhiều hơn hay có thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo hoặc Bing.

seo là gì
Trong ví dụ này: “Marketing là gì” chính là Từ khoá.
Khái niệm SEO là gì?

Để có thể dễ dàng hiểu bản chất của SEO hay SEO là gì, bạn có thể xem hình ảnh ở trên.

Khi bạn lên các công cụ tìm kiếm như Google và bạn nhập một truy vấn hay từ khoá vào ô tìm kiếm, chẳng hạn như trong trường hợp này là marketing là gì, bạn có thể thấy một kết quả tìm kiếm trả về là một bài viết về chủ đề Marketing của MarketingTrips.

Các trang kết quả được trả về từ công cụ tìm kiếm này được gọi là SERPs (Search Engine Results Pages).

Inbound Marketing là gì?

Về mặt tổng thể, từ khoá liên quan đến các hoat động SEO, và SEO là một phần của bức tranh lớn hơn là Inbound Marketing.

Inbound Marketing là phương thức marketing trong đó các marketer sử những nội dung và trải nghiệm có giá trị để thu hút khách hàng, những gì các nhà tiếp thị cần làm và hướng tới đó là giữ chân người dùng và xây dựng lòng trung thành của họ với thương hiệu.

Trong khi Outbound Marketing có thể làm phiền khách hàng vì những nội dung không mong muốn, Inbound Marketing sẽ xây dựng những thứ mà họ tìm kiếm nhằm mục tiêu giải quyết các vấn đề mà họ đang có.

Các loại từ khoá chính có thể được sử dụng trong SEO.

Mặc dù tuỳ theo cách gọi và phân loại, Từ khoá có thể được phân chia thành nhiều loại khác nhau, có 04 loại từ khoá chính liên quan đến ý niệm hay ý định tìm kiếm (search intent) của người dùng:

Từ khoá thông tin (Informational Keyword):

Người dùng sẽ sử dụng từ khoá này nếu họ muốn tìm hiểu các thông tin cơ bản về sản phẩm hay dịch vụ của thương hiệu.

Từ khoá điều hướng (Navigational Keyword):

Là từ khoá được sử dụng trong trường hợp người dùng tìm các thông tin liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hay doanh nghiệp cụ thể.

Từ khoá thương mại (Commercial Keyword):

Thương hiệu có thể sử dụng kiểu từ khoá này trong trường hợp người dùng đang muốn mua sản phẩm nhưng đang cân nhắc hay so sánh với các sản phẩm của đối thủ.

Và cuối cùng là từ khoá chuyển đổi (Conversion Keyword – Transactional Keyword):

Người dùng sử dụng từ khoá này khi họ đã sẵn sàng để mua hàng.

Từ khoá ngắn là gì?

Từ khoá ngắn (còn được gọi là từ khoá đuôi ngắn) hay Short-tail Keyword là những từ khoá chỉ chứa 1 hoặc vài từ (Word). Mặc dù không có bất cứ một quy định nào về số lượng từ có trong từ khoá ngắn, từ khoá ngắn thường được xem là những từ khoá có tối đa khoảng 3 từ, ví dụ “SEO là gì“.

Về mặt ý nghĩa, từ khoá ngắn là những từ khoá chung chung với ý niệm tìm kiếm (Search Intent) của người dùng là tìm nhiều thông tin liên quan nhất có thể.

Ở khía cạnh mua hàng, khách hàng thường ít khi mua hàng với các từ khoá ngắn mà chỉ là thu thập và tham khảo thêm thông tin.

Thông thường, từ khoá càng ngắn thì có dung lượng tìm kiếm (Search Volume) càng cao và ngược lại với các từ khoá dài.

Từ khoá dài là gì?

Từ khoá dài (hoặc còn được gọi là từ khoá đuôi dài) hay Long-tail Keyword là những từ khoá có nhiều từ xuất hiện trong từ khoá, thường là từ khoảng 4 từ trở lên.

Ví dụ, “các bước xây dựng kế hoạch truyền thông marketing” là một từ khoá dài theo đúng nghĩa.

Ngược lại với các từ khoá ngắn, các từ khoá dài thường có dung lượng tìm kiếm ít hơn và có tỷ lệ chuyển đổi thành hành động cao hơn.

Vì giờ đây mục tiêu của khách hàng không chỉ là tìm kiếm thông tin, mà là hướng tới việc ra các quyết định cụ thể, các thương hiệu có thể tập trung khai thác kiểu từ khoá này nếu muốn bán được nhiều hàng hơn.

Ví dụ, một khách hàng tìm kiếm “mua điện thoại iphone ở tphcm” thường sẽ có ý định mua hàng cao hơn nhiều so với “điện thoại”.

Vai trò của việc nghiên cứu từ khoá với thương hiệu nói chung và hoạt động SEO nói riêng là gì?

Vai trò của việc nghiên cứu từ khoá với thương hiệu nói chung và hoạt động SEO nói riêng là gì?

Một khi doanh nghiệp hay thương hiệu xem SEO là một phần của chiến lược truyền thông marketing tổng thể (IMC), việc nghiên cứu và phân tích từ khoá là những gì cần làm.

Dưới đây là một số vai trò chính của Từ khoá hay nói cách khác là những giá trị mà thương hiệu có thể có được thông qua việc phân tích và thấu hiểu từ khoá.

Từ khoá giúp gửi thông báo đến các công cụ tìm kiếm.

Như đã đề cập ở trên, từ khoá gắn liền với việc tối ưu hoá thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo, Bing, MSN, hay tại Việt Nam là Cốc Cốc.

Ngoài ra với sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng mạng xã hội, các nền tảng như Facebook, TikTok, Instagram hay YouTube cũng đã trở thành những công cụ tìm kiếm phục vụ cho nhiều mục đích tìm kiếm khác nhau.

Bạn cứ thử hình dung rằng, khi người dùng nhập một từ khoá hay truy vấn vào các nền tảng nói trên, điều gì sẽ xảy ra?

Các nền tảng sau đó, sẽ sử dụng các thuật toán riêng để “trả về” các thông tin liên quan đến từ khoá mà người dùng đã nhập vào.

Từ góc nhìn này, việc thương hiệu sử dụng từ khoá gì trên website (hay từ các kênh của thương hiệu) đóng vai trò quyết định đến việc website có khả năng hiển thị khi người dùng tìm kiếm hay không.

Chẳng hạn như khi MarketingTrips sử dụng từ khoá “Brand Marketer” để tối ưu cho một Trang (bài viết) trên website của mình, MarketingTrips đang gửi một tín hiệu thông báo đến các công cụ tìm kiếm như Google rằng, khi ai đó nhập từ khoá này vào công cụ tìm kiếm, hãy xếp hạng và trả về Trang có gắn từ khoá đó của MarketingTrips.

Ngược lại, nếu MarketingTrips không sử dụng từ khoá để tối ưu nội dung, về cơ bản là cơ hội để MarketingTrips được Google xếp hạng gần như là bằng 0.

Từ khoá giúp thương hiệu thấu hiểu khách hàng (tiềm năng) của mình (Customer Insight).

Từ khía cạnh thấu hiểu khách hàng mục tiêu thông qua phương thức tiếp cận là Inbound Marketing, thay vì thương hiệu chủ quan giả định về những gì khách hàng quan tâm, với Từ khoá, thương hiệu có thể nhận biết đâu là vấn đề mà khách hàng đang băn khoăn tìm kiếm để từ đó có thể chủ động sản xuất ra những nội dung phù hợp.

Ví dụ khi người dùng tìm kiếm từ khoá “xe hơi cũ có dễ hư không”, từ khoá này giúp các thương hiệu hay doanh nghiệp mua bán xe hơi cũ hiểu rằng, khách hàng của họ rất sợ xe hơi cũ bị hư hỏng.

Thấu hiểu được điều đó, thương hiệu sẽ xây dựng nhiều nội dung liên quan hơn đến chủ đề và từ khoá này với mục tiêu là giúp khách hàng vượt qua được các rào cản đang gặp.

Từ khoá giúp thương hiệu có thêm cơ hội thúc đẩy lưu lượng truy cập và khách hàng tiềm năng.

Như đã phân tích ở ý đầu tiên, vì thông qua việc phân tích từ khoá, marketer có thể tối ưu hoá nội dung theo những gì mà người dùng đang nhập vào công cụ tìm kiếm.

Công với một số chiến thuật SEO khác, thương hiệu có cơ hội có được thứ hạng cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm và cuối cùng, website có nhiều người dùng truy cập hơn và nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

Về bản chất, dựa trên các thuật toán xếp hạng nội dung của các công cụ tìm kiếm, bạn sẽ hiếm có cơ hội xuất hiện trước mắt người dùng nếu nội dung bạn xây dựng không liên quan đến các từ khoá mà người dùng đang sử dụng.

Từ khoá đóng vai trò ánh xạ hay phản ánh những gì mà người dùng cần.

Cũng theo cách này, từ các từ khoá có được, ngoài việc sử dụng các từ khoá đó để tối ưu nội dung với công cụ tìm kiếm và có thứ hạng cao hơn, thương hiệu cũng cơ thêm cơ hội để nghiên cứu và sản xuất nhiều nội dung hơn nhằm giải quyết những “nỗi đau” mà khách hàng đang gặp phải.

Thương hiệu càng hiểu khách hàng thì càng bán được nhiều hàng.

Mối quan hệ giữa Từ khoá – Nội dung (Content) và SEO.

Khi nói đến thuật ngữ SEO hoặc Từ khoá, Nội dung hay Content là yếu tố không thể bỏ qua.

Như đã phân tích ở trên, về bản chất, trong khi bạn có từ khoá và chiến thuật SEO tốt thì bạn vẫn không thể có được thứ hạng tốt trên trang kết quả tìm kiếm nếu không có những nội dung chất lượng.

Với mỗi từ khoá được nhập vào thanh tìm kiếm (Search Bar), thứ mà người tìm kiếm quan tâm là những nội dung mà họ có thể có được, dù cho bằng một cách nào đó bạn có được thứ hạng cao tuy nhiên điều này cũng sẽ không có ý nghĩa gì với người dùng.

Bạn có thể xem content là gì để hiểu sâu hơn về thuật ngữ này.

Các công cụ phân tích và kiểm tra thứ hạng từ khoá phổ biến hiện có trên thị trường.

Hiện nay có rất nhiều công cụ phân tích và nghiên cứu từ khoá khác nhau, và phần lớn trong số này là công cụ có trả phí.

Dưới đây là một số công cụ mà bạn có thể tham khảo.

  • Ahrefs.
  • Semrush.
  • Moz.
  • Yoast.
  • Google Keyword Planner.
  • Keywordtool.io
  • Google Trends.
  • Google Search Console.

Một số câu hỏi thường gặp với thuật ngữ Từ khoá là gì?

  • Từ khoá là gì?

Nói một cách dễ hiểu nhất, từ khoá là những gì mà người tìm kiếm nhập vào các công cụ tìm kiếm như Google hay trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok hay YouTube.

  • Thương hiệu nên sử dụng từ khoá ngắn hay từ khoá dài?

Như đã phân tích qua ở trên, mỗi từ khoá dù ngắn hay dài đều có những giá trị riêng, căn cứ vào chiến lược tổng thể của thương hiệu trong từng giai đoạn mà bạn có thể chọn kiểu từ khoá phù hợp.

Ví dụ, bạn có thể chọn từ khoá ngắn nếu muốn thúc đẩy lưu lượng truy cập (traffic) hay từ khoá dài nếu muốn gia tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.

  • Mật độ từ khoá tốt nhất nên là bao nhiêu?

Mặc dù không có công thức chính xác về tỷ lệ từ khoá lặp lại trong bài viết, và mật độ từ khoá còn phụ thuộc vào mức độ “duy nhất” của bài viết cũng như nhiều yếu tố khác, mật độ khuyến nghị nên là khoảng 0.5% đến 1.5%. Có nghĩa là với bài viết dài 1000 từ, bạn có thể lặp lại từ khoá từ 5 đến tối đa 15 lần.

  • Nghiên cứu từ khoá là gì?

Nghiên cứu từ khoá là hoạt động phân tích và lựa chọn các từ khoá phục vụ cho các mục tiêu SEO và Marketing khác nhau của doanh nghiệp.

Google Keyword Planner là một trong những công cụ nghiên cứu từ khoá miễn phí phổ biến nhất do Google cung cấp.

  • Phân loại từ khoá là gì?

Phân loại từ khoá là quá trình thương hiệu phân chia từ khoá (keyword) thành các nhóm từ khoá theo các mục đích khác nhau chẳng hạn như: từ khoá thông tin, từ khoá mua hàng, từ khoá so sánh với đối thủ và hơn thế nữa.

  • Bộ từ khoá là gì?

Bộ từ khoá hay còn được gọi là nhóm từ khoá, chính là một tập hợp gồm nhiều từ khoá khác nhau (và thường được nhóm theo một chủ đề nào đó, tức các từ khoá có trong cùng một bộ từ khoá sẽ tương tự nhau).

Ví dụ, bộ từ khoá về giày chạy bộ sẽ bao gồm nhiều từ khoá khác nhau liên quan đến chủ đề giày chạy bộ (chẳng hạn như: giày chạy bộ giá rẻ, giày chạy bộ nam…), tuỳ theo cách phân loại, các bộ từ khoá cũng sẽ được nhóm theo các cách khác nhau.

  • Từ khoá SEO là gì?

Từ khoá SEO đơn giản là các từ khoá mà người làm SEO hoặc Marketing sử dụng để tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm với mục tiêu là tăng cao thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm.

  • Từ khoá phủ định là gì?

Từ khoá phủ định là các từ khoá mà khi nhà quảng cáo thêm nó vào nhóm quảng cáo, các mẫu quảng cáo sẽ không xuất hiện khi người dùng tìm kiếm từ khoá đó.

  • Từ khoá ngữ nghĩa là gì?

Từ khoá ngữ nghĩa hay còn được gọi là ý nghĩa của từ khoá là các ý định tìm kiếm (Search Intent) của người tìm kiếm đằng sau mỗi từ khoá.

  • Từ khoá thương hiệu là gì?

Là các từ khoá gắn liền với tên gọi của một thương hiệu, sản phẩm hay doanh nghiệp nào đó chẳng hạn như Pepsi, Unilever hay MarketingTrips.

  • Thứ hạng từ khoá là gì?

Là vị trí hay thứ tự xuất hiện của từ khoá trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs).

Ví dụ khi bạn tìm kiếm một từ khoá gì đó, thứ hạng sẽ được mô tả bằng cách là bài viết (hoặc chuyên mục, website…) chứa từ khoá đó đang nằm ở trang nào (thứ mấy) trên công cụ tìm kiếm, xuất hiện ở vị trí đầu tiên sẽ tương đương với thứ hạng từ khoá là Top 1 và tương tự cho các vị trí khác.

  • Từ khoá giáo dục hay từ khoá thông tin là gì?

Là những từ khoá chung chung thường nằm ở phần đầu của phễu bán hàng (Seles Funnel) hay hành trình khách hàng, “iphone” là một kiểu từ khoá thông tin.

  • Từ khoá giao dịch hay từ khoá thương mại là gì?

Là những từ khoá thường nằm ở các phần cuối của phễu bán hàng, người dùng sử dụng từ khoá này để đưa ra các cân nhắc mua hàng. “mua iphone” là một kiểu từ khoá thương mại.

  • Đối sánh từ khoá là gì?

Là cách nhà quảng cáo kích hoạt hiển thị các mẫu quảng cáo của họ, tuỳ vào từng tuỳ chọn đối sách từ khoá khác nhau mà khi một người dùng nhập một cụm từ bất kỳ vào ô tìm kiếm, các mẫu quảng cáo có được kích hoạt hiển thị hay không.

  • Từ khoá xu hướng (ngắn hạn) là gì?

Là những từ khoá nổi lên theo từng thời điểm nhất định, sau đó rơi dần theo thời gian.

Ví dụ, trong thời điểm bộ phim bom tấn Avatar ra mắt, thì “Avatar” hay những từ khoá tương tự được gọi là từ khoá ngắn hạn hay từ khoá xu hướng.

  • Từ khoá bền vững (dài hạn) là gì?

Là kiểu từ khoá ngược lại với từ khoá xu hướng, tức các từ khoá này không tăng và sụt giảm nhanh theo từng đợt mà là bền vững (thậm chí là tăng) theo thời gian.

  • Từ khoá đối thủ là gì?

Là từ khoá của các thương hiệu đang cạnh tranh với thương hiệu của bạn. Ví dụ khi bạn tìm kiếm Lazada nhưng bạn lại thấy mẫu quảng cáo của Shopee.

  • Từ khoá chính và từ khoá phụ là gì?

Từ khoá chính là từ khoá mà người làm SEO ưu tiên xếp hạng đầu tiên, trong khi với từ khoá phụ, nó có thể được xếp hạng hoặc không, vì nó đóng vai trò chính là bổ sung cho từ khoá chính. Từ khoá chính thường có lưu lượng tìm kiếm lớn hơn từ khoá phụ.

  • Từ khoá liên quan là gì?

Là khái niệm mô tả các từ khoá liên quan (tương tự, gần giống…) đến từ khoá mà bạn làm SEO hoặc đang tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm. Ví dụ “chiến lược marketing” là từ khoá liên quan đến từ khoá “kế hoạch marketing” hoặc “marketing”.

  • Từ khoá đề xuất là gì?

Trên các công cụ tìm kiếm như Google, khi người dùng tìm kiếm một từ khoá gì đó, Google sẽ đề xuất các từ khoá mà mọi người cũng tìm kiếm và thường là những từ khoá có liên quan đến từ khoá hay chủ đề mà người dùng đang tìm.

Kết luận.

Trên đây là toàn bộ các giải đáp từ MarketingTrips cho câu hỏi “từ khoá là gì?”. Trong các hoạt động SEO Website nói riêng và Inbound Marketing nói chung, Từ khoá (Keyword) được xem là nền tảng của mọi hành động mà thương hiệu cần phân tích và nghiên cứu. Bằng cách hiểu rõ khái niệm từ khoá, có những loại từ khoá nào hay sử dụng những công cụ nào để tìm kiếm, phân tích từ khoá, thương hiệu có nhiều cơ hội hơn để tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm, cung cấp cho khách hàng nhiều nội dung có liên quan hơn và từ đó bán được nhiều hàng hơn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer của MarketingTrips (Trang tin tức trực tuyến về Marketing, Digital Marketing, Thương hiệu, Quảng cáo và Kinh doanh) để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: We’re Marketer

Nam Nguyen | MarketingTrips

Một số chiến thuật tối ưu Content cho SEO trong 2022

Cùng tìm về một số chiến thuật nhỏ có thể giúp bạn tối ưu hoá mức độ ảnh hưởng của nội dung (content) đến hiệu suất SEO tổng thể trong 2022.

seo content 2022
Cách tối ưu hoá Content cho SEO trong 2022. Photo Source: iStock

Nếu bạn đang tìm cách xây dựng chiến lược hay tối ưu hoá nội dung (Content) của mình cho các hoạt động SEO trong 2022, một số chiến thuật nhỏ dưới đây sẽ có thể rất đáng để bạn tham khảo.

Trước khi tìm hiểu chi tiết về các chiến thuật, các bạn cần tìm hiểu trước các khái niệm về Content và SEO chẳng hạn như Content là gì hay SEO là gì.

Content là gì?

Theo định nghĩa của Vocabulary.com, Content hiện có 2 nghĩa chính khác nhau. Nghĩa thứ nhất là cảm giác “hài lòng hay hạnh phúc về một thứ gì đó”, và nghĩa thứ hai là “nội dung”, ví dụ nội dung của một tiết học Toán có thể Toán cao cấp.

Mặc dù, Content có tận hai nghĩa khác nhau, trong thực tế Content chủ yếu được sử dụng theo nghĩa thứ hai tức là nội dung.

Nội dung hay Content ở đây là khái niệm đề cập đến tất cả những gì có thể được nhìn thấy hay nghe bằng các giác quan thông thường của con người.

Như đã phân tích ở trên, trong khi Content có thể được xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, có không ít các quan điểm nhìn nhận sai lầm về thuật ngữ này.

Họ cho rằng, Content chỉ liên quan đến phạm vi ngành Marketing nói chung hay Content chỉ đơn giản là những gì họ vẫn thường thấy khi các thương hiệu đang tìm cách truyền tải nội dung tới khách hàng với ý định làm marketing và bán hàng.

SEO là gì?

SEO là từ viết tắt của Search Engine Optimization có nghĩa là tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, khái niệm đề cập đến việc những người làm marketing nói chung hoặc cụ thể là các SEOer tìm cách để hiển thị nội dung nhiều hơn hay có thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo hoặc Bing.

Một số chiến thuật tối ưu Content cho SEO trong 2022.

  • Tìm kiếm đúng chủ đề và từ khoá.

Thay vì tập trung vào các thủ thuật Black Hat SEO, hãy tập trung vào từ khoá và các chủ đề nội dung mang lại giá trị cho khách hàng của bạn khi truy cập website.

Bạn có thể sử dụng công cụ Keyword Magic Tool để hỗ trợ quá trình này.

  • Sử dụng các từ khoá có liên quan.

Bạn hãy hình dung rằng khi khách hàng tìm kiếm một từ khoá nào đó, chẳng hạn như thương hiệu là gì, họ có thể rất muốn thấy và đọc các từ khoá liên quan như lòng trung thành thương hiệu là gì hay giá trị thương hiệu là gì.

  • Hãy cố gắng kiếm soát mật độ từ khoá.

Nếu bạn truy cập không ít các trang web về SEO, bạn sẽ dễ dàng nhận ra rằng, họ sử dụng thủ thuật lặp lại từ khoá (hoặc chèn rất nhiều hình ảnh) một cách vô nghĩa và điều này không mang lại bất cứ giá trị nào cho bản thân người tìm kiếm hay người đọc.

Kết quả là thường những website này rất ít người truy cập hoặc tỷ lệ truy cập lại (direct traffic/retiontion) rất thấp ngay cả khi họ có thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.

  • Đừng quên internal links.

Internal Links hay các liên kết nội bộ không chỉ là công cụ hỗ trợ SEO mà còn là cách để bạn giúp người đọc khám phá các nội dung có liên quan khác về chủ đề họ đang đọc.

  • Đào sâu về chất lượng nội dung.

Nếu website của bạn đang muốn trở thành một nơi mà khách truy cập mong muốn được truy cập hàng ngày, hãy cố gắng đào sâu vào chất lượng nội dung, sử dụng văn phong mang tính “lãnh đạo tư tưởng” để giúp người đọc nhận ra các giá trị mà bạn đang cung cấp.

  • Tối ưu trải nghiệm web.

Ngày nay, phần lớn người dùng đều truy cập website từ điện thoại thông minh của họ.

Bằng cách đảm bảo website của bạn có tốc độ tải trang nhanh, cỡ chữ vừa đọc (không quá nhỏ), giao diện web mang lại cảm xúc cho người dùng, bạn có thể khiến họ muốn truy cập lại nhiều hơn nữa.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Hà Anh | MarketingTrips

Một vài chiến lược Content Marketing có thể hỗ trợ SEO

Thay vì lạm dụng các chiến thuật về xây dựng backlink hay công cụ SEO (Black Hat SEO), nội dung chất lượng cao là con đường bền vững và mang lại giá trị cao nhất cho người dùng và thương hiệu.

chiến lược Content Marketing SEO
Một vài chiến lược Content Marketing có thể hỗ trợ SEO

Khi nói đến SEO hay mức độ hiệu quả của SEO, người ta thường nghĩ về các thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, thứ hạng càng cao thì nội dung hay website càng chất lượng, tuy nhiên đây là một quan điểm chưa đúng đắn.

Mặc dù những nội dung tốt sẽ được các công cụ tìm kiếm như Google ưu tiên hơn, tuy nhiên, dưới nhiều thủ thuật gian lận SEO (Black Hat SEO và Grey Hat SEO), không ít người làm kỹ thuật SEO (Technical SEOer) “cố tình” đưa nội dung của họ lên thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm nhưng lại không đi kèm với giá trị.

Nhồi nhét từ khoá một cách vô nghĩa, lạm dụng backlinks hay thậm chí là sử dụng các phần mềm SEO tự động là những cách làm phổ biến của không ít các đơn vị làm SEO.

Tuy nhiên, với tư cách là một marketer theo đúng nghĩa, thay vì tìm đủ mọi cách để gian lận, bạn nên tập trung vào nội dung và trải nghiệm của khách hàng trên website.

Dưới đây là 3 chiến lược Content Marketing tập trung vào giá trị (Value) mà các bạn có thể tham khảo.

1. Xác định ý niệm tìm kiếm của người dùng.

Mục tiêu đằng sau của quá trình này là tìm hiểu xem đâu mới thực sự là thứ mà khách hàng của bạn đang tìm kiếm với từng từ khoá hay truy vấn nhất định.

Liên quan đến các ý niệm hay ý định tìm kiếm (Search Intent), có 4 kiểu ý niệm mà bạn có thể tham khảo bên dưới:

  • Ý niệm về thông tin: Người dùng đang tìm kiếm thông tin về những sản phẩm hay dịch vụ liên quan, chẳng hạn như họ tìm kiếm với từ khoá “Iphone 13”.
  • Ý niệm điều hướng: Người dùng đang tìm kiếm một website, thương hiệu hay doanh nghiệp cụ thể, ví dụ họ tìm kiếm với “Iphone 13 ở FPT Shop”.
  • Ý niệm thương mại: Người dùng đang nghiên cứu để mua một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó chẳng hạn như “mua Iphone 13 ở thế giới di động”.
  • Ý niệm giao dịch: Người dùng đang tìm kiếm một sản phẩm hoặc dịch vụ để mua kiểu như “mua Iphone 13 cũ giá rẻ”.

Nhiệm vụ của những người làm marketing khi này là phân tích và đưa ra các giả định khác nhau về những thứ mà người dùng có thể muốn xem, sau đó sử dụng chiến thuật thử nghiệm phân tách (A/B/… Testing) để lọc và tối ưu nội dung.

2. Ưu tiên chất lượng nội dung chứ không phải là số lượng.

Cứ giả sử rằng, bằng một cách nào đó (có gian lận hoặc không), bạn có thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm, nhưng rồi sau đó là gì?

Về bản chất, thứ mà người tìm kiếm cần là nội dung (Content) hay nói dễ hiểu hơn là những thông tin có chất lượng chứ không phải là thứ hạng.

Bằng cách phân tích các chỉ số như thời gian trên trang hay tỉ lệ người dùng quay lại, bạn có thể có được những bối cảnh rõ ràng hơn về hành vi của người dùng khi tương tác với website hay nội dung của bạn.

Dưới đây là một số cách mà SEO có thể cải thiện chất lượng nội dung:

  • Tiêu đề trang: Sử dụng các từ khóa mục tiêu trong tiêu đề, điều này có thể giúp người tìm kiếm xác định ngay liệu bài viết họ đang nhấp vào có phải chứa các nội dung mà họ đang tìm kiếm hay không.
  • Thẻ tiêu đề: Đa dạng hoá nội dung của bạn thành các tiêu đề phụ có liên quan trực tiếp đến nội dung mà bạn đang phân tích.
  • Liên kết nội bộ: Hãy sử dụng các liên kết nội bộ để giúp người dùng khám phá thêm các thông tin khác trên website.

3. Tập trung vào E-A-T.

E-A-T là từ viết tắt của Expertise (Bạn là chuyên gia), Authoritativeness (Bạn có thẩm quyền) và Trustworthiness (Bạn đáng tin cậy), khái niệm đề cập đến việc đâu là lý do mà khách hàng hay người dùng nên xem và tương tác với nội dung của bạn.

Chẳng hạn nếu bạn cung cấp một bài viết về Marketing nhưng website của bạn không liên quan đến Marketing hay bạn không thể hiện được bạn là chuyên gia trong lĩnh vực này, về cơ bản, bạn không đủ khả năng chuyên môn hay tin cậy để người dùng có thể tin tưởng.

Một yếu tố khác giúp bạn xây dựng E-A-T đó là thương hiệu.

Khi website của bạn được nhiều người trong ngành (hoặc người dùng) chủ động tương tác trực tiếp hay có danh tiếng tốt, bạn cũng có thể được xem là chuyên gia hay nhà lãnh đạo tư tưởng trong những gì mà bạn đang chia sẻ.

Liên kết tới những website đáng tin cậy khác cũng là một cách mà bạn có thể sử dụng để xây dựng E-A-T.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Google đang cập nhật thuật toán tìm kiếm lõi mới 2022

Theo thông báo từ Google, nền tảng tìm kiếm của họ đang cho ra mắt các cập nhật thuật toán xếp hạng nội dung hay từ khoá tìm kiếm mới.

Google cập nhật thuật toán tìm kiếm lõi mới
Google đang cập nhật thuật toán tìm kiếm lõi mới

Cũng tương tự như các bản cập nhật khác, Google về cơ bản là không thông báo hay giải thích chính xác về cách thuật toán của nó hoạt động với mục tiêu chính là không để bộ máy tìm kiếm bị lạm dụng hay chi phối bởi những Spammer.

Về tổng thể, Google giải thích như sau:

“Cứ vài lần mỗi năm, chúng tôi thực hiện những cải tiến đáng kể đối với quy trình xếp hạng (Ranking) tổng thể của mình, thứ mà chúng tôi gọi là các bản cập nhật lõi.

Các bản cập nhật lõi là những thay đổi mà chúng tôi thực hiện để cải thiện công cụ tìm kiếm về tổng thể đồng thời bắt kịp với sự thay đổi của bản chất của các website.

Mặc dù các bản cập nhật không nhắm mục tiêu đến bất kỳ trang web nào cụ thể, nhưng những bản cập nhật này có thể tạo ra một số thay đổi đáng kể đối với cách các trang web hoạt động.”

Google giải thích thêm rằng:

“Bạn không nên lo lắng khi website của bạn hoạt động kém hơn sau các bản cập nhật của chúng tôi. Vì điều đó xảy ra không có nghĩa là website của bạn đang vi phạm chính sách hay đi ngược lại với các hướng dẫn mà Google đưa ra.

Chúng tôi cũng không phải lựa chọn hay nhắm mục tiêu thủ công đến các website cụ thể.

Trên thực tế, không có bản cập nhật lõi nào nhắm mục tiêu đến các trang hoặc website cụ thể. Thay vào đó, chúng tôi chỉ cải thiện cách hệ thống của mình đánh giá nội dung (Content) về mặt tổng thể.

Nói cách khác, nếu hiệu suất SEO của bạn có bị ảnh hưởng thì cũng không phải do bạn đã làm gì sai.

“Google đang tập trung nhiều hơn vào chất lượng của nội dung (Content) trên website, đó là lý do tại sao một số website có chất lượng nội dung tốt đã chứng kiến lưu lượng truy cập của họ tăng lên (một cách đột biến).”

Mặc dù bạn không thể can thiệp hay hiểu chính xác về cách hệ thống xếp hạng nội dung của Google làm điều này, tuy nhiên bạn có thể hiểu rằng bạn đang đi đúng hướng với những gì mà Google đang hướng đến.

Google cho biết toàn bộ tác động của bản cập nhật lõi sẽ có hiệu lực từ tháng 5 năm 2022 và sau đó sẽ mất khoảng vài tuần để cập nhật đầy đủ.

Bằng cách nắm bắt các ưu tiên mà Google đang đưa ra, các Digital Marketer nói chung sẽ có nhiều cách hơn để tối ưu website của mình.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Xu hướng SEO 2023: Các chiến lược mới nhất cho Marketers

Trong khi SEO hay tối ưu các công cụ tìm kiếm vẫn sẽ tiếp tục là một trong những ưu tiên hàng đầu trong năm 2023, dưới đây là 10 xu hướng SEO 2023 đáng tham khảo nhất cho những người làm Digital Marketing.

xu hướng seo 2023
Top 10 xu hướng SEO 2023 quan trọng Marketers cần biết

Khi các yếu tố công nghệ thay đổi khiến hành vi của người dùng theo đó cũng thay đổi theo, việc bắt kịp các xu hướng mới sẽ giúp người làm marketing nói chung và người làm SEO (Search Engine Optimization) nói riêng có nhiều cơ hội hơn để gặp gỡ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Dưới đây là Top 10 các xu hướng SEO 2023 đáng theo dõi nhất dành cho Marketer.

1. Ý niệm của người dùng là xu hướng SEO đầu tiên trong năm 2023.

Khi nói đến các hoạt động tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (hay thậm chí là với Google Ads), việc thấu hiểu mối quan hệ giữa từ khoá và những ý định tìm kiếm Search Intent sau từ khoá là một trong những yếu tố quan trọng nhất.

Bằng cách dự báo các ý niệm, thấu hiểu hành trình của khách hàng và liên kết các từ khoá vào từng giai đoạn khác nhau của khách hàng, marketer có thể chủ động sản xuất và cung cấp các nội dung (Content) phù hợp với họ.

Ban có thể xem thêm content là gì để hiểu sâu hơn về thuật ngữ Content.

2. Chất lượng nội dung.

Khi Google giới thiệu MUM, thuật toán đa phương thức được thiết kế để trả lời các truy vấn (từ khoá) phức tạp bằng cách đánh giá đồng thời các thông tin có trên văn bản, video, hình ảnh và âm thanh đa ngôn ngữ, chất lượng nội dung trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

3. Sự đa dạng của các trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

Google hiện đang tập trung vào việc thêm các giao diện và tính năng mới vào SERPs, việc nhận ra các ý định của Google đằng sau các SERPs có thể giúp các SEOer hay Marketer có thêm được nhiều cơ hội tối ưu hơn.

4. Các nội dung trực quan và hình ảnh cũng là xu hướng SEO mới trong 2023.

4. Các nội dung trực quan và hình ảnh cũng là xu hướng SEO mới trong 2023.
4. Các nội dung trực quan và hình ảnh cũng là xu hướng SEO mới trong 2023.

Các công cụ tìm kiếm đang ngày càng ưu tiên nhiều hơn các nội dung trực quan (visual) và hình ảnh, ngoài ra Google cũng đang xây dựng SERPs theo hướng trực quan hơn, ưu tiên hình ảnh nhiều hơn trong Google Khám phá.

5. Tự động hoá.

Các công cụ hay ứng dụng nghiên cứu, phân tích và xây dựng nội dung tự động dựa trên công nghệ AI đang bùng nổ trên toàn cầu.

Vào năm 2023, nhiều marketer hơn sẽ sử dụng các ứng dụng này để phục vụ cho nhu cầu của SEO và đây sẽ sớm trở thành một xu hướng mới trong toàn ngành.

6. Công nghệ máy học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Công nghệ máy học (Machine Learning) hiện đang thúc đẩy những tiến bộ mới trong các mô hình ngôn ngữ tự nhiên và xây dựng nội dung.

Quy trình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Nutural language processing) sẽ là chìa khoá với các dữ liệu của bên thứ nhất (first party data) khi dữ liệu của bên thứ ba ngày càng bị hạn chế.

7. Nâng cao trải nghiệm của người dùng trên các thiết bị di động cũng được dự báo là xu hướng SEO hàng đầu trong 2023.

Người dùng ngày càng sử dụng các thiết bị di động để khám khá thương hiệu, từ các giai đoạn đầu tiên như nhận biết và cân nhắc về thương hiệu đến giai đoạn chuyển đổi.

Người làm SEO nói riêng và marketing nói chung cần đầu tư nhiều hơn vào những nội dung như thân thiện với thiết bị di động, cải thiện trải nghiệm điều hướng trên trang (UX), tốc độ tải trang và hơn thế nữa.

8. Ưu tiên cho tính bền vững.

Google đang tìm cách ưu tiên cho các hành vi mua sắm bền vững, khuyến khích thương hiệu đáp ứng nhu cầu về tính bền vững cho khách hàng thông qua các sản phẩm và nội dung của mình.

Việc cung cấp các giá trị hay sáng kiến mới của thương hiệu như tính bền vững có thể giúp thương hiệu có nhiều lợi thế hơn trên các trang kết quả tìm kiếm.

9. IndexNow.

IndexNow hay công cụ cập nhật các nội dung (URL) từ các trang web tới công cụ tìm kiếm đang dần thay đổi để có thể cập nhật tức thời (real-time) các nội dung thay vì phải chờ đợi sau khi “submit”.

10. E-A-T là xu hướng SEO cuối cùng bạn cần theo dõi trong 2023.

10. E-A-T là xu hướng SEO cuối cùng bạn cần theo dõi trong 2022.
10. E-A-T là xu hướng SEO cuối cùng bạn cần theo dõi trong 2023.

Sự mất tin tưởng từ phía người dùng đối với các nội dung hay thông tin do thương hiệu cung cấp đang khiến cho E-A-T dần trở nên quan trọng hơn.

E-A-T được viết tắt từ Expertise (Chuyên gia), Authoritativeness (tính có thầm quyền) và Trustworthiness (Mức độ đáng tin cậy) là bộ hướng dẫn cải thiện chất lượng nội dung trên Trang (website) của Google.

E-A-T không phải là các thuật toán mà là bộ hướng dẫn được Google sử dụng để đánh giá chất lượng (nội dung) của các Trang.

Một dự báo khác của MarketingTrips về xu hướng SEO trong năm 2023 là các công cụ tìm kiếm sẽ tập trung nhiều hơn vào nội dung và trải nghiệm của người dùng trên trang thay vì là backlink như trước đây.

Để tận dụng được điều này các thương hiệu nên chủ động gặp gỡ và hiểu sâu hơn về khách hàng của mình, hiểu những thứ họ thực sự cần đằng sau các từ khoá (Search Intent) đồng thời không ngừng tối ưu các điều hướng trên website của mình.

Kết luận.

Trên đây các xu hướng SEO 2023, bằng cách liên tục cập nhật các xu hướng mới từ các công cụ tìm kiếm và ý định của người dùng, marketer có thể đảm bảo rằng họ đang đáp ứng được các yêu cầu mới hiện có từ thị trường.

Xem thêm.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Cách liên kết Google Ads với Search Console

Bằng cách liên kết Google Ads vào Google Search Console, các Digital Marketer có thể xem xét đồng thời hiệu suất của các tìm kiếm tự nhiên và tìm kiếm có trả phí.

Cách liên kết Google Ads với Search Console
Cách liên kết Google Ads với Search Console

Các nhà quảng cáo hay digital marketer cũng có thể điều chỉnh mức độ ngân sách của họ dựa trên hiệu suất thực tế của các quảng cáo có trả phí và SEO.

Cách liên kết Google Ads tới Google Search Console.

  1. Đăng nhập vào Google Ads tại: https://ads.google.com/intl/en_VN/home/
  2. Chọn phần ‘Công cụ & Cài đặt’.
  3. Nhấp vào ‘Thiết lập’ (Setup).
  4. Chọn ‘Tài khoản được liên kết’ (Linked accounts).
  5. Tại phần Search Console, nhấp vào ‘CHI TIẾT’ (details).
  6. Cuối cùng là bấm chọn ‘LIÊN KẾT’.
  7. Nhập URL của trang web bạn muốn liên kết với Google Ads.

Liên kết Google Ads với Search Console

Liên kết Google Ads với Search Console
Liên kết Google Ads với Search Console

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Top 100 công cụ SEO miễn phí cho Marketers

Để có thể thúc đẩy hiệu suất từ việc tối ưu hoá các công cụ tìm kiếm, các công cụ SEO có trả phí lẫn miễn phí là ưu tiên hàng đầu.

công cụ seo miễn phí
công cụ seo miễn phí

Công cụ SEO có trả phí rất quan trọng khi bạn cần thêm những tính năng như: tính năng nâng cao, đầy đủ tính năng, lưu lại quá trình sử dụng hoặc nhận được các hỗ trợ trực tuyến. Các công việc còn lại thì chỉ cần công cụ SEO miễn phí là giải quyết được.

SEO là gì?

SEO là từ viết tắt củaSearch Engine Optimization có nghĩa là tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, khái niệm đề cập đến việc những người làm marketing nói chung hoặc cụ thể là các SEOer tìm cách để hiển thị nội dung nhiều hơn hay có thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo hoặc Bing.

Top 100 công cụ SEO miễn phí cho Marketers.

Dưới đây là danh sách 100 công cụ SEO có thể hỗ trợ lẫn nhau, một số công cụ bạn có thể dùng miễn phí hoặc trả phí, số còn lại thì có bản dùng thử. Hãy thử chọn vài công cụ bạn thích và kiểm tra xem mức độ giá trị mà nó mang lại.

Các công cụ SEO sẽ được sắp xếp theo những nhóm chức năng lớn: Keyword, Content, Link, Social, Email…

Các công cụ phân tích từ khoá – Keywords Tools.

1. Google Keyword Planner (Keyword Research)

http://adwords.google.com/keywordplanner

Có nhiều người không đánh giá cao công cụ dùng để thay thế Google Keyword Tool này, tuy nhiên nó vẫn có thể cho ra nhữg dữ liệu không thể tìm thấy ở những nơi khác

2. Google Trends (Keyword Research)

http://www.google.com/trends/

Giúp xem xét các xu hướng tìm kiếm trên Google và cho biết các từ khóa tìm kiếm phổ biến theo thời gian. Đây là công cụ bạn nhất định phải có.

3. Ubersuggest (Keyword Research)

http://ubersuggest.org/

Tất cả người làm SEO đều yêu Ubersuggest vì sự dễ sử dụng và ý tưởng khảo sát từ khóa đa dạng của nó. Bằng cách sử dụng sức mạnh của Google Suggest, nó sẽ trả về hàng trăm kết quả tiềm năng.

4. Wordstream Free Keyword Tools (Keyword Research, Tools Suite)

http://www.wordstream.com/free-keyword-tools

Ngoài những công cụ có tính phí của mình, Wordstream cung cấp một bộ công cụ giúp truy cập đến hàng ngàn các đề xuất từ khoá khác từ những từ khóa gốc.

5. Keyword Eye (Keyword Research)

http://www.keywordeye.com/

Công cụ này thực hiện khảo sát từ khóa bằng cách thêm hình ảnh trừu tượng cho các từ khóa – đây là điều cần thiết khi bạn muốn đưa khái niệm giá trị của từ khóa đi xa hơn.

6. SEMRush (Tools Suite, Keyword Research, Competitive Intelligence)

http://www.semrush.com/

Các từ khóa trả tiền (PPC) hay từ khóa được tìm kiếm tự nhiên (organic) được cung cấp bởi SEMRush thường là rất hay và toàn diện. Công cụ SEO này cũng rất tốt cho việc khảo sát đối thủ.

7. Wordtracker (Keyword Research)

http://www.wordtracker.com/

Đây là một bộ khảo sát từ khóa mạnh mẽ được sử dụng bởi nhiều nhà tiếp thị hàng đầu. Wordtracker có cung cấp rộng rãi bản dùng thử miễn phí.

Các công cụ kiểm tra nội dung – Content Tools.

8. Content Strategy Generator Tool (Content)

http://seogadget.com/content-strategy-generator-tool-v2-update/

Công cụ này lấy từ SEOgadget, giúp bạn lên một chiến lược thông minh, thực hiện khảo sát trên từ khóa tìm kiếm và qua đó ước tính kích thước của đối tượng.

9. Convert Word Documents to Clean HTML (Content)

http://word2cleanhtml.com/

Bất chấp sự nổi lên của Google Docs, Word vẫn chiếm phần lớn ưu thế đối với thế giới. Sao chép và cắt dán luôn luôn là một trở ngại, nhưng công cụ SEO này khiến cho việc này trở nên dễ dàng.

10. Copyscape (Content)

http://www.copyscape.com/

Copyscape vừa phục vụ cho việc kiểm tra đạo văn vừa dùng để kiểm tra việc trùng lặp nội dung. Rất tuyệt để kiểm tra xem nội dung bài viết của bạn có bị phân phát khắp các trang web khác không.

11. Google Public Data (Content)

http://www.google.com/publicdata/directory

Dựa trên cơ sở dữ liệu công cộng rộng lớn, các dữ liệu công khai của Google cung cấp là một điểm khởi đầu tuyệt vời cho việc khảo sát nội dung, infographics và nhiều nữa..

12. MyBlogGuest (Link Building, Content)

http://myblogguest.com/

Blog vẫn còn được sử dụng và phát triển mạnh. MyBlogGuest giúp bạn tìm thấy những cơ hội tốt ở khu vực này.

13. Similar Page Checker (Content, Technical SEO)

http://www.webconfs.com/similar-page-checker.php

Sử dụng công cụ SEO này để kiểm tra các vấn đề trùng lặp nội dung. Tương tự các trang kiểm tra sự trùng lặp khác khác, công cụ này sẽ cho bạn thấy HTLM của 2 trang đó giống nhau như thế nào.

14. Text Cleaner (Content)

http://www.textcleanr.com/

Một số công cụ tốt nhất lại được dùng để giải quyết các vấn đề đơn giản nhất. Text cleaner giúp dọn dẹp tất cả các loại định dạng văn bản khi thực hiện sao chép và cắt dán qua lại giữa các ứng dụng

15. Wordle (Content)

http://www.wordle.net/

Tạo ra các từ ngữ đẹp. Tuyệt vời cho việc hiển thị hình ảnh và khảo sát nghiên cứu.

16. Yahoo Pipes (Content, Productivity)

http://pipes.yahoo.com/pipes/

Một công cụ tuyệt vời giúp gom các mảnh thông tin lại thành nội dung cụ thể. Được sử dụng để xây dựng thông tin liên kết và bất cứ gì bạn muốn.

17. nTopic (Content)

http://www.ntopic.org/

nTopic là một trong số ít các phương pháp đã được chứng minh là đánh giá nội dung một cách chính xác và cung cấp các từ khoá đề xuất để cải thiện nó.

18. Raven (Tools Suite, Diagnostic, Content, Social)

http://raventools.com/

Raven cung cấp một bộ công cụ SEO kinh điển, nội dung, và các công cụ khảo sát phổ biến với nhiều nhà tiếp thị.

Các công cụ kiểm tra liên kết miễn phí – SEO Link Tools.

19. Anchor Text Over Optimization Tool (Link Research, Technical SEO)

http://www.removeem.com/ratios.php

Bạn lo lắng vì thuật toán Penguin của Google có thể gây khó khăn trong việc tối ưu hóa anchor text (văn bản có kèm liên kết) ? Bạn chỉ cần nhập đầy đủ URL ( địa chỉ hiện hành của trang web ) vào bản báo cáo những liên kết cần được chú ý.

20. Buzzstream Tools Suite (Link Building)

http://tools.buzzstream.com/link-building

Hầu hết mọi người biết Buzzstream như một trang được dùng để tiếp cận cộng đồng, nhưng đồng thời nó cũng cung cấp một số công cụ để xây dựng liên kết miễn phí. Doanh nghiệp của bạn nên có nó.

21. Domain Hunter Plus (Link Building)

http://domainhunterplus.com/

Chức năng dành cho trình duyệt Chrome này không chỉ giúp bạn tìm thấy các liên kết quan trọng bị hỏng, mà còn cho bạn biết các liên kết có dẫn đến một miền nào có sẵn hay không.

22. Linkstant (Link Building)

http://www.linkstant.com/

Công cụ tiện lợi này phân tích và cảnh báo bất cứ lúc nào khi một người nào đó xây dựng liên kết đến trang web của bạn. Nó khá tuyệt vời để tiếp cận và thu thập thông tin cạnh tranh.

23. Linksy.me Email Guesser (Email, Link Building)

http://linksy.me/find-email

Bạn cần phải gửi một email, nhưng bạn lại không có địa chỉ của người nhận? Gõ vào những thông tin bạn biết và công cụ tiện lợi này sẽ giúp bạn tìm ra địa chỉ đó.

24. Rapportive (Email, Link Building, Productivity

http://rapportive.com/

Chức năng Rapportive của Gmail sẽ cho ban nhiều thông tin nhanh và chính xác hơn về đối tác liên lạc. Người tiếp thị cần phải có công cụ này.

25. Seer Toolbox (Tools Suite, Analytics, Link Research)

http://www.seerinteractive.com/seo-toolbox/

SEER cung cấp các công cụ SEO nội bộ của mình cho tất cả mọi người trên thế giới sử dụng. Các công cụ này tương tự với những công cụ đã được SEER sử dụng và thành công.

26. SEOgadget Links API (API, Link Research)

http://seogadget.com/api/

Công cụ này cho phép bạn thu thập dữ liệu liên kết và thông tin liên lạc dễ dàng. Giúp bạn tiết kiệm được khoảng thời gian lớn.

27. Ahrefs (Link Research, Link Building)

https://ahrefs.com/

Là một trong những công cụ khảo sát liên kết phổ biến, Ahrefs cung cấp một số lượng lớn số liệu, văn bản và đồ thị đẹp. Chủ yếu ở dạng thu phí, nhưng họ có cung cấp một số dữ liệu miễn phí.

28. Majestic SEO (Link Research, Competitive)

http://www.majesticseo.com/

Bạn đã có thể nhìn thấy những biểu đồ liên kết của SEO Majestic trên khắp Internet. Công nghệ tuyệt vời này kết hợp với một số phương án miễn phí giúp cho việc khảo sát liên kết trở nên tuyệt vời hơn.

29. Majestic SEO API (API, Link Research)

http://blog.majesticseo.com/general/majestic-seo-api-now-explained/

Công cụ này cung cấp nhiều dữ liệu liên kết có sẵn và miễn phí thông qua API.

30. Mozscape API (API, Link Research, Moz)

http://moz.com/products/api

Các công ty ở khắp mọi nơi đều đính kèm công cụ này vào sản phẩm của mình, nhưng nó cũng có sẵn cho để sử dụng cho mục đính cá nhân, và phần lớn các dữ liệu là hoàn toàn miễn phí.

31. Open Site Explorer (Link Research, Moz, Competitive Intelligence, Link Building)

http://www.opensiteexplorer.org/

Khi Google và Yahoo bắt đầu loại bỏ những dữ liệu backlink của công chúng, Moz đã xây dựng Open Site Explorer để phục vụ cho nhu cầu lớn này. Có thể tìm thấy các backlink, anchor text, các số liệu phổ biến, nhiều thứ khác ở đây

Các công cụ xã hội – Social Tools.

32. Bitly (Social)

https://bitly.com/

Hầu hết mọi người sử dụng bitly để rút gọn URL, nhưng sức mạnh thật sự của trang này lại là phân tích.

33. Buffer (Social)

https://bufferapp.com/

Tối ưu hóa việc chia sẻ phương tiện truyền thông xã hội trực tuyến. Buffer cho phép bạn chia sẻ thông tin vào những thời gian thích hợp để người xem có thể dễ dàng nhìn thấy và đọc được.

34. CircleCount (Social)

http://www.circlecount.com/

Google+ analytics đã tăng giá quá cao. Đây là nguồn tài nguyên miễn phí để theo dõi và phân tích những thông tin bạn chia sẻ. Hãy cùng xem số người theo dõi bạn tăng đáng kể theo thời gian như thế nào nhé.

35. FindPeopleonPlus (Social)

http://www.findpeopleonplus.com/

Danh mục Google+ cơ bản này thực hiện khảo sát, tiếp cận cộng đồng, và xây dựng liên kết một cách tuyệt vời. Nó có thể thực hiện tìm kiếm theo từ khóa, nghề nghiệp, quốc gia, và còn nhiều thứ khác nữa..

36. SEO Tools for Excel (Tools Suite, Analytics, Social)

http://nielsbosma.se/projects/seotools/

Bạn không cần phải rành về Excel mới sử dụng được bộ công cụ này. Nó có thể làm được nhiều điều rất hay. Vì vậy, không thể thiếu nó nếu bạn đang làm SEO.

37. SharedCount (Social, Analytics)

http://www.sharedcount.com/

Làm sao để chia sẻ những mẩu thông tin nhỏ trên khắp những dịch vụ xã hội chính? Đây là công cụ được sử dụng để thực hiện điều đó.

38. SharedCount API (API, Social)

http://www.sharedcount.com/documentation.php

Công cụ này có thể cung cấp cho bạn rất nhiều dữ liệu xã hội để có thể khai thác số liệu thống kê kết hợp giữa Google, Twitter, Facebook, và nhiều trang khác.

39. Social Authority API (API, Social)

https://followerwonk.com/social-authority

Những người theo dõi của bạn có uy tín xã hội ra sao? Còn những người bạn đang cố gắng kết nối thì như thế nào ? Công cụ SEO miễn phí này sẽ cho bạn biết những điều đó

40. Social Crawlytics (Social, Analytics)

https://socialcrawlytics.com/

Công cụ này cho phép bạn tiến hành thực hiện các khảo sát cạnh tranh bằng cách hiển thị hầu hết các nội dung chia sẻ của đối thủ. Và còn rất nhiều tính năng khác nữa đang chờ bạn khám phá.

41. Social Mention (Social)

http://www.socialmention.com/

Công cụ này giúp bạn phân tích và thực hiện khảo sát trên các phương tiện truyền thông theo thời gian thực sự. Chỉ cần nhập cụm từ tìm kiếm và bạn có thể biết được họ đang chia sẻ những gì vào lúc này.

42. Followerwonk (Social, Analytics, Moz)

https://followerwonk.com/

Có lẽ điều thú vị nhất về Followerwonk là khả năng theo dõi followers của bạn. Các SEO thông minh cũng sử dụng nó để tiếp cận và thực hiện các cuộc khảo sát.

43. KnowEm (Social)

http://knowem.com/

KnowEm cho phép bạn kiểm tra 100 hồ sơ xã hội có sẵn cùng một lúc. Bạn muốn tìm kiếm theo các tên thương hiệu? Hãy dùng KnowEm đầu tiên.

44. RowFeeder (Social, Analytics)

https://rowfeeder.com/

RowFeeder cho phép bạn theo dõi các tên người dùng xã hội, hashtag, các từ khóa và tải các thông tin đó vào Excel để giám sát các phương tiện truyền thông xã hội dễ dàng hơn.

45. Moz Analytics (Tools Suite, Diagnostic, Moz, Rank Tracking, Social)

http://moz.com/products

Là sản phẩm chủ lực của bộ phần mềm Moz, Moz Analytics cung cấp một bảng quản lý tất cả các dữ liệu tiếp thị quan trọng với các phân tích hướng dẫn hoạt động để việc tiếp thị đạt hiệu quả tốt hơn.

Productivity.

46. IFTTT (Productivity)

https://ifttt.com/

IFTTT là viết tắt của IF This, Then That. Công cụ này cho phép bạn tạo ra các phím tắt giữa nhiều ứng dụng khác nhau như Gmail và Twitter.

47. Remove Duplicate Items (Productivity)

http://ontolo.com/tools-remove-duplicates

Ontolo cung cấp một bộ các phần mềm liên kết xây dựng và một vài công cụ sản xuất hữu ích cho các nhà xây dựng liên kết. Công cụ này loại bỏ các bản bị trùng và giải quyết những vấn đề thường gặp.

48. Scraper for Chrome (Productivity)

https://chrome.google.com/webstore/detail/scraper/

Nếu bạn chưa bao giờ dọn dẹp trang web của mình thì điều này thật thiếu sót. Công cụ SEO này sẽ giúp bạn dọn dẹp sạch sẽ mà không cần mã code.

49. Trello (Productivity)

https://trello.com/

Quản lý và theo dõi những dự án đơn giản. Được sử dụng và xác nhận bởi Moz.

Các công cụ SEO kỹ thuật.

50. Frobee Robots.txt Checker (Technical SEO)

http://www.frobee.com/robots-txt-check

Nhiều tập tin robots.txt chứa các lỗi ẩn mà con người không dễ dàng nhìn thấy được. Hãy chạy tập tin của bạn thông qua công cụ này và bạn sẽ bất ngờ với những thứ mình phát hiện.

51. Google SERP Snippet Optimization Tool (Technical SEO, CRO)

http://www.seomofo.com/snippet-optimizer.html

SEO Mofo! đã sử dụng công cụ này để snippet xuất hiện bên cạnh kết quả được trả về trong Google.com. Công cụ này còn cung cấp thêm cấu trúc dữ liệu, thang điểm để đánh giá và nhiều thứ khác.

52. Google Structured Data Testing Tool (Technical SEO)

http://www.google.com/webmasters/tools/richsnippets

Nếu bạn sử dụng chức năng Microformats của Schema.org hoặc bất kỳ cấu trúc dữ liệu nào, công cụ này sẽ giúp bạn xác minh chúng.

53. Robots.txt Checker (Robots.txt, Technical SEO)

http://tool.motoricerca.info/robots-checker.phtml

Gồm những tính năng hiệu quả, công cụ này giúp phát hiện ra các lỗi ẩn trong các tập tin robots.txt có thể gây ra vấn đề cho công cụ tìm kiếm của bạn.

54. Schema Creator (Structured Data, Technical SEO)

http://schema-creator.org/

Mọi người đều thích dùng Schema.org, nhưng các định dạng cỡ nhỏ này lại rất khó khăn để viết bằng tay. Phát minh được sáng tạo bởi Raven sẽ giúp đơn giản hóa vấn đề.

55. SEO Toolbar (Tools Suite, Toolbar, Technical SEO)

http://tools.seobook.com/seo-toolbar/

Trong các công cụ phổ biến nhất hiện nay, thanh công cụ SEO này cho bạn rất nhiều thông tin bao gồm backlink và các cuộc khảo sát cạnh tranh.

56. SeoQuake (Toolbar, Tools Suite, Technical SEO)

http://www.seoquake.com/

Có nhiều dữ liệu cơ bản hơn bất kì công cụ SEO nào khác

57. URI Valet (Technical SEO)

http://urivalet.com/

Một công cụ tuyệt vời để đào sâu hơn vào máy chủ, thông tin kiểu mẫu, phân tích, chuyển hướng vấn đề và nhiều hơn nữa.

58. Xenu Link Sleuth (Diagnostic, Technical SEO)

http://home.snafu.de/tilman/xenulink.html

Chiến thắng giải thưởng công cụ SEO xấu nhất hành tinh, Xenu cũng đồng thời là một trong những công cụ hữu ích nhất. Thu thập thông tin toàn bộ trang web, tìm các liên kết bị hỏng, tạo ra sơ đô web, và còn nhiều tính năng hữu dụng khác nữa..

59. Yoast WordPress SEO Plugin (Technical SEO )

http://yoast.com/wordpress/seo/

Nếu bạn chỉ có thể chọn một chức năng WordPress cho trang web của bạn, lựa chọn đầu tiên sẽ là Yoast, và lựa chọn thứ 2 cũng vậy. Công cụ đã trở thành các chuẩn mực rồi.

60. Screaming Frog (Diagnostic, Technical SEO)

http://www.screamingfrog.co.uk/

Một trang web thu thập nhiều công cụ dữ liệu mạnh mẽ với nhiều tính năng tùy chỉnh. Công cụ cần phải có cho những người muốn làm SEO.

Các công cụ dùng để phân tích – Analytics Tools.

61. Google Analytics (Analytics)

http://www.google.com/analytics/

Là công cụ phân tích SEO phổ biến nhất, Google Analytics luôn liên tục nâng cấp và thiết lập các tiêu chuẩn mới

62. Google Analytics API (Analytics)

https://support.google.com/analytics/answer/1008004?hl=en&ref_topic=1008008

Việc phân tích API của Google rất tốt cho việc xây dựng các báo cáo tùy chỉnh, các công cụ và cả việc kéo dữ liệu trực tiếp vào Excel hoặc Google Docs.

63. Panguin Tool (Analytics)

http://www.barracuda-digital.co.uk/panguin-tool/

Công cụ tuyệt vời này kết nối với tài khoản Google Analytics của bạn để giúp kiểm tra xem liệu bạn có bị ảnh hưởng bởi bản cập nhật thuật toán của Google hay không.

64. Piwik (Analytics)

http://piwik.org/

Piwik là một giải pháp phân tích trang web đơn giản, và một thay thế tuyệt vời cho Google Analytics.

65. YouTube Analytics (Video, Analytics)

https://www.youtube.com/analytics

Cung cấp phân tích cụ thể cho các video trên YouTube. Đây là công cụ cần phải có của nhà xuất bản video trên Youtube.

66. StatCounter (Analytics)

http://statcounter.com/

Miễn phí, nhanh chóng và phân tích giải pháp nhẹ nhàng. Thường được sử dụng khi người dùng muốn tránh sử dụng Google Analytics vì lý do bảo mật.

Tools Suite.

67. Bing Webmaster Tools (Tools Suite)

http://www.bing.com/toolbox/webmaster

Có chức năng tương tự như Google, Bing cũng cung cấp một bộ công cụ và nguồn để nghiên cứu, hỗ trợ việc quản lý trang web hiệu quả.

68. Google Webmaster (Tools Suite)

http://www.google.com/webmasters/

Với giao diện mới được sửa chữa, công cụ quản lý này tiếp tục là một tài nguyên cần phải có đối với chủ những công cụ chuẩn đoán tình trạng web.

69. Internet Marketing Ninjas SEO Tools (Tools Suite)

http://www.internetmarketingninjas.com/tools/

Ninja là một số trong những SEO tốt nhất trên thị trường tiếp thị trên mạng, và giờ họ đã cung cấp miễn phí một số công cụ trực tuyến tốt nhất của mình.

70. SEOgadget Tools (Tools Suite)

http://seogadget.com/tools/

Công cụ phầm mềm tiện ích này bao gồm một số chức năng Excel, chương trình tạo nội dung chiến lược, và còn nhièu chức năng khác nữa.

71. Virante SEO Tools (Tools Suite)

http://www.virante.org/seo-tools

Virant cung cấp nhiều công cụ SEO có chất lượng cao cho công chúng. Trước đây nó là những công cụ giống nhau được phát triển riêng cho đội Virant và giờ đây được chia sẻ cho công chúng sử dụng.

72. MozBar (Tools Suite, Toolbar, Moz)

http://moz.com/tools/seo-toolbar

Là thanh công cụ SEO chuẩn mực cho các nhà tiếp thị, MozBar cho phép thực hiện hơn 50 tác vụ quan trọng ngay từ trình duyệt của bạn. Đây là công cụ được khuyến khích dùng.

Email.

73. Boomerang (Email)

http://www.boomeranggmail.com/

Boomerang cho phép bạn theo dõi email, ngay cả khi bạn quên. Đây là công cụ SEO tuyệt vời cho việc xây dưng liên kết hoặc gửi nhiều email.

74. Email Format (Email)

http://email-format.com/

Email Format giúp bạn tìm được cấu trúc thích hợp với hàng ngàn công ty và tổ chức trên các trang web.

75. MailTester.com (Email)

http://mailtester.com/

Bạn cầnn phải gửi một email đến một địa chỉ chưa được kiểm tra, nhưng bạn lại không muốn nó trở thành thư rác. Hãy sử dụng công cụ kiểm tra email này.

76. Banana Tag (Email)

http://bananatag.com/

Banana Tag cho phép bạn theo dõi email của mình sau khi bạn gửi cho họ. Ví dụ, kiểm tra số lần mail của bạn được mở từ Gmail.

Các công cụ dùng để SEO địa phương.

77. GetListed (Local, Moz)

https://getlisted.org/

Công cụ thực hiện SEO theo địa điểm này sẽ đánh giá mức độ phổ biến và đưa ra bước hành động tiếp theo để nâng cao điểm số của bạn.

78. Google Map Maker (Local)

http://www.google.com/mapmaker

Giữa những thứ khác, Google Map Maker cho phép bạn đóng góp cho các bản đồ công cộng, và cũng có thể dùng nó để chia sẻ hay tích hợp vào Google Maps.

79. Whitespark Local Citation Finder (Local)

https://www.whitespark.ca/local-citation-finder/

Tìm kiếm trích dẫn theo khu vực là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện local SEO. Whitespark đã cung cấp một số giải pháp miễn phí và tính phí trong việc tìm các trích dẫn địa phương nhằm tăng mức cạnh tranh

Các công cụ miễn phí dùng để kiểm tra tốc độ của website, một chỉ số quan trọng trong SEO.

80. Google PageSpeed Insights (Speed)

https://developers.google.com/speed/pagespeed/insights

Cung cấp công cụ, dữ liệu, và những kiến thức để cải thiện tốc độ trang web của bạn. Tốc độ của trang web có liên quan mật thiết đến thứ hạng và số lượng người xem, vì vậy nó khá quan trọng.

81. Pingdom (Speed)

http://tools.pingdom.com/fpt/

Pingdom cung cấp tất cả các công cụ để phân tích tốc độ tải trang, các vấn đề DNS, và kết nối.

82. WebPagetest (Speed)

http://www.webpagetest.org/

Đây là công cụ nhanh chóng và dễ dàng. Cung cấp các gợi ý để cải thiện hiệu suất.

83. CloudFlare (Speed)

https://www.cloudflare.com/

Họ đã thực hiện CloudFlare miễn phí như thế nào? Nó hoạt động cả với CDN và dịch vụ bảo mật của bạn để cung cấp 1 trang web tốc độ và an toàn.

Các công cụ SEO miễn phí dùng để phân tích cạnh tranh.

84. BuiltWith (Competitive Intelligence)

http://builtwith.com/

BuiltWith sử dụng để khám phá các công nghệ đã và đang được sử dùng để xây dựng trang web. Đây cũng là công cụ tuyệt vời cho việc thu thập thông tin cạnh tranh.

85. Wayback Machine (Competitive Intelligence)

http://archive.org/web/web.php

Bạn muốn xem lịch sử của trang web của bạn hoặc trang web của đối thủ? Các công cụ SEO này cho phép bạn quay lại đúng những thời điểm đó và theo dõi những thay đổi quan trọng.

86. Searchmetrics Visibility Charts (SERP Tracking, Competitive Intelligence)

http://suite.searchmetrics.com/en/research

Theo dõi khả năng hiển thị của trang web bất kỳ, ngoài ra có thể theo dõi người đứng đầu và cuối danh sách của kết quả tìm kiếm của trang Google.com.

87. SERPmetrics (SERP Tracking, Competitive Intelligence)

http://serpmetrics.com/flux/

Công cụ này giúp theo dõi kết quả các cuộc tìm kiếm được thực hiện ở Mỹ trên Yahoo, Bing và Google trong khoảng thời gian 30 ngày. Công cụ này cũng có chức năng thu phí API.

88. SimilarWeb (Competitive Intelligence)

http://www.similarweb.com/

Thu thập những thông tin cạnh tranh rất ấn tượng của một số ngành công nghiệp trực tuyến. Rất khó để vươt qua số liệu thống kê của đối thủ, nhưng công cụ này làm rất tốt công việc đó.

89. Whois Lookup (Competitive Intelligence)

http://whois.domaintools.com/

Tìm đăng ký, liên lạc, và các thông tin hành chính cho tên miền bất kỳ.

Các công cụ SEO miễn phí hữu ích khác.

90. Caption Tube (Video)

http://captiontube.appspot.com/

Đây là nguồn tài nguyên miễn phí và dễ sử dụng để tạo các chú thích cho YouTube. Cung cấp cho người xem bản dịch của video và giúp họ sử dụng nó dễ dàng hơn.

91. Easel.ly (Infographics)

http://www.easel.ly/

Đây là công cụ SEO miễn phí để tạo và chia sẻ các infographic. Ai cũng có thể tạo ra một hình ảnh chuyên nghiệp với các khuôn mẫu đã được tạo sẵn.

92. Infogr.am (Infographics)

http://infogr.am/

Một nguồn tài nguyên tuyệt vời và miễn phí gồm các đồ họa thông tin cho phép bạn dễ dàng tạo ra hình ảnh và hình tượng hóa dữ liệu của mình

93. MozCast (SERP Tracking, Moz)

http://mozcast.com/

Bạn muốn biết liệu Google có thử nghiệm thuật toán nào trong tuần này không? MozCast cung cấp cho bạn một bản báo cáo hàng ngày để theo dõi những thay đổi của SERF.

94. Rank Checker for Firefox (Rank Tracking)

http://tools.seobook.com/firefox/rank-checker/

Công cụ kiểm tra này khá gọn nhẹ và dễ dàng kiểm tra bảng xếp hạng chỉ với một nút bấm. Nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí.

95. Sitemap Generators (Sitemaps)

http://code.google.com/p/sitemap-generators/wiki/SitemapGenerators

Google cung cấp một loạt những sơ đồ của những trang web hàng đầu miễn phí. Hầu hết nó có sẵn trên máy chủ của bạn và có thể tạo ra những sơ đồ mới một cách tự động.

96. XML Sitemaps.com (Sitemaps)

http://www.xml-sitemaps.com/

Có lẽ công cụ này là giải pháp đơn giản, gọn nhẹ nhất cho việc tạo lập sơ đồ trang web. Đây là lựa chọn tuyện vời cho các trang web quy mô nhỏ khi cần phải tạo sơ đồ trang web trong vài phút tại bất kì địa điểm nào.

97. Piktochart (Infographics)

http://piktochart.com/

Một công cụ dễ thương và tạo ra infographic dễ dàng. Không cần phải dày dạn kinh nghiệm để sử dụng công cụ này.

98. Wistia (Video)

http://wistia.com/

Vua của video trực tuyến, Wistia cung cấp giải pháp thân thiện với SEO cho việc lưu trữ video. Có đủ các gói dịch vụ miễn phí và không miễn phí.

99. Optimizely (A/B Testing, CRO)

https://www.optimizely.com/

Công cụ này đóng vai trò thử nghiệm và phân tích giúp bạn thành công trong nỗ lực tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.

100. Visual Website Optimizer (A/B Testing, CRO)

https://visualwebsiteoptimizer.com/

Công cụ này cho phép bạn thực hiện phép thử A/ B ( kiểm tra phân tách) với một trình soạn thảo trực tuyến đơn giản, nó còn cho phép bạn kiểm tra nội dung mà không cần biết mã.

Kết luận:

Hy vọng với 100 công cụ SEO miễn phí nói trên, các Digital Marketer có thêm nhiều cách nữa để phát triển và tối ưu hoá công cụ tìm kiếm.

Tham gia Cộng đồng Marketing của MarketingTrips tại: Link

Theo Hà Anh | MarketingTrips

Nguồn: MarketingTrips 

Học miễn phí SEO căn bản từ LinkedIn

LinkedIn vừa cung cấp khoá học miễn phí SEO Foundations căn bản cho những người làm Digital Marketing.

Học miễn phí SEO căn bản từ LinkedIn

Nhằm mục tiêu giúp cho những người làm tiếp thị kỹ thuật số (digital marketing) hiểu thêm về cách tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO), khoá học SEO Foundations cung cấp những kiến thức căn bản nhất từ khái niệm tối ưu hoá công cụ tìm kiếm, phân tích từ khoá, đo lường hiệu suất đến cách kết hợp SEO vào thương mại điện tử.

Khoá học được chia làm 8 phần bao gồm:

  • Phần 1: Tổng quan về SEO.
  • Phần 2: Thấu hiểu về từ khoá – nền tảng căn bản của SEO.
  • Phần 3: Tối ưu hoá nội dung cho công cụ tìm kiếm.
  • Phần 4: Tối ưu hoá nội dung bằng các kỹ thuật nâng cao.
  • Phần 5: Lập kế hoạch Content dài hạn.
  • Phần 6: Chiến lược xây dựng backlinks.
  • Phần 7: Đo lường mức độ hiệu quả của SEO.
  • Phần 8: Thấu hiểu SEO và thương mại điện tử.
  • Làm bài kiểm tra: Test

Bạn có thể tham gia khoá học miễn phí ngay tại: SEO Foundations

Xem thêm:

Backlink là gì? Mọi thông tin cần biết về Backlinks trong SEO

Cùng tìm hiểu các nội dung xoay quanh chủ đề Backlinks như: Backlink là gì, tại sao backlink lại quan trọng trong SEO, cách tạo backlink như thế nào, backlink hoạt động ra sao và hơn thế nữa.

backlink là gì
Backlink là gì?

Khi nói đến các hoạt động SEO, phát triển thứ hạng của các từ khoá mục tiêu hay tối ưu website (app) trên công cụ tìm kiếm, backlink là một trong những chủ để chính các SEOer cần tìm hiểu, vậy thực chất backlink là gì và tại sao Backlink ảnh hưởng rất lớn đến SEO.

Các nội dung sẽ được MarketingTrips phân tích bao gồm:

  • Backlink là gì?
  • Backlink là gì trong SEO.
  • Tầm quan trọng của Backlink hay Vai trò của Backlinks trong SEO là gì?
  • Điều gì tạo nên một Backlink tốt (và xấu).
  • Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Link và Backlink là gì?
  • Tìm hiểu về khái niệm Inbound Link và Outbound Link trong Backlink.
  • Backlink được phân loại như thế nào hay những kiểu Backlinks chính hiện có là gì?
  • Các công cụ phổ biến được sử dụng để đo lường và kiểm tra Backlink là gì?
  • Cách đánh giá Backlinks.
  • Những mặt trái khi các công cụ tìm kiếm coi Backlink là một yếu tố quan trọng để đánh giá xếp hạng.
  • Cách xây dựng Backlink (chất lượng).

Bên dưới là nội dung chi tiết.

Backlink là gì?

Backlink hay Backlinks trong tiếng Việt có nghĩa là liên kết ngược, khái niệm đề cập đến các liên kết (Link) được trỏ từ một trang (webpage) tới các trang hay website khác nhau.

Backlink được coi là một trong số các chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá mức độ phổ biến của một website nhất định.

Các công việc như xây dựng, đo lường, quản lý và phân tích hiệu suất của các backlink là một khía cạnh quan trọng trong chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, tức là SEO.

Để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) và được các công cụ tìm kiếm như Google hay Yahoo chú ý đến, người làm SEO tiến hành tối ưu SEO trên trang (On-page SEO) và ngoài trang (Off-page SEO).

Trong khi tối ưu hóa trên trang là quá trình tối ưu hướng tới mục tiêu giúp công cụ tìm kiếm (và người dùng) hiểu về nội dung của website.

Tối ưu hóa ngoài trang là con đường chứng minh cho các công cụ tìm kiếm thấy rằng nội dung của website mang lại giá trị cho các bên thứ ba (các website khác).

Backlink là một phần quan trọng của công việc tối ưu hoá ngoài trang.

Backlink là gì trong SEO.

Như đã phân tích ở trên, trong ngành SEO hay các hoạt động làm SEO nói chung, xây dựng và tối ưu backlink là một trong những công việc quan trọng nhất.

Khi nhắc đến khái niệm backlink trong SEO, mặc dù sẽ có rất nhiều thứ cần phân tích và cũng cần được hiểu đúng (sẽ được đề cập trong các phần bên dưới), backlink thường được hiểu là quá trình xây dựng các liên kết (links) từ các website khác tới website của mình.

Những cụm từ mà bạn thường thấy như “đi backlink” hay “tạo backlink” chính là các thuật ngữ thể hiện cho điều này.

Tìm hiểu về khái niệm Inbound Link và Outbound Link trong Backlink (và SEO).

Khi tìm hiểu về backlink hay SEO, bạn có thể gặp phải những thuật ngữ như inbound link, outbound link, internal link hay external link, vậy nó là gì?

  • Inbound Link: Inbound Link hay còn được gọi là In-coming Link, là các liên kết (Link) từ các website khác trỏ đến website của bạn. Inbound Link chính là Backlink.
  • Outbound Link: Là các liên kết từ website của bạn trỏ ra ngoài, tức đến các website khác (website sẽ nhận được backlink).
  • Internal Link: Là các liên kết nội bộ, tức các liên kết đó trỏ về các trang (webpage) khác trong cùng một website (domain).
  • External Link: Là các liên kết trỏ ra bên ngoài và đến các website khác (domain khác). External Link còn được gọi là Outbound Link (như đã đề cập ở trên).

Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Link và Backlink là gì?

Với tư cách là những marketer hay SEOer chuyên nghiệp, trước khi nói đến việc bạn sẽ thực thi công việc như thế nào và mang lại hiệu suất ra sao, điều quan trọng là bạn cần phân biệt hay hiểu được bản chất của các thuật ngữ khác nhau.

Điểm mấu chốt ở đây không phải là về chuyện “câu từ” mà là hiểu các nhiệm vụ đằng sau các thuật ngữ được nêu ra.

Trong khi Link hay Liên kết đề cập đến tất cả các liên kết nói chung, dù là giữa các trang khác nhau trên cùng một website hay với các trang của các website khác.

Backlink, ngược lại như đã phân tích ở trên chỉ bao gồm các liên kết được trỏ từ các website khác đến website của bạn. Backlink chỉ có giá trị (nhiều) cho bên nhận link.

Điều gì tạo nên một Backlink tốt (và xấu).

Khi biết được backlink là gì, bạn hiểu rằng backlink là thứ vô cùng quan trọng với bất kỳ website nào, tuy nhiên, không phải backlink nào cũng có giá trị như nhau.

Điều này có nghĩa là khi tiến hành xây dựng backlink, điều quan trọng không phải là bạn cứ thoải mái “kiếm” các liên kết về cho website của mình, tuỳ thuộc vào các yếu tố khác nhau, backlink mang những giá trị khác nhau, tức sẽ có backlink tốt và backlink xấu.

Dưới đây là những yếu tố chính giúp bạn nhận diện chất lượng của các backlink:

  • Tính có liên quan (Relevance).

Trong khi backlink là quan trọng, các công cụ tìm kiếm như Google đặt nhiều giá trị hơn vào các backlinks có liên quan vì mọi người có nhiều khả năng nhấp vào chúng hơn.

Điều này có nghĩa là gì? Nếu website của bạn thuộc ngành marketing, và bạn có 2 backlinks, một là từ một website về thời trang và hai là từ một website về kinh doanh, backlink từ website về kinh doanh sẽ có giá trị cao hơn.

Ý tưởng này cũng diễn ra ở cấp độ tên miền (domain).

Các độc giả của MarketingTrips.com sẽ có nhiều khả năng hơn khi nhấp vào liên kết đến ContentMarketing.com (tên miền ví dụ) hơn là Fashion.com (tên miền ví dụ).

  • Tính có thẩm quyền hay Quyền hạn (Authority).

Các backlink từ các website (webpage) mạnh thường có khả năng chuyển giao nhiều “quyền hạn” hơn so với các liên kết từ các trang yếu hơn.

Quyền hạn cấp Trang hay còn được gọi là PA (Page-level Authority), là thứ thực sự có thể giúp thúc đẩy các lưu lượng truy cập tự nhiên (organic search traffic) cho website.

Tuy nhiên, có một điều khác mà bạn cần lưu ý đó là, không phải các Trang mạnh là các Trang có thể chuyển giao (hay cho) nhiều quyền hạn hơn.

Theo tuyên bố của Google, Quyền hạn hay Authority được chia đều cho tất cả các liên kết ra bên ngoài (Outbound Link) trên một Trang (webpage) cụ thể.

Vì vậy, nếu website của bạn có các backlink từ hai Trang và trong đó có một Trang có nhiều liên kết ra bên ngoài hơn trang kia, trong điều kiện tất cả các chỉ số khác là như nhau, backlink từ Trang có ít liên kết ra ngoài hơn sẽ “cho đi” nhiều quyền hạn hơn.

Ngoài ra, các liên kết nội bộ (Internal Links) cũng góp phần xây dựng nên PA.

  • Lưu lượng truy cập (Traffic).

Backlink từ các webpage hay website có lưu lượng truy cập cao thường sẽ giúp cho website của bạn, với tư cách là bên nhận backlink, có nhiều lưu lượng truy cập giới thiệu (Referral Traffic) hơn so với các backlink từ các Trang có lưu lượng truy cập thấp hơn.

Điều này là quá hiển nhiên.

Tuy nhiên, câu hỏi được đặt ra ở đây là liệu các backlink từ các Trang có lưu lượng truy cập cao hơn sẽ mang lại những ảnh hưởng tích cực đến thứ hạng (Ranking) nhiều hơn so với các liên kết từ các Trang có lưu lượng truy cập thấp hơn hay không?

Các nghiên cứu khác nhau cho thấy rằng, có một mối tương quan nhỏ nhưng khá rõ ràng giữa thứ hạng và backlink từ các Trang có lưu lượng truy cập tìm kiếm tự nhiên.

Backlink từ các Trang có traffic cao hơn sẽ giúp mang lại nhiều dấu hiệu tích cực hơn và bên cạnh đó, số lượng backlink từ các website (domain) khác nhau và có PA cao cũng góp phần giá trị không nhỏ tới điều này.

  • Vị trí đặt backlink.

Bởi vì mọi người (người đọc) có nhiều khả năng nhấp vào các liên kết được đặt ở nơi dễ nhìn thấy và nổi bật hơn, các backlink được đặt ở các vị trí khác nhau cũng mang lại các giá trị khác nhau.

Để có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về điều này, bên dưới là nhận định có được từ các phân tích từ công cụ tìm kiếm Google:

“Nếu một liên kết (links) nằm trong vùng nội dung chính của một trang (webpage), sử dụng phông chữ và màu sắc có thể làm cho nó nổi bật, và sử dụng văn bản (text) có thể khiến người khác nhấp vào nhiều hơn, nó mang lại nhiều giá trị hơn, tức giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm cao hơn.

Mặt khác, vì một lý do nào đó, các liên kết được đặt ở những nơi khó thấy hơn hay có các dấu hiệu khiến chúng ít hấp dẫn hơn, nó mang lại ít giá trị hơn, tức các backlink này không giúp cải thiện thứ hạng của các website nhận backlink.”

  • Followed (Do Followed) và No Followed Backlinks.

Mặc dù cũng là các backlink, tuỳ vào việc nó là Followed hay No Followed Backlinks mà những gì nó mang đến là khác nhau.

Trong khi Followed Backlink mang lại các giá trị thực sự, No Followed Backlink thường không ảnh hưởng nhiều đến thứ hạng của các Trang được liên kết.

Nếu bạn là người đang đi xây dựng backlink, tốt nhất bạn nên ưu tiên nhận các Followed hay Do Followed Backlink. Tuy nhiên, No Followed Backlink cũng có giá trị mặc dù ít hơn.

  • Văn bản neo (Anchor Text).

Anchor Text là khái niệm đề cập đến các từ hay cụm từ có thể nhấp được chẳng hạn như MarketingTrips và tạo thành một liên kết (Link hoặc Backlink).

Theo thông tin từ Google, Anchor Text ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng hay giá trị của các backlink.

“Google sử dụng một số kỹ thuật để cải thiện chất lượng tìm kiếm bao gồm xếp hạng trang (page rank), văn bản liên kết (Anchor Text) và nội dung các vùng lân cận.”

Trong khi Anchor Text cũng quan trọng nhưng nó không quan trọng bằng những chỉ số khác đã được phân tích ở trên.

  • Số lượng Backlink.

Trước tiên, hãy kiểm tra xem số lượng các liên kết hiện đang trỏ về website và đến từng trang riêng lẻ (webpage) trên website.

Về cơ bản, bạn càng có nhiều liên kết thì càng tốt. Tuy nhiên, bạn cũng cần kiểm tra xem liệu có các trang cụ thể nào đó rất quan trọng trên website của mình cần có thêm nhiều liên kết mới hay không. Ngoài ra, nếu các liên kết trỏ về website của bạn có chất lượng thấp hay bị đánh giá là spam, bạn cần phải xem xét lại.

  • Đa dạng hoá các tên miền (domain).

Sẽ là một ý tưởng tồi nếu bạn chỉ sử dụng một số ít các tên miền cụ thể để xây dựng các liên kết ngược tới website của mình. Khi bạn càng đa dạng hoá các nhóm tên miền khác nhau, bạn càng có nhiều lợi thế xếp hạng và kinh doanh hơn.

  • Các chỉ số báo hiệu Spam.

Các liên kết spam luôn là một vấn đề lớn đối với các chiến dịch SEO. Cho dù bạn có cố ý tạo ra các liên kết đó hay không, chỉ cần một liên kết nào đó có vẻ không tự nhiên, chất lượng thấp hoặc spam – một vài hình phạt sẽ có thể được áp dụng cho website của bạn.

  • Các mô hình liên kết.

Số lượng các backlink của bạn đang không ngừng tăng lên, nhưng nó phát triển nhanh đến mức nào và liệu có phải bạn đang nhận được quá nhiều liên kết từ cùng một website hay không.

Nhiều liên kết là cần thiết nhưng bạn cần tránh việc lặp lại các liên kết từ cùng một website, tốt nhất, ít nhất mỗi tuần một lần bạn cần kiểm tra tất cả các chỉ số nói trên để tránh phạm phải những sai lầm không mong muốn.

Để các hoat động SEO trở nên hiệu quả hơn, ngoài việc liên tục cải thiện cả số lượng lẫn chất lượng của các backlink, bạn cũng cần chú trọng đến chất lượng của nội dung, trải nghiệm của người dùng trên trang hay thân thiện với các thiết bị di động.

Tầm quan trọng của Backlink hay Vai trò của Backlinks trong SEO và Marketing là gì?

Tầm quan trọng của Backlink hay Vai trò của Backlinks trong SEO và Marketing là gì?
Tầm quan trọng của Backlink hay Vai trò của Backlinks trong SEO và Marketing là gì?

Về cơ bản, các thuật toán xếp hạng từ khoá hay website của các công cụ tìm kiếm như Google vốn rất phức tạp và không ai có thể hiểu hết cách nó tính toán.

Tuy nhiên có một số chỉ số quan trọng nhất mà bạn có thể kiểm tra được, chẳng hạn như việc chúng ưu tiên cho các website có tên miền lâu năm uy tín hay mức độ tín nhiệm cao.

Một trang (webpage) hay website có mức độ tín nhiệm hay tính có thẩm quyền càng cao thì nó sẽ càng được ưu tiên xếp hạng so với các website khác.

Để một website được đánh giá là có thẩm quyền cao, backlink hay các liên kết ngược từ các website uy tín khác là dấu hiệu quan trọng nhất.

Các liên kết này đóng vai trò như một phiếu bầu cho mức độ tin tưởng rằng một website cụ thể nào đó là có giá trị cho độc giả của họ.

Nếu Website của bạn càng kiếm được nhiều liên kết ngược và các liên kết ngược đó càng mạnh (từ các website uy tín hơn) thì bạn càng có nhiều cơ hội được xếp hạng cao hơn.

Tuy nhiên có một điểm cần lưu ý là, nếu các công cụ tìm kiếm phát hiện bạn đang thao túng thứ hạng của mình bằng cách xây dựng các liên kết ngược không tự nhiên hoặc spam, bạn có nguy cơ phải đối mặt với các hình phạt đáng kể.

Ở góc độ Marketing, backlink có thể giúp thương hiệu hay website của bạn được khám phá nhiều hơn trên các công cụ và nền tảng trực tuyến, điều cuối cùng sẽ giúp website có được nhiều lưu lượng truy cập (tự nhiên) hơn và từ đó có nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

Backlink được phân loại như thế nào.

Như đã phân tích ở trên, không phải các backlink đều có giá trị như nhau, tuỳ vào từng kiểu backlink khác nhau, chúng tác động đến website theo những cách khác nhau.

Dưới đây là một số kiểu backlink trong SEO bạn có thể tham khảo.

  • No Follow Links.

Bạn cứ hình dung thế này, các liên kết hay backlink đóng vai trò giống như các phiếu bầu cho các nguồn hay tài nguyên (website) đáng tin cậy, nhưng nếu bạn không muốn “ủng hộ” cho một website nào đó nhưng vẫn cần liên kết đến nó thì sao?

Các liên kết nofollow sử dụng thuộc tính rel = “nofollow” để thông báo cho Google và các công cụ tìm kiếm khác biết rằng chúng không nên sử dụng liên kết đó để xếp hạng tìm kiếm cho các Trang (PageRank).

Một backlink kiểu nofollow sẽ có định dạng như này:

<a href="https://www.domain.com/" rel="nofollow">this is a nofollow link</a>
Vì các No Follow Backlink không chuyển giao quyền hạn hay giá trị từ một Trang đến các Trang khác, chúng về cơ bản là không giúp bạn cải thiện thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs).
  • Follow Links.

Ngược lại với No Follow Links, các Follow Links lại có khả năng giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm của các Trang nhận backlink khi nó thông báo cho các thông cụ tìm kiếm biết rằng nó tin tưởng nơi đến và sẵn sàng chuyển giao quyền hạn trang (PA) cho website đó.

Một follow backlink sẽ có định dạng như thế này:

<a href="https://www.domain.com/">this is a follow link</a>

 

  • Sponsored hoặc Paid Links.

Trong quá trình xây dựng backlink, bạn có thể trả tiền cho một đơn vị liên kết hoặc một người có ảnh hưởng (Influencer) nào đó để quảng cáo một phần nội dung của bạn hoặc là để đăng một đánh giá về một sản phẩm.

Nếu các liên kết đó được trả bằng tiền, thì thuộc tính rel = “Sponsored” sẽ được thêm vào để thông báo cho Google.

Thuộc tính rel = “Sponsored” giúp website của bạn không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các liên kết kiểu này. Vì vậy, nếu bạn đang hợp tác với một đơn vị liên kết (affiliate) nào đó, bạn nên sử dụng thuộc tính này cho các backlink của mình.

Một sponsored backlink sẽ có định dạng kiểu như thế này:

<a href="https://www.example.com/" rel="sponsored">this is a sponsored link</a>

 

  • UGC Backlink.

UGC backlink là từ viết tắt của User-generated Content Backlink, là những backlink do người dùng tạo ra. Các liên kết UGC đến từ các lượt thích của các diễn đàn hoặc các bình luận trên blog.

Thuộc tính này thông báo cho Google biết rằng liên kết đã được đặt bởi một người dùng chứ không phải là quản trị viên web.

Một UGC backlink sẽ có định dạng như bên dưới:

<a href="https://www.example.com/" rel="ugc">this is a UGC link</a>

 

  • Backlink có tính thẩm quyền cao.

Như đã phân tích ở trên, thứ mà bạn cần từ các backlink là nó có chất lượng hay có nhiều quyền hạn (tính có thẩm quyền).

Bằng cách sử dụng các công cụ phân tích backlink (sẽ được đề cập ở các phần nội dung tiếp theo trong bài), bạn hoàn toàn có thể có được những chỉ số đánh giá này.

Dưới đây là một số yếu tố có thể giúp bạn xác định xem bạn có đang nhận được các backlink chất lượng hay có tính thầm quyền cao hay không:

  1. Số lượng tên miền giới thiệu (referring domains) cao.
  2. Vị trí của backlink trên trang (càng nằm ở trên cao càng tốt).
  3. Liệu chúng có phải là backlink theo ngữ cảnh hay không. (các backlink được bao quanh bởi những nội dung liên quan đến trang).
  4. Backlink có chứa văn bản liên kết (Anchor Text) có liên quan.
  • Backlink độc hại.

Backlink độc hại là các liên kết có thể gây hại cho khả năng xếp hạng của website hoặc tác động tiêu cực đến bất kỳ thứ hạng nào mà một website đã có. Các backlink độc hại cũng thường được gọi là backlink xấu hoặc backlink không tự nhiên.

Các backlink độc hại thường đến từ các website chất lượng thấp hoặc có dấu hiệu gian lận, những website tiềm ẩn vi phạm nguyên tắc quản trị website của Google và chỉ tồn tại với mục tiêu là thao túng thứ hạng của công cụ tìm kiếm.

Đây có thể là các backlink có trả phí nhưng không được đánh dấu bằng thuộc tính nofollow hoặc được tài trợ (như đã đề cập ở trên), những backlink từ các website chất lượng thấp hoặc nhiều các backlink sử dụng Anchor Text với văn bản đối sánh chính xác.

  • Editorially Backlink.

Là các backlink mà bạn không yêu cầu. Thay vào đó, một website sẽ tự nhiên liên kết đến bạn như là một nguồn nội dung mà họ đã sử dụng lại

Google đánh giá cao các backlink này vì chúng là dấu hiệu cho thấy một website nào đó là có nội dung chất lượng và không hề có ý định thao túng kết quả tìm kiếm.

Các công cụ phổ biến được sử dụng để đo lường và kiểm tra Backlink là gì?

Khi nói đến việc kiểm tra backlinks, bạn có 2 cách để thực hiện, cách thứ nhất là kiểm tra backlink của chính mình dành cho chủ sở hữu các website và cách thứ hai là kiểm tra backlink của các website hay webpage khác.

  • Kiểm tra backlink dành cho chủ sở hữu website.

Nếu bạn đang là chủ sở hữu website hay là quản trị viên của website đó, bạn có thể sử dụng Google Search Console để kiểm tra hay đo lường backlink của mình.

Vào khi đăng nhập vào giao diện chính, bạn chọn Links (như hình bên dưới) để xem chi tiết báo cáo.

Kiểm tra backlink bằng Google Search Console
  • Kiểm tra backlink của các website hay webpage khác thông qua công cụ của bên thứ ba.

Hiện nay, có khá nhiều công cụ của bên thứ ba (có trả phí) cho phép người làm SEO hay xây dựng backlink kiểm tra và đo lường backlink từ các website hay webpage cụ thể.

Bạn có thể tham khảo các công cụ như: Ahrefs, Moz hay Semrush.

Backlink hoạt động như thế nào.

Các backlink hay liên kết ngược hoạt động khá đơn giản.

Bạn cứ hình dung thế này, giữa con người với con người sẽ tồn tại các cách thức giao tiếp nào đó, dù là qua lời nói hay cử chỉ.

Các website cũng hoạt động theo cách tương tự, các backlink chính là một cách thể hiện việc các website đang trò chuyện với nhau.

Khi một website nào đó trỏ backlink về website của bạn, điều này có nghĩa là website đó đang trò chuyện với website của bạn.

Vì các công cụ tìm kiếm tin rằng, khi một webiste nào đó được nhiều website khác biết đến và trò chuyện với họ, website đó là đáng tin cậy. (cũng như việc bạn là người có ảnh hưởng và được nhiều người khác biết đến).

Những mặt trái khi các công cụ tìm kiếm coi Backlink là một yếu tố quan trọng để đánh giá xếp hạng.

Theo những cập nhật mới đây về xu hướng ưu tiên của thuật toán tìm kiếm của Google, giá trị của các backlink đối với việc xếp hạng tìm kiếm tổng thể dường như sẽ thay đổi, cụ thể, backlink sẽ có ít tác động hơn và thay vào đó là tập trung vào chất lượng nội dung và trải nghiệm của người dùng đối với các website nhất định.

Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, điều này vẫn chưa thực sự diễn ra, tức các công cụ tìm kiếm như Google vẫn coi backlinks là một dấu hiệu quan trọng trong thuật toán xếp hạng, và cũng từ đây, nhiều mặt trái đã nảy sinh.

Nếu bạn thử tìm kiếm với vài từ khoá đơn giản như “mua backlink” hay “trao đổi backlink” hoặc các cụm từ tương tự, bạn dẽ dàng bắt gặp vô số các website cung cấp dịch vụ này.

Trong khi như đã phân tích ở trên, backlink đóng vai trò là dấu hiệu thông báo với các bộ máy tìm kiếm rằng một webiste hay webpage nào đó là “có quyền hạn”, tức có giá trị với người dùng hay các backlink được xây dựng một các tự nhiên, điều này trong thực tế lại không diễn ra đúng như vậy.

Bằng cách mua bán hay trao đổi backlink (vi phạm chính sách của Google), nhiều website đang tìm cách gian lận hay thao túng thứ hạng trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs).

Rõ ràng điều này không có giá trị cho người dùng và đi ngược lại với chính sách của các công cụ tìm kiếm, nhưng vì một lý do nào đó, nhiều website vẫn cố tình thực hiện hành vi này. Kết quả là, “thứ hạng cao không đồng nghĩa với nội dung hay website có giá trị”.

Một số câu hỏi thường gặp xoay quanh chủ đề về Backlink trong SEO.

  • Backlink hay Backlinks trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Trong tiếng Việt, backlink có thể được hiểu là các liên kết ngược, tức là một liên kết (link) từ một nơi nào đó được trỏ ngược về một nơi khác.

  • Contextual Backlink là gì?

Là các backlink được bao quanh bởi các nội dung có liên quan đến Trang (bài viết). Các công cụ tìm kiếm sử dụng dấu hiệu này để kiểm tra xem liệu backlink có đang bị lạm dụng hay không?

  • Backlink tốt là gì?

Như đã phân tích ở trên, backlink tốt là backlink nhận được từ các website không vi phạm chính sách của các công cụ tìm kiếm (như Google), các website có traffic hợp lệ cao, có PA cao và hơn thế nữa.

  • Backlink xấu là gì?

Ngược lại với các backlink tốt, các backlink xấu đến từ các website vi phạm chính sách nội dung của công cụ tìm kiếm, các website được sinh ra với mục tiêu gian lận, các website sử dụng các thủ thuật để đánh lừa công cụ tìm kiếm và thao túng trang kết quả tìm kiếm (SERPs ) và một số lý do khác.

  • Unique Backlink là gì?

Là backlink từ các website duy nhất (domain). Ví dụ việc bạn có 2 backlinks từ một domain abc.com duy nhất thì Unique Backlink vẫn là 1, và 2 backlinks từ hai domain khác nhau (ví dụ abc.com và def.com) thì Unique Backlink là 2.

  • Backlink Facebook là gì?

Đơn giản đó là các backlink bạn nhận được từ mạng xã hội Facebook. Khi bạn chia sẻ một liên kết (link) nào đó lên Facebook và có người nhấp vào đó rồi đến website của bạn.

  • YouTube Backlink là gì?

YouTube Backlink là các liên kết trỏ về website của bạn từ nền tảng YouTube và có thể là liên kết kiểu dofollow hoặc nofollow. YouTube Backlink có thể được tạo ra trên hồ sơ người dùng, từ các liên kết tùy chỉnh, đoạn mô tả video hay ở phần bình luận (Comments).

  • Backlink Checker là gì?

Là các công cụ được sử dụng để kiểm tra và đo lường backlink. Google Search Console, Ahrefs, Moz hay Semrush là những cái tên phổ biến bạn nên biết.

  • Dịch vụ backlink là gì?

Khái niệm đề cập đến các cá nhân hay tổ chức cung cấp, mua bán hay trao đổi backlink. Về bản chất, đây là một hình thức spam hay gian lận trong SEO, đi ngược lại với chính sách của các công cụ tìm kiếm.

Kết luận.

Dù bạn có đang làm việc trong lĩnh vực SEO hay không hay bạn là một Marketer hoặc đơn giản là bạn muốn tìm hiểu về các chủ đề trong SEO, backlink nên là một trong số đó. Bằng cách hiểu bản chất thực sự của backlink là gì, nó đóng vai trò ra sao trong SEO, như thế nào là backlinks tốt và hơn thế nữa, bạn đang chuẩn bị cho mình những tư duy căn bản nhất để có thể bắt đầu các công việc liên quan đến ngành SEO.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen | MarketingTrips

Google thông báo cập nhật thuật toán tìm kiếm địa phương

Google vừa xác nhận các thay đổi mới đối với thuật toán tìm kiếm địa phương đã được ra mắt gần đây và được gọi là “Bản cập nhật tìm kiếm địa phương tháng 11 năm 2021.”

Google thông báo cập nhật thuật toán tìm kiếm địa phương
TonelsonProductions/Shutterstock

Google xác nhận rằng một bản cập nhật thuật toán mới đã bắt đầu được áp dụng cho các kết quả tìm kiếm địa phương từ cuối tháng 11 và kết thúc vào tháng 12.

Bản cập nhật này liên quan đến việc “tái cân bằng” các yếu tố xếp hạng mà Google sử dụng để hiển thị các kết quả tìm kiếm mang tính địa phương.

Dưới đây là thông báo chính thức từ trang Twitter của Google.

Theo thông tin từ Google, có 03 yếu tố xếp hạng chính cho các kết quả tìm kiếm địa phương bao gồm:

  • Mức độ liên quan (Relevance): mức độ phù hợp của những nội dung từ Hồ sơ doanh nghiệp (Business Profile) địa phương với những gì mà người dùng đang tìm kiếm.
  • Khoảng cách (Distance): Mức độ gần xa từ nơi phát sinh từ khoá tìm kiếm đến nơi các kết quả tìm kiếm tiềm năng có thể hỗ trợ. Về cơ bản, khi người tìm kiếm càng ở gần với đơn vị cung cấp dịch vụ (liên quan như yếu tố xếp hạng ở trên) thì càng được ưu tiên.
  • Sự nổi bật hay yếu tố đại chúng (Prominence): là mức độ nổi tiếng của một doanh nghiệp cụ thể. Doanh nghiệp càng được nhiều người biết đến và tìm kiếm thì càng được ưu tiên hiển thị.

Cũng như nhiều bản cập nhật thuật toán khác, Google hiếm khi cung cấp chi tiết chính xác về điểm trọng số của từng yếu tố xếp hạng. Do đó, có lẽ cách tốt nhất để trở nên phù hợp hơn với bản cập nhật mới đó là xem xét lại yếu tố cân bằng.

Ví dụ: nếu bạn đang tập trung quá nhiều vào việc tối ưu hóa mức độ liên quan với Hồ sơ doanh nghiệp trên Google của mình, thì bây giờ là lúc để bạn cần tập trung nhiều hơn vào các yếu tố khác như “Sự nổi bật” hay “Sự nổi tiếng” của doanh nghiệp.

Bản cập nhật tìm kiếm địa phương sẽ chỉ ảnh hưởng đến bảng xếp hạng của Hồ sơ doanh nghiệp trên Google (Google Business Profile) trong phạm vi địa phương, do đó, nếu thứ hạng của hồ sơ doanh nghiệp của bạn không thay đổi, thì rất có thể bạn đã không bị những tác động tiêu cực hay ảnh hưởng bởi bản cập nhật này.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Nam Nguyen

Chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả (KPI): Định nghĩa và cách thức sử dụng

Khi điều hành doanh nghiệp nhỏ hoặc chạy các chiến dịch marketing, linh cảm của bạn cũng góp phần thành công. Thế nhưng khả năng đo lường và định lượng thành công mới thực sự quan trọng. Đó chính là lúc bạn cần đến chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả (KPI). 

Chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả (KPI): Định nghĩa và cách thức sử dụng

Thông qua KPI, bạn có thể “biết” chiến thuật kinh doanh hay chiến dịch cụ thể đang thành công hoặc thất bại để có thể liên tục cải thiện và phát triển về sau dựa trên những ý tưởng đó. Nói cách khác, KPI là thước đo thành công chính xác và không thiên vị.

Cách sử dụng KPI để thúc đẩy kinh doanh.

Đối với doanh nghiệp nhỏ, các KPI như tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và tỷ suất lợi nhuận gộp đều là những chỉ số đáng tin cậy về tình trạng của công ty.

Hãy định nghĩa chính xác các KPI này và mọi chỉ số khác mà bạn muốn đo lường để có thông tin chi tiết rõ ràng hơn. Nhưng bằng cách nào?

Mục tiêu SMART.

Có khả năng là bạn đã từng nghe về khái niệm các mục tiêu SMART. Khái niệm này đã được sử dụng từ nhiều thập niên trước dưới nhiều hình thức khác nhau. SMART có nghĩa là Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp và Thời gian hoàn thành. Sau đây là cách sử dụng các mục tiêu SMART để xác định KPI.

  • Cụ thể. Đặt ra mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được.
  • Đo lường được. Sử dụng số liệu đo lường được để dễ theo dõi hiệu quả dự án hơn.
  • Có thể đạt được. Đảm bảo đặt ra mục tiêu khả thi. “Cái bánh vẽ” nghe thì hay đấy, nhưng bạn cần đặt ra các mốc có thể đạt được.
  • Phù hợp. Số liệu có liên quan đến dự án của bạn không? Nếu bạn đã xác định mục tiêu mong muốn đạt được, điều này sẽ khiến việc xác định xem KPI có phù hợp hay không trở nên dễ dàng hơn.
  • Thời gian hoàn thành. Đặt ra khung thời gian. Xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc để có thể đặt ra đường cơ sở và dấu mốc. Quãng thời gian cố định này cũng sẽ giúp bạn xác định những yếu tố như tính thời vụ, chuyển đổi, phát hành sản phẩm, v.v.

Ví dụ về KPI.

Mặc dù bạn có thể dùng nhiều KPI khác nhau để đo lường thành công, sau đây là một số ví dụ thường gặp và cách sử dụng các KPI đó:

Biên lợi nhuận gộp.

MỤC TIÊU: Nhanh chóng biết được sức khỏe tài chính của công ty. Để tính toán chỉ số này, hãy lấy tổng doanh thu chia cho giá vốn hàng bán.

Những chi phí này không bao gồm những con số như chi phí vận hành, tiền lãi hoặc thuế. Giờ hãy lấy con kết quả nhận được chia cho tổng doanh thu. Nhìn chung thì bạn nên có tỷ lệ càng cao càng tốt.

Dự đoán dòng tiền.

MỤC TIÊU: Dự đoán mọi vấn đề tiềm tàng (lượng hàng tồn dư/thiếu hụt). Để biết viễn cảnh dòng tiền, hãy lấy tổng thu nhập và doanh thu dự kiến trừ đi mọi chi phí. Bạn có thể dự đoán theo mốc hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng năm. Khi sớm nhìn ra được các vấn đề với dòng tiền, bạn có thể tiến hành mọi sự điều chỉnh cần thiết.

Chỉ số này cũng hữu ích cho các ứng dụng lập kế hoạch thuế và khoản vay thương nghiệp. Nếu muốn so sánh dòng tiền ở một thời điểm trong quá khứ với hiện tại (ví dụ như 2005 so với 2019), bạn nên dùng chỉ số dòng tiền thực để so sánh dòng tiền trong một khoảng thời gian cụ thể đã được điều chỉnh theo lạm phát.

Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu.

MỤC TIÊU: Xem thông tin chi tiết về tốc độ tăng trưởng của công ty khởi nghiệp. Chỉ số này còn được dùng để theo dõi và dự đoán các xu hướng kinh doanh.

Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu so sánh tổng doanh thu trong một khoảng thời gian hiện tại với tổng doanh thu của khoảng thời gian trước đó (theo quý hoặc theo năm). Giả sử thu nhập của bạn trong hai năm 2018 và 2019 lần lượt là 100.000 và 250.000 đô la.

Để tính toán tỷ lệ tăng trường doanh thu hàng năm, hãy lấy doanh thu năm 2019 trừ đi doanh thu năm 2018, lấy số đó chia cho doanh thu năm 2018 rồi nhân với 100. Tỷ lệ tăng trưởng của bạn sẽ là 150%.

(250.000 đô la – 100.000 đô la) / 100.000 đô la x 100 = 150

Số liệu lưu lượng truy cập vào website.

MỤC TIÊU: Đo lường thành công của trang web. Bạn phải biết những điểm mạnh và điểm yếu trên trang web của mình. Dẫu sao thì đó cũng là bộ mặt của doanh nghiệp.

Việc sử dụng số liệu sẽ giúp bạn nắm được chi tiết hơn về trải nghiệm của người dùng và có bao nhiêu người truy cập:

  • Lưu lượng truy cập hàng tháng và hàng năm.  Các số liệu qua từng năm (YoY) và qua từng tháng (MoM) cho thấy sự thay đổi theo từng khung thời gian. Hành động nào có lợi/ảnh hưởng tiêu cực đến lưu lượng truy cập của bạn?
  • Người mới truy cập và người truy cập lại. Con số thống kê này là một chỉ số cho thấy nội dung của bạn thu hút cơ sở người dùng đến mức nào. Nội dung đó có khiến họ truy cập lại để xem thêm không?
  • Phần đóng góp của kênh. Mỗi kênh chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng lưu lượng truy cập? Bạn sẽ xác định được điểm mạnh và điểm yếu khi biết cách mọi người truy cập vào trang web. Việc tận dụng tài sản của mình sẽ rất có ích khi ra mắt sản phẩm mới.
  • Thời gian trung bình trên trang. Số đo này biểu thị người dùng tiêu thụ nội dung của bạn ra sao.
  • Tỷ lệ chuyển đổi. Tỷ lệ chuyển đổi có thể là một trong những KPI hữu ích nhất, tùy thuộc vào loại nội dung. Chỉ số này đo lường phần trăm người truy cập chuyển đổi thành hành vi mua hàng. Ví dụ: Trong một tháng bạn có 300 người truy cập trang web, 30 người trong số họ mua hàng hóa nào đó. Tỷ lệ chuyển đổi của bạn khi đó là 30/300 hay 10%.

SEO/lưu lượng tìm kiếm tự nhiên.

Mục tiêu: Để biết mọi người có nhìn thấy bạn không. Khi mọi người tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ trên mạng, công ty bạn có xuất hiện trong phần kết quả tìm kiếm không? Nếu có, chuyện gì xảy sau đó? Bạn có thể biết thông tin chi tiết qua những KPI này:

  • Lưu lượng tìm kiếm tự nhiên. Con số này cho thấy có bao nhiêu người nhấp vào trang web của bạn từ các công cụ tìm kiếm như Google và Bing. Trong phần lớn trường hợp, con số này càng cao thì càng tốt.
  • Độ uy tín của trang. Bạn muốn trang của mình xuất hiện ở thứ tự cao hơn trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERP)? Điểm SEO này là dấu hiệu rõ ràng về thứ hạng mà trang của bạn sẽ nhận được. Bạn có thể dùng số liệu này để so sánh các trang cụ thể của trang web với nhau và trên các miền khác.
  • Tỷ lệ chuyển đổi trên mỗi từ khóa. Kể cả nếu trang của bạn có nhiều lượt truy cập tự nhiên, điều đó không có nghĩa là những lượt truy cập này làm tăng tỷ lệ chuyển đổi (xem phần tỷ lệ chuyển đổi ở trên). Tỷ lệ chuyển đổi thấp cho thấy bạn cần nhiều nội dung hấp dẫn hơn hoặc tỷ lệ đó là thứ hạng của từ khóa không đúng.

Nội dung tiếp thị kỹ thuật số trả phí .

MỤC TIÊU: Tạo khách hàng tiềm năng. Một trong những cách để thu hút khách hàng mới (tạo khách hàng tiềm năng) là thông qua chiến dịch quảng cáo trả phí. Sau đây là một số KPI thường được sử dụng để theo dõi và định lượng khách hàng tiềm năng chất lượng cao:

  • Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL): Bạn đang bỏ ra bao nhiêu tiền để có khách hàng tiềm năng? Khách hàng tiềm năng đó có chất lượng cao không? Số tiền đó có hợp lý không hay là bạn nên có sự thay đổi?
  • Chi phí trên mỗi lượt chuyển đổi (CPC): Chi phí trên mỗi lượt chuyển đổi thường cao hơn một chút so với chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng nhưng sẽ đảm bảo tỷ suất hoàn vốn của bạn (ROI).
  • Thời gian tiến hành chuyển đổi: Chu kỳ cân nhắc của bạn diễn ra bao lâu? Khoảng thời gian này nên được dựa trên ngành nghề và chi phí mục dòng của bạn.Chu kỳ chuyển đổi của người tiêu dùng thường ngắn hơn vì các chu kỳ này không tốn nhiều chi phí như sản phẩm của doanh nghiệp.
  • Tỷ lệ giữ chân: Có bao nhiêu lượt chuyển đổi hay người dùng của bạn là khách hàng cũ?
  • Chi phí trên mỗi lần mua hàng (CPA) là chỉ số quan trọng để biết quảng cáo trả phí của bạn có đem lại ROI cao hay không.
  • Tỷ lệ nhấp (CTR) là tỷ lệ phần trăm người truy cập nhìn thấy quảng cáo (lượt hiển thị) và nhấp vào quảng cáo đó. Bạn có thể dùng chỉ số này để nắm được hiệu quả của hình ảnh quảng cáo và SERP. Khi xem xét CTR, bạn cần cân nhắc các yếu tố khác như vị trí và thứ hạng quảng cáo. Thông thường, vị trí hiển thị đầu tiên sẽ thu được nhiều lượt nhấp nhất nhưng cũng tốn kém nhất. Bạn phải biết cân bằng giữa ngân sách và cải thiện CTR. Đây chính là lúc CPA đóng vai trò quan trọng.

Mục tiêu: Mức độ nhận biết thương hiệu. Bạn muốn khách hàng xem thương hiệu của mình luôn gắn liền với sản phẩm/dịch vụ tốt. Nhưng làm sao để biết việc này có xảy ra hay không? Sau đây là một số cách để doanh nghiệp có thể đo lường mức độ này:

  • Mức độ tương tác với nội dung có thương hiệu: Hãy xem xét thời gian trên trang, CTR, số phút tiêu thụ video hoặc nội dung thu hút cụ thể.
  • Cụm từ tìm kiếm: Bạn có thể xem xét mức tăng số lần tìm kiếm cụm từ về thương hiệu theo thời gian.
  • Lắng nghe: Một số KPI còn cho thấy cảm xúc tích cực/tiêu cực.

Lưu ý cuối cùng: Một bức tranh hơn ngàn lời nói. Khi đo lường KPI, bạn hãy thử dùng cách trực quan hóa dữ liệu dưới dạng biểu đồ, sơ đồ hoặc hình ảnh đầy màu sắc để có được cái nhìn toàn diện.

Bạn sẽ hiểu rõ hơn hiệu quả của từng KPI và sự phù hợp của KPI đó với mục tiêu chiến dịch và marketing tổng thể của bạn.

Tham gia Cộng đồng We’re Marketer để thảo luận các chủ đề về Marketing và Business tại: Link

Giang Nguyễn